Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

ma tran ra de TT 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.56 KB, 6 trang )

1.

Ma trận đề Tiếng Việt lớp 1 – Công nghệ giáo dục
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 1
Mạch kiến thức,kĩ
năng

Số câu và số
điểm

Mức 1
TNKQ TL

Số câu(đoạn
đọc khoảng 20
tiếng)
Số điểm
b) Đọc hiểu
Số mơ hình
(b1: Đưa các Số điểm
(b2: Viết tiếng, Số tiếng, từ
từ có chứa vần Số điểm
Đoạn, (bài ứng
a) Chính tả
dụng khoảng 20
2. Viết (nghe – viết) chữ)
Số điểm
b) Bài tập
Số âm, vần,
4
(Điền vào chỗ tiếng cần điền


chấm)
Số điểm
1,0
Số câu
4
Tổng
Số điểm
1,0
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 1
a) Đọc thành
1. Đọc tiếng

Mạch kiến thức,kĩ
năng

Số câu và số
điểm

Số câu(đoạn
a) Đọc thành đọc khoảng 30
1. Đọc tiếng
tiếng)
Số điểm
b) Đọc hiểu Số câu
Số điểm
Đoạn, (bài ứng
a) Chính
dụng khoảng
2. Viết tả(nghe – viết) 30 chữ)
Số điểm

b) Bài tập:
Số âm, vần,
(Điền vào chỗ tiếng (mơ hình)
trống hoặc đưa cần điền
tiếng vào mô Số điểm
Số câu
Tổng
Số điểm

2.

Mức 2
HT
TNKQ TL
khác

Mức 3
HT
TNKQ TL
khác

Mức 4
HT
HT
TNKQ TL
khác
khác

Tổng
TNKQ TL


1

1

3,0

3,0

2
0,5
2
0,5

4
1,0

2
0,5
2
0,5

1
3,0

Mức 1

4
1,0
4

1,0
1

1

2,0

2,0

2

2

4

4

1,0
6
2,0

1,0
2
1,0

1,0
4
10

2,0

16

1
2,0

Mức 2

HT
TNKQ TL
khác

Mức 3
Mức 4
HT
HT
HT
TNKQ TL
TNKQ TL
TNKQ TL
khác
khác
khác

TNKQ TL

3,0
1
0,5

4

1,0
5
4,0

HT
khác
1

3,0

1
0,5

2

Tổng

1

1
0,5

HT
khác

1
1,0

1
1,0


3
1,0

1
2,0

1

1

2,0

2,0

4

1
0,5

1,0
4
1,0

Ma trận đề Tiếng Việt lớp 1 – Chương trình hiện hành
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 1
Mạch kiến thức,kĩ
Số câu và Mức 1
Mức 2
năng

số điểm
HT
TNKQ TL
HT khác TNKQ TL
khác
a)
Đọc
thành
Số
vần
10
1. Đọc
tiếng các vần Số điểm
2,0
b) Đọc thành Số tiếng, từ
5 tiếng
5 từ
tiếng (tiếng, từ Số điểm
1,0
1,0
b) Đọc thành Số câu
1
tiếng câu ứng Số điểm
1,0
5
2. Viết a) Tập chép vần Số vần
Số điểm
1,0
Số từ (5 từ
b) Tập chép từ gồm 10

5
ứng dụng
chữ)
Số điểm
1,0
Số từ
c) Chính tả từ (khoảng 5
từ gồm 10
ứng dụng
chữ)
Số điểm
Số vần, từ,
5
15
5
6
Tổng
tiếng, câu

8

1
1
1,0 2,0

Mức 3

1
1,0


3
10

Mức 4

TNKQ TL

HT
khác

TNKQ TL

2,0
10

1

Tổng
HT
HT
TNKQ TL
khác
khác
10
2,0
10
2,0
1
1,0
5

1,0
5
1,0

5

5

10

2,0

1,0

3,0

5


Số điểm

1,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 1
Mạch kiến thức,kĩ Số câu và Mức 1
năng
số điểm
TNKQ TL
Số câu
(đoạn đọc

1. Đọc
khoảng 30
tiếng)
Số điểm
b) Đọc
Số câu
hiểu
Số điểm
Số từ ngữ
2. Viết Tập chép (khoảng 10
chữ)
Số điểm
Đoạn, (bài
ứng dụng
b) Chính tả khoảng 30
chữ)
Số điểm
Số vần, từ
Tổng
tiếng, câu
Số điểm
a) Đọc
thành
tiếng

3.

