266 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ LỚP 11
PHÂN LOẠI THEO BÀI HỌC VÀ CÓ ĐÁP ÁN
BÀI 1. CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1
Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số y
là
sin x cos x
A. x k 2
B. x k
C. x k
2
Câu 2: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 3 2 sin x lần lượt là
A. 1 và 0
B. 3 và 2
C. 3 và -2
Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số y 3cos x 1 là
2
A. 2
B. 5
C. 4
Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y sin 3x
B. y sin x
C. y 2sin x
D. x
k
4
D. 3 và 1
D. 3
D. y sin x
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là
3
5
5
k
A. x k
B. x
C. x
D. x
k
k
12
12
2
2
6 2
Câu 6: Hàm số y sin 2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2
B.
C.
D.
2
4
3
Câu 7: Tập xác định của hàm số y
là
sin 2 x cos 2 x
A. ¡ \ k | k ¢
B. ¡ \ k | k ¢
2
4
3
C. ¡ \ k | k ¢
D. ¡ \ k 2 | k ¢
2
4
4
Câu 8: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y cos2 x 2cos 2 x là
A. 3 và -2
B. -3 và 1
C. 3 và 2
1 sin x
Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số y
là
cos x
A. x k 2
B. x k
C. x k 2
2
2
2
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là
A. 2
B. 5
C. 0
cot x
Câu 11: Điều kiện xác định của hàm số y
là
cos x
A. x
k
B. x k 2
C. x k
2
Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x
B. y cos x sin x
C. y cos x sin 2 x
D. 1 và 2
D. x k
D. 3
D. x k
B.
C.
2
2
D. y cos x sin x
Câu 13: Hàm số y sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2
D. 3
Câu 14: Hàm số y | sin x | là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2
B. 3
C.
D.
Câu 15: Đồ thị hàm số y tan x 2 đi qua điểm nào sau đây?
A. M ( ;1)
4
B. O(0;0)
Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số y
A. x
3
B. x k 2
k 2
2
D. P(
C. N (1; )
4
4
;1)
tan x
là:
cos x 1
x 2 k
D.
x k
3
x k
C.
2
x k 2
Câu 17: Tập xác định của hàm số y cot x là:
A. ¡ \ k , k Z
B. ¡ \ k , k Z
2
C. ¡ \ k , k Z
D. ¡ \ k , k Z
4
2
sin x 2 cos x 1
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y
là:
sin x cos x 2
A. 2
B. 1
C. 3
2sin x 1
Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số y
là
1 cos x
A. x k
B. x k
C. x k 2
2
x
Câu 20: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin 3
2 7
A. 0 và – 3.
B. 2 và 0.
C. 2 và – 3.
D. 3
D. x
2
k 2
lần lượt là
D. – 1 và – 5.
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos( x ) lần lượt là:
4
A. 4 và 7
B. 2 và 7
C. 5 và 9
D. 2 và 2
Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin 2 x 4sin x 5 là:
A. 20
B. 9
C. 9
1 3cos x
Câu 23: Điều kiện xác định của hàm số y
là
sin x
A. x k
B. x k
C. x k 2
2
Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là đúng
A. cos x 1 x k
C. cos x 0 x
2
k 2
B. cos x 0 x
D. 0
D. x
2
k
2
k
D. cos x 1 x k
Câu 25: Điều kiện xác định của hàm số y cos x là
A. x 0
B. x 0
C. x 0
x
Câu 26: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 1 2cos lần lượt là
2
A. 3 và -1
B. 3 và 2
C. 1 và 0
D. 2 và 1
D. x 0
Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y cos x
B. y sin x
C. y cos x
x
Câu 28: Cho hàm số y f ( x) 2sin . Với mọi số nguyên k và x R thì:
2
k 3
k
A. f x
f ( x) B. f x
f ( x) C. f x k f ( x)
2
2
Câu 29: Điều xác định của hàm số y tan 2x là
k
k
A. x
B. x
C. x k
4 2
2
4 2
1 sin x
Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số y
là
sin x 1
A. x k 2
B. x k 2
C. x k 2
2
1 sin x
Câu 31: Hàm số y
xác định khi và chỉ khi
1 sin x
A. x k
B. x k 2
x k 2
2
2
C.
D. y sin 2 x
D. f x k 4 f ( x)
D. x
D. x
4
k
3
k 2
2
x
D.
2
k 2
Câu 32: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là:
A. 4 2 1 và 7
B. 4 2 và 8
C. 2 và 4
Câu 33: Tập giá trị của hàm số y 4cos 2 x 3sin 2 x 6 là:
A. 3;10
2 và 2
D. 1;13
C. 6;10
B. 1;11
D.
Câu 34: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ; ?
2
A. y sin x
B. y cos x
C. y tan x
D. y cot x
Câu 35: Tập xác định của hàm số y tan 2 x là:
k ;k ¢ .
2
4
A. ¡ \
Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên
đề khối 10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
B. ¡ .
Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
k ; k ¢ .
4
C. ¡ \ k ; k ¢ .
2
D. ¡ \
Câu 36: Điều kiện xác định của hàm số y
1
sin
A. x k
B. x k 2
x
2
là
k
k
2
4
Câu 37: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2 x 5 lần lượt là:
A. 8 và 2
B. 5 và 2
C. 5 và 3
D. 2 và 8
C. x
Câu 38: Hàm số y sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
D. x
A. ;
B. 0;
C. 0;
2
2
Câu 39: Tập xác định của hàm số y 1 cos x 2 tan x là:
A. R \ k , k Z
2
D. ;
2 2
B. R \ k , k Z
D. R \ k 2 , k Z
2
Câu 40: Hàm số y cos x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
C. R \ k 2 , k Z
A. ;
B. 0;
C. 0;
2
2
Câu 41: Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
D. ;0
2
A. ; 2
B. 0;
C. ;0
2
Câu 42: Hàm số y cot x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
D. ;
2 2
C. ;
D. ;
2 2
A. 0; 2
B. 0;
Câu 43: Đồ thị hàm số y cos x đi qua điểm nào sau đây?
