Bài học 1: Let's go out! (1) - Let's go out! (1)
Từ Vựng
Let's go out.
Hãy đi ra ngoài.
Let's go out on Friday.
Let's meet up.
Chúng ta hãy gặp nhau.
Let's meet up over the weekend.
I'll pick you up.
Tôi sẽ đón bạn.
I'll pick you up at 8.
It's on me.
Để tôi trả tiền.
Don't worry about it - it's on me!
to go to the cinema
đi xem phim
I'd love to go to the cinema.
to go shopping
đi mua sắm
Sorry, I can't go shopping with you today.
to go for dinner
đi ăn tối
We could go for dinner.
Chúng ta có thể đi ăn tối.
to do lunch
đi ăn trưa
Let's do lunch.
Chúng ta hãy nấu bữa trưa.
to go for a drink
đi uống nước
Do you want to go for a drink?
to eat in
ăn ở nhà
Shall we eat in?
Sau Đây Là Mẹo
"Let's go out" và "Let's meet up" đều là cách nói thân thiện và thông thường để đề nghị việc đi gặp gỡ bạn bè. "To go out" và "to meet up" cũng là các
cụm động từ. Cụm động từ thông thường là "động từ gốc" được theo sau bởi một giới từ. Thông thường cụm động từ có nghĩa khác với động từ gốc.
Tiếng Anh có rất nhiều cụm động từ và bạn sẽ học một vài cụm động từ trong bài học tiếp theo.
Let's go out on Saturday night. (Hãy ra ngoài vào tối thứ Bảy đi.)
Can we meet up? (Chúng ta có thể gặp nhau không?)
It's on me' là cách nói ít trang trọng hơn của 'Tôi sẽ trả cho thứ này'.
"To eat in" là cách nói ngắn gọn của ‘ăn tối ở nhà’, cũng giống như "to eat out" là cách nói ngắn gọn của ‘ăn tối ở nhà hàng’.
Hội Thoại
Elena: Hey! Do you want to meet up this week?
Elena: Này! Cô có muốn gặp nhau cuối tuần này không?
Rob: Sure, we should go out or something at the weekend.
Rob: Chắc chắn rồi, chúng ta nên ra ngoài vào cuối tuần.
Elena: Good idea. Let's do lunch on Sunday.
Elena: Ý tưởng hay đó. Hãy ăn trưa vào Chủ Nhật nhé.
Rob: I can't on Sunday. But I can on Saturday. We could go to the
cinema after.
Rob: Tôi không thể gặp vào Chủ Nhật, chỉ thứ Bảy thôi. Chúng ta có
thể đi xem phim sau đó.
Elena: Ok then, sounds good. I'll pick you up at 2 on Saturday.
Elena: Vậy được rồi, nghe hay đấy. Tôi sẽ đón cô lúc 2 giờ ngày thứ
Bảy.
Rob: Cool, see you then!
Rob: Tuyệt, gặp anh sau!
Bài học 2: Let's go out! (2) - Cụm động từ
Sau Đây Là Mẹo
Cụm động từ được tạo nên bởi hai từ: thường một động từ "gốc", theo sau bởi một từ ngắn khác. Đôi khi từ này làm thay đổi ý nghĩa của động từ gốc.
meet > meet + up
catch > catch + up
go > go + out
Trong tất cả các trường hợp này, hai từ đứng cạnh nhau.
Shall we eat in tonight?
Let's meet up!
Một số động từ có thể được theo sau bởi nhiều từ khác nhau để tạo ra ý nghĩa khác nhau.
go: about, away, off, on, out, over...
let: down, in, off, out...
take: away, back, down, in...
Bài học 2: Let's go out! (2) - Lập kế hoạch
Từ Vựng
What are your plans...?
Bạn có những kế hoạch gì...?
What are your plans for the weekend?
Bạn có những kế hoạch gì cho cuối tuần này?
Are you free...?
Bạn có rảnh...?
Are you free on Friday?
Bạn có rảnh vào thứ Sáu không?
Shall we...?
Chúng ta có nên...?
Shall we meet at mine at 2?
Chúng ta có nên gặp nhau tại nhà tôi lúc 2 giờ không?
Let's...
Hãy...
