TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KÉT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h00 sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 18 thuộc giảng đường 101 tầng 1 Nhà D
Môn thi: Sinh học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
12
31
39
42
43
44
48
54
58
63
67
79
83
141
150
152
164
174
188
197
205
228
230
234
281
Trường
Sinh
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Lưu Châu
Nguyễn Hùng
Nguyễn Ngọc Nhật
Họ và tên
Anh
Anh
Anh
Anh
Hà Đông
Vínchool
Acsimet
Sài Đồng
7.75
8
Nguyễn Ngọc Nhật
Anh
Sài Đồng
Nguyễn Phương
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Vũ Hùng
Phạm Xuân Hải
Trần Hải
Nguyễn Ngọc
Ngô Hoàng Gia
Hoàng Thanh
Lương Xuân
Phạm Minh
Trần Trung
Nguyễn Đức
Lưu Bạch
Trần Thanh
Nguyễn Hồng
Tiêu Thu
Nguyễn Thị Nguyên
Nguyễn Đức
Đỗ Minh
Nguyễn Tuấn
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Ánh
Bảo
Bình
Đức
Đức
Đức
Dũng
Dương
Duy
Giang
Hà
Hạnh
Hiển
Hiển
Hưng
Chu Văn An
Ng. Tất Thành
Acsimet
Tân Mai
Trưng Trắc
Cự Khối
Văn Khê
Hà Nam
Nguyễn Trãi
Hoàng Liệt
Bế Văn Đàn
Giảng Võ
L. Thế Vinh
Ng. Trường Tộ
Lê Quý Đôn
Nguyễn Trãi
Lê Hồng Phong
Marie
Lê Ngọc Hân
Giảng Võ
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
5
9.25
9.25
8.75
9.25
7.75
7.5
3.75
8.5
7.25
6.25
2.5
3
8.25
1.25
6.25
8.25
6
6.5
7
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KÉT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h00 sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 19 thuộc giảng đường 102 tầng 1 Nhà D
Môn thi: Sinh học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
294
298
299
304
307
317
322
328
338
344
345
365
368
377
379
381
383
384
385
387
392
393
407
Họ và tên
Phạm Duy
Lưu Xuân
Đỗ Thị Lan
Nguyễn Trịnh Diệu
Đinh Tiến
Trần Quang
Đinh Thị Thu
Đào Duy
Phạm Chí
Trần Tống Vân
Trương Văn Gia
Hà Vũ
Phạm Trường
Nguyễn Thị Kim
Lê Minh Tố
Đào Thảo
Hà Vũ Huyền
Lê Hoàng
Nguyễn Diệu
Nguyễn Khánh
Nguyễn Trang
Phạm Lê Hương
Đinh Thành
Trường
Hưng
Hường
Hương
Hương
Huy
Huy
Huyền
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Lâm
Lâm
Liên
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Long
Phan Chu Trinh
Tây Sơn
Đại Mỗ
Đoàn Thị Điểm
Nguyễn Trãi
Quang Trung
Lê Hồng Phong
hưng Yên
Giảng Võ
Marie
Tam Hiệp
Ngọc Sơn
Ngọc Lâm
Xuân Mai
Đoàn Thị Điểm
Trưng Vương
Ng. Trường Tộ
Gia Thụy
Cầu Giấy
Truưng Vương
Ng. Trường Tộ
Lê Lợi
Marie
Sinh
8.25
5.75
5.25
6.75
3
3.75
5.25
6.25
8.75
8.75
6.25
5.75
9
9.75
9
5.75
6.25
24
25
423 Lê Huy
424 Nguyễn Đình
Lương
Lương
Cầu Giấy
Ngọc Lâm
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
8.75
7.75
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KÉT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h00 sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 20 thuộc giảng đường 103 tầng 1 Nhà D
Môn thi: Sinh học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
431
439