A. M ( ;1)
B. N (0;1)
C. P(1; )
Câu 44: Đồ thị hàm số y cot x đi qua điểm nào sau đây?
A. M ( ;0)
B. N (0;0)
C. P(
2
;0)
D. Q(3 ;1)
D. Q( ;0)
Câu 45: Đồ thị hàm số y sin x đi qua điểm nào sau đây?
4
A. M ( ;0)
4
B. N ( ;1)
2
Câu 46: Đồ thị hàm số y sin x
A. M ( ;1)
4
4
C. P(
4
;0)
D. Q(0;0)
đi qua điểm nào sau đây?
B. N ( ;1)
2
C. P(0; )
4
Câu 47: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ;0 ?
2
A. y sin x
B. y cos x
C. y tan x
D. Q(
4
D. y cot x
Câu 48: Hàm số y cos 4 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2
B.
C.
D. 4
2
x
Câu 49: Hàm số y sin là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
5
A. 10
B. 5
C.
D. 2
5
Câu 50: Hàm số y sin 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
B. 2018
C.
B. 2018
C.
D. 4036
2018
1009
Câu 51: Hàm số y tan 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A.
A.
1009
2018
;0)
D. 4036
Câu 52: Hàm số y cot
A.
x
là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
2018
B. 2018
C.
2018
1009
Câu 53: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x
B. y sin x
C. y cos x
D. 1009
D. y sin 2 x
Câu 54: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y | tan x |
B. y tan 2 x
C. y cot | x |
D. y cot 2 x
Câu 55: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y | cot x |
B. y cot x
C. y cot 4 x
D. y tan 2 x
thì hàm số nào sau đây nhận giá trị âm?
2
A. y tan( x )
B. y sin( x )
C. y cot( x )
Câu 56: Với 0 x
D. y cos( x )
BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Câu 57: Phương trình 2cos x 2 0 có nghiệm là:
3
5
x 4 k 2
x 4 k 2
B.
C.
D.
x 3 k 2
x 5 k 2
4
4
sin 3x
0 thuộc đoạn 2 ; 4 là:
Câu 58: Số nghiệm của phương trình
cos x 1
A. 2
B. 4
C. 5
D.
x
Câu 59: Phương trình lượng giác 2cos 3 0 có nghiệm là
2
5
5
5
A. x
B. x
C. x
D.
k 2
k 2
k 4
6
3
3
cos 4 x
tan 2 x có số nghiệm thuộc khoảng 0; là:
Câu 60: Phương trình
cos 2 x
2
A. 2
B. 3
C. 4
D.
x 4 k 2
A.
x 3 k 2
4
x 4 k 2
x k 2
4
6
x
5
k 4
6
5
2x
Câu 61: Phương trình sin
600 0 có nghiệm dưới đơn vị rad là :
3
5 k 3
k 3
A. x k
B. x
C. x
D. x k
3
2
2
2
2
2
Câu 62: Cho phương trình sin x sin
. Nghiệm của phương trình là
3
2
2
A.
B. k 2 và k 2
k 2
3
3
3
2
2
C.
D.
k
k 2
3
3
Câu 63: Phương trình tan x 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2017 ; 2017 ?
C. 4034
B. 2017
A. 4033
D. 4035
Câu 64: Phương trình cot 20 x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 50 ;0 ?
A. 980
B. 51
C. 981
D. 1000
Câu 65: Phương trình
A. x
3
k 2
3.tan x 3 0 có nghiệm là :
Đăng ký mua file word trọn bộ
chuyên đề khối 10,11,12:
B. x
3
k
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
k
k
6
3
Câu 66: Cho phương trình tan x tan 2 x . Nghiệm của phương trình là
A. k 2
B. k
C. - k 2
D. k 3
0
Câu 67: x 40 là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. 2 tan 2 x 100 1
B. sin 2 x 450 1 0
C. x
D. x
C.
2 cos 2 x 350 1
Câu 68: Phương trình lượng giác cos 3x cos
A. x
15
k 2
D. 2cot x 350 3 0
B. x
45
k 2
3
15
có nghiệm là :
C. x
k 2
45
3
D. x
45
k 2
3
Câu 69: Phương trình sin x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn ; 2 ?
4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 70: Phương trình tan 3x tan x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
B. 4036
C. 2017
2
Câu 71: Cho phương trình cos x
Nghiệm của phương trình là
3
2
2
A. Vô nghiệm
B.
C.
k 2
k 2
3
3
Câu 72: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm?
A. 0 m 1
B. m 0
C. m 1
Câu 73: Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi và chỉ khi:
m 1
A.
B. m 1
C. 1 m 1
m 1
A. 2018
D. 4034
D.
2
k
3
D. 2 m 0
D. m 1
Câu 74: Phương trình sin 2 x m 0 vô nghiệm khi m là:
B. m 1
A. m 1
Câu 75: Phương trình tan 2 x 3 có nghiệm là :
A. x k
B. x k
6
6
C. 1 m 1
m 1
D.
m 1
C. vô nghiệm
D. x
3
k
Câu 76: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x 3 0 là :
x k
A.
x k 2
6
x k
B.
x k
6
x k 2
C.
x k 2
3
D. x
6
k 2
Câu 77: Số nghiệm của phương trình sin x 1 thỏa mãn x 3 là :
4
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
Câu 78: Phương trình
A. x k
3
3.tan x 3 0 có nghiệm là:
B. x
6
k
C. x
3
k
D. x
x 1
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 60 ;30 ?
3 2
A. 90
B. 31
C. 30
D. 15
Câu 80: Cho phương trình sin x cos x 0 . Các nghiệm của phương trình là
A. k
B. k 2
C. k
D. k
2
2
Câu 79: Phương trình cos
Câu 81: Phương trình 2cot x 3 0 có nghiệm là:
3
k 2
x 6 k 2
A.
x k 2
6
B. x arc cot
3
k
2
C. x
6
k
D. x
k
3
Câu 82: Nghiệm của phương trình cos(3x ) 1 trên khoảng ; là:
2
2
A.
