BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
CHUYÊN ĐỀ
150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẤT ĐẲNG THỨC CÓ
ĐÁP ÁN
BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN
LIÊN HỆ: 0934286923
NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ
ĐT: 0934286923
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ BẤT
PHƯƠNG TRÌNH - BẤT ĐẲNG THỨC
I. BẤT ĐẲNG THỨC
Câu 1: Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. a b a b
B. a b a b
C. a b a b
D. a b a b
Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
2
x y
A.
> xy = 36
2
C. x + y 2 xy = 72
B. x + y > 2 xy = 12
D. x + y 2 xy = 12
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 2 x
A. 2 2
B. 1
1
với x > 0 là
x2
C. 3
D. 2
Câu 4: Bất đẳng thức (m n) 2 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?
A. (m–n)2 + m + n 0
B. (m + n)2 + m + n 0
C. n(m–1)2 + m(n–1)2 0
D. (m n) 2 0
Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
4
x
4
4
B. 1
C.
D. 1
x
4
x
x
Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A. x 1 x 1
B. x 1 1 x 1
A.
C. x 1 1 x 1
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 4 x
A. 4
B. 2
D. x 1 x 1
1
với x > 0 là
x
C. 2 2
D.
1
2
Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?
A. a + c > b + c
B. a – c > b – c
C. ac > bc
D. ac2 > bc2
Câu 9: Cho x, y, z 0 và t ba bất đẳng thức:
(I) x3 + y3 + z3 ≥ 3 xyz
1 1 1
9
(II)
x y z x yz
x y z
≥3
(III)
y z x
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Ch I đúng
B. Ch I và III đúng
C. Ch III đúng
D. Cả ba đều đúng
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d 0, t m mệnh đề sai.
a
a
a
a
ac
ac
A.
<1 <
B.
>1 >
b
b
b
b
bc
bc
a
a
a
c
c
c
ac
C.
<
>
<
D.
<
ad bc
b
b
b
d
d
d
bc
ĐT: 0934286923
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
2
a 2 b2 a b
Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức
th :
2
2
A. a < b
B. a = b
C. a > b
D. a ≠ b
Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng?
1 1
A. a – c < b – d
B. ac < bd
C. a – d < b – c
D.
b a
Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Nếu a 0 thì a 2 a
B. Nếu a 2 a thì a > 0
C. Nếu a 2 a thì a < 0
D. Nếu a 2 0 thì a > 0
Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. a 4 1 a3 a , a
B. a 4 1 a3 a , a
D. a 4 1 2a, a
C. a 4 1 1 , a
Câu 15: Cho hai số , y dương thoả
+ y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai?
2
x y
B. xy
= 36
2
D. 2xy x2 + y2
A. 2 xy x y 12
C. 2 xy x + y = 12
Câu 16: Cho a < b < c < d và
đây là đúng ?
A. z < x < y
Câu 17: Cho a
A. x = y
C. x < y
Câu 18: Cho a
a a 1
b b 1
Câu 19: Nếu x
A.
= (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau
B. x < z < y
C. y < x < z
D. x < y < z
1 a
1 b
, y
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
2
1 a a
1 b b2
B. x > y
D. Không so sánh đư c
b 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
a b
a a 1
a a 1
B.
C.
D.
b a
b b 1
b b 1
a (a 0) th bất đẳng thức nào luôn đúng ?
b
0 và x
A. x
B. x<-a
Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P =
3
B. P < 2
2
Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng?
a b
A.
a–c>b–d
c d
A. P
a b 0
ac > bd
c d 0
C.
x a
C.
D.
1 1
x a
a
b
c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
bc ca ab
3
C. 1 < P <
D. 0 < P < 1
2
a b
ac > bd
c d
B.
a b
a b
c d
c d
D.
