Tải bản đầy đủ (.pdf) (177 trang)

Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh theo chủ đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.49 MB, 177 trang )

Mộdico Truong Tan Hung
Instituto de Medicina Tradicional
Moỗambique
-------------------

Vocabulỏrio Portuguờs com fotos
pelo assunto
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha bằng hình ảnh
theo chủ đề

Maputo, janeiro 2017

1


arte
nghệ thuật, mỹ
thuật

Bebê
em bé

Corpo 1
cơ thể 1

Corpo 2
cơ thể 2

negócio
doanh nhõn, kinh
doanh



Carro
ễ tụ

Cidade
thnh ph

Cores
mu sc

Comunicaỗóo
giao tip, liờn lc

Computador
mỏy vi tớnh

Construỗóo
xõy dựng

Eletrônico;
electronica
điện tử

2


Família
gia đình

Fantasia 1

tưởng tượng 1

Fantasia 2
tưởng tượng
2

Fazenda
nơng trại,
nơng dân

Alimentos 1
Thực phẩm 1,
lương thực 1,
thức ăn 1, món ăn
1

Alimentos 2
Thực phẩm 2,
lương thực 2,
thức ăn 2, món
ăn 2

Fruto; Fruta
trái cây

Jogos
các trị chi

Empregos -vic
lm, cụng vic


Crianỗas
tr em

Viagem
terrestre;
viagens
terrestres-du
lch t ai

Paisagens
cnh quan

Remộdio;

Vestuỏrio para
3

Miscelõnea


Medicina;
homem; roupas
medicamento
masculinas
y học, dược
quần áo nam
phẩm, thuốc chữa
bệnh


Military;
militares
quân đội,
quân sự

hỗn hợp

Dinheiro
tiền

Música; musical
Âm nhạc

Ao ar livre
ở ngồi trời

Plantas
Cây, thực vật

Religião
tơn giáo

escola - trng
hc, trng

Ciờncia
khoa hc

Mar
bin


Espaỗo
khụng gian

ferramentas
cụng c, Dng
c

Viajar;
viagem
du lch, i du
lch

Vegetais;
Legumes
rau

4


Clima; tempo
thời tiết, khí hậu

Roupas Femininas;
Vestuário Feminino;
Vestuário de mulher
Quần áo nữ
Arte
nghệ thuật, mỹ thuật


Ator
diễn viên nam

Atriz
diễn viên nữ

público; audiência
khán giả

Busto
tượng nửa
người

Director - đạo diễn
(1) megafone - loa

Mascara; mascarar
mặt nạ

5


Modelo;
modelar
người mẫu

Museu
bảo tàng

Pincel

bút vẽ

Pintura - bức
tranh vẽ
(1) Quadro khung tranh

Paleta - bảng màu
(1) pintura; pintar - màu
vẽ

Projetor de filme máy chiếu phim
(1) bobina; Carretel
cuộn phim
(2) filme; filmar phim

Tela
màn chiếu, màn
hình

Escultor
nhà điêu khắc

Holofote
đèn sân khấu

6


Etapa; palco;
Estágio

sân khấu

Estrela - ngôi sao
celebridade - người nổi
tiếng

Bilhete;
ingresso


Arrumador
người chỉ ch

Estỏtua
tng

Bebờ
Em bộ

Mamadeira; Garrafa de
bebờ
bỡnh sa

Transporte;
carruagem
xe y cho em bộ
7

berỗo
cỏi nụi



Berỗo
ging ci

Feto
bo thai

cadeira alta
Bebờ
gh cao cho tr ngi n
a tr
(1) bib /bɪb/ cái yếm (1) diaper /ˈdaɪ.pəʳ/ dãi
tã lót

Carrinho;
andarilho
xe đẩy, xe tp i

Chocalho
cỏi lc

pino de seguranỗa; alfinete de seguranỗa - cái kim băng

8


Corpo 1
Cơ thể 1


① cabelo - tóc
② axila - nách
③ mamilo - u vỳ
braỗo - cỏnh tay
umbigo - rốn
⑥ peito - ngực

⑦ abdômen - bụng
( estômago - bụng, dạ dày
Barriga (informal)-bụng, dạ dày (lối nói
thơng thường)
⑧ pulso - cổ tay
⑨ coxa; Coxas; coxa da perna đùi
⑩ joelho - đầu gối
⑪ perna - chân
9


① testa - trán
② templo - thái dương
③ bochecha - má
④ orelha; ouvido - tai
⑤ Lóbulo da orelha - thùy tai (dỏi
tai)

10

pescoỗo - c
nariz - mi
queixo - cằm

⑨ garganta - cổ họng


① Lábio; lábios - mơi
② Língua - lưỡi

Olho - mắt
④ íris - mống mắt
⑤ pestana; Cílios - lông mi

① Sobrancelha - lông mày
② pálpebra - mi mắt
③ aluno - con ngươi

11


mão – bàn tay
① polegar; dedo polegar - ngón tay cái
② palma; palma da mão. - lòng bàn tay
③ dedo mindinho; dedo mínimo - ngón út
④ dedo anelar; dedo anular - ngón đeo nhẫn
⑤ dedo do meio; dedo médio - ngón giữa
⑥ dedo indicador - ngón trỏ

① junta - khớp, đốt ngón tay
② unha - móng tay

pé - bàn chân
① tornozelo - mắt cá chân

12


② calcanhar; salto - gót chân
③ solas dos pés; planta dos pés - lòng bàn chân
④ dedão do pé; Dedo do pé grande - ngón chân cái
⑤ dedo do pé - ngón chân