B.
C.
D.
4
3
6
3
Câu 83: Cho phương trình 2sin x 1 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2
B. - k 2
6
6
7
5
C. - k 2 ;
D.
k 2
k 2
6
6
6
x
Câu 84: Phương trình cot 2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2018 ; 2018 ?
2
A. 2019
B. 4036
C. 2018
D. 4035
1
Câu 85: Cho phương trình sin x . Các nghiệm của phương trình là
2
A. k 2
B. k
3
6
5
5
C. k 2 ,
D.
k 2
k 2
6
6
6
1
Câu 86: Phương trình sin x có nghiệm thỏa x là
2
2
2
5
A. x
B. x
C. x k 2
D. x
6
6
6
3
sin x
Câu 87: Phương trình
0 có nghiệm là
1 cos x
B. k 2
A. k
C. (2k 1)
2
D. (2k 1)
Câu 88: Cho phương trình cot x 3 . Các nghiệm của phương trình là
5
A. k
B. k
C.
D. k 2
k
6
3
6
6
Câu 89: Phương trình tan 4 x 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 99 ;100 ?
A. 794
B. 396
C. 792
Câu 90: Cho phương trình tan 4 x tan x 1 . Nghiệm của phương trình là
A. k
B. - k
C. k
6
3
6
3
2
Câu 91: Phương trình sin x a luôn có nghiệm khi
A. a 1
B. a 1
C. a 1
Câu 92: Phương trình tan x tan 3x có các nghiệm là:
4
A. x
k , k Z
B. x
k , k Z
C. x
4
4
Câu 93: Nghiệm của phương trình sin cos x 1 là:
A. x
6
k 2 , k Z
8
B. x
3
k
,k Z
2
k 2 , k Z
D. 793
D.
6
k
D. a 1
D. x
8
k
,k Z
2
k , k Z
k , k Z
2
4
Câu 94: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 2cos2 x cos x 1 0
B. 3sin x – 2 = 0
C. sin x + 3 = 0
D. tan x + 3 = 0
Câu 95: Phương trình sin x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
A. 2017
B. 1009
C. 1008
D. 2018
Câu 96: Nghiệm của phương trình sin 3x cos x 0 là:
k
x
,
k
Z
x
k , k Z
8 2
8
A.
B.
x l , l Z
x l , l Z
4
4
k
k
x
x
,
,k Z
k
Z
8 2
8 2
C.
D.
x l , l Z
x l , l Z
4
4
C. x
D. x
Câu 97: Phương trình cos x 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
A. 2018
B. 2017
C. 1009
Câu 98: Cho phương trình 2cos 2 x 1 . Nghiệm của phương trình là
2
2
A. Vô nghiệm
B.
C.
k 2
k 2
3
3
2
. Nghiệm của phương trình là
2
A. k
B. k
C. k 2
4
4
2
4
1
Câu 100: Cho phương trình cos 2 x . Các nghiệm của phương trình là
2
A. k
B. k
C. k 2
2
4
2
2
Câu 101: Cho phương trình cos x 0 . Nghiệm của phương trình là
D. 2019
D.
3
k
Câu 99: Cho phương trình cos x
A. k
B.
A. k
B.
k 2
2
2
Câu 102: Cho phương trình sin x 0 . Nghiệm của phương trình là
k
C.
k 2
2
2
Câu 103: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
1
1
A. 3 sin x 2
B. cos 4 x
C. 2sin x 3cos x 1
4
2
k
C.
D. k
D.
2
2
k 2
D. k 2
D. k 2
D. cot 2 x cot x 5 0
Câu 104: Phương trình 2sin x 3 0 có tập nghiệm là
k 2 ;; k ¢ .
3
5
k 2 ; k ¢ .
C. S k 2 ;
6
6
A. S
Câu 105: x
2
3
2
k 2 ;
k 2 ; k ¢ .
3
3
D. S k 2 ; k ¢ .
6
B. S
là nghiệm phương trình nào sau đây?
A. 2sin x 1 0.
B. cot x
3
.
3
C. tan x 3 0.
D. 2cos x 1 0.
Câu 106: Cho phương trình cot 3x cot( x 3) . Nghiệm của phương trình là
3
k
2
Câu 107: Phương trình
A.
3
3
3
C. D. k
k
k
2
2
2
2
2
3 tan 2 x 3 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2000 ; 2018 ?
A. 37
B.
B. 40
Câu 108: Phương trình cos 5 x
A. 124 B. 125
C. 36
D. 35
1
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 50 ;0 ?
2
Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề khối
10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
C. 250
D. 249
1
Câu 109: Phương trình sin 2x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0;
2
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
Câu 110: Phương trình 1 2cos 2 x 0 có nghiệm là
A.
3
k
B.
3
k
C.
3
k
D.
3
k 2
Câu 111: x k , k Z là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
6
3
3
A. sin x
B. cos 2 x
C. tan x 1
D. cot x 3
2
2
x
1
Câu 112: Phương trình sin có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0; 40 ?
4
2
10
A.
B. 41
C. 11
D. 9
Câu 113: Phương trình sin 3x sin x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;100 ?
A. 300
D. 301
C. 299
B. 101
Câu 114: Phương trình 3cot x 3 0 có nghiệm là:
A. Vô nghiệm
B. x
3
k 2
C. x
3
k
D. x
6
k
Câu 115: Cho phương trình 3tan x 3 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2
B. k
C. k
D. k 2
3
3
6
6
Câu 116: Phương trình cos3x cos x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2017 ?
A. 2016
B. 5049
Câu 117: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. sin x 1 x k 2
2
C. sin x 0 x k 2
D. 5051
C. 3033
B. sin x 0 x k
D. sin x 1 x
2
k 2
Câu 118: Cho phương trình tan x 1 0 . Các nghiệm của phương trình là
3
A. k
B. k
C.
