PHỤ LỤC E
Appendix E
3.
NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN KÝ TRÊN BÁO CÁO/ CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH
Approved signatory
TT
Họ và tên
Chức danh
Full name
Position held
Phạm vi có thẩm quyền ký
Approved signatory scope
Chữ ký
Signature
Đánh dấu (*) đối với người có thẩm quyền ký mới đăng ký áp dụng cho đánh giá lại hoặc đánh
giá mở rộng.
4.
CÁC TÀI LIỆU KÈM THEO
The associated documents include
- Sổ tay chất lượng
Quality manual
- Danh mục tài liệu kiểm soát của TCGĐ
List of documents control
- Phiếu hỏi đã được điền đầy đủ (AFI 10.01)
Questionnaire
- Các qui trình/ thủ tục hệ thống quản lý chất lượng
Procedures of quality system
- Các phương pháp/ qui trình giám định
Inspection procedures
- Copy Báo cáo/ Chứng thư giám định
Inspection certificate - copy
- Văn bản tư cách pháp nhân
License
- Một số tài liệu có liên quan khác (khi được yêu cầu)
Any related requirements, if required
5.
NGƯỜI LIÊN HỆ
Contact person
6.
ĐỊA ĐIỂM KHÁC NGOÀI TRỤ SỞ CHÍNH MUỐN ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN
Other locations to be included in the accreditation
1.
Tel:
Fax:
Email :
2.
Tel:
Fax:
Email :
Đánh dấu (*) đối với địa điểm mới đăng ký áp dụng cho đánh giá lại hoặc đánh giá mở rộng.
AF 11.01
Lần Ban hành: 6.14
Trang:
7.
LOAI HÌNH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN
Type of Inspection body
Loại A / Type A
8.
Loại B / Type B
Loại C / Type C
PHẠM VI ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN
(Tham khảo tài liệu Hướng dẫn phân loại hoat động giám định – AGI 02)
Scopes of accreditation – refer to the Category of Inspection- AGI 02
Lĩnh vực giám định
Field of inspection
Bộ phận liên quan
Related division
Đối tượng giám định
Inspection items
Nội dung giám định
Range of inspection
Phương pháp gíam định
Inspection methods
Đánh dấu (*) đối với hoạt động giám định ( đối tượng giám định, nội dung giám định, phương
pháp giám định ) mới đăng ký áp dụng cho đánh giá lại hoặc đánh giá mở rộng.
AF 11.01
Lần Ban hành: 6.14
Trang: