Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

Bảng giá Thuốc tây Thuốc tân dược

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.35 KB, 42 trang )

BẢNG GIÁ THUỐC 2015

STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

1

Acabrose tab 50mg

Viên

Uống

2,300

2

ACC 200mg

Gói

Uống

3,304



3

Acemuc 200mg

Gói

Uống

1,979

4

Acetazolamid

Viên

Uống

838

5

Acid folic

Viên

Uống

189


6

Acid Fusidic 20Mg - Beta 0,5Mg

Ống

Tiêm

20,900

7

Aclasta inj

Lọ

Tiêm

7,099,566

8

Actapulgit

Gói

Uống

3,301


9

Actifed

Viên

Uống

1,423

10

Actixim

Viên

Uống

16,170

11

Actrapid 100/10 UI/ml

Lọ

Tiêm

314,647


12

Acupan 20mg

Ống

Tiêm

36,301

13

Acyclovir 200mg

Viên

Uống

1,232

14

Acyclovir 400mg

Viên

Uống

2,444


15

Acyclovir 800mg

Viên

Uống

4,141

16

Acyclovir Stada 2G

Tuýp

Thoa

21,450

17

Acyclovir Stada 5g

Tuýp

Thoa

16,170


18

Adalat 10mg

Viên

Uống

2,591

19

Adalat LA 30mg

Viên

Uống

10,399

20

Adant 25mg inj

Ống

Tiêm

856,000


21

Adenosine 20mg/2ml

Ống

Tiêm

10,747

22

Adenosine 6mg/2ml

Ống

Tiêm

37,595

23

Adona 30 mg tab.

Viên

Uống

2,398


24

Adona Inj

Ống

Tiêm

1,778

25

Adrenalin 0.1% Germany

Ống

Tiêm

5,687

26

Adrenalin 1mg/1ml

Ống

Tiêm

5,775


27

Adrenalin 1mg/1ml VN

Ống

Tiêm

5,775

28

Adrenoxyl 10mg

Viên

Uống

1,602

Page 1 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ


CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

29

Adrim 50mg/25 ml inj

Lọ

Tiêm

409,446

30

Aerrane 250Ml

Lọ

Tiêm

885,960

31

Aggrenox 200/25mg

Viên


Uống

6,276

32

Agi-calci

Viên

Uống

576

33

Agicarvir 0.5mg

Viên

Uống

29,700

34

Agimetrpred 16mg

Viên


Uống

3,773

35

Agitro 500mg

Viên

Uống

10,106

36

Air-X Drops 15 Ml

Lọ

Nhỏ

22,800

37

Air-x tab

Viên


Uống

1,023

38

Alaxan

Viên

Uống

1,079

39

Albendazol stada 400mg

Viên

Uống

2,298

40

Albothyl Ovules 90mg

Viên


Đặt

15,092

41

Alcol 70 độ

Lít

Thoa

37,752

42

Alcol 70 Độ - 60Ml

Lọ

Thoa

2,380

43

Alcol 90 độ

Lít


Thoa

40,898

44

Aldinir 300mg

Viên

Uống

20,449

45

Alegysal eye 5ml

Lọ

Nhỏ

67,742

46

Allopurinol 300mg

Viên


Uống

743

47

Alluphos

Gói

Uống

5,500

48

Alphachymotrypsine

Viên

Uống

1,553

49

Alphachymotrypsine Choay

Viên


Uống

1,974

50

Alphachymotrypsine inj.

Ống

Tiêm

8,085

51

Alphagan 15% 5Ml

Lọ

Tiêm

167,963

52

Alpovic 250 mg

Viên


Uống

2,875

53

Alpuls

Chai

Uống

4,969

54

Alumag- S

Gói

Uống

3,967

55

Alversin 40 Chai 500 Ml

Chai


Tiêm

104,553

56

Alvesin 40 inj 250ml

Chai

Truyền

94,595

57

Amaryl 2 mg

Viên

Uống

5,212

58

Amaryl 4 mg

Viên


Uống

6,880

59

Amdiaryl 4

Viên

Uống

2,990

60

Amikacin 250 mg/ml 2 ml inj

Lọ

Tiêm

80,850

Page 2 of 42


STT

TÊN THUỐC


ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

61

Amikacin 500Mg 2Ml

Lọ

Tiêm

80,850

62

Aminazin 1,25%/2ml

Ống

Tiêm

651

63

Aminic 200ml


Túi

Truyền

113,420

64

Aminoplasma 10% 250ml

Chai

Truyền

109,092

65

Aminoplasmal 10% 500ml

Chai

Truyền

164,817

66

Aminoplasmal 5% 250ml


Chai

Truyền

74,498

67

Aminoplasmal 5% 500ml

Chai

Truyền

125,190

68

Amitriptilin 25 mg

Viên

Uống

338

69

Amlaxopin 10mg


Viên

Uống

4,141

70

Amlaxopin 5mg

Viên

Uống

2,990

71

Amlibon 5mg

Viên

Uống

2,417

72

Amlodipin 10Mg


Viên

Uống

1,587

73

Amlodipin Stada 5mg

Viên

Uống

869

74

Amlodipine 10Mg

Viên

Uống

1,587

75

Amlong-A


Viên

Uống

2,933

76

Amlor 5mg

Viên

Uống

8,352

77

Amlozaar 50/5Mg

Viên

Uống

4,140

78

Amocef -200


Viên

Uống

19,799

79

Ampecyclal 300Mg

Viên

Uống

3,795

80

Anexate 0.5mg/5ml

Ống

Tiêm

406,078

81

Angioten 50mg


Viên

Uống

4,684

82

Antibio 1g

Gói

Uống

2,398

83

Antigrain 30mg/ml

Ống

Tiêm

13,750

84

Antipois 120ml (Uống giải độc)


Chai

Uống

38,115

85

Anzatax 100Mg

Lọ

Tiêm

4,123,350

86

Anzatax 30mg

Lọ

Tiêm

1,323,000

87

Apo-Trihex 2Mg


Viên

Uống

145

88

Appeton Lysine 120Ml

Chai

Uống

84,315

89

Aprovel 150mg

Viên

Uống

10,517

90

Arcalion 200


Viên

Uống

3,140

91

Arcoxia 120 mg

Viên

Uống

25,748

92

Arcoxia 60 mg

Viên

Uống

21,512

Page 3 of 42



STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

93

Arcoxia 90 mg

Viên

Uống

27,105

94

Arduan 4mg/2ml

Ống

Tiêm

34,881


95

Artrodar 50mg

Viên

Uống

13,716

96

Aspartam

Gói

Uống

456

97

Aspegic 100mg

Gói

Uống

1,438


98

Aspirin 81 mg Domesco

Viên

Uống

286

99

Astymin Forte

Viên

Uống

5,500

100

Astymin liquid 60ml

Chai

Uống

77,000


101

Atenolol 50 mg Stada

Viên

Uống

810

102

Atorlip 20 mg

Viên

Uống

3,623

103

Atorvastatin 10mg

Viên

Uống

2,657


104

Atropine 0,25mg

Ống

Tiêm

1,068

105

Atussin 30ml sirop

Chai

Uống

12,564

106

Atussin 60ml sirop

Chai

Uống

18,614


107

Augmentin 1.2G Inj

Lọ

Tiêm

46,540

108

Augmentin 1g/200mg inj.

