-
Hi, Hello: xin chào
Good morning: Chào (buổi sáng)
Good afternoon: Chào (buổi chiều)
Good evening : Chào (buổi tối)
Goodbye: Tạm biệt
Goodnight: Chúc ngủ ngon
Sit down, please! : Vui lòng ngồi xuống!
Stand up, please! : Vui lòng đứng lên nào!
Open your book: Hãy mở sách của bạn ra
Close your book: Hãy gấp sách lại nào
-
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!
See you again: Hẹn gặp lại bạn
See you soon: Hẹn gặp bạn sớm
See you later: Hẹn gặp bạn sau
May I go out, please!:Cho em xin phép ra
ngoài ạ!
May I come in, please!: Vui lòng cho em xin
vào lớp!
Raise your hands: Hãy giơ tay lên.
Put your hands down: Hãy bỏ tay xuống.
Put your pen down: Hãy bỏ bút xuống
Pick up your pen: Hãy lấy, cầm bút lên
-
-
Look at the board: hãy nhìn lên bảng.
Be quiet, keep silent : Hãy im lặng nào
Take out your book : Lấy sách ra
Put your book away: Cất sách vào
Wash your hand: rửa tay đi
Listen carefully: Lắng nghe cẩn thận
Listen to the teacher: hãy lắng nghe cô giáo
Listen to what the teacher says: hãy lắng nghe
điều cô giáo nói.
Listen to me: hãy lắng nghe tôi
Point to the board: hãy chỉ vào cái bảng
Give me a pen: đưa tôi cái bút
Let’s draw a picture: hãy vẽ một một bức
tranh
Let’s play football: hãy đi đá bóng đi
Go to the door: đi ra cửa
Go out: đi ra ngoài
Don’t go out: đừng ra ngoài.
Play with me: hãy chơi cùng tôi
Don’t talk in the class: không nói chuyện
trong lớp
New word. 1
-
Don’t make noise in the class: đừng làm ồn
trong lớp
Circle the correct answer: khoanh câu trả lời
đúng
Make a circle: Xếp thành vòng tròn , tạo
thành hình tròn
Let’s introduce yourself: hãy giới thiệu về bạn
đi
Let’s say ‘hello’ to the teacher: chúng ta hãy
nói xin chào cô giáo.
Check the word you hear: kiểm tra từ bạn
nghe thấy
Make two lines: Xếp, tạo thành 2 hàng
Write your name on the paper: hãy viết tên
bạn trên giấy đi.
Tell me about your school: hãy kể cho tôi về
trường của bạn đi.
Thank you very much: cảm ơn bạn rất nhiều
Thank you a lot: cảm ơn bạn rất nhiều
Over there: ở đằng kia
Here you are: của bạn đây (cái mà bạn đang
cần, đang muốn biết)
In the morning: vào buổi sáng
In the afternoon: vào buổi chiều
In the evening: vào buổi tối
At night: vào ban đêm
I’m a student, too: tôi cũng là một học sinh
Me too: tôi cũng vậy, tôi cũng thế
How can you spell your name?: bạn đánh vần
tên tên của bạn thế nào?
-
How about you?: còn bạn thì sao?
What about you?: còn bạn thì sao?
And you?: còn bạn thì sao?
Of course: tất nhiên rồi
Have a nice day!: chúc bạn một ngày tốt lành!
-
And: và
So: vì vậy
Or: hay, hoặc là, kẻo là
But: nhưng
Because: vì, bởi vì
-
1
-
Too: cũng
COMMON VERBS: các động từ thông dụng
Swim : bơi
Sing: hát
Write: viết
Draw: vẽ (Let’s draw a picture: hãy vẽ tranh
đi)
Cook: nấu ăn
Jump: nhảy
Read: đọc
Count: đếm. (count from one to ten: đếm từ 1
đến 10)
Dance: múa
Take pictures: chụp ảnh
-
Use a computer: sử dụng máy tính
Play football / play soccer: đá bóng
Drive a car: lái xe ô tô
Fly: bay
Fly a kite: thả diều
Ride a horse/ ride a pony: cưỡi ngựa
Skate: trượt pa-tanh, trượt băng
Skip rope: nhảy dây
Speak: nói (Speak English: nói tiếng Anh)
Clap: vỗ tay
-
Ride a bike/ cycle: đi xe đạp
Climb: trèo
Climb a tree: trèo cây
Answer: trả lời
Ask: hỏi
Colour: tô màu
Do homework: làm bài tập về nhà
Do housework: làm việc nhà
Do puzzle: chơi ghép hình
Come: đến
-
Go: đi
Make a cake: làm bánh
Match: nối
Number : đánh số
Repeat : nhắc lại
Spell : đánh vần
New word. 1
Point : chỉ (Point to the board: hãy chỉ vào cái
bảng)
Sleep: ngủ
Drink: uống
Eat: ăn
FAMILY: gia đình
Grandpa, grandfather: ông
Grandma, grandmother: bà
Parents: bố mẹ
Father, dad: bố
Mother, mom, mum: mẹ
Uncle: bác trai, chú, cậu
Aunt: bác gái, cô, dì, mợ, thím
Brother: anh em trai
Sister: chị em gái
Baby: em bé
Husband: chồng
Son: con trai
Daughter: con gái
Wife: vợ
Cousin: anh em họ
-
COMMON VERBS: động từ thông dụng. (tiếp)
Circle: khoanh tròn
Close: đóng
Give: đưa
Go for a picnic: đi dã ngoại
Go for a walk: đi dạo
Go shopping: đi mua sắm
Go swimming: đi bơi
Go to school: đi học
Go to the door: đi ra cửa
Listen (to) : nghe, lắng nghe
-
Look at the board: hãy nhìn lên bảng
Look: nhìn
Meet: gặp gỡ
Open: mở
Run : chạy
Say : nói
Sit : ngồi (Sit down: ngồi xuống)
Stand : đứng (Stand up: đứng lên)
Teach: dạy, dạy học
Tick: đánh dấu tích
2
JOB: NGHỀ NGHIỆP
Accountant: kế toán
Builder: thợ xây dựng
Cook, chef: người nấu ăn, đầu bếp
Dancer: diễn viên múa
Dentist: nha sĩ
Doctor: bác sĩ
Driver: tài xế, người lái xe
Engineer: kĩ sư
Farmer/ peasant: nông dân
Nurse: y tá
-
Pilot: phi công
Police/ policeman: công an
Pupil: học sinh
Singer: ca sĩ
Student: học sinh, sinh viên
Teacher: giáo viên
Worker: công nhân
Writer: nhà văn
Postman: người đưa thư
Fireman/ fire fighter: lính cứu hỏa