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
1
1
>
b
a
C. a < b ac < bc
A. a < b
ĐT: 0934286923
B. a < b c < d ac < bd
D. a < b a + c < b + c
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 23: Cho x 0; y 0 và y = 2. Giá trị nhỏ nhất của A =
A. 4
B. 2
C. 1
2
+ y2 là
D. 0
Câu 24: Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a2 – ab + b2 < 0
B. a – b < 0
C. a + b > 0
D. a2 + ab + b2 > 0
Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi :
A. x2 > x
B. x2 = x
C. 2x2 –x
D. 2x2 x2.
Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi trong các khẳng định sau:
A. x x 0
B. x x 0
C. 2 x x 0
D. x 2 x 0
a b
≥2;
b a
a b c
(II) ≥ 3 ;
b c a
9
1 1 1
(III) ≥
(với a, b, c > 0).
a b c abc
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Ch (I đúng
B. Ch (III đúng
C. Ch (II đúng
D. (I , (II , (III đều đúng
Câu 28: Cho a, b 0 và ab a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. a + b 4.
B. a + b > 4
C. a + b < 4
D. a + b = 4
Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A. a b a b
B. a b a b
C. a b a b
D. a b a b
Câu 27: Cho các bất đẳng thức:
(I)
Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
a b
2
b a
B.
a b
0
b a
C.
a b
2
b a
D.
a b
2
b a
Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau:
A. x 2 x 1 0 x
B. x 2 x 1 0 x
C. x 2 x 1 0 x D. x 2 x 1 0 x
Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
1
2
a a 1
1
2
C. 0 < a < 1 thì
a a 1
Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. a a a , a
1
2
a a 1
1
1
D. 0 < a < 1 thì
a a 1
A. 0 < a < 1 thì
C.
B. 0 < a < 1 thì
B. a , a
D. a b a b , a, b
a b a b , a, b
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(
A. 2
=
B. 4
+
4
với
x
C.
0 là
2
D. 6
II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương tr nh
A. (–;–1)
ĐT: 0934286923
B. (–1;1)
2
< 1 là
1 x
C. ; 1 1; D. (1;+)
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 36: Bất phương tr nh 5x – 1 >
2x
+ 3 có nghiệm là
5
5
20
D. x >
23
2
Câu 37: Bất phương tr nh nào tương đương với bất phương tr nh 2 x 1 ?
1
1
A. 2 x x 2 1 x 2
B. 2 x
1
x 3
x 3
2
C. 4 x 1
D. 2 x x 2 1 x 2
A. x < 2
C. x >
B. x < 3
Câu 38: Bất phương tr nh 2 x 1 > x có tập nghiệm là
A.
B.
1
3
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương tr nh ( – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là
A. (–; 5)
B.
C. (5;+)
D.
3
2
Câu 40: Cho bất phương tr nh m ( + 2 ≤ m (x – 1 . X t các mệnh đề sau:
(I) Bất phương tr nh tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1).
(II) Với m = 0, bất phương tr nh thoả với mọi x .
1
(III Giá trị của m để bất phương tr nh thoả với mọi x ≥ 0 là ≤ m hoặc m = 0.
2
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch (II
B. (I) và (III)
C. (I) và (II)
D. (I), (II) và (III)
1
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1
là :
x 1
A. 1;2
B. ;1 2;
C. ;1
D. 1;
1
3
C. ; 1;
D. ;1
Câu 42: Bất phương tr nh 2 x 1 x có nghiệm là
A.
1
3
B. ; 1;
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương tr nh
A.
B.
1
3
C.
D. ;1
x 1
1 là
x 3
C. ;5
D. 3;
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 2006 > 2006 x là
A. [2006; +)
B. (–; 2006)
C.
Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây?
D. {2006}
x
1 x
<0
B. (x – 1)(x + 2) > 0 C. x < 2
D. x 3 < x
1 x
x
Câu 46: Bất phương tr nh nào sau đây tương đương với bất phương tr nh + 5 0?
A. x2 (x +5) > 0
B. (x – 1)2 (x + 5) > 0 C. x 5 (x + 5) > 0 D. x 5 (x – 5) > 0
Câu 47: Nhị thức f( = 2 – 3 dương khi và ch khi thuộc
3
3
3
3
A. ;
B. ;
C. ;
D. ;
2
2
2
2
3
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1 là
2 x
A.