Số câu
Số điểm


1,0 2,0

Mức 2
HT
khác

2,0

Mức 3
HT
khác

TNKQ TL

TNKQ TL

1,0

Mức 4
HT
TNKQ TL
khác

10

Tổng
HT
khác

HT

khác

TNKQ TL

1

1

3,0

3,0

2
2,0

1
1,0

3
3,0

5

5

2,0

2,0
1


1

2,0

2,0

2

1

5

1

1

3

2,0

3,0

2,0

2,0

1,0

10


Ma trận đề kiểm tra Tiếng Việt lớp 2
Mạch kiến thức,kĩ Số câu và Mức 1
năng
số điểm
HT
TNKQ TL
khác
1. Kiến thức tiếng Số câu
1
Việt, văn học
Số điểm 0,5
a) Đọc Số câu
1
2. Đọc
thành
Số điểm
1,5
b) Đọc Số câu
1
hiểu
Số điểm 0,5
a) Chính Số câu
1
3. Viết
tả
Số điểm
2,0
b) Đoạn, Số câu
bài(viết Số điểm
Số câu

Nói
4.Nghe
Số điểm
-nói
Tổng

4.

3,0

2
1,0

2
3,5

Mức 2

Mức 3

TNKQ TL

HT
khác

1
0,5

Mức 4


TNKQ TL
1
0,5

HT
khác

Tổng
HT
TNKQ TL
TNKQ TL
khác
1
4
0,5
2,0

HT khác

1
1,5
1
0,5

1
0,5

2
1,0


1
0,5
1
2,0

1
2,0

1
2,0
1
1,0

1
1,0
2
1,0

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Việt lớp 3
Mức 2
Số câu Mức 1
Mạch kiến
và số
HT
thức,kĩ năng
TNKQ TL
TNKQ TL
điểm
khác
1. Kiến thức

Số câu 1
1
tiếng Việt, văn Số điểm 0,5
0,5
học
a) Đọc Số câu
1
thành
Số điểm
1,5
2. Đọc tiếng
1
b) Đọc Số câu 1
hiểu
Số điểm 0,5
0,5
1
a) Chính Số câu
tả
Số điểm
2,0
3. Viết
b) Đoạn, Số câu
bài(viết Số điểm
văn)
Số câu
1

1
1,0


1
0,5

1
2,0

Mức 3
HT
khác

TNKQ TL
1
0,5

1
0,5

Mức 4
HT
TNKQ TL
khác
1
0,5

1
0,5

6
3,0


3
3,5

2
3,5

Tổng
HT
khác

TNKQ TL
3
1,5

HT khác

1
0,5
1
1,5

1
0,5

2
1,0

1
0,5

1
2,0

1
2,0

1
2,0
1


Số điểm
Tổng

5.

6.

1.
2.

1,0

Số câu 2
Số điểm 1,0

2
3,5

2

1,0

1,0

1
1,0

1
0,5

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Việt lớp 4
Mạch kiến
Số câu và Mức 1
Mức 2
thức,kĩ năng
số điểm
HT
HT
TNKQ TL
TNKQ TL
khác
khác
1. Kiến thức
Số câu
1
2
tiếng Việt, văn Số điểm 0,5
1,0
1
2. Đọc a) Đọc Số câu

thành
Số điểm
1,0
b) Đọc Số câu
1
2
hiểu
Số điểm 0,5
1,0
1
3. Viết a) Chính Số câu
tả
Số điểm
2,0
b) Đoạn, Số câu
bài(viết Số điểm
4.Nghe
Kết hợp trong đọc và viết chính tả
-nói
Số câu
2
1
4
1
Tổng
Số điểm 1,0
2,0
2,0
1,0


Ma trận đề kiểm tra Tiếng Việt lớp 5
Mạch kiến
Số câu và Mức 1
Mức 2
thức,kĩ năng
số điểm
HT
TNKQ TL
TNKQ TL
khác
1. Kiến thức
Số câu
1
2
tiếng Việt, văn Số điểm 0,5
1,0
2. Đọc a) Đọc Số câu
thành
Số điểm
b) Đọc Số câu
1
2
hiểu
Số điểm 0,5
1,0
a)
Chính
Số
câu
1

3. Viết
tả
Số điểm
2,0
b) Đoạn, Số câu
bài(viết Số điểm
4.Nghe
Kết hợp trong đọc và viết chính tả
-nói
Số câu
2
1
4
Tổng
Số điểm 1,0
2,0 2,0

