Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> /> /> /> /> /> /> />TỪ VỰNG
/> />CHUYÊN NGÀNH
/> /> /> /> /> /> /> /> />Green Chemistry
/> /> /> />
300
HÓA HỌC
www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />STT />TỪ
NGHĨA
1. />Fermentation:
lên men rượu
/>2.
Aliphatic compound:
hợp chất béo
/>3. />Alkali:
chất kiềm
/>4.
Alkali metals or alkaline:
kim loại kiềm
/>5.
Allergic reaction or allergic test:
phản ứng dị ứng
/> />6.
Alloy:
hợp kim
/>7.
Aluminum
alloy:
hợp kim nhôm
/> />8.
Amalgam:
hỗn hống
/>9.
Analyze:
hoá nghiệm
/> />10. Analytical
chemistry:
hoá học phân tích
/>11. Analytical method:
phương pháp phân tích
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />12. />Anode:
cực dương
13. />Antidromic:
tác dụng ngược chiều
/>14. Antirust agent:
chất chống gỉ
/>15. />Applied chemistry:
hoá học ứng dụng
/>16. Apply:
ứng dụng
/>17. />Architecture:
cấu trúc
/>18. Aromatic substance:
chất thơm
/>19. Artificial:
nhân tạo
/> />20. Atmosphere:
khí quyển
/>21. Atom:
nguyên tử
/> />22. Atomic
density weight:
nguyên tử lượng
/>23. Atomic energy:
năng lượng nguyên tử
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />24. />Atomic nucleus:
nguyên tử nhân
25. />Atomic power:
nguyên tử lực
/>26. Azote:
chất đạm
/>27. />Balance:
cân bằng
/>28. Bar (unit of pressure):
đơn vị áp suất
/>29. />Base:
bazơ
/>30. Biochemical:
hoá sinh
/>31. Bivalent
or divalent:
hoá trị hai
/> />32. Boiling
point:
độ sôi
/>33. Break up:
phân huỷ
/>34. By />nature:
bản chất
/>35. Calorific radiations:
bức xạ phát nhiệt
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />36. />Cast alloy iron:
hợp kim gang
37. />Catalyst:
chất xúc tác
/>38. Cathode:
cực âm
/>39. />Cell:
pin
/>40. Chain reaction:
phản ứng chuyền
/>41. />Characteristic:
đặc điểm
/>42. Chemical:
hoá chất
/>43. Chemical
action:
tác dụng hoá học
/> />44. Chemical
analysis:
hoá phân
/>45. Chemical attraction:
ái lực hoá học
/> />46. Chemical
energy:
năng lượng hoá vật
/>47. Chemical fertilizer:
phân hoá học
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />48. />Chemical products:
hoá phân tích
49. />Chemical properties:
tính chất hoá học
/>50. Chemical substance:
hoá chất
/>51. />Chemist:
nhà hoá học
/>52. Chemistry:
hoá học
/>53. />Chemosynthesis:
hoá tổng hợp
/>54. Chemotherapy:
hoá liệu pháp
/>55. Clarify:
giải thích
/> />56. Clean:
tinh khiết
/>57. Coincide:
trùng hợp
/> />58. Colorant:
chất nhuộm
/>59. Coloring matter:
chất nhuộm màu
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />60. />Combine (into a new substance):
hoá hợp
61. />Combustible:
nhiên liệu (chất đốt)
/>62. Complex substances:
phức chất
/>63. />Compose:
cấu tạo
/>64. Compound:
hợp chất
/>65. />Compound matters:
phức chất
/>66. Concentration:
nồng độ
/>67. Condensation
heat:
nhiệt đông đặc
/> />68. Connection:
tiếp xúc
/>69. Constant:
hằng số
/> />70. Constituent:
cấu tử
/>71. Construct or create:
cấu tạo
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />72. />Crude oil:
dầu thô
73. />Crystal or crystalline:
tinh thể
/>74. Degradant:
chất tẩy nhờn
/>75. />Degree of heat:
nhiệt độ
/>76. Deodorize or deodorize:
khử mùi
/>77. />Deoxidize:
khử
/>78. Derivative:
chất dẫn xuất
/>79. Desalinize:
khử mặn
/> />80. Desiccant:
chất hút ẩm
/>81. Design:
cấu tạo
/> />82. Destroy:
phá huỷ
/>83. Detonating gas:
khí gây nổ
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />84. />Diamagnetic substance:
chất nghịch từ
85. />Diffuse:
khuyếch tán
/>86. Direct effect:
tác dụng trực tiếp
/>87. />Disintegrate:
phân huỷ
/>88. Distil:
chưng cất
/>89. />Dope:
chất kích thích
/>90. Durability:
độ bền
/>91. Dye:
chất nhuộm
/> />92. Dynamite:
chất nổ
/>93. Effect:
tác dụng
/> />94. Elastic
energy:
năng lượng đàn hồi
/>95. Electric charge:
điện tích
