Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tích phân hạn chế casio thầy đặng việt hùng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (546.46 KB, 6 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

TÍCH PHÂN HẠN CHẾ CASIO

4



 . Tính giá trị của biểu thức

Câu 1. Cho tích phân I   sin 4 xdx  a  b a,b


3

4

B) 

2

D)7

cos 2x
dx = a  b 3
2
x sin 2 x

 a,b  . Tính giá trị của biểu thức

2


3

2
3

 cos

Câu 2. Cho tích phân

A ab .
A)-2

C)4

C)

D)3

sin x  cos x

 sin x  cos xdx   a  b  ln 3  c ln 2  a,b,c   .

Câu 3. Cho tính phân

H
oc

11
32


ai

B)

uO
nT
hi
D

A ab .
5
A) 
32

01

0

iL

s/

 . Tính giá trị của biểu thức

up



D)


ro

/g


4



Câu 5. Cho tích phân  tan 2 xdx  a  b a,b

om

D2

Ta

biểu thức A  a  b  c .
1
1
A) 1
B)
C)
2
3
3
cos x
Câu 4. Cho tích phân  2 dx  a  b 3 a,b
sin x
A ab .

4
A)1
B)2
C)
3

Tính giá trị của

ie


4

1
3

 . Tính giá trị của biểu thức A  a  b .

0

5
4

3
4

.c

B)


ok

A)

C)

1
4

bo

2

31
60

Câu 7. Cho tích phân I   6
0

w
w
w

A ab.
7
A)
12

B)


 a,b  . Tính giá trị của biểu

0



.fa

ce

B)

11
4



Câu 6. Cho tích phân I1    cos3 x  1 cos 2 xdx  a  b
thức A  a  b .
29
A)
60

D)

11
12

C)


17
60

D)

53
60



 . Tính giá trị của biểu thức

C)4

D)7

dx
 a ln 3  b a,b
cos3 x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



 a,b  . Tính giá trị của biểu

2  3 tan x

dx  a 5  b 2
1  cos 2 x

4

Câu 8. Cho tích phân I  

01

0

B)

1
3

D)



2

B)0

C)-2

D)3




0

trị của biểu thức A  a  b  c .
A)-3
B)-2

C)2


0

 . Tính giá trị của

up

s/

biểu thức A  a  b .
A)2



1  3 sin 2 x  2 cos 2 xdx  a 3  b a,b

Ta

2

D)1


iL



Câu 11. Cho tích phân

 a,b,c   . Tính giá

cos 3x  2cos x
dx  a ln 2  b ln 3  c
2  3sin x  cos 2 x

ie

2

Câu 10. Cho tích phân I  

2
3

 . Tính giá trị của biểu thức

sin 3 x
dx  a  b a,b
sin x  cos x



Câu 9. Cho tích phân I  


A ab
A)2

4
3

C)

ai

7
12

uO
nT
hi
D

A)

H
oc

thức A  a  b .

B)-5

C)5




D)-8

a,b,c   với bc

om

/g

ro

2
cos 2 x 
b

Câu 12. Cho tích phân I   sin x  sin x 
 dx  a  c
1  3cos x 

0
phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức A  a  b  c .
A) 153,5
B) 523, 25
C) 320, 75



D) 223, 25


.c



ok

Câu 13. Cho tích phân I 

2

 2x  1  sin x  dx  a

2



 b  c a,b,c 

bo

của biểu thức A  a  b  c .
A)-1,5
B)1,5

C)-1,25


ce

Câu 14 . Cho tích phân B   12




 . Tính giá trị của

sin 4 x
dx  a ln13  b ln 4 a,b
sin x  cos6 x
6

.fa

0

D)1,25

2
3

B)

1
3

C)

5
3

D)


4
3

w

w

w

biểu thức A  a  b .

A)

 . Tính giá trị

0

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01







 a,b,c   với bc


là phân số

01

tan 4 x
1
b 3
dx  ln 2  3 
cos 2 x
a
c
0
6

Câu 15. Cho tích phân I  

A)26

B)39

C)14

H
oc

tối giản. Tính giá trị của biểu thức A  a  b  c .
D)7






 . Tính giá trị của

ai

Câu 16. Cho tích phân I   ( x sin x  x)dx.  a 2  b  c a,b,c 

uO
nT
hi
D

0

biểu thức A  a  b  c
A.2,5

B.1

C.1,5

D.2


2

Câu 17. Cho tích phân: I   2sin 2x  cos x ln 1  sin x  dx  a ln 2  b  a,b 
trị của biểu thức A  a  b .

A.1
B.2

0

B.

10
9

2



C.

 . Tính giá trị của

4
3

D.



/g



up


10
7

D.4

 b  c  a,b,c 

ro

A.

 . Tính giá

s/

biểu thức A  a  b  c .

3

Ta

 x  x  sinx  dx  a

iL

C.3




Câu 18. Cho tích phân:

ie

0

om

2
Câu 19. Cho tích phân I  ( x  sin x)cos xdx  a  b a,b

10
9

 . Tính giá trị của

0

ok

1
6

bo

A.

.c

biểu thức A  a  b .


B. 

1
6

C.

