Tải bản đầy đủ (.doc) (39 trang)

681 ngành Cao đẳng không đáp ứng điều kiện đào tạo theo quy định của Bộ GD&ĐT - CĐ Viễn Đông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.82 KB, 39 trang )

CÁC NGÀNH THUỘC CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG
Không đảm bảo điều kiện: không có sinh viên trong 3 năm; không đủ 4 thạc sĩ
(Kèm theo Công văn số 852 / BGDĐT-GDĐH ngày 13 tháng 02 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

I. Các ngành thuộc các trường khu vực Tây Bắc, Tây Nguyên, Tây Nam Bộ và vùng núi cao phía Bắc
1.

CĐ Y tế Yên Bái

1.

Điều dưỡng


2013

87

0

0

0

0

1

5

2.

CĐ Y tế Sơn La

2.

Điều dưỡng

2010

363

0


0

0

0

1

6

3.

CĐ Y tế Lạng Sơn

3.

Điều dưỡng

2007

512

0

0

0

0


0

16

4.

CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk

4.

Thanh nhạc

2006

28

0

0

0

0

0

6

5.


CĐ Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc

5.

Diễn viên Múa

2012

2

0

0

0

0

0

5

CĐ Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc

6.

Biên đạo Múa

2014


7

0

0

0

0

2

1

CĐ Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc

7.

Thanh nhạc

2012

20

0

0

0


0

2

2

CĐ Văn hoá Nghệ thuật và Du
lịch Yên Bái

8.

Sư phạm âm nhạc

2008

0

0

0

0

0

1

5

CĐ Văn hoá Nghệ thuật và Du

lịch Yên Bái

9.

Sư phạm mỹ thuật

2008

0

0

0

0

0

0

2

CĐ Văn hoá Nghệ thuật và Du
lịch Yên Bái

10.

Quản lý văn hoá

2008


0

0

0

0

0

3

0

CĐ Văn hoá Nghệ thuật và Du
lịch Yên Bái

11.

Thiết kế đồ họa

2012

4

0

0


0

0

1

3

CĐ Văn hoá Nghệ thuật và Du
lịch Yên Bái

12.

Thanh nhạc

2012

39

0

0

0

0

0

5


CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc

13.

Khoa học thư viện

2006

0

0

0

0

0

1

0

CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc

14.

Hội họa

2006


0

0

0

0

0

4

2

6.

7.

1


Năm BĐ

T.Số
SV

GS

Bảo tàng học


2007

0

0

0

0

0

1

0

16.

Việt Nam học

2007

15

0

0

0


0

2

0

CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Điện Biên

17.

Kế toán

2008

97

0

0

0

0

3

5

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum


18.

Chăn nuôi

2006

28

0

0

0

0

3

4

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum

19.

Quản trị kinh doanh

2008

40


0

0

0

0

3

5

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum

20.

Kế toán

2006

186

0

0

0

0


2

10

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng

21.

CN kỹ thuật Điện - Điện
tử

2013

95

0

0

0

0

3

7

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng


22.

Công nghệ sinh học

2013

105

0

0

0

0

2

2

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng

23.

Quản trị dịch vụ du lịch
lữ hành

2009

152


0

0

0

0

3

3

11.

CĐ Kinh tế Tài chính Vĩnh Long

24.

Hệ thống thông tin quản


2009

19

0

0


0

0

1

2

12.

CĐ Sơn La

25.

Tiếng anh

2007

0

0

0

0

0

1


8

CĐ Sơn La

26.

Quản lý thể dục thể thao

2009

0

0

0

0

0

5

1

CĐ Sơn La

27.

Sư phạm Mỹ thuật


2003

18

0

0

0

0

0

4

CĐ Sơn La

28.

Sư phạm Âm nhạc

2003

32

0

0


0

0

0

3

CĐ Sơn La

29.

Sư phạm tiếng Anh

2009

61

0

0

0

0

2

1


CĐ Sơn La

30.

Khoa học thư viện

2007

78

0

0

0

0

0

6

CĐ Sơn La

31.

Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử

2009


99

0

0

0

0

2

5

CĐ Sơn La

32.

Sư phạm Sinh học

2002

108

0

0

0


0

2

0

TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc

15.

CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc
8.
9.

10.

PGS TSKH TS

ThS ĐH

2



Năm BĐ

T.Số
SV

GS

Quản trị văn phòng

2008

161

0

0

0

0

1

11

34.

Quản lý đất đai


2009

162

0

0

0

0

0

5

CĐ Sư phạm Cao Bằng

35.

SP Vật lý

2004

0

0

0


0

1

2

0

CĐ Sư phạm Cao Bằng

36.

SP Lịch sử

2004

0

0

0

0

1

2

2


CĐ Sư phạm Cao Bằng

37.

Tin học ứng dụng

2005

0

0

0

0

0

4

2

CĐ Sư phạm Cao Bằng

38.

Sư phạm Âm nhạc

2006


0

0

0

0

0

0

5

CĐ Sư phạm Cao Bằng

39.

Giáo dục Thể chất

2009

0

0

0

0


0

2

4

14.

CĐ Y tế Cà Mau

40.

Hộ sinh

2013

46

0

0

0

0

2

3


15.

CĐ Bến Tre

41.

Giáo dục Thế chất

1999

0

0

0

0

0

2

7

CĐ Bến Tre

42.

Sư phạm Lịch sử


1999

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Bến Tre

43.

Giáo dục Công dân

2002

0

0

0


0

1

2

2

CĐ Bến Tre

44.

Sư phạm Toán học

2002

0

0

0

0

1

3

3


CĐ Bến Tre

45.

Sư phạm Vật lý

2002

0

0

0

0

0

2

1

CĐ Bến Tre

46.

Sư phạm Sinh học

2002


0

0

0

0

0

1

0

CĐ Bến Tre

47.

Sư phạm Ngữ văn

2002

0

0

0

0


0

4

1

CĐ Bến Tre

48.

Sư phạm Địa lý

2002

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Bến Tre


49.

Sư phạm Tiếng Anh

2002

0

0

0

0

0

4

0

CĐ Bến Tre

50.

Sư phạm Mỹ thuật

2002

0


0

0

0

0

1

1

CĐ Bến Tre

51.

Sư phạm kỹ thuật nông
nghiệp

2005

0

0

0

0


0

0

2

TT

13.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

CĐ Sơn La

33.

CĐ Sơn La

PGS TSKH TS

ThS ĐH

3


TT


16.

17.

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

Nuôi trồng thủy sản

2006

0

0

0

0

0

4

3


53.

Quản trị văn phòng

2009

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Bến Tre

54.

Công nghệ kỹ thuật xây
dựng

2006

40


0

0

0

0

0

9

CĐ Bến Tre

55.

