PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
NHẬP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NHẬP BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
KẾT QUẢ CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
SO SÁNH CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
DỮ LIỆU CHO BIỂU ĐỒ
XEM BIỂU ĐỒ
CHÍNH
T QUẢ KINH DOANH
Ỉ TIÊU TÀI CHÍNH
ỂU ĐỒ
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Chỉ tiêu
A
TÀI SẢN NGẮN HẠN
I
II
III
IV
V
Tiền và các khoản tương đương tiền
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
B
II
IV
V
TÀI SẢN DÀI HẠN
Tài sản cố định
Tài sản cố định đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản khác
TỔNG TÀI SẢN
A
NỢ PHẢI TRẢ
I
II
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
B
VỐN CHỦ SỞ HỮU
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Mã số
100
110
120
130
140
150
200
220
250
260
270
300
310
330
400
440
Năm 2014
Đầu kỳ
142.268.917.064
11.004.904.421
63.393.700.000
62.410.958.851
1.622.270.519
3.837.083.273
38.695.082.665
8.121.211.547
26.985.000.000
3.588.871.118
180.963.999.729
170.592.238.130
156.890.340.500
13.701.897.630
10.371.671.599
180.963.909.729
MENU
ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2014
Năm 2015
Cuối kỳ
215.559.827.960
16.591.293.027
117.068.045.500
70.593.917.531
3.078.574.240
8.227.997.662
20.822.751.596
7.848.118.810
8.049.200.000
4.925.432.786
236.382.579.556
217.788.617.235
201.084.200.509
16.704.416.726
18.593.962.321
236.382.579.556
Đầu kỳ
215.559.827.960
16.591.293.027
117.068.045.500
70.593.917.531
3.078.574.240
8.227.997.662
20.822.751.596
7.848.118.810
8.049.200.000
4.925.432.786
236.382.579.556
217.788.617.235
201.084.200.509
16.704.416.726
18.593.962.321
236.382.579.556
Cuối kỳ
280.956.535.255
50.030.460.403
116.669.320.968
104.556.446.349
1.775.412.365
7.924.895.170
36.379.441.042
21.862.018.686
9.377.500.000
5.139.922.356
317.335.976.297
289.685.460.301
265.990.237.701
23.695.222.600
27.650.515.996
317.335.976.297
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
STT
1
2
3
4
5
6
7
Chỉ tiêu
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Doanh thu tài chính
Lợi nhuận thuần từ kinh doanh
Thu nhập khác
Tổng thu nhập trước thuế
Tổng thu nhập sau thuế
Mã số
10
11
21
30
31
50
60
Năm 2014
Đầu kỳ
32.809.459.660
23.324.044.941
6.810.219.708
-1.931.371.395
4.461.894.078
2.452.293.280
2.452.293.280
Cuối kỳ
35.971.423.271
27.215.730.004
14.046.378.958
3.588.708.606
2.845.400.689
6.000.682.805
5.999.964.289
MENU
INH DOANH
Năm 2015
Đầu kỳ
35.971.423.271
27.215.730.004
14.046.378.958
3.588.708.606
2.845.400.689
6.000.682.805
5.999.964.289
Cuối kỳ
60.186.625.032
44.369.793.132
17.790.246.735
6.189.253.920
8.106.349.145
11.127.511.470
8.780.226.787
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
STT
Chỉ tiêu
I KHẢ NĂNG THANH TOÁN
1 Khả năng thanh toán tổng quát - ktq
2 Khả năng thanh toán ngắn hạn - kng
3 Khả năng thanh toán nhanh - knh
4 Khả năng thanh toán dài hạn - kdn
II CƠ CẤU VỐN, TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ
1 Hệ số nợ so với nguồn vốn chủ sở hữu - Ncsh
2 Hệ số nợ so với tài sản - Ntts
3 Tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ vay - Nqh
4 Hệ số thích ứng dài hạn của tài sản - Ktu
5 Hệ số tài sản dài hạn trên vốn chủ sở hữu - Kts
III HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN VÀ SINH LỜI
1 Hiệu quả sử dụng tài sản - L
2 Vòng quay hàng tồn kho - V
3 Kỳ thu tiền bình quân - N
4 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu - LNdt