1
2,0

2
1,0

Mức 3

Mức 4

HT
TNKQ TL
khác


TNKQ TL

4
4,0

2
3,5

Tổng
HT khác TNKQ TL

1
0,5

3
1,5

HT khác

1
0,5
1
1,0

1
0,5

3
1,5


1
0,5
1
2,0

1
3,0

1
3,0

1
3,0

2
1,0

Mức 3
HT
khác

5
2,5

6
3,0

Mức 4


TNKQ TL

HT
khác

3
4,0

2
3,0

Tổng

TNKQ TL

HT
khác

1
0,5

TNKQ TL
3
1,5

HT khác

1
0,5


1
1,0

1
1,0
1
0,5

3
1,5

1
0,5
1
2,0

1
3,0

1
1,0

1
3,0

1
3,0

2
1,0


6
3,0

3
4,0

2
3,0

MƠN TỐN
Ma trận đề kiểm tra Tốn lớp 1
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 1
Mạch kiến thức,kĩ Số câu và số Mức 1
năng
điểm
TNKQ
Đọc, viết, so sánh
Số câu
các số trong phạm vi Số điểm
Cộng, trừ các số
Số câu
trong phạm vi 10
Số điểm
Đếm, nhận dạng các Số câu
hình đã học
Số điểm
Viết phép tính thích Số câu
hợp với hình vẽ
Số điểm

Số câu
Tổng
Số điểm

2
1,0
4
2,0

TL

Mức 2
TNKQ
1
1,0
1
1,0

TL

Mức 3
TNKQ
1
1,0

TL

Mức 4
TNKQ


TL

1
1,0

Tổng
TNKQ
4
3,0
5
3,0

1
1,0

6
3,0

1
1,0
3
3,0

1
1,0

Mức 2

Mức 3


1
1,0
2
2,0

1
1,0

1
1,0
10
7,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học lớp 1
Mạch kiến thức,kĩ Số câu và số Mức 1
năng
điểm

Mức 4

Tổng

TL

1
1,0
1
1,0
1
1,0

3
3,0


Đọc, viết, so sánh
Số câu
các số trong phạm vi Số điểm
Cộng, trừ không nhớ Số câu
các số trong phạm vi Số điểm
Đo, vẽ, so sánh đoạn Số câu
thẳng, xăng –ti-met, Số điểm
Giải bài tốn có lời Số câu
văn
Số điểm
Số câu
Tổng
Số điểm

2.

TNKQ
2
1,0
4
2,0

TNKQ
1
1,0
1

1,0
1
1,0

6
3,0

TL

TNKQ
1
1,0

TL

TNKQ

TL

1
1,0

3
3,0

1
1,0

1
2,0

1
2,0

1
1,0

TNKQ
4
3,0
5
3,0
1
1,0

10
7,0

TL

1
1,0

1
2,0
2
3,0

Ma trận đề kiểm tra Toán lớp 2
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 2
Mạch kiến thức,kĩ Số câu và số Mức 1

năng
điểm
TNKQ
Số và phép tính:
Số câu
cộng, trừ trong phạm Số điểm
Đại lượng và đo đại Số câu
lượng: đề-xi-mét ; Số điểm
Yếu tố hình học:
Số câu
hình chữ nhật, hình Số điểm
Giải bài tốn về
Số câu
nhiều hơn, ít hơn. Số điểm
Số câu
Tổng
Số điểm

Số và phép tính:
Số câu
cộng, trừ trong phạm Số điểm
Đại lượng và đo đại Số câu
lượng: mét, ki-lơ-mét, Số điểm
Yếu tố hình học: hình Số câu
tam giác, chu vi hình Số điểm
Giải các bài tốn đơn Số câu
về phép cộng, phép Số điểm
Số câu
Tổng
Số điểm


Mức 2
TNKQ
1
1,0

TL

6
3,0
2
1,0

TL

Mức 3
TNKQ
1
1,0

TL

Mức 4
TNKQ

TL
1
1,0

1

1,0

8
4,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 2
Mạch kiến thức,kĩ
Số câu và Mức 1
năng
số điểm
TNKQ

3.

TL

2
2,0

TL

4
2,0
2
1,0

1
1,0

Mức 2

TNKQ
4
2,0

Mức 3
TNKQ

TL

1
2,0
1
2,0

1
1,0

Mức 4
TNKQ

TL
1
1,0

TL
1
1,0

1
1,0


6
3,0

1
1,0
1
1,0

5
3,0

1
1,0
2
2,0

1
1,0

Tổng
TNKQ
8
5,0
2
1,0
1
1,0

11

7,0

Tổng
TNKQ
8
4,0
2
1,0
1
1,0
1
1,0
12
7,0

TL
1
1,0

1
2,0
2
3,0

TL
2
2,0

1
1,0

3
3,0

Ma trận đề kiểm tra Toán lớp 3
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 3
Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số Mức 1
điểm
TNKQ
Số và phép tính: cộng, trừ Số câu
4
trong phạm vi 1000; nhân Số điểm
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: Số câu
2
các đơn vị đo độ dài, khối Số điểm
1,0
Yếu tố hình học: góc
Số câu
vng, góc khơng vng; Số điểm
Giải bài tốn bằng hai phép Số câu
tính.
Số điểm
Số câu
6
Tổng
Số điểm
3,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 3


TL

Mức 2
TNKQ
4
2,0

TL

Mức 3
TNKQ
1
1,0

TL

Mức 4
TNKQ

TL
1
1,0

2
1,0

6
3,0

1

1,0

1
2,0
1
2,0

1
1,0

Tổng
TNKQ
9
5,0
2
1,0
2
1,0

13
7,0

TL
1
1,0

1
2,0
2
3,0



Mạch kiến thức, kĩ

Số câu và
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

4.