ĐT: 0934286923
Email:
A. 1;
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
B. ; 1 2 C. 1;2
Câu 49: Cho bất phương tr nh
A. [2; 3]
C. [2; 8]
2
D. ; 2
–6
+ 8 ≤ 0 (1 . Tập nghiệm của (1) là
B. (– ∞ ; 2] [4 ; + ∞
D. [1; 4]
x 1
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương tr nh 5 x
4 2 x 7 là
5
A.
B. R
C. ; 1
D. 1;
x 1
0 là
x 4x 3
A. (–3;–1) [1;+) B. (–;1)
C. (–;–3) (–1;1) D. (–3;1)
3
3
Câu 52: Bất phương tr nh 2 +
<3+
không tương đương với:
2x 4
2x 4
3
3
A. x <
và x 2
B. 2x > 3
C. 2x < 3
D. x <
2
2
2
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương tr nh: + 9 > 6x là
A. \ {3}
B.
C. (3;+)
D. (–; 3)
Câu 51: Nghiệm của bất phương tr nh
2
Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x2 3x x 3
B.
x 1
0x–10
x2
1
<0x1
D. x + x x x 0
x
Câu 55: Tập nghiệm của bất phương tr nh: 2 – 2x + 3 > 0 là
A.
B.
C. (–; –1) (3;+) D. (–1;3)
Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây?
1
2
2
A. x+ 1 x 2 0
B.
D. (x+3) (x+2) 0
0 C. (x+3)(x+2) > 0
1 x 3 2x
Câu 57: Biểu thức f( = ( – 3 )(1-2x) âm khi và ch khi thuộc
1
1
1
A. ;3
B. ;3
C. ; 3; D. 3;
2
2
2
Câu 58: Bất phương tr nh m
3 vô nghiệm khi:
A. m = 0
B. m > 0
C. m < 0
D. m 0
1
1
Câu 59: Nghiệm của bất phương tr nh
là
x 3 2
A. x < 3 hay x > 5
B. x < –5 hay x > –3
C. x < 3 hoặc x > 5
D. x
C.
Câu 60: Nghiệm của bất phương tr nh 2 x 3 1 là
A. 1 x 3
B. 1 x 2
Câu 61: Biểu thức f( = (2-x)(x+3)(4A. ; 2 2;4
B. 4;
C. –1 x 1
dương khi
D. –1 x 2
thuộc ?
C. 3;2 4;
D. 2;4 4;
Câu 62: Cho các mệnh đề sau
I.
x2
x 1 x 3 x 4
2
ĐT: 0934286923
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
II.
3x 5
x2
5
1
x x
2
3
7
III. ( x 1)2 ( x 3) 2 2 x
5
7
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
Câu 63: Cho bất phương tr nh m ( – m) x –1. Với giá trị nào sau đây của m th tập nghiệm của
bất phương tr nh là S = (–;m+1]?
A. m = 1
B. m > 1
C. m < 1
D. m 1
Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi lớn hơn -2.
A. 2x – 1
B. 2x + 5
C. x – 2
D. 6 – 3x
2
Câu 65: T m tập nghiệm của bất phương tr nh x 4 x < 0
A. {}
B. (–;0) (4;+)
Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương tr nh
A. 2
B.
3
2
D.
C. (0;4)
1 x
3 x
x 1
3 x
C. 0
D. 1
x2 5x 6
Câu 67: Tập nghiệm của bất phương tr nh
0 là
x 1
A. (1;3]
B. (1;2] [3;+)
C. [2;3]
D. (–;1) [2;3]
Câu 68: Trong các tập h p sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất
phương tr nh x2 – 8 + 7 ≥ 0.