Tài chính - Ngân hàng

2009

43

0

0

0

0


1

3

CĐ Bến Tre

56.

Kế toán

2005

176

0

0

0

0

2

8

CĐ Cần Thơ

57.


Công nghệ May

2008

0

0

0

0

0

0

1

CĐ Cần Thơ

58.

Dịch vụ pháp lý

2004

0

0


0

0

0

5

4

CĐ Cần Thơ

59.

Quản trị dịch vụ du lịch
và lữ hành

2004

0

0

0

0

0


4

1

CĐ Cần Thơ

60.

Hệ thống thông tin

2004

0

0

0

0

0

4

10

CĐ Cần Thơ

61.


Giáo dục Thể chất

2004

64

0

0

0

0

3

13

CĐ Cần Thơ

62.

Quản trị Văn phòng

2004

127

0


0

0

0

1

2

CĐ Cần Thơ

63.

Tài chính Ngân hàng

2008

173

0

0

0

0

3


6

CĐ Cần Thơ

64.

Công nghệ Kỹ thuật Xây
dựng

2004

245

0

0

0

0

1

6

CĐ Sư phạm Đà Lạt

65.

Sư phạm Địa


2008

0

0

0

0

0

0

3

CĐ Sư phạm Đà Lạt

66.

Khoa học Thư viện

2006

0

0

0


0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đà Lạt

67.

Sư phạm Kỹ thuật công
nghiệp

2008

0

0

0

0

0

0


0

CĐ Sư phạm Đà Lạt

68.

Sư phạm Kỹ thuật nông
nghiệp

2008

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đà Lạt

69.

Sư phạm Mỹ thuật


2008

0

0

0

0

0

0

3

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

CĐ Bến Tre

52.

CĐ Bến Tre

PGS TSKH TS


ThS ĐH

4


TT

18.

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

Công nghệ sinh học

2009

0

0

0

0

0


0

0

71.

Tin Ứng dụng

2006

15

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đà Lạt

72.

SP âm nhạc


2009

19

0

0

0

0

0

2

CĐ Sư phạm Đà Lạt

73.

CN thiết bị trường học

2009

30

0

0


0

0

0

6

CĐ Sư phạm Đà Lạt

74.

GD thể chất

2008

32

0

0

0

0

3

3


CĐ Sư phạm Đà Lạt

75.

Việt Nam học

2006

53

0

0

0

0

1

1

CĐ Sư phạm Đà Lạt

76.

Sư phạm Hóa

2008


99

0

0

0

0

2

2

CĐ Sư phạm Đak Lak

77.

Sư phạm Tiếng Anh

2003

0

0

0

0


0

4

0

CĐ Sư phạm Đak Lak

78.

Giáo dục công dân

1999

0

0

0

0

0

4

0

CĐ Sư phạm Đak Lak


79.

Sư phạm Âm nhạc

2003

0

0

0

0

0

1

2

CĐ Sư phạm Đak Lak

80.

Sư phạm Mỹ thuật

2004

0


0

0

0

0

1

2

CĐ Sư phạm Đak Lak

81.

Khoa học thư viện

2004

0

0

0

0

0


0

2

CĐ Sư phạm Đak Lak

82.

Sư phạm Kinh tế gia
đình

2005

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đak Lak


83.

Việt Nam học

2005

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đak Lak

84.

Kỹ thuật nông nghiệp

2005

0


0

0

0

0

0

1

CĐ Sư phạm Đak Lak

85.

Sư phạm Lịch sử

2003

21

0

0

0

0


2

2

CĐ Sư phạm Đak Lak

86.

Công nghệ thiết bị
trường học

2009

23

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đak Lak

87.


Gíao dục Thể chất

2003

35

0

0

0

0

1

4

CĐ Sư phạm Đak Lak

88.

SP. Kỹ thuật công

2005

50

0


0

0

0

0

2

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

CĐ Sư phạm Đà Lạt

70.

CĐ Sư phạm Đà Lạt

PGS TSKH TS

ThS ĐH

5



TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

nghiệp

19.

20.

CĐ Sư phạm Đak Lak

89.

Tài chính - Ngân hàng


2009

63

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đak Lak

90.

Quản trị văn phòng

2009

73

0

0


0

0

0

0

CĐ Sư phạm Đak Lak

91.

Sư phạm Địa lý

2003

74

0

0

0

0

2

3


CĐ Sư phạm Đak Lak

92.

Kế toán

2009

85

0

0

0

0

0

2

CĐ Sư phạm Đak Lak

93.

Sư phạm Hóa học

2003


110

0

0

0

0

2

0

CĐ Sư phạm Đak Lak

94.

Sư phạm Vật lý

2003

143

0

0

0


0

2

1

CĐ Sư phạm Gia Lai

95.

Sư phạm Kỹ thuật Công
nghiệp

2005

12

0

0

0

0

0

1


CĐ Sư phạm Gia Lai

96.

Sư phạm Kỹ thuật Nông
nghiệp

2005

13

0

0

0

0

1

0

CĐ Sư phạm Gia Lai

97.

Sư phạm Kinh tế gia
đình


2005

22

0

0

0

0

0

3

CĐ Sư phạm Gia Lai

98.

Sư phạm Mỹ thuật

2001

32

0

0


0

0

2

3

CĐ Sư phạm Gia Lai

99.

Sư phạm Âm nhạc

2001

43

0

0

0

0

1

6


CĐ Sư phạm Gia Lai

100.

Sư phạm Lịch Sử

1990

46

0

0

0

0

3

2

CĐ Sư phạm Gia Lai

101.

Sư phạm Địa lý

1990


60

0

0

0

0

3

2

CĐ Sư phạm Gia Lai

102.

Giáo dục thể chất

2002

74

0

0

0


0

2

8

CĐ Sư phạm Gia Lai

103.

Quản trị văn phòng

2005

78

0

0

0

0

0

1

CĐ Sư phạm Gia Lai


104.

Tiếng Anh

2005

115

0

0

0

0

3

3

CĐ Sư phạm Kiên Giang

105.

Sư phạm Toán học

1998

0


0

0

0

0

4

1
6


TT

21.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS


PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Kiên Giang

106.

Sư phạm Sinh học

1998

0

0

0

0

0

2

1

CĐ Sư phạm Kiên Giang

107.


Sư phạm Ngữ văn

1998

0

0

0

0

0

4

1

CĐ Sư phạm Kiên Giang

108.

Sư phạm Lịch sử

1998

0

0


0

0

0

1

3

CĐ Sư phạm Kiên Giang

109.

Sư phạm Tin học

2003

0

0

0

0

0

1


2

CĐ Sư phạm Kiên Giang

110.

Giáo dục Công dân

2005

0

0

0

0

0

4

2

CĐ Sư phạm Kiên Giang

111.

