HUY NGUYỄN
TRỒNG TRỌT- CHĂN NUÔI
STT
Hiragana
0902724248
Kanji
Nghĩa
1
しょくぶつ
植物
Thực vật
2
ねったいしょくぶつ
熱帯植物
Thực vật miền nhiệt đới
3
しょくぶつえん
植物園
Vườn thực vật
4
しょくぶつかく
植物学
Thực vật học
5
しょくぶつさいしゅう
植物採集
Sưu tầm mẫu thực vật
6
しょくぶつせいゆ
植物性油
Dược phẩm có nguồn gốc thực vật
7
しょくぶつひょうほん
植物標本
Tiêu bản thực vật
8
くさ
草
Cỏ
9
くさのは
草の葉
Lá cỏ
10
くさのうえたおか
草の生えた丘
Đồi cỏ
11
くさをかる
草を刈る
Cắt cỏ
12
ていのくさをとる
庭の草を取る
Làm cỏ trong vườn
13
たね
種
Hạt
14
みかんのたね
みかんの種
Hạt cam
15
にわにたねをまいた
庭に種をまいた
Rải hạt trong vườn 2 giống
16
め
芽
Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)
HUY NGUYỄN
TRỒNG TRỌT- CHĂN NUÔI
0902724248
17
めがでる
芽が出る
Nảy mầm
18
めをだす
芽を出す
Trổ mầm
19
きのめ
木の芽
Chồi (của cây cối)
20
わかめ
若芽
Chồi non
21
ばらのわかめがのびてきた
ばらの若芽が伸びてきた
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
22
しんめ
新芽
Chồi mới
23
ね
根
Rễ
24
さしきのねがついた
挿し木の根がついた
Cái cây ghép đã mọc rễ
25
ざっそうをねからぬく
雑草を根から抜く
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
26
かぶ
株
Gốc cây, gốc rạ(sau khi đốn, cắt)
27
くき
茎
Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…)
28
えだ
枝
Cành
枯れ枝をおろす
Tỉa cành khô
29
30
つる
蔓
Dây leo (như dây bầu, dây bí…)
31
は
葉
Lá
32
わかば
若葉
Lá non
若葉の季節
Mùa lá non
33
HUY NGUYỄN
TRỒNG TRỌT- CHĂN NUÔI
0902724248
34
あおば
青葉
Lá xanh
35
もみじ
紅葉
Lá đỏ
36
おちば
落ち葉
Lá rụng
37
くちば
朽葉
Lá mục
38
かれは
枯れ葉
Lá khô
39
かれはざい
枯れ葉剤
Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ
40
つぼみ
蕾
Nụ hoa
41
つぼみがでる
つぼみが出る
Trổ nụ
42
とげ
刺・棘
Gai (thực vật)
43
み
実
Quả, trái
44
みがなる
実がなる
Ra trái
45
みのならないき
実のならない木
Cây thuộc loại không ra trái
46
なえ
苗
Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm (Dùng cho tất cả các cây
con của các loài thực vật)
トマトの苗
Cây cà chua con.
47
48
なえぎ
苗木
Cây giống, vườn ươm
49
き
木
Cây
50
きをきる
木を切る
Đốn cây
HUY NGUYỄN
TRỒNG TRỌT- CHĂN NUÔI
0902724248
51
きにのぼる
木に登る
Trèo cây
52
きをうえる
木を植える
trồng cây
53
きのつくえ
木の机
Cái bàn bằng gỗ
54
みき
幹
Thân cây
55
じゅひ
樹皮
Vỏ cây
56
ていぼく
樹皮をはぐ
Lột vỏ cây
57
ていきゅう
低木
Cây thấp, cây bụi
58
こうぼく
高木
Cây cao
59
たいぼく
大木
Cây lớn
60
じょうりょくじゅ
常緑樹
Cây xanh quanh năm không rụng lá
61
ろうぼく
老木
Cây già
62
いなほ
稲穂
Đòng
稲穂が出ている
Lúa đang trổ đòng
63
64
ぼくそう
牧草
Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi
65
ぼくそうち
牧草地
Đồng cỏ dành cho gia súc
66
やさい
野菜
Rau
67
せいやさい
生野菜
Rau sống
HUY NGUYỄN
TRỒNG TRỌT- CHĂN NUÔI
0902724248
68
やさいいため
野菜いため
Món rau xào
69
やさいサラダ
野菜サラダ
Sà lát rau
70
やさいはたけ
野菜畑
Vườn rau
71
しばふ
芝生
Bãi cỏ
72
しばふをかる
芝生を刈る
Cắt cỏ
73
うえる
植える
trồng
74
さいばい
栽培
Trồng
75
コーヒーさいばい
コーヒー栽培
Trồng cà phê
76
おんしつさいばいする
温室栽培する
Trồng cây trong nhà
77
すいこうさいばい
水耕栽培
Trồng thủy canh
78
めばえ
芽生え
Sự mọc mầm, sự nảy mầm
79
めぶく
芽吹く
Nảy mầm
80
ねづく
根付く
Mọc rễ
81
さく
咲く
Nở
82
みのる
実る
Ra trái, kết trái, có quả
83
かんじゅく
完熟
Chín
84
はんじゅく
半熟
Nửa sống nửa chín
HUY NGUYỄN
TRỒNG TRỌT- CHĂN NUÔI
0902724248
85
はえる
生える
Mọc
86
たねがうえる
根が生える
Mọc rễ
87
やせいしょくぶつ
野生植物
Thực vật hoang dã
88
くさぶかい
草深い
Đầy cỏ
89
くさふかいのはら
草深い野原
Vùng đất hoang đầy cỏ mọc
90
しげる
茂る・繁る
Mọc rậm rạp, mọc um tùm
91
きのしげるさんぷく
木の茂る山腹
Sườn núi cây cối um tùm
92
よくしげもり
よく茂る森
Rừng cây mọc
93
はやし
林
Đám rừng, đám cây
94
もり
森
Rừng
95
ぞうきばや
雑木林
Rừng tạp
96
みつりん
密林
Rừng rậm
97
しげみ
茂み・繁み
Bụi rậm
98
かれる
枯れる
Héo
99
かれたは
枯れた葉
Lá bị héo