Mức 1
TNKQ
4
2,0

Mức 2
TNKQ
2
1,0
2
1,0
2

1,0

TL

2
1,0

6
3,0

TL

6
3,0

Mức 3
TNKQ
2
1,0

Mức 4
TNKQ

TL

TL
1
1,0

1

2,0
1
2,0

2
1,0

1
1,0

Tổng
TNKQ
8
4,0
2
1,0
4
2,0

14
7,0

TL
1
1,0

1
2,0
2
3,0


Ma trận đề kiểm tra Toán lớp 4
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số Mức 1
điểm
TNKQ
Số tự nhiên và phép tính Số câu
4
với các số tự nhiên; dấu Số điểm
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: Số câu
2
các đơn vị đo khối lượng; Số điểm
1,0
Yếu tố hình học: góc nhọn, Số câu
góc tù, góc bẹt; hai đường Số điểm
Giải bài tốn về tìm số
Số câu
trung bình cộng; tìm hai số Số điểm
Số câu
6
Tổng
Số điểm
3,0

Mức 2
TNKQ
2
1,0


TL

Mức 3
TNKQ

TL
1
1,0

2
1,0

4
2,0

Mức 4
TNKQ

TL

Tổng
TNKQ
6
3,0
2
1,0
4
2,0

TL

1
1,0

2
1,0

1
1,0

1
2,0
1
2,0

2
1,0

1
1,0

12
6,0

TL
2
2,0

1
2,0
3

4,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 4
Mạch kiến thức,
kĩ năng

Số câu và
số điểm

Số tự nhiên và phép
Số câu
tính với các số tự nhiên. Số điểm
Đại lượng và đo đại
Số câu
lượng với các đơn vị đo Số điểm
Số câu
Số điểm
Giải bài toán về tìm hai Số câu
số khi biết tổng (hiệu) Số điểm
Số câu
Tổng
Số điểm

Mức 1
TNKQ
4
2,0
2
1,0


Mức 2
TNKQ
2
1,0

TL

Yếu tố hình học: hai
đường thẳng vng

5.

TL
1
1,0

Mức 3
TNKQ
2
1,0

Mức 4
TNKQ

TL

TL
1
1,0


2
1,0

6
3,0

4
2,0

1
1,0

1
2,0
1
2,0

2
1,0

1
1,0

Tổng
TNKQ
8
4,0
2
1,0
2

1,0

12
6,0

TL
2
2,0

1
2,0
3
4,0

Ma trận đề kiểm tra Tốn lớp 5
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 5
Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số Mức 1
điểm
TNKQ
Số thập phân và các phép Số câu
4
tính với số thập phân.
Số điểm
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: Số câu
2
các đơn vị đo diện tích.
Số điểm
1,0
Yếu tố hình học: diện tích Số câu

các hình đã học.
Số điểm
Giải bài tốn về tỉ số phần Số câu
trăm.
Số điểm
Số câu
6
Tổng
Số điểm
3,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 5

TL

Mức 2
TNKQ
2
1,0

TL
1
1,0

Mức 3
TNKQ
2
1,0

TL


Mức 4
TNKQ

TL
1
1,0

2
1,0

4
2,0

1
1,0

2
1,0

1
2,0
1
2,0

1
1,0

Tổng
TNKQ

8
4,0
2
1,0
2
1,0

12
6,0

TL
2
2,0

1
2,0
3
4,0


Mạch kiến thức,kĩ năng

Số câu và số Mức 1
TNKQ
Số câu
4
Số điểm
2,0
Số câu
Số điểm

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
4
Số điểm
2,0

TL

1
1,0

1
1,0

Mức 2
TNKQ
2
1,0
2
1,0
2
1,0

6
3,0

TL


Mức 3
TNKQ
2
1,0

2
1,0

TL

1
2,0
1
2,0

Mức 4
TNKQ

TL
1
1,0

1
1,0

Tổng
TNKQ
8
4,0

2
1,0
2
1,0

12
6,0

TL
1
1,0
1
1,0

1
2,0
3
4,0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×