TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TEST TRÊN MÁY
MÔN THI : MÔ PHÔI : Y2 BS LẦN 2 + Y2 CN LẦN 4 (16-17)
1. Địa điểm: Tầng 2 Nhà A6
Chú ý : Sinh viên phải có mặt trước giờ thi 15 phút
Trình diện thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi
STT
Mã sv
1
1551010495
2
Họ và tên
Phòng
Ca thi Ghi chú
thi
KT 1
KĐ ĐK
Ca 2
Tên tổ
Tên lớp
Cửa
Lê Đình Trung
Tô 01
Y2 BS
A
1551010317
Tạ Thị Minh Ngân
Tô 01
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
3
1451010499
Nguyễn Văn Quốc Tuấn
Tô 03
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
4
1551010154
Trần Thị Cẩm Hằng
Tô 04
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
5
1551010439
Nguyễn Thị Minh Thúy
Tô 05
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
6
1551010400
Lưu Văn Thái
Tô 06
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
7
1551010358
Dương Thị Thúy Phượng
Tô 06
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
8
1551010047
Lê Ngọc Mạnh Cường
Tô 06
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
9
1551010010
Nguyễn Hoàng Anh
Tô 07
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
10
1551010516
Nguyễn Thị Phi Yến
Tô 08
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
11
1551010427
Huỳnh Hữu Thịnh
Tô 09
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
12
1551010107
Phạm Gia Đức
Tô 09
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
13
1551010303
Nguyễn Thị Diệu Mơ
Tô 11
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
14
1551010184
Trần Việt Hòa
Tô 14
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
15
1551010460
Nguyễn Hà Tuyên
Tô 15
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
16
1551010194
Phạm Văn Huy
Tô 15
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
17
1551010562
Doan Thi Phyong Anh
Tô 17
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
18
1551010062
Nguyễn Thị Dung
Tô 18
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
19
1551010171
Nguyễn Thị Mai Hiền
Tô 18
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
20
1551010294
Thái Bá Mạnh
Tô 20
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
21
1553020063
Đoàn Thị Diễm Quỳnh
Tô 23
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
22
1553020074
Nguyễn Phương Thảo
Tô 23
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
23
1553020001
Đỗ Quốc An
Tô 24
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
24
1553020008
Phạm Hoàng Anh
Tô 25
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
25
1453020015
Đào Linh Chi
Tô 25
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
26
1553020095
Đỗ Nguyên Văn
Tô 25
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
27
1553020033
Nguyễn Huy Hoàng
Tô 25
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
28
1453020103
Bùi Thị Kiều Oanh
Tô 26
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
29
1456010027
Hoàng Trung Hiếu
Tô 27
Y2 BS
A
KT 1
Ca 2
30
1555010082
Nguyễn Thị Minh Phương
Tổ 37
Y2 CN
A
KT 1
Ca 2 Y2 CN L4
Lưu Ban
KĐ ĐK
31
1451010383
Doãn Văn Phương
Tô 01
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
Lưu Ban
32
1551010090
Trần Anh Đào
Tô 04
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
33
1551010278
Trần Thị Khánh Linh
Tô 04
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
34
1551010434
Vũ Thị Thu
Tô 06
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
35
1551010025
Đặng Ngọc Ánh
Tô 08
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
36
1551010457
Nguyễn Anh Tuấn
Tô 09
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
37
1551010323
Bùi Thị Kim Ngọc
Tô 12
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
38
1551010057
Ngô Tiến Doanh
Tô 14
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
39
1551010435
Đặng Hiếu Thuận
Tô 16
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
40
1551010350
Hoàng Đại Phú
Tô 17
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
41
1551010217
Bùi Sỹ Hưng
Tô 19
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
42
1552010042
Trần Hoàng Linh
