Bộ LAO Động - thương binh và xã hội
trường đại học - lao động - xã hội
công hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nội, ngày 04 tháng 9 năm 2013
danh sách thí sinh có hồ sơ xét tuyển đợt 2 năm 2013 không hợp lệ
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
Ngành
ĐKXT
Lý do không hợp lệ
1
Hoàng Minh Hà
8/6/1994
ANHC04557
CTXH
Giấy CNKQTS photo màu
2
Lương Thị Việt Trinh
28/11/1995
SPHA104414
QTKD
Không TS khối A1
3
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
8/3/1995
DDLA110708
QTKD
Không TS khối A1
4
Trần Quỳnh Trang
3/7/1995
DDLA110762
QTNL
Không TS khối A1
5
Nguyễn Phương Anh
2/1/1995
LDAA1006399
QTKD
Không TS khối A1
6
Nguyễn Ngọc Diệp
10/12/1993
MDAA01121
BH
Không tuyến sinh hệ CĐ
7
Vương Thị Hải
19/07/1995
XDAA.00829
BH
Không tuyến sinh hệ CĐ
8
Trần Thị Sao Mai
25/07/1995
DDLA.04158
BH
Không có ngành BH ở Sơn Tây
9
Lã Kim Dung
10/2/1995
DTSD1.00648
BH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
10
Nguyễn Thị Phượng
24/4/1994
HDTD1.00901
KT
Không tuyến sinh hệ CĐ
11
Lê Thị Thương
20/8/1994
HDTA.02162
QTNL
Không tuyến sinh hệ CĐ
12
Nguyễn Thị Ngọc Anh
27/08/1995
SP2A.00144
CTXH
Không TS khối A
13
Nguyễn Thị Thùy Linh
15/01/1994
DDQA1.27027
BH
Không TS khối A1
14
Hoàng Phương Thảo
15/05/1995
LPHA.02189
BH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
15
Lừ Thị Huệ
24/08/1995
CSHC13409
16
Bùi Thái Hà
19/03/1995
DCN120
17
Phạm Thị Hằng
19/11/1994
TMAD1.21201
Không đăng ký trường, ngành
18
Trần Thị Lan Hương
22/8/1995
CSHC.13963
Không đăng ký trường, ngành
19
Bùi Thúy Hạnh
5/1/1995
GHAA.303172
20
Nguyễn Hoàng Anh
18/03/1995
QHTA.00282
Đăng ký sai tên trường
21
Nguyễn Thị Thùy Linh
20/02/1994
HCHD1.04440
Đăng ký sai tên trường
22
Trịnh Ngọc Anh
1/10/1995
DQKD1.00402
Không đăng ký trường, ngành
23
Đặng Hải Đang
14/09/1995
LDAC.017586
CTXH
Giấy CNKQTS photo màu
24
Nguyễn Thị Hương
4/10/1995
LPHC.10166
CTXH
Bản sao giấy CNKQ TS
25
Nguyễn Thế Hoàng
26/05/1994
DNVD1.06445
CTXH
Bản sao giấy CNKQ TS
26
Trần Thị Huyền
1/4/1995
TGCC.01424
Không đăng ký trường, ngành
27
Hoàng My Giáng Hương
6/4/1995
VHHD1.03592
Đăng ký sai tên trường
28
Nguyễn Vũ Hồng Nhung
14/8/1995
KHAA.06372
Không đăng ký trường, ngành
29
Vũ Thành Quân
15/01/1995
LDAA1.011827 KT
Không TS khối A1
Không đăng ký trường, ngành
KT
KT
Bản sao giấy CNKQ TS
Bản sao giấy CNKQ TS
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
Ngành
ĐKXT
Lý do không hợp lệ
30
Nguyễn Như Quỳnh
5/4/1994
LDAA1.011895 KT
Không TS khối A1
31
Trần Thị Hà Thu
17/08/1994
HTC.008280
KT
Không tuyến sinh hệ CĐ
32
Bùi Thị Thu Thanh
23/09/1995
DDLA.05757
KT
Đăng ký sai mã Cơ sở
33
Phạm Thị Ngọc Anh
11/8/1995
DMTA.00397
KT
Đăng ký sai mã Cơ sở
34
Trần Thị Hường
6/7/1994
TMAA.05449
Đăng ký sai tên trường
35
Phạm Minh Lý
18/10/1995
LDAA1.010410 KT
Không TS khối A1
36
Đào Thi Diệu Linh
26/08/1995
DNVD1.08551
