TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TRẮC NGHIỆM TRÊN MÁY
MÔN THI : VI SINH 2 : Y2 I XNYH - LẦN 1 (16-17)
1. Thời gian :
Ca 1 : 14h00 : Y2 tổ 31+32
2. Địa điểm: Tầng 2 Nhà A6
Chú ý : Sinh viên phải có mặt trước giờ thi 15 phút
Trình diện thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi
STT
Mã sv
1
1553320053
2
Họ và tên
Tên tổ
Tên lớp
Phòng thi Ca thi
Trần Thị Thắm
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
1553320031
Nguyễn Thùy Linh
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
3
1553320021
Hoàng Thị Hoà
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
4
1553320017
Nguyễn Thị Hảo
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
5
1553320028
Lại Ngọc Khánh
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
6
1553320047
Phạm Ngọc Quyên
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
7
1553320043
Dương Tố Uyên
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
8
1553320057
Đinh Thị Thu
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
9
1553320055
Nguyễn Tổng Thống
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
10
1553320016
Đặng Thị Bích Hảo
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
11
1553320014
Ngô Thị Thu Hà
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
12
1553320024
Nguyễn Thị Huế
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
13
1553320060
Dương Thị Tính
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
14
1553320062
Phạm Thị Tuyết
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
15
1553320007
Lê Khả Cường
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
16
1553320012
Nguyễn Thị Đoàn
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
17
1553320061
Hà Mạnh Tuấn
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
18
1553320035
Vũ Ngọc Mai
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
19
1553320034
Hoàng Thị Lý
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
20
1553320045
Nhữ Thị Phương
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
21
1553320059
Nguyễn Gia Tiến
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
22
1553320037
Vũ Thị Ngân
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
23
1553320015
Nguyễn Thị Thu Hà
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
24
1553320020
Nguyễn Thị Hậu
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
25
1553320025
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
26
1553320048
Hoàng Thị Như Quỳnh
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
27
1553320006
Phạm Thị Châu
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.A
Ca 1
Ghi chú
28
1553320032
Đỗ Thị Loan
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
29
1553320058
Hoàng Minh Thư
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
30
1553320026
Lê Thị Thu Hương
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
31
1553320049
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
32
1553320013
Trần Thị Giang
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
33
1553320064
Nguyễn Thị Tú
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
34
1553320002
Nguyễn Phương Anh
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
35
1553320033
Phạm Ngọc Mai Ly
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
36
1553320051
Đinh Thanh Thảo
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
37
1553320036
Nguyễn Hằng Nga
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
38
1553320038
Đỗ Thị Hồng Ngọc
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
39
1453300072
Nguyễn Văn Quyết
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
40
1553320066
Ngô Thị Hải Yến
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
41
1553320044
Trần Sông Phúc
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
42
1553320019
Nguyễn Thị Hân
Tổ 31
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
43
1553320010
Nguyễn Thị Duyên
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
44
1553320042
Nguyễn Thị Nhung
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
45
1553320056
Bùi Thị Thu
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
46
1553320052
Nguyễn Thị Thảo
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
47
1553320022
Phạm Thị Hòa
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
48
1553320041
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
49
1553320009
Phạm Thị Kiều Diễm
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
50
1553320054
Nguyễn Hữu Thiện
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
51
1553320065
Nguyễn Hồng Vân
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
52
1553320005
Hoàng Quốc Bảo
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
53
1553320040
Vũ Hồng Ngọc
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
54
1553320030
Nguyễn Mỹ Linh
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1
55
1553320003
Phạm Thị Hải Anh
Tổ 32
I (XNYH)
Kt1.B
Ca 1