Phụ lục 1
SỐ LIỆU VỀ TỔ CHỨC PHÁP CHẾ VÀ ĐỘI NGŨ NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC PHÁP CHẾ
Ở BỘ, CƠ QUAN NGANG BỘ, CƠ QUAN THUỘC CHÍNH PHỦ
(Số liệu tính đến ngày 30/9/2016)
STT
I
TÊN CƠ QUAN
BỘ
Bộ Công Thương
1
Các Cục thuộc Bộ Công
Thương
2 Bộ Giáo dục và Đào tạo
Bộ Giao thông vận tải
3
Các Cục thuộc Bộ Giao
thông vận tải
4
5
6
7
TỔ CHỨC
PHÁP CHẾ
Vụ Pháp chế
Vụ Pháp chế
Vụ Pháp chế
Vụ Pháp chế/
Phòng Pháp
chế
Bộ Khoa học và Công nghệ Vụ Pháp chế
Vụ Pháp chế/
Các Cục thuộc Bộ Khoa
Phòng Pháp
học và Công nghệ
chế
Bộ Lao động, Thương binh
Vụ Pháp chế
và Xã hội
Vụ Luật pháp
Bộ Ngoại giao
và Điều ước
quốc tế
Bộ Nội vụ
Vụ Pháp chế
Các Ban thuộc Bộ Nội vụ
TỔNG
SỐ
CÁN
BỘ
TÍNH CHẤT
CÔNG VIỆC
Chuyên
trách
THÂM NIÊN
CÔNG TÁC
(SỐ NĂM)
TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN
Kiêm
nhiệm
Cử
nhân
Luật
Cử nhân
chuyên
ngành
khác
Dưới
Đại
học
Trên 05
năm
GHI
CHÚ
Dưới
05
năm
29
29
0
21
8
0
29
0
22
11
11
8
14
0
10
12
18
18
18
18
0
0
17
18
1
0
0
0
14
12
4
6
37
15
22
22
15
0
31
6
15
14
1
15
0
0
10
5
23
18
5
7
16
0
18
5
21
21
0
18
3
0
21
0
27
8
19
23
4
0
21
6
15
6
15
4
0
2
15
6
0
0
0
0
13
4
2
2
Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn
8
Các Cục thuộc Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông
thôn
9 Bộ Tài chính
Bộ Tài nguyên và Môi
trường
10
Các Tổng cục, Cục thuộc
Bộ Tài nguyên và Môi
trường
11
Vụ Pháp chế
26
26
0
17
9
0
22
4
Vụ Pháp chế Thanh tra
48
7
41
17
31
0
40
8
Vụ Pháp chế
44
44
0
21
24
0
27
17
Vụ Pháp chế
23
23
0
18
5
0
19
4
Vụ Chính sách
và Pháp chế/
Phòng Pháp
chế
55
40
15
28
26
1
42
13
Vụ Pháp chế
14
14
0
13
1
0
10
4
Vụ Pháp chế
17
17
0
11
5
1
Bộ Thông tin và Truyền
thông
Vụ Pháp chế
14
14
0
14
0
0
11
3
Các Cục thuộc Bộ Thông
tin và Truyền thông
Phòng Chính
sách và hợp tác
quốc tế/ Phòng
Thanh tra Pháp chế/
Phòng Chính
sách và quy
hoạch
19
10
9
5
7
7
3
16
Bộ Công an
Cục Pháp chế
và cải cách
hành chính, tư
pháp
88
88
0
44
44
0
Không có
thống kê
216
98
118
40
174
Bộ Văn hóa, Thể thao và
Du lịch
12 Bộ Y tế
13
14
Các Tổng cục, Bộ Tư lệnh
Không có
thống kê
2 Không có
thống kê
2
Công an, cảnh sát Phòng
cháy và chữa cháy các
tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương
Công an cấp huyện
Bộ Xây dựng
15
Các Cục thuộc
Bộ Xây dựng
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
16
Tổng cục thống kê thuộc
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
17
II.
Bộ Quốc phòng
Các đơn vị thuộc Bộ Quốc
phòng
CƠ QUAN NGANG BỘ
1424
362
1062
1128
0
296
1406
Vụ Pháp chế
Vụ Pháp chế
Vụ Pháp chế và
Thanh tra
thống kê
Vụ Pháp chế
Văn phòng Chính phủ
Vụ Pháp luật
18
19 Thanh tra Chính phủ
Vụ Pháp chế
Ngân hàng Nhà nước Việt
Vụ Pháp chế
20 Nam
Cơ quan Thanh tra giám
Phòng Pháp
sát ngân hàng
chế
21 Ủy ban Dân tộc
Vụ Pháp chế
III.
CƠ QUAN THUỘC CHÍNH PHỦ
22 Bảo hiểm xã hội Việt Nam Vụ Pháp chế
Phòng Pháp chế
23 Ban Quản lý Lăng Chủ tịch và Trang tin
Hồ Chí Minh
điện tử
24 Viện Hàn lâm Khoa học xã Phòng Pháp chế
hội Việt Nam
thuộc Văn
13
13
0
13
0
0
10
3
42
0
42
4
38
0
41
1
16
16
0
14
2
0
16
0
6
6
0
4
2
0
6
0
28
28
0
26
2
0
26
2
249
231
18
138
111
0
89
160
21
21
0
21
0
0
21
0
19
19
0
19
0
0
17
2
37
36
1
36
1
0
30
7
3
3
0
3
0
0
0
3
13
13
0
12
1
0
10
3
12
12
0
11
1
0
1
11
5
2
3
2
3
0
3
2
2
2
0
2
0
0
5
0
3
25
Thông tấn xã Việt Nam
26
Đài Tiếng nói Việt Nam
27
Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
28 Học viện Hành chính quốc
gia Hồ Chí Minh
29
Đài Truyền hình Việt Nam
TỔNG SỐ
phòng
Phòng Tổng
hợp - Pháp chế
thuộc Văn
phòng
Phòng Pháp chế
thuộc Ban Kiểm
tra
Phòng Tổng
hợp và Pháp
chế thuộc Văn
phòng
Phòng Pháp chế
thuộc Văn
phòng
Phòng Pháp chế
thuộc Văn
phòng
6
3
3
2
4
0
2
4
3
2
1
2
1
0
1
2
4
2
2
2
2
0
6
6
0
5
1
0
6
0
4
4
0
3
1
0
3
1
2708
1333
1375
1845
557
306
644
318
Không có
thống kê
0
4