D. k
k 2
2
4
4
4
Câu 119: Số nghiệm của phương trình 2 cos x 1 với 0 x 2 là :
3
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
cos x 3 sin x
0 có nghiệm là :
2sin x 1
7
B. x
C. x k
k 2
6
6
Câu 120: Phương trình lượng giác
A. Vô nghiệm
D. x
6
k 2
Câu 121: Cho phương trình tan(2 x 100 ) 3 . Nghiệm của phương trình là
A. 500+k1800
B. 100+k900
C. 250+k900
Câu 122: Phương trình cos x sin x có số nghiệm thuộc đoạn ; là:
A. 6
B. 4
C. 5
D.
3
k
D. 2
Câu 123: Cho phương trình cos5x 3m 5 . Gọi đoạn a; b là tập hợp tất cả các giá trị của m để
phương trình có nghiệm. Tính 3a b .
A. 6
B. 2
C.
19
3
D. 5
Câu 124: Cho phương trình sin 2 x m2 4 . Gọi a; b c; d (a b c d ) là tập hợp tất cả các giá trị
của m để phương trình có nghiệm. Tính a2 b c d 2 .
A. 10
B. 14
C. 29
D. 21
BÀI 3. CÁC DẠNG PT LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 125: Tìm m để phương trình 5cos x m sin x m 1 có nghiệm.
A. m 12
B. m 13
C. m 24
D. m 24
Câu 126: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
A. 2sin x 3cos x 3
B. 3 sin x cos x 4
2
C. cot x 2cot x 5 0
D.
cos 4 x sin 4 x 5
Câu 127: Phương trình 2cos 2 x 2cos x 2 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2017 ?
A. 2017
B. 2018
C. 1009
2
Câu 128: Phương trình 2sin x sin x 3 0 có tập nghiệm là.
k ; k ¢ .
3
C. S k 2 ; k ¢ .
2
A. S
D. 1008
k ; k ¢ .
4
D. S k 2 ; k ¢ .
6
B. S
Câu 129: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A. m 24
B. m 3
C. m 12.
D. m 6
Câu 130: Cho phương trình sin x ( 3 1)sin x cos x 3 cos x 0 . Nghiệm của phương trình là
3
A. k
B.
C. k
D. k , k
k
6
6
4
4
4
2
2
Câu 131: Cho phương trình 3cos2 x 2cos x 5 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2
B. k
C. k 2
D. k
2
2
Câu 132: Phương trình 6sin 2 x 7 3 sin 2 x 8cos2 x 6 có các nghiệm là:
3
x 4 k
x 8 k
x 2 k
x 4 k
A.
B.
C.
D.
x 2 k
x k
x k
x k
3
6
3
12
Câu 133: Phương trình sin x cos x 2 sin 5 x có nghiệm là:
x 16 k 2
x 4 k 2
x 12 k 2
A.
B.
C.
x k
x k
x k
6
3
8
3
24
3
x 18 k 2
D.
x k
9
3
Câu 134: Phương trình 2 tan x 2cot x 3 0 có số nghiệm thuộc khoảng ; là:
2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 135: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là:
C. Vô nghiệm
x k 2
x k 2
6
6
A.
B.
1
Câu 136: Phương trình sin x cos x 1 sin 2 x có nghiệm là:
2
x 6 k 2
x k 2
x k
A.
B.
C.
2
4
x k
x k 2
x k
4
D. x
2
k
x 8 k
D.
x k
2
Câu 137: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là:
m 4
A. m 4
B.
C. 4 m 4
D. m 34
m 4
Câu 138: Phương trình m cos x m 1 có nghiệm khi và chỉ khi
1
1
A. m
B. m (;0) ;
2
2
C. m 0
D. m 0
Câu 139: Số nào sau đây là nghiệm của phương trình tan2 x 2 tan x 3 0 ?
A.
B.
C.
D. x
4
4
Câu 140: Nghiệm của phương trình 3 sin x cos x 1 là
2
A. x k 2 , x k
x
k 2
3
3
B.
2
C. x k 2 , x k 2
D. x
k 2 , x k
3
3
Câu 141: Phương trình lượng giác: cos2 x 2cos x 3 0 có nghiệm là:
B. x 0
A. Vô nghiệm
C. x
2
k 2
D. x k 2
Câu 142: Cho phương trình sin 2 x 2sin x 3 0 .Nghiệm của phương trình là
A. k
B. k 2
C. k 2
D. k
2
2
2
Câu 143: Nghiệm của phương trình sin x + cos x = 1 là :
x
k 2
x k 2
4
A. x k 2
B. x k 2
C.
D.
x k 2
4
x k 2
2
4
Câu 144: Nghiệm của phương trình sin 2 x 2sin x 0 là :
A. x k
B. x k 2
C. x k
2
2
2
Câu 145: Phương trình 3 tan x (3 3) tan x 3 0 có nghiệm là:
D. x k 2
x 4 k 2
x 4 k
x 4 k
C.
x k 2
x k
x k
3
3
3
B.
D.
3 sin x cos x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2 ; 2018 ?
x 4 k
x k
3
A.
Câu 146: Phương trình
A. 2016
C. 1008
B. 2017
Câu 147: Phương trình lượng giác: sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là:
A. x k 2
B. x k 2
C. x k
2
6
D. 2018
2
D. Vô nghiệm
Câu 148: Cho phương trình tan 2 x 2 tan x 1 0 .Nghiệm của phương trình là
A. k
B. k
C. k 2
D. k
4
2
2
4
Câu 149: Phương trình
3 1 sin x
3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là:
x 6 k 2
x 4 k 2
x 2 k 2
x 8 k 2
A.
B.
C.
D.
x k 2
x k 2
x k 2
x k 2
6
3
9
12
2
Câu 150: Phương trình 2sin x 5sin x 3 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
C. 4035
B. 2018
A. 4034
D. 4036
Đăng ký mua file
word trọn bộ chuyên đề khối 10,11,12:
Câu 151: Phương trình cos2 2 x cos 2 x
3
0 có nghiệm là :
4
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
A. x
6
k 2
B. x
3
k
C. x
6
k
D. x
2
k
3
Câu 152: Phương trình 3cos 4 x 5sin 4 x 2 2 3 sin 4 x cos 4 x có nghiệm là:
A. x k
B. x k
C. x k
D. Vô nghiệm
12
18
3
2
6
2
2
Câu 153: Phương trình sin x 3 cos x 2 có tập nghiệm là.