446
461
462
473
507
510
520
522
524
531
539
593
617
618
Họ và tên
Trường
Sinh
Nguyễn Xuân
Nguyễn Văn
Bùi Tuấn
Ngô Tuấn
Nguyễn Anh
Nguyễn Tấn
Đỗ Trung
Lê Thu Xuân
Hoàng Vũ Trung
Ngô Thị Hoàng
Dương Minh
Mai
Mạnh
Minh
Minh
Minh
Minh
Nghĩa
Ngọc
Nguyên
Nguyên
Nguyệt
Việt Trì
Ng. Tất Thành
Nghĩa Tân
Khương Đình
Đống Đa
Văn Yên
Ng. Trường Tộ
Việt An
Ams
Lê Quý Đôn
L. Thế Vinh
8
6.5
4.75
3
7.5
7.25
8.25
7.5
6.75
6.75
5.75
Đỗ Vân
Nhi
Chu Văn An
4.75
Nguyễn Cẩm
Đinh Thị Diễm
Nguyễn Duy
Phạm Ngọc
Nhung
Quỳnh
Thái
Thái
Dịch Vọng
Nguyễn Trãi
Nguyễn Du
Lê Quý Đôn
4
5.5
4.25
7.75
17
18
19
20
21
22
23
24
25
630
632
664
665
667
668
679
681
683
Lâm Hà
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Lê Anh
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị Bích
Đàm Thị Thu
Đỗ Hiền
Đoàn Nguyễn Minh
Hoàng Huyền
Thanh
Thanh
Thư
Thu
Thuận
Thủy
Trang
Trang
Trang
Lê Lợi
Tiên Du
Bế Văn Đàn
Lê Hồng Phong
Nam Từ Liêm
Bắc Ninh
Đống Đa
Nam Trung Yên
Acsimet
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
8.75
7
9
3.75
6.25
7.5
8.75
3.5
8.75
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KÉT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h00 sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 21 thuộc giảng đường 201 tầng 2 Nhà D
Môn thi: Sinh học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
684
689
695
709
717
762
767
Họ và tên
Lê Minh
Nguyễn Minh
Trần Thị Quỳnh
Hoàng Thành
Nguyễn Đăng
Hà Thảo
Lương Quốc
Trang
Trang
Trang
Trung
Trường
Vân
Việt
Trường
Sinh
Giảng Võ
Lê Hồng Phong
Thành Công
Trưng Nhị
Nam Trung Yên
Acsimet
Phú Thọ
6
5.5
7
2.25
9.25
4.5
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
782
811
812
815
816
835
841
842
850
854
857
860
863
867
883
888
891
Đỗ Hồng
Phạm Tiến
Phạm Tuấn
Nguyễn Quý
Nguyễn Tấn
Vũ
Vũ Mai
Đỗ Quang
Phạm Dương
Lưu Bách
Nguyễn Chi
Bùi Huệ
Nguyễn Gia
Nguyễn Hà
Đỗ Tường
Nguyễn Phương
Nguyễn Hà
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Vy
Đạt
Đạt
Đức
Dũng
Hoàng
Hương
Huy
Khanh
Khuê
Lan
Linh
Linh
Mi
Sơn
Thảo
Thu
Trần Đăng Ninh
Chu Văn An
Tân Định
Tây sơn
Duy Tiên
Ams
Thành Công
L. Thế Vinh
Ng. Đình Chiểu
Phương Mai
Ams
Lương Thế Vinh
Thành Công
Ng. Trường Tộ
Vân Hồ
Thanh Xuân Nam
Nhân Chính
8.75
8.75
7.5
7.75
9.5
9
3.25
7.25
8
4.5
6
7.5
8.25
6
6.25
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KÉT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h00 sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 34 thuộc giảng đường 205 tầng 2 Nhà A - B
Môn thi: Sinh học
STT SBD
Họ và tên
1
892 Chu Ngọc Thủy
2
893 Phạm Nguyễn Thanh
3
895 Nguyễn Lê Ngân
4
5
918 Lã Hoàng
6
922 Trịnh Minh
7
926 Ngô Vy Thùy
8
969 Nhâm Diệu
9
970 Trần T Kim
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Trường
Tiên
Trà
Trang
Linh
Phương
Dương
Linh
Ngân
Sinh
Acsimet
L. Thế Vinh
Đoàn Thị Điểm
2/9/2002
12/13/2003
10/30/2002
5/9/2002
8.5
6.5
10
10
7
7
7.25
5.75