Lọ

Tiêm

46,539

109

Augmentin 250mg

Gói

Uống

12,097


110

Augmentin 500mg sachet

Gói

Uống

17,616

111

Augmentin 625mg

Viên

Uống

13,821

112

Augmentin BD 1g

Viên

Uống

23,077


113

Augmentin Iv 1G/200Mg Inj.

Lọ

Tiêm

48,866

114

Augtipha 1g

Viên

Uống

10,449

115

Avastin 400Mg Inj

Lọ

Tiêm

27,004,400


116

Avelox 400mg/250 ml

Chai

Truyền

393,223

117

Avlocardyl 5Mg/5Ml

Ống

Tiêm

18,480

118

Azicine 250mg

Viên

Uống

810


119

Azpole 40mg

Lọ

Tiêm

128,400

120

Bactroban Oin 5g

Tuýp

Rửa

47,927

121

Bar lớn

Viên

Uống

277


122

Bar nhỏ

Viên

Uống

277

123

Barole 20mg

Lọ

Tiêm

122,409

124

Bcg

Lọ

Tiêm

60,060


Page 4 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

125

Becozyme Inj

Ống

Tiêm

8,606

126

Bedad Tablet

Viên

Uống


2,531

127

Benca 500mg

Viên

Uống

7,580

128

Beprosone cream 15g

Tuýp

Bôi

48,279

129

Berberin 100mg

Viên

Uống


480

130

Berlthyrox 100 mcg

Viên

Uống

486

131

Beroca ef

Viên

Uống

7,900

132

Berodual 20ml khí dung

Chai

Hít


106,558

133

Berodual MDI 10ml

Chai

Hít

130,775

134

Bestrip 50 Mg

Viên

Uống

270

135

Bestum 1g

Lọ

Tiêm


60,500

136

Betadine Antiseptic 10% 125ml (vang)

Hộp

Thoa

46,640

137

Betadine Vaginal 125ml (PK)

Hộp

Thoa

42,350

138

Betaserc 16 mg

Viên

Uống


3,655

139

Betasiphon 5ml

Hộp

Uống

23,933

140

Betene 5.2mg/ml

Ống

Tiêm

40,425

141

Betex tab

Viên

Uống


1,531

142

Bibonlax A

Ống

Rửa

13,200

143

Bifoxit 625Mg

Viên

Uống

13,860

144

Bilactin

Gói

Uống


2,530

145

Bilasma 5% 500ml

Chai

Truyền

122,248

146

Binexlebos Inj

Ống

Tiêm

27,501

147

Binozyt 500mg

Viên

Uống


34,650

148

Bioadvance

Gói

Uống

6,050

149

Biobidilis 500mg

Viên

Uống

1,197

150

Bio-cap

Viên

Uống


961

151

Bio-cerin 50mg

Viên

Uống

7,796

152

Biocetum 1g

Lọ

Tiêm

110,211

153

Biodona

Gói

Uống


4,820

154

Biodroxyl 500 mg

Viên

Uống

5,434

155

Biolactyl

Viên

Uống

4,516

156

Bioszone ịn.1g

Lọ

Tiêm


125,832

Page 5 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

157

Biresort 5 mg

Viên

Uống

265

158

Bisolvon 8mg


Viên

Uống

2,077

159

Bisotab 5Mg

Viên

Uống

3,290

160

Blissfast (viên đặt)

Viên

Đặt

12,272

161

Bluemint


Viên

Uống

3,565

162

Bổ khí thông huyết

Hộp

Uống

41,800

163

Bổ thận âm -BVP

Chai

Uống

108,075

164

Bổ thận dương -BVP


Chai

Uống

64,350

165

Bổ trung ích khí tab

Hộp

Uống

87,120

166

Bofalgan 1g/100 ml

Chai

Tiêm

41,801

167

BonMax


Viên

Uống

4,929

168

Branin

Viên

Uống

6,491

169

Bricanyl 0,5/ml inj

Ống

Tiêm

13,189

170

Bridion 100mg/ml


Lọ

Tiêm

2,116,731

171

Bromhexin 4 mg/2ml inj

Ống

Tiêm

15,180

172

Bronast Tablet 20mg

Viên

Uống

8,360

173

Brulamycine 80 mg/2 ml


Ống

Tiêm

29,484

174

Budenase AQ

Lọ

Súc

108,900

175

Buscopan 10mg

Viên

Uống

1,288

176

Buscopan 20mg/1ml


Ống

Tiêm

9,214

177

Cadifast 60mg

Viên

Uống

4,830

178

Cadiflex 1500mg

Gói

Uống

7,481

179

Calci clorid 500mg/5ml


Ống

Tiêm

1,869

180

Calci clorua 5ml 0,5g VN

Ống

Tiêm

2,362

181

Calci Glubionat 5ml inj.

Ống

Tiêm

5,555

182

Calcigenol


Chai

Uống

24,075

183

Calcium - D VN

Viên

Uống

351

184

Calcium corbiere 10ml

Ống

Uống

4,371

185

Calcium corbiere 5 ml


Ống

Uống

3,507

186

Calcium Folinate 100mg/10ml

Ống

Tiêm

208,072

187

Calcium Folinate 50mg/5ml

Ống

Tiêm

3,435

188

Calcium Hydroxice (Canxi)


Lọ

Tiêm

411,950

Page 6 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

189

Calcium Nature

Viên

Uống

3,335

190


Calcium sandoz 500mg

Viên

Uống

4,515

191

Camisept 200Ml

Chai

Gội

86,901

192

Campto 100mg/5ml

Lọ

Tiêm

3,863,202

193


Canesten 100 mg OV

Viên

Thoa

10,615

194

Canzeal 2mg

Viên

Uống

1,736

195

Cao ích mẫu-opc

Chai

196

Capecelle 500mg (capsy)

Viên


Uống

33,001

197

Capetero 500mg

Viên

Uống

27,281

198

Captoril 25mg

Viên

Uống

541

199

Carbimazole 5Mg

Viên


Uống

920

200

Carbo

Viên

Uống

74

201

Carbogast

Viên

Uống

820

202

Cardilopin 5mg

Viên


Uống

3,924

203

Carduran 2 mg

Viên

Uống

9,279

204

Cartisak

Viên

Uống

3,910

205

Cavit (Trám tạm)