A. (– ∞ ; 0]
B. [8 ; + ∞
C. (– ∞; 1]
D. [6 ; + ∞
2
Câu 69: T m m để bất phương tr nh m + 3 < m + 4 có nghiệm
A. m = 1
B. m = 0
C. m = 1 m = 0
D. m
2
Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 1) 0 là
A. (–; –1] [0;1)
B. [–1;1]
C. (–; –1) [1; + )
D. [1;0] [1; + )
1
2
Câu 71: Biểu thức f( =
dương khi và ch khi thuộc
x 1 2 x
A. ; 4
B. ; 4 1;2 C. 4; 1 2; D. 2;
Câu 72: Nhị thức 5 x 1 nhận giá trị âm khi
A. x
1
5
B. x
1
5
C. x
1
5
2 x
0 có tập nghiệm là
2x 1
1
1
1
A. (
;2)
B. (
; 2]
C. [
; 2)
2
2
2
1
Câu 74: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 là
x
1
A. ;0
B. 0;
2;
D. x
1
5
Câu 73: Bất phương tr nh
ĐT: 0934286923
D. [
1
; 2]
2
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
1
2
1
2
Câu 75: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 2 x x là
A. ;3
B. ;1
C. 3;
C. ;
D. 0;
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương tr nh
A. (–2;
1
](1;+)
2
x 1 x 2
là
x 2 x 1
C. (–;–2) [
B. (–2;+)
D. 1;
1
1
;1) D. (–2;
]
2
2
Câu 77: Phương tr nh x2 2mx m2 3m 1 0 có nghiệm khi và ch khi
1
1
1
1
B. m
C. m
D. m
3
3
3
3
Câu 78: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh m + m < 2 vô nghiệm?
A. m
B. m = 2
C. m = 0
D. m = –2
A. m
Câu 79: Bất phương tr nh ( x 1) x( x 2) 0 tương đương với bất phương tr nh:
A.
( x 1) x( x 2)
0
B.
x2 0
D.
( x 3)2
C. (x–1) x
( x 1) x( x 2)
( x 2)2
0
( x 1) 2 x( x 2) 0
Câu 80: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 3 1 là
A.
B. 3;
Câu 81: Cho bất phương tr nh
D. ;3
C.
8
> 1 (1). Một học sinh giải như sau:
3 x
(III) x 5
1
1 (II) x 3
3 x 8
3 x 8 x 3
Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?
A. (II)
B. (I) và (II)
C. (III)
(I)
(1)
D. (I)
Câu 82: Phương tr nh x2 7mx m 6 0 có hai nghiệm trái dấu khi và ch khi
A. m < - 6
B. m > - 6
C. m > 6
D. m < 6
Câu 83: Cho bất phương tr nh m + 6 < 2 + 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù của tập
nghiệm của bất phương tr nh trên?
A. (–; 3]
B. [ 3, + )
C. ( 3; +)
D. (– ; 3)
Câu 84: Cho bất phương tr nh 1 x .( m – 2 < 0 ( . X t các mệnh đề sau:
(I Bất phương tr nh tương đương với m – 2 < 0.
(II m ≥ 0 là điều kiện cần để mọi < 1 là nghiệm của bất phương tr nh (*)
2
(III Với m < 0, tập nghiệm của bất phương tr nh là
< x < 1.
m
Mệnh đề nào đúng ?
A. Cả I, II, III
B. Ch III
C. Ch I
D. II và III
Câu 85: Số = 3 là nghiệm của bất phương tr nh nào ?
A. 3x + 1 < 4
B. 4x -11 > x
C. 5 – x < 1
D. 2x – 1 > 3
Câu 86: Tập nghiệm của bất phương tr nh
ĐT: 0934286923
2 x
5 x
x2
là
5 x
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
A. ; 2
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương tr nh
A.
B. (–; 2)
Câu 88: Tập ác định của hàm số y
A. ;1
B. 1;
D. ;2
C. 2;5
B. 2;
+
x2 2 +
C. {2}
x2 1
là
1 x
C.
\ 1
x 2 là
D. [2; +)
D. ;1
III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
Câu 89: Tam thức y x 2 2 x 3 nhận giá trị dương khi và ch khi
A. x < -2 hoặc
6 B. x < -3 hoặc
-1 C. x < -1 hoặc
3 D. -1 < x < 3 .
2
Câu 90: Cho tam thức bậc hai f( =
– b + 3. Với giá trị nào của b th tam thức f(
có hai
nghiệm?
