Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM 45 PHÚT MÔN TOÁN (ĐẢO ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.54 KB, 18 trang )

ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM 45 PHÚT MÔN TOÁN
(ĐỀ GỐC)
Câu 1. Nguyên hàm của hàm số f ( x) =

2
là:
x

2
+C
x2
B. G ( x) = 2 ln x + C
C. H ( x) = 2 ln x + C

A. F( x) = −

D. P( x) = −2 ln x + C
[
]
Câu 2. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2 x ?
2x
+5
ln 2
2x
B.
F ( x) =
+C
ln 2
2x
−5
C. F ( x) =
ln 2


D. P( x) = 2 x ln 2 + C

A. F ( x) =

[
]
Câu 3. Hàm số F ( x) =
−8

2x + 3
là nguyên hàm của hàm nào trong các hàm sau?
2x −1

A. f ( x) = (2 x − 1) 2
B. g ( x) = x + 2ln 2 x − 1
C. h( x) = x + 2 ln | 2 x + 1| + C
4

D. p ( x) = (2 x + 1) 2
[
]
Câu 4. Nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3x 2 + 4 x − 1 là:
A. F ( x) = x 3 + 2 x 2 − x + C
B. G( x) = x 3 + 4 x − x + C
C. H( x) = 3 x3 + 3 x 2 − 3 x + 4
D. P( x) = x3 − 2 x 2 + x + C
[
]


Câu 5. Nguyên hàm của hàm số: J = ∫  + x ÷dx là:
x
1






A. F(x) = ln x + x + C
2

1
2
1
C. F(x) = ln x + x 2 + C
2
2
D. F(x) = ln ( x ) + x + C .

B. F(x) = ln ( x ) + x 2 + C

Trang 1/18 - Mã đề thi 132


[
]
Câu 6: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A.

1

∫ x dx = ln x + C

xα +1

+ C (α ≠ −1)
α +1
ax
x
+ C (0 < a ≠ 1)
C. ∫ a dx =
lna
1
D. ∫ 2 dx = tan x + C
cos x

B. ∫ xα dx =

[
]
x
Câu 7: Tính ∫ (3cos x − 3 )dx , kết quả là:
3x
+C
ln 3
3x
+C
B. −3sin x +
ln 3
3x
+C
C. 3sin x +
ln 3
3x
+C
D. −3sin x −

ln 3

A. 3sin x −

[
]
Câu 8: Họ nguyên hàm của f ( x) = x 2 − 2 x + 1 là
1
3
B. F ( x) = 2 x − 2 + C
1
C. F ( x) = x 3 − x 2 + x + C
3
1
D. F ( x) = x 3 − 2 x 2 + x + C
3

A. F ( x) = x 3 − 2 + x + C

[
]
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [ a; b ] . Chọn khẳng định sai.
a

A.

∫ f ( x)dx = 0

a
b

B.


∫ f (x) dx = − ∫ f ( x)dx
a
b

C.


a
b

D.

a

b

c

b

a
c

c
c

a

b


f ( x)dx = ∫ f ( x)dx + ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b ] )

∫ f ( x)dx + ∫ f ( x)dx = ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b] )
a

[
]
1

Câu 10. Tính tích phân: I = ∫ ( 2 x + 1) dx
0

1
A.
2

B. 2
Trang 2/18 - Mã đề thi 132


C. 3
D.

1
3

[
]
9

3

Câu 11. Cho I = ∫ x 1 − xdx . Đặt t = 3 1 − x , ta có :
0

1

3 3
A. I = 3 ∫ (1 − t )t dt
−2

1

3 3
B. I = ∫ (1 − t )t dt
−2
−2

3
2
C. I = ∫ (1 − t )2t dt
1

2

3 3
D. I = 3∫ (1 − t )t dt
1

[
]
1


33
4
Câu 12: Giá trị của tích phân ∫ x 1 − x dx. bằng?
0

A.

