Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Bảng thanh toán tiền lương tự động - Bảng tính lương tự động bang luong tu dong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.52 KB, 11 trang )

Công ty XXX
Địa chỉ : yyy

BẢNG CHẤM CÔNG
###
STT

HỌ VÀ TÊN

Chức
vụ

01
CN

02

03

04

05

THÁNG
06

07

3
08


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

09

NĂM
10

11

12

2015
13

14

15

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

16

17

18

19

20


21

22

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

23

24

25

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4

1 A
2 B
3 C

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

4 D
5 E
6 F
7 G
8 H


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


Tổng

Người lập

Kế toán trưởng

Ghi chú
x : đi làm đầy đủ
P : nghỉ phép
KL : nghỉ không lương
KL/2 : Nghỉ không lương 1/2 ngày

Thủ trưởng đơn vị


TS : nghỉ thai sản
M : đi sớm - về muộn


26

27

28

29

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

30


31

Thứ 2 Thứ 3

Tổng

x

x

x

x

x

26

x

x

x

x

x

26


x

x

x

x

x

26

x

x

x

x

x

26

x

x

x


x

x

26

x

x

x

x

x

26

x

x

x

x

x

26


x

x

x

x

x

26

THÁNG 3 NĂM 2015


Công ty XXX
Địa chỉ : yyy

STT

HỌ TÊN

NGÀY LÀM
LƯƠNG CB
LƯƠNG
TheoVIỆC
Lương
THỰC TẾ
Thực tế Đóng BH

quy định
theo HĐ

CHỨC
VỤ

I. Bộ phận văn phòng
1 A
2 B
3 C
4 D
5 E
6 F
7 G
8 H
II. Bộ phận bán hàng
1
2

Tổng cộng
Người lập

0
0
0
0
0
0
0
0


26
26
26
26
26
26
26
26

26
26
26
26
26
26
26
26

3.317.000
3.317.000
3.317.000
3.317.000
3.317.000
3.317.000
3.317.000
3.317.000

15.000.000
14.000.000

13.000.000
12.000.000
11.000.000
10.000.000
9.000.000
8.000.000

15.000.000
14.000.000
13.000.000
12.000.000
11.000.000
10.000.000
9.000.000
8.000.000

26.536.000 92.000.000 92.000.000


BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
THÁNG 3 NĂM 2015

PC ăn
trưa

CÁC KHOẢN TĂNG LƯƠNG
Hoa
PC khác Thưởng
Tổng
hồng


650.000
650.000
650.000
650.000
650.000
650.000
650.000
650.000

5.200.000

650.000
650.000
650.000
650.000
650.000
650.000
650.000
650.000

0

0

0

TỔNG
LƯƠNG


15.650.000
14.650.000
13.650.000
12.650.000
11.650.000
10.650.000
9.650.000
8.650.000

CÁC KHOẢN BẢO HIỂM DN
CHỊU
BHXH BHYT
BHTN
18%
3%
1%
597.060
597.060
597.060
597.060
597.060
597.060
597.060
597.060

99.510
99.510
99.510
99.510
99.510

99.510
99.510
99.510

33.170
33.170
33.170
33.170
33.170
33.170
33.170
33.170

5.200.000 97.200.000 4.776.480 796.080 265.360

Kế toán trưởng


G

N BẢO HIỂM DN
HỊU
TỔNG

729.740
729.740
729.740
729.740
729.740
729.740

729.740
729.740

CÁC KHOẢN TRỪ LƯƠNG NHÂN VIÊN
BHXH BHYT BHTN
TẠM
TNCN
TỔNG
8%
1,5%
1%
ỨNG
265.360
265.360
265.360
265.360
265.360
265.360
265.360
265.360

49.755
49.755
49.755
49.755
49.755
49.755
49.755
49.755


33.170
33.170
33.170
33.170
33.170
33.170
33.170
33.170

315.172
232.586
182.586
132.586
82.586
32.586
0
0

5.837.920 2.122.880 398.040 ###### 978.100

663.457
580.871
530.871
480.871
430.871
380.871
348.285
348.285

0


TNTT

THỰC
LĨNH

5.651.715
4.651.715
3.651.715
2.651.715
1.651.715
651.715
0
0

14.986.544
14.069.129
13.119.129
12.169.129
11.219.129
10.269.129
9.301.715
8.301.715

3.764.380 18.910.290 93.435.620
Thủ trưởng đơn vị



NHẬN



Phụ cấp
STT

Họ và tên

A
01
02
03
04
05
06
07
B
01
02
03

Bộ phận Quản lý
Hoàng Trung Thật
Lã Văn Nam
Nguyễn Đứ c Viê ̣t
Hoà ng Văn Hà o
Nguyễn Thi ̣Thuý
Đă ̣ng Thi Thuỷ
̣
Trầ n Tuấ n Anh
Bộ phận Bá n hà ng

Vũ Đứ c Long
Nguyễn Văn Hiê ̣p
Nguyễn Đứ c Trung
Tổ ng A + B

Chức
vụ

Lương
Chính


P.GD
KTT
KTV
NVVP
TQ
TK
TPDKD
NVKD
NVBH

30.900.000
6.000.000
5.000.000
4.500.000
4.000.000
3.800.000
3.800.000
3.800.000

12.600.000
5.000.000
3.800.000
3.800.000

Trách
nhiệm
6.000.000
3.000.000
2.000.000
1.000.000

1.500.000
1.500.000

Ăn trưa

Điện thoại

8.000.000 3.500.000
1.500.000 1.000.000
1.300.000
800.000
1.200.000
600.000
1.000.000
300.000
1.000.000
200.000
1.000.000

300.000
1.000.000
300.000
3.200.000 1.600.000
1.200.000
800.000
1.000.000
500.000
1.000.000
300.000

43.500.000 7.500.000 11.200.000 5.100.000
Người lập biểu
(Ký, họ tên)


BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG
Tháng 01 năm 2016

2.400.000 10.100.000 60.900.000
500.000 2.000.000 14.000.000
400.000 1.800.000 11.300.000
300.000 1.500.000 9.100.000
300.000 1.200.000 6.800.000
300.000 1.200.000 6.500.000
300.000 1.200.000 6.600.000
300.000 1.200.000 6.600.000
1.700.000 3.900.000 24.500.000
800.000 1.500.000 10.800.000
600.000 1.200.000 7.100.000

300.000 1.200.000 6.600.000

Ngày
công
thực
tế
173
25
24
25
25
25
24
25
75
25
25
25

4.100.000 14.000.000 85.400.000

248

ấp
Xăng xe

Hỗ Trợ
Nhà ở

Tổng

Thu Nhập

Tổ ng
Lương
Thực Tế

Cá c khoả n trı́ch t
Lương
đóng BH

60.184.000 36.900.000
14.000.000 9.000.000
10.848.000 7.000.000
9.100.000 5.500.000
6.800.000 4.000.000
6.500.000 3.800.000
6.336.000 3.800.000
6.600.000 3.800.000
24.500.000 14.100.000
10.800.000 6.500.000
7.100.000 3.800.000
6.600.000 3.800.000

KPCĐ
(2%)
738.000
180.000
140.000
110.000
80.000

76.000
76.000
76.000
282.000
130.000
76.000
76.000

84.684.000 51.000.000 1.020.000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)


ƯƠNG
16

Đơn vị tính
Cá c khoả n trı́ch tính vào chi phí DN
BHXH
(18%)

BHYT
(3%)

BHTN
(1%)

6.642.000 1.107.000 369.000
1.620.000 270.000 90.000
1.260.000 210.000 70.000

990.000
165.000 55.000
720.000
120.000 40.000
684.000
114.000 38.000
684.000
114.000 38.000
684.000
114.000 38.000
2.538.000 423.000 141.000
1.170.000 195.000 65.000
684.000
114.000 38.000
684.000
114.000 38.000

Cá c khoả n trı́ch trừ và o lương
Cô ̣ng

BHXH
(8%)

8.856.000 2.952.000
2.160.000
720.000
1.680.000
560.000
440.000
1.320.000

320.000
960.000
912.000
304.000
912.000
304.000
912.000
304.000
3.384.000 1.128.000
520.000
1.560.000
912.000
304.000
912.000
304.000

BHYT
(1,5%)

BHTN
(1%)

Cô ̣ng

553.500 369.000 3.874.500
135.000 90.000
945.000
105.000 70.000
735.000
82.500 55.000

577.500
60.000 40.000
420.000
57.000 38.000
399.000
57.000 38.000
399.000
57.000 38.000
399.000
211.500 141.000 1.480.500
97.500 65.000
682.500
57.000 38.000
399.000
57.000 38.000
399.000

9.180.000 1.530.000 510.000 12.240.000 4.080.000 765.000 510.000 5.355.000

toán trưởng
Ký, họ tên)

Hà Nội, ngày 30 tháng 01 năm
Giám đốc Công ty
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị tính: V iệt Nam Đồng
Thuế
TNCN


Tạm
Ứng

0

0

0

0

0

, ngày 30 tháng 01 năm 2016
Giám đốc Công ty
Ký, họ tên, đóng dấu)

Thực
lı ̃nh
56.309.500
13.055.000
10.113.000
8.522.500
6.380.000
6.101.000
5.937.000
6.201.000
0 23.019.500
10.117.500

6.701.000
6.201.000
79.329.000

Ghi Chú



×