Khoa học Thư viện


2009

0

0

0

0

0

0

2

CĐ Sư phạm Kiên Giang

112.

Tiếng Anh

2006

16

0

0


0

0

3

2

CĐ Sư phạm Kon Tum

113.

Sư phạm Vật Lý

1999

0

0

0

0

1

3

0


CĐ Sư phạm Kon Tum

114.

Sư phạm Hóa học

1999

0

0

0

0

1

1

1

CĐ Sư phạm Kon Tum

115.

Sư phạm Lịch sử

1999


0

0

0

0

0

3

1

CĐ Sư phạm Kon Tum

116.

Sư phạm Địa lý

1999

0

0

0

0


0

2

1

CĐ Sư phạm Kon Tum

117.

Sư phạm Âm nhạc

2004

0

0

0

0

0

1

1

CĐ Sư phạm Kon Tum


118.

Sư phạm Mỹ thuật

2004

0

0

0

0

0

0

2

CĐ Sư phạm Kon Tum

119.

Sư phạm Sinh học

2005

0


0

0

0

2

3

0

CĐ Sư phạm Kon Tum

120.

Sư phạm Kỹ thuật Nông
nghiệp

2005

0

0

0

0


0

0

0

CĐ Sư phạm Kon Tum

121.

Quản lý Văn hóa

2007

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Kon Tum


122.

Sư phạm Tin học

2008

0

0

0

0

0

3

0

CĐ Sư phạm Kon Tum

123.

Công nghệ thiết bị
trường học

2009

12


0

0

0

0

3

0

CĐ Sư phạm Kon Tum

124.

Giáo dục Thể chất

2004

27

0

0

0

0


0

3
7


TT

22.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Kon Tum


125.

Tiếng Anh

2008

33

0

0

0

0

3

0

CĐ Sư phạm Kon Tum

126.

Sư phạm Toán học

1999

35


0

0

0

0

3

3

CĐ Sư phạm Kon Tum

127.

Sư phạm Ngữ văn

2002

35

0

0

0

0


3

1

CĐ Sư phạm Kon Tum

128.

Quản trị Văn phòng

2008

38

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Kon Tum

129.

Tin học ứng dụng


2003

57

0

0

0

0

2

1

CĐ Sư phạm Kon Tum

130.

Sư phạm Tiếng Anh

2003

109

0

0


0

0

3

1

CĐ Sư phạm Long An

131.

Sư phạm Vật lý

1988

0

0

0

0

0

1

1


CĐ Sư phạm Long An

132.

Sư phạm Hoá học

1988

0

0

0

0

0

2

0

CĐ Sư phạm Long An

133.

Sư phạm Sinh học

1988


0

0

0

0

0

2

2

CĐ Sư phạm Long An

134.

Sư phạm Địa lý

1988

0

0

0

0


0

2

0

CĐ Sư phạm Long An

135.

Sư Phạm Kỹ Thuật
Nông nghiệp

1988

0

0

0

0

0

0

1

CĐ Sư phạm Long An


136.

Sư Phạm Kỹ Thuật
Công nghiệp

1988

20

0

0

0

0

1

0

CĐ Sư phạm Long An

137.

Sư phạm Lịch sử

1988


39

0

0

0

0

2

0

CĐ Sư phạm Long An

138.

Sư phạm Tin học

1988

63

0

0

0


0

0

3

CĐ Sư phạm Long An

139.

Giáo Dục Thể Chất

1988

69

0

0

0

0

1

6

CĐ Sư phạm Long An


140.

Sư Phạm Âm nhạc

2004

78

0

0

0

0

0

5

CĐ Sư phạm Long An

141.

Sư phạm Tiếng Anh

1988

79


0

0

0

0

3

5

CĐ Sư phạm Long An

142.

Tin học ứng dụng

2004

82

0

0

0

0


0

3

CĐ Sư phạm Long An

143.

Sư phạm Mỹ thuật

2004

86

0

0

0

0

0

4
8


TT


23.

24.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Long An

144.

Tiếng anh

2004

116


0

0

0

0

2

4

CĐ Sư phạm Long An

145.

Giáo dục Nầm non

2004

353

0

0

0

0


1

3

CĐ Sư phạm Sóc Trăng

146.

Sư phạm Âm nhạc

2013

23

0

0

0

0

0

3

CĐ Sư phạm Sóc Trăng

147.


Sư phạm Anh văn

2012

62

0

0

0

0

3

3

CĐ Sư phạm Sóc Trăng

148.

Giáo dục thể chất

2013

62

0


0

0

0

3

3

CĐ Sư phạm Sóc Trăng

149.

Tiếng Anh

2012

85

0

0

0

0

1


2

CĐ Sư phạm Vĩnh long

150.

Sư phạm Vật lý

2003

0

0

0

0

0

2

0

CĐ Sư phạm Vĩnh long

151.

Sư phạm Tin học


2003

0

0

0

0

0

0

1

CĐ Sư phạm Vĩnh long

152.

Giáo dục Công dân

2003

0

0

0


0

0

0

5

CĐ Sư phạm Vĩnh long

153.

Sư phạm Hóa học

2003

0

0

0

0

0

1

0


CĐ Sư phạm Vĩnh long

154.

Sư phạm Sinh học

2003

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Vĩnh long

155.

Sư phạm Lịch sử

2003


0

0

0

0

0

0

2

CĐ Sư phạm Vĩnh long

156.

Sư phạm Toán học

2004

0

0

0

0


0

2

4

CĐ Sư phạm Vĩnh long

157.

Giáo dục Thể chất

2004

0

0

0

0

0

0

5

CĐ Sư phạm Vĩnh long


158.

Sư phạm Kỹ thuật Công
nghiệp

2004

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Vĩnh long

159.

Sư phạm Kỹ thuật Nông
nghiệp

2004


0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Vĩnh long

160.

Sư phạm Kinh tế gia
đình

2004

0

0

0


0

0

0

0

CĐ Sư phạm Vĩnh long

161.

Khoa học Thư viện

2004

0

0

0

0

0

0

0
9



TT

25.

26.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Vĩnh long

162.

Sư phạm Ngữ văn


2008

0

0

0

0

0

0

5

CĐ Sư phạm Vĩnh long

163.

Thư ký Văn phòng

2009

0

0

0


0

0

0

0

CĐ Sư phạm Vĩnh long

164.

Quản lý Văn hóa

2009

0

0

0

0

0

0

0


CĐ Sư phạm Vĩnh long

165.

Sư phạm Âm nhạc

2013

0

0

0

0

0

0

2

CĐ Sư phạm Vĩnh long

166.

Sư phạm Mỹ thuật

2013


0

0

0

0

0

0

1

CĐ Sư phạm Vĩnh long

167.

Việt Nam học

2004

50

0

0

0


0

1

5

CĐ Sư phạm Vĩnh long

168.