6
13

B. 3
C. 2
D.

3
16

[
]
4

Câu 13: Tính

∫( x

2

)

+ 3 x dx


1

A. 35
[
]

B. 35,5

C. -34

D. -34,5

π

Câu 14: Tính: L = ∫ x sin xdx
0

A. L = π
[
]

B. L = −π
2

Câu 15: Tích phân I = ∫
1

1

( 2x + 1)

2


D. K = 0

dx bằng:

1
B. 2

A. 1

C. L = −2

1
C. 15

1
D. 4

[
]
3

Câu 16: Tính: K =
A. K = ln ( 3 + 2 )
[
]


0

1
x2 + 1


dx

B. E = −4

C. E = −4

D. K = ln ( 3 − 2 )

Trang 3/18 - Mã đề thi 132


Câu 17: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x3 , trục hoành và hai
đường thẳng x = −1, x = 2 ?
A. 17
B. 17
C. 16
D. 15
4

5

3

4

[
]
Câu 18: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y − 1 + x 2 = 0, y = 0 quay quanh trục 0x.
A. 16π


B. 16π

15

C. 17π

17

16

D. 14π
13

[
]
Câu 19: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 2 , trục hoành và
hai đường thẳng x = −1, x = 3 là :
A. 28 ( dvdt )

B. 28 ( dvdt )

9

C. 1 ( dvdt )

3

3

D. Tất cả đều sai


[
]
Câu 20: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên
đoạn [ a; b ] trục Ox và hai đường thẳng x = a , x = b quay quanh trục Ox , có công thức là:
A. V = b f 2 ( x ) dx
∫a

B. V = π b f 2 ( x ) dx
∫a

C. V = π b f ( x ) dx
∫a

D. V = π b f ( x ) dx
∫a

[
]

5 ĐỀ KIỂM TRA ĐƯỢC ĐẢO

Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:.....................................................................
π

Câu 1: Tính: L = ∫ x sin xdx
0

A. L = π

B. L = −π


C. L = −2

D. K = 0

Câu 2: Họ nguyên hàm của f ( x) = x 2 − 2 x + 1 là
Trang 4/18 - Mã đề thi 132


1
3

B. F ( x) = 2 x − 2 + C

1
3

D. F ( x) = x3 − x 2 + x + C

A. F ( x) = x 3 − 2 x 2 + x + C

1
3

C. F ( x) = x 3 − 2 + x + C

Câu 3: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 2 , trục hoành và hai
đường thẳng x = −1, x = 3 là :
A.


28
( dvdt )
9

28
( dvdt )
3

B.
2

Câu 4: Tích phân I = ∫
1

1

( 2x + 1)

2

3

Câu 5: Tính: K =


0

1
x2 + 1


1
C. 15

1
D. 4

C. K = ln ( 3 + 2 )

D. K = ln ( 3 − 2 )

dx

B. E = −4

A. E = 4

D.

dx bằng:

1
B. 2

A. 1

1
( dvdt )
3

C. Tất cả đều sai


Câu 6: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y − 1 + x 2 = 0, y = 0 quay quanh trục 0x.

A.

16π
15

B.

16π
17

C.

17π
16

D.

14π
13

Câu 7: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên đoạn

[ a; b ] trục Ox và hai đường thẳng x = a , x = b quay quanh trục Ox , có công thức là:
A. V = b f 2 ( x ) dx
∫a


B. V = π b f 2 ( x ) dx
∫a

b

b

C. V = π∫a f ( x ) dx

D. V = π∫a f ( x ) dx

Câu 8: Nguyên hàm của hàm số f ( x) =
A. F( x) = −

2
+C
x2

2
là:
x

B. P( x) = −2 ln x + C

C. H ( x) = 2ln x + C

D. G ( x) = 2 ln x + C

Câu 9: Nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3x 2 + 4 x − 1 là:
A. H( x) = 3x 3 + 3x 2 − 3 x + 4


B. F ( x) = x3 + 2 x 2 − x + C

C. G( x) = x3 + 4 x − x + C

D. P( x) = x3 − 2 x 2 + x + C
Trang 5/18 - Mã đề thi 132


1

Câu 10: Tính tích phân: I = ∫ ( 2 x + 1) dx
0

A.

1
2

B. 3

C.

