Chuaồn bũ cho kyứ thi ẹaùi hoùc
Vi bi toỏn v phng trỡnh
logarit khỏc c s
Hunh c Khỏnh 0975.120.189
Gii tớch H Quy Nhn
Descartes
Phng trỡnh logarit vi c s khỏc nhau luụn l vn gõy khú d cho hc sinh khi gp phi
trong cỏc thi. Hc sinh thng lỳng tỳng khi bin i, gp khú khn a v cựng c s hoc a v
cỏc phng trỡnh c bn. Tụi vit bi xin úng gúp vi bi mu v vn ny, nú c dựng cỏc phng
phỏp:
i c s, t n ph a v phng trỡnh m, bin i tng ng, ỏnh giỏ hai v.
Vớ d 1. Gii phng trỡnh:
log2 x + log 3 x + log 4 x = log20 x .
iu kin: x > 0 .
Vi iu kin trờn phng trỡnh tng ng
log2 x + log 3 2. log2 x + log 4 2. log2 x = log20 2.log2 x
log2 x ( 1 + log3 2 + log4 2 log20 2 ) = 0
log2 x = 0
(do 1 + log 3 2 + log 4 2 log20 2 0 )
x = 1 (tha món).
Vy phng trỡnh cú nghim x = 1 .
Vớ d 2. Gii phng trỡnh:
log 3 ( x 2 3x 13 ) = log2 x .
x 2 3x 13 > 0
3 + 61
iu kin:
.
x>
x > 0
2
t: log2 x = t x = 2t .
Phng trỡnh tr thnh: log 3 ( 4 t 3.2t 13 ) = t
4 t 3.2t 13 = 3t
t
t
t
3
1
2
1 = + 13 + 3 .
4
4
4
t
t
(*)
t
3
1
2
Hm s y = + 13 + 3 l tng ca cỏc hm nghch bin nờn y nghch bin,
4
4
4
hm y = 1 l hm hng. Do ú phng trỡnh (*) cú nghim duy nht.
3
3
3
3
1
2
Ta cú: 1 = + 13 + 3 . Suy ra phng trỡnh (*) cú nghim t = 3 .
4
4
4
Vi t = 3 x = 23 = 8 (tha món).
Vy phng trỡnh cú nghim duy nht x = 8 .
Page 1
Chuaồn bũ cho kyứ thi ẹaùi hoùc
Vớ d 3. Gii phng trỡnh:
(
log2 1 +
)
x = log3 x .
iu kin: x > 0 .
t: log 3 x = t x = 3t .
(
Phng trỡnh tr thnh: log2 1 +
)
3t = t
1 + 3t = 2t
t
t
3
1
= 1 .
+
2
2
(*)
t
t
3
1
l tng ca cỏc hm nghch bin nờn y nghch bin, hm
Hm s y = +
2
2
y = 1 l hm hng. Do ú phng trỡnh (*) cú nghim duy nht.
2
2
3
1
= 1 . Suy ra phng trỡnh (*) cú nghim t = 2 .
Ta cú: +
2
2
Vi t = 2 x = 32 = 9 (tha món).
Vy phng trỡnh cú nghim duy nht x = 9 .
Vớ d 4. Gii phng trỡnh:
log 3 ( x 2 + 2x + 1 ) = log2 ( x 2 + 2x ) . (1)
x 2 + 2x + 1 > 0
x < 2
iu kin: 2
.
x + 2x > 0
x>0
t: u = x 2 + 2x . Phng trỡnh (1) tr thnh: log 3 ( u + 1 ) = log2 u .
(2)
Xột phng trỡnh (2). Ta t: log2 u = t u = 2t .
Phng trỡnh (2) tr thnh: log 3 ( 2t + 1 ) = t
2t + 1 = 3t
t
t
2
1
+ = 1 .
3
3
t
t
(3)
2
1
Hm s y = + l tng ca cỏc hm nghch bin nờn y nghch bin, hm y = 1
3
3
l hm hng. Do ú phng trỡnh (3) cú nghim duy nht.
