CHƯƠNG V
QUẢN TRỊ DỰ TRỮ
I. KHÁI QUÁT CHUNG VỀ QUẢN TRỊ DỰ TRỮ
1. Khái niệm, bản chất
Quản trị dự trữ là một quá trình doanh nghiệp thiết
lập một hệ thống theo dõi các loại hàng hóa dự trữ
trong doanh nghiệp và ra quyết định về số lượng,
thời gian đặt hàng dự trữ nhằm tối ưu hóa hoạt
động kinh doanh
Duy trì mức dự trữ tối ưu vật tư hàng hoá nhằm
giảm tối đa chi phí dự trữ cho doanh nghiệp
2. Chi phí dự trữ
Gồm chi phí đặt hàng và chi phí duy trì dự trữ
•
-
Chi phí đặt hàng:
Chi phí tìm nguồn hàng, gửi đơn đặt hàng
Chi phí nhận hàng (vận chuyển,bốc dỡ...)
Chi phí liên quan đến thanh toán cho mỗi đơn hàng
Chi phí đặt hàng tỷ lệ thuận với số lần đặt hàng
→ Để giảm chi phí đặt hàng cần giảm số lần đặt hàng,
như vậy số lượng đặt hàng mỗi lần sẽ tăng lên
•
-
Chi phí duy trì dự trữ
Chi phí vốn
Chi phí dịch vụ lưu kho (thuế, bảo hiểm...)
Chi phí thuê kho bãi
Chi phí rủi ro do tồn kho (mất mát, hư hỏng...)
Chi phí duy trì dự trữ tăng cùng số lượng dự trữ
→ Để giảm chi phí này cần giảm số lượng mỗi lần
đặt hàng, như vậy số lần đặt hàng sẽ tăng lên
Nhóm chi phí
Tỷ lệ so với giá trị
dự trữ
-
Chi phí về nhà cửa và kho tàng
Tiền thuê hoặc khấu hao nhà cửa
Chi phí bảo hiểm nhà kho, kho hàng
Chi phí thuê nhà đất
Chiếm 3 – 10%
-
:Chi phí sử dụng thiết bị, phương tiện
Tiền thuê hoặc khấu hao dụng cụ, thiết bị.
Chi phí năng lượng.
Chi phí vận hành thiết bị
Chiếm 1 – 4%
Chi phí về nhân lực cho hoạt động quản lý
hàng dự trữ
-
Phí tổn cho việc đầu tư vào hàng dự trữ
Thuế đánh vào hàng dự trữ
Chi phí vay vốn
Chi phí bảo hiểm hàng dự trữ
Thiệt hại hàng dự trữ do mất mát, hư hỏng
hoặc không sử dụng được
Chiếm từ 3 – 5%
Chiếm từ 6 – 24%
Chiếm từ 2 – 5%
→ Bài toán tối ưu:
{Chi phí dự trữ = chi phí đặt hàng+ chi phí duy trì dự
trữ} → min
• Chi phí mua hàng
Chi phí mua hàng = Khối lượng đơn hàng x giá đơn
vị
Tổng chi phí hàng dự trữ:
Tổng chi phí hàng dự trữ = chi phí đặt hàng + chi
phí duy trì dự trữ + chi phí mua hàng
3. Hệ thống quản trị dự trữ
Nhằm trả lời hai câu hỏi:
- Khi nào đặt hàng? (Thời điểm đặt hàng)
- Đặt hàng bao nhiêu? (Số lượng đặt hàng)
Thời điểm đặt hàng
Có thể đặt hàng theo hai cách:
- Theo chu kỳ cố định
- Khi mức dự trữ giảm xuống một mức tối thiểu
(mức báo động đặt hàng)
Quyết định số lượng đặt hàng
• Đặt hàng theo chu kỳ cố định
Số lượng đặt hàng đúng bằng mức sản phẩm đã tiêu
thụ trong kỳ
Duy trì một mức dự trữ (tái tạo dự trữ)
Số lượng đặt hàng của mỗi lần khác nhau
• Đặt hàng khi dự trữ giảm xuống một mức tối thiểu
Đặt hàng một số lượng cố định nhằm tái tạo dự trữ
Có thể lựa chọn giữa hai hệ thống quản trị dự trữ
• Hệ thống tái tạo dự trữ định kỳ (chu kỳ cố định, số
lượng thay đổi)
• Hệ thống điểm đặt hàng (số lượng cố định, chu kỳ
thay đổi)
Hệ thống tái tạo dự trữ định kỳ
• Nguyên tắc: Tại một thời điểm cố định (hàng
tháng, hàng quí...) đánh giá mức dự trữ còn lại →
đặt hàng một lượng xác định sao cho dự trữ đạt
một mức cố định (mức tái tạo dự trữ)
Dự trữ
Mức tái tạo dự trữ
Q1
t1
Q2
t2
Q3
t3
Thời gian
t1 =t2 =t3 =... =tn
Q 1 ≠ Q 2 ≠ Q3 ≠ ... ≠ Qn
• Đặc điểm: nhằm vào kiểm tra mức độ tồn kho
theo những khoảng thời gian đều đặn
Số lượng đặt hàng = Mức tái tạo dự tữ - lượng tồn kho
Phải xác định được mức tái tạo hợp lý
- Mức tái tạo cao → mức dự trữ trung bình cao →
chi phí duy trì dự trữ lớn
- Mức tái tạo quá thấp → mức dự trữ trung bình
quá thấp → mức độ rủi ro do thiếu sản phẩm cao
Mức tái tạo = Nhu cầu TB trong một chu kỳ tái
tạo và thời gian giao nhận + Dự trữ bảo hiểm
• Ưu điểm:
Cho phép ghép các yêu cầu từ cùng một nhà cung cấp →
giảm chi phí quản lý, chi phí đặt hàng, chi phí vận
chuyển, giao nhận.