5
k 2 ; k ¢ .
6
D. S k ; k ¢ .
6
5
k ; k ¢ .
6
C. S k 2 ; k ¢ .
6
B. S
A. S
Câu 154: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3sin x cos x 3
C. 3 sin 2 x cos 2 x 2
B. 3 sin x cos x 3
D. 3sin x 4cos x 5
Câu 155: Nghiệm của phương trình lượng giác sin 2 x 2sin x 0 là:
A. x k
B. x k 2
C. x k 2
2
2
D. x k
Câu 156: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin 2 x 5sin x 3 0 là :
5
A. x
B. x
C. x
D. x
12
6
6
2
Câu 157: Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin 2 x 3sin x 1 0 thỏa điều kiện 0 x
A. x
4
B. x
5
12
C. x
3
D. x
Câu 158: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 159: Phương trình 8cos x
3
1
có nghiệm là:
sin x cos x
6
2
là :
x 16 k 2
x 8 k 2
x 12 k 2
A.
B.
C.
4
x
x k
x k
k
3
6
3
Câu 160: Phương trình m sin x 3cos x 5 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m 4
B. m 4
C. m 2
Câu 161: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan 2 x 5tan x 3 0 là:
5
A.
B.
C.
6
6
3
x 9 k 2
D.
x 2 k
3
D. m 2
D.
4
Câu 162: Cho phương trình sin x 3 cos x 1 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2
B. k 2 , k 2
6
2
2
5
5
C.
D. k ,
k 2
k 2
6
6
2
Câu 163: Phương trình cot 2 3x cot 3x 2 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 17 ?
B. 51
A. 102
D. 100
C. 101
Câu 164: Cho phương trình sin x cos x 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k
B. k 2
C. k
D. Vô nghiệm
4
4
2
4
Câu 165: Cho phương trình sin x cos x cos 2 x 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k
B. k 2
C. k
D. k
2
4
2
Câu 166: Các nghiệm của phương trình sin x cos 2 x 2 0 là:
2
k 2 , k Z
A. k 2 , k Z
B. k 2 , k Z
C.
D. k 2 , k Z
2
2
3
4
4
Câu 167: Phương trình 2sin 2 x 3 sin 2 x 3 có nghiệm là:
2
4
A. x k
B. x
C. x
k
k
3
3
3
D. x
5
k
3
Câu 168: Phương trình 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây :
1
1
1
A. sin 3x
B. sin 3x
C. sin 3x
D. sin 3x
6
6
6 2
2
2
6
6
Câu 169: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
Câu 170: Phương trình nào sau đây có nghiệm trên tập số thực?
A. sin3x 3 cos3x 4 .
C. sin x cos x 1 .
B. sin 2 x cos2 x 3 .
D. cos x sin x 5 .
Câu 171: Nghiệm của phương trình lượng giác cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là :
A. x
B. x
2
C. x
6
Câu 172: Phương trình: cos2 2 x cos 2 x
A. x
3
k
Câu 173: Phương trình
B. x
D. x
3
4
3
0 có nghiệm là:
4
2
k
3
C. x
3 1 sin 2 x 2 3 sin x cos x
6
k 2
D. x
6
k
3 1 cos 2 x 0 có các nghiệm là:
x 4 k
x 4 k
A.
B.
x k víi tan 2 3
x k víi tan 2 3
x 8 k
x 8 k
C.
D.
x k víi tan 1 3
x k víi tan 1 3
Câu 174: Cho phương trình sin x cos x 1 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2
B. k 2 , x k 2
2
2
C. k 2
k 2
2
Câu 175: Điều kiện của m để phương trình 3sin x m cos x 5 vô nghiệm là
m 4
A. m 4
B.
C. 4 m 4
D. m 4
m 4
D. k , x=
Câu 176: Gọi a; b là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 2 x 4cos 2 x 6 vô
nghiệm. Tính a.b .
A. 20
B. 20
C.
20
D. 52
Câu 177: Gọi a; b là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 4 x 2cos 4 x 2m 1 có
nghiệm. Tính a 2 b2 .
43
34
14
22
A.
B.
C.
D.
9
9
18
9
2
Câu 178: Tìm m để phương trình cos x - sinx + m = 0 có nghiệm.
1
5
5
5
A. m .
B. m 1.
C. m - 1.
D. m 1.
4
4
4
4
Câu 179: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
9
9
9
5
A. m
B. m 1
C. m 2
D. m 2
8
8
8
8
Câu 180: Cho phương trình sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương
trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
1
1
A. 1 m 2
B. 2 m 2
2
2
1
1
C. 2 m 1
D. 2 m 2
2
2
Câu 181: Tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 của phương trình 2sin x 2cos x 1 3 bằng:
A. 2
B.
3
2
C.
13
6
D.
7
3
BÀI 4. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁC
Câu 182: Giải phương trình sin2x + sin2x.tan2x = 3.
A. x
3
k 2
B. x
6
k 2
C. x
6
k
D. x
Câu 183: Phương trình: 4cos5 x.sin x 4sin5 x.cos x sin 2 4 x có các nghiệm là:
x k
x k 2
x k 2
A.
B.
C.
D.
x 3 k
x k 2
x k
4
3
4
2
2
Câu 184: Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos x.
A. x
C. x
2
2
k , x
k , x
6
6
k
B. x
k 2
D. x
2
2
k , x
3
k , x
3
3
k
x k 4
x k
8
2
k
k 2
Câu 185: Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.
B. x k 2 , x
A. x k 2 , x k 2
4
D. x k 2 , x
C. x k 2 , x k
4
Câu 186: Giải phương trình
A. x
C. x
12
Câu 188: Giải phương trình 8cot 2 x
4
k
2
4
k 2
k
D. x
6
Câu 187: Phương trình 4cos x 2cos 2x cos 4x 1 có các nghiệm là:
2
x 3 k 3
x
k
x
k
A.
B.
C.
4
2
2
x k
x
k
x k 2
2
A. x
4
1 sin x
1 sin x
4
với x (0; ) .
1- sin x
1 sin x
2
3
B. x
4
3
x 6 k 3
D.
x k
4
(cos2 x sin 2 x).sin 2 x
.
cos6 x sin 6 x
B. x k
4
C. x
4
k
5
Câu 189: Phương trình cos 2 x 4cos x có nghiệm là:
3
6
2
x 3 k 2
x 3 k 2
x 6 k 2
A.
B.
C.
5
3
x k 2
x
x
k 2
k 2
4
6
2
D. x
4
k
2
x 6 k 2
D.
x k 2
2
Câu 190: Phương trình: 2 3 sin x cos x 2cos2 x 3 1 có nghiệm là:
8
8
8
5
3
5
3
x
k
x
k
x
k
x
k
8
8
4
4
A.
B.
C.
D.
x 7 k
x 5 k
x 5 k
x 5 k
24
16
12
24
Câu 191: Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2 x.cos 2 2 x có nghiệm là:
4
x 6 k
x 12 k
x 24 k
A.
B.
C.
x 5 k
x 5 k
x 5 k
12
24
6
x 18 k
D.
x 5 k
18
Câu 192: Phương trình sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là:
A. x
k
B. x
k
C. x
2
3
4
2
Câu 193: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.
k
k
A. x , x k 2
B. x
C. x
3
k
3
2
k 2
D. Vô nghiệm
3
D. x k 2
, x k 2
Câu 194: Cho phương trình cos 2x.cos x sin x.cos3x sin 2 x sin x sin 3x cos x và các họ số thực:
4
2
I. x k
II. x k 2
III. x k
IV. x k
7
14
4
7
7
2
Các nghiệm của phương trình là:
A. I, II
B. I, III
C. II, III
D. II, IV
2
Câu 195: Phương trình: 4sin x.sin x .sin x
cos 3x 1 có các nghiệm là:
3
3
2
x k 2
x 6 k 3
x 4 k
x k 2
2
A.
B.
C.
D.
3
x k 2
x k
x k
x k
3
4
3
sin x
1 cos x
4
tương đương với phương trình
1 cos x
sin x
3
A. sin x 3 cos x 1
B. sin x - 3 cos x 3
Câu 196: Phương trình
D. 2sin x 3 0
C. 2sin x 3 0
Câu 197: Phương trình 8
A. x
16
k
4
1
2
2 1 cot 2 x.cot x 0 có các nghiệm là:
4
cos x sin x
B. x k
C. x k
D. x k
12
8
4
4
4
4
Câu 198: Phương trình cos4 x cos 2 x 2sin 6 x 0 có nghiệm là:
A. x k
B. x k
C. x k
2
4
2
tan x
1
Câu 199: Phương trình
cot x có nghiệm là:
2
4
1 tan x 2
A. x k
B. x k
C. x k
3
12
3
8
4
cos x(1- 2sin x)
3.
Câu 200: Giải phương trình
2cos2 x sin x -1
A. x
6
B. x k 2
k 2
6
6
2
C. x k 2 , x k 2
D. x
6
k 2
D. x k 2
D. x
6
k
2
sin 3x cos 3x
2
có nghiệm là:
cos 2 x sin 2 x sin 3x
Câu 201: Phương trình
A. x
k
B. x
k
C. x
k
D. x
k
4
8
4
6
3
3
2
2
Câu 202: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x sin 2 x cos x 2cos x là:
2
A.
B.
6
3
Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề khối
10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
C.
4
D.
3
3
3
Câu 203: Giải phương trình tan( x).tan( 2 x) 1 .
A. x
6
k .
B. x
6
k .
D. x
C. Vô nghiệm.
3
k .
x
x
Câu 204: Phương trình sin 4 x sin 4 x 4sin cos cos x có nghiệm là:
2
2
2
3
3
3
3
A. x
B. x
C. x
D. x
k
k
k
k
16
8
2
2
12
4
Câu 205: Giải phương trình
A. x k , x
2
C. x k 2 , x
sin10 x cos10 x
sin 6 x cos6 x
.
4
4cos 2 2 x sin 2 2 x
k 2 .
2
B. x
k 2
D. x
k
.
2
2
k
Câu 206: Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).
A. x
2
k 2 , x
6
k 2 , x
2
6
C. x k 2 , x
5
k 2
6
5
k 2 , x
6
k 2
B. x
2
2 4
3
,
3
,
3
B.
Câu 208: Giải phương trình
A. x
3
4
k 2
5
6
;
6
;
7
6
6
k 2
2
2
3
3
D. x k 2 , x k 2 , x
Câu 207: Các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 của phương trình: sin 4
A.
k 2 , x k 2 , x
C.
3 5
,
8 8
,
8
k 2
x
x 5
cos 4 là:
2
2 8
D.
3
, ,
4 2 2
tan x sin x
2
.
sin x cot x
2
B. x
4
k 2
C. x
4
k
D. x
3
4
k
Câu 209: Phương trình sin 2 x sin 5x sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2 ;50 ?
A. 152
B. 102
Câu 210: Phương trình sin 2 x cos4
C. 153
x
x
sin 4 có các nghiệm là;
2
2
D. 154
x 12 k 2
A.
x 3 k
4
2
x 6 k 3
B.
x k 2
2
Câu 211: Giải phương trình
A. x
4
C. x
4
k 2 , x
x 4 k 2
C.
x k
2
x 3 k
D.
x 3 k 2
2
cos x(cos x 2sin x) 3sin x(sin x 2)
1.
sin 2 x 1
3
k 2
4
B. x
k 2
4
D. x
4
k
k 2
Câu 212: Phương trình sin x sin 2 x sin x sin 2 x sin 2 3x có các nghiệm là:
x k 3
A.
x k 2
x k 6
B.
x k
4
2
xk
C.