A. b [–2 3 ; 2 3 ]
B. b (–; –2 3 ) (2 3 ; +)
C. b (–2 3 ; 2 3 )
D. b (–; –2 3 ] [2 3 ; + )
2
Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f( = –x + 5x – 6 đư c ác định như sau:
A. f( < 0 với 2 < < 3 và f(
0 với < 2 hay
3
B. f( < 0 với –3 < x < –2 và f(
0 với < –3 hay x > –2
C. f(
0 với 2 < < 3 và f( < 0 với < 2 hay x >3
D. f(
0 với –3 < x < –2 và f( < 0 với < –3 hay x > –2
Câu 92: Giá trị của m làm cho phương tr nh (m–2)x2 – 2m + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân
biệt là
A. m < 6 và m 2
B. m < 0 hoặc 2 < m < 6
C. 2 < m < 6
D. m < 2.
Câu 93: Bất phương trình x2 3x 3 0 có nghiệm là
A. x 1
B. x 1
C. 1 x 3
D. 1 x 3
Câu 94: Tập nghiệm của bất phương tr nh x2 4 x 4 0 là
A. \ 2
B. (2; )
C. \ 2
D.
Câu 95: Gọi
đúng?
1,
x2 là nghiệm của phương tr nh
A. x1 + x2 = –5
B. x12 + x22 = 37
2
– 5x + 6 = 0 (x1 < x2 . Khẳng định nào sau là
C. x1x2 = 6
D.
x1 x2 13
=0
x2 x1 6
Câu 96: Cho bất phương tr nh 2 x 1 0 có tập nghiệm S và x 2 2 3x 1 0 có tập nghiệm là
K. Khi đó
A. K S
B. S K
Câu 97: Các giá trị m để tam thức f( =
A. m < 0 m > 28
B. 0 < m < 28
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương tr nh
C. K S
2
D. S K
– (m + 2
+ 8m + 1 đổi dấu 2 lần là
C. m 0 m 28
D. m 28
1
2 là
x
1
1
C. (;0) ( ; ) D. ;0
2
2
2
Câu 99: Với giá trị nào của m th phương tr nh (m–1)x –2(m–2)x + m – 3 = 0 có hai nghiệm
x2 sao cho x1 + x2 + x1x2 < 1?
A. 1 < m < 3
B. m > 2
C. 1 < m < 2
D. m > 3
1
2
A. ( ; )
ĐT: 0934286923
B. (0; )
Email:
1,
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 100: T m m để phương tr nh
2
–2 (m + 2
+ m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2
và nghiệm kia nhỏ hơn 1.
2
2
2
C. m > –
D. 1 < m < –
3
3
3
2
Câu 101: Cho phương tr nh ( m –5 ) x + ( m –1
+ m = 0. Với giá trị nào của m th phương
tr nh có hai nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < 2 < x2 ?
8
8
8
A. m <
B. < m < 5
C. m ≥ 5
D. ≤ m ≤ 5
5
3
3
2
Câu 102: Xác định m để phương tr nh ( x –1 )[x + 2 ( m + 3
+ 4 m + 12] = 0 có ba nghiệm
phân biệt lớn hơn –1.
7
7
16
A. m < –
B. – < m < –1 và m ≠ –
2
2
9
7
16
C. –2 < m < 1 và m ≠ –
D. – < m < –3
2
9
A. m = 0
B. m < –1 m > –
Câu 103: Tập ác định của hàm số f(
3
3
C. ; 5;
2
A. ; 5;
2
=
2 x 2 7 x 15 là
3
B. ; 5;
2
3
D. ; 5;
2
x2 x 1
x là
Câu 104: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1 x
1
1
A. (1; )
B. ( ; )
C. (; ) 1;
2
2
Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai.
