경제종합
번호
1.
한국어
상업
베트남어
Thương mại
영어
commerce
2.
가가격 ≠ 공정 가격
Giá tạm thời
Temporary price
3.
가격변동
Biến động giá cả
Price fluctuation
4.
거래량
Trading volume
5.
소비욕구
Doanh số, lượng giao
dịch
Nhu cầu tiêu dùng
6.
국내무역
Nội thương
Domestic trade
7.
국내시장
thị trường trong nước
Domestic market
8.
서비스
Dịch vụ
Service
9.
국내상품
Hàng quốc nội
Domestic product
10.
국제경제관계
Quan hệ kinh tế quốc tế
11.
대리점
Đại lý
International econ
relations
agency
12.
대량구입
Mua lượng lớn
Bulk purchase
13.
대량판매
Bán lượng lớn
Big sale
14.
물가수준
Mức giá
Price level
15.
배상금
Tiền bồi thường
compensation
16.
생산비
Phí sản xuất
Production cost
17.
서류
Tài liệu
document
18.
소비
Tiêu dùng
Consumption
19.
소비자
Người tiêu dùng
Consumers
20.
시장가
Giá thị trường
Market price
21.
시황
Tình hình thị trường
market situation
22.
해외투자
Đầu tư nước ngoài
Overseas investme
23.
현금
Tiền mặt
Cash
24.
현금거래
Giao dịch bằng tiền mặt
Cash transactions
25.
고객
Khách hàng
Customer
26.
완성품
Thành phẩm
Finished goods
27.
판매
Bán hàng
Sale
28.
독점판매
Bán hàng độc quyền
Exclusive sale
consumer demand
29.
화물
Hàng hóa
goods
30.
권리
Quyền, quyền lợi
Right
31.
기구
Cơ quan , tổ chức
Organization
32.
대표
Đại diện
Representative
33.
대외무역
Ngoại thương
Foreign trade
34.
무역정책
Trade policy
35.
분석하다
Chính sách ngoại
thương
Phân tích
36.
견본
Mẫu, hàng mẫu
Sample
37.
불균형
Imbalance
38.
상거래관계
Không cân bằng, thiếu
cân đối
Quan hệ buôn bán
39.
상표
Nhãn hiệu
Trademark
40.
수수료/ 소개비
Phí môi giới
brokerage fees
41.
소매
Bán lẻ
Retailing
42.
소매가격
Giá bán lẻ
Retail price
43.
소매업자
Người bán lẻ
Retailer
44.
수요
Yêu cầu
Demand, need
45.
공급
Cung cấp
Supply
46.
수출진흥
Export promotion
47.
수표
Xúc tiến (đẩy mạnh)
xuất khẩu
Ngân phiếu
48.
슈퍼마켓
Siêu thị
Supermarket
49.
신상품
Sản phẩm mới
New product
50.
신용
Tín dụng
Credit
51.
신용기간
Thời hạn tín dụng
Credit period
52.
신용시장
Thị trường tín dụng
Credit market
53.
실제계약
Hợp đồng thực tế
Actual contract
54.
중량
Trọng lượng
Weight
55.
실제중량
Trọng lượng thực tế
Actual weight
56.
안정
Sự ổn định
Stability
57.
분량
Liều lượng
Quantity
58.
양도(하다)
Chuyển nhượng
Transfer
59.
양도권
Quyền chuyển nhượng
Right to transfer
Analysis
Business relations
Spot check
60.
양도인
Người chuyển nhượng
transferor
61.
분할금
Trả tiền sau, trả góp
installment payme
62.
외국자본
Vốn nước ngoài
Foreign capital
63.
외화
Ngoại tệ
Foreign exchange
64.
이득
Lợi nhuận
Profit
65.
이사회
Directorate
66.
인도일
Ban giám đốc, ban điều
hành
Ngày giao hàng
67.
감소하다
Giảm
Decrease
68.
증가하다
Tăng
Increase
69.
일시적
Tạm thời
Temporary
70.
잔액
Số dư (tiền)
Balance
71.
장기
Dài hạn
Long time
72.
단기
Ngắn hạn
Short time
73.
재고품
Hàng tồn kho
Inventory
74.
