Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

40 cau hoi phan nhi thuc niuton toán 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (451.26 KB, 6 trang )

Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ TỔ HỢP
TRÍCH 40 CÂU [PHẦN NHỊ THỨC NIUTON]
C©u 1 : Tổng C 1  C 2  C 3  ...  C 2016 bằng :
2016
2016
2016
2016
A. 22016
C. 22016  1
B. 22016  1
D. 42016
C©u 2 : Trong khai triễn (1+3x)20 với số mũ tăng dần ,hệ số của số hạng đứng chính giữa là:
9 9
12 12
11 11
10 10
A. 3 C20
C. 3 C20
B. 3 C20
D. 3 C20
3n
C©u 3 :
1 

ổng
ệ ốn t ứ
- t n t ong


t n  2nx 
ằng
ố ạng
ng

2nx 2 

ứ x t ong
t n :
A. 360
C. 250
B. 210
D. 240
C©u 4 : Trong khai tri n (x – y )11, hệ số của số hạng chứa x8y3 là
8
3
5
A. - C113
C. C11
B. C11
D.  C11
C©u 5 : Tổng của số hạng thứ 4 trong khai tri n (5a  1)5 và số hạng thứ 5 trong khai tri n (2a  3)6
là:
A. 4160a 2
C. 4610a 2
B. 4610a 2
D. 4620a 2
C©u 6 :
ổng ố C 0  C 1  C 2  ...  ( 1)n C n ó g t ằng:
n


A.

0 nế n

ẵn

n

n

n

B. 0 nế n ẻ

C. 0 nế n ữ

ạn

D.

0 t ong mọ
t ường ợp

C©u 7 : Trong khai tri n nh thức (1 + x)6 xét các khẳng đ nh sau :
I. Gồm có 7 số hạng.
II. Số hạng thứ 2 là 6x.
III. Hệ số của x5 là 5.
Trong các khẳng đ nh trên
A. Chỉ I v III đúng

B. Chỉ II v III đúng
C. Chỉ I v II đúng
D. Cả
đúng
C©u 8 :
1
Tìm số hạng chính giữa của khai tri n ( 3 x  4 )8 ,với x>0
x
1

1

1

1

A. 56 x 4
C. 70 x 3 và 56 x 4
B. 70 x 3
D. 70. 3 x . 4 x
x
C©u 9 :
2( x 1) 4
Xét khai tri n ( 3
 4.2 2 ) m . . Gọi Cm1 , Cm3 là hệ số của hạng tử thứ 2 và thứ 4. Tìm m sao
2
3
1
cho: lg(3Cm )  lg(Cm )  1
A. 7

C©u 10 :
ế

B. 6
ốn ố ạng đầ ủ một

C. 1
ng t ong t m g P
đượ g
1
16
120
560

D. 2
ạ :


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

K đó ố ạng đầ ủ
ng ế t ếp :
A. 1 32 360 1680
B. 1 18 123 564
C. 1 17 137 697
D. 1 17 136 680
n
C©u 11 :

1

Trong khai triễn  3x 2   hệ số của x3 là: 34 Cn5 gía tr n là:
x

A. 15
C. 9
B. 12
1
2
7
C©u 12 : Gía tr của tổng A  C7  C7  .....C7 Bằng:
A. 255
C©u 13 : Nếu Ax2  110 thì:
A.
C©u 14 :
A.
C©u 15 :

A.
C©u 16 :
A.
C©u 17 :

B. 63

C. 127

D. KQ khác
D. 31


C. x = 11 hay x = 10
B. x = 10
D. x = 0
x = 11
100
1
100
Trong khai tri n (x – 2) =a0+a1x +<+ 100x . Tổng hệ số: a0+a1+<+ 100
C. 3100
B. 1
D. 2100
-1
Cho khai tri n (1+2x)n=a0+a1x1+<+ nxn; t ong đó n  N * và các hệ số thõa mãn hệ thức a0+
a
a1
 ...  nn  4096 . Tìm hệ số lớn nhất.
2
2
C. 924
B. 126720
D. 792
1293600
2
10
Trong khai tri n (3x – y) , hệ số của số hạng chính giữa là:
C. -8960
B. -4000
D. -40000
-22400

0
1
2 2
n n
Cho A  Cn  5Cn  5 Cn  ...  5 Cn . Vậy A =

A. 7n
C. 6n
B. 5n
D. 4n
C©u 18 : Trong khai tri n (x – 2)100=a0+a1x1+<+ 100x100. Hệ số a97 là:
97
98
A. 1.293.600
C. -297 C100
B. -1.293.600
D. (-2)98 C100
C©u 19 : Trong khai tri n (0,2 + 0,8)5, số hạng thứ tư :
A. 0,2048
C. 0,0512
B. 0,0064
D. 0,4096
C©u 20 : Trong khai tri n nh thức (a + 2)n + 6 (n N). Có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng:
A. 10
C. 11
B. 17
D. 12
9
9
10