COLOUR/ COLOR: màu sắc
Red: đỏ
Black: đen
White: trắng
Yellow: vàng
Brown: nâu
Grey, gray: xám
Orange: cam
Blue: xanh da trời
Green: xanh lá cây
Pink: hồng
Purple: màu tía
Violet: màu tím
School objects: đồ vật ở trường
Backpack: ba lô
Bag: cái túi
Ball: quả bóng
New word. 1
-
Balloon: bóng bay
Bell: cái chuông
Bench: cái ghế dài
Blackboard: cái bảng đen
Board: cái bảng
Book: quyển sách
Bookshelf: giá sách
Box: cái hộp
Chair: cái ghế
Chalk: phấn viết
Class: lớp học
Classmate: bạn cùng lớp
Classroom: phòng học
Computer: cái máy tính
Crayon: sáp màu
Cupboard: tủ đựng đồ
Desk: cái bàn học,viết
-
Deskmate: bạn cùng bàn
Dictionary: cuốn từ điển
Doll: búp bê
Door: cửa ra vào
Drum: cái trống
Fan: cái quạt
Flag: lá cờ
Flower vase: bình hoa, lọ hoa
Flower: hoa
Friend: bạn bè
-
Gift/ present: món quà
Glue: keo dán giấy
Hat: cái mũ
Hobby: sở thích
Inkpot: lọ mực
Key: chìa khóa
Kite: cánh diều
Lamp: cái đèn
Language: ngôn ngữ
Letter: chữ cái, lá thư
-
Library: thư viện
Map: bản đồ
Name: tên
Notebook: sách viết
Pen: cái bút
Pencil case /pencil box: hộp bút
3
-
Pencil sharpener: cái gọt bút chì
Pencil: bút chì
Photo/ photograph: bức ảnh
Picture: bức tranh
-
Playground: sân chơi
Poster: tờ áp phích
Pupil: học sinh
Radio: cái đài
Robot: người máy
Room: căn phòng
Roommate: bạn cùng phòng
Rubber/ eraser: cục tẩy
Ruler: cái thước
Schoolyard: sân trường
-
Seat: chỗ ngồi
Song: bài hát
Speaker: cái loa
Stamp: tem
Story: câu truyện
Student: học sinh, sinh viên
Table: cái bàn
Teddy bear: gấu bông
Timetable: thời khóa biểu
Toy: đồ chơi
Means of transport: phương tiện giao thông
Ambulance: xe cứu thương
Bike, bicycle : xe đạp
Boat: thuyền
Bus: xe buýt
Canoe: ca nô, xuồng
Car: ô tô
Coach: xe khách
Ferry: phà
Helicopter: máy bay trực thăng
Jet: máy bay phản lực
Lorry, truck, van: xe tải
Motorbike, motorcycle: xe máy
Pedicab:xich lô
Plane, airplane: máy bay
Ship: tàu thủy
Taxi, cab : xe tắc xi
Tractor: máy kéo, máy cày
Train: tàu hỏa
New word. 1
Tricycle: xe ba bánh
Yacht: du thuyền
-
School objects: đồ vật ở trường (tiếp)
Armchair: cái ghế bành
Basket: cái rổ, cái giỏ
Birthday: sinh nhật
Bookcase: tủ sách
Calendar: lịch
Camera: máy ảnh
Cartoon: phim hoạt hình
Ceiling fan: cái quạt trần
Centre / center: trung tâm
Clock: đồng hồ để bàn, đồng hồ treo tường
Comic book: truyện tranh
Crossword: trò chơi ô chữ
Drawer: ngăn kéo
Foreign language center: trung tâm ngoại
-
ngữ
-
Globe: quả địa cầu
Gym: phòng tập thể dục, nhà đa năng
Hall: phòng lớn
Headphone, earphone: tai nghe
Lantern: đèn lồng
Laptop: máy tính sách tay
-
Leaf: cái lá
Magazine: tạp chí
Member: thành viên
Music: âm nhạc
Newspaper: báo chí
Page: trang giấy, trang sách
Paper: giấy viết
Party: bữa tiệc
Question: câu hỏi
Rack: giá (để đồ đạc)
-
School thing: dụng cụ học tập
Scissors: cái kéo
Stool: ghế đẩu
Telephone: điện thoại bàn
Tree: cây cối
Trip: chuyến đi, hành trình, chuyến du lịch
Umbrella: cái ô
Wall: bức tường
4
-
Waste basket: sọt rác
Watch: đồng hồ đeo tay
Window: cửa sổ
Word: từ ngữ, từ
-
-
Not at all
Don’t mention it
You’re welcome => không có chi
No problem
My pleasure
-
That’s alright
It’s ok
=> Không sao, không vấn
-
đề gì
-
Not big deal
It doesn’t matter
FAMILY /ˈfæ.mə.li/ : gia đình. (tiếp)
Bride /braɪd/ : cô dâu
Bridegroom /ˈbraɪd.ɡruːm/ : chú rể
Man – men /mæn - men/ : đàn ông
Nephew /ˈne.fjuː/ : cháu trai
Niece /niːs/: cháu gái
Relative /ˈre.lə.tɪv/: họ hàng
Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/: thanh thiếu niên
Twin brothers: anh em sinh đôi
Woman – women /ˈwʊm.ən -ˈwɪm.ɪn/:
đàn bà
Wedding /ˈwed.ɪŋ/: đám cưới
Family name/ last name/ surname: tên họ
Full name: tên đầy đủ
First name/ given name: tên gọi
Middle name: tên đệm
TIME: thời gian
Day /deɪ/ : ngày, ban ngày
Monday /ˈmʌn.deɪ/: thứ 2
Tuesday /ˈtʃuːz.deɪ/ : thứ 3
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ : thứ 4 = Hump day
Thursday /ˈθɜːz.deɪ/: thứ 5
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ : thứ 6
Saturday /ˈsæt.ə.deɪ/: thứ 7
Sunday /ˈsʌn.deɪ/: chủ nhật
Week /wiːk/ : tuần
Weekend /ˌwiːkˈend/: cuối tuần
New word. 1
-
-
Weekday /ˈwiːk.deɪ/: ngày trong tuần
TGIF = Thank God it’s Friday
Month /mʌnθ/: tháng
January /ˈdʒæn.ju.ə.ri - ˈdʒæn.ju.er.i/:
tháng giêng
February /ˈfeb.ru.ər.i-ˈfeb.ruː.er.i/ : tháng 2
March /mɑːrtʃ/: tháng 3
April /ˈeɪ.prəl/ : tháng 4
May /meɪ/: thang 5
June /dʒuːn/: tháng 6
July /dʒuˈlaɪ/: tháng 7
August /ɔːˈɡʌst/: tháng 8
September /sepˈtem.bər/: tháng 9
October /ɒkˈtəʊ.bər - ɑːkˈtoʊ.bər/: tháng
10
November /nəʊˈvem.bər/: tháng 11
December /dɪˈsem.bər/: tháng 12
-
Second /ˈsek.ənd/: giây
Minute /ˈmɪn.ɪt/ : phút
Hour /aʊər/:: giờ
Noon /nuːn/: ban trưa / at noon
Night /naɪt/: ban đêm / at night
Yesterday /ˈjes.tə.deɪ/: hôm qua
