Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Từ vựng trong ăn uống

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.37 KB, 3 trang )

Từ vựng trong ăn uống
Các vật dụng:

1. fork /fɔːrk/: nĩa
2. spoon: /spuːn/ muỗng
3. knife: /naɪf/ dao
4. ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
5. bowl: /boʊl/ tô
6. plate: /pleɪt/ đĩa
7. chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
8. teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
9. cup: /kʌp/ cái tách uống trà
10. glass: /ɡlæs/ cái ly
11. straw: /strɔː/ ống hút
12. pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
13. mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
14. pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
15. napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
16. table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
17. tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn
Thức ăn & món ăn

18. wheat: /wiːt/ bột mì
19. cheese: /tʃiːz/ phô mai
20. butter: /ˈbʌtər/ bơ
21. dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
22. nut: /nʌt/ đậu phộng
23. beans: /biːnz/ đậu
24. peas: /piːz/ đậu hạt tròn
25. vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
26. salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi


27. noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
28. spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
29. fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên
30. sauce: /sɔːs/ xốt
31. soup: /suːp/ súp


32. sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
33. hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
34. pork: /pɔːrk/ thịt lợn
35. beef: /biːf/ thịt bò
36. chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
37. roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
38. grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
39. fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
40. Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
41. stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
42. steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
43. chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
44. beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
45. shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
46. seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
47. fish: /fɪʃ/ cá
48. shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
49. crab: /kræb/ cua
50. octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
51. squid: /skwɪd/ mực
52. snails: /sneɪlz/ ốc
53. jam: /dʒæm/ mứt
54. French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp

55. baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
56. hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
57. sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
58. pie: /paɪ/ bánh có nhân
59. gruel: /ˈɡruːəl/ chè
60. crepe: /kreɪp/ bánh kếp
61. waffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
62. pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
63. curry: /ˈkɜːri/ cà ri
64. ice-cream: /aɪs kriːm / kem
65. tart: /tɑːrt/ bánh trứng
66. rare: /rer/ món tái
67. medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
68. well done: /wel dʌn / món chín kỹ


69. Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
70. main course: /meɪn kɔːrs / món chính
71. dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng
Đồ uống:

72. wine: /waɪn/ rượu
73. beer: /bɪr/ bia
74. alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
75. soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
76. coke: /koʊk/ nước ngọt
77. juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
78. smoothie: /ˈsmuːði/ sinh tố
79. lemonade: /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
80. coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê

81. cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
82. tea: /tiː/ trà
83. iced tea: / aɪst tiː/ trà đá
84. milk: /mɪlk/ sữa
Miêu tả đồ ăn

85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.

sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
delicious: /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
tasty: /ˈteɪsti/ ngon; đầy hương vị
bland: /blænd/ nhạt nhẽo
poor: /pɔːr/ chất lượng kém
horrible: /ˈhɔːrəbl/ khó chịu (mùi)
Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; có gia vị
Hot: /hɑːt/ nóng; cay nồng

Mild: /maɪld/ nhẹ (mùi)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×