TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN CƠ KHÍ
SDH.QT2.BM3a
Kính gửi: Viện Đào tạo sau đại học
BẢNG PHÂN CÔNG ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY CAO HỌC- HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2015-2016
STT Mã HP
1
ME6320
Lớp môn tín chỉ
Lý thuyết tạo hình bề mặt-2-15
(BK01)
Số
TC
Thứ
5, 6
ME6324 Điều khiển PLC-2-15 (BK01)
Phòng
học
Từ ngày,
đến ngày
Giảng viên
Cơ quan công tác
Điện thoại
liên hệ
Ghi chú
303-D9
28-31/7
GS.TSKH Bành
Tiến Long
Bộ môn Gia công vật liệu
và DCCN, Viện Cơ Khí
0903463737
8+22
(CĐT+CTM)
304-D9
14-17/7
TS. Nguyễn Trọng Bộ môn Cơ điện tử, Viện
Doanh
Cơ Khí
0949292259
33
(CTM+CĐT)
Bộ môn
C8-105
2-7/6
TS. Đặng Thái Việt
Bộ môn Cơ điện tử, Viện
Cơ Khí
0989458581
10 (CĐT)
GS. TS Đinh Văn
Phong
Bộ môn Cơ học ứng
dụng, Viện Cơ Khí
0903200960
15 (CĐT)
13-15
2
7, CN 2-6, 8-12
5, 6
2
Tiết
13-15
2
7, CN 2-6, 8-12
2, 3, 5, 6 13-15
3
ME5092 Trang bị điện cho máy-2-15 (BK01)
Điều khiển và nhận dạng các hệ cơ
học-2-15 (BK01)
4
ME5116
5
Động lực học hệ nhiều vật-2-15
ME6280
(BK01)
6
ME6319
Thiết kế máy công cụ CNC-2-15
(BK01)
2
2
CN
2-6, 8-12
2, 3
8-12
3
13-15
2
7
5, 6
2-6
13-15
2
7, CN 2-6, 8-12
Bộ môn
1-16/8
C3-307
Bộ môn
C3-307
14-28/6;
9, 12/7
GS. TSKH Nguyễn
Văn Khang
Bộ môn Cơ học ứng
dụng, Viện Cơ Khí
0912468423
11+9 (CĐT)
Bộ môn
C10-105
11-14/8
PGS. TS Lê Giang
Nam
Bộ môn Máy và ma sát
học, Viện Cơ Khí
0976882339
16 (CĐT)
7
ME5161 Tự động hóa thiết kế-2-15 (BK01)
2
7, CN 2-6, 8-12
7
8
9
EE4270
Kỹ thuật vi xử lý/vi điều khiển-2-15
(BK01)
Hệ thống SX linh hoạt FMS và tích
ME6323
hợp CIM-2-15 (BK01)
10 ME6352
11 ME5213
2
13-15
CN
2-6, 8-12 304-D9
5, 6
13-15
5, 6
Các phương pháp gia công phi truyền
thống-2-15 (BK01)
2
Gia công tinh bề mặt chi tiết bằng hạt
14 ME6321
mài-2-15 (BK01)
5, 6
304-D9
9-10/6
13-15
2
7, CN 2-6, 8-12
TS. Nguyễn Trọng Bộ môn Cơ điện tử, Viện
Doanh
Cơ Khí
0949292259
24 (CTM)
Bộ môn Gia công vật liệu
và DCCN, Viện Cơ Khí
0917148486
21 (CTM)
PGS. TS Bùi Ngọc Bộ môn Công nghệ CTM,
Tuyên
Viện Cơ Khí
0912150572
18 (CTM)
23-26/6
303-D9
18-21/8
PGS. TS Nguyễn
Huy Ninh
Bộ môn Công nghệ CTM,
Viện Cơ Khí
0904237146
21 (CTM)
304-D9
16-19/6
PGS. TS Nguyễn
Viết Tiếp
Bộ môn Công nghệ CTM,
Viện Cơ Khí
0915095035
21 (CTM)
303-D9
8-11/9
TS. Trương Hoành Bộ môn Công nghệ CTM,
Sơn
Viện Cơ Khí
0904241165
21 (CTM)
2, 3, 4, 5 13-15
5, 6
9 (CĐT)
206-D9
7, CN 2-6, 8-12
2-6, 8-12
0948911283
11-14/8
13-15
CN
Bộ môn Kỹ thuật đo và
TS. Lê Minh Thùy tin học công nghiệp, Viện
Điện
302-D9
13-15
2
7 (CĐT)
4-7/8
13-15
2
0904274984
303-D9
7, CN 2-6, 8-12
5, 6
Bộ môn Cơ sở thiết kế
máy và RB, Viện Cơ Khí
12/6
7, CN 2-6, 8-12
5, 6
TS. Trịnh Đồng
Tính
4/6
7, CN 2-6, 8-12
2
Tính gia công của vật liệu chế tạo
13 ME6322
máy và ứng dụng của nó-2-15 (BK01)
2-6, 8-12 302-D9
2
Nghiên cứu và ứng dụng bộ điều
khiển CNC-2-15 (BK01)
Thiết kế và gia công khuôn-2-15
12 ME6370
(BK01)
Bộ môn
11, 19, 26/6
D3-305
PGS. TS Hoàng
Vĩnh Sinh
5, 6
Tự động hóa quá trình dập tạo hình-215 ME5335
15 (BK01)
2
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại-2-15
(BK01)
2
17 ME6410 Lý thuyết quá trình luyện kim khi hàn
2
7
18 ME6480 Mô phỏng số quá trình hàn
3
3
16 ME6340
19 ME6490
Ứng xử của KC hàn dưới tác dụng
của tải trọng biến đổi
13-15
Bộ môn
C10-301
9-12/6
TS. Lê Trung Kiên
Bộ môn Gia công áp lực,
Viện Cơ Khí
0915021575
13 (CTM)
304-D9
2-5/6
PGS. TS. Nguyễn
Đắc Trung
Bộ môn Gia công áp lực,
Viện Cơ Khí
0913059227
23 (CTM)
2-6, 8-12
Bộ môn
C1-306
28/5-11/6
TS. Vũ Huy Lân
Bộ môn Hàn và CNKL,
Viện Cơ Khí
0904508268
6 (Hàn)
7
2-6, 8-12
Bộ môn
C1-306
18/6-16/7
TS. Vũ Đình Toại
Bộ môn Hàn và CNKL,
Viện Cơ Khí
0904053990
6 (Hàn)
7
2-6, 8-12
Bộ môn
C1-306
29/8-17/9
PGS. TS. Nguyễn
Thúc Hà
Bộ môn Hàn và CNKL,
Viện Cơ Khí
0903276801
6 (Hàn)
7, CN 2-6, 8-12
5, 6
13-15
7, CN 2-6, 8-12
Hà Nội, ngày 24 tháng 05 năm 2016
VIỆN TRƢỞNG