재매입
Mua lại
Repurchase
75.
재산
Tài sản
Property
76.
사유재산
Tài sản tư
Private property
77.
재수입
Tái nhập khẩu
Reimport
78.
재수출
Tái xuất khẩu
re-export
79.
재판매
Bán lại
Resale
80.
정가표
Bảng giá quy định
Price list
81.
주기
Chu kỳ
Period
82.
주문 (하다)
Đặt hàng
Order
83.
정기지급
Periodic payments
84.
제도
Trả tiền, thanh toán định
kỳ
Chế độ
85.
제한
Giới hạn
Limit
86.
조건
Điều kiện
Condition
87.
주문의해제
Hủy đơn hàng
Cancel order
88.
주식
Cổ phần
Stock
89.
주식시장
Stock market
90.
원가
Thị trường cổ phiếu,
chứng khoán
Giá gốc
Delivery day
Regime
the original price
91.
운송 (하다)
Vận chuyển
Transportation
92.
운송량
Lượng chuyên chở
shipping quantity
93.
취소하다
Hủy bỏ
Cancel
94.
운수업
Ngành vận tải
Transportation bus
95.
공급금지
Cấm cung cấp
Prohibit supply
96.
관리부
Executive departm
97.
무역자유화
Bộ phận quản lý, điều
hành
Tự do hóa mậu dich
98.
소유권
Quyền sở hữu
ownership
99.
상환
Hoàn trả (tiền)
refund
100.
경기순환
Chu kỳ kinh tế
The economic cyc
101.
국내순생산
Sản phẩm thực quốc nội
Net domestic prod
102.
국내출생산
Tổng sản phẩm quốc nội Gross domestic pr
103.
국민출생산
Gross national pro
104.
국유화
Tổng sản phẩm quốc
dân
Quốc hữu hóa
105.
균형량
Số lượng cân bằng
Equilibrium quant
106.
금융시스템
Hệ thống tài chính
Financial system
107.
금융투자
Đầu tư tài chính
Financial investme
108.
기업비밀
Bí mật thương mại
Trade secret
109.
기업자
Entrepreneurs
110.
내부거래자
Thương nhân, doanh
nhân
Giao dịch nội gián
111.
기회비용
Chi phí cơ hội
Opportunity cost
112.
내생적요인
Nhân tố nội sinh
Endogenous factor
113.
노동분업
Phân công lao động
Division of labor
114.
노동시장
Thị trường lao động
Labor market
115.
녹색혁명
Cách mạng xanh
Green revolution
116.
다자간교억
Thương mại đa phương
Multilateral trade
117.
덤핑
Bán phá giá
Dumping
118.
독립소비
Tự cung tự cấp
119.
독점기업
Nhà độc quyền
Autonomous
consumption
Monopolist
120.
독점적경쟁
Cạnh tranh độc quyền
Trade liberalizatio
Nationalization
Inside traders
Monopolistic
compentition
121.
공사장감독
Giám sát công trình
Taskmaster
122.
현장감독
Giám sát hiện trường
Site supervisor
123.
서비스업
Ngành dịch vụ
Service industry
124.
광업
Công nghiệp mỏ
Mining industry
125.
건설업
Ngành xây dựng
Construction indus
126.
어업
Ngư nghiệp
Fishing industry
127.
임업
Lâm nghiệp
Forestry
128.
전기통신
Viễn thông
Telecommunicatio
129.
공장
Công xưởng
Factory
130.
용돈기입장
Sổ ghi tiền tiêu dùng
Record
131.
물자
Vật liệu
Goods
132.
시세변동
Thời kỳ biến động
Momentary fluctua
133.
경제팽창
Bành trướng kinh tế
Expansionary econ
134.
계약완료
Chấm dứt hợp đồng
Completion contra
135.
계약이권양도
Assignment of con
136.
경제동맹
chuyển nhượng hợp
đồng
đồng minh kinh tế
137.
계절거래
buôn bán thời vụ
Season trade
138.
계정사용서
bản sao kê tài khoản
forgive the accoun
139.
공급금지
ngừng cung cấp
Prohibit supply
140.
기업합병
sát nhập
Amalgamation
141.