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />96. />Electrochemistry:
điện hoá học
97. />Electrode:
điện cực
/>98. Electrolysis:
điện phân
/>99. />Electrolytic dissociation:
điện ly
/>100. Electron:
điện tử
/>101. />Electronics:
điện tử học
/>102. Element:
nguyên tố
/>103. Elementary
particle:
hạt cơ bản
/> />104. Enamel:
men
/>105. Endothermic reaction:
phản ứng thu nhiệt
/> />106. Energetics:
năng lượng học
/>107. Energy:
năng lượng
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />108. />Engender:
cấu tạo
109. />Engineering branch:
ngành cơ khí
/>110. Environmental pollution:
ô nhiễm môi trường
/>111. />Enzyme:
men
/>112. Equilibrium:
cân bằng
/>113. />Evaporate:
bay hơi
/>114. Exothermal or exothermic:
phát nhiệt
/>115. Experiment:
thí nghiệm
/> />116. Experiment
method:
phương pháp thực nghiệm
/>117. Experimentation:
thí nghiệm
/> />118. Explain:
giải thích
/>119. Explode:
phát nổ
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />120. />Exploit:
công nghiệp
121. />Explosive:
chất nổ
/>122. Extract:
chất cất
/>123. />Extreme / extremum:
cực trị
/>124. Fatty matter:
chất béo
/>125. />Ferment:
men
/>126. Fermenter:
chất gây men
/>127. Ferromagnetic
substance:
chất sắt từ
/> />128. Ferrous
metals:
kim loại đen
/>129. Fibrous matter:
chất xơ
/> />130. Fine:
nguyên chất
/>131. Fine glass:
tinh thể
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />132. />Firing:
nhiên liệu
133. />Flavoring:
chất thơm
/>134. Fuel:
nhiên liệu
/>135. />Fundamentals:
nguyên lý
/>136. Fusion power:
năng lượng nhiệt hạch
/>137. />Gas:
chất khí
/>138. Gasoline:
xăng
/>139. General
chemistry:
hoá học đại cương
/> />140. Glaze:
men
/>141. Goods
or merchandise or commodity: hoá vật
/> />142. Highest possible:
cực đại
/>143. Hydrolysis:
thuỷ phân
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />144. />In essence:
bản chất
145. />Industrial branch:
ngành công nghiệp
/>146. Industry:
công nghiệp
/>147. />Inflammable:
chất dễ cháy
/>148. Inorganic chemistry:
hoá học vô cơ
/>149. />Inorganic substance:
chất vô cơ
/>150. Insulator:
điện môi
/>151. Interact:
tác dụng lẫn nhau
/> />152. Interaction
or interactive:
tương tác
/>153. Isotope:
đồng vị
/> />154. Laboratory:
phòng thí nghiệm
/>155. Lumped constants:
hằng số hội tụ
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />156. />Leaven:
men
157. />Length:
độ dài
/>158. Lipid:
chất béo
/>159. />Liquid:
chất lỏng
/>160. Liquify:
hoá lỏng
/>161. />Make up:
điều chế
/>162. Mechanism:
cơ chế
/>163. Man
– made:
nhân tạo
/> />164. Matter:
chất
/>165. Maximum:
cực đại
/> />166. Melt:
nóng chảy
/>167. Merchandise:
hoá phẩm
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />168. />Metal:
kim loại
169. />Metalize:
kim loại hoá
/>170. Metallography:
kim loại học
/>171. />Metalloid:
á kim
/>172. Metallurgy:
luyện kim
/>173. />Method:
phương pháp
/>174. Mineral substance:
chất vô cơ
/>175. Mineral
– oil:
dầu mỏ
/> />176. Minimum:
cực tiểu
/>177. Minus charge:
điện tích âm
/> />178. Mix:
hỗn hợp
/>179. Mole:
phân tử gam
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />180. />Molecular energy:
năng lượng phân tử
181. />Molecular weight:
phân tử lượng
/>182. Molecule:
phân tử
/>183. />Nature:
thiên nhiên / tính chất
/>184. Neat:
nguyên chất
/>185. />Negative charge:
điện tích âm
/>186. Negative electric pole:
âm điện
/>187. Nitrogen:
chất đạm
/> />188. Nitrogenous
fertilize:
phân đạm
/>189. Nonferrous metals:
kim loại màu
/> />190. Nuclear
(of an action):
hạt nhân
/>191. Nuclear role:
tác dụng hạt nhân
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />192. />Nuclear weapon:
vũ khí hạt nhân
193. />Organic chemistry:
hoá học hữu cơ
/>194. Organic fertilize:
phân hữu cơ
/>195. />Organic substance:
chất hữu cơ
/>196. Original form:
nguyên dạng