1
3

D. 2

1


33
4
Câu 11: Giá trị của tích phân ∫ x 1 − x dx. bằng?
0

A.

6
13

B. 3

C. 2

D.

3
16

Câu 12: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2 x ?
A.

F ( x) =

B.

2x
−5
ln 2


Câu 13: Hàm số F ( x) =

F ( x) =

C. P( x) = 2 x ln 2 + C

2x
+5
ln 2

D.

F ( x) =

2x
+C
ln 2

2x + 3
là nguyên hàm của hàm nào trong các hàm sau?
2x −1

A. g ( x) = x + 2ln 2 x − 1

B. h( x) = x + 2 ln | 2 x + 1| + C

−8

4


C. f ( x) = (2 x − 1) 2

D. p( x) = (2 x + 1) 2

Câu 14: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A. ∫ xα dx =
C.

1

∫ cos

2

x

xα +1
+ C (α ≠ −1)
α +1

B. ∫ a x dx =

dx = tan x + C

D.

ax
+ C (0 < a ≠ 1)
lna


1

∫ x dx = ln x + C



Câu 15: Nguyên hàm của hàm số: J = ∫  + x ÷dx là:
x
1



1
2



2
B. F(x) = ln x + x + C

A. F(x) = ln x + x 2 + C
1
2

2
D. F(x) = ln ( x ) + x + C .

C. F(x) = ln ( x ) + x 2 + C

Câu 16: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 3 , trục hoành và hai

đường thẳng x = −1, x = 2 ?
A.

17
5

B.

17
4

C.

16
3

D.

15
4

9

3
Câu 17: Cho I = ∫ x 1 − xdx . Đặt t = 3 1 − x , ta có :
0

Trang 6/18 - Mã đề thi 132



2

1

A. I = 3∫ (1 − t )t dt
3

B. I = ∫ (1 − t )t dt

3

3

3

−2

1

−2

C. I = ∫ (1 − t )2t dt
3

2

1

1


3 3
D. I = 3 ∫ (1 − t )t dt
−2

x
Câu 18: Tính ∫ (3cos x − 3 )dx , kết quả là:

A. 3sin x −

3x
+C
ln 3

B. −3sin x −

4

Câu 19: Tính

∫( x

2

3x
+C
ln 3

C. 3sin x +

3x

+C
ln 3

D. −3sin x +

3x
+C
ln 3

)

+ 3 x dx

1

A. 35,5

B. 35

C. -34

D. -34,5

Câu 20: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [ a; b ] . Chọn khẳng định sai.
b

A.


a


b

C.


a

c

c

f ( x)dx + ∫ f ( x)dx = ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b ] )
a

a

B.

b

∫ f ( x)dx = 0
a

a

b

f (x) dx = − ∫ f ( x)dx


D.

b


a

c

b

a

c

f ( x)dx = ∫ f ( x )dx + ∫ f ( x) dx, ( c ∈ [ a; b ] )

----------------------------------------------Mã đề thi 209
Họ, tên thí sinh:.....................................................................
3

Câu 1: Tính: K =


0

1
2

x +1


dx

B. K = ln ( 3 − 2 )

A. E = −4

D. K = ln ( 3 + 2 )

C. E = 4

Câu 2: Nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3x 2 + 4 x − 1 là:
A. P( x) = x3 − 2 x 2 + x + C

B. F ( x) = x3 + 2 x 2 − x + C

C. G( x) = x3 + 4 x − x + C

D. H( x) = 3x 3 + 3x 2 − 3x + 4

Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [ a; b] . Chọn khẳng định sai.
b

A.


a

b


C.


a

c

c

a

b

f ( x)dx + ∫ f ( x)dx = ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b ] )

a

B.

∫ f ( x)dx = 0
a

a

b

f (x) dx = − ∫ f ( x)dx

D.


b


a

c

b

a

c

f ( x)dx = ∫ f ( x )dx + ∫ f ( x) dx, ( c ∈ [ a; b ] )

1

33
4
Câu 4: Giá trị của tích phân ∫ x 1 − x dx. bằng?
0

A. 3

B.

6
13

C.