농업관세
suất thuế nông sản
Agriculture tariff
142.
대우
chế độ đãi ngộ
Treatment
143.
대차대조표
bản tổng kết tài sản
Balance sheet
144.
생산부
bộ phận sản xuất
portion of product
145.
장부
sổ sách
account book
146.
기록부
ghi chép
register
147.
월급
tiền lương
salary
148.
월급명세서
bảng lương
Payroll
149.
기본월급
lương cơ bản
monthly base pay
150.
잔업수당
tiền tăng ca
overtime pay
151.
보너스
tiền thưởng
Bonus
152.
유해수당
tiền trợ cấp độc hại
harmful subsidies
Economic league
153.
심야수당
tiền làm đêm
overnight allowan
154.
사장
giám đốc
president
155.
사모님
bà chủ
madam
156.
부사장
phó giám đốc
vece-president
157.
이사
ban giám đốc
director
158.
공장장
quản đốc
factory manager
159.
부장
trưởng phòng
manager
160.
과장
trưởng ban
section chief
161.
대리
đội trưởng
captain
162.
반장
trưởng ca
prefect
163.
비서
thư ký
secretary
164.
관리자
người quản lý
manager
165.
기사
kỹ sư
engineer
166.
외국인근로자
lao động nước ngoài
foreign worker
167.
주간
ca ngày
daytime
168.
야근
ca đêm
night overtime
169.
근무처
nơi làm việc
one’s place of wor
170.
근무시간
thời gian làm việc
business hour
171.
작업량
công việc
work amount
172.
부서
bộ phận
department
173.
공구
công cụ
tool
174.
포장기
đóng gói
wrapper
175.
라인
dây chuyền
liner
176.
지게차
xe nâng
forklift
177.
트럭
xe tải
truck
178.
크레인
xe cần cẩu
crane
179.
부품
phụ tùng
component
180.
기계공
thợ cơ khí
mechanic
181.
제품
sản phẩm
Product
182.
불량품
hàng hư
defective product
183.
내소품
hàng tiêu dùng nội địa
Props
184.
재고품
hàng tồn kho
goods in stock
185.
조정하다
điều chỉnh
Adjust
186.
공사장
công trường xây dựng
construction site
187.
보호구
trang bị bảo hộ lao động
Protector
188.
탈세
trốn thuế
tax evasion
189.
허가서
giấy phép
Warrant
190.
공단
khu công nghiệp
industrial park
191.
공업화
công nghiệp hóa
Industrialization
192.
공산품
hàng công nghiệp
industrial product
193.
공업국
nước công nghiệp
industrial nation
194.
공업단지
khu công nghiệp
industrial complex
195.
공업도시
thành phố công nghiệp
industrial town
196.
공정
công trình
Process
197.
관광업
ngành du lịch
tourist business
198.
기계화
cơ giới hóa
Mechanization
199.
기반시설
cơ sở hạ tầng
Infrastructure
200.
가게
cửa hàng
Store
201.
가격결정일
ngày định giá
Pricing day
202.
가격결정회의
cuộc họp định giá
Pricing meeting
203.
가격인상
nâng giá
Price increase
204.
가격인하
hạ giá
Reduction of price
205.
가격지정주문
đặt theo giá định sẵn
Limited order
206.
가난하다
nghèo
Poor
207.
가불하다
tạm ứng trước
Receive in advanc
208.
가산세
thuế nộp them
Additional tax
209.
가스요금
tiền gas
Gas rate
210.
가죽가공
gia công ngành da
Leather process
211.
각종세금
các loại thuế
Sorts of tax
212.
가계부
sổ ghi chép
Household ledger
213.
가계비
Family budget
214.
가계소득
chi phí chi tiêu trong gia
đình
thu nhập gia đình
215.
가계지출
chi tiêu gia đình
Household expend
216.
가공무역
mậu dịch gia công
Processing trade
217.
가구점
nơi bán đồ dung gia đình Furniture store
Household income
218.
간접금융
tín dụng gián tiếp
Indirect financing
219.
간접세
giá gián tiếp
Indirect tax
220.
감가상각
khấu hao tài sản
Depreciation
221.