/>197. />Oxide:
oxit
/>198. Paramagnetic substance:
chất thuận từ
/>199. Particular
trait:
đặc điểm
/> />200. Periodic table:
bảng tuần hoàn Medeleep
/> />201. Petrol:
xăng
/>202. Petroleum:
dầu mỏ
/>203. Phosphate
fertilizer:
phân lân
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />204. />Physical chemistry:
hoá học vật lý
205. />Physicochemical:
hoá lý
/>206. Pickle:
muối
/>207. />Plastic:
Nhựa
/>208. />Polarize:
phân cực
/>209. Polarizer:
chất phân cực
/>210. Pollution:
ô nhiễm
/> />211. Pollution
of the environment:
ô nhiễm môi trường
/>212. Positive charge:
điện tích dương
/> />213. Potassium
fertilizer:
phân kali
/>214. Practical chemistry:
hoá học ứng dụng
/>215. Precious
metals:
kim loại quí
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />216. />Precipitating agent:
chất gây kết tủa
217. />Prepare:
điều chế
/>218. Pressure:
áp suất
/>219. />Principle of conservation:
nguyên lý bảo toàn vật chất
/>220. Principles:
nguyên lý
/>221. />Process:
quá trình
/>222. Prop/ rest/ bracket:
giá đỡ
/>223. Propellant:
chất nổ đẩy
/> />224. Property:
tính chất
/>225. Pure:
nguyên chất/tinh khiết
/> />226. Phytochemistry:
hoá học cao nhiệt
/>227. Quantic:
nguyên lượng
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />228. />Radiating energy:
năng lượng bức xạ
229. />Radioactive isotopes:
năng lượng phóng xạ
/>230. Radioactive isotopes:
chất đồng vị phóng xạ
/>231. />Radioactive substance:
chất phóng xạ
/>232. Radio activity:
phóng xạ
/>233. />Rare gas:
khí hiếm
/>234. Rate:
tốc độ
/>235. Raw
material/ stuff:
nguyên liệu
/> />236. Raw
production:
nguyên liệu
/>237. Reactant:
chất phản ứng
/> />238. Reaction
/ react / respond react:
phản ứng
/>239. Reactor:
lò phản ứng
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />240. />Reagent:
chất phản ứng
241. />Reference substance:
chất mẫu chuẩn
/>242. Relation:
tiếp xúc
/>243. />Research:
nghiên cứu
/>244. Resinous matter:
chất nhựa
/>245. />Resublime:
thăng hoa
/>246. Reversible hydrolysis:
thủy phân thuận nghịch
/>247. Rock
oil/ rock tar:
dầu mỏ
/> />248. Rough
cast metals:
kim loại nguyên
/>249. Salt/ salted/ salty:
muối
/> />250. Scientist:
nhà khoa học
/>251. Secondary effect:
tác dụng phụ
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />252. />Segment:
phân đoạn
253. />Semiconductor:
chất bán dẫn
/>254. Side effect:
phản ứng phụ
/>255. />Solid:
chất rắn
/>256. Solidify:
đông đặc
/>257. />Solution:
dung dịch
/>258. Solvent:
dung môi
/>259. Specimen:
mẫu vật
/> />260. Speed:
tốc độ
/>261. Spirit – lamp:
đèn cồn
/> />262. Spread
/ radiate heat:
toả nhiệt
/>263. Standard:
chuẩn độ
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />264. />State:
trạng thái
265. />Static electric charge:
điện tích tĩnh
/>266. Stereo – chemistry:
hoá học lập thể
/>267. />Stimulant:
chất kích thích
/>268. Straight:
nguyên chất
/>269. />Strength:
chuẩn độ
/>270. Structure:
cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế
/>271. Sublimate:
thăng hoa
/> />272. Substance:
chất
/>273. Suspended matter:
chất huyền phù
/> />274. Symbolic:
điển hình
/>275. Synthetize:
tổng hợp
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên
Truy cập website www.tailieupro.com để nhận thêm nhiều tài liệu hơn
/> />276. />Sectomic metals:
kim loại dễ chảy
277. />Temperature:
nhiệt độ
/>278. Test [chemically]:
hoá nghiệm
/>279. />Test/ experimental:
thí nghiệm
/>280. />test – tube:
ống nghiệm
/>281. The atomic theory:
thuyết nguyên tử
/>282. Theoretical
chemistry:
hoá học lý thuyết
/> />283. Thermionic
emission:
phát nhiệt xạ
/>284. Thermochemical:
hoá nhiệt
/>285. To />absorb:
hấp thụ
/>286. To imbibe / to receive:
hấp thụ
/>287. Touch:
tiếp xúc
/> /> /> />www.facebook.com/tailieupro Đăng ký thành viên để nhận tài liệu thường xuyên