• Nhược điểm
Dễ xảy ra trường hợp “cháy kho” → Mức dự trữ bảo
hiểm phải lớn
Hệ thống có hiệu quả khi
+ Yêu cầu và thời gian giao nhận ít thay đổi
+ Không thể yêu cầu hoặc đặt hàng thường xuyên từ nhà
cung cấp
+ Hàng hóa có giá trị thấp (dự trữ lớn không làm tăng đáng
kể chi phí dự trữ)
Hệ thống điểm đặt hàng
•Nguyên tắc: Đặt hàng khi dự trữ giảm xuống một mức xác định
(điểm đặt hàng)
→ Số lượng đặt hàng mỗi lần bằng nhau để duy trì mức tái tạo
→ Thời điểm đặt hàng không xác định
Yêu cầu về sản phẩm tăng → thời điểm đặt hàng sớm hơn
Yêu cầu về sản phẩm giảm → thời điểm đặt hàng muộn hơn
Dự trữ
Q1
Q2
Q3
Mức tái tạo dự trữ
Điểm đặt hàng
t1
t2
t3
Thời
gian
Q 1 =Q 2 =Q3 =... = Qn
t1 ≠ t2 ≠ t3 ≠ ... ≠ tn
Xác định điểm đặt hàng
Điểm đặt hàng = Nhu cầu TB trong khoảng thời gian
giao nhận + Dù trữ bảo hiểm
• Đặc điểm: Phải đặt hàng ngay khi mức dự trữ đạt
tới điểm đặt hàng
• Nhược điểm
- Không ghép được các đơn hàng → tăng chi phí
- Thời gian giao nhận có thể bị kéo dài do nhà sản
xuất
- Luôn phải theo dõi mức dự trữ→ tăng chi phí →
khó khăn khi phải quản lý hàng trăm sản phẩm
Hệ thống phù hợp khi:
+ Dòng yêu cầu có mức biến động lớn
+ Sản phẩm có giá trị cao cần hạn chế tình trạng
thiếu hụt sản phẩm
+ Hệ thống sản xuất linh hoạt
+ Có dự trữ từ phía nhà cung cấp
II. CÁC MÔ HÌNH DỰ TRỮ CƠ BẢN
1. Mô hình đặt hàng kinh tế cơ bản EOQ (Basic
economic order quantity)
Cho phép xác định số lượng đặt hàng kinh tế (làm cực
tiểu tổng chi phí dự trữ
Giả thiết:
- Nhu cầu biết trước và nhu cầu không đổi
- Biết trước thời gian kể từ khi đặt hàng đến khi giao hàng và
thời gian đó không đổi
- Lượng hàng của mỗi đơn hàng được thực hiện trong một
chuyến hàng và được thực hiện ở một thời điểm đã định trước
- Chỉ có duy nhất hai loại chi phí biến đổi là chi phí đặt hàng
và chi phí duy trì dự trữ
-Sự thiếu hụt trong kho hoàn toàn không xảy ra nếu đơn
hàng được đáp ứng đúng thời gian
Gọi:
D: Số lượng yêu cầu trong kỳ (thường tính 1 năm)
Q: Số lượng đặt hàng
C: Chi phí duy trì dự trữ một đơn vị sản phẩm
trong kho trong một năm
S: Chi phí trung bình cho một đơn đặt hàng
TSC (total annual stocking cost): Tổng chi phí của
hệ thống dự trữ trong năm (bao gồm chi phí đặt
hàng và chi phí duy trì dự trữ)
•Chi phí đặt hàng:
Số lần đặt hàng trong năm x chi phí cho mỗi đơn hàng
•Chi phí duy trì dự trữ:
Lượng sản phẩm
dự trữ trung bình
x Chi phí duy trì dự trữ
một đơn vị sản phẩm
Lượng sản phẩm dự trữ trung bình: Q/2
→
Q
D
TSC = C + S
2
Q
Xác định Q sao cho hàm chi phí đạt cực tiểu.
d(TSC)/d(Q) = c/2 + (- DS/Q2) = 0
EOQ = 2DS/C= Q*
Tổng chi phí dự trữ
Chi phí
Chi phí tồn trữ
Chi phí đặt hàng
EOQ
Số lượng đặt
hàng
Gọi n là số lượng đặt hàng trong kỳ:
n = D/Q
Số lần đặt hàng tối ưu:
n * = D/EOQ= DC/2S
Chi phí dự trữ tối ưu:
Q*
D
Q*
TSC* =
C+
S=
C + n * .S
2
Q*
2
•Ví dụ:
Một công ty cung cấp một loại sản phẩm cho thị
trường. Biết nhu cầu hàng năm về sản phẩm là D
=10000 sản phẩm. Chi phí để duy trì dự trữ một
đơn vị sản phẩm là C =4USD/năm. Chi phí trung
bình cho một đơn hàng là S = 55USD. Xác đinh số
lượng đặt hàng tối ưu của công ty và số lần đặt
hàng tối ưu trong năm.
• Ưu điểm của mô hình:
+ Các tham số được sử dụng trong mô hình ít, tính
toán đơn giản
+ Mô hình có thể sử dụng cho nhiều loại sản phẩm
+ Số lượng đặt hàng tối ưu EOQ ít nhạy cảm với
các tham số sử dụng trong mô hình