감가상각비
chi phí khấu hao tài sản
Depreciation cost
222.
감세
giảm thuế
Tax reduction
223.
거래액
doanh số kim ngạch
Turnover
224.
회전율
Turnover ratio
225.
감정증명서
226.
감정평가비
tỷ lệ xoay vòng đồng
tiền
giấy chứng nhận giám
định
chi phí giám định
227.
갑근세
thuế thu nhập lao động
228.
갑종근로소득세
thuế thu nhập
Grade A erned inco
tax
Income tax
229.
값
Giá
Price
230.
데릭
Cần cẩu hình tháp
Derrick
231.
강세
tăng thuế
Tax increase
232.
강제정리
thanh lý cưỡng chế
233.
갚다
trả nợ
Compulsory
arrangement
Repay
234.
개시
khai trương
Open
235.
개업
lập nghiệp
Start
236.
개인구좌
tài khoản riêng
Personal account
237.
개인사업자
doanh nghiệp tư nhân
Individual busines
238.
개점
mở cửa hàng
Open
239.
객장
sàn giao dịch
Business market
240.
평가절하
Mất giá
Devaluation
241.
갭
khoảng cách
Gap
242.
개방경제
nền kinh tế mở cửa
Open economy
243.
개인회사
doanh nghiệp tư nhân
One-man company
244.
개인주주
cổ đông cá nhân
Individual stockho
245.
개인소득세
thuế thu nhập cá nhân
Individual income
246.
무배당
Nondividend
247.
퇴직연금제도
Không chia lãi tức cho
cổ đông
Chế độ lương hưu
Surveyor’s certific
Assessment expen
Superannuation sc
248.
오프라인
Ngoại tuyến
Offline
249.
수익
thu nhập
Revenue
250.
인적자원
nguồn nhân lực
human resource
251.
네고
Nego
Nego
252.
신용등급
lớp tín dụng
creadit grade
253.
완전갱쟁시장
254.
유보이익
thị trường cạnh tranh
hoàn hảo
lợi nhuận giữ lại
perfect competitiv
market
retained earning
255.
통화스왑
hoán đổi tiền tệ
currency swaps
256.
임베디드시스템
hệ thống trong
embedded system
257.
스핀오프
phân thành
spin off
258.
워런트
giấy phép
Warrant
259.
키덜트
kidult
Kidult
260.
주가욘계증권
equity-linked secu
261.
규모의경제
chứng khoán vốn liên
kết
quy mô kinh tế
262.
유동자산
tài sản lưu động
current assets
263.
역사적원가주의
hệ thống giá gốc
historical cost prin
264.
가격욘동제
hệ thống trượt giá
price sliding system
265.
전환우선주
266.
스왑
cổ phần ưu tiên chuyển
hoán được
trao đổi
convertible preferr
stock
swap
267.
태그
nhãn hàng
tag
268.
시가총액
Market capitalizati
269.
과세표준
Giá trị vốn hóa thị
trường
đánh giá cơ bản
270.
바로가기
đường tắt, phím tắt.
shortcut
271.
세션
Buổi họp
session
272.
허브
Trục bánh xe, trung tâm
hub
273.
자본잉여금
Tiền vốn dư thừa
capital surplus
274.
모바일커머스
thương mại di động
mobile commerce
275.
업로드
tải lên
upload
276.
본원통화
cơ sở tiền tệ
reserve base
277.
파이낸스
tài chính
finance
278.
원스톱서비스
dịch vụ một cửa
one stop service
economy of scale
basic of assessmen
279.
한계세율
thuế suất biên
marginal tax rate
280.
링겔만효과
hiệu quả ringelman
ringelman effect
281.
마운트
nâng cấp
mount
282.
특수목적법인
daoanh nghiệp đặc biệt
283.
자산회전율
tỷ lệ doanh thu tài sản
special purpose
company
turnover ratio of a
284.
만기수익률
lợi suất tới thời hạn
yield to maturity
285.
캐시서버
máy chủ cache
cache server
286.
파급효과
ảnh hưởng lan truyền
spread effect
287.
자금조달
cấp vốn
financing
288.
영업레버리지
khai thác tận dụng
operating leverage
289.
