Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

GIAO TRINH BAI 2a CAN BAN MATLAB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (371.69 KB, 14 trang )

Câu lệnh MATLAB
>>Variable=expression
Biểu thức
Biến
Dấu nhắc của MATLAB


Bieán MATLAB
Bieán ñôn a,b,c
>> a=1
a=
1
>>b=2
b=
2
>>c=a+b
c=
3


Biến MATLAB
Biến mảng
>> a=[1 2;3 4];
>>
>>a=[1 2;3 4]
a=

Dấu ” ;” để không
hiển thò trả lời của
MATLAB


12
34

Không có dấu “ ;” là
cho phép hiển thò trả
lời của MATLAB


Các phép toán

+
*
/
^

Cộng
Trừ
Nhân
Chia
Lũy thừa


Tính tröïc tieáp
>>12.3/
4.5
ans=
2.7333


Caùc haøm MATLAB

Sin(x)
Cos(x)
asin(x)
acos(x)
Tan(x)
atan(x)
atan2(x,y)

abs(x)
Sqrt(x)
Imag(x)
Real(x)
Conj(x)
Log(x)
Log(x)
Exp(x)


Soá phöùc, chia cho 0
>>z=3+4*I
Z=
3.000 +4.0000i
>>inf
ans=
>>0/0
Warning:Divide by zero
ans=
NaN



Các phép tóan matrận


Cộng/trừ matran

>>A=[1 3;4 5];B=[5 6;7 8];
>>A+B
ans=
6
9
11 13


Caực pheựp toựan matraọn



Nhaõn matran

>>A=[1 3;4 5]
A=
1 3
4 5
>>b=[2;1]
b=
2
1

>>A*b
ans=

5
13


Các phép tóan matrận
Phép nhân vô hướng
>>A=[1 ;2 ;3]
A=
1
2
3
>>B=[2;1;2]
B=
2
1
2

>>A’*B
ans=10

Chú ý dấu “ ’ ” dùng ký hiệu matrận chuyển vị


Caực pheựp toựan matraọn
Pheựp nhaõn
>>A=[1 ;2 ;3]
A=
1
2
3

>>B=[1;1;2]
B=
1
1
2

>>A*B
1 1 2
2 2 4
3 3 6


Các phép tóan matrận
Phép nhân từng phần tử
>>A=[1 ;2 ;3]
A=
1
2
3
>>B=[2;1;1]
B=
2
1
1

>>A.*B’
ans=
2
2
3

>>A.^2
Ans=
1
4
9


Các phép tóan matrận
Phép nhân từng phần tử
begin
increment
Stop value

>>A=0:1:10
ans=
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10


Ñoà hoïa
>>t=0:0.1:10;
>>y=sin(10*t);
>>plot(t,y)



×