Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Câu hỏi trắc nghiệm rối loạn chuyển hoa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.05 KB, 4 trang )

SINH L BÃÛNH RÄÚI LOẢN CHUØN HỌA
203. Hả glucose mạu (1) Khi glucose mạu gim tháúp
mäüt cạch báút thỉåìng. (2) Khi glucose mạu gim dỉåïi
80mg%. (3) V chè cọ nghéa khi chụng âi km våïi
nhỉỵng dáúu chỉïng lám sng âàûc trỉng.
A. (1)
B. (2)
C. (1) v (3)
D. (2) v (3)
E. (1), (2) v (3)
204. Triãûu chỉïng ca hả glucose mạu trong giai
âoản âáưu ch úu l do (1) Räúi loản hoảt âäüng
ca hãû tháưn kinh trung ỉång. (2) Hãû giao cm bë kêch
thêch gáy tàng tiãút catẹcholamine. (3) Vç gim näưng âäü
glucose 6 phosphate trong tãú bo.
A. (1)
B. (2)
C. (1) v (3)
D. (2) v (3)
E. (1), (2) v (3)
205. Hãû phọ giao cm s bë kêch thêch khi glucose
mạu (1) Gim dỉåïi 0,5g/l. (2) Gim dỉåïi 0,3g/l. (3) Lm
nhëp tim nhanh v loản nhëp.
A. (1)
B. (2)
C. (1) v (3)
D. (2) v (3)
E. (1), (2) v (3)
206. Biãøu hiãûn ca hả glucose mạu giai âoản
máút b l do(1) Täøn thỉång hnh no. (2) Täøn
thỉång v no. (3) Thãø hiãûn nhỉỵng räúi loản cm


giạc, ngän ngỉỵ, váûn âäüng.
A. (1)
B. (2)
C. (1) v (3)
D. (2) v (3)
E. (1), (2) v (3)


207. Trong haỷ glucose maùu giai õoaỷn mỏỳt buỡ coù
bióứu hióỷn lióỷt nổớa ngổồỡi (1) Keỡm dỏỳu thổồng
tọứn boù thaùp, Babinski (+). (2) Nhổng khọng coù dỏỳu tọứn
thổồng boù thaùp, Babinski (-). (3) Nóỳu õióửu trở khoới thỗ
khọng õóứ laỷi di chổùng.
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
208. Gan nhióựm mồợ trong õaùi õổồỡng cồ chóỳ laỡ do
(1) Tng tióu mồợ (lipolyse). (2) Tng taỷo mồợ. (3) Dỏựn
õóỳn tờch tuỷ nhióửu acide beùo tổỷ do trong tóỳ baỡo gan.
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
209. aùi nhióửu trong õaùi õổồỡng laỡ (1) Do õa nióỷu
thỏứm thỏỳu (2) Hỏỷu quaớ cuớa tỗnh traỷng tng glucose
maùu trổồỡng dióựn. (3) Gỏy mỏỳt nổồùc vaỡ õióỷn giaới.
A. (1)

B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
210. Beùo phỗ (1) Laỡ tỗnh traỷng tờch mồợ laỷi trong cồ
thóứ. (2) Laỡ tỗnh traỷng tờch mồợ chuớ yóỳu dổồùi daỷng
triglyxeùrit trong mọ mồợ quaù mổùc bỗnh thổồỡng. (3) Do
bóỷnh lyù.
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
211. Cồ chóỳ gỏy beùo phỗ (1) Laỡ do hỏỷu quaớ cuớa sổỷ
gia tng khọỳi lổồỹng vaỡ kờch thổồùc cuớa tóỳ baỡo mồợ. (2)
Laỡ hỏỷu quaớ chuớ yóỳu cuớa chóỳ õọỹ n, thoùi quen trong


n uọỳng. (3) Coù lión quan õóỳn caùc yóỳu tọỳ di truyóửn vaỡ
mọi trổồỡng.
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
212. Beùo phỗ sau tuọứi trổồớng thaỡnh (1) Thổồỡng
tng chuớ yóỳu thóứ tờch tóỳ baỡo mồợ. (2) Thổồỡng tng
chuớ yóỳu sọỳ lổồỹng tóỳ baỡo mồợ. (3) Vaỡ rỏỳt khoù õióửu
trở.
A. (1)

B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
213. Beùo phỗ tổỡ nhoớ (1) Thổồỡng tng chuớ yóỳu thóứ
tờch tóỳ baỡo mồợ. (2) Thổồỡng tng chuớ yóỳu sọỳ lổồỹng
tóỳ baỡo mồợ. (3) Vaỡ rỏỳt dóự õióửu trở.
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
214. Beùo phỗ (1) Coù thóứ vọ trióỷu chổùng. (2) Coù thóứ
tng nguy cồ mừc mọỹt sọỳ bóỷnh. (3) Thổồỡng coù lión
quan õóỳn tuọứi thoỹ.
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)
215. Giaớm protit huyóỳt tổồng (1) Laỡ tỗnh traỷng
bóỷnh lyù thổồỡng gỷp. (2) Phaớn aớnh tỗnh traỷng thióỳu
protit cuớa cồ thóứ. (3) Chuớ yóỳu laỡ do caùc bóỷnh lyù cuớa
gan, thỏỷn gỏy ra.
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)


D. (2) vaỡ (3)

E. (1), (2) vaỡ (3)
216. Caùc nguyón nhỏn thổồỡng gỷp nhỏỳt cuớa giaớm
protit huyóỳt tổồng laỡ (1) Do giaớm cung cỏỳp. (2) Do
tng sổớ duỷng. (3) Do mỏỳt ra ngoaỡi
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E.(1), (2) vaỡ (3)
217. Tng gamma globuline huyóỳt (1) Gỷp trong caùc
trổồỡng hồỹp vióm nhióựm, u hoỷc xồ gan. (2) Gỷp trong
caùc trổồỡng hồỹp coù tng taỷo khaùng thóứ. (3) Laỡm tng
õọỹ quaùnh cuớa maùu (tr.48)
A. (1)
B. (2)
C. (1) vaỡ (3)
D. (2) vaỡ (3)
E. (1), (2) vaỡ (3)





×