Tải bản đầy đủ (.pdf) (131 trang)

Our discovery island 5 vocabularies

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 131 trang )

Our Discovery Island 5

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20…..

Unit 0 -

……………………………………………..……

Welcome

LESSON 1: Character introducations

1. backpack
cái ba lô
backpack

2. diving
lặn
diving

3. penguin
chim cánh cụt
penguin
green
Page 1


Our Discovery Island 5

4. rock climbing


leo núi
rock climbing

5. running

chạy
running

6. star

ngôi sao
star

Page 2


Our Discovery Island 5

7. think

suy nghĩ
think

8. get up

thức dậy
get up

9. eat lunch


ăn trưa
eat lunch

Page 3


Our Discovery Island 5

10 . clean his room

dọn phòng của anh ấy
clean his room

11. meet friends

gặp gỡ bạn bè
meet friends

12. go swimming

đi bơi
go swimming

Page 4


Our Discovery Island 5

13. study


học
study

14. play computer games

chơi trò chơi trên máy tính
play computer games

15. play tennis

chơi quần vợt
play tennis

Page 5


Our Discovery Island 5

16. practice the piano

luyện tập piano
practice the piano

17. watch tv

xem tivi
watch tv

18. listen to music


nghe nhạc
listen to music

Page 6


Our Discovery Island 5

19. go to the movies

đi xem phim
go to the movies

20. monday

thứ hai
monday

21. tuesday

thứ ba
tuesday

Page 7


Our Discovery Island 5

22. wednesday


thứ tư
wednesday

23. thursday

thứ năm
thursday

24. friday

thứ sáu
friday

Page 8


Our Discovery Island 5

25. saturday

thứ bảy
saturday

26. sunday

chủ nhật
sunday

27. morning


buổi sáng
morning

Page 9


Our Discovery Island 5

28. afternoon

buổi trưa
afternoon

29. evening

buổi tối
evening

30 . listen to music

nghe nhạc
listen to music

Page 10


Our Discovery Island 5

31. two days ago


hai ngày trước
two days ago

32. yesterday

ngày hôm qua
yesterday

33. today

ngày hôm nay
today

Page 11


Our Discovery Island 5

34. now

bây giờ
now

35. tomorrow

ngày mai
tomorrow

36. two weeks ago


hai tuần trước
two weeks ago

Page 12


Our Discovery Island 5

37. three years ago

ba năm trước
three years ago

38. school

trường học
school

39. badminton

cầu lông
badminton

Page 13


Our Discovery Island 5

Cấu trúc câu:
I play tennis on Monday morning.

Tôi chơi quần vợt vào sáng thứ hai.
He/She dance at the party on Friday evening.
Anh ấy/Cô ấy nhảy tại bữa tiệc vào tối thứ sáu.
They go to the movies on Saturday afternoon.
Họ đi xem phim vào trưa chủ nhật.

Page 14


Our Discovery Island 5

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20…..

Unit 1 -

……………………………………………..……

Friends

LESSON 1: Presentation

1. dark hair
tóc đen
dark hair

2. light hair
tóc màu sáng

light hair


3. spiky hair
đầu đinh( tóc nhọn)

penguin
green
Page 15


Our Discovery Island 5

4. bald

đầu hói
bald

5. handsome

đẹp trai
handsome

6. beautiful

đẹp gái
beautiful

Page 16


Our Discovery Island 5


7. good-looking

ưa nhìn
good-looking

8. cute

dễ thương
cute

9. brother

anh ( em ) trai
brother

Page 17


Our Discovery Island 5

10 . sister

chị ( em ) gái
sister

11. aunt

dì ( cô )
aunt


12. grandpa

ông
grandpa

Page 18


Our Discovery Island 5

13. uncle

bác ( chú )
uncle

14. best friend

bạn thân
best friend

Cấu trúc câu:
What does he/she look like?
Anh ấy/cô ấy trông như thế nào?
He’s/She’s good-looking.
Anh ấy/Cô ấy trông ưa nhìn.
Page 19


Our Discovery Island 5


What do they look like ?
Trông họ như thế nào ?
They’re tall and good-looking.
Họ trông cao và ưa nhìn.

Họ có một đầu tóc ngắn, màu sáng và một đôi mắt màu xanh.
He/She doesn’t have light hair.

Anh ấy/ cô ấy không có mái tóc màu sáng.
They don’t have light hair.

Họ không có mái tóc màu sáng.

Page 20


Our Discovery Island 5

15. straight hair

tóc thẳng
straight hair

16. glasses

kính mắt
glasses

17. brown hair


tóc nâu
brown hair

Page 21


Our Discovery Island 5

18. blue eyes

mắt xanh da trời
blue eyes

19. green eyes

mắt xanh lá cây
green eyes

20 . long

dài
long

Page 22


Our Discovery Island 5

21. short


ngắn
short

22. curly

xoăn
curly

23. a beard

bộ râu
a beard

Page 23


Our Discovery Island 5

24. a mustache

ria mép
a mustache

25. fat

mập
fat

26. thin


gầy ( ốm )
thin

Page 24


Our Discovery Island 5

27. ugly

xấu xí
ugly

28. old

già
old

29. young

trẻ
young

Page 25


×