Today /təˈdeɪ/: hôm nay
Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/: ngày mai
-
Year /jɪər/ : năm
Decade /ˈdek.eɪd/ /dekˈeɪd/: thập kỉ
Century /ˈsen.tʃər.i/ : thế kỉ
Millennium /mɪˈlen.i.əm/: thiên niên kỷ
Last week: tuần trước
Next week: tuần tới
Generation /dʒen.əˈreɪ.ʃən/: thế hệ
JOB: nghề (tiếp)
Actor /ˈæk.tər/: diễn viên(nam)
Actress /ˈæk.tris -ˈæk.trəs/: diễn
viên(nữ)
Architect /ˈɑː.kɪ.tekt -ˈɑːr.kə.tekt/: kiến
trúc sư
Artist /ˈɑːr.t̬ɪst/: họa sĩ, nghệ sĩ
Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt -ˈæs.trə.nɑːt/:
phi hành gia
Baker /ˈbeɪ.kər/: người làm bánh
-
5
-
Barber, hairdresser: thợ cắt tóc, làm đầu
Clown /klaʊn/: anh hề
Detective /dɪˈtek.tɪv/ : thám tử
Electrician /ɪl.ekˈtrɪʃ.ən/: thợ điện
-
Interpreter /ɪnˈtɜː.prə.tər/: phiên dịch
Inventor /ɪnˈven.tər/: người phát minh
Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
Lawyer /ˈlɔɪ.ər/: luật sư
Mechanic /məˈkæn.ɪk - miˈkæn.ɪk: thợ
máy
-
Musician /mjuːˈzɪʃ.ən/: nhạc sĩ
Painter /ˈpeɪn.tər/: họa sỹ
Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər - fə
ˈtɑː.ɡrə.fɚ/: thợ chụp ảnh
Porter /ˈpɔː.tər/: người khuân vác
Professor /prəˈfes.ər/: giáo sư
Reporter /rɪˈpɔː.tər/: phóng viên
Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán
hàng(nam)
Saleswoman /ˈseɪlzˌwʊm.ən/: người bán
hàng (nữ)
Scientist /ˈsaɪən.tɪst/: nhà khoa học
Secretary/ clerk /ˈsek.rə.tr.i ˈsek.rə.ter.i/: thư kí
Tailor /ˈteɪ.lər/: thợ may
Traffic cop: cảnh sát giao thông
Translator /trænzˈleɪ.tər/: người biên
dịch
Typist /ˈtaɪ.pɪst/: người đánh máy
Waiter /ˈweɪ.tər/: phục vụ bàn( nam)
Waitress /ˈweɪ.trəs/: phục vụ bàn(nữ)
COMMON ADJECTIVE: các tính từ thông dụng
New /njuː/: mới
Old /əʊld/: cũ, già
Young /jʌŋ/: trẻ
Tall /tɔːl/ : cao
Short /ʃɔːrt/ : thấp, ngắn
Long /lɒŋ/ : dài
Big /bɪɡ/: to
Small /smɔːl/ : nhỏ
New word. 1
-
Fast, quick: nhanh
Slow /sləʊ/ : chậm
-
Heavy /ˈhe.vi/ : nặng
Light /laɪt/: nhẹ, sáng
Dark /dɑːrk/: tối
Fat /fæt/ : béo
Thin /θɪn/ : gầy
Straight /streɪt/: thẳng
Curly /ˈkɜː.li/ : xoăn
Wide, large /waɪd -lɑːrdʒ/: rộng
Narrow /ˈnæ.rəʊ/: hẹp
Thick /θɪk/ : dày
-
Thin: mỏng
High /haɪ/: cao
Low /ləʊ/ : thấp
Good /ɡʊd/: tốt
Bad /bæd/: xấu
Hot /hɒt/ : nóng
Cold /kəʊld/: lạnh
Neat/ tidy /niːt -ˈtaɪ.di/ : ngăn nắp
Untidy: không gọn gàng, không ngăn nắp
Messy /ˈmes.i/ : bừa bộn
-
Clean /kliːn/: sạch
Dirty /ˈdɜː.ti/: bẩn
Deep /diːp/: sâu
Shallow /ˈʃæl.əʊ/: nông
Easy /ˈiː.zi/: dễ
Difficult, hard /ˈdɪf.ɪ.kəlt - hɑːrd/ : khó
Noisy, loud /ˈnɔɪ.zi - laʊd/ : ồn ào
Quiet /ˈkwaɪ.ət/ : yên lặng
Rich, wealthy /rɪtʃ -ˈwel.θi/: giàu
Poor /pɔːr/: nghèo
-
Boring /ˈbɔː.rɪŋ/ : nhàm chán
Interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/: thú vị
Expensive /ɪkˈspen.sɪv/: đăt tiền
Cheap /tʃiːp/: rẻ tiền
Wet: ướt
Dry: khô
Pretty, nice, beautiful: đẹp
Ugly /ˈʌɡ.li/ : xấu
Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
Good-looking: đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt
6
-
-
-
Slim: gầy mảnh dẻ
Safe /seɪf/: an toàn
Dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm
Salty /ˈsɒl.ti -ˈsɑːl.ti̬ /: mặn
Sweet /swiːt/: ngọt
Tired /taɪəd/ : mệt mỏi
Sleepy /ˈsliːpi/: buồn ngủ
Strong /strɒŋ/: khỏe
Weak: yếu (wík)
Sick, ill: ốm
Hungry: đói (hăng.rì)
Full: no (fu.l)
Thirsty: khát nước (thớr.stì)
Happy: vui, hạnh phúc (háp.pì)
Unhappy: buồn, không vui, không hạnh phúc
Sad: buồn
Bored: chán (bor.ợd)
Intelligent: thông minh (in.tel.li.zần)
Kind: tốt bụng (kai)
Homesick: nhớ nhà (hôm.sík)
Lucky: may mắn (lắk.kì)
Unlucky: không may mắn
Shy: ngại ngùng (Sai)
Honest: trung thực (o.nịs.t)
Mad, angry: giận dữ (en.grì)
Stupid: ngu xuẩn (stiu.pịd)
Married: đã kết hôn (me.rịd)
Single: độc thân (sing.gồ.l)
Lonely: cô đơn (lôn.lì)
Sociable: hòa đồng (Sâu.sơ.bồl)
BODY: CƠ THỂ
Head: đầu (hed)
Hair: tóc (he.r)
Ear: tai (ia.r)
Forehead: chán (for.hẹd)
Face: mặt (fêi.s)
Nose: mũi (nâu.z)
Eye: mắt (ai)
Lip: môi (lip)
Mouth: miệng (mau.th)
New word. 1
-
Tooth/ teeth: răng (tu.th – ti.th)
-
Chin: cằm
Jaw: hàm (dzo)
Cheek: má (chí.k)
Eyebrow: lông mày (ai.brau)
Skin: da
Beard: râu (bia.rd)
Tongue: lưỡi (thăng)
Neck: cổ (né.k)
Back: lưng
Nape: gáy (nếi.p)
-
Shoulder: vai (Sâu.đờ)
Arm: cánh tay (a.rm)
Elbow: khuỷu tay (eol.bầu)
Hand: bàn tay (hen.d)
Finger : ngón tay (fing.gờ)
Thumb: ngón cái (thăm)
Nail : móng ( tay, chân) (nêu.l)
Fingernail: móng tay
Toenail: móng chân (thâu. nêu.l)
Bone: xương (bôn)
-
Wrist : cổ tay (ri.st)
Chest: ngực
Waist: eo (wêis.t)
Abdomen: bụng (ab.đơ.mình)
Hip: hông
Buttock: mông (ba.thớk)
Leg: chân
Thigh: bắp đùi (thai)
Knee: đầu gối (ni)
Calf: bắp chân (ka.f)
-
Foot/ feet: bàn chân (fút – fít)
Ankle: mắt cá chân (eng.kồ)
Toe: ngón chân (thâu)
Heel: gót chân (hiu.l)
Scar: vết sẹo (s.ca.r)
Heart: trái tim (há.rt)
Lung: phổi (lăng)