3
16

D. 2
Trang 7/18 - Mã đề thi 132


Câu 5: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2 x ?
A. P( x) = 2 x ln 2 + C
4

∫( x

Câu 6: Tính

2

B.

F ( x) =

C.

2x
+C
ln 2

F ( x) =


D.

2x
+5
ln 2

F ( x) =

2x
−5
ln 2

)

+ 3 x dx

1

A. -34

B. 35,5

Câu 7: Nguyên hàm của hàm số f ( x) =
A. G ( x) = 2 ln x + C

C. 35

D. -34,5

C. H ( x) = 2ln x + C


D. F( x) = −

2
là:
x

B. P( x) = −2 ln x + C

2
+C
x2



Câu 8: Nguyên hàm của hàm số: J = ∫  + x ÷dx là:
x
1



2
A. F(x) = ln x + x + C

1
2

C. F(x) = ln ( x ) + x 2 + C




1
2

B. F(x) = ln x + x 2 + C
2
D. F(x) = ln ( x ) + x + C .

Câu 9: Họ nguyên hàm của f ( x) = x 2 − 2 x + 1 là
1
3

B. F ( x) = x 3 − x 2 + x + C

1
3

D. F ( x) = 2 x − 2 + C

A. F ( x) = x 3 − 2 + x + C
C. F ( x) = x 3 − 2 x 2 + x + C

1
3

π

Câu 10: Tính: L = ∫ x sin xdx
0


A. L = π

B. K = 0

C. L = −π

D. L = −2

Câu 11: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A.

1

∫ cos

2

x

dx = tan x + C

C. ∫ xα dx =

xα +1
+ C (α ≠ −1)
α +1

Câu 12: Hàm số F ( x) =
A. g ( x) = x + 2ln 2 x − 1
−8


C. f ( x) = (2 x − 1) 2

B.

1

∫ x dx = ln x + C

D. ∫ a x dx =

ax
+ C (0 < a ≠ 1)
lna

2x + 3
là nguyên hàm của hàm nào trong các hàm sau?
2x −1

B. h( x) = x + 2 ln | 2 x + 1| + C
4

D. p( x) = (2 x + 1) 2
Trang 8/18 - Mã đề thi 132


2

Câu 13: Tích phân I = ∫
1


1
A. 2

1

( 2x + 1)

2

dx bằng:

1
B. 4

1
C. 15

D. 1

x
Câu 14: Tính ∫ (3cos x − 3 )dx , kết quả là:

A. 3sin x −

3x
+C
ln 3

B. −3sin x −


3x
+C
ln 3

C. 3sin x +

3x
+C
ln 3

D. −3sin x +

3x
+C
ln 3

Câu 15: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 3 , trục hoành và hai
đường thẳng x = −1, x = 2 ?
A.

17
5

B.

15
4

C.


16
3

D.

17
4

D.

I = 3 ∫ (1 − t 3 )t 3 dt

9

3
Câu 16: Cho I = ∫ x 1 − xdx . Đặt t = 3 1 − x , ta có :
0

2

A.

I = 3∫ (1 − t 3 )t 3dt

−2

1

B.


I = ∫ (1 − t 3 )t 3dt

C.

−2

1

I = ∫ (1 − t 3 )2t 2 dt

1

−2

1

Câu 17: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y − 1 + x 2 = 0, y = 0 quay quanh trục 0x.

A.

16π
15

B.

17π
16


C.

14π
13

D.

16π
17

Câu 18: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 2 , trục hoành và
hai đường thẳng x = −1, x = 3 là :
A.

28
( dvdt )
9

B.

1
( dvdt )
3

C. Tất cả đều sai

D.

28
( dvdt )

3

1

Câu 19: Tính tích phân: I = ∫ ( 2 x + 1) dx
0

A.

1
2

B. 3

C.