유통채널
kênh phân phối
distribution chann
290.
당좌자산
291.
배당수익률
tài sản dễ đổi thành tiền quick assets
mặt
tỷ lệ phân chia lợi nhuận dividend yield rati
292.
대손상각
mở rộng các khoản nợ
bad debts expanse
293.
하이퍼링크
siêu liên kết
hyperlink
294.
하이패스
hi pass
hi-pass
295.
변액보험
bảo hiểm nhân thọ
variable life insura
296.
체계적위험
rủi ro hệ thống
systematic risk
297.
명목금리
lãi suất danh nghĩa
nominal interest ra
298.
무위험이자율
lãi suất phi rủi ro
risk fee rate
299.
뱅크런
Rút tiền ồ ạt
bank run
300.
방카슈랑스
Bancassurance
Bancassurance
301.
배출권거래제도
Phát thải thương mại
emission trading
302.
밴드웨건효과
Hiệu quả bandwagon
bandwagon effect
303.
범위의경제
economies of scop
304.
법률리스크
Hiệu quả kinh tế do
phạm vi sản xuất
Rủi ro pháp lý
305.
베블런재
Hàng veblens
Veblens goods
306.
베이징컨센서스
Đồng thuận bắc kinh
Beijing Consensus
307.
보기화폐
Mẫu thử
Specimen
308.
보완자본
Vốn bổ sung
Supplementary Ca
hàng bổ sung
TierⅡ
complements
309.
보완재
Legal Risk
310.
본원소득
Thu nhập chính
Primary Income
311.
볼커룰
Nguyên tắc Volker
Volker rule
312.
부가가치
Giá trị gia tăng
Value Added
313.
부외거래
Giao dịch ngoại bảng
314.
분리결제
Miễn phí thanh toán
Off Balance Sheet
Engagement
Free of Payment
315.
분배국민소득
316.
불완전경쟁시장
National Income
Distributed
imperfect competi
317.
블록세일
Phân phối thu nhập quốc
gia
Cạnh tranh không hoàn
toàn
Block bán
318.
비교우위
comparative advan
319.
비용인상인플레이션
320.
사모펀드
Nguyên tắc lợi thế so
sánh
Chi phí đẩy mạnh lạm
phát
Quỹ đầu tư
321.
사업분할
Tước đoạt
Divestitures
322.
사전담보제
Yêu cầu tài sản thế chấp
Collateral Require
323.
사회보험
Bảo hiểm xã hội
social insurance
324.
삼불원칙
Ba bất khả thi
325.
상계관세
Thuế chống bán phá giá
impossible trinity,
trilemma
countervailing dut
326.
서브프라임모기지
Thế chấp dưới chuẩn
sub-prime mortgag
327.
서킷브레이커
Tạm ngừng giao dịch
circuit breakers
328.
선도거래
Giao dịch chuyển tiếp
Forward Transacti
329.
선물거래
Giao dịch tương lai
Futures Transactio
330.
성장기여도
Mức đóng góp
Degree of Contrib
331.
소득수지
332.
소비자물가지수
333.
소액결제시스템
334.
소프트패치
Số dư tài khoản thu nhập Income Account
Balance
Chỉ số giá tiêu dùng
CPI; Consumer Pr
Index
Hệ thống bán lẻ
Retail Funds Trans
System
Sửa tạm
soft patch
335.
수요견인인플레이션
Lạm phát cầu kéo
demand-pull inflat
336.
수요탄력성
Độ co giãn của cầu
elasticity of deman
337.
수입유발계수
Hệ số nhập sai
Import Inducemen
Coefficients
block sale
cost-push inflation
private equity fund
338.
수출경합도지수
Export Similarity I
수출보조금
Chỉ số xuất khẩu tương
tự
Trợ cấp xuất khẩu
339.
340.
수출보험
Bảo hiểm xuất khẩu
export insurance
341.
수출입물가지수
Export and Import
Indexes
law of diminishing
returns
Net Fixed Capital
Formation
NIM; Net Interest
export subsidy
344.
순이자마진
Chỉ số giá xuất nhập
khẩu
Quy luật lợi suất giảm
dần
Tổng chi phí đầu tư trừ
phí khấu hao
Thực lãi
345.