Brain: não (b.rêin)
Liver: gan (li.vờ)
Stomach: dạ dày (sta.mắk)
7
COUNTRY: đất nước, quốc gia
- Vietnam : nước Việt Nam
- China : nước Trung Quốc (chai.nờ)
- Japan: nước Nhật (dzơ.pen)
- England: nước Anh (inh.lần.d)
- Australia: nước Úc (ó.strêi.li.ờ)
- Italy: nước Ý (i.thơ.lì)
- France : nước Pháp (fran.s)
- Spain: Tây Ban Nha (spêin)
- Thailand: nước Thái Lan (thai.làn)
- Russia : Nga (rát.Sờ)
- Laos: nước Lào (lao.s)
- Cambodia: campuchia (kem.bâu.đi.ờ)
- Indonesia: nước Indonesia (in.đơ.ni.zờ)
- Malaysia: (mơ.lêi.zờ - mơ.lêi.zi.ờ)
- Myanmar : (mai.an.mà)
- Philippines:
- Singapore:
- Taiwan: Đài Loan (thai.wain)
- Germany : Đức (dzơ.mờ.nì)
- Canada : canada (ken.nơ.đờ)
- India: Ấn Độ (in.đi.ờ)
- South Korea: Hàn Quốc (sao.th – kơ.ri.ờ)
- North Korea: Triều Tiên (nor.th – kơ.ri.ờ)
- United States of America (US/USA), America:
nước Mỹ (ơ.me.ri.kờ)
Language, nationality: ngôn ngữ, quốc tịch
- Vietnamese:
- Chinese: (chai.ni.z)
- Japanese: (ja.pơn.ni.z)
- English: (inh.lần.d)
- Australian: (ó.strêi.li.ần)
- Italian: (i.ta.li.ần)
- French: (fren.ch)
- Spanish: (spa.nị.S)
- Thai:
- Russian: (rát.Si.ần)
- Laotian: (lao.âu.Sần – lêi.âu.Sần)
- Cambodian: (kem.bâu.đi.ần)
- Indonesian: (in.đơ.ni.zần)
- Malaysian: (mơ.lêi.zần)
- Burmese (bơ.mi.z)
- Filipino:
- Singaporean (sing.ga.po.ri.ần)
- Taiwanese: (thai.wan.niz)
New word. 1
-
-
-
German: (dzơ.mình)
Canadian: (kơ.nêi.đi.ần)
Indian: (in.đi.ần)
South Korean: (kơ.ri.ần)
North Korean:
American: (ơ.me.ri.kờn)
SHAPE: hình dạng
Rectangle: hình chữ nhật (rék.theng.gồ)
Round/ circle: hình tròn (rau.d – sơr.kồ)
Square: hình vuông (sqwe.r)
Star: hình ngôi sao
Triangle: hình tam giác (trai.eng.gồ)
Diamond: hình thoi (đai.ơ.mình)
Heart: hình trái tim (há.rt)
Oval: hình bầu dục (âu.vồ.l)
Cone: hình nón (kôn)
Cube: hình lập phương (kiu.b)
A bar of chocolate : 1 thanh sô cô la
A bar of soap: 1 thanh xà phòng
A bottle of cooking oil: 1 chai dầu ăn
A bowl of noodles: một bát mì
A bunch of bananas: 1 nải chuối
A bunch of flowers: 1 bó hoa
A can of peas: 1 hộp đỗ
A cup of tea: 1 tách trà
A dozen of eggs: 1 tá trứng
A glass of orange juice: 1 ly nước cam
A glass of milk: 1 ly sữa
A kilo of carrots: 1 cân cà rốt
A packet of tea: 1 gói trà
A pair of shoes: 1 đôi giày
A tube of toothpaste: 1 tuýt kem đánh
răng
ANIMALS: động vật
Bear: con gấu (be.r)
Bee: ong (bi)
Bird: con chim (bớ.rd)
Buffalo: con trâu (ba.fơ.lâu)
Butterfly: con bươm bướm (bát.thơ.flai)
Cat: con mèo (kitty/ kitten: mèo con)
Chicken: gà con (chík.kờn)
Crab: cua
Deer: hươu (đia.r)
Dog: con chó (puppy: chó con)
8
-
Dolphin: cá heo (đol.fin)
Donkey: con lừa (đong.kì)
Duck: con vịt (đắk)
Elephant: con voi (e.li.phần)
Fish: cá
Giraffe: hươu cao cổ (dzi.ra.f)
Goat: con dê (gâu.t)
Goldfish: cá vàng (gôl.fis)
Horse: con ngựa (pony: ngựa nhỏ) (hó.rs)
Lion: sư tử (lai.ần)
-
Monkey: con khỉ (măng.kì)
Mouse, rat: con chuột (mau.s)
Parrot: con vẹt (pe.rợt)
Pet: thú cưng
Pig: con lợn
Rabbit: con thỏ (ra.bịt)
Hare: thỏ rừng (he.r)
Sheep: cừu
Swan: thiên nga
Tiger: con hổ (thai.gờ)
-
Turtle / tortoise: con rùa (thơ.thồ - tor.thợt.s)
Whale: cá voi (wêi.l)
Zebra: ngựa vằn (zi.brà)
SUBJECTS: môn học
Art: môn họa, mỹ thuật
English: môn tiếng Anh
Lesson: bài học (le.sần)
Test: bài kiểm tra (the.st)
Unit: đơn vị bài học (iu.nịt)
Music: môn nhạc (miu.sịk)
Science: khoa học (sai.ần.s)
Vietnamese: môn tiếng Việt
Exercise: bài tập (ék.sơ.sai) (ík.sơ.sai)
Homework: bài tập về nhà (hôm.wớ.rk)
-
Maths: môn toán (ma.thz)
History: môn lịch sử (his.trì)
Literature: môn văn (lít.t.rơ.chờ)
Essay: bài tiểu luận (e.sêi)
Dictation: chính tả (đík.thây.Sần)
Translation: bài dịch(tran.lêi.Sần)
Grammar: ngữ pháp (gramờ)
New word. 1
-
Summary: bài tóm tắt (săm.mơ.rì)
Informatics: tin học (in.fơ.ma.tík.z)
IT(information technology): công nghệ
thông tin
(in.fơ.mêi.Sần – têk.no.lơ.dzì)
-
Astronomy: thiên văn học (ás.trơ.no.mì)
Biology: sinh học (bai.o.lơ.dzì)
Chemistry: hóa học (ke.mis.trì)
Geography: địa lý (dzi.o.grơ.fì)
Geometry: hình học (dzi.o.mi.trì)
Natural science: khoa học tự nhiên
(ne.chơ.rồ.l)
Physical education(PE): giáo dục thể chất
(fi.zik.ồ - e.đia.kêi.Sần)
Physics: vật lý (fi.zik)
Sociable science: khoa học xã hội
(sâu.Sơ.bồ)
-
Nouns of weather: danh từ chỉ thời tiết
Season: mùa (si.zần)
In rainy season: vào mùa mưa
In dry season: vào mùa khô
Summer : mùa hè (săm.mờ)
Autumn/ Fall : mùa thu (o.thầm – fô.l)
Winter: mùa đông (win.thờ.r)
Spring: mùa xuân (s.pring)
Rainbow: cầu vồng (rêin.bầu)
Moon: mặt trăng (mun)
Sun: mặt trời (săn)
Star: ngôi sao
In the sky: trên bầu trời (skai)
Earth: trái đất (ớ.rth)
Rain: mưa (rêin)
Cloud: đám mây, mây (k.lau.d)
Wind: gió (win.d)
Storm: bão, giông tố (sto.rm)
Fog: sương mù
Snow: tuyết (snâu)