1
3

D. 2

Câu 20: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên
đoạn [ a; b] trục Ox và hai đường thẳng x = a , x = b quay quanh trục Ox , có công thức là:
b

A. V = ∫a f 2 ( x ) dx
b

C. V = π∫a f ( x ) dx


b

B. V = π∫a f 2 ( x ) dx
b

D. V = π∫a f ( x ) dx
Trang 9/18 - Mã đề thi 132


-----------------------------------------------

Mã đề thi 357
Họ, tên thí sinh:..................................................................... .............................
Câu 1: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên đoạn

[ a; b ] trục Ox và hai đường thẳng x = a , x = b quay quanh trục Ox , có công thức là:
b

b

A. V = ∫a f 2 ( x ) dx

B. V = π∫a f 2 ( x ) dx

b

b

C. V = π∫a f ( x ) dx


D. V = π∫a f ( x ) dx

Câu 2: Họ nguyên hàm của f ( x) = x 2 − 2 x + 1 là
1
3

1
3

A. F ( x) = x 3 − x 2 + x + C

B. F ( x) = x3 − 2 + x + C

C. F ( x) = 2 x − 2 + C

D. F ( x) = x3 − 2 x 2 + x + C

4

Câu 3: Tính

∫( x

2

1
3

)


+ 3 x dx

1

A. -34,5

B. 35

C. -34

D. 35,5

Câu 4: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [ a; b] . Chọn khẳng định sai.
b

A.

b

a

c

c

c

a

b



b

f ( x)dx + ∫ f ( x)dx = ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b ] )

a

C.

c

f ( x)dx = ∫ f ( x) dx + ∫ f ( x) dx, ( c ∈ [ a; b ] )


a

a

B.

∫ f ( x)dx = 0
a

b

D.


a


a

f (x) dx = − ∫ f ( x)dx
b

Câu 5: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A.

1
∫ x dx = ln x + C

C. ∫ xα dx =

B. ∫ a x dx =

xα +1
+ C (α ≠ −1)
α +1

Câu 6: Nguyên hàm của hàm số f ( x) =
A. G ( x) = 2 ln x + C

D.

1

∫ cos

2


x

ax
+ C (0 < a ≠ 1)
lna
dx = tan x + C

2
là:
x

B. P( x) = −2 ln x + C

C. H ( x) = 2ln x + C

D. F( x) = −

2
+C
x2

Trang 10/18 - Mã đề thi 132




Câu 7: Nguyên hàm của hàm số: J = ∫  + x ÷dx là:
x
1






1
2

2
A. F(x) = ln x + x + C

B. F(x) = ln x + x 2 + C

1
2

2
D. F(x) = ln ( x ) + x + C .

C. F(x) = ln ( x ) + x 2 + C

Câu 8: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2 x ?
A.

F ( x) =

2x
+5
ln 2


B.
2

Câu 9: Tích phân I = ∫
1

F ( x) =

1

( 2x + 1)

1
A. 2

2

2x
+C
ln 2

D.

F ( x) =

2x
−5
ln 2

dx bằng:


1
B. 4

Câu 10: Hàm số F ( x) =

C. P( x) = 2 x ln 2 + C

1
C. 15

D. 1

2x + 3
là nguyên hàm của hàm nào trong các hàm sau?
2x −1

A. g ( x) = x + 2ln 2 x − 1

B. h( x) = x + 2 ln | 2 x + 1| + C

−8

4

C. f ( x) = (2 x − 1) 2

D. p( x) = (2 x + 1) 2

Câu 11: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x3 , trục hoành và hai

đường thẳng x = −1, x = 2 ?
A.

17
5

B.

15
4

C.

16
3

D.

17
4

Câu 12: Nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3x 2 + 4 x − 1 là:
A. H( x) = 3x 3 + 3x 2 − 3 x + 4

B. F ( x) = x3 + 2 x 2 − x + C

C. G( x) = x3 + 4 x − x + C

D. P( x) = x3 − 2 x 2 + x + C


x
Câu 13: Tính ∫ (3cos x − 3 )dx , kết quả là:

A. 3sin x −

3x
+C
ln 3

B. −3sin x −

3x
+C
ln 3

C. 3sin x +

3x
+C
ln 3

D. −3sin x +

3x
+C
ln 3

1

33

4
Câu 14: Giá trị của tích phân ∫ x 1 − x dx. bằng?
0

A. 3

B. 2

C.

6
13

D.

