Cụm từ đi với break
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Break a promise – Không giữ lời hứa
Break someone’s heart – Làm tổn thương ai
Break a habit – từ bỏ thói quen
Break a glass – làm vỡ kính
Break a leg – làm gãy chân / Chúc may mắn
Break the law – phá luật, phạm luật
Break the rules – phá vỡ quy tắc
Break a record – phá kỷ lục
Break the ice – phá băng / bắt đầu làm quen
Break a leg – gãy cổ / tự hành hạ mình / làm việc cực khổ
Break (the new) – báo tin xấu
Break into tears – khóc òa
broke into pieces – vỡ tan tành, vỡ thành tram mảnh
break an agreement – phá vỡ thỏa thuận
breaking the speed limit – vượt quá tốc độ cho phép
break your word – không giữ lời hứa
broke the silence – phá vỡ sự im lặng
Cụm từ đi với catch
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
Catch a bus: bắt xe buýt
Catch a thief – Bắt tên trộm
Catch fire – bắt lửa
Catch a ball – bắt bóng
Catch a cold – bị cảm lạnh
Catch a chill – bị cảm lạnh
Catch a sight of.. – nhìn thấy gì
Catch someone’s eye – đập vào mắt / bắt mắt
Catch an animal – bắt 1 con thú
Catch a train: bắt chuyến tàu
Catch someone’s attention – thu hút sự chú ý
catch a habit: nhiễm 1 thói quen
catch the flu: bị cảm cúm
be caught/taken in the act: bị bắt quả tang
catch someone's breath: nín thở
catch red- handed bắt quả tang
Cụm từ đi với do
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
Do homework – làm bài tập
Do business – kinh doanh
Do exercise – tập thể dục
Do a joke – làm trò đùa, trò vui
Do a job – làm nhiệm vụ
Do karate – tập võ karate, biết karate
Do the shopping – mua sắm
Do the housework – làm việc nhà
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
Do nothing – không làm gì
Do your best – làm hết sức mình
Do someone a favor – giúp đỡ ai
Do your hair – làm tóc
Do the dishes – rửa chén bát
Do your taxes – nộp thuế
Do an exam – tham gia kỳ thi
Do a research – tiến hành nghiên cứu
Do the cooking – nấu ăn
Do the washing up – rửa chén
Các cụm từ đi với make
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
Make a cake – làm bánh
Make a mess – làm mọi việc rối rắm
Make money – kiếm tiền
Make lunch – nấu bữa trưa
Make progress – tiến bộ
Make a difference – tạo nên sự khác biệt
Make an effort – nỗ lực
Make time – dành thời gian làm gì đó
Make a mistake – mắc sai lầm
Make noise – làm ồn
Make a wish – ước điều gì
Make a call – gọi điện
Make furniture – làm đồ nội thất
Make trouble – gây tắc rối
Make a decision – đưa ra quyết định
Cụm từ với have
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
Have a baby – sinh em bé
Have fun – vui chơi
Have a rest – nghỉ ngơi
Have a bath – tắm bồn
Have a drink – uống nước
Have a shower – tắm vòi hoa sen
Have a problem – gặp rắc rối
Have dinner – ăn tối
Have sympathy – thông cảm, thiện cảm với
Have a nice time – có thời gian vui vẻ
Have a haircut – căt tóc
Have chat – nói chuyện
Have a party – tổ chức buổi tiệc
Have a relationship – có mối quan hệ với ai
Have a holiday – đi nghỉ, đi du lịch
Cụm từ với take
82. Take a photo – chụp ảnh
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
Take a break – nghỉ giải lao
Take a chance – nắm bắt cơ hội
Take a taxi – bắt taxi
Take your time – từ từ, bình tĩnh
Take notes – viết ghi chú
Take an exam/ test/ quiz – tham gia kỳ thi, thi
Take a rest – nghỉ ngơi
Take a decision – đưa ra quyết định
Take a shower – tắm vòi sen
Take a seat – ngồi xuống
Take a class – tham gia lớp học
Take a look – nhìn
Take a nap – nghỉ, ngủ trưa 1 lát
Take someone’s place – thế chỗ ai đó
Take responsibility – chịu trách nhiệm
Cụm từ với go
98. Go abroad/ oversea – đi nước ngoài
99. Go online – trực tuyến, online
100.
Go shopping – đi mua sắm
101.
Go fishing – đi câu cá
102.
Go crazy/ mad – nổi điên
103.
Go bald – bị hói
104.
Go blind – bị mù
105.
Go quiet/ slient – ít nói, yên lặng
106.
Go to bed – đi ngủ
107.
Go sailing – đi thuyền buồn
108.
Go bankrupt – phá sản
109.
Go astray – lạc đường, lạc lối
110.
Go bad – bị thiu, hỏng
Cụm từ với get
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.
121.
122.
123.
Get drunk – say rượu
Get a job – có một công việc
Get a shock – bị sốc, choáng
Get lost – bị lạc, mất phương hướng
Get married – kết hôn
Get ready – sẵn sàng
Get permission – xin phép
Get angry – nổi nóng
Get divorced – ly dị
Get home – trở về nhà
Get pregtnant – có thai
Get the message – nhận tin nhắn, hiểu rồi
Get upset – khó chịu, thất vọng
Cụm từ với pay
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.
Pay respect – tôn trọng
Pay a fine – nộp phạt
Pay attention – chú y
Pay by credit card – trả bằng thẻ tín dụng
Pay cash – trả bằng tiền mặt
Pay interest – trả tiền lãi
Pay someone a visit – đến thăm ai đó
Pay a bill – trả hóa đơn
Pay the price – trả giá
Cụm từ với keep
133.
134.
135.
136.
137.
138.
139.
140.
Keep the change – khỏi thối lại, không phải trả lại
Keep a promise – giữ lời hứa
Keep a secret – giữ bí mật
Keep an appointment – đúng hẹn
Keep calm – giữ bình tĩnh
Keep in touch – giữ liên lạc
Keep quiet – giữ yên lặng
Keep the law – tuân theo pháp luật
Cụm từu với save
141.
142.
143.
144.
145.
146.
147.
148.
149.
Save yourself the trouble - Tránh được rắc rối
save the situation - cứu vãn tình thế
Save energy - Tiết kiệm năng lượng
Save money – tiết kiệm tiền
Save someone a seat – Giữ chỗ cho ai
Save someone's life – Cứu sống ai
save someone's soul - cứu vớt linh hồn ai
Save time – tiết kiệm thời gian
save a file – lưu file
Cụm từ với come
150.
151.
152.
153.
154.
155.
156.
157.
158.
159.
160.
161.
162.
163.
164.
Come under attack – bị tấn công
Come close – đến gần
comes true –trở thành s ự thật
Come early – đếm sớm
Come first – đến đầu tiên, ưu tiên
Come into view – đến trong tầm mắt
Come last – đến sau cùng
Come late – đến trễ
Come on time – đến đúng giờ
Come prepared – có chuẩn bị, sẵn sàng
Come right back – trở lại ngay
Come to a decision – đi đến quyết định
Come to an agreement – đi đến thỏa thuận
Come to an end – đi đến kết thúc
Come to a standstill – bế tắc
165.
Come to terms with – nhìn nhận sự thật