Adjectives of weather: tính từ chỉ thời tiết
Hot: nóng
Cold /kəʊld/ : lạnh
Warm: ấm
Cool: mát
Dry /draɪ/ : khô
-
9
-
Wet: ướt
Humid /ˈhjuː.mɪd/ : ẩm
Sunny /ˈsʌn.i/: nắng, có nắng
Rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
Windy /’wɪn.di/: có gió,nhiều gió
-
-
Snowy /ˈsnəʊ.i/ : tuyết rơi, có tuyết
Cloudy /ˈklaʊ.di/: có mây, nhiều mây
Foggy /ˈfɒɡ.i -ˈfɑː.ɡi/: có sương mù
Stormy /ˈstɔːr.mi/: có bão,giông tố
Bright/ clear: sáng sủa, trong sáng
FOOD: thực phẩm, đồ ăn
Meal /mɪəl/ : bữa ăn
Breakfast /ˈbrek.fəst/ : bữa sáng
Lunch /lʌntʃ/: bữa
Dinner /ˈdɪn.ər/ : bữa tối
Bacon /ˈbeɪ.kən/ : thịt lợn muối
Beef /biːf/ : thịt bò
Biscuit / cookie /ˈbɪs.kɪt/: bánh quy
Cream pie: bánh kem
Bread /bred/: bánh mì
Butter /ˈbʌt.ər/: bơ
Means of transport: phương tiện giao thông
Cable car, telpher: cáp treo (kêi.bồ.l – theo.fờ)
Carriage, cart: xe ngựa (ha.rịdz – ka.rt)
Double-decker bus: xe buýt 2 tầng (đáp.bồ đék.kờ.bás)
Fire engine: xe cứu hỏa (fai.ơ – en.dzin)
Space shuttle: tàu vũ trụ (spêin.Sá.thồ)
Spaceship/ spacecraft: phi thuyền
Submarine: tàu ngầm (sab.mơ.rìn)
Tank: xe tăng (thăng.k)
Underground , subway, tube: tàu điện gầm
(ăn.đơ.grau.d – sab.wêi)
Railway station: ga xe lửa (rêu.wêi –
stây.Sần)
DRINK: đồ uống
Apple juice/dʒuːs/: nước táo hoa quả
Orange juice: nước cam
Tomato juice: nước ép cà chua
Pineapple juice: nước dứa ép
Grape juice: nước nho ép
Beer /bɪər/: bia
Coffee /ˈkɒf.i -ˈkɑː.fi/: cà phê
Milk: sữa
Sugar /ˈʃʊɡ.ər/: đường
Coke / coca – cola /kəʊk - kəʊ.kə
ˈkəʊ.lə/ /: nước cô ca
-
Lemonade /lem.əˈneɪd/ : nước chanh
Tea /tiː/ : trà
Iced tea: trà đá
Herbal tea /ˈhɜː.bəl/ : trà thảo mộc
Water /ˈwɔː.tər/: nước
Mineral water /ˈmɪn.ər.əl/ : nước khoáng
New word. 1
Wine /waɪn/ : rượu
Ice: đá
Ice - cream: kem
Yoghurt /ˈjɒɡ.ət -ˈjoʊ.ɡɚt/: sữa chua
-
Cake /keɪk/: bánh
Candy / sweet /ˈkæn.di/ : kẹo
Cereal /ˈsɪə.ri.əl/ : ngũ cốc
Cheese /tʃiːz/ : pho mát
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ : thịt gà
Chocolate /ˈtʃɒk.lət/ : sô cô la
Egg: trứng
Fish: cá
Ham: giăm bông, thịt đùi lợn
Jam:mứt
-
Lamb /læm/ : thịt cừu
Meat: thịt
Mooncake: bánh trung thu
Noodles /ˈnuː.dəl/: mì sợi
Pork /pɔːrk/: thịt lợn
Pizza /ˈpiːt.sə/ : bánh pizza
Rice /raɪs/ : cơm,gạo
Snack /snæk/ : món ăn nhẹ
Soup /suːp/ : xúp
Steak /steɪk/ : bít tết, thịt bò miếng
-
Turkey /ˈtɜː.ki/ : gà tây
Toast /təʊst/ : bánh mì nướng
Veal /viːl/: thịt bê
Honey /ˈhʌn.i/ : mật ong
Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/: bánh
hamburger
10
-
Salad /ˈsæl.əd/: rau trộn
Soda /ˈsəʊ.də/ : nước ngọt
Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh sandwich
Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ : xúc xích
Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau
-
Jelly /ˈdʒel.i/ : thạch
Spaghetti /spəˈɡet.i/ : mì Ý
Powder /ˈpaʊ.dər/: bột
Omelet / omelette: trứng rán
Relish /ˈrel.ɪʃ/: nước chấm
(Cooking) oil: dầu ăn
Salt /sɒlt/ : muối
Sugar /ˈʃʊɡ.ər/ : đường
Pepper /ˈpep.ər/ : tiêu
Soy sauce: xì dầu, tương
Vinegar /ˈvɪn.ɪ.ɡər/ : giấm
Flour /flaʊər/ : bột mì
FRUIT: hoa quả
Apple /ˈæp.əl/ : táo
Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt - ˈeɪ.prɪ.kɑːt/:
mơ
Areca/ˈærikəl/ : quả cau
Avocado /æv.əˈkɑː.dəʊ/: bơ
Banana /bəˈnɑ.nə - bəˈnæ.nə/: chuối
Blackberry /ˈblæk.bər.i -ˈblæk.beri/:
quả mâm xôi
Cashew /ˈkæ.ʃuː/ : hạt điều
Cherry /ˈtʃer.i/: anh đào
Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: dừa
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: dưa chuột
Date /deɪt/: quả chà là
Durian /ˈdʒʊə.ri.ən -ˈdʊr.i.ən/: sầu
-
riêng
-
-
Fig:vả, sung
Grape /ɡreɪp/: nho
Grapefruit, pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ /
ˈpɑː.mə.loʊ/: bưởi
Lemon /ˈle.mən/: chanh
Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: xoài
Nut /nʌt/: hạch
Olive /ˈɒ.lɪv - ˈɑː.lɪv/: quả ô-liu
Orange /ˈɒ.rɪndʒ/ : cam
New word. 1
Papaya /pəˈpaɪ.ə/ : đu đủ
Peach /piːtʃ/ : đào
Pear /peər/ : lê
Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: dứa
Plum /plʌm/: mận
Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: bí ngô
Star-fruit: khế
Strawberry /ˈstrɔː.bər.i -ˈstrɑːˌber.i/:
-
dâu tây
Tomato /təˈmɑː.təʊ - təˈmeɪ.to
̬ ʊ/: cà
-
chua
-
Watermelon /ˈwɔː.təˌme.lən - ˈwɑː.t̬ɚ
ˌme.lən/: dưa hấu
GAME AND SPORT
Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: câù lông
Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/ : bóng chày
Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/: bóng rổ
Boxing /ˈbɒk.sɪŋ/: quyền anh
Chess /tʃes/: môn cờ
Fishing: câu cá
Football, soccer /ˈfʊt.bɔːl -ˈfʊt.bɑːl/: bóng
đá
Golf /ɡɒlf-ɡɑːlf/: đánh gôn
Hide and seek: trò chốn tìm
Puzzle /ˈpʌz.əl/ : trò ghép hình
-
Shuttlecock sport: môn đá cầu
Skating: trượt băng
Skiing: trượt tuyết
Swimming: bơi lộn
Table tennis, ping-pong: bóng bàn