1
1
2
1
Ta cú: + = 1 . Suy ra phng trỡnh (3) cú nghim t = 1 .
3
3
x = 1 3
1
2
(tha món).
Vi t = 1 u = 2 = 2 x + 2x = 2
x = 1 + 3
Vy phng trỡnh cú nghim x = 1 3; x = 1 + 3 .
Page 2
Chuaồn bũ cho kyứ thi ẹaùi hoùc
Vớ d 5. Gii phng trỡnh:
log 3 ( x + 1 ) + log5 ( 3x + 1 ) = 4 .
x + 1 > 0
1
iu kin:
x> .
3
3x + 1 > 0
t: log 3 ( x + 1 ) = t x + 1 = 3t , suy ra: 3x + 1 = 3.3t 2 .
Phng trỡnh tr thnh: t + log5 ( 3.3t 2 ) = 4
log5 ( 3.3t 2 ) = 4 t
3.3t 2 = 54 t
625
3.3t 2 = t
5
t
t
3.15 2.5 = 625
t
t
1
1
3 = 625 + 2 .
15
3
t
t
1
1
Hm s y = 625 + 2 l tng ca cỏc hm nghch bin nờn y nghch bin, hm
15
3
y = 3 l hm hng. Do ú phng trỡnh cú nghim duy nht.
2
2
1
1
Ta cú: 3 = 625 + 2 . Suy ra phng trỡnh cú nghim t = 2 .
3
15
Vi t = 2 x + 1 = 32 x = 8 (tha món).
Vy phng trỡnh cú nghim duy nht x = 8 .
Cỏch khỏc: Kim tra x = 8 l nghim ca phng trỡnh.
Nu x > 8 thỡ
log 3 ( x + 1 ) > log3 ( 8 + 1 ) = 2
log5 ( 3x + 1 ) > log5 ( 3.8 + 1 ) =
log ( x + 1 ) + log ( 3x + 1 ) > 4 .
3
5
2
Nu x < 8 thỡ
log 3 ( x + 1 ) < log3 ( 8 + 1 ) = 2
log5 ( 3x + 1 ) < log5 ( 3.8 + 1 ) =
log 3 ( x + 1 ) + log5 ( 3x + 1 ) < 4 .
2
Vy phng trỡnh cú nghim duy nht x = 8 .
Page 3
Chuaồn bũ cho kyứ thi ẹaùi hoùc
Vớ d 6. Gii phng trỡnh:
log2 ( x2 5x + 4 ) + log5 ( x 4 ) = 1 log 1 ( 5x 5 ) .
2
x 5x + 4 > 0
iu kin: x 4 > 0
x > 4.
5x 5 > 0
Vi iu kin trờn phng trỡnh tng ng
log2 ( x 1 )( x 4 ) + log5 ( x 4 ) = 1 + log2 5 ( x 1 )
2
log2 ( x 1 ) + log2 ( x 4 ) + log5 ( x 4 ) = 1 + log2 5 + log2 ( x 1 )
log2 ( x 4 ) + log5 2. log2 ( x 4 ) = 1 + log2 5
( 1 + log5 2 ) log2 ( x 4 ) = 1 + log2 5
log2 ( x 4 ) =
1 + log2 5
1 + log5 2
log2 ( x 4 ) = log2 5
x4 = 5
x = 9 (tha món).
Vy phng trỡnh cú nghim x = 9 .
Vớ d 7. Gii phng trỡnh:
log 3x + 7 ( 4x2 + 12x + 9 ) + log2x + 3 ( 6x 2 + 23x + 21 ) = 4 . (1)
3
< x 1 .