1
2
D. ( ;1)
Phương tr nh x2 + 2mx m 1 0
A. có nghiệm với mọi m 0
B. có nghiệm với mọi m 0
C. có nghiệm với mọi m
D. vô nghiệm khi m 0
Câu 106: Xác định tất cả giá trị của m để phương tr nh (m –3)x3 + (4m –5)x2 + (5m + 4 + 2m +
4 = 0 có ba nghiệm phân biệt b hơn 1.
25
A. không có m
B. (
< m < 0 hay m 3 và m ≠ 4
8
5
25
C.
< m < 0 hay m > 3
D. 0 < m <
4
8
2
Câu 107: Cho phương tr nh
– 2x – m = 0. Với giá trị nào của m th phương tr nh có hai
nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < x2 < 2?
1
A. m > 0
B. m < –1
C. –1 < m < 0
D. m > –
4
2
Câu 108: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh – x + m 0 vô nghiệm?
1
1
A. m > 1
B. m < 1
C. m <
D. m >
4
4
Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với < 2 ?
A. x 2 5 x 6
B. 16 x 2
C. x 2 2 x 3
D. x 2 5x 6
ĐT: 0934286923
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức 2 + 4x + m – 5 luôn luôn dương là
A. m ≥ 9
B. m > 9
C. m < 9
D. không có m
2
Câu 111: Cho bất phương tr nh ( 2m + 1)x + 3(m + 1 + m + 1 0. Với giá trị nào của m th
bất phương tr nh trên vô nghiệm.
1
A. m ≠
B. m (–5; –1)
C. m [–5; –1]
D. m
2
Câu 112: Giá trị nào của m th phương tr nh (m – 3)x2 + (m + 3)x – (m + 1 = 0 có hai nghiệm
phân biệt?
3
3
A. m (
; 1)
B. m (–;
)(1; +) \ {3}
5
5
3
C. m \{3}
D. m (
; +)
5
Câu 113: Cho f(x) = –2x2 + (m –2 – m + 4 . T m m để f(x) không dương với mọi .
A. m \{6}
B. m
C. m = 6
D. không có m
2
Câu 114: T m m để (m + 1 x + mx + m < 0, x .
4
4
A. m < –
B. m < –1
C. m >
D. m > –1
3
3
Câu 115: Cho f(x) = 3x2 + 2(2m –1 + m + 4. T m m để f( dương với mọi .
11
11
11
11
A. m < –1 m >
B. –1 < m <
C. –
D. –1 ≤ m ≤
4
4
4
4
2
Câu 116: Cho phương tr nh m –2 (m + 1 + m + 5. Với giá trị nào của m th phương tr nh có 2
nghiệm 1, x2 thoả 1 < 0 < x2 < 2 .
A. m > –1 m ≠ 0
B. m< –5 m > 1
C. –1 < m < 5
D. –5 < m < –1
Câu 117: Tam thức x 2 3x 4 nhận giá trị âm khi và ch khi .
A. x < -4 hoặc
-1 B. < 1 hoặc
4
C. -4< x< -1
D. x
x 2 4 x 21
ta có:
x2 1
A. f(x) > 0 khi (–7 < x < –1 hay 1 < x < 3)
B. f(x) > 0 khi (x < –7 hay –1 < x < 1 hay x > 3)
C. f(x) > 0 khi (–1 < x < 0 hay x > 1)
D. f(x) > 0 khi (x > –1)
Câu 118: Khi
t dấu biểu thức f(x) =
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 2 1 0 là
A. (1; )
B. (1; )
C. ( 1;1)
D. (; 1) (1; )
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 2 9 là
A. (3;3)
B. (;3)
C. (; 3)
D. (; 3) (3; )
– x + a 0, x ?
1
1
A. a < 0
B. a = 0
C. a
D. 0 < a
2
2
2
2
Câu 122: Biết r ng phương tr nh (m + 1)x – 2(m –1)x + m + 4m – 5 = 0 có đúng hai nghiệm
x1 , x2 thoả 2 < x1 < x2 . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau :
A. –5 < m < –3
B. –2 < m < –1
C. –2 < m < 1
D. m > 1
2
Câu 123: Giá trị nào của m th phương tr nh (m–1)x – 2(m–2)x + m – 3 = 0 có 2 nghiệm trái
dấu?