Hộp


Uống

149,800

206

Ceclor CD 375mg

Viên

Uống

18,854

207

Ceelin syrup 60 ml

Lọ

Uống

27,792

208

Cefixim 400 mg

Viên


Uống

12,101

209

Cefixime 100mg (cefimbrand)

Gói

Uống

3,328

210

Cefo - L 200mg

Viên

Uống

17,600

211

Cefodimex 1G

Lọ


Tiêm

60,762

212

Cefopess 0.5g inj

Lọ

Tiêm

74,250

213

Cefostane 1g inj

Lọ

Tiêm

92,400

214

Cefpitum 1G

Lọ


Tiêm

128,400

215

Ceftazidime 1000Mg

Lọ

Tiêm

63,800

216

Ceftazidime Kabi 1g

Lọ

Tiêm

78,586

217

Ceftriaxone -LDP 1g

Lọ


Tiêm

71,930

218

Ceftritina 1g

Lọ

Tiêm

38,115

219

Cefuroxim Inj 750Mg

Lọ

Tiêm

82,501

220

Cefxl - 200 mg

Viên


Uống

16,198

Page 7 of 42

31,046


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

221

Celemin 10 plus 250ml

Chai

Truyền

90,090


222

Celestamine

Viên

Uống

1,947

223

Celivite

Viên

Uống

3,220

224

Cellcept 500 mg

Viên

Uống

55,345


225

Cellutan

Viên

Uống

3,450

226

Cemofar 325 mg

Viên

Uống

239

227

Cemofar 500 mg VN

Viên

Uống

252


228

Ceralon 120mg

Viên

Uống

5,302

229

Cerebrolysin 10ml

Ống

Tiêm

106,260

230

Cerebrolyzate 5ml inj

Ống

Tiêm

72,600


231

Cetaphil 118ml

Chai

232

Cetaphil 500ml

Chai

Rửa

397,238

233

Cevirflo 400mg

Viên

Uống

36,850

234

Cezil 10mg


Viên

Uống

1,008

235

Chirocaine 50Mg/10Ml

Ống

Tiêm

128,400

236

Chlorax 5/2.5mg

Viên

Uống

852

237

Chophytol


Viên

Uống

873

238

Cinnarizin 25mg

Viên

Uống

186

239

Ciprobay 200mg/100ml

Lọ

Tiêm

264,247

240

Ciprobay 500mg


Viên

Uống

15,304

241

Ciprofloxaxin 200mg/100 ml

Lọ

Tiêm

18,377

242

Circumax 120mg

Viên

Uống

5,500

243

Cisplastin 50mg/100ml


Lọ

Tiêm

239,081

244

Citakey tab 50mg

Viên

Uống

5,635

245

Citrolex 0.25Mcg

Viên

Uống

3,335

246

CKDcandemore Plus 16/12.5mg


Viên

Uống

6,600

247

CKDLipilou 40mg

Viên

Uống

14,300

248

Clamodia 625 Fc Tablets

Viên

Uống

13,750

249

Clamoxyl 250Mg


Gói

Uống

4,208

250

Clapra

Viên

Uống

7,699

251

Clarithromycin 250mg

Viên

Uống

2,933

252

Clarithromycin 500mg


Viên

Uống

5,500

Page 8 of 42

135,845


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

253

Clarityne Tabs

Viên

Uống

6,810


254

Cleron 500mg

Viên

Uống

23,100

255

Clindamycin 600mg/4ml

Lọ

Tiêm

106,700

256

Clopistad 75mg

Viên

Uống

9,351


257

Clopivir 75Mg

Viên

Uống

6,930

258

Cloraxin, collyre 10ml

Lọ

Uống

4,077

259

Clorpheniramin 4mg

Viên

Uống

78


260

Clupen 125mg

Viên

Uống

6,135

261

Codalgin forte 500mg

Viên

Uống

4,206

262

Coenzyme Q-10 30mg

Viên

Uống

4,761


263

Cofidec 200mg

Viên

Uống

12,650

264

Col Cravit ophthalmic sol 5ml

Lọ

Rửa

89,630

265

Col Eyaren Ophthalmic Drops

Lọ

Rửa

45,738


266

Col Flarex drop 0.1% 5ml

Lọ

267

Col Hameron Eye Drops

Lọ

Tiêm

44,000

268

Col Isopto Carpine 2% 15ml

Lọ

Rửa

60,500

269

Col Ketolerg Eye Drops


Lọ

270

Col Mydrin-P Eye Drop 10ml

Lọ

271

Col Philevomels Eye Drops

Lọ

46,200

272

Col Posod Eye drops

Lọ

33,660

273

Col Pred Fort 5ml

Lọ


31,763

274

Col Refresh tears 15ml

Lọ

70,513

275

Col Rhinex 15ml

Lọ

5,047

276

Col Samchundangtoracin Eye drops

Lọ

44,188

277

Col Tears Naturale II


Lọ

36,457

278

Col Tetracain 0.5% 10Ml

Lọ

20,398

279

Col Tobadexa Eye Drops

Lọ

39,603

280

Col Tobradex 5ml

Lọ

49,610

281


Col Tobrex Drop 0,3% 5ml

Lọ

43,999

282

Col Vigamox Drop 0,5% 5ml

Lọ

283

Col V-Rohto eye drop 13ml

Lọ

284

Colchicin 1 mg

Viên

Page 9 of 42

36,300

39,113

Rửa

Rửa

46,200

143,273
41,067

Uống

1,081


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

285

Coligyno 100ml

Chai


Gội

18,701

286

COLIMYCINE 1MUI

Lọ

Tiêm

716,365

287

Colposeptin

Viên

Thoa

5,727

288

Colpotrophine 1% Cream 15G

Tuýp


Thoa

68,750

289

Coltramyl 4mg

Viên

Uống

4,274

290

Combigan

Lọ

Nhỏ

295,031

291

Combivent 3mg+0.52mg x 2.5ml

Ống


Khí dung

17,682

292

Con IOD 5% Sagopha

Hộp

Gội

2,500

293

Con Boric 10Ml

294

Concor 2,5 mg

Viên

Uống

3,508

295


Concor 5mg

Viên

Uống

4,799

296

Contractubex

Tuýp

Thoa

107,856

297

Cordarone 150 mg inj.