Tennis: môn quần vượt
Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl -ˈvɑː.li.bɑːl/: bóng
chuyền
Blind man’s bluff: trò bịt mắt bắt dê
Karate /kəˈrɑː.ti/: môn ka – ra – te
Seesaw /ˈsiː.sɔː- ˈsiː.sɑː/ : trò chơi bập bênh
Dice /daɪs/: trò súc sắc
Chips: xèng (để đánh bạc)
Dart /dɑːrt/: trò phi tiêu
11
HOUSE: ngôi nhà
Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà
Room /ruːm/: căn phòng
Living room: phòng khách
Bedroom: phòng ngủ
Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm - ˈbæθ.ruːm/ :
phòng tắm
Toilet /ˈtɔɪ.lət -ˈtɔɪ·lɪt/ : nhà vệ sinh
Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: bếp
Dining room: phòng ăn
Garden /ˈɡɑːr.dən/: vườn
Camp, tent /kæmp/: lều trại
Castle /ˈkɑː.səl -ˈkæs.əl/: lâu đài
Sandcastle: lâu đài cát
Cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/: nhà tranh
Flat, apartment /flæt - əˈpɑːt.mənt/: căn
-
hộ
Villa /ˈvɪl.ə/: biệt thự
Tower /taʊər/: tòa tháp
Gate /ɡeɪt/: cổng
Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện, dinh
Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/: nhà chọc
-
-
Airport /ˈeə.pɔːt -ˈer.pɔːrt/: sân bay
Alley /ˈæl.i/: ngỏ hẻm
Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: tiệm bánh mì
Bank /bæŋk/: ngân hàng
Bar /bɑːr/: quầy rượu
Bookshop/ bookstore /ˈbʊk.ʃɒp/: cửa hàng
sách
Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà
Bus station: trạm xe buýt
Bus stop: điểm dừng xe buýt
Center / centre /ˈsen.tər/: trung tâm
Church /tʃɜːtʃ/ : nhà thờ
Cinema, Movie theater /ˈsɪn.ə.mə/: rạp chiếu
phim
Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
Company /ˈkʌm.pə.ni/: công ty
Drugstore/ pharmacy /ˈdrʌɡ.stɔːr/: cửa hàng
thuốc
Elevator/ lift /ˈel.ɪ.veɪ.tər/: thang máy
Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
Farm /fɑːrm/: nông trại, trang trại
trời
-
Mansion /ˈmæn.ʃən/: nhà lớn
Dormitory, dorm /ˈdɔː.mɪ.tri ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/ : nhà tập thể, kí túc xá
Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
Door /dɔːr/: cửa ra vào
Window /ˈwɪn.doʊ/: cửa sổ
Hedge /hedʒ/: bờ dậu
Key /kiː/: chìa khóa
Roof /ruːf/: mái nhà
Yard /jɑːrd/: cái sân
Letter box: hộp thư
Shrub /ʃrʌb/: bụi cây
Furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/: nội thất
Garage /ˈɡær.ɑːʒ - ɡəˈrɑːʒ/: nhà để ô
-
tô,gara
-
Fence /fens/: hàng dào
Drainpipe /ˈdreɪn.paɪp/: ống thoát nước
CITY: thành phố
Address /əˈdres - æd.res/: địa chỉ
New word. 1
-
Nation / country /ˈneɪ.ʃən - kʌn.tri/: nước,
quốc gia
Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
City: thành phố
Province /ˈprɒ.vɪns/ : tỉnh
District /ˈdɪs.trɪkt/ : huyện / quận
Town /taʊn/: thị trấn, thị xã
Ward /wɔːrd/: phường
Commune /ˈkɒm.juːn - ˈkɑː.mjuːn/: xã
Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng
Area /ˈer.i.ə/: khu vực, vùng
Fountain /ˈfaʊn.tɪn/: vòi phun nước
Gas station: trạm xăng dầu
Highway /ˈhaɪ.weɪ/: xa lộ
Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
Mailbox /ˈmeɪl.bɒks/: hòm thư
Market /ˈmɑːr.kɪt/: chợ
Mausoleum /mɔː.səˈliː.əm/: lăng tẩm
Monument /ˈmɒ.nju.mənt ˈmɑ.nju.mənt/: đài
ki niệm, di tích
12
-
Museum /mjuːˈziː.əm/: viện bảo tàng
Noise /nɔɪz/: tiếng ồn
Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
Park /pɑːrk/: công viên
Police station: đồn công an
Pub /pʌb/: quán rượu
Restaurant /ˈres.trɒnt -ˈres.tə.rɑːnt/: nhà
hàng
Road, way /rəʊd - weɪ/: con đường
Shop, store: cửa hàng
Square /skweər - skwer/: quảng trường
Stairs /steərz/: cầu thang
Street /striːt/: phố
Temple /ˈtem.pəl/: đền, miếu
Theater, theatre /ˈθɪə.tər/: rạp hát
Tower /taʊər/: tòa tháp
Toyshop, toystore: cửa hàng đồ chơi
Zoo /zuː/: sở thú
BELONGINGS: đồ dùng cá nhân
Clothes /kləʊðz/: quần áo
Cap /kæp/: mũ lưới chai
Belt /belt/: thắt lưng
Shoe /ʃuː/: giày(a pair of shoes: 1 đôi giày)
Dress /dres/: váy đầm
Skirt /skɜːt/: váy ngắn
Blouse /blaʊz - blaʊs/: sơ mi nữ
Shirt /ʃɜːt/ : sơ mi nam
T – shirt: áo phông
-
Glasses /ˈɡlæs·iz/: kính
Sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: kính dâm
Glove /ɡlʌv/: gang tay
Raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/: áo mưa
Shorts /ʃɔːrts/: quần đùi, quần sóoc
Sock /sɒk/ : tất
Vest /vest/: áo gilê
Trousers, pants /ˈtraʊ.zəz- pænts/: quần dài
Boot /buːt/: chiếc ủng
Coat /kəʊt/: áo choàng
-
Ring /rɪŋ/: nhẫn
Backpack /ˈbæk.pæk/ : ba lô
Scarf /skɑːrf/ : khăn quàng
New word. 1
-
Umbrella /ʌmˈbrel.ə/ : cái ô
Sandal /ˈsæn.dəl/: dép xăng đan
Sneaker /ˈsniː.kər/ : giày chơi quần vượt
Slipper /ˈslɪp.ər/ : dép lê
Bracelet /ˈbreɪ.slət/ : vòng đeo tay
Necklace /ˈnek.ləs/: dây chuyền
Wallet /ˈwɒl.ɪt -ˈwɑː.lɪt/: ví (của nam)
-
Purse /pɜːs/ : ví (của nữ)
Tights /taɪts/ : quần bó
Jeans /dʒiːnz/: quần bò
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ : áo vét
Tie, necktie /ˈnek.taɪ/ : cà vạt