Không đăng ký trường, ngành
37
Vũ Thi Nhật Lệ
17/06/1995
DNVD1.06776
BH
Không tuyến sinh hệ CĐ
38
Phạm Thị Nhung
16/01/1995
SPHD1.13117
BH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
39
Trần Thi Thanh Huyền
7/3/1995
TMAA.04835
Đăng ký sai tên trường
40
Trần Thi Trang
27/08/1995
HCHD1.05016
Đăng ký sai tên trường
41
Nguyễn Thị Mai Trang
3/1/1995
TMAA.16964
KT-ST
Bản sao giấy CNKQ TS
42
Cao Minh Hằng
21/01/1995
QHLD.01635
QTNL
Bản sao giấy CNKQ TS
43
Nguyễn Phùng Trang
12/11/1995
TGCC.03680
Đăng ký sai tên trường
44
Phạm Thi Thu Hiền
27/03/1995
DCN.3594
Đăng ký sai tên trường
45
Vi Thị Dung
5/3/1994
CSHC.11175
Không đăng ký trường, ngành
46
Lâm Thu Hà
21/03/1995
CSHC.12248
Đăng ký sai tên trường
47
Nguyễn Thị Hả
7/7/1995
QHLD.01406
Đăng ký sai tên trường
48
Phạm Thị Huê
12/9/1995
NNHA.05056
Đăng ký sai tên trường
49
Bàn Thị Hạnh
8/5/1995
DNVC01128
Không đăng ký trường, ngành
50
Vũ ánh Ngọc
11/5/1995
NNHA.09003
Đăng ký sai tên trường
51
Lý Tà Nhùi
11/6/1994
NNHB.17409
Đăng ký sai tên trường
52
Đặng Quang Thắng
15/02/1995
HCPA.000847
Bản sao giấy CNKQ TS
53
Nguyễn Thị Ngọc Anh
21/01/1994
LDAD1.018247
Không đăng ký trường, ngành
54
Vũ Uyên Phương Thảo
4/2/1995
SPHC.010873
Đăng ký sai tên trường
55
Lê Thu Hà
18/02/1995
LPHD1.12660
Không đăng ký trường, ngành
56
Nguyễn Thị Thuần
6/7/1995
DKHA.02895
Bản sao giấy CNKQ TS
57
Nguyễn Hồng Hạnh
24/7/1995
KHAA.02637
Bản sao giấy CNKQ TS
58
Dương Thanh Vương
15/07/1995
CSHC.19598
Không đăng ký trường, ngành
59
Vũ Thị Thảo
8/10/1995
DCN.35599
60
Trần Thị Huyền Trang
16/04/1995
TGCD1.08168
Không đăng ký trường, ngành
61
Nguyễn Thị Kim Hường
19/05/1995
QHLD.02739
Đăng ký sai tên trường
62
Vũ Thị Bình
6/5/1995
DCN.73
Đăng ký sai tên trường
63
Lê Thị Tuyền
1/11/1995
NHHA.05412
Đăng ký sai tên trường
64
Phạm Thị Hà
15/12/1995
GHAA.302907
Đăng ký sai tên trường
QTNL
Không tuyến sinh hệ CĐ
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
Ngành
ĐKXT
Lý do không hợp lệ
66
Bùi Thi Thủy
26/06/1995
ANHD1.08428
Đăng ký sai tên trường
67
Lê Thi Thúy Hằng
6/2/1995
SPHA.019216
Đăng ký sai tên trường
68
Tăng Thị Đào
17/03/1994
DNVC.00779
Đăng ký sai tên trường
69
Nguyễn Thị Thảnh
4/12/1994
LPHC.06751
Đăng ký sai tên trường
70
Trần Thu Huyền
5/9/1995
LDAD1.20826
Thí sinh gửi Giấy báo nhập học
71
Phạm Thị Phương
19/05/1995
238
Thí sinh gửi Giấy báo nhập học
72
Nguyễn Phương Anh
29/8/1994
LDA.A1006432 QTKD
Không TS khối A1
73
Thiều Thị Thu Hương
22/11/1994
DMTA.03648
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
74
Nguyễn Thị Nga
14/4/1995
LDA.A1010809 QTNL
Không TS khối A1
75
Nguyễn Đức Tâm
20/02/1993
LCHC.01248
QTNL
Không TS khối C
76
Ngô Sĩ Thành
14/09/1995
QHTA.13950
QTKD
Không TS khối A1
77
Trần Thị Bích Phượng
10/10/1995
DNVC.03283
QTNL
Không TS khối C
78
Võ Thị Diệu Linh
9/10/1995
NHFD3.00101
QTKD
Không TS khối D3
79
Trần Hải Yến
15/6/1995
HTC.007762
QTNL