Ống

Tiêm

33,054

298


Cordarone 200mg

Viên

Uống

7,426

299

Coriver

Viên

Uống

3,910

300

Correctol 0,1% 10 ml

Lọ

Nhỏ

32,076

301


Cortibion 8g

Lọ

Thoa

4,744

302

Cotrim 480 mg

Viên

Uống

953

303

Cotrim Fort 960mg

Viên

Uống

983

304


Coveram 5mg/10mg

Viên

Uống

7,429

305

Coverram 5mg/5mg

Viên

Uống

7,429

306

Coversyl 5 mg

Viên

Uống

5,701

307


Coversyl plus

Viên

Uống

7,151

308

Coxlec 100mg

Viên

Uống

3,833

309

Cravit 250mg/50ml

Viên

Uống

118,762

310


Crestor tab 10mg

Viên

Uống

17,787

311

Crila

Lọ

Uống

65,946

312

Crocin 200mg (Cefixim)

Viên

Uống

10,781

313


Curacné 10mg

Viên

Uống

16,869

314

Curam 1000 mg

Viên

Uống

18,989

315

Curam 1000 mg Quick Tab

Viên

Uống

16,124

316


Curam 1000mg + 200 mg

Lọ

Tiêm

40,239

Lọ

Page 10 of 42

3,550


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

317

Curam 625 mg

Viên


Uống

11,462

318

Curam 625mg Quick tabs

Viên

Uống

11,462

319

Cyclonamine 12.5%

Ống

Tiêm

27,720

320

Daehwa Haris

Viên


Uống

4,370

321

Daenase

Viên

Uống

3,220

322

Daflon 500mg

Viên

Uống

3,748

323

Dalacin C 300mg

Viên


Uống

13,265

324

Dalacin C 600mg/4ml

Lọ

Tiêm

112,137

325

Danotan 100 Mg

Ống

Tiêm

7,724

326

Dao Spa mama

Hộp


Thoa

353,100

327

Dapatab 2.5Mg

Viên

Uống

1,547

328

Dâu Gió Kim

Lọ

Thoa

6,296

329

Dầu Gió Nâu 10 Ml

Lọ


Thoa

6,912

330

Dầu Gió Thiên Thảo 12 Ml

Lọ

Thoa

5,934

331

Dầu mù u 10 ml

Lọ

Thoa

5,579

332

Dầu Nóng Ts

Chai


Thoa

6,081

333

Daxame

Viên

Uống

12,100

334

Daxotel 20mg/0.5ml

Lọ

Tiêm

1,898,716

335

Daxotel 80mg/2ml

Lọ


Tiêm

6,280,366

336

DBL Carboplatin 15Ml

Lọ

Tiêm

415,695

337

DBL Gemcitabine 1g Inj

Lọ

Tiêm

3,043,950

338

DBL Gemcitabine 200mg Inj

Lọ


Tiêm

730,811

339

DBL Oxaliplatin 50mg

Lọ

Tiêm

3,505,950

340

DD Súc miệng - Mouth

Lọ

Súc

267,500

341

Debridat 100mg

Viên


Uống

3,342

342

Decolgen forte

Viên

Uống

874

343

Decontractyl 250mg

Viên

Uống

948

344

Deonas Tab 50mg

Viên


Uống

4,026

345

Depakine 200mg

Viên

Uống

2,851

346

Depakine chrono 500mg

Viên

Uống

7,669

347

Depakine Sol 200Mg/ml, C/40Ml

Lọ


Tiêm

90,389

348

Depakine Syrup 150ml

Lọ

Uống

96,470

Page 11 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

349


Depersolon 30mg 1ml

Ống

Tiêm

12,988

350

Dermovate cre 15g

Tuýp

Rửa

54,157

351

Des OD 5mg

Viên

Uống

4,417

352


Dexacol

Lọ

Nhỏ

4,390

353

Dexamethasone 4mg/1ml inj

Ống

Tiêm

2,094

354

Di- antalvic

Viên

Uống

1,449

355


Diamet 500/5

Viên

Uống

1,611

356

Diamicron 80Mg Tab

Viên

Uống

2,619

357

Diamicron MR 30 mg

Viên

Uống

3,295

358


Diamicron MR 60mg

Viên

Uống

6,006

359

Diane-35

Hộp

Uống

107,114

360

Diaphyllin 4,8% 5ml

Ống

Tiêm

6,672

361


Diazepam 10Mg/2Ml

Ống

Tiêm

7,986

362

Diazepam 5Mg

Viên

Uống

202

363

Diazepam 5Mg - VN

Viên

Uống

216

364


Diclofenac kabi 75mg/3ml

Ống

Tiêm

2,198

365

Difrarel E

Viên

Uống

2,502

366

Digoxin 0,25 mg (roi)

Viên

Uống

1,328

367


Digoxin 0.5mg/2ml

Ống

Tiêm

26,288

368

Dimedrol 10mg/1ml

Ống

Tiêm

1,794

369

Dinpocef 200mg

Viên

Uống

19,800

370


Diosta

Gói

Uống

3,030

371

Diphereline Pr 3.75 Mg

Lọ

Tiêm

2,330

372

Diprospan (5+2)Mg/ml

Ống

Tiêm

44,549

373


Diraxib 50mg

Viên

Uống

10,891

374

Discotrine

Miếng

Dán

14,438

375

Diurefar 40 mg

Viên

Uống

126

376


Dobutamine 250/20ml

Lọ

Tiêm

134,820

377

Độc Hoạt Tang Ký Sinh

Hộp

Uống

128,400

378

Docetaxel Stada

Lọ

Tiêm

884,195

379


Docetaxel Stada 80

Lọ

Tiêm

3,550,050

380

Docetaxel Teva 20mg

Lọ

Tiêm

1,250,235

Page 12 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN


Lọ

Tiêm

4,375,823

381

Docetaxel Teva 80mg

382

Doginine 200mg

Viên

Uống

2,991

383

Dogmatil 50mg

Viên

Uống

3,874


384

Dolargan 100mg/2ml

Hộp

Tiêm

18,796

385

Dolcelox 100mg

Viên

Uống

4,829

386

Dolcelox 200mg

Viên

Uống

6,930


387

Dolfenal 50mg

Viên

Uống

1,381

388

Dolnapan 10mg/ml

Chai

Tiêm

57,606

389

Dolo 500mg

Viên

Uống

1,020


390

Domitazol

Viên

Uống

1,115

391

Domreme 10mg(Domperidone)