5 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu - LNvsh
6 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng nguồn vốn - LNnv
IV SỨC TĂNG TRƯỞNG
1 Sức tăng trưởng doanh thu - TTdt
2 Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính - TTdtc
3 Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận - TTln
4 Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính -TTln
MENU
Cách tính
Năm 2014
Đầu kỳ
Cuối kỳ
Năm 2015
Đầu kỳ
Cuối kỳ
270/300
1,06
1,09
1,09
1,10
100/310
0,91
1,07
1,07
1,06
(110+120)/310
0,47
0,66
0,66
0,63
200/330
2,82
1,25
1,25
1,54
300/400
16,45
11,71
11,71
10,48
300/270
0,94
0,92
0,92
0,91
200/(400+330)
1,61
0,59
0,59
0,71
200/400
3,73
1,12
1,12
1,32
(10+21+31)/270bq
0,21
0,25
0,19
0,31
11/(140bq)
9,92
11,58
11,21
18,28
543,10
452,88
596,39
366,24
50/(10+21+31)
0,06
0,11
0,11
0,13
50/(400bq)
0,02
0,05
0,04
0,07
50/(440bq)
0,01
0,03
0,02
0,04
(10+21+31)/(10+21+31)
-
1,20
-
1,63
(10+21)/(10+21)
-
1,26
-
1,56
TTln = 50/50
-
2,45
-
1,85
TTlnt = 30/30
-
-1,86
-
1,72
360*(130bq)/(10+21+31)
Năm 2014
STT
I
1
2
3
4
II
1
2
3
4
5
III
1
2
3
4
5
6
IV
1
Chỉ tiêu
Đơn vị
Đầu kỳ
Cuối kỳ
KHẢ NĂNG THANH TOÁN
Khả năng thanh toán tổng quát - ktq
Khả năng thanh toán ngắn hạn - kng
Khả năng thanh toán nhanh - knh
Khả năng thanh toán dài hạn - kdn
1,06
0,91
0,47
2,82
1,09
1,07
0,66
1,25
16,45
0,94
11,71
0,92
1,61
3,73
0,59
1,12
0,21
9,92
543,10
0,06
0,02
0,01
0,25
11,58
452,88
0,11
0,05
0,03
CƠ CẤU VỐN, TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ
Hệ số nợ so với nguồn vốn chủ sở hữu - Ncsh
Hệ số nợ so với tài sản - Ntts
Tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ vay - Nqh
Hệ số thích ứng dài hạn của tài sản - Ktu
Hệ số tài sản dài hạn trên vốn chủ sở hữu - Kts
%
%
%
HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN VÀ SINH LỜI
Hiệu quả sử dụng tài sản - L
Vòng quay hàng tồn kho - V
Kỳ thu tiền bình quân - N
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu - LNdt
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu - LNvsh
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng nguồn vốn - LNnv
%
Vòng
ngày
%
%
%\
SỨC TĂNG TRƯỞNG
Sức tăng trưởng doanh thu - TTdt
1,20
2
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính - TTdtc
1,26
3
Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận - TTln
2,45
4
Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính -TTln
-1,86
014
Năm 2015
Bình Quân
Đầu kỳ
Cuối kỳ
C.tiêu tham khảo
Bình
Quân
min
max
1,07
0,99
0,57
2,04
1,09
1,07
0,66
1,25
1,10
1,06
0,63
1,54
1,09
1,06
0,65
1,39
1,4
0,5
0,1
1
2,2
2,3
1,2
1,4
14,08
0,93
11,71
0,92
10,48
0,91
11,09
0,92
66
233
3
1,10
2,43
0,59
1,12
0,71
1,32
0,65
1,22
0,23
10,75
497,99
0,08
0,03
0,02
0,19
11,21
596,39
0,11
0,04
0,02
0,31
18,28
366,24
0,13
0,07
0,04
0,25
14,75
481,31
0,12
0,05
0,03
1,7
2
40
5
8,3
2,5
5
4
150
10
11,5
7,5
0,60
1,63
0,81
0,63
1,56
0,78
1,22
1,85
0,93
-0,93
1,72
0,86
ME
PHÂN TÍCH DỮ LIỆU ĐẦU VÀO CỦA BIỂU ĐỒ
Nhóm
Tài sản đầu kỳ 2014
Nguồn vốn đầu kỳ 2014
142.268.917.064
170.592.238.130
38.695.082.665
10.371.671.599
Tài sản
Nguồn vốn
Tài sản cuối kỳ 2014
215.559.827.960
20.822.751.596
Tài sản
Nguồn vốn cuối kỳ 2014
217.788.617.235
18.593.962.321
Nguồn vốn
MENU
Tài sản cuối kỳ 2014
280.956.535.255
36.379.441.042
Tài sản
Nguồn vốn cuối kỳ 2014
289.685.460.301
27.650.515.996
Nguồn vốn
350.000.000.000
300.000.000.000
250.000.000.000
Giá trị
200.000.000.000
150.000.000.000
100.000.000.000
50.000.000.000
0
1
2
3
Tài sản/nguồn
MENU
Dài hạn
Ngắn hạn
3
4
Tài sản/nguồn vốn
5
6