2
Vi iu kin trờn phng trỡnh tng ng
iu kin:
2
log 3x + 7 ( 2x + 3 ) + log2x + 3 ( 3x + 7 )( 2x + 3 ) = 4
2 log 3x + 7 ( 2x + 3 ) + log2x + 3 ( 3x + 7 ) + 1 = 4
2 log 3x + 7 ( 2x + 3 ) +
1
= 3.
log 3x + 7 ( 2x + 3 )
(2)
t: t = log3x + 7 ( 2x + 3 ) . Phng trỡnh (2) tr thnh
t = 1
1
2
.
2t + = 3 2t 3t + 1 = 0
t = 1
t
2
Vi t = 1 log 3x + 7 ( 2x + 3 ) = 1 2x + 3 = 3x + 7 x = 4 (loi).
1
1
Vi t = log3x + 7 ( 2x + 3 ) = 2x + 3 =
2
2
1
Vy phng trỡnh cú nghim x = .
4
Page 4
x = 2 ( loai )
.
3x + 7
x = 1
4
Chuaồn bũ cho kyứ thi ẹaùi hoùc
Vớ d 8. Gii phng trỡnh:
log x ( x + 1 ) = lg 2 .
iu kin: 0 < x 1 .
Nu 0 < x < 1 thỡ x + 1 > 1 , ta cú
log x ( x + 1 ) < log x 1 = 0 = lg1 < lg 2 .
Nu x > 1 thỡ x + 1 > x , ta cú
log x ( x + 1 ) > log x x = 1 = lg10 > lg 2 .
Vy phng trỡnh vụ nghim.
Vớ d 9. Gii phng trỡnh:
log2 x + log 3 ( x + 1 ) = log 4 ( x + 2 ) + log5 ( x + 3 ) .
iu kin: x > 0 .
Kim tra x = 2 l mt nghim ca phng trỡnh.
Nu 0 < x < 2 thỡ
x
x+2
x +1 x + 3
>
>1
>
> 1,
v
2
4
3
5
x
x+2
x+2
log2 x > log 4 ( x + 2 ) .
Suy ra
> log2
log2 > log2
2
4
4
x +1
x+3
x+3
log 3 ( x + 1 ) > log5 ( x + 3 ) .
log 3
> log 3
> log5
3
5
5
Suy ra
log2 x + log 3 ( x + 1 ) > log 4 ( x + 2 ) + log5 ( x + 3 ) .
Tng t cho trng hp x > 2 , ta c
log2 x + log 3 ( x + 1 ) < log 4 ( x + 2 ) + log5 ( x + 3 ) .
Vy phng trỡnh cú nghim duy nht x = 2 .
Vớ d 10. Gii phng trỡnh:
log2 ( log 3 x ) = log 3 ( log2 x ) .
iu kin: x > 1 .
log 3 x = 2t (1)
log2 ( log3 x ) = t
.
t: log2 ( log 3 x ) = log 3 ( log2 x ) = t . Khi ú
log 3 ( log2 x ) = t
log2 x = 3t (2)
t
t
t
2
log 3 x
log x 2 2
2
Suy ra:
= t
= log 3 2 = t = log 2 ( log 3 2 ) .
3
log x
log 3 3
3
2
x
3
log2 ( log3 2 )
t
T (1) suy ra: x = 32 = 32
3
.
Page 5
Chuẩn bò cho kỳ thi Đại học
Bài tập tương tự. Giải các phương trình sau:
(
4
)
1. log7 ( x + 2 ) = log5 x .
2. 2 log6
3. log 3 ( x 2 − 1 ) = log2 x .
4. log2 ( x + 1 ) − log3 ( x + 1 ) = 0 .
x+
x = log4 x .
2
3
5. log6 ( x 2 − 2x − 2 ) = log5 ( x2 − 2x − 3 ) . 6. log2 x = log 3 x .
------------------------------ C
m hhoọcïc ssiinnhh đđaạtït kkeếtát qquuaả û ttoốtát ttrroonngg kkyỳ ø tthhii ssaắpép ttơớiùi ---------------------------Chhuúcùc ccaácùc eem
Page 6