숨은그림
Dấu nước tên tiền giấy
Watermark
346.
순채무한도제
Số dư giới hạn
Net Debit Caps M
347.
스놉효과
Hiệu Lực snob
snob effect
348.
스태그플레이션
Suy thoái Lạm phát
stagflation
349.
스탠더드&푸어스
Standard & Poor's
Standard & Poor's
350.
스톡옵션
Quyền mua cổ phiếu
stock option
351.
스트레스테스트
Thử áp lực
stress test
352.
시뇨리지
Quyền của lãnh chúa
Seigniorage
353.
시장평균환율제도
354.
신용경색
Hệ thống tỷ giá hối đoái
trung bình
Khủng hoảng tín dụng
Market Average
Exchange Rate Sy
credit crunch
355.
신용리스크
Rủi ro tín dụng
Credit Risk
356.
신용연계증권
Sổ tín dụng lien kết
357.
신용파산스왑
358.
신용파생상품
Hoán đổi tín dụng mặc
định
Phái sinh tín dụng
Credit Linked Not
CLN
Credit Default Sw
CDS
credit derivatives
359.
신용환산율
360.
실물화폐
Nhân tố chuyển đổi tín
dụng
Tiền thực tế
Credit Conversion
Factor
commodity money
361.
명목화폐
Tiền giấy
fiat money
362.
실질소득
Thu nhập thực tế
real income
363.
실효환율
Tỷ giá hiệu quả
Effective Exchang
364.
애그플레이션
Lạm phát nông nghiệp
agflation
365.
양도성예금증서
Chứng nhận tiền gửi
366.
양적완화
Nới lỏng định lượng
CD; Certificate of
Deposit
Quantitative Easin
342.
수확체감의법칙
343.
순고정자본형성
367.
양적완화
Nới lỏng định lượng
Quantitative Easin
368.
역모기지론
Cho vay thế chấp ngược
reverse mortgage l
369.
역선택
Lựa chọn đối ngược
adverse selection
370.
역외금융
Ngân hàng nước ngoài
Offshore Banking
371.
역외펀드
Quỹ xa bờ
off-shore fund
372.
연결대차대조
373.
연방준비제도
374.
연쇄가중법
375.
연화
Consolidated Bala
Sheet
FRS; Federal Rese
System
Chained Weighted
Method
Soft Currency
376.
연환지수
Cân đối kế toán hợp
nhất
Hệ thống dự trữ liên
bang
Phương pháp dây
chuyền tải trọng
Tiền không đổi thành
vàng
Yếu tố lien kết
377.
연쇄지수
Chỉ số chuỗi
Chain Index
378.
영업잉여
Quản lý thặng dư
Operating Surplus
379.
영향력계수
380.
예금창조
Chỉ số điều hành phân
tán
Tạo ra tiền tiết kiệm
Index of the Powe
Dispersion
deposit creation
381.
신용창조
Tạo ra tiền tín dụng
credit creation
382.
예금취급기관개관표
383.
오프쇼어링
Khảo sát tiền tín dụng
tổng công ty
Xa bờ, ngoài khơi
Depository Corpor
Survey
off-shoring
384.
외국환평형기금
385.
외부효과
Quỹ bình chuẩn ngoại
hối
Hiệu quả bên ngoài
Exchange Equaliza
Fund
externality
386.
외환건전성부담금
387.
외환보유액
Tiền phí chuyển đổi
ngoại tệ
Tiền bổ sung ngoại tệ
Macro-prudential
Stability Levy
Official Reserve A
388.
요소비용
Phí nhân tố
Factor Cost
389.
요소비용국민소득
NI at Factor Cost
390.
우발전환사채
391.
운영리스크
Thu nhập quốc dân
trong phí nhân tố
Giấy nợ chuyển đổi
ngẫu nhiên
Rủi ro hoạt động
392.
워싱턴컨센서스
Đồng thuận Washington
Washington Conse
393.
워크아웃
Tập thể dục
Workout
394.
원금리스크
Rủi ro chính
Principal Risk
Link Factor
contingent convert
bond, CoCo
Operational Risk
395.