Tô 21
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
43
1552010017
Nguyễn Thị Đoài
Tô 21
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
44
1552010063
Nguyễn Thị Huyền Trang
Tô 22
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
45
1552010039
Lê Thị Linh
Tô 22
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
46
1552010001
Đỗ Thị Trâm Anh
Tô 22
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
47
1553020086
Lê Thu Trang
Tô 23
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
48
1553020011
Vũ Ngọc Anh
Tô 24
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
49
1453020058
Trần Hữu Hiếu
Tô 25
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
50
1553020042
Vũ Ngọc Huyền
Tô 25
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
51
1553020043
Nguyễn Mạnh Hùng
Tô 26
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
52
1553020082
Lương Ánh Tuyết
Tô 26
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
53
1553020094
Lâm Thị Xuân
Tô 26
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
54
1556010055
Vương Thị Quỳnh
Tô 28
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
55
1556010060
Hoàng Nguyễn Hương Thảo
Tô 29
Y2 BS
B
KT 1
Ca 2
56
1553320021
Hoàng Thị Hoà
Tổ 31
Y2 CN
B
KT 1
Ca 2 Y2 CN L4
57
1555010050
Phạm Minh Hùng
Tổ 36
Y2 CN
B
KT 1
Ca 2 Y2 CN L4
58
1555010010
Vũ Thị Ánh
Tổ 37
Y2 CN
B
KT 1
Ca 2 Y2 CN L4
59
1555010092
Nguyễn Thị Thoan
Tổ 37
Y2 CN
B
KT 1
Ca 2 Y2 CN L4
60
155CKX0042 Nguyễn Bá Quang
Tổ 38
Y2 CN
B
KT 1
Ca 2 Y2 CN L4
61
1451010198
Phạm Quang Huy
Tổ 01
Y3 A
B
KT 1
Ca 2
Y3 Lần 4
62
1351010458
Lưu QuangTiến
Tổ 10
Y3 C
B
KT 1
Ca 2
Y3 Lần 4
63
1451010465
Trần Thị Thúy
Tổ 12
Y3 C
B
KT 1
Ca 2
Y3 Lần 4
64
1451010436
Nguyễn Tiến Thành
Tổ 17
Y3 E
B
KT 1
Ca 2
Y3 Lần 4
65
1451010567
Nguyễn Tuấn Vũ
Tổ 18
Y3 E
B
KT 1
Ca 2
Y3 Lần 4
66
1451010036
Trần Tuấn Anh
Tổ 19
Y3 E
B
KT 1
Ca 2
Y3 Lần 4
67
1451010174
Nguyễn Thế Hiệp
Tổ 19
Y3 E
B
KT 1
Ca 2
Y3 Lần 4
68
1551010076
Nguyễn Mạnh Dũng
Tô 01
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
69
1551010325
Đỗ Quang Ngọc
Tô 05
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
70
1551010331
Chung Hải Nguyên
Tô 08
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
71
1551010402
Nguyễn Văn Thái
Tô 09
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
72
1451010170
Nguyễn Quốc Hiển
Tô 10
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
73
1551010496
Lê Hữu Trung
Tô 14
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
74
1551010155
Đặng Thị Hậu
Tô 15
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
75
1551010504
Phạm Thị Xuân
Tô 16
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
76
1551010080
Lưu Tiến Dương
Tô 16
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
77
1551010478
Nguyễn Phạm Minh Trang
Tô 17
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
78
1551010371
Nguyễn Văn Quý
Tô 18
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
79
1551010505
Đinh Tuấn Văn
Tô 20
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
80
1452010008
Nguyễn Ngọc Dung
Tô 21
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
81
1552010020
Vũ Đăng Đức
Tô 21
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
82
1552010050
Trương Lê Minh Nhàn
Tô 22
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
83
1453020075
Lê Thị Liên
Tô 23
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
84
1553020060
Bùi Thị Thu Phương
Tô 23
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
85
1553020015
Nguyễn Minh Châu
Tô 24
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
86
1553020024
Nguyễn Thị Thu Hà
Tô 24
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
87
1553020079
Nguyễn Thị Thúy
Tô 24
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
88
1453020147
Trần Bảo Trung
Tô 24
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
89
1453020110
Nguyễn Phan Anh Quân
Tô 24
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
90
1353020084
Đỗ Văn Mạnh
Tô 24
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
