Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Dãy số tự nhiên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (331.68 KB, 22 trang )

BÀI
DÃY SỐ TỰ NHIÊN


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Giới thiệu số tự nhiên

Dãy số tự nhiên


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên
1. SỐ TỰ NHIÊN

Hãy viết một số tự nhiên. Đọc số đó

Nhận xét :
Các số ta vừa nêu là những số tự nhiên


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên
1. SỐ TỰ NHIÊN

Trong các số sau đây, số nào là
số tự nhiên :


3
13,62
2005
4

5132
0


1. SỐ TỰ NHIÊN

Hãy viết các số tự nhiên có một chữ số
theo thứ tự từ bé đến lớn

0;1;2;3;4;5;6;7;8;9


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Nhận xét :
• Ngoài các số tự nhiên có một chữ số, còn
có các số tự nhiên có 2, 3, 4, 5, 6, … chữ số
• Các số tự nhiên sắp xếp theo thứ tự từ bé
đến lớn tạo thành dãy số tự nhiên
0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10 ; . . .


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017

Toán
Dãy số tự nhiên
2. DÃY SỐ TỰ NHIÊN

Dãy số sau đây có phải là dãy số tự nhiên không?
0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10
Không phải là dãy số tự nhiên vì thiếu các số tự
nhiên lớn hơn 10


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên
2. DÃY SỐ TỰ NHIÊN

Dãy số sau đây có phải là dãy số tự nhiên không ?
1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10 ; . . .
Không phải là dãy số tự nhiên vì thiếu số tự
nhiên 0


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên
2. DÃY SỐ TỰ NHIÊN

Dãy số sau đây có phải là dãy số tự nhiên không ?
0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10 ; . . .
Đây là dãy số tự nhiên vì các số tự nhiên được
sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn, bắt đầu từ số

0 , dấu “. . .” biểu thị các số tự nhiên lớn hơn 10


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

2. DÃY SỐ TỰ NHIÊN

Có thể biểu diễn dãy số tự nhiên trên tia số
0

1

2

3

4

5

6

7

8

9


10

Nhận xét :
Số 0 ứng
vị trí
nào
củagốc
tia số
Số 0ởứng
với
điểm
của? tia số
Mỗi số tự nhiên ứng với một điểm trên tia số


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Đặc điểm của
dãy số tự nhiên


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Làm thế nào để tìm số liền sau của một số tự
nhiên ?


Nhận xét :
Thêm 1 vào bất cứ số tự nhiên nào cũng
được số tự nhiên liền sau số đó .


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Tìm số tự nhiên lớn nhất ?
Nhận xét :
Thêm 1 vào bất cứ số tự nhiên nào cũng được số
tự nhiên liền sau số đó . Vì thế, không có số tự
nhiên lớn nhất và dãy số tự nhiên có thể kéo dài
mãi .


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Làm thế nào để tìm số liền trước của một số
tự nhiên ?

Nhận xét :
Bớt 1 ở bất kì số nào (khác số 0) cũng
được số tự nhiên liền trước số đó .


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017

Toán
Dãy số tự nhiên

Tìmsố
sốtựliền
trước
0 ? số 1 ?
Tìm
nhiên
liềnsố
trước
Nhận xét :
Không có số tự nhiên nào liền trước số 0
nên số 0 là số tự nhiên bé nhất .


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Trong dãy số tự nhiên, hai số liên tiếp
hơn hoặc kém nhau mấy đơn vị ?
Nhận xét :

Trong dãy số tự nhiên, hai số liên
tiếp hơn hoặc kém nhau 1 đơn vị .


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán

Dãy số tự nhiên

Luyện tập




Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Bài 1
Viết số tự nhiên liền sau của mỗi số vào ô trống

6

29

7

99
100

101

30

100

1000


1001


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên
Bài 1
Viết số tự nhiên liền trước của mỗi số vào ô trống :
11

12

99
999

1001

1002

100

1000
9999

10000


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán

Dãy số tự nhiên
Bài 3. Viết số thích hợp vào chỗ trống để có ba
số tự nhiên liên tiếp :

a) 4 ; 5 ; .6. .
b) . .86
. ; 87 ; 88
c) 896 ; 897
. . . ; 898
d) 9 ; 10 ; .11
..
e) 99 ; 100 ; .101
..
g) 9998 ; 9999 ; 10000
...


Thứ năm, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Toán
Dãy số tự nhiên

Bài 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 909 ; 910 ; 911
. . . ; 912
. . . ;913
. . . ;914
. . . ; 915
...
b) 0 ; 2 ; 4 ; 6 ; .8. . ; 10
. . .; 12

. . .; .14
. .; . 16
. . ; .18
. .; .20
..
c) 1 ; 3 ; 5 ; 7 ; . 9. . ; 11
. . .; 13
. . .; .15
. .; .17
. . ; .19
. .; .21
..




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×