HUY NGUYỄN
TONG HOP KY THUAT DIEN TU
STT
Hiragana
Kanji
Nghĩa
1
アースせん(ア)
ー線
Dây điện âm, dây mát
2
IC(あいし)
3
あいず
合図
Dấu hiệu, tín hiệu
4
あえん
亜鉛
Kẽm, mạ kẽm
5
あかチン
赤チン
thuốc đỏ
6
あかちんさいがい
赤チン災害
chỗ bị tổn hại không
quan trọng, lỗi nhỏ
7
あくえいきょう
悪影響
ảnh hưởng xấu
8
アクセプタ
Chất nhận, (vật lý, hóa
học)
9
アクチュエータ
Chất kích thích, khởi
động, kích động
10
あそびくるま
遊び車
puli đệm, bánh xe đệm,
bánh xe dẫn hướng
11
あつさ
厚さ
độ dầy
12
あっしゅくくうき
圧縮空気
khí nén, khí ép
13
あっしゅくコイルばね
圧縮コイルばね
sự đàn hồi cuộn dây nén,
lò xo cuộn nén
14
あっしゅくりょく
圧縮力
lực áp điện
Vòng hợp chất
Page 1
HUY NGUYỄN
TONG HOP KY THUAT DIEN TU
15
あつでんげんしょう
圧電現象
hiện tượng áp điện
16
あつりょくかく
圧力角
góc chịu áp lực, góc ép
17
あつりょくすいっち
圧力スイッチ
công tắc điện áp
18
あつりょくせいぎょべ
圧力制御弁
van điều chỉnh điện áp
19
あつりょくそんしつ
圧力損失
tổn hao áp lực
20
あなあけ
穴明け
khoan lỗ
21
アナログかいろ
アナログ回路
22
アナログコンピュータ
ー
23
アナログしんごう
アナログ信号
tín hiệu tương tự
24
あぶらあな
油穴
lỗ dầu, miệng ống dầu
25
あぶらといし
油砥石
đá mài dầu
26
あぶらみぞ
油溝
đường rãnh dầu
27
あらけずり
荒削り
sự gia công, gọt dũa, mài
28
あらめ
荒目
vật gây khó chịu, vướng
mắc, không hợpphá
29
アルミニウム
vòng tương tự, vòng điện
toán
máy điện toán (dùng các
định lượng vật lý để thể
hiện con số)
nhôm (chất nhôm)
Page 2
HUY NGUYỄN
TONG HOP KY THUAT DIEN TU
30
あわだち
泡立ち
sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
31
アンギュラじくうけ
アンギュラ軸受
trục (bi) tiếp góc, giá, trục
tiếp góc
32
アンギュラたまじくう
アンギュラ玉軸受
ổ bi cứng
độ hở an toàn, khe hở an
toàn, khoảng cách an
toàn
hệ số an toàn, nhân tố an
toàn
33
あんぜんギャップ
安全ギャップ
34
あんぜんけいすう
安全係数
35
あんぜんそうち
安全装置
thiết bị an toàn
36
あんぜんたいさく
安全対策
đối sách an toàn
Page 3