A. m > 2
B. 1 < m < 3
C. m > 3
D. m < 1
Câu 121: Với giá trị nào của a th bất phương tr nh a
ĐT: 0934286923
2
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
2
2
Câu 124: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 5 x 6 x 5 x 6 là
A. 2;3
C. (;2) (3; )
B. (2;3)
D. ;2 3;
Câu 125: Cho f(x) = –2x2 + (m + 2 + m – 4 . T m m để f( âm với mọi .
A. m (–14; 2)
B. m (–2; 14)
C. m [–14;2]
D. m < –14 m > 2
2 x2 5x 2
1
1
B. (–; ][2;+)
C. [ ; 2]
2
2
Câu 126: T m tập ác định của hàm số y =
A. [2;+ )
D. (–;
1
]
2
Câu 127: Cho bất phương tr nh x 2 2 3x 1 0 có tập nghiệm là S. Khi đó
3
S
2
Câu 128: Giá trị nào của m th phương tr nh 2 – mx +1 –3m = 0 có 2 nghiệm trái dấu?
1
1
A. m >
B. m > 2
C. m <
D. m < 2
3
3
Câu 129: T m m để 2 – 2(2m – 3)x + 4m – 3 > 0, x .
3
3
3
3
A. m >
B. 1 < m < 3
C. m >
D.
4
2
4
2
2
Câu 130: Cho f(x) = mx –2 –1 . Xác định m để f( < 0 với mọi x .
A. m < –1
B. m < 0
C. –1 < m < 0
D. m < 1 và m ≠ 0
A. 1 S
C. 1 S
B. 5 S
D.
IV. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
2
x 7 x 6 0
là
2
x
1
3
Câu 131: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh
A.
B. (–;1)(2;+)
C. (1;2)
D. [1;2]
x 2 9 0
Câu 132: Hệ bất phương tr nh :
có nghiệm là:
2
( x 1)(3x 7 x 4) 0
4
A. –1 ≤ < 2
B. ≤ ≤ –1 hay 1 ≤ < 3
3
4
4
C. ≤ ≤ –1 hay ≥ 1
D. –3 < ≤
hay –1 ≤ ≤ 1
3
3
3 x 6 3
Câu 133: Hệ bất phương tr nh 5 x m
có nghiệm khi và ch khi:
7
2
A. m ≥ –11
B. m < –11
C. m > –11
D. m ≤ –11
x 2 1 0
có nghiệm khi:
x
m
0
A. m> 1
B. m =1
C. m< 1
( x 3)(4 x) 0
Câu 135: Hệ bất phương tr nh
có nghiệm khi:
x
m
1
A. m < 5
B. m > –2
C. m = – 2
Câu 134: Hệ bất phương tr nh
ĐT: 0934286923
D. m 1
D. m > 5
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
2x 1
3 x 1
Câu 136: Cho hệ bất phương tr nh
(1). Tập nghiệm của (1 là
4
3
x
2
4
4
4
4
A. (–2; )
B. [–2; ]
C. (–2; ]
D. [–2; )
5
5
5
5
2 x 1 3x 2
Câu 137: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh
là :
x
3
0
C. ;3
A. ; 3 3; B. 3 :
D. 3;3
5
6 x 7 4 x 7
Câu 138: Cho hệ bất phương tr nh
(1 . Số nghiệm nguyên của (1 là
8
x
3
2 x 25
2
A. 0
B. 8
C. Vô số
D. 4
x 2 4 x 3 0
Câu 139: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh
là
2
x 6 x 8 0
A. (–;1) (4;+)
B. (1;4)
C. (–;1) (3;+ )
D. (–;2) (3;+ )
2 x 0
là
2 x 1 x 2
Câu 140: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
A. (2;+)
B. (–3;+)
C. (–3;2)
D. (–;–3)
x2 4 x 3 0
Câu 141: Hệ bất phương tr nh 2 x 2 x 10 0 có nghiệm là:
2
2 x 5 x 3 0
3
5
A. –1 ≤ < 1 hay x
B. –2 ≤ < 1
2
2
C. –4 ≤
≤ –3 hay –1 ≤
<3
D. –1 ≤
≤ 1 hay
mx m-3
có nghiệm duy nhất.