Viên

Uống

1,898

392

Dopamin 40Mg/1Ml

Ống

Tiêm

33,000


393

Dopegyt 250 mg

Viên

Uống

2,547

394

Doresyl 200Mg

Viên

Uống

3,680

395

Doribax 500mg

Lọ

Tiêm

782,705


396

Dorogyne

Viên

Uống

1,310

397

Dotacrom

Viên

Uống

3,623

398

Dotarem 10ml

Lọ

Tiêm

556,400


399

Dourso 200mg

Viên

Uống

9,529

400

Dovalton

Viên

Uống

2,991

401

Doxorubicin 10 mg 5ml

Lọ

Tiêm

104,700


402

Doxorubicin 50 mg 25 ml

Lọ

Tiêm

578,309

403

Doxycycline 100mg

Viên

Uống

551

404

Dozeni Tab

Viên

Uống

8,250


405

Drate 70 mg

Viên

Uống

33,001

406

Duphalac

Gói

Uống

3,137

407

Duphaston 10Mg

Viên

Uống

7,498


408

Durabolin 25g/ml

Ống

Tiêm

60,737

409

Duratocin 100mcg/ml

Ống

Tiêm

425,900

410

Durogensic 50mcg

Miếng

Dán

328,217


411

Duxil

Viên

Uống

4,585

412

Dysport

Lọ

Tiêm

6,691,650

Page 13 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ


CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

Miếng

Thoa

2,142

413

Ecosip

414

Edevexin 40mg

Viên

Uống

7,151

415

Edevexin 5mg I.V jin

Ống


Tiêm

66,000

416

Efferalgan 150mg sac

Gói

Uống

2,997

417

Efferalgan 150mg sup

Viên

Uống

2,651

418

Efferalgan 250mg sac

Gói


Uống

3,850

419

Efferalgan 300 mg sup

Viên

Uống

3,256

420

Efferalgan 500 mg

Viên

Uống

2,953

421

Efferalgan 80 mg sac

Viên


Uống

2,390

422

Efferalgan 80 mg sup

Viên

Uống

1,905

423

Efferalgan Codein

Viên

Uống

4,108

424

Efticol 0.9%

Lọ


Nhỏ

2,433

425

Egalive 150mg

Viên

Uống

4,106

426

Emeset 8mg

Ống

Tiêm

30,030

427

Emla 5g

Tuýp


Thoa

40,832

428

Emvite

Viên

Uống

4,186

429

Enahexal 10mg

Viên

Uống

1,623

430

Enalapril 10 mg Stada

Viên


Uống

973

431

Enalapril 5mg Stada

Viên

Uống

649

432

Enat 400UI

Viên

Uống

2,409

433

Endoxan 200 Mg

Ống


Tiêm

54,813

434

Endoxan 500 Mg

Lọ

Tiêm

133,119

435

Enervon C

Viên

Uống

2,977

436

Engerix-B 10mcg

Lọ


Tiêm

70,774

437

Engerix-B 20mcg

Lọ

Tiêm

107,020

438

Ephedrin 10Mg/1Ml (Forasm)

Ống

Tiêm

2,300

439

Ephedrin 30Mg/Ml

Ống


Tiêm

57,750

440

Epirubicin 50mg

Lọ

Tiêm

1,016,500

441

Eprex 2000UI

Ống

Tiêm

303,345

442

Ercefuryl 200mg

Viên


Uống

1,575

443

Eritina 2000 Iu

Ống

Tiêm

226,305

444

Eritina 4000 Iu

Ống

Tiêm

427,786

Page 14 of 42


STT

TÊN THUỐC


ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

Ống

Tiêm

17,325

Lọ

Thoa

55,068

445

Eruvin 0,2mg/ml

446

Eryfluid 30ml

447

Erylik 30g


448

Esmeron 25 mg

Lọ

Tiêm

78,528

449

Esmeron 50mg ing

Lọ

Tiêm

135,354

450

Esomy 40mg inj

Lọ

Tiêm

135,354


451

Estor 40mg

Viên

Uống

17,325

452

Etexcefetam inj 1g

Lọ

Tiêm

63,381

453

Etomidate lipuro 20mg/10ml

Ống

Tiêm

128,400


454

Etoric 90Mg

Viên

Uống

10,973

455

Etorix 90mg

Viên

Uống

10,973

456

Etotab 60mg

Viên

Uống

7,700


457

Etowell 60mg

Viên

Uống

8,250

458

Eumovate cream 5g 0.05

Tuýp

Rửa

25,641

459

Eurax 10% cream

Chai

Rửa

55,000


460

Exomuc 200mg

Gói

Uống

5,736

461

Eye Contour 15 ml

Lọ

Thoa

1,012,220

462

Ezeegas 120mg

Viên

Uống

3,381


463

Fandorax

Viên

Uống

2,875

464

Farmorubicin inj. 50 mg

Lọ

Tiêm

904,471

465

Farnisone 5mg

Viên

Uống

353


466

Farzincol 10Mg

Viên

Uống

529

467

Fastum gel 30 g

Tuýp

Thoa

49,060

468

Fatig 10 ml

Ống

Tiêm

5,676


469

Felden 20Mg Caps

Viên

Uống

7,891

470

Felden 20mg inj

Ống

Tiêm

23,650

471

Fenafex 120 mg

Viên

Uống

3,220


472

Fenohexal 160 mg

Viên

Uống

5,856

473

Fenohexal 300 mg

Viên

Uống

2,465

474

Fentanyl 0.1Mg /2Ml

Ống

Tiêm

12,128


475

Fepinram 12g/ 60ml

Chai

Truyền

102,789

476

Ferlin 60ml

Lọ

Uống

33,017

Tuýp

Page 15 of 42

146,055


STT


TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

477

Feroserin

Viên

Uống

3,680

478

Ferrovit

Viên

Uống

1,293

479


Fexofree 120mg

Viên

Uống

5,500

480

Fixkem 200mg

Viên

Uống

17,380

481

Flagentyl 500mg

Viên

Uống

11,505

482


Flagyl 250 mg

Viên

Uống

633

483

Fleet enema 133ml

Ống

Rửa

75,790

484

Fleet Phospho Soda 45Ml

Chai

Uống

49,500

485


Flexsa 1500

Gói

Uống

12,155

486

Flixonase xit

Lọ

Súc

170,944

487

Flokinox 200mg

Lọ

Tiêm

78,095

488


Fluconazol Stada

Viên

Uống

12,903

489

Fluomizin 10mg

Viên

Thoa

18,150

490

Fluorouracil 500 mg/ 10 ml (5FU)