Let's meet at five o'clock.
Do you fancy...?
Bạn có thích...?
Do you fancy meeting up next week?
Bạn có thích gặp mặt vào tuần tới không?
I'd love to...
Tôi thích...
I'd love to go out with you!
Tôi thích đi chơi với bạn!
I'm free...
Tôi tự do...
I'm free on Friday evening.
Sorry, I can't.
Xin lỗi, tôi không thể.
Sorry, I can't go shopping with you today.
Let me know...
Hãy cho tôi biết...
Let me know if you want to catch up sometime.
Hãy cho tôi biết nếu một lúc nào đó bạn muốn gặp gỡ nói chuyện.
Sounds great
Nghe thật là tuyệt
Sounds great! See you then.
See you then
Hẹn gặp lại bạn sau
Saturday is perfect - see you then!
Sau Đây Là Mẹo
Bạn có thể sử dụng cách nói thông dụng, đó là "Do you fancy...? (Bạn có thích...?) thay vì "Shall we...?" (Liệu chúng ta có nên...?". "We could..." (Chúng
ta có thể) và "Let's" (Hãy) cũng là những phương án thay thế hợp lý. Nhưng phải lưu ý đến các thay đổi trong phần còn lại của câu.
Shall we meet up?
Do you fancy meeting up?
We could meet up.
Let's meet up.
Bài học 3: Family and friends - Họ hàng của tôi
Từ Vựng
aunt
dì
My aunt's living in Canada.
Dì tôi đang sống ở Canada.
uncle
chú, bác
My uncle's older than my dad.
Bác tôi già hơn bố tôi.
cousin
anh chị em họ
My cousin is taller than you.
Chị họ tôi cao hơn bạn.
nephew / niece
cháu trai / cháu gái
My son is my sister's nephew; my daughter is her niece.
Con trai tôi là cháu trai của em gái tôi; con gái tôi là cháu gái của cô
ấy.
twins
sinh đôi
Maria had twins last year.
Maria có hai bé sinh đôi năm ngoái.
Sau Đây Là Mẹo
Khi chúng ta nhắc đến gia đình của người chồng hay vợ, chúng ta thêm "in-law" vào sau từ của gia đình đó.
mother-in-law = mẹ vợ/mẹ chồng
brother-in-law = anh hoặc em trai của vợ/anh hoặc em trai của chồng
father-in-law = bố chồng/bố vợ
Nếu cha mẹ bạn cưới lại, chồng / vợ của họ trở thành bố dượng / mẹ kế của bạn, và gia đình hiện tại trở thành ‘step-family’.
step-mother = mẹ kế
step-brother = anh/em trai của mẹ kế VÀ anh/em trai của bố dượng
Hội Thoại
David: I'm visiting my family at the weekend. Are you free?
David: Cuối tuần này tớ sẽ ghé thăm gia đình tớ. Cậu có rảnh không?
Mary: You mean your dad and your step-mother?
Mary: Ý cậu là bố cậu và mẹ kế cậu?
David: Yeah - my aunt Marie is going too, I think.
David: Đúng rồi, tớ nghĩ dì tớ Marie cũng sẽ đi.
Mary: Cool - what are your plans?
Mary: Tuyệt - thế kế hoạch là gì?
David: I think we're doing lunch at the pub.
David: Tớ nghĩ chúng ta sẽ đi ăn trưa ở quán rượu.
Mary: It sounds great, but I can't go this weekend. I'm going out with
my colleagues.
Mary: Nghe tuyệt thật, nhưng tớ không đi được vào cuối tuần này. Tớ
sẽ đi chơi với các đồng nghiệp.
Bài học 3: Family and friends - Mối quan hệ
Từ Vựng
friend
bạn bè
I have many good friends.
Tôi có nhiều bạn tốt.
colleague
đồng nghiệp
My colleagues are very sociable.
Đồng nghiệp của tôi rất hòa đồng.
classmate
bạn cùng lớp
My classmates are younger than me.
Các bạn cùng lớp của tôi trẻ hơn tôi.
boyfriend / girlfriend
bạn trai / bạn gái
Her boyfriend lives in France.
Bạn trai cô ấy sống ở Pháp.
partner
bạn tình sống chung
Do you have a partner?
