Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

12 01 2016 21 45 38 07 01 2016 13 52 34 CHUYEN DIEM CK sang GK 151

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155 KB, 2 trang )

BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH CÁC HS - SV LẤY ĐIỂM CUỐI KỲ LÀM ĐIỂM GIỮA KỲ
Học kỳ 1 - Năm học 2015 - 2016
STT

Mã SV

Họ

tên

Lớp

Mã môn

Tên môn

Lý do

18200009 Phương pháp tính
1

2002140051 Vũ Trung

Hải

05DHDT2

2



2009130118 Võ Thị Thùy

Dung

04DHMT2

3

3010130036 Hồ
ồ Thị
hị Bích
h

Nhung
h

13CDCM1

18200020 Toán kỹ thuật
18200010 Hàm phức và phép biến đổi Laplace
09200026 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn
21200022 AVCN kỹ thuật môi trường
10300024 Tổ chức và quả lý sx may công nghiệp
10300020 Công nghệ may trang phục 4

Bị bệnh

Bị bệnh
i đình

đ h có tang
Gia

18300007 Xác suất thống kê
4

3004140459 Lê Minh

Tuệ

14CDHH2

08300001 Sinh học đại cương

Gia đình có tang

04300010 Hóa lý 2
07200004 Kế toán tài chính 2
5

2007130022 Nguyễn Thị Thúy

Nga

04DHKT1

13200018 Phân tích hoạt động kinh doanh

Bị bệnh


07200001 Nguyên lý kế toán
6

3007140044 Đặng Thị Ngọc

Đẹp

14CDKT2

13300005 Kinh tế vĩ mô
07300010 Thuế

Bị tai nạn giao thông

17200005 Giáo dục quốc phòng an ninh 2
7

2002150269 Nguyễn Trần Quang

Huy

06DHDT3

18200002 Toán cao cấp A2
19200004 Pháp luật đại cương

Bị bệnh

18200013 Vật lý đại cương 1
02200045 Điện tử cơ bản

8

2002140006 Lê Công

Bắc

05DHDT2

18200020 Toán kỹ thuật
18200007 Xác suất thống kê

Gia đình có tang


STT

Mã SV

Họ

tên

Lớp

Mã môn

Tên môn

Lý do


9

2013150183 Huỳnh Thị Ngọc

Vững

06DHQT4

19200004 Pháp luật đại cương

Gia đình có tang

10

2004150125 Trần Đức

Huy

06DHHH1

18200013 Vật lý đại cương 1

11

2005140484 Ngô Văn

Sỹ

05DHTP1


09200009 Môi trường và con người

12

2008140201 Nguyễn Hoàng Minh

Nhật

05DHSH1

08200010 Vi sinh vật học

Bị bệnh
Trùng lịch thi cuối môn
GDQPAN2 16/11/2015
Thi Olympic Tiếng Anh

13

2023120320 Lê Thị Thúy

Kiều

03DHNH3

23200021 Thẩm định tín dụng

Thi Olympic Tiếng Anh

14


2013100258 Phạm Quốc

Nhựt

01DHQT3

13200016 Quản trị sản xuất và dịch vụ

KSK nghĩa vụ quân sự

15

3013120360 Hồ Thị Bích

Trâm

12CDQT4

07200007 Kế toán quản trị

Gia đình có tang

16

2008150194 Võ Thanh

Bình

06DHSH4


17200005 Giáo dục quốc phòng an ninh 2

Không có lịch thi GK

17

2006150039 Nguyễn Thị Lệ

Mi

06DHTS2

18200013 Vật lý đại cương 1

Bị bệnh

18

2004140277 Lê Viết

Thụ

06DHHH1

18200013 Vật lý đại cương 1

Bị bệnh

Tổng số: 18 sinh viên

P.Trưởng phòng Đào tạo

Tp. HCM, ngày 25 tháng 12 năm 2015
Người lập bảng

Nguyễn Thanh Nguyên

Trần Thị Thu Thúy



×