1
3

1

D.2

ce

Câu 20. Cho tích phân I   8 x3  2 x  .e x .dx  ae  b  a,b 
2

 . Tính giá trị của biểu thức

0

.fa

A ab .

w


w

w

A.4

B.3

C.2

1

Câu 21. Cho tích phân I 

 1  x   2  e  dx  ae
2x

2

b

D.1

 a,b   . Tính giá trị của biểu

0

thức A  a  b .

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B.0,75

C.1

D.1,25

ln x 
1  1 e  b
 1
 3  dx  ln 
Câu 22. Cho tích phân I   x  2
   c  a, b,c 
x 1 x 
a  2  e
1 
e

2

.

Tính giá

01

A.0,5


Câu 23. Cho tích phân I= 

1

C.1

 2 x  1
x 1

0

2

D.2

ln  x  1 dx  a ln 2 2  b  a,b 

biểu thức A  a  b .
A.1

B.1,5

C.2

D.2,5



0


B.2

iL

A.1

A abc.
C.3

Ta

giá trị của biểu thức

x sin x  sin 2 x
 2 1 2 2
2
dx 
 ln
 c ln
 a,b,c 
2
cos x
a
b 2 2
2



b


B.40


/g

ro

Tính giá trị của biểu thức A  a  b .

 a,b,c   với

up

0

2 a

C.60

om

 x( x  sin x)dx  a

Câu 26. Cho tích phân I =

D.4

s/


4

Câu 25. Cho tích phân I   x(1  sin 2 x)dx 

A.20

 . Tính

ie

4

Câu 24. Cho tích phân I  

 . Tính giá trị của

ai

B.-1

uO
nT
hi
D

A.0

H
oc


trị của biểu thức A  a  b  c .

a
là phân số tối giản.
b

D.10
3

 b

 a,b   . Tính giá trị của biểu thức

0

2
3

ok

2
3

B.

bo

A. 

.c


A  a  b.

C.

1
3

e3

w

.fa

ce

1 
 1
3
Bài 27. Cho tích phân I    2 
 dx = ae  be  a,b 
ln x ln x 
e 
A  a  b.

2
3

B.


2
3

C.

1
3

1
3

 . Tính giá trị của biểu thức

D. 

1
3

w

w

A. 

D. 

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


2

Bài 28. Cho I   ln  x  1 dx = a ln3  b ln 2  c  a,b,c 

01

A.0

B.1

C.2

H
oc

A abc.

 . Tính giá trị của biểu thức

1

D.3



 2
2
Bài 29. Cho tích phân I   x tan xdx    c ln
 a, b,c 

a b
2
0
4

 . Tính giá trị của biểu

uO
nT
hi
D

thức A  a  b  c .
A.-27

B.37

ai

2

C.5

D.12

ae 4  b
a
b
Bài 30. Cho tích phân I   x ln xdx =
 a,b,c   với và là các phân số tối

c
c
c
1
2

3

2

B.-28

Bài 31. Cho tích phân I 



iL

C.36
2

x sin xdx  a2  b  a,b 

Ta

A.15

ie

giản. Tính giá trị của biểu thức A  a  b  c .


0

 . Tính giá trị của biểu thức

A.7

up

s/

A  a  b.

D.46

B.10

C.-6

D.2

e a
x2  1
ln xdx 
Bài 32. Cho tích phân I  
x
b
1
Tính giá trị của biểu thức A  a  b .
2


 a,b   với

A.-4

B.7

om

/g

ro

e

C.-6

a
là phân số tối giản.
b

D.3

.c



4

x

dx =  a  b ln 2  a,b 
1  cos 2 x
0

1
8

.fa

ce

A. 

bo

A  a  b.

ok

Bài 33. Cho tích phân I  

B.

1
8

C. 

3


w

w

w

Bài 34: Cho tích phân I  


6

 . Tính giá trị của biểu thức

3
8

D.

3
8

 3
ln  sin x 
3


a
3
ln


ln 2   a,b,c 
dx


2
 2  b
cos x
c



giá trị của biểu thức A  a  b  c .
A.-3
B.-2

C.-1

D.1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 . Tính


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

2  1
Bài 35. Cho tích phân   2x  1 cos xdx 
   a,b,c 
a b c

0
thức A  a  b  c .
2

C.2

D.1


4

Bài 36: Cho tích phân I   x tan 2 xdx  a2  b  c ln 2  a,b,c 

 . Tính giá trị của biểu

B.

7
31

C. 





6
15

D.




ab 3  1 3
x
=
 ln  a,b,c 
dx
 2
c
2 2
 sin x
3

Bài 37: Cho tích phân

uO
nT
hi
D

0

thức A  a  b  c .
9
A. 
32

1 x x
e dx  ae2  be  a,b 

2
x
1
2

C.1

D.11

 . Tính giá trị của biểu thức
D.2

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om


/g

ro

up

B.0,5

s/

A  a  b.

b
a

là các phân
c
c

Ta

Bài 38: Cho tích phân I  

iL

số tối giản . Tính giá trị của biểu thức A  a  b  c .
A.41
B.31
C.21


 với

1
32

ie

4

A.-1

H
oc

B.-2

ai

A.-1

 . Tính giá trị của biểu

01


2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




×