Không TS khối A1
80
Nguyễn Tuấn Huy
13/09/1995
GHAA.304253
QTNL
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ, sai
mã ngành
81
Nguyễn Thị Hồng
8/2/1995
DNVD1.06462
QTNL
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
82
Vũ Thị Thanh Nga
10/12/1995
DHPD1.00264
KT
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
83
Nguyễn Diệu Linh
17/02/1995
LDAA1.009808 KT
Không TS khối A1
84
Nguyễn Thị Tuyết
22/02/1995
DCN.42979
KT
85
Hồ Thị Mỹ Hảo
27/04/1995
DMTA.10083
KT
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ, sai
mã trường
86
Kiều Thị Mỹ Linh
30/08/1995
TDVA.04526
KT
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
87
Nguyễn Đức Thiện
12/9/1995
TLAA.06410
KT
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
88
Vũ Thi Cúc
22/10/1995
DCND1.1880
CTXH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
89
Lô Thị Hồng
11/10/1994
ANHC04930
BH
Không TS khối C
90
Dương Lê Thanh
29/11/1995
DMTA.06814
BH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
91
Triệu Thị Linh
6/9/1995
QHTA.20028
BH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
92
Trình Thị Hương Ly
15/07/1995
DCN.6674
BH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
93
Nguyễn Thị Ngọc Minh
22/07/1995
PCHA.02098
BH
Bản sao giấy CNKQ TS
94
Khuất Văn Chính
1/6/1995
KHAD1.00789
BH
Không có ngành BH ở Sơn Tây
95
Ong Thị Thương
20/10/1995
DMTA.07770
BH
96
Vương Hải Yến
23/10/1994
DTEA.16615
KT
Không có ngành BH ở Sơn Tây
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ, sai
mã ngành
97
Nguyễn Thị Hương
13/12/1995
TGCC.01570
CTXH
Đăng ký sai tên trường
98
Bế Lãng Nguyên
24/12/1995
QHLC.02684
CTXH
Không có ngành CTXH ở Sơn
Tây
QTNL
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
Ngành
ĐKXT
99
Nguyễn Thị Thuỳ Dương
30/12/1995
DTSD1.00779
100
Phạm Thi Thuỷ
9/2/1995
LDAA1.012902 KT
Không TS khối A1
101
Vũ Thị Thu Hà
29/10/1995
MDAA02304
Không tuyến sinh hệ CĐ
102
Bùi Thị Thu Hiền
3/12/1994
CSHC.12918
103
Phạm Thị Thanh Huyền
19/09/1995
HCHA1.01537
KT
Không TS khối A1
104
Nguyễn Thị Phương
31/12/1995
SPHC.009562
CTXH
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
105
Nguyễn Thị Hồng Quyên 2/4/1995
LDAD1.026573 CTXH
Bản sao giấy CNKQ TS
106
Nguyễn Thị Hiếu
27/05/1995
LDAA.001476
Đăng ký sai tên trường
107
Trần Thu Huyền
5/9/1995
FBUA1.00111
Thí sinh gửi Giấy báo nhập học
108
Đinh Thị Duyên
25/12/1995
DCN.2272
109
Nguyễn Lan Anh
20/10/1994
LDAA1.006391 KT
Không TS khối A1
110
Lý Văn Quân
2/3/1993
CSHC16374
Không TS khối C
111
Trần Thị Bốn
5/10/1995
SP2C00146
112
Nông Thị Thanh Nga
26/09/1995
QHLA113138
QTKD
Không TS khối A1
113
Dương Diệu Linh
5/2/1994
NTHD16584
KT
Dưới điểm sàn nhận hồ sơ
114
Nguyễn Lý Hiệp
13/06/1995
QHIA3194
QTNL
Ghi sai mã ngành
Tổng: 114 hồ sơ
CTXH
Lý do không hợp lệ
KT
Đăng ký sai tên trường
Đăng ký sai tên trường
KT
QTNL
Đăng ký sai tên trường
Không có ngành Lao động XH