Hộp

Truyền

123,050

491


Flutonin 10mg

Viên

Uống

1,380

492

Folicfer

Viên

Uống

419

493

Forane 250 Ml

Lọ

Truyền

1,008,186

494


Forlax 10g

Gói

Uống

4,916

495

Formol Dd 10%

Lít

Thoa

36,179

496

Fortec

Viên

Uống

3,162

497


Fortec -L inj 5000mg/10ml

Lọ

Tiêm

54,863

498

Fortrans

Gói

Uống

23,210

499

Fosamax Plus 70 mg

Viên

Uống

108,476

500


Fosmicin 1g for I.V use

Lọ

Tiêm

107,993

501

Fosmicin 500mg

Viên

Uống

26,125

502

Fosmicin- S For otic

Lọ

503

Fotagel 20g

Gói


Uống

13,200

504

Fovepta 10mIU/ml

Lọ

Tiêm

1,830,150

505

Fresofol 1% MCT/LCT

Ống

Tiêm

117,700

506

Fucicort 15g

Tuýp


Thoa

98,340

507

Fucidin cream 2% 15g

Tuýp

Thoa

75,075

508

Fucidin H

Ống

Thoa

97,131

Page 16 of 42

125,832


STT


TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

509

Fudnostra 5mg

Viên

Uống

4,026

510

Fudteno 300 Mg

Viên

Uống

26,400

511


Fugacar 500 tabs

Hộp

Uống

16,499

512

Fugentin 1000mg

Viên

Uống

19,800

513

Fungitor tab

Viên

Uống

8,800

514


Furect 200Mg/100Ml Inj

Lọ

Tiêm

157,290

515

Furosemid 20mg/2ml

Ống

Tiêm

6,898

516

Furosemid 40mg

Viên

Uống

368

517


Fuxicure 200mg

Viên

Uống

7,151

518

Fytobact 1g

Lọ

Tiêm

73,631

519

Gapentin 300mg

Viên

Uống

6,820

520


Garlic oil

Viên

Uống

34,650

521

Gasgood 40mg Inj

Lọ

Tiêm

117,304

522

Gastrel

Viên

Uống

4,025

523


Gastrodic

Gói

Uống

5,175

524

Gastropulgit b/60

Gói

Uống

3,511

525

Gellux 1g

Gói

Uống

4,025

526


Gemibine 200 Mg Inj.

Lọ

Truyền

500,000

527

Genchol 100mg

Viên

Uống

3,957

528

Gentamicin 80 mg/2ml

Ống

Tiêm

1,715

529


Gentrisone cream 10mg

Tuýp

Truyền

14,033

530

Gepfprol

Lọ

Tiêm

203,016

531

Gesmix cap

Viên

Uống

7,128

532


Ginknex

Viên

Uống

2,542

533

Ginkokup 120mg

Viên

Uống

5,500

534

Ginkomifa 5ml

Ống

Tiêm

115,383

535


Ginkor fort

Viên

Uống

3,351

536

Glociten Caps

Viên

Uống

1,955

537

Glokort 10G

Tuýp

Thoa

10,450

538


Glomazin Neo 10G

Tuýp

Thoa

10,450

539

Glomoti-M5 Sachet

Gói

Uống

1,783

540

Glotakan B

Viên

Uống

2,300

Page 17 of 42



STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

541

Gluconat calcium 10% 10 ml

Ống

Tiêm

16,223

542

Glucophage 1000mg

Viên

Uống


4,259

543

Glucophage 500mg

Viên

Uống

1,838

544

Glucophage 850mg

Viên

Uống

3,806

545

Glucosamin 500 mg

Viên

Uống


1,275

546

Glucose 10% 500ml

Chai

Truyền

15,015

547

Glucose 30% 250ml

Chai

Truyền

13,976

548

Glucose 5% 100ml

Lọ

Tiêm


7,620

549

Glucose 5% 500ml

Chai

Truyền

7,854

550

Glucose 5% 500ml chai TT

Chai

Truyền

19,924

551

Glucose in Lactate Ringer

Chai

Truyền


15,477

552

Glucovane 2,5/500

Viên

Uống

4,810

553

Glucovane 5/500

Viên

Uống

4,971

554

Glyceryl Trinitrate 10mg/10ml

Ống

Tiêm


80,300

555

Glyceryl Trinitrate 10Mg/10Ml(Isoket 0.1% 10Ml)

Ống

Tiêm

74,800

556

Glycozide 80 Mg

Viên

Uống

1,497

557

Go-On 25Mg/2.5Ml

Ống

Tiêm


802,499

558

Graceftil 70mg

Viên

Uống

25,104

559

Granisetron Kabi 1mg/1ml

Ống

Tiêm

103,303

560

Green- Neuron

Viên

Uống


3,104

561

Griseofulvin 500mg

Viên

Uống

1,636

562

G-Xtil 500mg

Viên

Uống

19,485

563

Gynofort V Cream

Hộp

Thoa


142,238

564

H2K Levofloxacin I.V Inj 500mg/100ml

Lọ

Tiêm

155,151

565

HảI cẩu nang khang minh

Chai

Uống

51,975

566

Haloperidol 2mg

Viên

Uống


118

567

Haloperidol 5mg inj

Viên

Uống

1,346

568

Heberbiovac 10mcg/0.5ml

Lọ

Tiêm

49,550

569

Heberbiovac HB 20mcg/1ml

Lọ

Tiêm


73,689

570

Heligo



Uống

36,666

571

Helinzole 20 mg

Viên

Uống

958

572

Hemax 2000UI

Lọ

Tiêm


214,001

Page 18 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

573

Hemax 4000UI

Lọ

Tiêm

406,600

574

Hemohes 6% 500ml

Chai


Truyền

125,939

575

Hepa- Merz

Gói

Uống

30,800

576

Hepabig100Ui/0.5Ml

Lọ

Tiêm

415,908

577

Hepadona F

Viên


Uống

3,451

578

Hepadyne

Viên

Uống

7,436

579

Hepahele tab

Viên

Uống

2,875

580

Hepa-merz 5g/10ml

Ống


Tiêm

128,400

581

Heparegen 100mg

Viên

Uống

8,580

582

Heparen (Bổ Gan)

Viên

Uống

4,312

583

Heparin 25000UI (Henalip)