Sư phạm Tiếng Anh

2004

57

0

0

0

0

3

3

CĐ Sư phạm Vĩnh long


169.

Quản trị Văn phòng

2009

70

0

0

0

0

3

2

CĐ Sư phạm Vĩnh long

170.

Tiếng Anh

2004

76


0

0

0

0

0

4

CĐ Cộng đồng Hậu Giang

171.

Tài chính - Ngân hàng

2009

8

0

0

0

0


1

2

CĐ Cộng đồng Hậu Giang

172.

Quản trị văn phòng

2006

20

0

0

0

0

3

2

CĐ Cộng đồng Hậu Giang

173.


Dịch vụ Thú y

2007

22

0

0

0

0

2

3

CĐ Cộng đồng Hậu Giang

174.

Tin học ứng dụng

2006

31

0


0

0

0

3

6

CĐ Cộng đồng Hậu Giang

175.

Kế toán

2007

40

0

0

0

0

1


3

CĐ Cộng đồng Hậu Giang

176.

Tiếng Anh

2006

52

0

0

0

0

1

4

CĐ Cộng đồng Hậu Giang

177.

Giáo dục Mầm non


2007

365

0

0

0

0

3

5

CĐ Sư phạm Lào Cai

178.

Sư phạm Toán học

2001

0

0

0


0

0

4

2

CĐ Sư phạm Lào Cai

179.

Giáo dục thể chất

2004

0

0

0

0

0

2

2


CĐ Sư phạm Lào Cai

180.

Giáo dục công dân

2004

0

0

0

0

0

5

3
10


TT

27.

28.


Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Lào Cai

181.

Sư phạm Âm nhạc

2006

0

0


0

0

0

3

CĐ Sư phạm Lào Cai

182.

Sư phạm kỹ thuật công
nghiệp

2009

0

0

0

0

0

2

4


CĐ Sư phạm Lào Cai

183.

Khoa học Thư viện

2008

39

0

0

0

0

0

2

CĐ Sư phạm Lào Cai

184.

Sư phạm Mỹ thuật

2006


74

0

0

0

0

1

3

CĐ Sư phạm Lào Cai

185.

Sư phạm Tin học

2004

110

0

0

0


0

3

5

CĐ Sư phạm Lào Cai

186.

Tiếng Anh

2004

159

0

0

0

0

3

5

CĐ Sư phạm Điện Biên


187.

Tin học ứng dụng

2010

20

0

0

0

0

2

10

CĐ Sư phạm Điện Biên

188.

Khoa học thư viện

2010

23


0

0

0

0

2

3

CĐ Sư phạm Điện Biên

189.

SP Mỹ Thuật

2010

32

0

0

0

0


1

6

CĐ Sư phạm Điện Biên

190.

Quản trị văn phòng

2011

68

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Điện Biên

191.


SP Tiếng Anh

2009

73

0

0

0

0

2

11

CĐ Sư phạm Điện Biên

192.

SP Lịch sử

2009

140

0


0

0

0

3

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

193.

Sư phạm Kỹ thuật nông
nghiệp

2007

0

0

0

0

0


0

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

194.

Giáo dục thể chất

2005

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

195.


Giáo dục công dân

2006

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

196.

Sư phạm Kỹ thuật công
nghiệp

2007

0

0


0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

197.

Sư phạm Kinh tế gia
đình

2007

0

0

0

0

0


0

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

198.

Tin học

2007

0

0

0

0

0

0

0
11


TT


29.

30.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Hà Giang

199.

Sư phạm Tin học

2008

0


0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

200.

Thư viện - Thông tin

2008

0

0

0

0

0


0

0

CĐ Sư phạm Hà Giang

201.

Việt Nam học

2012

10

0

0

0

0

0

5

CĐ Sư phạm Hà Giang

202.


SP Vật Lý

2013

29

0

0

0

0

3

4

CĐ Sư phạm Hà Giang

203.

SP Lịch sử

2013

32

0


0

0

0

3

4

CĐ Sư phạm Hà Giang

204.

SP Sinh học

2013

39

0

0

0

0

3


6

CĐ Sư phạm Lạng Sơn

205.

Sư phạm Âm nhạc

2003

0

0

0

0

0

1

8

CĐ Sư phạm Lạng Sơn

206.

Sư phạm Mỹ thuật


2003

0

0

0

0

0

1

2

CĐ Sư phạm Lạng Sơn

207.

Tiếng Anh

2007

0

0

0


0

0

4

5

CĐ Sư phạm Lạng Sơn

208.

Khoa học thư viên

2007

0

0

0

0

0

0

0


CĐ Sư phạm Lạng Sơn

209.

Giáo dục thể chất

2009

0

0

0

0

0

0

8

CĐ Sư phạm Lạng Sơn

210.

SP Kỹ thuật công nghiệp

2006


161

0

0

0

0

1

4

CĐ Sư phạm Lạng Sơn

211.

Tin học ứng dụng

2003

171

0

0

0


0

2

5

CĐ Sư phạm Lạng Sơn

212.

Tiếng Trung Quốc

2003

303

0

0

0

0

0

7

CĐ Sư phạm Yên Bái


213.

SP Địa lý

2002

0

0

0

0

0

1

2

CĐ Sư phạm Yên Bái

214.

SP Giáo dục công dân

2002

0


0

0

0

0

5

0

CĐ Sư phạm Yên Bái

215.

Giáo dục thể chất

2004

0

0

0

0

0


0

0

CĐ Sư phạm Yên Bái

216.

SP Âm nhạc

2004

0

0

0

0

0

0

3

CĐ Sư phạm Yên Bái

217.


SP Mĩ thuật

2004

0

0

0

0

0

0

0
12


TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ


T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Yên Bái

218.

SP Kĩ thuật nông nghiệp

2006

0

0

0

0

0

0


0

CĐ Sư phạm Yên Bái

219.

Thư viện thông tin

2009

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Yên Bái

220.

Công nghệ thiết bị
trường học


2009

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Yên Bái

221.

Tin học ứng dụng

2001

27

0

0


0

0

0

8

CĐ Sư phạm Yên Bái

222.

Tiếng Anh

2006

39

0

0

0

0

0

0


CĐ Sư phạm Tây Ninh

223.

Sư phạm Hóa học

1986

0

0

0

0

0

1

1

CĐ Sư phạm Tây Ninh

224.

Sư phạm Lịch sử

1986


0

0

0

0

0

2

1

CĐ Sư phạm Tây Ninh

225.

Giáo dục Thể chất

1991

34

0

0

0


0

3

3

CĐ Sư phạm Tây Ninh

226.

Khoa Học Thư viện

2007

36

0

0

0

0

0

3

CĐ Sư phạm Tây Ninh


227.

Sư phạm Âm nhạc

2003

38

0

0

0

0

0

4

CĐ Sư phạm Tây Ninh

228.