Sweater /ˈswet.ər/ : áo len dài tay
Suit /suːt - sjuːt/: bộ com lê
Underwear /ˈʌn.də.weər/ : quần áo lót
Jumper/ˈdʒʌm.pər/ : áo chui đầu
Swimsuit /ˈswɪm.suːt - ˈswɪm.sjuːt/: quần áo
tắm
-
Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm - ˈjuː.nə.fɔːrm/: đồng
phục
Woolen cap: mũ len
Towel /taʊəl/: khăn lau, khăn tắm
Watch /wɒtʃ - wɑːtʃ/: đồng hồ đeo tay
Brush /brʌʃ/: bàn chải
Comb /kəʊm/ : cái lược
Razor /ˈreɪ.zər/ : dao cạo râu
Shampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu
Lighter /ˈlaɪ.tər/: bật lửa
Iron /aɪən/: bàn là
Hair dryer: máy sấy tóc
Soap /səʊp/ : xà phòng - a bar of soap
Handbag /ˈhænd.bæɡ/: túi sách tay
Nail scissors: kéo cắt móng tay
Mobile phone, cell phone /fəʊn/ : điện thọai
di động
Disease /dɪˈziːz/: bệnh tật
Headache /ˈhed.eɪk/: nhức đầu
Earache /ˈɪə.reɪk/ : đau tai
Toothache /ˈtuːθ.eɪk/: đau răng
Stomachache /ˈstʌ.mə.k eɪk/: đau bụng
Backache /ˈbæk.eɪk/ : đau lưng
13
-
Sore throat: đau họng
Fever /ˈfiː.vər/ : sốt
Cold /kəʊld/: cảm lạnh
Flu /fluː/: cúm
Cough /kɒf - kɑːf/: ho
Chest pain: đau tim
-
Flower (hoa
Rose /rəʊz/ : hoa hồng
Sunflower: hoa hướng dương
Orchid /ˈɔː.kɪd/ : hoa lan
Tulip /ˈtiuː.lɪp/ : hoa tu-lip
Lily: hoa loa kèn
Milk flower: hoa sữa
Lotus /ˈləʊ.təs/ : hoa sen
Daisy /ˈdeɪ.zi/: hoa cúc
Peach blossom: hoa đào
-
Common verbs: động từ thông dụng
Act: hành động
Agree: đồng ý
Appear: xuất hiện
Arrive: đến
Attend: tham dự,tham gia
Believe, trust: tin tưởng
Bite:cắn
Blow: thổi
Borrow: mượn,vay
Breathe: thở
-
Bring: mang
Brush your teeth: đánh răng
Brush: đánh, chải, lau chùi
Build: xây dựng
Buy: mua
Change: thay đổi
Chat: trò chuyện
Check: kiểm tra
Circle: khoanh tròn
Clean: lau dọn
-
Comb: chải tóc
Complete, finish: hoàn thành
Copy: sao chép
Crawl: bò
New word. 1
-
Cry: khóc
Cut:cắt
Decide: quyết định
Develop: phát triển
Disappear: biến mất
Discover: khám phá
Do: làm
-
Double: gấp đôi
Dream: mơ
End: kết thúc
Enjoy: thưởng thức, tận hưởng
Enter: nhập, đi vào
Explain: giải thích
Fail: thất bại
Fall: ngã, rơi xuống
Find:tìm , tìm kiếm
Fold: gấp
-
Forget: quên
Go to bed: đi ngủ
Go to work: đi làm việc
Go to the cinema, go to the movie: đi xem
phim
-
Grow: mọc, phát triển
Guess: đoán
Hate: ghét
Have breakfast / lunch / dinner: ăn sáng,
trưa, tối
Hear: nghe thấy
Help: giúp đỡ
Hope: hi vọng
-
Introduce: giới thiệu
Invite: mời
Keep: giữ
Knock: gõ
Know: biết
Last: kéo dài
Laugh: cười
Learn, study: học
Leave: rời đi
Lie: nằm, nói dối
-
Lock: khóa lại
Make: làm,chế tao ra
14
-
Mean: có nghĩa là, có ý định
Need: cần
Obey: vâng lời, nghe lời
Order: ra lệnh, yêu cầu, gọi món
Paint: sơn, tô màu
Paint: vẽ
Park: đỗ xe
Pass: đi qua, vượt qua, thông qua
-
Pay: trả, nộp, thanh toán
Pick: lấy, chọn
Practise: thực hành
Promise: hứa
Pronounce: phát âm
Put: đặt
Receive: nhận, thu, tiếp
Remember: ghi nhớ
Ring: rung chuông, reo, gọi
Save: cứu, lưu, để dành
-
Sell: bán
Shake: lắc,rung
Shout: la hét
Show: chỉ cho
Start/ begin: bắt đầu
Study / learn: học
Swing: đánh đu
Take a bus, catch a bus: bắt xe buýt
Talk: nói chuyện
Think: suy nghĩ
-
Throw: ném
Touch: chạm vào, động vào
Translate: dịch
Type: đánh máy, đánh chữ
Understand: hiểu, biết
Walk: đi bộ
Want: muốn
Wash your hand: rửa tay đi
Wash: rửa, lau
Watch TV: xem TV
-
Wear: mặc
Welcome: chào đón
Win: thắng, chiến thắng
Wish : mơ ước, chúc
New word. 1
-
Wonder: tự hỏi
Animal: động vật(tiếp)
Ant: con kiến
Bat: con dơi
Camel: lạc đà
Cheetah: báo đốm
Cicada: ve sầu
Cock, rooster: gà trống
Cockroach: con gián
Cow: con bò,bò sữa
Crane:sếu
Cricket: dế mèn
-
Crocodile: cá sấu / alligator: cá sấu
Crow: con quạ
Dinosaurs: khủng long
Dragon: rồng
Dragonfly: chuồn chuồn
Eagle: đại bàng
Fly: con ruồi
Fox: con cáo
Frog: con ếch
Gorilla: khỉ đột
-
Hen: gà mái
Hippo: hà mã
Iguana: kỳ đà
Kangaroo: con kang gu ru ( ở Úc)
Kingfisher: chim bói cá
Kitten: mèo con
Lamb: con cừu con
Lizard: thằn lằn
Mantis: bọ ngựa
Mosquito: muỗi
-
Octopus: bạch tuộc
Ostrich: đà điểu
Owl: cú mèo
Panda: gấu trúc
Peacock: con công
Penguin: chim cách cụt
Pigeon/ dove:bồ câu
Prawn/ shrimp: tôm
Puppy: chó con
15
-
Python: trăn
-
Rhinoceros: tê giác /raɪˈnɒs.ər.əs/
Shark: cá mập
Snail: ốc sên
Snake: con rắn
Sparrow: chim sẻ
Spider: nhện
Squid: con mực
Squirrel: sóc
Stork: cò
Toad: con cóc
Turkey: gà tây
Wolf: chó sói
NATURE: THIÊN NHIÊN,TỰ NHIÊN
Pond: ao
Lake: hồ
River: sông
Spring, stream: dòng suối
Sea: biển
Ocean: đại dương
Beach: bãi biển
Cave: hang động
Continent: lục địa
Europe: châu Âu
European: người châu Âu
Asia: châu Á
Asian: người châu Á
North America: Bắc Mỹ
South America: Nam Mỹ
Africa: châu Phi
African: người châu Phi
Australia: châu Úc
The Pacific Ocean: Thái Bình Dương
The Atlantic Ocean: Đại Tây Dương
-
The Indian Ocean: Ấn Độ Dương