윔블던효과
Hiệu ứng Wimbledon
Wimbledon effect
396.
유동성함정
Bẫy thanh toán
liquidity trap
397.
유동성
Thanh khoản
liquidity
398.
유동성딜레마
Tiến thoái lưỡng nan
liquidity dilemma
399.
유통혁명
Cách mạng lưu thông
distributive revolu
400.
은선
Chủ đề an ninh
Security Thread
401.
은행인수어음
402.
은행자본확충펀드
403.
을기금
Sự chấp thuận của ngân
hàng
Quỹ tái cấp vốn ngân
hàng
Vốn B
BA; Banker's
Acceptance
bank recapitalizati
fund
Capital B
404.
이자율스왑
Tỷ lệ hoán đổi
Interst Rate Swap
405.
이중목표관리제도
Hệ thống mục tiêu kép
Dual Target System
406.
인플레이션
Lạm phát
inflation
407.
입금이체
Chuyển đổi tín dụng
Credit Transfer
408.
자금조달비용지수
Chi phí quỹ huy động
409.
자기띠카드
Thẻ tín dụng có Dải từ
COFIX, Cost of Fu
Index
Magnetic Stripe
410.
자동안정화장치
ổn định tự động
automatic stabilize
411.
자본생산성
Suất vốn
capital productivit
412.
자본수지
413.
자본적지출
Cân bằng vốn và tài
khoản chính
Chi xuất vốn
Capital and Financ
Account Balance
Capital Expenditu
414.
자산유동화증권
415.
자연독점
Chứng khoán được hỗ
trợ tài sản
Độc quyền tự do
Asset-Backed Secu
ABS
natural monopoly
416.
자유무역협정
417.
자유재
Hiệp định thương mại tự Free Trade Agreem
do
FTA
Phí hàng hóa
free goods
418.
잠상
Tiềm tàng
Latent Image
419.
재산소득
Thu nhập tài sản
Property Income
420.
재정정책
Chính sách tài khoản
fiscal policy
421.
재정환율
Tỷ giá chéo
Cross Rate
422.
적기시정조치제도
Hành động kịp thời
423.
전자결제대행
Cổng thanh toán
Prompt Corrective
Action
PG, Payment Gate
424.
전자상거래
Thương mại điện tử
425.
전자정보교환제도
Rút gọn
EC; Electronic
Commerce
Truncation
426.
전자화폐
Tiền điện tử
Electronic Money
427.
전환사채
Trái phiếu chuyển đổi
convertible bond
428.
정보의비대칭성
Thông tin bất đối xứng
information asymm
429.
정부서비스생산자
430.
정부실패
Producers of
Government Servi
government failure
431.
정책시차
Sản xuất sản phẩm chính
phủ
Sự thất bại của chính
phủ
Độ trễ chính sách
432.
정크본드
Trái phiếu rác
junk bond
433.
죄수의딜레마
Tù nhân
prisoners dilemma
434.
주가연계증권
435.
준비자산증감
436.
중간소비
Chứng khoán vốn lien
kết
Những thay đổi trong tài
sản dự trữ
Tiêu thụ trung gian
437.
중앙거래당사자
Đối tác trung ương
438.
중앙예탁기관
439.
지급결제시스템
Hợp đồng chéo mặc
định tín dụng
Hệ thống thanh toán
Equity-Linked
Securities,ELS
Changes in Reserv
Assets
Intermediate
Consumption
CCP; Central
Counterparty
CDS; Central Secu
Depository
Payment System
440.
지급결제제도감시
441.
지급수단
Giám sát hệ thống thanh
toán
Công cụ thanh toán
Oversight of Paym
Systems
Payment Instrume
442.
지니계수
Hệ số Gini
Gini coefficient
443.
지수기준년
Tham khảo năm
Reference Year
444.
지역산업연관표
445.
지적소유권
Bảng khu vực đầu ravào
Tài sản trí tuệ
Regional Input-Ou
Tables
intellectual proper
446.
직접투자
Đầu tư trực tiếp
Direct Investment
447.
차액결제선물환
448.
차입매수
NDF; Non-Deliver
Forward
leveraged Buy Ou
LBO
449.