(m+3)x
m
9
B. m = –2
C. m = 2
3
5
x
2
2
Câu 142: Định m để hệ
A. m = 1
D. m = –1
2 x 5 0
là :
8 3x 0
Câu 143: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh
3 2
5 8
A. ;
8 5
B. ;
2 3
Câu 144: Xác định m để với mọi
A. 1 < m ≤
5
3
ĐT: 0934286923
B. –
8 5
C. ;
3 2
8
D. m ≤ –
5
3
D. ;
3
x2 5x m
ta có –1 ≤
<7.
2 x 2 3x 2
5
≤m<1
3
C. m < 1
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
x 2 3x 2 0
Câu 145: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh
là
2
x 1 0
A. [1;2]
B. [–1;1]
C.
D. {1}
x 3 0
(1 . Với giá trị nào của m th (1 vô nghiệm:
m x 1
B. m > 4
C. m 4
D. m 4
Câu 146: Cho hệ bất phương tr nh
A. m < 4
ĐT: 0934286923
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
V. BPT – HỆ BPT BẬC NHẤT HAI ẨN
2 x 5 y 1 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
x y 2 0
Câu 147: Cho hệ phương tr nh
A. (1; 0) S
B. ( 2; 1) S
C. (1; 1) S
D. (3;2) S
y 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
x
3
y
1
0
Câu 148: Cho hệ phương tr nh
A. (7; 5) S
B. (7; 5) S
D. (1; 2) S
C. (1; 1) S
2 x 3 y 4 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
x 2 y 2 0
B. (1; 1) S
C. (1; 1) S
D. (1; 1) S
Câu 149: Cho hệ bất phương tr nh
A. (1; 1) S
Câu 150: Điểm O(0; 0 thuộc miền nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây:
A. 2x + y - 8 0
B. x + y + 2 0
C. -2x + 5y + 2 0
D. x+ 3y + 2 0
x 3y 2 0
?
2 x y 1 0
A. (0 ;1)
B. (-1 ;1)
C. (1; 3)
D. (-1; 0)
Câu 152: Cặp số nào không là nghiệm của bất phương tr nh 5 -2y +2 0
A. (-1; 1)
B. (0; 1)
C. (-1; 0)
D. (1; 3)
Câu 153: Cặp số nào là nghiệm của bất phương tr nh -2x + 3y > 3 ?
A. (4; 4)
B. (-1; -2)
C. (2; 1)
D. (4; -4)
Câu 154: Cặp số (1; -1 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây ?
A. -x – 3y – 1 < 0
B. x + 3y + 1 < 0
C. x+y-3 > 0
D. -x – y < 0
Câu 151: Điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương tr nh
x y 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
2 x 3 y 0
Câu 155: Cho hệ bất phương tr nh
A. (1; 1) S
B. (1; 1) S
1
2
C. (1; ) S
1 2
2 3
D. ( ; ) S
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐT: 0934286923
Email:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐÁP ÁN 155 CÂU TRẮC NGHIỆM
CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ĐT: 0934286923
A
D
C
D
D
B
A
C
B
A
B
C
A
C
A
D
C
C
A
A
C
D
A
B
D
A
D
B
A
D
B
B
C
B
C
D
D
C
B
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
D
B
D
C
A
C
A
B
C
C
C
B
A
D
B
D
C
A
C
B
C
C
C
B
D
C
B
D
D
D
B
C
B
A
D
C
A
B
A
A
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
A
C
A
B
D
A
C
A
C
D
C
C
D
A
C
B
A
C
A
D
B
D
D
C
D
C
C
D
D
B
C
B
C
A
B
D
D
B
D
A
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
D
B
B
D
A
B
B
A
B
A
C
B
C
C
B
A
D
B
A
C
A
A
B
B
D
D
A
A
C
C
B
D
A
B
D
Email: