Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 1 VÀ 2 ĐẠI SỐ 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.63 KB, 2 trang )

KIỂM TRA 45 PHÚT
Môn: Toán khối 10
(Đề thi gồm có 20 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.....................................................................SBD .............................
Câu 1: Xác định hàm số bậc hai y = 2 x 2 + bx + c , biết đồ thị của nó qua điểm A ( 0;3) và có trục đối xứng

x = 2.

A. y = 2 x 2 − 8 x + 3.

B. y = 2 x 2 + 4 x − 3.

 1
 2

C. y = 2 x 2 + 8 x + 3.

D. y = 2 x 2 + 8 x − 3.




Câu 2: Cho tập hợp A =  − ; +∞ ÷. Khi đó tập hợp C¡ A là




1



B.  −∞; −  .
2

A. ¡ .






1
2

C.  −∞; − ÷.

D. ∅.

Câu 3: Cho hàm số y = ax 2 + bx + c (a ≠ 0) có đồ thị là hình vẽ bên. Chọn khẳng định đúng

A. a < 0; b > 0; c > 0.
B. a < 0; b < 0; c > 0
C. a < 0; b < 0; c < 0.
D. a > 0; b > 0; c > 0.
Câu 4: Cho hàm số y = ax + b có đồ thị là hình bên. Xác định giá trị của a và b.

A. a = −

1
và b = 1.

2

B. a = −

1
1
và b = −1. C. a = và b = −1.
2
2

D. a =

1
và b = 1.
2

Câu 5: Hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?

A. y = − x 2 − 2 x + 1.

B. y = − x 2 − 2 x − 1.

C. y = − x 2 + 2 x + 1.

D. y = x 2 − 2 x + 1.

Trang 1/2 - Mã đề thi 101



2x 3
. Tỡm tt c giỏ tr ca m hm s xỏc nh trờn ( 2; + ) .
x (m + 3) x + 2m + 2
A. m
B. m = 0
C. m < 2.
D. m 1.
3
Cõu 7: Ta giao im ca hai ng thng y = x + 1 v y = x + 2 l
4
4 11
4 11
4 11
4 11
A. ; ữ
B. ; ữ
C. ; ữ
D. ; ữ
7 7
7 7
7 7
7 7
Cõu 6: Cho hm s y =

2

Cõu 8: Trong cỏc phỏt biu sau, phỏt biu no l mnh ?
A. Hụm nay l th my?
B. 5 + x = 2.
C. 2n + 1 chia ht cho 3.

D. 3 l s nguyờn t.
Cõu 9: Tp hp no sau õy l tp hp rng?

{

A. { } .

}

{

}

2
2
B. x à | x 2 x + 3 = 0 . C. { x  | x 1 = 0} . D. x  | x 3 x + 2 = 0 .

2 x 6 l
x 1
B. ( ;3] \ { 1} .
C. Ă \ { 1} .

Cõu 10: Tp xỏc nh ca hm s y =
A. [ 3; + ) .

D. [ 1; + ) \ { 3} .

Cõu 11: Tỡm tt c giỏ tr ca m hm s y = (4 2m) x + 2 ng bin trờn Ă .
A. m <


1
.
2

B. m > 2.

C. m < 2.

D. m >

1
.
2

Cõu 12: Mnh ph nh ca mnh P : "x Ă : x 3 + 1 > x " l
A. P : " x Ă : x 3 + 1 < x " .
B. P :" x Ă : x 3 + 1 x ".
C. P : " x Ă : x 3 + 1 > x " .
D. P : " x Ă : x 3 + 1 x ".
Cõu 13: Cho tp hp A = { 0;1; 2;3;4} . Chn khng nh sai.
A. A.

B. { 1; 2; 4} A.

C. { 1;0;1} A.

D. 0 A.

Cõu 14: Cho hai tp hp: A = (3;2] v B = [0;4) . Khi ú tp hp A B l
A. [0; 2].

B. (3;4).
C. [2;0].
D. (0;2].
Cõu 15: Cho hai tp hp: A = { a, b, c, d } v B = { a, a ', b, d '} . Phỏt biu no sau õy ỳng?
A. A \ B = { c} .

B. A B = { a, b} .

C. A B = { a, a ', b, b ', c, d , d '} .

D. B \ A = { a '} .

Cõu 16: Cho hai tp hp A = [ 1;3) v B = [ m; m + 1] . Tỡm tt c giỏ tr ca m tp A B l tp hp rng.
m < 0
m 0
m 0
A.
B.
C.
D. 1 < m 2
m 3
m > 3
m 3
Cõu 17: Trong cỏc hm s sau, hm s no l hm s l?
A. y =

x2 + 3 2

B. y = 4 x 4 2 x 2 3.


C. y = x + 1.

1
x

D. y = x .

Cõu 18: Cho hai tp hp: A = (;2) v B = [1;7) . Khi ú tp hp A B l
A. ( ;7 ) .

B. [1;2).

C. (2;7).

D. (; 1].

Cõu 19: Phng trỡnh y = ax + b ca ng thng i qua im M ( 1;3) v song song vi trc Ox l
A. y = 1.
B. y = 3.
C. y = 3x 1
D. y = x + 3.
Cõu 20: Tập xác định của hàm số y = 5 x là:
A. [ 5;5] .

B. ( ;5] .

C. Ă \ { 5} .

D. Ă .


-----------------------------------------------

----------- HT ---------Trang 2/2 - Mó thi 101



×