3
16

Trang 11/18 - Mã đề thi 132


9

3
Câu 15: Cho I = ∫ x 1 − xdx . Đặt t = 3 1 − x , ta có :
0

1

1


A. I = 3 ∫ (1 − t )t dt
3

B. I = ∫ (1 − t )t dt

3

3

−2

3

−2

−2

C. I = ∫ (1 − t )2t dt
3

2

1

2

3 3
D. I = 3∫ (1 − t )t dt
1


Câu 16: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y − 1 + x 2 = 0, y = 0 quay quanh trục 0x.

A.

16π
15

B.

17π
16

C.

14π
13

D.

16π
17

Câu 17: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 2 , trục hoành và
hai đường thẳng x = −1, x = 3 là :
A.

28
( dvdt )

9

B.

1
( dvdt )
3

C. Tất cả đều sai

D.

28
( dvdt )
3

1

Câu 18: Tính tích phân: I = ∫ ( 2 x + 1) dx
0

A.

1
2

B. 2
3




Câu 19: Tính: K =

0

A. K = ln ( 3 − 2 )

1
x2 + 1

C.

1
3

D. 3

dx

B. E = −4

C. E = 4

D. K = ln ( 3 + 2 )

C. L = −2

D. L = π

π


Câu 20: Tính: L = ∫ x sin xdx
0

A. K = 0

B. L = −π

-----------------------------------------------

Mã đề thi 485
Họ, tên thí sinh:.....................................................................
Câu 1: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 2 , trục hoành và hai
đường thẳng x = −1, x = 3 là :
Trang 12/18 - Mã đề thi 132


A.

28
( dvdt )
9

B.

1
( dvdt )
3

C. Tất cả đều sai


D.

28
( dvdt )
3

1

33
4
Câu 2: Giá trị của tích phân ∫ x 1 − x dx. bằng?
0

A.

3
16

B. 2

C.

6
13

D. 3

Câu 3: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x3 , trục hoành và hai
đường thẳng x = −1, x = 2 ?

A.

17
5

B.

17
4

C.

16
3

D.

15
4

Câu 4: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y − 1 + x 2 = 0, y = 0 quay quanh trục 0x.

A.

16π
15

B.


17π
16

C.

14π
13

D.

16π
17

I = ∫ (1 − t 3 )t 3 dt

D.

I = ∫ (1 − t 3 )2t 2 dt

1
3

D. 3

9

3
Câu 5: Cho I = ∫ x 1 − xdx . Đặt t = 3 1 − x , ta có :
0


1

A.

I = 3 ∫ (1 − t 3 )t 3 dt

2

B.

−2

−2

1

I = 3∫ (1 − t 3 )t 3dt

C.

−2

1

1

1

Câu 6: Tính tích phân: I = ∫ ( 2 x + 1) dx
0


A.

1
2

B. 2

C.

Câu 7: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2 x ?
A.

F ( x) =

2x
+5
ln 2

B.

F ( x) =

C. P( x) = 2 x ln 2 + C

2x
+C
ln 2

D.


F ( x) =

2x
−5
ln 2



Câu 8: Nguyên hàm của hàm số: J = ∫  + x ÷dx là:
x
1





1
2

2
A. F(x) = ln ( x ) + x + C .

B. F(x) = ln ( x ) + x 2 + C

2
C. F(x) = ln x + x + C

D. F(x) = ln x + x 2 + C


Câu 9: Hàm số F ( x) =
A. g ( x) = x + 2ln 2 x − 1

1
2

2x + 3
là nguyên hàm của hàm nào trong các hàm sau?
2x −1

B. h( x) = x + 2 ln | 2 x + 1| + C
Trang 13/18 - Mã đề thi 132


−8

4

C. f ( x) = (2 x − 1) 2

D. p( x) = (2 x + 1) 2

Câu 10: Nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3x 2 + 4 x − 1 là:
A. G( x) = x3 + 4 x − x + C

B. F ( x) = x3 + 2 x 2 − x + C

C. H( x) = 3x 3 + 3x 2 − 3 x + 4

D. P( x) = x3 − 2 x 2 + x + C


Câu 11: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [ a; b ] . Chọn khẳng định sai.
a

