TrêngtiÓuhäcthÞtrÊncælÔ
To¸n3
Ngêitr×nhbµy:vòviÕtdiÖn
C¸c sè cã bèn ch÷ sè
(TiÕp
theo)
Thứ . . . ngày . . .
Toán
tháng
. . . năm 2008
Các số có bốn chữ số (Tiếpưtheo)
Hàng
Ngh
ìn
2
Viết
Trăm Chục Đơnư
vị
0
0
0
2
7
0
0
2
7
5
0
2
0
2
0
2
4
0
2
2
0
0
5
số
Đọcưsố
2000 Haiư
nghìn
270 Haiưnghìnưbảyư
trăm
0
275 Haiưnghìnưbảyưtrămư
nămưmươi
0
2020 Haiưnghìnưkhôngưtrămưhai
mươi
2402 Haiưnghìnưbốnưtrămưlinhư
hai
2005 Haiưnghìnưkhôngưtrămư
linhưnăm
Viết theo
mẫu
Bàiư1:
Hàng
Ngh
ìn
2
Viết
Trăm Chục Đơnư
vị
0
0
0
số
Đọcưsố
2000 Haiưnghìn
3600 Baưnghìnưsáuư
3
6
0
0
8
7
0
0
2
0
1
0
trăm
8700 Támưnghìnưbảyư
trăm
2010 Haiưnghìnưkhôngưtrămưm
2
5
0
9
2509 Haiưnghìnưnămưtrămưlinh
2
0
0
5
chín
2005 Haiưnghìnưkhôngưtrămưlinh
năm
Bàiư
2
Viếtưtiếpưvàoưchỗưchấmư
(theoưmẫu):
Mẫu: Viếtưsốư5400;ưđọcưsố:ưnămưnghìnư
bốnưtrăm
a.ưViếtưsố:ư9100;ưđọcư
Chínưnghìnưmộtưtrăm
số:ư.................................................
b.ưViếtưsố:........ư;ưđọcưsố:ưBaưnghìnưhaiưtrămư
3210
mười
Sáuưnghìnưkhôngưtrămưbaư
c.ưViếtưsố:ư6034;ưđọcư
mươiưtư
số:ư.................................................
d.ưViếtưsố:........ư;ưđọcưsố:ưHaiưnghìnưkhôngưtr
2004
linhưtư
Mộtưnghìnưkhôngưtrămưlinhư
e.ưViếtưsố:ư1001;ưđọcư
một
số:ư..................................................
Haiưnghìnưkhôngưtrămưbaư
g.ưViếtưsố:ư2030;ưđọcư
mươiư
số:ư..................................................
Bµi
3
Sè ?
a. 6972
6973
6974
6975
6976
6977
b. 4008
4009
4010
4011
4012
4013
c. 9000
9001
9002
9003
9004
9005
Bµi4:ViÕttiÕpsèthÝchhîp
vµochçchÊm
a,5000;6000;7000;.........;...........
8000 9000
b,4100;4200;4300;.........;...........
4400 4500
c,7010;7020;7030;.........;...........
7040 7050
Thứ . . . ngày . . .
Toán
tháng
. . . năm 2005
Các số có bốn chữ số (Tiếpưtheo)
Hàng
Ngh
ìn
2
Viết
Trăm Chục Đơnư
vị
0
0
0
2
7
0
0
2
7
5
0
2
0
2
0
2
4
0
2
2
0
0
5
số
Đọcưsố
2000 Haiư
nghìn
270 Haiưnghìnưbảyư
trăm
0
275 Haiưnghìnưbảyưtrămư
nămưmươi
0
2020 Haiưnghìnưkhôngưtrămưhai
mươi
2402 Haiưnghìnưbốnưtrămưlinhư
hai
2005 Haiưnghìnưkhôngưtrămư
linhưnăm