Lọ


Tiêm

103,950

584

Hepasilyn 7.5mg

Viên

Uống

3,220

585

Hepavax - Gene 10 mg inj

Ống

Tiêm

63,222

586

Hepavax-Gene 20mg inj

Ống


Tiêm

99,908

587

Herbesser 30mg

Viên

Uống

1,547

588

Herbesser 60mg

Viên

Uống

2,470

589

Hezoy 100mg

Viên


Uống

3,910

590

Hiquin 75mg

Viên

Uống

10,890

591

Hiruscar gel 5g

Tuýp

Thoa

121,139

592

Hoàn lục vị Bổ Thân Âm

Chai


Uống

44,352

593

Hoạt Huyết Dưỡng Não

Viên

Uống

1,026

594

Hoạt Huyết Dưỡng Não Medisum

Viên

Uống

497

595

Hospira Docetaxel 20mg/2ml

Lọ


Tiêm

1,719,900

596

Hospira Docetaxel 80mg/8ml

Lọ

Tiêm

5,733,000

597

HPO -Kit



Uống

46,200

598

Human Albumin 20% 50 ml

Lọ


Tiêm

865,095

599

Humer 050 - Enfant

Chai

87,450

600

Humer 050 Adulte

Chai

107,107

601

Humer 150 Adulte

Chai

97,020

602


Humer Children Babies 18 x 5ml

Ống

5,457

603

Humer Nourrisson Enfant 150ml

Lọ

Nhỏ

124,034

604

Humulin N 100 UI

Lọ

Tiêm

274,776

Page 19 of 42



STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

605

Humulin R 100 UI

Lọ

Tiêm

235,200

606

Huoxime Inj

Lọ

Tiêm

48,620


607

Hữu Quy Phương

Chai

Uống

144,450

608

Hyalgan 20Mg/2Ml

Ống

Tiêm

1,027,521

609

Hydrite tab

Viên

Uống

1,198


610

Hydrocortisone 100Mg

Lọ

Tiêm

9,900

611

Hydrocortisone 100mg đức

Lọ

Tiêm

22,523

612

Hydrocortisone 125 mg Richter

Lọ

Tiêm

31,350


613

Ibuprofen 200mg Stada

Viên

Uống

318

614

Ibuprofen 400 mg stada

Viên

Uống

484

615

Idarac 200mg

Viên

Uống

2,022


616

Ikolam 100mg

Viên

Uống

11,825

617

Imdur 30mg

Viên

Uống

4,105

618

Imdur 60mg

Viên

Uống

7,076


619

Imexime 100mg

Viên

Uống

9,853

620

Imexofen 60mg

Viên

Uống

2,378

621

ImmunoHBs 180IU/ml

Lọ

Tiêm

1,679,999


622

Imodium

Viên

Uống

2,903

623

Inbionet Torecals

Viên

Uống

3,220

624

Inclar* Od 250 Mg

Viên

Uống

5,736


625

Inclar* OD 500 mg

Viên

Uống

14,300

626

Incros 100mg/5ml

Ống

Tiêm

153,011

627

Indocollyre 0,1% 5ml

Lọ

Nhỏ

66,000


628

Indohema

Viên

Uống

3,450

629

Infilong

Viên

Uống

14,730

630

Intas Rabium 20mg

Viên

Uống

7,700


631

Intimax 200ml

Chai

Gội

115,560

632

Inxatel 100mg/17ml

Lọ

Tiêm

3,505,319

633

Iron melts

Viên

Uống

6,607


634

Ironplex 100mg Iron/5ml

Ống

Tiêm

127,543

635

Irsatim 150mg

Viên

Uống

5,519

636

Isomonit 60 mg retard

Viên

Uống

1,873


Page 20 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

637

Joint-care

Viên

Uống

4,584

638

K- care Antipain

Chai

Uống


121,980

639

K. Y gel 50g

Tuýp

Rửa

71,984

640

K.Y gel 82g

Tuýp

Thoa

89,843

641

Kaleorid 600 mg

Viên

Uống


2,415

642

Kali Clorua ( Postasium) 10% 10

Ống

Tiêm

7,149

643

Kali clorua ( postasium) 10% 10 ml

Ống

Tiêm

7,700

644

Kalmeco 500mcg

Viên

Uống


2,317

645

Kalxetin 20mg cap

Viên

Uống

2,990

646

Kayexalate 15G

Gói

Uống

30,338

647

Kefentech Cao dán

Miếng

Dán


9,763

648

Kemocarb 150mg/15ml

Lọ

Tiêm

294,892

649

Keo 3M (Bonding 3M)