Sư phạm Địa lý

1986

40


0

0

0

0

2

2

CĐ Sư phạm Tây Ninh

229.

Sư phạm Vật lý

1986

44

0

0

0

0


2

0

CĐ Sư phạm Tây Ninh

230.

Sư phạm Sinh học

1986

45

0

0

0

0

3

1

CĐ Sư phạm Tây Ninh

231.


Sư phạm Mỹ thuật

2002

56

0

0

0

0

0

4

CĐ Sư phạm Tây Ninh

232.

Quản trị văn phòng

2008

111

0


0

0

0

0

1

32.

CĐ Cộng đồng Đồng Tháp

233.

Kế toán

2002

236

0

0

0

0


2

2

33.

CĐ Cộng đồng Bắc Kạn

234.

Sư phạm Văn

2003

0

0

0

0

0

4

1

CĐ Cộng đồng Bắc Kạn


235.

Sư phạm Toán

2003

0

0

0

0

0

3

CĐ Cộng đồng Bắc Kạn

236.

Sư phạm Sinh

2005

0

0


0

0

0

0

31.

0
13


TT

34.

35.

36.

37.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo


Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Cộng đồng Bắc Kạn

237.

Tin học

2008

0

0

0

0

0


0

4

CĐ Cộng đồng Bắc Kạn

238.

Tiếng Anh

2008

0

0

0

0

0

4

1

CĐ Cộng đồng Bắc Kạn

239.


Kế toán

2009

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Cộng đồng Cà Mau

240.

Công nghệ thông tin

2008

86

0


0

0

0

0

7

CĐ Cộng đồng Cà Mau

241.

Nuôi trồng thủy sản

2012

65

0

0

0

0

3


6

CĐ Cộng đồng Cà Mau

242.

Kế toán

2008

149

0

0

0

0

3

2

CĐ Cộng đồng Cà Mau

243.

Tiếng Anh


2008

232

0

0

0

0

3

6

CĐ Cộng đồng Kiên Giang

244.

Kỹ thuật điện, điện tử

2004

0

0

0


0

0

4

4

CĐ Cộng đồng Kiên Giang

245.

Chăn nuôi Thú y

2004

0

0

0

0

1

3

1


CĐ Cộng đồng Kiên Giang

246.

Truyền thông & Mạng
máy tính

2010

0

0

0

0

0

4

3

CĐ Cộng đồng Kiên Giang

247.

Kế toán

2003


153

0

0

0

0

1

3

CĐ Cộng đồng Lai Châu

248.

Khoa học Thư viện

2009

0

0

0

0


0

0

1

CĐ Cộng đồng Lai Châu

249.

Khoa học cây trồng

2008

0

0

0

0

0

2

1

CĐ Cộng đồng Lai Châu


250.

Giáo dục Thể chất

2011

38

0

0

0

0

0

3

CĐ Cộng đồng Lai Châu

251.

Sư phạm Ngữ văn

2012

68


0

0

0

0

2

4

CĐ Cộng đồng Vĩnh Long

252.

CN kỹ thuật công trình
xây dựng

2002

0

0

0

0


0

0

0

CĐ Cộng đồng Vĩnh Long

253.

Công nghệ kỹ thuật tài
nguyên nước

2012

27

0

0

0

0

3

1

CĐ Cộng đồng Vĩnh Long


254.

Quản trị văn phòng

2006

32

0

0

0

0

2

4
14


TT

Trường Cao đẳng
CĐ Cộng đồng Vĩnh Long

TT
255.


Ngành đào tạo
Kế toán

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

2004

83

0

0

0

0

1

5

PGS TSKH TS

ThS ĐH


II. Các ngành thuộc các trường trong khu vực còn lại
38.

CĐ Asean

256.

Điều dưỡng

2012

158

0

0

0

0

0

3

39.

CĐ Bách khoa Hưng Yên


257.

Việt nam học

2006

0

0

0

0

0

0

0

40.

CĐ Bách Việt

258.

Quản trị nhà hàng và
dịch vụ ăn uống

2014


20

0

0

0

0

0

1

CĐ Bách Việt

259.

Thư ký văn phòng

2006

83

0

0

0


0

3

3

CĐ Bán công Công nghệ và
Quản trị doanh nghiệp

260.

Tiếng Trung Quốc

2000

0

0

0

0

0

0

2


CĐ Bán công Công nghệ và
Quản trị doanh nghiệp

261.

Công nghệ kỹ thuật hóa
học

2000

0

0

0

0

0

2

0

CĐ Bán công Công nghệ và
Quản trị doanh nghiệp

262.

Quản lý công nghiệp


2000

30

0

0

0

0

3

2

CĐ Bán công Công nghệ và
Quản trị doanh nghiệp

263.

Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử

2000

50

0


0

0

0

3

2

CĐ Bình Định

264.

Khoa học thư viện

2008

38

0

0

0

0

1


6

CĐ Bình Định

265.

SP Mỹ thuật

2006

14

0

0

0

0

2

1

CĐ Bình Định

266.

Giáo dục thể chất


1998

108

0

0

0

0

2

7

43.

CĐ CNTT hữu nghị Việt - Hàn

267.

Thiết kế đồ họa

2012

96

0


0

0

0

1

6

44.

CĐ Cơ khí luyện kim

268.

C nghệ kỹ thuật điện tử,
Truyền thông

2002

41

0

0

0


0

0

0

CĐ Cơ khí luyện kim

269.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

2002

47

0

0

0

0

0

0

CĐ Cộng đồng Bình Thuận


270.

Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử

2007

125

0

0

0

0

1

3

41.

42.

45.

15



TT

46.

47.

48.

49.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Cộng đồng Bình Thuận

271.


Quản trị văn phòng

2007

192

0

0

0

0

1

3

CĐ Cộng đồng Bình Thuận

272.

Khoa học cây trồng

2007

40

0


0

0

0

2

0

CĐ Cộng đồng Hà Nội

273.

Vật liệu và cấu kiện xây
dựng

2007

0

0

0

0

0


0

0

CĐ Cộng đồng Hà Nội

274.

Hệ thống thông tin quản


2007

40

0

0

0

0

0

4

CĐ Cộng đồng Hà Tây

275.


Tin học ứng dụng

2005

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Cộng đồng Hà Tây

276.

Lâm nghiệp

2005

0

0


0

0

1

2

3

CĐ Cộng đồng Hà Tây

277.

Công nghệ kỹ thuật
nhiệt - lạnh

2007

0

0

0

0

0


0

0

CĐ Cộng đồng Hà Tây

278.

Công nghệ sau thu
hoạch

2008

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Cộng đồng Hà Tây

279.


CN kỹ thuật điện tử,
truyền thông

2008

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Cộng đồng Hà Tây

280.