A.

b



f ( x) dx = 0

b

f ( x)dx + ∫ f ( x)dx = ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b ] )

B.

a

C.


a


a

c


c

a

b

b

D.


a

c

b

a

c

f ( x)dx = ∫ f ( x )dx + ∫ f ( x) dx, ( c ∈ [ a; b ] )
a

f (x) dx = − ∫ f ( x)dx
b

x
Câu 12: Tính ∫ (3cos x − 3 )dx , kết quả là:


A. 3sin x −

3x
+C
ln 3

B. −3sin x +

3x
+C
ln 3

C. 3sin x +

3x
+C
ln 3

D. −3sin x −

3x
+C
ln 3

Câu 13: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A. ∫ a x dx =
C.

ax
+ C (0 < a ≠ 1)

lna

B.

1
∫ x dx = ln x + C

∫( x

2

2

x

dx = tan x + C

D. ∫ xα dx =

4

Câu 14: Tính

1

∫ cos

xα +1
+ C (α ≠ −1)
α +1


)

+ 3 x dx

1

A. -34,5

B. 35
2

Câu 15: Tích phân I = ∫
1

1
A. 2

1

( 2x + 1)

2

C. -34

D. 35,5

C. 1


1
D. 4

dx bằng:

1
B. 15

Câu 16: Họ nguyên hàm của f ( x) = x 2 − 2 x + 1 là
1
3

B. F ( x) = 2 x − 2 + C

1
3

D. F ( x) = x 3 − x 2 + x + C

A. F ( x) = x 3 − 2 x 2 + x + C

1
3

C. F ( x) = x 3 − 2 + x + C
Câu 17: Nguyên hàm của hàm số f ( x) =
A. P( x) = −2 ln x + C

B. F( x) = −


2
+C
x2

2
là:
x

C. G ( x) = 2 ln x + C

D. H ( x) = 2ln x + C
Trang 14/18 - Mã đề thi 132


3



Câu 18: Tính: K =

0

1
2

x +1

A. K = ln ( 3 + 2 )

dx


B. E = 4

C. E = −4

D. K = ln ( 3 − 2 )

C. L = −π

D. L = π

π

Câu 19: Tính: L = ∫ x sin xdx
0

B. L = −2

A. K = 0

Câu 20: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên
đoạn [ a; b] trục Ox và hai đường thẳng x = a , x = b quay quanh trục Ox , có công thức là:
b

b

A. V = ∫a f 2 ( x ) dx

B. V = π∫a f ( x ) dx


b

b

C. V = π∫a f 2 ( x ) dx

D. V = π∫a f ( x ) dx

--------------------------------------------------------- HẾT ----------

Mã đề thi 570
Họ, tên thí sinh:.....................................................................
Câu 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x3 , trục hoành và hai
đường thẳng x = −1, x = 2 ?
A.

17
5

B.

17
4

C.

16
3

D.


15
4



Câu 2: Nguyên hàm của hàm số: J = ∫  + x ÷dx là:
x
1



2
B. F(x) = ln ( x ) + x + C .

2
A. F(x) = ln x + x + C

1
2

1
2

C. F(x) = ln ( x ) + x 2 + C
3

Câu 3: Tính: K =



0

A. K = ln ( 3 + 2 )

1
x2 + 1



D. F(x) = ln x + x 2 + C
dx

B. E = −4

C. E = 4

D. K = ln ( 3 − 2 )

Trang 15/18 - Mã đề thi 132


Câu 4: Hàm số F ( x) =

2x + 3
là nguyên hàm của hàm nào trong các hàm sau?
2x −1

4

A. p( x) = (2 x + 1) 2


B. g ( x) = x + 2ln 2 x − 1

C. h( x) = x + 2 ln | 2 x + 1| +C

D. f ( x) = (2 x − 1) 2

−8

Câu 5: Họ nguyên hàm của f ( x) = x 2 − 2 x + 1 là
1
3

1
3

A. F ( x) = x 3 − 2 x 2 + x + C

B. F ( x) = x3 − 2 + x + C

C. F ( x) = 2 x − 2 + C

D. F ( x) = x3 − x 2 + x + C

1
3

Câu 6: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2 x ?
A.