3
x k
cos 2 x
có nghiệm là:
1 sin 2 x
3
x 4 k 2
x 4 k 2
x 4 k
A. x k
B. x k
C. x k 2
2
8
2
x k
x k 2
x k
2
1
Câu 214: Các nghiệm của phương trình 2 sin x cos x cos 2 x là:
2
3
k 2 , k Z
A. k , k Z
B.
C. k 2 , k Z
2
6
4
x k 3
D.
x k
2
Câu 213: Phương trình cos x sin x
5
x 4 k
3
k
D. x
8
x k
4
D.
2
k , k Z
3
Câu 215: Phương trình 2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2 x có nghiệm là:
A. x
6
k
B. x
6
k
C. x
3
k 2
D. Vô nghiệm.
Câu 216: Phương trình 2sin 2 x 3 6 | sin x cos x | 8 0 có nghiệm là:
x 3 k
A.
x 5 k
3
x k
B.
4
x 5 k
x 6 k
C.
x 5 k
4
x 12 k
D.
x 5 k
12
sin 3x cos 3x
Câu 217: Giải phương trình 5 sin x
cos 2 x 3 .
1 2sin 2 x
A. x
3
k
B. x
6
k 2
C. x
3
k 2
D. x
6
k
Câu 218: Số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 ?
A. x
B. x
C. x
6
2
8
Câu 219: Phương trình 3 2sin x sin 3x 3cos 2 x có nghiệm là:
A. k , k Z
B.
3
k 2 , k Z
C.
2
k , k Z
D. x
D.
4
4
k 2 , k Z
Câu 220: Phương trình sin 6 x cos6 x
A. x
k
B. x
7
có nghiệm là:
16
k
C. x
k
5
2
4
2
3
2
Câu 221: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với
A. sinx = 0 v sinx = -
1
.
D. x
6
k
B. sinx = 0 v sinx = 1.
2
C. sinx = 0 v sinx =
1
2
.
Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề
khối 10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
D. sinx = 0 v sinx = - 1.
Câu 222: Phương trình
A. x
6
k
sin 4 x cos 4 x 1
tan x cot x có nghiệm là:
sin 2 x
2
B. x
Câu 223: Giải phương trình
A. x
6
k 2
3
k 2
C. x
4
k
2
B. x
3
k
Câu 225: Phương trình 2 tan x cot 2 x 2sin 2 x
12
k
2
2
k
1 sin 2 x
tan 2 x 4 .
2
1 sin x
C. x
6
k
1
Câu 224: Phương trình sin 3 x cos3 x 1 sin 2 x có các nghiệm là:
2
3
x 4 k
x
k
2
x
k
A.
B.
C.
2
4
x k
x
k
2
x k
2
A. x
D. x
B. x
6
k
D. x
3
k
k 2
3
x
k 2
D.
2
x 2k 1
1
có nghiệm là:
sin 2 x
C. x
3
D. x
9
k
Câu 226: Phương trình sin3 x cos3 x 2 sin5 x cos5 x có nghiệm là:
A. x
6
k
2
B. x
4
k
2
C. x
8
k
4
D. x
3
k
2
3
Câu 227: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sin 3 x.cos 3x cos3 x.sin 3x là:
8
2
5
3
5
A. ,
B.
C.
D.
,
,
24 24
12 12
8 8
6
Câu 228: Phương trình 5 sin x cos x sin 3x cos3x 2 2 2 sin 2 x có các nghiệm là:
A. x
k 2
B. x
k 2
C. x
k 2
4
4
2
Câu 229: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2 x 0 có các nghiệm là:
D. x
2
k 2
2
x k
x k 3
x k 2
B.
C.
D.
x n
x 2 n
x n
6
4
3
Câu 230: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với
A. 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
B. 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
C. 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
D. 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
2
Câu 231: Phương trình 1 + cosx + cos x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.
A. cosx.(cosx + cos3x) = 0.
B. cosx.(cosx - cos2x) = 0.
C. cosx.(cosx + cos2x) = 0.
D. sinx.(cosx + cos2x) = 0.
x k 2
A.
x n
3
Câu 232: Phương trình 2sin x 1 3cos 4 x 2sin x 4 4cos2 x 3 có nghiệm là:
x 6 k 2
7
k 2
A. x
6
x k
2
x 6 k 2
5
k 2
B. x
6
x k
4
k .
B. x
k 2 .
4
x 3 k 2
2
k 2
D. x
3
x k 2
3
cos2 x sin 2 x
.
cos6 x sin 6 x
Câu 233: Giải phương trình 4cot 2 x
A. x
x 3 k 2
4
k 2
C. x
3
x k 2
C. x
4
k
.
2
D. x
4
k 2 .
Câu 234: Phương trình sin 8x cos 6 x 3 sin 6 x cos8 x có các nghiệm là:
x 8 k
A.
x k
9
3
x 5 k
B.
x k
7
2
x 4 k
C.
x k
12
7
1
1
có nghiệm là:
2cos3x
sin x
cos x
3
3
A. x
B. x k
C. x
k
k
4
4
4
Câu 236: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.
x 3 k
D.
x k
6
2
Câu 345: Phương trình 2sin 3x
A. x k 2
2
Câu 237: Giải phương trình
A. x
2
k
Câu 238: Phương trình
A. tan( x ) 3
B. x
k
C. x k 2
2
2
4
k
k 2
D. Vô nghiệm.
sin x cos x
3 tương đương với phương trình .
sin x - cos x
B. cot( x ) 3
C. cot( x ) 3
4
B. tanx =
2
3
3
3
D. tan( x ) 3
4
4
Câu 239: Phương tình tan x tan( x ) tan( x
3.
D. x
tan x sin x
1
.
3
cos x
sin x
4
A. cot3x =
C. x k 2
B. x k 2
D. x
) 3 3 tương đương với phương trình.
C. tan3x =
3.
