1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
Sea /si:/: biển
Ocean /'ouʃn/: đại dương
Wave /weiv/: sóng
boogie board: /ˈbʊɡi bɔːrd / ván lướt
catamaran: /ˌkætəməˈræn/ thuyền đôi
barnacle: /ˈbɑːrnəkl/ con hàu
bay: /beɪ/ vịnh
conch: /kɑːntʃ/ ốc xà cừ
dive: /daɪv/ lặn
dock: /dɑːk/ vũng tàu đậu
Sunbathe /sʌn beið/: Tắm nắng
Tan /tæn/: nước da rám nắng, màu da rám nắng
Swimming cap: Mũ bơi
Shorts /ʃɔ:rts/: Quần “soóc”, quần đùi
Sun glasses: kính râm
Swim fins /fin/: Chân vịt để bơi
Trunks /trʌηk/: Quần “soóc”, quần bơi”
life jacket: / laɪf ˈdʒækɪt/ áo phao
Island /'ailənd/: hòn đảo
Harbor /'hɑ:bə/, Port /pɔ:t/: cảng biển
Lighthouse /'laithaus/: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
Submarine /'sʌbməri:n/: tàu ngầm
Ship /ʃip/: tàu
bathing suit: /ˈbeɪðɪŋ suːt / áo tắm
Boat /bout/: thuyền (nhỏ)
Captain /'kæptin/: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
Fisherman /'fiʃəmən/: người đánh cá
Lifeguard / ˈlʌɪfɡɑːd /: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi)
life preserver: /laɪf prɪˈzɜːrvər / phao cứu hộ
Seashore /'si:'ʃɔ:/: bờ biển (seaside)
Beach /bi:tʃ/: biển
Coast /koust/: bờ (biển, đại dương)
Sea gull : chim (mòng) biển
Whale /weil/: cá voi
Shark /ʃɑ:k/: cá mập
Dolphin /'dɔlfin/: cá heo
Octopus /'ɔktəpəs/: bạch tuộc
Fish /fiʃ/: cá (nói chung)
Jellyfish /'dʤelifiʃ/: con sứa
Seahorse /'si:hɔ:s/: cá ngựa
Seaweed /si:wi:d/: rong biển
Coral /'kɔrəl/: san hô
Coral reef /'kɔrəl ri:f/: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
Shellfish /'ʃelfiʃ/: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ)
Clam /klæm/: nghêu
Starfish /'stɑ:fiʃ/: sao biển (vì có hình ngôi sao)
Seal /si:l/: hải cẩu
48. Turtle /'tə:tl/: rùa
49. Crab /kræb/: cua
50. Backpack /’bækpæk/: đi du lịch chỉ với 1 ba-lô trên lưng, đi du lịch bụi