2x
F ( x) =
+5
ln 2

2x
F ( x) =
+C
B.
ln 2

C. P( x) = 2 x ln 2 + C

D.

2x
F ( x) =
−5
ln 2

9

3
Câu 7: Cho I = ∫ x 1 − xdx . Đặt t = 3 1 − x , ta có :
0

1

A. I = 3 ∫ (1 − t )t dt
3


−2

3

−2

B. I = ∫ (1 − t )2t dt
3

2

1

2

C. I = 3∫ (1 − t )t dt
3

3

1

1

3 3
D. I = ∫ (1 − t )t dt
−2

Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên [ a; b] . Chọn khẳng định sai.

a

A.



b

f ( x) dx = 0

B.

a

C.


a

b

c

b

a

a

c


∫ f ( x)dx = ∫ f ( x)dx + ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b] )

D.

a

f (x) dx = − ∫ f ( x)dx
b

b

c

c

a

a

b

∫ f ( x)dx + ∫ f ( x)dx = ∫ f ( x)dx, ( c ∈ [ a; b ] )

Câu 9: Nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3x 2 + 4 x − 1 là:
A. G( x) = x3 + 4 x − x + C

B. F ( x) = x3 + 2 x 2 − x + C

C. H( x) = 3x 3 + 3x 2 − 3 x + 4


D. P( x) = x3 − 2 x 2 + x + C

Câu 10: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y − 1 + x 2 = 0, y = 0 quay quanh trục 0x.

A.

16π
15

B.

14π
13

C.

16π
17

D.

17π
16

1

Câu 11: Tính tích phân: I = ∫ ( 2 x + 1) dx
0


Trang 16/18 - Mã đề thi 132


A. 2

B. 3

C.

1
2

D.

1
3

Câu 12: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A. ∫ a x dx =
C.

ax
+ C (0 < a ≠ 1)
lna

B.

1
∫ x dx = ln x + C


1

∫ cos

2

x

dx = tan x + C

D. ∫ xα dx =

xα +1
+ C (α ≠ −1)
α +1

C. 3sin x −

3x
+C
ln 3

x
Câu 13: Tính ∫ (3cos x − 3 )dx , kết quả là:

A. −3sin x +

3x
+C

ln 3

B. 3sin x +
2

Câu 14: Tích phân I = ∫
1

1
A. 2

1

( 2x + 1)

2

3x
+C
ln 3

Câu 15: Tính

∫( x

2

3x
+C
ln 3


dx bằng:

1
B. 15
4

D. −3sin x −

C. 1

1
D. 4

C. -34

D. 35,5

)

+ 3 x dx

1

A. 35

B. -34,5

Câu 16: Nguyên hàm của hàm số f ( x) =
A. P( x) = −2 ln x + C


B. F( x) = −

2
+C
x2

2
là:
x

C. H ( x) = 2ln x + C

D. G ( x) = 2 ln x + C

Câu 17: Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên
đoạn [ a; b] trục Ox và hai đường thẳng x = a , x = b quay quanh trục Ox , có công thức là:
b

B. V = π∫a f 2 ( x ) dx

b

b

D. V = ∫a f 2 ( x ) dx

A. V = π∫a f ( x ) dx

b


C. V = π∫a f ( x ) dx
π

Câu 18: Tính: L = ∫ x sin xdx
0

A. K = 0

B. L = −2

C. L = −π

D. L = π

Câu 19: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 2 , trục hoành và
hai đường thẳng x = −1, x = 3 là :

Trang 17/18 - Mã đề thi 132


A. Tất cả đều sai

B.

28
( dvdt )
3

C.


1
( dvdt )
3

D.

28
( dvdt )
9

3
16

D. 2

1

33
4
Câu 20: Giá trị của tích phân ∫ x 1 − x dx. bằng?
0

A.

6
13

B. 3


C.

--------------------------------------------------------- HẾT ----------

Trang 18/18 - Mã đề thi 132



×