D. cotx =
3.
sin 3x cos 3x 3 cos 2 x
Câu 240: Cho phương trình sin x
. Các nghiệm của phương trình thuộc
1 2sin 2 x
5
khoảng 0; 2 là:
A.
5
5
B.
C.
5
D.
12 12
x 6 k 2
A.
x 5 k 2
6
,
,
5
,
6 6
4 4
3 3
sin x sin 2 x sin 3x
Câu 241: Phương trình
3 có nghiệm là:
cos x cos 2 x cos 3x
5
2
A. x k
B. x k
C. x
D. x
k
k
6
3
2
2
6
3
2
2
Câu 242: Phương trình cos 2 x cos 2 x 4sin x 2 2 1 sin x có nghiệm là:
4
4
,
x 3 k 2
C.
x 2 k 2
3
x 4 k 2
B.
x 3 k 2
4
3
3
x 12 k 2
D.
x 11 k 2
12
Câu 243: Giải phương trình cos( x) cos( x) 1 .
A. x k 2 .
B. x
k 2
3
C. x
.
k
3
D. x
.
3
k 2
3
Câu 244: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình tan x sin x tan x sin x 3tan x là:
A.
3
5
B.
,
C.
,
5
D.
,
8 8
6 6
4 4
2
2
2
Câu 245: Giải phương trình sin x + sin 3x - 2cos 2x = 0.
A. x
2
k , x
C. x k , x
8
8
k
k
B. x
4
2
D. x k , x
2
k , x
8
8
k
2
3
,
3
k
2
4
Câu 246: Giải phương trình sin x.cos x(1 tan x)(1 cot x) 1 .
B. x k 2
A. Vô nghiệm.
3
C. x k
D. x
k
2
3
Câu 247: Giải phương trình cos x - sin x = cos2x.
A. x k 2 , x
C. x k 2 , x
2
2
k , x
4
k , x
k .
4
B. x k 2 , x
D. x k , x
k .
2
k , x
k , x
2
4
4
k 2 .
k .
Câu 248: Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
A. x
24
k
B. x
.
2
3
k
2
.
C. x
12
k
.
2
D. x
6
k
.
2
Câu 249: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
A. x
C. x
2
2
k , x
3
k 2
k 2 , x k 2
B. x
D. x
2
2
k , x k 2
k , x k 2
Câu 250: Cho phương trình cos5x cos x cos 4 x cos 2 x 3cos2 x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng
; của phương trình là:
2
2
,
3 3
3 3
2 4
Câu 251: Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.
A.
A. x
B.
,
4
C. x
4
k
2
,x
8
C.
,
k
k
4
2
k
4
2
B. x
4
k 2
D.
D. x
,x
,x
3
0 có nghiệm là:
4
2
A. x k
B. x k
C. x
k
3
6
3
Câu 253: Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có tập nghiệm là:
A. k | k ¢
B. k | k ¢
C. k 2 | k ¢
3
4
8
,
2 2
k
2
k
4
Câu 252: Phương trình sin 2 2 x 2cos 2 x
D. x
4
k
D.
Câu 254: Phương trình sin3 x cos3 x sin3 x.cot x cos3 x.tan x 2sin 2 x có nghiệm là:
3
A. x k
B. x k
C. x k 2
D. x
k 2
4
8
4
4
2
2
Câu 255: Để phương trình: 2sin x 2cos x m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
A. 3 m 4
B. 2 m 2 2
C. 2 2 m 3
D. 1 m 2
3
3
5
5
Câu 256: Giải phương trình sin x + cos x = 2(sin x + cos x).
A. x k 2 .
4
B. x
4
k 2 .
C. x
4
k .
D. x
4
k
.
2
sin 2 x cos 2 x cos4 x
9.
Câu 257: Giải phương trình
cos2 x sin 2 x sin 4 x
A. x
3
k 2 .
B. x
6
k .
C. x
3
k .
D. x
Câu 258: Phương trình sin 2 3x cos2 4 x sin 2 5x cos2 6 x có các nghiệm là:
x k 9
x k 12
xk
A.
B.
C.
D.
6
x k
x k
x k
4
2
Câu 259: Cho phương trình
phải thỏa mãn điều kiện:
5
A. m 0
2
6
k 2 .
x k 3
x k 2
1
4 tan x
cos 4 x
m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m
2
1 tan 2 x
5
3
B. m m
2
2
C. 1 m
3
2
D. 0 m 1
Câu 260: Để phương trình sin 6 x cos6 x a | sin 2 x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:
1
1
1
1
3
A. 0 a
B. a
C. a
D. a
8
8
4
4
8
Câu 261: Phương trình sin 2 x sin 2 2 x 1 có nghiệm là:
x 3 k 2
x 12 k 3
x 3 k 2
A.
.
B.
C.
x k
x k
x k
6
3
4
x 6 k 3
D.
x k
2
Câu 262: Cho phương trình cos2 x 300 sin 2 x 300 sin x 600 và các họ:
I. x 300 k1200
II. x 600 k1200
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình:
A. Chỉ I
B. Chỉ II
III. x 300 k 3600
C. I, III
IV. x 600 k 3600
D. I, IV
Câu 263: Cho phương trình 4 sin 4 x cos4 x 8 sin 6 x cos6 x 4sin 2 4 x m trong đó m là tham số.
Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:
3
3
A. 1 m 0
B. m 1
C. 2 m
D. m 2 m 0
2
2
1 cos 2 x
sin 2 x
Câu 264: Tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình
bằng:
cos x
1 cos 2 x
3
5
7
A.
B.
C.
D.
2
3
6
cos 2 x
Câu 265: Tổng các nghiệm thuộc khoảng ;0 của phương trình sin x cos x
bằng:
1 sin 2 x
2
2
3
5
A.
B.
C.
D.
2
4
6
3
5
Câu 266: Phương trình sin 4 x sin 4 x sin 4 x có nghiệm là:
4
4 4
A. x k
B. x k
C. x k
D. x k 2
2
8
4
2
4
----------- HẾT ----------