Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG về các LOÀI HOA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (36.97 KB, 2 trang )

Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

LANGMASTER

TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI HOA
Cherry blossom

hoa anh đào

Lilac

hoa cà

Areca spadix

hoa cau

Carnation

hoa cẩm chướng

Daisy

hoa cúc

Peach blossom

hoa đào


Gerbera

hoa đồng tiền

Rose

hoa hồng

Lily

hoa loa kèn

Orchids

hoa lan

Gladiolus

hoa lay ơn

Lotus

hoa sen

Marigold

hoa vạn thọ

Apricot blossom


hoa mai

Cockscomb

hoa mào gà

Tuberose

hoa huệ

Sunflower

hoa hướng dương

Narcissus

hoa thuỷ tiên

Snapdragon

hoa mõm chó

Dahlia

hoa thược dược

Day-lity

hoa hiên


Camellia

hoa trà

Tulip

hoa tu - líp

Chrysanthemum
đóa)
Forget-me-not
tôi)

hoa cúc (đại
hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên


Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

LANGMASTER

Violet

hoa đổng thảo

Pansy

hoa păng-xê, hoa bướm


Morning-glory

hoa bìm bìm (màu tím)

Orchid

hoa lan

Water lily

hoa súng

Magnolia

hoa ngọc lan

Hibiscus

hoa râm bụt

Jasmine

hoa lài (hoa nhài)

Flowercup

hoa bào

Hop


hoa bia

Banana inflorescense

hoa chuối

Ageratum conyzoides

hoa ngũ sắc

Horticulture

hoa dạ hương

Confetti

hoa giấy

Tuberose

hoa huệ

Honeysuckle

hoa kim ngân

Jessamine

hoa lài


Apricot blossom

hoa mai

Cockscomb

hoa mào gà

Peony flower

hoa mẫu đơn

White-dotted

hoa mơ

Phoenix-flower

hoa phượng

Milk flower

hoa sữa

Climbing rose

hoa tường vi

Marigold


hoa vạn thọ



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×