Lọ

Thoa

941,600

650

Keppra 500mg

Viên

Uống


17,017

651

Ketamin 500mg/10ml

Ống

Tiêm

44,000

652

Ketogesic 30 mg inj

Ống

Tiêm

16,529

653

Khang minh bát trân nang

Hộp

Uống


49,896

654

Khang minh diệp hạ châu

Hộp

Uống

47,520

655

Khang minh lục vị nang

Hộp

Uống

63,360

656

Khang minh phong thấp nang

Hộp

Uống


72,600

657

Khang minh tỷ viêm nang

Hộp

Uống

62,370

658

Khu phong trừ thấp

Hộp

Uống

97,900

659

Kiddi sirop 100 ml

Chai

Uống


109,452

660

Kim Ngân Vạn Ứng

Hộp

Uống

30,476

661

Kim Tiền Thảo

Hộp

Uống

49,500

662

Kimalu 75mg

Viên

Uống


14,300

663

Kingko B6 120mg

Viên

Uống

9,900

664

Klacid Forte 500mg 14s

Viên

Uống

35,543

665

Klacid MR 500mg 5s

Viên

Uống


40,965

666

Klamentin 1g

Viên

Uống

10,973

667

Klamentin 625 Mg

Viên

Uống

6,190

668

Kuptoral 250mg/5ml

Ống

Tiêm


75,900

Page 21 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

669

Lacrinorm 0.2%

Tuýp

Nhỏ

42,350

670

Lactate Ringer & Dextrose


Chai

Truyền

13,937

671

LadyBalance

Viên

Thoa

15,125

672

Laevolac

Gói

Uống

5,061

673

Lamisil 1% cream


Tuýp

Rửa

45,155

674

Lamivudine 100 mg Stada

Viên

Uống

8,855

675

Lamotor 25mg

Viên

Uống

4,025

676

Lamotor 50mg


Viên

Uống

5,500

677

Lanchek 30mg

Viên

Uống

5,718

678

Lanlife-30

Viên

Uống

4,601

679

Lanzee-DM 30mg


Viên

Uống

6,220

680

Laroscorbin 1g/5ml inj

Ống

Tiêm

21,194

681

Laroscorbin 500mg inj

Ống

Tiêm

33,928

682

Lenmital 100mg


Viên

Uống

13,585

683

Lercanidipine Meyer 10mg

Viên

Uống

5,061

684

Lerole

Lọ

Tiêm

93,500

685

Levifam 1g inj


Lọ

Tiêm

98,175

686

Levioloxe 500mg/100ml

Lọ

Tiêm

190,460

687

Levocid 500Mg

Viên

Uống

12,100

688

Levocil 500mg / 100ml


Lọ

Tiêm

133,750

689

Levocozate F.C tab 5mg

Viên

Uống

3,680

690

Levoflex 500mg/100ml

Lọ

Tiêm

64,680

691

Levonor inj


Ống

Tiêm

65,341

692

Levothyrox 100mcg

Viên

Uống

1,327

693

Lexomil 6 Mg

Viên

Uống

3,140

694

Librax 5/2.5mg


Viên

Uống

3,278

695

Liciril 250mg

Viên

Uống

2,600

696

Lidocaine 10% Spray

Lọ

Súc

68,145

697

Lidocaine 2% 10ml


Ống

Tiêm

17,787

698

Lidocaine 2% 2ml

Ống

Tiêm

819

699

Lignospan standard 1.8ml

Ống

Tiêm

10,890

700

Likacin 500mg/2ml


Lọ

Tiêm

80,850

Page 22 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

701

Lipanthyl 160 mg

Viên

Uống

10,944

702


Lipanthyl 200mg

Viên

Uống

7,758

703

Lipidem 10% 250ml

Chai

Truyền

308,461

704

Lipitor 10mg tab

Viên

Uống

17,535

705


Lipitor 20mg tab

Viên

Uống

17,535

706

Lipofundin 10% 250ml

Chai

Truyền

152,796

707

Lipofundin 10% 500ml

Chai

Truyền

204,370

708


Lisoflox 500Mg/100Ml

Chai

Truyền

192,600

709

Livoluk 10g/15ml

Chai

Uống

78,540

710

Livonic

Hộp

Uống

35,200

711


Lodovax 75Mg

Viên

Uống

8,690

712

Lodoz 2,5 Mg

Viên

Uống

4,159

713

Lomac 20mg

Viên

Uống

2,013

714


Lomexin

Viên

Thoa

108,499

715

Lonicol 125mg

Lọ

Thoa

71,500

716

Lonlor 10mg

Viên

Uống

1,164

717


Loperamid 2 Mg

Viên

Uống

261

718

Losartan Stada 25mg

Viên

Uống

1,955

719

Losartan Stada 50mg

Viên

Uống

2,588

720


Losartan -Teva 50mg

Viên

Uống

7,595

721

Losec 40mg/10ml

Ống

Tiêm

169,004

722

Losec mups 20mg

Viên

Uống

27,514

723


Lostad 25mg

Viên

Uống

1,786

724

Lostad 50mg

Viên

Uống

2,976

725

Lovenox 20mg/0.2ml

Ống

Tiêm

46,835

726


Lovenox 40mg/0.4ml

Ống

Tiêm

110,000

727

Lovenox 60mg/0.6 ml

Ống

Tiêm

157,410

728

Lowsta 20 mg

Viên

Uống

6,699

729


Lowxib 200mg

Viên

Uống

5,405

730

Loxen 10Mg/10Ml

Ống

Tiêm

117,700

731

Luteingold

Viên

Uống

5,422

732


Lyrica 75mg

Viên

Uống

19,454

Page 23 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

733

Lysopaine

Viên

Uống


1,941

734

Maalox

Viên

Uống

722

735

Mabin Tablet

Viên

Uống

1,265

736

Madecassol 1% 10G Cream

Tuýp

Thoa


77,002

737

Madecassol Neo 10G

Tuýp

Thoa

50,000

738

Madopar 250mg

Viên

Uống

5,329

739

Magie sulfat 15% 10ml

Ống

Tiêm


3,019

740

Magne B6

Viên

Uống

328

741

Magne B6 Corbiere

Viên

Uống

328

742

Magycon

Viên

Uống


987

743

Maninil 5Mg

Viên

Uống

735

744

Marcaine plain 0.5% 20ml

Ống

Tiêm

53,922

745

Marcaine spinal heavy 0,5% 4ml

Ống

Tiêm


52,074

746

Marken -K

Viên

Uống

7,739

747

Marvelon

Hộp

Uống

92,400

748

Masunas 125 mg

Viên

Uống


4,888

749

Maxitrol 5ml

Chai

Nhỏ

41,411

750

MaxxViton 400mg

Viên

Uống

1,019

751

Mebaal 500/1500

Viên

Uống


7,151

752

Medexa 125 mg inj

Lọ

Tiêm

107,350

753

Medexa 16 mg

Viên

Uống

3,928

754

Medexa 4 mg

Viên

Uống


1,133

755

Medicaine 2% Inj

Ống

Tiêm

8,085

756

MEDICEF 500

Viên

Uống

22,000

757

Medsidin 125Mg

Gói

Uống


8,250

758

Meglucon 1000 mg

Viên

Uống

1,919

759

Meglucon 850 mg

Viên

Uống

1,974

760

Meiact 200mg

Viên

Uống


38,808

761

Mekocefaclor 125 Mg

Gói

Uống

3,125

762

Melatonin

Viên

Uống

1,783

763

Melonex-15

Viên

Uống


1,380

764

Meloxicam 7,5mg Stada

Viên

Uống

714

Page 24 of 42


STT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ

CÁCH DÙNG

GIÁ BÁN

765

Meloxicam Stada 15mg

Viên


Uống

1,380

766

Menocare

Viên

Uống

6,051

767

Mepraz 20mg

Viên

Uống

3,191

768

Meronem Inj 1g

Lọ


Tiêm

1,063,326

769

Meronem Inj 500mg

Lọ

Tiêm

496,879

770

Messi 70mg

Viên

Uống

71,500

771

Mestinon 60 mg

Viên


Uống

6,600

772

Metazydyna 20mg

Viên

Uống

2,646

773

Meteospasmyl

Viên

Uống

3,515

774

Methorfar 10 mg

Viên


Uống

180

775

Methotrexate inj 50mg/ 5 ml

Lọ

Tiêm

63,500

776

Methycobal 500mcg inj

Ống

Tiêm

4,033

777

Methycobal 500mcg tab

Viên


Uống

4,033

778

Methyl Ergometrin 0,2 Mg

Ống

Tiêm

17,787

779

Methylprednisolon 125 mg inj

Ống

Tiêm

71,499

780

Methylprednisolone 40mg

Lọ


Tiêm

34,650

781

Metic-glucotin

Viên

Uống

4,830

782

Metocloramid Kabi 10mg/2ml

Ống

Tiêm

2,136

783

Metodrin 125mg

Viên


Uống

5,247

784

Metronidazol 500mg/100ml

Chai

Truyền

14,380

785

Mevrabal - 500

Viên

Uống

2,875

786

Mg B6 Tab

Viên


Uống

1,280

787

Miacalcic inj

Ống

Tiêm

96,657

788

Micardis 40mg

Viên

Uống

11,384

789

Micardis 80mg

Viên


Uống

16,374

790

Midazolam 5Mg/1Ml

Ống

Tiêm

18,480

791

Mifestad 200mg stada

Viên

Uống

93,500

792

Miganil 5 mg

Viên


Uống

1,265

793

Milanem inj

Lọ

Tiêm

356,845

794

Milian

Lọ

Thoa

4,255

795

Mirgy 100 mg

Viên


Uống

2,300

796

Mirgy 300 mg

Viên

Uống

5,720

Page 25 of 42


×