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
4
7
9
16
21
22
29
35
37
44
45
49
53
54
55
57
58
59
60
61
63
64
66
69
72
75
79
80
82
83
84
87
93
94
97
100
102
103
106
107
110
116
117
120
121
127
129
130
Bùi Đức Anh
Thực nghiệmx
Đào Quang
Anh
Ng.Thượng
x Hiền
Đinh Huyền
Anh
Trưng Vương
x
Lê Tuấn Anh
Hoàng Liệt
Nguyễn Hà
Anh
Lê Quý Đôn
x
Nguyễn Ngọc
Anh DuyGiảng Võ x
Nguyễn Tiến
Anh
Marie
Phạm Quang
Anh
Ams
x
Phan ĐứcAnh
Nhân Chính
x
Trịnh Hồng
Anh
Thành Công
x
Vũ Hải Anh
Ngọc Thuỵ x
Vương Quỳnh
Anh
Lê Quý Đônx
Nguyễn Huy
Bảo QuốcLáng Hạ x
Nguyễn Như
Bảo
Ng.Trường
x Tộ
Trần Thanh
Bình
Marie x
Nguyễn Minh
Châu Ng.Đình Chiểu
x
Hoàng Thị
ChiKiều
x
Kiều ThịChi
Mai
Xuân Mai A
Nguyễn Linh
Chi
18/01/98x
Nguyễn Thị
ChiKim Tứ Hiệp x
Nguyễn Thị
Chinh Ng.Thượng Hiền
Nguyễn Phương
Chính Giảng Võ
Trần Đình
Công Thường Tín
x
Hoàng Minh
Cường Đống Đax
Trần Xuân
Đại
Ngũ Hiêpx
Bùi TiếnĐạt
Ng.Trường Tộ
Nguyễn Tiến
Đạt
Bế Văn Đàn
x
Nguyễn Tiến
Đạt
L. Thế Vinh
Trần Ngọc
Đô
Marie x
Nguyễn Thị
ĐôNan Ngô sĩ Liên x
Bùi TrầnĐức
Chí
L. Thế Vinh
x
Lương Minh
Đức
Giảng Võx
Nguyễn Quang
Đức
Hạ Hoà x
Tống Xuân
Đức
Kim Giang
x
Trần Ngọc
Đức
Cầu Giấyx
Bạch AnhDung Giảng Võx
Lê Thái Thuỳ
Dung Thái Thịnh
Lê Thuỳ Dung Hoàng Liệt
x
Lê Anh Dũng Đống Đa x
Lưu QuốcDũng Ái Mộ
Trịnh Tiến
Dũng Nghĩa Tân
x
Phùng Thuỳ
Dương Lê Quý Đôn
x
Lê Tiến Duy
Giảng Võ x
Nguyễn Hà
Duy
Ph. Đình Giót
x
Nguyễn Ngọc
Duy
Trưng Vương
x
Phạm LêGiang
Hà
Yên Hoàx
Võ Hương
Giang Ng.Trường Tộ
x
Ngô Hải Hà
Hà Nội x
x
1
2
3
4
133
136
140
141
Bùi NgọcHải
Nguyễn Văn
Hải
Lương Ngọc
Hân
Bùi Lệ Hằng
x
x
x
x
Bắc Ninhx
Quốc Oaix
Thường Tínx
Thường Tín
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
144
145
162
165
167
174
175
176
177
187
191
196
197
206
207
211
213
216
217
222
227
228
229
231
232
233
238
240
242
246
248
253
255
256
261
262
263
264
Phan ThịHằng Hưng Yên x
Đào An Hạnh L. Thế Vinhx
Đinh Minh
Hiếu
Ng.ThiệnxThuật
Nguyễn Quang
Hiếu
Trưng Vương
x
Nguyễn Văn
Hiếu
Tứ Hiệp x
Trần Trung
Hiếu
Ams
Vũ MinhHiếu
Ams
Vương Đắc
Hiếu
Giảng Võ
Đào HuyHiệu
Hà Đông x
Nguyễn Danh
Hoàng Lômônôxôpx
Nguyễn Khánh
Hoàng Lê Quý Đôn
Tạ Lã Mạnh
Hoàng Long Biên
x
Nguyễn Hữu
Huân Trưng Vương
Hoàng Mạnh
Hưng Tam Khươngx
Lê Việt Hưng 11/6/1998x
Nguyễn Phú
Hưng Thành Công
x
Hoàng Thị
Hương
Linh Thái Nguyênx
Nguyễn Đức
Huy
Marie
Nguyễn Gia
Huy
Việt - Anx
Trần Lê Huy
Ng.Trường Tộ
Nguyễn Đình
Khải
Ng. Trường
x Tộ
Nguyễn Đức
Khải
Hoà Bìnhx
Phạm Quang
Khải
Marie x
Lê Nam Khánh Hà Nội x
Nguyễn Bảo
Khánh Hà Nội x
Trần Quốc
Khánh Ng. Trường
x Tộ
Vũ
Khoa Marie x
Nguyễn Sơn
KhuêĐoàn Thị Điểm
x
Ng. Trương
Kiên
Tuấn Marie x
Trần Trung
Kiên
Marie
x
Chu Tấn Kiệt
Ams
x
Nguyễn Tùng
Lâm
L. Thế Vinh
Nguyễn Văn
Lâm
Thường Tínx
Đỗ Thị Ngọc
Lan
Lê Hồng Phong
Đặng Khánh
Linh
Xuân Mai A
Đặng Quang
Linh
Phương Liệt
Hồ Mỹ Linh
Lê Lợi x
Hoàng Khánh
Linh
Nguyễn Trãix
15
16
17
18
19
20
