VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Word
Class
Meaning
affect
v
ảnh hưởng
annoy
v
làm bực mình, quấy rầy
bald
adj
hói (đầu), trọc (đồi)
blond
adj
vàng hoe (tóc)
character
n
tính cách, tính nết
curly
adj
quăn, xoăn (tóc)
different
adj
khác biệt
east
n
phía đông
extremely
adv
cực kỳ, vô cùng
fair
adj
trắng (da), vàng nhạt (tóc)
generous
adj
hào phóng, rộng rãi
humorous
adj
hài hước, khôi hài
introduce
v
giới thiệu
joke
n
lời nói đùa, chuyện đùa
local
adj
(thuộc về) địa phương
Mars
n
sao Hỏa
Mercury
n
sao Thủy
moon
n
mặt trăng
neighbor
n
hàng xóm, láng giềng
orphanage
n
trại trẻ mồ côi
outgoing
adj
cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng
peace
n
sự yên bình, sự hòa thuận
photograph
n
bức ảnh
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
pleasure
n
điều thú vị, niềm vui thích
principal
n
hiệu trưởng
reserved
adj
kín đáo, dè dặt
rise
v
mọc (mặt trời), nhô lên
seem
v
có vẻ như, dường như
silly
adj
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
slim
adj
thanh mảnh, mảnh dẻ
sociable
adj
chan hòa, hòa đồng
straight
adj
thẳng
volunteer
n
tình nguyện viên
volunteer
v
tình nguyện
west
n
phía Tây