91
1553020027
Trần Thị Hồng Hạnh
Tô 26
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
92
1556010005
Đoàn Ngọc Ánh
Tô 27
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
93
1556010003
Nguyễn Thị Mỹ Anh
Tô 28
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
94
1556010045
Nguyễn Ngọc Ngân
Tô 28
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
95
1456010039
Nguyễn Quang Huy
Tô 29
Y2 BS
A
KT 3
Ca 2
96
1453300072
Nguyễn Văn Quyết
Tổ 31
Y2 CN
A
KT 3
Ca 2 Y2 CN L4
97
1551010244
Thái Hữu Tuấn Kiệt
Tô 08
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
98
1551010469
Phạm Thanh Tùng
Tô 02
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
99
1451010018
Nguyễn Hải Anh
Tô 01
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
100
1551010072
Đặng Trí Dũng
Tô 03
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
101
1551010156
Nguyễn Như Hậu
Tô 03
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
102
1551010372
Trịnh Hoàng Quý
Tô 07
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
103
1551010378
Doãn Trung Sang
Tô 13
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
104
1551010314
Đinh Thị Thu Ngát
Tô 15
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
Lưu Ban
Lưu Ban
105
1551010565
Dang Minh Hieu
Tô 18
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
106
1552010052
Phạm Thị Uyên
Tô 21
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
107
1552010046
Lê Thị Huyền Nga
Tô 22
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
108
1552010060
Nguyễn Mạnh Tuấn
Tô 22
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
109
1552010047
Trần Kim Ngân
Tô 22
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
110
1453020071
Vũ Đăng Khôi
Tô 23
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
111
1553020065
Đặng Công Sơn
Tô 24
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
112
1453020021
Phạm Cao Cường
Tô 25
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
113
1553020023
Nguyễn Thị Hoàng Hà
Tô 25
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
114
1553020085
Lê Thị Quỳnh Trang
Tô 25
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
115
1553020049
Phạm Thị Dương Linh
Tô 25
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
116
1553020068
Lê Minh Tâm
Tô 26
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
117
1553020052
Lê Thị Ngân
Tô 26
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
118
1553020067
Trần Phúc Tài
Tô 26
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
119
1556010082
Thái Thị Tường Vy
Tô 27
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
120
1556010063
Trần Văn Thắng
Tô 27
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
121
1556010016
Phan Thị Hảo
Tô 27
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
122
1556010010
Phạm Khắc Đạt
Tô 27
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
123
1556010007
Đinh Ngọc Chiến
Tô 29
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
124
1556010006
Phạm Huyền Châm
Tô 30
Y2 BS
B
KT 3
Ca 2
125
1555010066
Đỗ Thị Ly
Tổ 36
Y2 CN
B
KT 3
Ca 2 Y2 CN L4
126
1153010083
Bùi Văn Đạt
Tổ 06
Y5 BS
B
KT 3
Ca 2
127
1551010092
Nguyễn Đức Đại
Tổ 16
Y2D(ĐK)
B
KT 3
Ca 2
128
1452010040
Nguyễn Thị Mai Phương
Tổ 24
Y3 G
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
129
1452010041
Tô Thanh Phương
Tổ 24
Y3 G
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
130
1453020028
Nguyễn Tiến Dũng
Tổ 25
Y3 H
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
131
1453020043
Đặng Quốc Hào
Tổ 25
Y3 H
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
132
1453020091
Vũ Nhật Mai
Tổ 25
Y3 H
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
133
1453020170
Đặng ThuTrà
Tổ 25
Y3 H
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
134
1453020069
Bùi Thị Hương
Tổ 28
Y3 H
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
135
1456010031
Đỗ Ngọc Hoa
Tổ 30
Y3 R
B
KT 3
Ca 2
Y3 Lần 4
136
1551010379
Nguyễn Quang Sang
Tổ 13
Y2D(ĐK)
B
KT 3
Ca 2
KĐ ĐK
KĐ ĐK
Y5 Lần 5