The Artic Ocean:Bắc Băng Dương /ˈɑː.tɪk/
Desert: sa mạc /ˈdez.ət/
Field: cánh đồng
Forest: rừng
Jungle: rừng rậm, rừng nhiệt đới
Flood: lũ lụt
Tsunami: sóng thần /tsuːˈnoː.mi/
New word. 1
-
Earth: trái đất
Galaxy: dải ngân hà
-
Grass: cỏ
Hill: đồi
Hillside: sườn đồi
Hemisphere: bán cầu
Island: hòn đảo, quần đảo
Land: đất liền, đất
Soil: đất trồng
Meadow: đồng cỏ
Savanna/ Prairie: thảo nguyên
Plateau: cao nguyên
-
Volcano: núi lửa /vɒlˈkeɪ.nəʊ/
Lava: nham thạch /ˈlɑː.və/
Waterfall: thác nước
Ground: mặt đất
Sand: cát
Peninsula: bán đảo /pəˈnɪn.sjə.lə - pə
ˈnɪn.sə.lə/
Area: khu vực
Branch: nhánh, chi /brɑːntʃ - bræntʃ/
Border: đường biên giới
Stone: hòn đá
-
Rock: đá
Mountain, mount: núi
Peak/ summit: đỉnh núi
Temperate zone: vùng ôn đới /ˈtem.pər.ətˈtem.prət/
-
Tropic zone: vùng nhiệt đới
Frigid zone: hàn đới /ˈfrɪdʒ.ɪd/
Universe: vũ trụ /ˈjuː.nɪ.vɜːs/
Pass: đèo
Plain: đồng bằng
Rice paddy: ruộng lúa /ˈpæd.i/
Air: không khí
Valley: thung lũng /ˈvæl.i/
Delta: vùng châu thổ /ˈdel.tə/
-
North: phía Bắc
South: phía Nam
West: phía Tây
East: phía Đông
World: thế giới
16
-
In the world, all over the world, around the
world: trên thế giới, trên toàn thế giới
CITY: thành phố (tiếp)
-
Art gallery: phòng trưng bay nghệ thuật /
ˈɡæl.ər.i/
-
Cathedral: nhà thờ chính tòa /kəˈθiː.drəl/
Clinic: phòng khám chuyên khoa
Column: cột
Department store: cửa hàng bách hóa
Grocery store: cửa hàng tạp hóa
Gym, gymnasium: phòng tập thể dục /dʒɪm
ˈneɪ.zi.əm/
-
Hair salon: tiệm uốn tóc /ˈsæl.ɒn - səˈlɑːn/
Intersection: ngã tư, chỗ giao nhau
Jewelry store: cửa hàng đồ trang sức /
ˈdʒu·əl·ri/
-
Means of transport: phương tiện giao thông
Neighbour/ neighbor: hàng xóm
Parking lot, parking garage: bãi đỗ xe
Port: bến cảng
Power plant: nhà máy năng lượng
Railway station: nhà ga xe lửa, trạm đường sắt
Resort: khu nghỉ dưỡng /rɪˈzɔːt/
Roundabout: bùng binh
Shopping mall: khu mua sắm
Sidewalk: vỉa hè
-
Stall: quầy hàng
Statue: tượng đài
Street light: đèn đường
Street sign: chỉ dẫn đường
Suburn: ngoại ô
Subway station: trạm xe điện ngầm
Subway, tube, underground: xe điện ngầm
Swimming pool: bể bơi
Telephone box: buồng điện thoại
Traffic light: đèn giao thông
Traffic: giao thông
Zebra crossing: lối dành cho người đi bộ
HOUSE: nhà (tiếp)
Alarm clock: đồng hồ báo thức
Ash-tray: gạt tàn (thuốc lá)
New word. 1
-
Bed: giường ngủ
Blanket: chăn, mền
Bookcase: tủ sách
Bottle opener: cái mở nắp chai,lọ
Bottle: cái chai
Bowl: cái bát
Broom: cái chổi
Bucket/ pail: cái xô
-
Calendar: lịch
Camera: máy ảnh
Candle: nến
Candlestick: cây nến
Carpet: thảm trải nền
Ceiling fan: quạt trần
Ceiling: trần nhà
Chopstick: chiếc đũa
Clock: đồng hồ
Coat stand: cây treo quần áo
-
Coffee table: bàn cà phê
Comb: cái lược
Couch: ghế trường kỉ
Cup: cái chén, tách
Curtain: màn, rèm
Dishwasher: máy rửa bát chén
Dressing table: bàn trang điểm
Dryer: máy sấy
Dustpan: cái hốt rác
Electric fire: lò sưởi điện
Faucet: vòi nước
Fireplace/ Radiator: lò sưởi
-
Floor: tầng, sàn nhà
Fork: cái dĩa
Fridge, refrigerator: tủ lạnh
Fruit-mill: máy xay sinh tố
Furniture: đồ đạc
Gas cooker: bếp ga
Glass: cái ly
Glasscase: tủ kính
Handrail: tay vịn cầu thang
Iron: bàn là
Knife: con dao
-
Mat: cái chiếu
17
-
Mattress: đệm
Microwave: lò vi sóng
Mirror: gương
Mop: cây lau nhà
Mug: cái ca
Napkin: khăn ăn
Night-lamp: đèn ngủ
Oven: lò nướng
Painting: tranh vẽ
Piano: đàn pinano
Pillow: cái gối
Pillowcase: vỏ gối
Plate: cái đĩa
Pot: cái nồi
Rug: thảm lau chân
Saucer: đĩa lót tách
Sheet:ga trải giường
Shower: buồng tắm
-
Sink: bồn rửa chén bát
Soap: xà phòng
Sofa, : ghế sô pha, tràng kỉ
Spoon: cái thìa
Stereo system: dàn âm thanh nổi
Stool: ghế đẩu
Stove: bếp lò
Suitcase: va li
Tablecloth: khăn trải bàn
Tap: vòi khóa nước
-
Tea kettle: ấm đun nước
Teapot: ấm trà
Telephone: điện thoại
Television:ti vi
Toilet paper: giấy vệ sinh
Toilet: bồn cầu
Toothbrush: bàn chải đánh răng
Towel: khăn tắm
Trash can/ rubbish can/ dustbin: thùng rác
Vacuum cleaner: máy hút bụi
-
Vase: lọ,chậu
Wallpaper: giấy dán tường
Wardrobe: tủ đựng quần áo
Washing-machine, washer: máy giặt
Washing-powder: bột giặt
New word. 1
-
Hammer : cái búa
Ax: cái rìu
Saw, handsaw: cái cưa tay
Nail: cái đinh
Wire: dây điện
Rake: cái cào
Shovel: cái xẻng
Hoe: cái cuốc
Watering can: bình tưới
Plow: cái cày
Common Adjectives. (tiếp)
Afraid , scared: sợ hãi
Amazing: đáng ngạc nhiên
Amazing: ngạc nhiên, đáng ngạc nhiên
Angry: tức giận
Comfortable: thoải mái, tiện nghi
Disappointed: thất vọng
Dishonest: không trung thực
Empty: rỗng
Exciting: lý thú
Exhausted: mệt lử
Foolish: ngốc ngếch,dại
Full: đầy
Hard: cứng
Jealous: ghen tị
Loose: rộng thùng thình,lỏng
Nervous: căng thẳng, bồn chồn
Soft: mềm
Tight: chật, bó
Uncomfortable: không thoải mái
Worried about: lo lắng về
18