Công nghệ kỹ thuật môi
trường

2008

69


0

0

0

0

1

2

CĐ Cộng đồng Hải Phòng

281.

Chăn nuôi

2001

0

0

0

0

0


0

0

CĐ Cộng đồng Hải Phòng

282.

Thống kê

2001

0

0

0

0

0

5

6

CĐ Cộng đồng Hải Phòng

283.


Khoa học cây trồng

2003

0

0

0

0

0

4

5

CĐ Cộng đồng Hải Phòng

284.

Công nghệ kỹ thuật Tài
nguyên nước

2002

14


0

0

0

0

0

0

CĐ Công Kỹ nghệ Đông Á

285.

Ngành Điều dưỡng

2015

0

0

1

0

1


14

1

CĐ Công Kỹ nghệ Đông Á

286.

Việt Nam học

2008

43

0

0

0

0

2

2

CĐ Công Kỹ nghệ Đông Á

287.


Quản trị văn phòng

2008

55

0

0

0

0

2

3
16


TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ


T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Công Kỹ nghệ Đông Á

288.

Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử

2008

49

0

0

0

0

2


7

CĐ Công Kỹ nghệ Đông Á

289.

Kế toán

2008

47

0

0

0

0

3

4

50.

CĐ Công nghệ - Kinh tế và Thuỷ
lợi miền Trung

290.


Quản lý đất đai

2009

0

0

0

0

0

4

4

51.

CĐ Công nghệ Bắc Hà

291.

Công nghệ kĩ thuật cơ
khí

2007


0

0

0

0

0

0

6

CĐ Công nghệ Bắc Hà

292.

Công nghệ kĩ thuật trắc
địa

2007

0

0

1

0


0

0

0

CĐ Công nghệ Bắc Hà

293.

Công nghệ kĩ thuật địa
chất

2007

0

0

1

0

0

0

3


CĐ Công nghệ Bắc Hà

294.

Tiếng Hàn Quốc

2012

196

0

0

0

0

0

5

CĐ Công nghệ Bắc Hà

295.

Tiếng Anh

2012


76

0

0

0

0

0

8

CĐ Công nghệ Bắc Hà

296.

Điều dưỡng

2012

13

0

0

0


0

1

3

CĐ Công nghệ Bắc Hà

297.

Tài chính ngân hàng

2012

50

0

0

0

0

3

5

CĐ Công nghệ thông tin - ĐH
Đà Nẵng


298.

Tin học ứng dụng

2004

0

0

0

0

0

0

2

CĐ Công nghệ thông tin - ĐH
Đà Nẵng

299.

Marketing

2014


7

0

0

0

0

0

2

CĐ Công nghệ thông tin - ĐH
Đà Nẵng

300.

Quản trị kinh doanh

2011

106

0

0

0


0

1

3

CĐ Công nghệ thông tin - ĐH
Đà Nẵng

301.

Công nghệ thông tin

2006

989

0

0

0

0

3

5


CĐ Công nghệ Thông tin Tp
HCM

302.

CN Kĩ thuật Điều khiển
và tự động hóa

2005

39

0

0

0

0

1

1

CĐ Công nghệ Thông tin Tp
HCM

303.

Cnghệ Kĩ thuật Điện tử,

truyền thông

2001

2012

0

0

0

0

3

5

52.

53.

17


Năm BĐ

T.Số
SV


GS

Tài chính ngân hàng

2009

272

0

0

0

0

1

5

305.

Tiếng Trung Quốc

2007

152

0


0

0

0

0

3

CĐ Công nghệ và Quản trị
Soandezi

306.

Công nghệ Da Giày

2005

209

0

0

0

0

1


1

CĐ Công nghệ và Quản trị
Soandezi

307.

Công nghệ May

2005

226

0

0

0

0

1

1

CĐ Công nghệ và Quản trị
Soandezi

308.


Tài chính Ngân hàng

2005

62

0

0

0

0

1

4

CĐ Công nghệ và Quản trị
Soandezi

309.

Kế toán

2005

268


0

0

0

0

2

1

CĐ Công nghệ và Quản trị
Soandezi

310.

Công nghệ Thông tin

2009

99

0

0

0

0


2

8

56.

CĐ Công nghiệp Cẩm phả

311.

CNKT Ô tô

2008

20

0

0

0

0

0

7

57.


CĐ Công nghiệp Cao su

312.

Công nghệ KT Điện Điện tử

2010

0

0

0

0

0

3

4

58.

CĐ Công nghiệp Dệt may Thời
trang Hà Nội

313.


Marketing

2009

31

0

0

0

0

3

0

59.

CĐ Công nghiệp Huế

314.

Công nghệ thực phẩm

2012

283


0

0

0

0

1

0

CĐ Công nghiệp Huế

315.

CNKT điều khiển và tự
động hóa

2011

88

0

0

0

0


2

0

CĐ Công nghiệp Huế

316.

Việt Nam học

2010

83

0

0

0

0

2

1

60.

CĐ Công nghiệp Hưng Yên


317.

Hệ thống thông tin quản


2009

0

0

0

0

0

0

0

61.

CĐ Công nghiệp In

318.

Công nghệ kỹ thuật cơ
khí


2007

17

0

0

0

0

0

1

CĐ Công nghiệp In

319.

Quản trị kinh doanh

2008

8

0

0


0

0

1

1

TT

Trường Cao đẳng

TT

54.

CĐ Công nghệ và Kinh tế Công
nghiệp

304.

55.

CĐ Công nghệ và Quản trị
Soandezi

Ngành đào tạo

PGS TSKH TS


ThS ĐH

18


Năm BĐ

T.Số
SV

GS

Tin học ứng dụng

2008

18

0

0

0

0

2

5


321.

Công nghệ kỹ thuật mỏ

2006

0

0

0

0

0

4

3

CĐ Công nghiệp Phúc Yên

322.

Công nghệ hàn

2008

0


0

0

0

0

4

2

63.

CĐ Công nghiệp Quốc phòng

323.

Công nghệ Kỹ thuật hóa
học

2009

0

0

0


0

0

4

1

64.

CĐ Công nghiệp Thái Nguyên

324.

Công nghệ Hàn

2007

0

0

0

0

0

0


5

CĐ Công nghiệp Thái Nguyên

325.

Quản trị kinh doanh

2007

0

0

0

0

0

2

2

CĐ Công nghiệp Thái Nguyên

326.

Tin học ứng dụng


2007

0

0

0

0

0

5

2

65.

CĐ Công nghiệp Thực phẩm

327.

Kế toán

2007

470

0


0

0

0

2

9

66.

CĐ Công nghiệp Tuy Hòa

328.

Công nghệ Cơ - điện tử

2010

27

0

0

0

0


0

0

67.

CĐ Công nghiệp và Xây dựng

329.