11
12
13
C©u 21 : Tìm hệ số chứa x trong khai tri n (1+x) +(1+x) +(1+x) +(1+x) +(1+x) +(1+x)14+(1+x)15.
A. 3000
C. 3003
B. 8008
D. 8000
16
C©u 22 : Trong khai tri n x  y , hai số hạng cuối là:





A.  16x y15  y 8
C. 16xy15 + y4
B.  16x y15  y 4
D. 16xy15 + y8
C©u 23 : Tìm số ng yên dư ng é n ất n sao cho trong khai tri n (1+x)n có hai hệ số liên tiếp có tỉ
7
số là
15
A. 20
C. 22
B. 21
D. 23
C©u 24 : Trong khai tri n (2x – 1)10, hệ số của số hạng chứa x8 là
A. 11520
C. 256

B. -11520
D. 45


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

C©u 25 :
ố ạng t ứ
ạng t ứ



t



1 

n  2x  2 
x 


n

ng

ứ x


mx

ết ằng ố ạng n y ằng ố

n 1  x3  .
30

t

A. -2
C. -1
B. 1
D. 2
1
2
3
n

1
C©u 26 : Trong khai triễn (1+x)n biết tổng các hệ số Cn  Cn  Cn  .....  Cn  126 .Hệ số của x3 bằng:
A. 15
C. 35
B. 21
C©u 27 : Có bao nhiêu số hạng hữu tỉ trong khai tri n ( 10  8 3)300
A. 37
C. 36
B. 38
7
9
C©u 28 : Hệ số của x trong khai tri n của (3 – x) là

A.
C©u 29 :
A.
C©u 30 :
A.
C©u 31 :

C97

9C97

B.

C.

 9C97

B. 2 n-1

D. 39
D.

Hệ số của x5 trong khai triễn (1+x)12 bằng:
C. 792
B. 210
820
Trong khai tri n (a – 2b)8, hệ số của số hạng chứa a4.b4 là
C. 140
B. 560
1120

7
15
Hệ số của x trong khai tri n (2 - 3x) là :
7
8
8
A. C15 . 27.37
C. C15 . 28
B. C15
C©u 32 : C20n  C22n  C24n  .....  C22nn .Bằng:
A. 2 n-2
C©u 33 :
o

D. 20

 C97

D. 220
D. 70
8
D. - C15 . 28.37

D. 22n - 1

C. 22n-2

n

t


A. 8
C©u 34 :
ong ảng

 1

 3
n
mn
 2

B. 10
t

n ủ n

ết tỉ ố g ữ

ố ạng t ứ tư v t ứ

ằng 3 2 .
D. 5

C. 6

t ứ (x  y ) , ệ ố ủ x y là:
11

8 3


8
3
7
8
3
A. C 11
C. C 10
B. C 11
D. C 11
 C 10
C©u 35 : Tổng T = C 0n  C1n  C 2n  C3n  ...  C nn bằng:
A. T = 2n
C. T = 2n + 1
B. T = 4n
D. T = 2n - 1
10
9
8
C©u 36 : Nghiệm củ p ư ng t n A x  A x  9A x là
A. x = 5
C. x = 11 và x = 5
B. x = 11
D. x = 10 và x = 2
20
C©u 37 : Tổng tất cả các hệ số của khai tri n (x+y) bằng bao nhiêu
A. 77520
C. A=6n
B. 1860480
D. 81920

C©u 38 : Ba số hạng đầ t ên t eo ũy t ừ tăng dần của x trong khai tri n của (1+2x)10 là :
A. 1, 45x, 120x2
C. 1, 20x, 180x2
B. 1, 4x, 4x2
D. 10, 45x, 120x2
C©u 39 : Tìm hệ số của x5 trong khai tri n
P(x) = (x+1)6 + (x+1)7 + ... + (x+1)12
A. 1711
C. 1716
B. 1287
D. 1715
5
C©u 40 : Trong khai tri n (2a – b) , hệ số của số hạng thứ 3 bằng:
A. 80
C. 10
B. -10
D. -80


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn


Gia sư Thành Được
Câu
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

35
36
37

www.daythem.edu.vn
Mã 101
C
D
D
A
C
D
C
B
B
D
C
C
A
B
B
A
C
B
A
A
B
A
B
A

D
C
B
C
C
A
D
D
D
D
A
B
B


Gia sư Thành Được
38
39
40

www.daythem.edu.vn
C
D
A



×