Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.79 KB, 4 trang )

YOUTUBE : HỌC TOÁN CẤP 3 2016

TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 11
MÁY TÍNH CASIO - Thầy : Vũ Duy Hải
Câu 01: Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.

A). x  
C). x 


6


6

 k 2

B). x 

 k 2 , x 

5
 k 2
6


3

D). x  

 k 2 , x 




3

2
 k 2
3

 k 2

Câu 02: Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x).

A). x 


4

 k .

B). x 


4

k



2


C). x 

.


4



D). x    k 2 .

 k 2 .

4

Câu 03: Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).

A). x 


2

 k 2 , x 


6

 k 2 , x 






2

6

C). x    k 2 , x 

5

 k 2

6

 k 2 , x 

5
6

 k 2

B). x 


2

 k 2 , x  




 k 2 , x  

6

5

 k 2

6





2

2

3

3

D). x    k 2 , x    k 2 , x  

 k 2

Câu 04: Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.

A). x  k 2 , x 

C). x  k 2 , x 


2


2

 k , x 


4

 k  , x 

 k .


4

B). x  k 2 , x 


D). x  k , x 

 k .



2


2

 k  , x 

 k , x 


4


4

 k 2 .

 k .

Câu 05: Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.

A). x    k 2 , x 
C). x    k 2 , x 


4


4




 k

B). x    k 2 , x    k 2

 k 2

D). x    k 2 , x    k

4



4

2

Câu 06: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin x = 0.


A). x    k 2

B). x 

2


2

 k 2


C). x    k 2

D). x  k 2

Câu 07: Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.


k

3

2

A). x   

B). x  

.


24



k
2

.

C). x  



12



k
2

.



k

6

2

D). x   

Câu 08: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình

A). sinx = 0 v sinx =

1
2

.


C). sinx = 0 v sinx = - 1.

Facebook : Toán Ôn

B). sinx = 0 v sinx = 1.
D). sinx = 0 v sinx = -

1
2

.

.


YOUTUBE : HỌC TOÁN CẤP 3 2016
2

Câu 09: Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos x.

A). x 
C). x 



 k , x  

2




 k , x  

2



C). x  


4


4

B). x 

 k 2

D). x 

6


3

Câu 10: Giải phương trình

A). x  


 k


2


2

 k , x  
 k , x  



 k 2

6



 k

3

cos x (cos x  2 sin x )  3sin x (sin x  2)
 1.
sin 2 x  1

 k 2

B). x  


 k 2 , x  

3
 k 2
4

D). x  


4


4

 k

 k 2

Câu 11: Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.


A). x    k 2
4

C). x 






4

k

,x

2




8



k



 k 2 .

4

k

4

2




k

4

2

D). x   

4

Câu 12: Giải phương trình 4 cot 2 x 

A). x 



B). x   

B). x 

,x
,x









8


4



k
4
k
2

cos2 x  sin 2 x
.
cos6 x  sin6 x

4



C). x    k 2 .

 k .

D). x 

4



4



k
2

.

Câu 13: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.

A). x 

k

, x    k 2

3

B). x 

k
3





3


3

,x 


2

 k 2

C). x 

k

D). x  k 2

3

Câu 14: Giải phương trình tan(  x ). tan(  2 x )  1 .

A). x 


6

 k .

Câu 15: Giải phương trình

B). x  



3

 k .

C). x  


6

 k .

D). Vô nghiệm.

1  sin 2 x
 tan 2 x  4 .
1  sin 2 x



A). x    k 2
3



B). x    k 2
6






C). x    k

D). x    k

3

6

Câu 16: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.

A). x 
C). x 


2


2

 k , x    k 2
 k , x  k 2

Facebook : Toán Ôn

B). x 



2

 k , x  


3

 k 2

D). x 


2

 k 2 , x  k 2


YOUTUBE : HỌC TOÁN CẤP 3 2016




3

3

Câu 17: Giải phương trình cos(  x )  cos(  x )  1 .

A). x 


k 2
3

B). x  k 2 .

.

Câu 18: Giải phương trình

A). x  k 2 , x 
C). x 


2


2

C). x 

B). x 



6

3

k
2



3



k 2
3

.

D). x  k , x 

 k

A). x    k 2

D). x 

.

sin10 x  cos10 x
sin 6 x  cos6 x
.

4
4 cos2 2 x  sin 2 2 x

 k 2


Câu 19: Giải phương trình

k


2

 k 2 .

cos x (1- 2sin x )
 3.
2 cos2 x  sin x - 1


B). x    k 2

C). x 

6


6





6

2


D). x    k 2 , x    k 2

 k 2

sin 3 x  cos3 x 

 cos 2 x  3 .
Câu 20: Giải phương trình 5  sin x 
1  2 sin 2 x 



A). x    k 2
3





B). x    k 2



C). x    k

6

D). x    k


3

6

Câu 21: Giải phương trình sin x.cos x (1  tgx )(1  cot gx )  1 .

A). Vô nghiệm.
Câu 22: Giải phương trình


A). x    k .
3

B). x  k 2

C). x 



A). Vô nghiệm.

6

B). 1 nghiệm

sin 2x

Facebook : Toán Ôn

B). 1 nghiệm


4 cos2 x sin2 x
2 cos x
tan x

1

sin x

C).2 nghiệm
4

tan2 x

C).2 nghiệm

1

3

sin 2x cos 2x
1 cot2 x

x
2

sin4 x

0


D). 4 nghiệm

C).2 nghiệm

Câu 26: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm : sin2

A). Vô nghiệm.

6

C).2 nghiệm

B). 3 nghiệm

B). 1 nghiệm

D). x    k 2 .

C). x    k .

3

Câu 25: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm :





B). x    k 2 .


Câu 24: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm :

A). Vô nghiệm.

D). x  k

2

sin 2 x  cos2 x  cos4 x
 9.
cos2 x  sin 2 x  sin 4 x

Câu 23: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm : 3 cos4 x

A). Vô nghiệm.

k

0

D). 4 nghiệm
2 sin x sin 2x

D). 4 nghiệm
cos2

x
2

0


D). 4 nghiệm


YOUTUBE : HỌC TOÁN CẤP 3 2016
Câu 27: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm : sin 2x cot x

A). 3 nghiệm.

B). 1 nghiệm

C).2 nghiệm

Câu 28: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm : cos4 x

A). 3 nghiệm.

B). 1 nghiệm

Câu 29: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm :

A). Vô nghiệm.

B). 1 nghiệm

B). 1 nghiệm

Câu 32: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm :

A). Vô nghiệm.


Facebook : Toán Ôn

B). 1 nghiệm

cos 4x

0

sin 5x
1
5 sin x
C).2 nghiệm

D). 4 nghiệm

sin x

cos 2x sin x
1

tan x

C).2 nghiệm

Câu 31: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm : cos x cos

A). Vô nghiệm.

D). 4 nghiệm

D). 4 nghiệm

Câu 30: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm :

B). 1 nghiệm

sin4 x

4 cos2 x

C).2 nghiệm

1

A). Vô nghiệm.

tan 2x

x
3x
cos
2
2

4

1
2

cos x


D). 4 nghiệm
sin x sin

x
3x
sin
2
2

C).2 nghiệm

D). 4 nghiệm

sin4 x cos4 x
5 sin 2x
C).2 nghiệm

1
1
cot2x
2
8 sin 2x
D). 4 nghiệm

1
2




×