Sư phạm Kỹ thuật Công
nghiệp

2010

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Công nghiệp và Xây dựng


330.

Việt nam học

2009

3

0

0

0

0

1

3

CĐ Công nghiệp Việt Đức

331.

Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử

2009


0

0

0

0

0

5

8

CĐ Công nghiệp Việt Đức

332.

Công nghệ hàn

2009

0

0

0

0


0

6

4

CĐ Công nghiệp Vietronic

333.

Việt Nam học

2009

67

0

0

0

0

1

0

CĐ Công nghiệp Vietronic


334.

Tài chính ngân hàng

2009

29

0

0

0

0

2

0

CĐ Công nghiệp Vietronic

335.

C. nghệ kỹ thuật điện tử,
truyền thông

2003

44


0

0

0

0

2

0

CĐ Công nghiệp Vietronic

336.

Tiếng Anh

2014

22

0

0

0

0


3

2

CĐ Công Thương TP.HCM

337.

Công nghệ giấy và bột
giấy

2002

101

0

0

0

0

0

3

TT


62.

68.

69.

70.

Trường Cao đẳng

TT

CĐ Công nghiệp In

320.

CĐ Công nghiệp Phúc Yên

Ngành đào tạo

PGS TSKH TS

ThS ĐH

19


TT

Trường Cao đẳng


TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Công Thương TP.HCM

338.

Công nghệ sợi, dệt

2001

127

0

0


0

0

0

3

CĐ Công Thương TP.HCM

339.

Công nghệ kỹ thuật
nhiệt

2009

163

0

0

0

0

0

4


CĐ Đại việt Sài Gòn

340.

C.nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông

2007

0

0

0

0

2

0

4

CĐ Đại việt Sài Gòn

341.

Công nghệ Vật liệu


2007

0

0

1

0

0

0

1

CĐ Đại việt Sài Gòn

342.

Công nghệ Kỹ thuật Xây
dựng

2008

0

0

0


0

0

4

0

72.

CĐ Điện lực miền Trung

343.

Tin học ứng dụng

2007

0

0

0

0

0

4


1

73.

CĐ Điện lực Tp HCM

344.

Quản lý công nghiệp

2008

67

0

0

0

0

0

4

CĐ Điện lực Tp HCM

345.


Kế toán

2009

253

0

0

0

0

1

0

CĐ Đông Du Đà Nẵng

346.

CN kỹ thuật nhiệt

2004

0

0


0

0

0

0

0

CĐ Đông Du Đà Nẵng

347.

Tài chính - Ngân hàng

2006

46

0

0

0

0

0


3

CĐ Đông Du Đà Nẵng

348.

CNKT điện, điện tử

2004

62

0

0

0

0

2

7

75.

CĐ Du lịch và Thương mại

349.


Công nghệ thực phẩm

2008

103

0

0

0

0

0

0

76.

CĐ Dược Phú Thọ

350.

Công nghệ dược

2009

0


0

0

0

0

7

23

77.

CĐ Giao thông Vận tải 3

351.

Kế toán

2002

393

0

0

0


0

1

13

78.

CĐ Hải Dương

352.

Sư phạm Kỹ thuật nông
nghiệp

2005

0

0

0

0

0

5


3

CĐ Hải Dương

353.

Việt nam học

2008

0

0

0

0

0

4

2

CĐ Hải Dương

354.

Giáo dục công dân


2008

0

0

0

0

0

8

0

CĐ Hải Dương

355.

Sư phạm Âm nhạc

2004

30

0

0


0

0

3

2

71.

74.

20


TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS


PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Hải Dương

356.

Sư phạm Mỹ thuật

2004

50

0

0

0

0

3

0

CĐ Hải Dương

357.


Đồ họa

2009

20

0

0

0

0

3

0

CĐ Hải Dương

358.

Quản lý văn hóa

2008

90

0


0

0

0

3

0

CĐ Hải Dương

359.

Kiểm soát và bảo vệ môi
trường

2010

120

0

0

0

0

3


0

79.

CĐ Hàng hải 1

360.

Tin học ứng dụng

2007

103

0

0

0

0

3

5

80.

CĐ Kinh tế - Kỹ thuật miền Nam


361.

Tin học ứng dụng

2008

0

0

0

0

0

9

9

81.

CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Phú Thọ

362.

Tài chính – Ngân hàng

2007


23

0

0

0

0

1

0

82.

CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Trung
ương

363.

Tài chính - Ngân hàng

2009

59

0


0

0

0

3

3

83.

CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex Tp
364.
HCM

Thiết kế thời trang

2006

263

0

0

0

0


3

8

84.

CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc

365.

Dịch vụ thú y

2008

84

0

0

0

0

3

1

85.


CĐ Kinh tế Kỹ thuật - ĐH
TNguyên

366.

Quản lý xây dựng

2009

12

0

0

0

0

0

0

CĐ Kinh tế Kỹ thuật - ĐH
TNguyên

367.

Công nghệ KT Xây
dựng


2009

39

0

0

0

0

0

4

CĐ Kinh tế Kỹ thuật - ĐH
TNguyên

368.

Quản lý môi trường

2010

233

0


0

0

0

1

1

CĐ Kinh tế Kỹ thuật - ĐH
TNguyên

369.

Công nghệ KT giao
thông

2009

58

0

0

0

0


1

4

CĐ Kinh tế Kỹ thuật - ĐH
TNguyên

370.

Kế toán – Kiểm toán

2010

20

0

0

0

0

2

1

86.

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội


371.

Việt Nam học

2008

9

0

0

0

0

0

0

87.

CĐ Kỹ thuật Công nghệ Vạn
Xuân

372.

Nuôi trồng thủy sản


2007

10

0

0

0

0

0

1
21


TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV


GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Kỹ thuật Công nghệ Vạn
Xuân

373.

Kế toán

2006

536

0

0

0

0

0

17


CĐ Kỹ thuật Công nghệ Vạn
Xuân

374.

Công nghệ thông tin

2006

181

0

0

0

0

1

6

CĐ Kỹ thuật Công nghệ Vạn
Xuân

375.

Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử


2006

173

0

0

0

0

3

3

CĐ Kỹ thuật Công nghiệp

376.

Tài chính-Ngân hàng

2010

15

0

0


0

0

2

1

CĐ Kỹ thuật Công nghiệp

377.

Kế toán

2010

209

0

0

0

0

2

2


CĐ Kỹ thuật Công nghiệp

378.

Công nghệ kỹ thuật môi
trường

2013

13

0

0

0

0

3

4

CĐ Kỹ thuật Công nghiệp Quảng
Ngãi

379.

Kế toán


2007

33

0

0

0

0

2

5

CĐ Kỹ thuật Công nghiệp Quảng
Ngãi

380.

Công nghệ kỹ thuật
Điện - Điện tử

2007

38

0


0

0

0

3

4

CĐ Kỹ thuật Lý Tự Trọng
TPHCM

381.

Công nghệ may

2012

122

0

0

0

0


0

8

CĐ Kỹ thuật Lý Tự Trọng
TPHCM

382.

Công nghệ kỹ thuật
Nhiệt

2012

171

0

0

0

0

2

8

91.


CĐ Lạc Việt

383.

Hệ thống thông tin quản


2008

0

0

0

0

0

4

2

92.

CĐ Lương thực - Thực phẩm

384.

Tin học ứng dụng


2010

0

0

0

0

0

7

0

93.

CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai

385.

Điêu khắc

2009

4

0


0

0

0

0

3

CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai

386.

Nhiếp ảnh

2007

8

0

0

0

0

0


3

CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai

387.

Truyền thông đa phương
tiện

2009

150

0

0

0

0

0

8

CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai

388.


Gốm

2009

5

0

0

0

0

1

2

88.

89.

90.

22


TT

94.


95.

96.

97.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai

389.

Thiết kế Thời trang


2009

83

0

0

0

0

1

3

CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai

390.

Thiết kế Nội thất

2009

161

0

0


0

0

2

5

CĐ Nghệ thuật Hà Nội

391.

Sư phạm mỹ thuật

2009

0

0

0

0

0

4

3


CĐ Nghệ thuật Hà Nội

392.

Diễn viên kịch điện ảnh

2003

119

0

0

0

0

0

2

CĐ Nghệ thuật Hà Nội

393.

Biểu diễn nhạc cụ Dân
tộc

2009


19

0

0

0

0

2

12

CĐ Nghệ thuật Hà Nội

394.

Biên đạo múa

2000

8

0

0

0


0

3

2

CĐ Ngô Gia Tự Bắc Giang

395.

Quản trị Văn phòng

2007

37

0

0

0

0

1

1

CĐ Ngô Gia Tự Bắc Giang


396.

Sư phạm Hóa học

1982

76

0

0

0

0

1

1

CĐ Ngô Gia Tự Bắc Giang

397.

Kế toán

2007

16


0

0

0

0

1

2

CĐ Ngô Gia Tự Bắc Giang

398.

Sư phạm Lịch sử

1984

34

0

0

0

0


2

0

CĐ Ngô Gia Tự Bắc Giang

399.

Sư phạm Địa lý

1986

106

0

0

0

0

2

0

CĐ Ngoại ngữ Công nghệ Việt
Nhật


400.

Việt Nam học

2006

115

0

0

0

0

1

6

CĐ Ngoại ngữ Công nghệ Việt
Nhật

401.

Tiếng Hàn

2007

202


0

0

0

0

3

9

CĐ Ngoại ngữ Công nghệ Việt
Nhật

402.

Kế toán

2006

209

0

0

0


0

3

19

CĐ Nông Lâm Đông Bắc

403.

Khoa học cây trồng

2008

0

0

0

0

0

0

2

CĐ Nông Lâm Đông Bắc


404.

Quản trị kinh doanh

2008

0

0

0

0

0

3

3

CĐ Nông Lâm Đông Bắc

405.

Tài chính ngân hàng

2009

0


0

0

0

0

0

0

CĐ Nông Lâm Đông Bắc

406.

Chăn nuôi

2009

0

0

0

0

0


1

1
23


TT

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV

GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Nông Lâm Đông Bắc

407.

Kế toán


2008

67

0

0

0

0

2

7

98.

CĐ Phát thanh - Truyền hình I

408.

Kế toán

2004

156

0


0

0

0

3

0

99.

CĐ Phát thanh - Truyền hình II

409.

Tin học ứng dụng

2006

193

0

0

0

0


2

4

100.

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

410.

Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử

2010

0

0

0

0

0

0

0


CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

411.

Khoa học thư viện

2010

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

412.

Thư ký văn phòng

2010


0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

413.

Việt Nam học

2010

0

0

0

0


0

0

0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

414.

Sư phạm Kỹ thuật nông
nghiệp

2010

0

0

0

0

0

1

0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu


415.

Sư phạm Vật lý

2010

0

0

0

0

0

1

1

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

416.

Sư phạm Hóa

2010

0


0

0

0

0

2

0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

417.

Giáo dục công dân

2010

0

0

0

0

0


4

2

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

418.

Sư phạm Toán học

2010

0

0

0

0

0

4

3

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

419.


Sư phạm Ngữ văn

2010

0

0

0

0

2

4

0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

420.

CNKT Môi trường

2009

9

0


0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

421.

Sư phạm Sinh

2002

16

0

0

0

0

0


0

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

422.

Công nghệ thông tin

2002

15

0

0

0

0

0

1

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

423.

Quản trị văn phòng


2007

44

0

0

0

0

0

1

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

424.

Công nghệ thiết bị
trường học

2007

14

0


0

0

0

0

2

24


TT

101.

102.

Trường Cao đẳng

TT

Ngành đào tạo

Năm BĐ

T.Số
SV


GS

PGS TSKH TS

ThS ĐH

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

425.

Tài chính-Ngân hàng

2009

21

0

0

0

0

1

2

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu


426.

Kế toán

2007

141

0

0

0

0

1

2

CĐ Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu

427.

Sư phạm Lịch sử

2002

37


0

0

0

0

2

4

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

428.

Sư phạm Lịch sử

1998

0

0

0

0

0


4

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

429.

Sư phạm Sinh học

1998

0

0

0

0

1

4

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

430.

Sư phạm Địa lí

2001


0

0

0

0

0

3

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

431.

Giáo dục Công dân

2001

0

0

0

0

0


9

3

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

432.

Sư phạm Âm nhạc

2004

0

0

0

0

0

2

3

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

433.


Sư phạm Mĩ thuật

2004

0

0

0

0

0

3

1

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

434.

Tin học ứng dụng

2004

0

0


0

0

0

3

3

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

435.

Tiếng Anh

2004

0

0

0

0

0

7


2

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

436.

Khoa học Thư viện

2005

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

437.

Sư phạm Kĩ thuật Công
nghiệp


2005

0

0

0

0

0

3

0

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

438.

Việt Nam học

2006

0

0

0


0

0

0

0

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

439.

Quản trị Kinh doanh

2006

0

0

0

0

0

0

0


CĐ Sư phạm Bắc Ninh

440.

Chăn nuôi

2006

0

0

0

0

0

0

0

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

441.

Sư phạm Vật lí

2000


23

0

0

0

0

1

0

CĐ Sư phạm Bắc Ninh

442.

Sư phạm Toán học

1999

185

0

0

0


0

2

1

CĐ Sư phạm Bình Phước

443.

Sư phạm Sinh học

2014

24

0

0

0

0

1

2

2


25


×