① ombro - bả vai, vai
② Omoplata; escápula - xương bả vai
③ cotovelo - khuỷu tay
④ Isquiotibiais; jarretar - gân kheo
⑤ costas - lưng
⑥ atrás - phần mông (thơng tục) , phía sau .
(Bunda; bumbum - phần mơng)
⑦ nádega - mông
⑧ bezerro; panturrilha; vitela - bắp chân
13


Corpo 2
Cơ thể 2

Ossos
xương

Esqueleto
bộ xương
① pélvis - xương
chậu

②quadril - xương
hông

caixa toráxica
khung xương sườn
① costela - xương
sườn

Espinha; coluna
xương sống
espinha dorsal xương sống

Crânio
xương sọ

Fígado
gan

14


Mandibular
quai hàm

Estômago
dạ dày

Dente - răng
① o preenchimento
- hàn răng

②cavidade - lỗ sâu
răng

Dentes - răng (số
nhiều)
① gengivas; Gomas nướu, lợi

Pulmões - phi
traquộia - khớ
qun

Artộrias
ng mch

Cộrebro
nóo

coraỗóo
trỏi tim, tim

rim
qu ct, thn

15


Sangue
máu

Veias

tĩnh mạch
O negócio
Doanh nhân, Kinh doanh

Secretária;
escrivaninha; mesa;
Bàn

Armário de
arquivos;
armário de arquivo
Tủ đựng tài liệu

Documentos
tài liệu

Cesto de lixo; lixeira
Sọt rác

Aderência; tacha
Đinh đầu bẹt (Đinh
ghim)

clipe de papel
Cái kẹp giấy

16


dispensador de fita;

desenrolador de fita
adesiva
Cái cắt băng dính
fita - Băng dính

máquina de
escrever
máy chữ

pasta de arquivo;
Pasta de arquivos
cặp tài liệu
Arquivo; Dossier Tài liệu, hồ sơ

refrigerador de água
máy làm lạnh nước

Grampeador
cái dập ghim

Grampo
ghim

Envelope
phong bì

Branco
chất phủ trắng (như
bút phủ)


Copiadora
máy photocopy

17


Pasta
Cặp đựng tài liệu

Prancheta
Bảng kẹp hồ sơ
Carro
Xe ô tô

(1) porta malas; tronco - cốp
xe
(2) capuz; Capa; capô - mui xe
(3) roda - bánh xe
(4) porta - cửa xe
(5) Cubo de cubo; calota - nắp
trục bánh xe

(6) Pára-choques; párachoque bộ giảm va chạm
(7) placa de carro; Matrícula biển số xe
(8) luz traseira; Luz da cauda
- đèn sau

18



medidor de
combustível;
đồng hồ đo xăng

Funil
cái phễu

lata de gás; Gás pode;
galão de gasolina
can xng

Engrenagem
bỏnh rng

Mudanỗa de
marcha; alavanca
de mudanỗa
s sang s, cn s

Macaco; tomada
cỏi kớch xe

Cabos de ligaỗóo;
cabos jumper
dõy cỏp khi ng
ngoi

Silencioso
gim thanh


Velocímetro
đồng hồ chỉ tốc độ

19


Pedais - bàn đạp
(1) pisca-pisca đèn
(1) embreagem - cơn tính hiệu
(2) freio - cái hãm (2) espelho
phanh
retrovisor; retrovisor
(3) acelerador - chân ga - gương chiếu hậu
(3) Farol - đèn pha

vela de igniỗóo
Buji

Pneu; cansar
bỏnh xe
(1) tread /tred/
talụng

Amortecedor
cỏi gim xúc

Volante
bỏnh lỏi

Pỏra-brisa - kính chắn gió

(1) Limpador de pára-brisa; limpador - gạt nước (trên kính chắn
gió)
20


Cidade
thnh ph

Alộia; beco
ngừ hm, hm, ngừ

Prộdio; construỗóo;
edifớcio -tũa nh
(1) segundo andar - tầng
hai ; (2) primeiro andar tầng một;(3) Pisos-các
tầng nhà

Arco; arcada;
arquear
vòm (cầu)

Ponte
cầu

faixa de pedestre;
passadeira - vạch qua
đường
(1) pedestre - người đi
bộ qua đường


depósito de lixo;
Lixãođống rác
(1) caminhão de
lixo - xe rác

21


Dumpster
thùng đựng rác

Quadro de avisos
biển quảng cáo, bảng
quảng cáo

Elevador
thang máy

Fábrica-nhà máy
(1) Chaminé-ống
khói

Fonte
vịi phun nước

usina elétrica;
usina de energia;
Usina-nhà máy
năng lượng
(1) linha de

energia - đường
dây điện

Arranha-céu
nhà chọc trời

Escadas-cầu thang
(1) passo - bậc thang

iluminaỗóo
pỳblica; Luz de
rua-ốn ng

22


Coluna
cột
Cores
Các màu sắc

Vermelho
đỏ

Verde
xanh lá cây

Azul
xanh da trời


Branco
trắng

Preto
đen

Amarelo
vàng

23


Laranja
cam

Rosa; cor de rosa
hồng

Castanho; marrom
nâu

Bege
màu be

Cinzento; cinza
xám

azul claro; luz azul
xanh nhạt


verde escuro
xanh lá cây đậm

Roxo/a
màu tía

Magenta
đỏ tím

Violeta
tím

Marinha
xanh da trời đậm

Turquesa
màu lam

24


Marrom
nõu sm
Comunicaỗóo
Giao tip, Truyn thụng

Caixa
hp

Cellular; telefone

celular
in thoi cm tay

Revista
tp chớ

caixa de correio;
Caixa postal
hòm thư

Jornal
tờ báo

Pacote
bưu kiện

25


×