Bạn có bạn tình sống chung không?
fiancé / fiancée
chồng chưa cưới / vợ chưa cưới
She met his fiancée last week.
Tuần trước cô ấy đã gặp vị hôn thê của anh ấy.
together
cùng nhau
We were together for 3 years.
Chúng tôi đã bên nhau được 3 năm.
boss
ông chủ
My boss helps me when I have a problem.
Ông chủ tôi giúp tôi khi tôi gặp vấn đề.
employee
nhân viên
The employees are very happy.
Những nhân viên này rất hạnh phúc.
flatmate
bạn cùng phòng
know each other
làm quen với nhau
My husband and I knew each other at university.
Chồng tôi và tôi quen nhau ở trường đại học.
Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta sử dụng tiền tố ex- khi nói về bạn trai / bạn gái cũ. Chúng ta cũng có thể sử dụng "ex" làm một từ riêng.
My ex-boyfriend is a lawyer.
His ex-girlfriend was taller than him.
My ex called me last night.
Chúng ta có thể mô tả người là "together" để nói về một mối quan hệ theo cách chung chung hơn.
I think they are together.
Để nói ít cụ thể hơn về mối quan hệ của mọi người, bạn có thể chỉ đơn giản nói là họ ‘biết nhau’.
How do you two know each other?
My husband and I knew each other at university.
Bài học 3: Family and friends - Rút gọn
Sau Đây Là Mẹo
Dạng rút gọn rất phổ biến trong Tiếng Anh. Động từ ‘to be’ đặc biệt rất hay được rút gọn, ngay cả với danh từ:
I am happy = I'm happy.
You are not very tall = You're not very tall / You aren't very tall.
Jane is happy = Jane's happy
The bike is blue = The bike's blue.
That is great = That's great
Các động từ phủ định khác cũng có thể được rút gọn:
I cannot sing = I can't sing.
He does not like cheese = He doesn't like cheese.
I do not go swimming very often = I don't go swimming very often
Hãy nhớ chúng ta sử dụng "does not / doesn’t" với đại từ nhân xưng he / she / it
I don't know.
You don't know.
He doesn't know.
Bài học 4: Different personalities - Đặc điểm tính cách
Từ Vựng
friendly
thân thiện
The doctor at the hospital is very friendly.
Bác sĩ tại bệnh viện rất thân thiện.
lazy
lười biếng
I failed the exam because I was lazy and didn't revise.
Tôi trượt kỳ thi bởi vì tôi lười biếng và không ôn tập.
shy
nhút nhát
She's very shy when she meets new people.
Cô ấy rất nhút nhát khi gặp người mới.
polite
lịch sự
Be polite, say thank you!
Hãy lịch sự, nói cám ơn!
nice
tốt bụng
He is a nice person, I like him.
Anh ấy là một người tốt bụng, tôi thích anh ấy.
funny
vui nhộn
My boyfriend is really funny.
Bạn trai tôi rất vui nhộn.
confident
tự tin
I'm not very confident.
Tôi không tự tin lắm.
intelligent
thông minh
My dad's really intelligent.
Bố tôi rất thông minh.
rude
thô lỗ
Don't be so rude!
Đừng thô lỗ như vậy!
chatty
hay chuyện gẫu
My mother-in-law is chatty, she talks a lot.
Mẹ vợ tôi rất hay chuyện gẫu, bà nói rất nhiều.
Hội Thoại
Sophie: I met my new flatmates yesterday.
Sophie: Hôm qua tớ gặp những bạn cùng phòng mới.
Joseph: That's great! Do you like them? Were they nice?
Joseph: Thật tuyệt vời! Cậu có thích họ không? Họ có tốt bụng
không?
Sophie: The two boys were friendly and really funny. But I think the girl
was a bit shy.
Sophie: Hai cậu con trai rất thân thiện và thực sự vui nhộn. Nhưng tớ
nghĩ cô gái khá nhút nhát.
Joseph: Really? Was she rude?
Joseph: Thật chứ? Cô ấy có thô lỗ không?
Sophie: No, not really. She was polite, but just not the chattiest person
in the world.
Sophie: Không, không hẳn. Cô ấy lịch sự, nhưng không phải là người
hay tán gẫu nhất trên thế giới.
Joseph: Maybe she's just not very confident with new people.
Joseph: Có thể cô ấy không tự tin lắm với người lạ.
Sophie: Yeah, maybe you're right.
Sophie: Ừ, có thể cậu nói đúng.
Bài học 4: Different personalities - So sánh hơn nhất
Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta sử dụng tính từ để mô tả danh từ, và chúng ta sử dụng dạng so sánh để so sánh hai danh từ. Chúng ta tạo ra dạng so sánh bằng cách sử
dụng "than".
My brother is funny.
My brother is funnier than my sister.
Chúng ta sử dụng dạng so sánh tuyệt đối để nói về sự khác nhau khi có hơn 2 danh từ trong một nhóm. Chúng ta hình thành dạng này bằng cách sử
dụng 'the'.
1 noun: My brother is funny.
2 nouns: My brother is funnier than my sister.
2+ nouns: My brother is the funniest person in my family.
Các từ khác nhau tạo nên dạng so sánh tuyệt đối theo các cách khác nhau.
the nicest, the funniest, the laziest, the friendliest, the rudest, the chattiest
the most confident, the most polite, the most intelligent, the most shy
Có ba từ không tuân theo cùng một cách như hầu hết các tính từ khác.
good - better - best
bad - worse - worst
far - further - furthest
Bài học 5: What do you study? - Giáo dục
Từ Vựng
primary school
trường tiểu học
My daughter was four years old when she started primary school.
Con gái tôi bốn tuổi khi cháu bắt đầu vào trường tiểu học.
secondary school
trường trung học cơ sở
Which secondary school did you go to?
Bạn học trường trung học cơ sở nào?
university
trường đại học
I go to university in London, but I'm originally from Manchester.
Tôi đi học đại học ở London, nhưng tôi đến từ Manchester.
timetable
thời khóa biểu
I have to check my timetable to see when I have my French class.
Tôi phải kiểm tra thời khóa biểu để xem khi nào tôi có lớp học Tiếng
Pháp.
student
sinh viên
When she was a student, she always did her homework.
Khi còn là sinh viên, cô ấy luôn làm bài tập về nhà.
pupil
học sinh
The same pupils are always late for class.
Cũng các học sinh đó luôn đến lớp muộn.
class
lớp
How many classes do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu lớp học?
campus
khuôn viên
I live near campus so I can walk to uni every day.
Tôi sống ở gần khuôn viên nên tôi có thể đi bộ đến trường đại học mỗi
ngày.
course
khóa học
I know her from my course.
Tôi biết cô ấy từ khóa học.
library
thư viện
I went to the library last night to revise for my exam.
Tối qua tôi đến thư viện để ôn tập cho kỳ thi.
results
kết quả
I am not very happy with my Maths results.
Tôi không hài lòng lắm với kết quả môn Toán.
Sau Đây Là Mẹo
‘Student’ thường có nghĩa những người ở bậc giáo dục cao hơn. Chúng ta sử dụng "pupil" khi nói đến trẻ em trong trường.
Hội Thoại
David: Trường đại học thế nào? Cậu có thích khóa học Lịch sử không?
David: How is uni? Do you like your History course?
David: Trường đại học thế nào? Cậu có thích khóa học Lịch sử không?
Caroline: Yeah, I love it - my teachers are great. I just hate my
timetable.
Caroline: Có, tớ yêu môn đó - giáo viên của tớ rất tuyệt. Tớ chỉ ghét
mỗi thời khóa biểu thôi.
David: Really? Why?
David: Thật chứ? Tại sao?
Caroline: Well, my classes start at 9am every day.
Caroline: Thì lớp học của tớ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.
David: But it was the same when we were in secondary school.
David: Nhưng thời gian đó giống y như khi chúng ta ở trường trung
học mà.
Caroline: True. Also, I live really close to campus, so I can walk every
day.
Caroline: Đúng. Ngoài ra, tớ sống rất gần khuôn viên trường, vì thế tớ
có thể đi bộ mỗi ngày.
David: Well that's good - who do you live with?
David: Ồ tốt đấy - cậu sống với ai?
Caroline: Some French students - they're really friendly too.
Caroline: Một số sinh viên Pháp - họ cũng rất thân thiện.
Bài học 5: What do you study? - Môn học
Từ Vựng
subject
môn học
What is your favourite subject?
Môn học yêu thích của cậu là gì?
maths
toán học
I passed my maths exam!
Tớ đã vượt qua kỳ thi Toán!
literature
văn học
I studied English literature at university.
Tôi học môn Văn học Anh ở trường đại học.
science
khoa học
We think science is more difficult than Maths.
Chúng tôi nghĩ Khoa học khó hơn Toán học.
modern languages
ngôn ngữ hiện đại
I want to do a degree in modern languages.
Chúng tôi muốn lấy bằng Ngôn ngữ hiện đại.
art
nghệ thuật
I loved drawing when I was younger, so art was my favourite subject.
Khi còn trẻ hơn tôi thích vẽ, do đó Nghệ thuật là môn ưa thích của tôi.
history
lịch sử
I always found history quite easy, but I hated writing essays.
Tôi luôn thấy môn Lịch sử khá dễ, nhưng tôi ghét phải viết bài luận.
politics
chính trị
He did a degree in history and politics.
Anh ấy lấy bằng về Lịch sử và Chính trị.
geography
Địa lý
My favourite subject is geography.
Môn học yêu thích của tôi là Địa lý.
economics
kinh tế học
I resat my Economics exam because I failed last year.
Tôi đã thi lại môn Kinh tế vì tôi trượt năm ngoái.
Bài học 5: What do you study? - Quá khứ đơn
Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng với cụm từ chỉ thời gian:
I failed my Maths exam last year.
I wrote two essays last week.
Yesterday, he sat an exam.
"Để tạo nên thì Quá khứ đơn với động từ theo quy tắc, chúng ta thêm đuôi -ed. Nếu động từ theo quy tắc kết thúc bằng ‘e’, chúng ta chỉ cần thêm -d.
Nếu động từ theo quy tắc kết thúc bằng ‘y’, hãy xóa chữ này và thêm -ied."
listen > I listened, you listened he / she listened
revise > we revised, you (pl) revised, they revised
study > I studied, you studied
Động từ bất quy tắc không có kết thúc tiêu chuẩn trong thì Quá khứ đơn. Thay vào đó, chúng ta học từng động từ riêng rẽ. Dưới đây là một số
go > I went, you went, he / she went
make > we made, you (pl) made, they made
write > I wrote, you wrote
read > he / she read
understand > we understood
Lưu ý sự khác nhau trong phát âm giữa ‘read’ (Hiện tại đơn) và ‘read’ (Quá khứ đơn).
read (Present simple) > "riːd"
read (Past simple) > "red"
Bài học 6: Today in class - Những động từ hữu ích
Từ Vựng
to do
làm
I did my homework last night.
Tối qua tôi làm bài tập về nhà.
to say
nói
The teacher said "hello" to the class.
Giáo viên nói "xin chào" với cả lớp.
to make
tạo ra
You made some mistakes in your essay.
Bạn đã mắc một vài lỗi trong bài luận.
to get
nhận
I got good results in my English exam.
Tôi nhận được kết quả tốt trong bài kiểm tra Tiếng Anh.
to know
biết
I knew the answer to the question.
Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi.
to come
đến
Harry came into class late.
Harry đến lớp muộn.
to think
nghĩ
I thought it was a good idea.
Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay.
Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học trước, chúng ta đã học một số động từ quanh chủ đề học tập. Trong bài học này, chúng ta sẽ xem thêm một số động từ bất quy tắc ở thì
quá khứ đơn. Thẻ ghi chú sau sẽ minh họa cho bạn riêng mỗi động từ và trong câu ở thì quá khứ đơn.
Bạn có thể chú ý thấy rằng một số động từ ở thì quá khứ đơn khá giống với động từ ở thì hiện tại đơn. Các động từ khác hoàn toàn khác. Không thực
sự có quy tắc nào với động từ bất quy tắc; bạn chỉ cần học và ghi nhớ chúng.
Động từ "to get" rất phổ biến trong văn nói và trong tiếng Anh thông dụng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Thông
thường, chúng ta có thể thay thế động từ "to get" bằng động từ khác cụ thể hơn. Dưới đây là một vài ví dụ về các nghĩa khác nhau của từ này.
to receive (nhận) > I got an email from him. (Tôi nhận được một bức thư điện tử từ anh ấy.)
to become (trở nên) > It didn’t get very cold in December. (Trời không trở lạnh vào tháng Mười Hai.)
to attain (nhận được) > Did you get good results? (Bạn có nhận được kết quả tốt không?)
to fetch (đem về) > Can you get a coffee for me? (Bạn có thể mang cho tôi một cốc cà phê được không?)
Để tóm lại, dưới đây là một bảng có tất cả các động từ chúng ta đã học trong bài này, và dạng quá khứ đơn của chúng.
Verb
Past simple
to do
did
to say
said
to make
made
to get
got
to know
knew
to come
came
to think
thought
Bài học 6: Today in class - Thì quá khứ đơn 2
Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta đã biết rằng chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về các hành động đã hoàn thành trong qua khứ. Trong bài học này, chúng ta sẽ học
cách sử dụng thì quá khứ đơn để nói về các hành động không xảy ra, và hỏi về các hành động trong quá khứ.
You revised for your Maths exam. (Bạn đã ôn tập cho bài kiểm tra môn Toán.)
You didn't revise for your Maths exam. (Bạn đã không ôn tập cho bài kiểm tra môn Toán.)
Did you revise for your Maths exam? (Bạn đã ôn tập cho bài kiểm tra môn Toán chưa?)
Như chúng ta đã học trước đây, trong thì hiện tại đơn, chúng ta sử dụng động từ "to do" để hình thành dạng phủ định và dạng câu hỏi. Thật may là điều
đó hoàn toàn giống trong thì quá khứ đơn! Khác biệt duy nhất là chúng ta cần sử dụng dạng quá khứ đơn của động từ "to do", là "did".
I do not understand. > I did not understand. (Tôi đã không hiểu.)
He does not listen in class. > He did not listen in class. (Cậu ta không lắng nghe trong lớp học.)
Do you go to university? (Hiện tại đơn) > Did you go to university? (Quá khứ đơn) (Cậu có đến trường đại học không?)
Hãy xem kỹ các câu dưới đây. Như bạn có thể thấy, chúng ta không cần thêm đuôi -ed vào động từ (chẳng hạn "to listen") khi thành lập câu phủ định
và câu hỏi ở thì quá khứ đơn. Thay vào đó, động từ "to do" biến đổi thành "did".
They listen in class. (Hiện tại đơn) > They listened in class. (Quá khứ đơn) (Họ đã lắng nghe trong lớp học.)
They do not listen in class. > They did not listen in class. (Họ không lắng nghe trong lớp học.)
Do they listen in class? > Did they listen in class? (Họ có lắng nghe trong lớp học không?)
Bạn có nhận thấy không? Cũng giống như chúng ta có thể rút gọn "do + not" thành "don’t", và "does + not" thành "doesn’t", chúng ta cũng có thể rút
gọn "did + not" thành "didn't".
I did not learn French at university. > I didn't learn French at university. (Tôi đã không học Tiếng Pháp trong trường đại học.)
Bài học 6: Today in class - Trên lớp
Từ Vựng
to learn
học
I learned English for 4 years when I was at school.
Tôi đã học tiếng Anh được bốn năm khi còn ở trường.
to listen
nghe
The pupils listened to the teacher.
Học sinh lắng nghe giáo viên.
to ask
hỏi
Mark asked the teacher a question.
Mark đã hỏi giáo viên một câu hỏi.
to study
học tập
She studied Modern Languages at university.
Cô ấy học môn Ngôn ngữ hiện đại tại trường đại học.
to revise
ôn tập
I revised everything before the exam.
Tôi đã ôn tập mọi thứ trước kỳ thi.
to explain
giải thích
The teacher explained the activity to the class.
Giáo viên đã giải thích hoạt động này cho cả lớp.
to understand
hiểu
I don't understand!
Tôi không hiểu!
to write an essay
viết bài luận
I wrote an essay for my English Literature class.
Tôi đã viết một bài luận cho môn Văn học Anh.
to take an exam
thi
They took an exam at the end of the course.
Họ làm bài thi vào cuối khóa học.
to make a mistake
mắc lỗi
I made a mistake in my Maths exam.
Tôi đã mắc lỗi trong bài thi môn Toán.
to fail
trượt
I failed Mathematics for the third time.
Tôi đã trượt môn Toán lần thứ ba.
to pass
qua
I passed all my exams!
Tôi đã qua tất cả các kỳ thi!
Bài học 7: A working day - Các dạng động từ
Từ Vựng
to want
muốn
Do you want to use the phone?
Bạn có muốn sử dụng điện thoại không?
to need
cần
I need to book a meeting room.
to like
thích
He doesn't like to work at the weekends.
to prefer
thích hơn
Do you prefer to work from home or in the office?
would like
muốn
She would like to start next Monday, if possible.
Sau Đây Là Mẹo
Một số động từ có thể được theo sau trực tiếp bởi một động từ khác. Điều này tạo nên một dạng động từ, hay dùng để diễn tả một cảm giác hay nhu
cầu làm việc gì đó. Các động từ như "to want" (muốn), "to like" (thích), và "to prefer" (thích hơn) rất hay được sử dụng làm động từ đầu tiên trong dạng
động từ.
She likes to work from home on Fridays. (Cô ấy thích làm việc tại nhà vào các ngày Thứ Sáu.)
We prefer to take holiday at Christmas. (Chúng tôi thích kỳ nghỉ vào lễ Giáng Sinh.)
Động từ đi sau đôi khi có dạng "to -" của động từ (nguyên thể) và đôi khi ở dạng "-ing" của động từ (danh động từ). Trong bài học này, chúng ta sẽ tập
trung vào các dạng động từ sử dụng dạng nguyên thể. Chúng ta sẽ học thêm về danh động từ sau trong cấp độ này.
I love to go running at the weekend. (Tôi thích chạy bộ vào cuối tuần.)
I love going running at the weekend. (Tôi thích chạy bộ vào cuối tuần.)
"Would like" (thích), "want" (muốn) và "need" (cần) chỉ có thể được theo sau bởi dạng nguyên thể của động từ, trong khi "like" và "prefer" có thể được
theo sau bởi một động từ nguyên thể hay danh động từ.
I don't like to work at the weekend. / I don't like working at the weekend. (Tôi không thích làm việc vào cuối tuần.)
I prefer to walk to work. / I prefer walking to work. (Tôi thích đi bộ tới nơi làm việc.)
Bạn có nhận thấy không? "Would like" thực ra chỉ là một dạng của động từ "to like". Chính xác hơn, đó là động từ "to like" ở dạng điều kiện (chúng ta sẽ
học kỹ hơn về thì này sau). Điều chủ yếu cần biết là chúng ta sử dụng "to like" để nói về những việc cho chúng ta cảm giác vui vẻ, và chúng ta sử dụng
"would like" để nói về những việc chúng ta thích làm. Bạn có thấy sự khác biệt trong các ví dụ dưới đây.
I like to go swimming at the weekend. (Tôi thích đi bơi vào cuối tuần.)
I would like to go swimming at the weekend. (Tôi thích đi bơi vào cuối tuần.)
Cấu trúc chúng ta đang tìm kiếm trong bài học này là chủ ngữ + động từ + nguyên thể. Dưới đây là một vài ví dụ nữa.
I (chủ ngữ) like (động từ) to go (nguyên thể) to the gym in the morning. (Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng.)
He (chủ ngữ) prefers (động từ) to work (nguyên thể) full-time. (Anh ấy thích hơn làm việc toàn thời gian.)
My team (chủ ngữ) needs (động từ) to use (nguyên thể) this meeting room. (Nhóm của tôi cần sử dụng phòng họp này.)
Để hình thành nên câu phủ định với động từ "to prefer", chúng ta có thể sử dụng "not". Cấu trúc là chủ ngữ + prefer + not + nguyên thể.
I prefer not to work at the weekend. (Tôi không thích làm việc vào cuối tuần.)
She prefers not to drive to work. (Cô ấy không thích lái xe đi làm.)
Bài học 7: A working day - Trong công sở
Từ Vựng
to start
bắt đầu
I started my new job last Tuesday.
Tôi đã bắt đầu công việc mới vào Thứ Ba tuần trước.
to quit
từ bỏ
She quit her job because she didn't like her manager.
Cô ấy bỏ việc vì không thích người quản lý của mình.
to work from home
làm việc ở nhà
I like to work from home on Fridays.
Tôi thích làm việc ở nhà vào các ngày Thứ Sáu.
to be off sick
nghỉ ốm
I was off sick last week.
Tuần vừa rồi tôi nghỉ ốm.
to use
sử dụng
May I use your pen?
Tôi có thể sử dụng bút của bạn được không?
to call
gọi
Did you call me?
Cậu đã gọi cho tôi à?
to email
gửi email
She emailed me last Friday with the details.
Thứ Sáu tuần trước cô ấy gửi cho tôi email kèm theo chi tiết.
to ask
hỏi
I need to ask a question.
Tôi cần đặt một câu hỏi.
to reply
trả lời
He replied to my email.
Anh ta đã trả lời email của tôi.
Sau Đây Là Mẹo
Khi ở nơi làm việc, chúng ta sử dụng kiểu ngôn ngữ rất đặc biệt. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các cụm từ hữu ích nhất trong môi
trường công sở. Để bắt đầu, hãy xem các từ dưới đây: những từ này sẽ cho bạn ví dụ về kiểu ngôn ngữ chúng ta sẽ xem xét!
to start (bắt đầu)
to call (gọi)
to email (gửi email)
"Email" và "call" có thể được sử dụng làm cả động từ và danh từ. Hãy nhìn vào ví dụ bên dưới.
Did you email him? (động từ)
Did you call him? (động từ)
Did you send him an email? (danh từ)
Did you give him a call? (danh từ)
Bài học 7: A working day - Xin phép và cho phép
Từ Vựng
Do you mind if... ?
Bạn có phiền nếu...?
Do you mind if I work from home on Monday?
Anh có phiền không nếu tôi làm việc tại nhà vào Thứ Hai?
Is it OK if... ?
...có được không?
Is it OK if I leave at five today?
Hôm nay tôi nghỉ lúc 5 giờ được không?
Can I... ?
Tôi có thể...?
Can I use your phone?
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?
Could I... ?
Liệu tôi có thể...?
Could I have this meeting room at 3, please?
Liệu tôi có thể dùng phòng họp này vào lúc 3 giờ không?
May I... ?
...có được không?
May I have another drink, please?
Liệu anh có thể lấy cho tôi một cốc khác được không?
Sure
Chắc chắn rồi
Sure, no problem!
Chắc chắn rồi, không vấn đề gì!
Go ahead
Tiếp tục đi
Go ahead! I don't mind.
Tiếp tục đi! Tôi không phiền đâu.
Of course
Tất nhiên
Of course you can work from home.
Tất nhiên bạn có thể làm việc tại nhà.
Sorry
Xin lỗi
Sorry, you can't use the meeting room. We're using it.
Xin lỗi, anh không thể sử dụng phòng họp này. Chúng tôi đang sử
dụng nó.
Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, chúng ta sẽ học một số cách khác nhau để xin phép, cũng như một số cách để cho phép. Loại ngôn ngữ này rất hữu ích trong môi
trường công sở, nhưng cũng hay sử dụng trong các tình huống xã hội khác, chẳng hạn như tại nhà của bạn bè, tại bữa tiệc hay trong nhà hàng. Hãy
nhớ rằng "you" trong tiếng Anh có thể mang nghĩa trang trọng hoặc không trang trọng, do đó các cụm từ trong bài học này có thể được sử dụng
trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.
Rất nhiều cụm từ trong bài học này đồng nghĩa. Có rất nhiều cách hỏi xin phép và cho phép trong tiếng Anh.
Do you mind if I use your bathroom? (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng phòng tắm không?)
Is it OK if I use your bathroom? (Tôi sử dụng phòng tắm của bạn có được không?)
Chúng ta vừa gặp từ "can" trong A1. "May I...?" và "Could I... ?" có cùng nghĩa, nhưng chúng là cách nói lịch sự hơn của "Can I... ?". Tất cả ba từ này có
thể được sử dụng với các đại từ nhân xưng khác ("you", "he", "she") và từ "please".