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
267
268
272
273
274
277
278
281
282
286
288
293
295
297
308
314
316
Nguyễn Hữu
LinhNhậtMarie
x
Nguyễn Quang
Linh
Ngô sĩ Liên
x
Phạm Thuỳ
Linh
Marie x
Phạm Tuấn
Linh
Giảng Võx
Trần Hoàng
Linh
P.Chu Trinh
x
Vũ Gia Linh
Lê Lợi x
Vũ NgọcLinh
Hà Nam x
Lê Hải Long Ngô Gia xTự
Lê HoàngLong Giảng Võx
Lê Xuân Lương Ams
x
Vũ
Lương Phan chu Trinh
Bùi Dương
Minh
HoàngNg.Trường
x Tộ
Dương Bình
Minh Tây Sơn
Lê KhánhMinh Ng.Tất Thành
x
Trần ĐứcMinh Nguyễn Trãi
x
Trịnh LêMinh Trần MaixNinh
Hoàng HàMy
Ams
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
319
320
323
326
336
345
347
354
355
362
366
367
369
370
371
381
383
384
386
388
390
391
392
394
395
397
404
405
406
414
417
419
420
430
431
434
435
437
443
444
446
447
454
456
459
460
467
468
469
472
473
475
478
Đặng Phương
Nam
Ngũ Hiệp x
Hoàng Tùng
Nam
Thanh Hoá
x
Phan Hoài
Nam
Ams
Trần Thành
Nam
Lê Lợi x
Nguyễn Hồng
Ngọc Marie x
Nguyễn Đức
NhậtMinhTân Mai x
Nguyễn Kiều
Oanh Phúc Lâm
Nguyễn Tuấn
Phong Thành Công
x
Trần Thanh
Phong Việt - Anx
Nguyễn Nam
Phương Marie x
Phạm Như
Phương
Châu Trưng Vương
x
Trần Thị Phương
Bích
Ninh Bình
x
Trịnh Hoài
Phương Việt - Anx
Vũ NgọcPhương
Hà
Ng,Thượng Hiền
Hoàng Long
Quân Ng. Trường xTộ
Hoàng Minh
Quang Ng.Tất Thành
x
Trần ViệtQuang Ams
Dương Đức
Quý
Phương Liệtx
Phạm Ngọc
Quỳnh Lê Lợi
Trương Tấn
Sang
Thường Tín
x
Kiều Thanh
Sơn
L. Thế Vinhx
Nguyễn Đức
Sơn
Yên Hoàx
Nguyễn Huy
Sơn TùngTrưng Vương
x
Nguyễn Trần
Sơn TháiTrưng Vương
x
Phạm HảiSơn
Chu Văn Anx
Trần HuySơn
Ams
x
Nguyễn Đình
Tân
Tứ Hiệp x
Đào Hoàng
Thái
Lê Quý Đônx
Lê Quốc Thái
Giảng Võ x
Nguyễn Xuân
Thắng Ng.Tất Thành
x
Lê Minh Thanh Ams
Nguyễn Thị
Thanh
Kim Hưng Yên
x
Phạm ThịThanh Hải Dương
x
Nguyễn Thế
Thành Trung Văn
x
Nguyễn Tiến
Thành Giảng Võ
Phùng Gia
Thành Bế Văn Đàn
x
Tô Đức Thành Marie x
Trần Tuấn
Thành Giảng Võx
Nguyễn Phương
Thảo
Phan Đ Giót
Nguyễn Phương
Thảo
Ng.Thượng Hiền
Ong Thị Thảo
Phương Ng.Trường Tộ
x
Ông Thị Thảo
Phương Ng.Trường Tộ
Chử Thanh
Thư
Tứ Hiệp
Trần ĐứcThuận Ninh Bình
x
Phan Thuỷ
Tiên
Định Công
x
Lê QuangTiến
Đống Đax
Võ Văn Toàn
Giảng Võ x
Trần ThuTrà
Hoàng Liệt
x
Bùi Thị Thu
Trang Hưng Yên x
Hà Thị Minh
Trang Lê Lợi x
Hoàng Thị
Trang
Thuỳ Thành Công
x
Nguyễn Minh
Trang Việt - Anx
Nguyễn Thị
Trang
ThùyPhú Thọ x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
1
2
3
4
5
483
493
495
496
497
502
506
508
512
526
528
529
530
532
533
538
543
Hà Kiều Trinh
Lê QuangTúAnh
Nguyễn Anh
Tú
Nguyễn Anh
Tú
Nguyễn Minh
Tú
Vũ Trần Tú
Anh
Nguyễn Hoàng
Tuấn
Tô QuangTuấn
Ngô SơnTùng
Nguyễn Ngọc
Tưởng
Nguyễn Thu
Uyên
Trần Thanh
Vân
Bùi Đức Việt
Nguyễn Quốc
Việt
Trần Đình
Việt
Nguyễn Đăng
Vũ
Nguyễn Thị
YếnHải
Ams
x
Tứ Hiệp x
L. Thế Vinh
Dương Nội
Ams
x
Hà Nội x
Thái Thịnh x
Sơn Tây x
Marie x
Thường Tínx
Lê Lợi
Lê Quý Đôn
x
Ams
x
Ams
x
Việt Trì x
Marie x
Lê Lợi
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x