청산
Chênh lẹch số tiền quyết
toán
Mua lại và sát nhập
doanh nghiệp bằng
nguồn vốn tài chính đi
vay
Thanh toán bù trừ
policy lag
Clearing
450.
총고정자본형성
Tổng chi phí đầu tư
451.
총부채상환비율
Tỷ lệ hoán đổi nợ
Gross Fixed Capit
Formation
debt to income, DT
452.
총산출
Tổng điện lượng
Gross Output
453.
총수익스왑
Tổng lợi nhuận Swap
Total Return Swap
454.
출구전략
Chiến lược bán hàng
Exit Strategy
455.
출금이체
Chuyển thẻ nợ
Debit Transfer
456.
취소불능신용장
Irrevocable L/C
457.
치킨게임
Thư tín dụng không thể
hủy
Trò chơi bắn gà
458.
친디아
Chindia
Chindia
459.
카르텔
cacten
cartel
460.
캐리트레이드
Hoạt động Thương mại
carry trade
461.
커버드본드
Bảo hiểm trái phiếu
covered bond
462.
커플링
Khớp nối
coupling
463.
디커플링
Gỡ, tách rời
decoupling
464.
코리보
465.
콜옵션
Tỷ giá ngân hàng hàng
quốc
Quyền chọn mua
Korea inter-bank o
rate, KORIBOR
Call Option
466.
키코
Đóng-tháo rời
467.
탄소배출권
Quyền thải chất thải
468.
테일러준칙
Quy tắc Taylor
knock in-knock ou
KIKO
certified emmision
reduction, CER
Taylor‘s Rule
469.
토빈세
Thuế Tobin
Tobin tax
470.
통화량
Phát hành tiền tệ
Money Supply
471.
통화목표관리제
Quản lý mục tiêu tiền tệ
Monetary Targetin
472.
통화스왑
Hoán đổi tiền tệ
Currency Swap
473.
통화승수
Số nhân tiền tệ
Money Multiplier
474.
통화위원회제도
Currency Board Sy
475.
투입계수
Hệ thống tiền tệ nước
ngoài
Hệ số đầu vào
476.
투자율
Tỷ lệ đầu tư
Investment Ratio
477.
투자은행
Ngân hàng đầu tư
investment bank
478.
트리핀딜레마
Tình trạng khó khăn
Triffins Dilemma
479.
파레토최적
Tính tối ưu Pareto
Pareto optimum
chicken game
Input Coefficients
480.
팩토링
Factoring
포이즌필
Bao thanh toán tương
đối
Viên thuốc độc
481.
482.
풋옵션
Quyền chọn bán
Put Option
483.
풍선효과
Hiệu quả bong bóng
balloon effect
484.
프로젝트파이낸싱
Tài trợ dự án
project financing,
485.
피셔효과
Hiệu ứng Fisher
Fisher effect
486.
피용자보수
Bồi thường nhân viên
487.
필립스곡선
Đường Phillip
Compensation of
Employees
Phillips curve
488.
한계효용
Hiệu dụng biên tế
marginal utility
489.
핫머니
Vốn nổi
hot money
490.
헤지펀드
Quỹ đầu tư hợp tác
hedge fund
491.
현시비교우위지수
Lợi thế cạnh tranh
492.
혼합경제
Kinh tế tổng hợp
RCA; Revealed
Comparative Adva
mixed economy
493.
화물선취보증서
Thư bảo lãnh
L/G; Letter of Gua
494.
확장정책
Chính sách mở rộng
expansionary polic
495.
환경권
Quyền về môi trường
environmental righ
496.
환경산업
Công nghiệp môi trường environmental ind
497.
환매조건부매도
Hợp đồng mua lại
498.
황금낙하산
Phụ cấp thôi việc
RP; Repurchase
Agreement
golden parachute
499.
황금주
Cổ phần ưu tiên
golden share
500.
회사채담보부증권
501.
후순위금융채
Trái vụ thế chấp bằng
trái phiếu
Nợ phụ
Collateralized Bon
Obligation,CBO
Subordinated Deb
502.
흑자도산
insolvency
503.
사양산업
Tình trạng không trả
được nợ
Ngành công nghiệp phai
504.
속물효과
Hiệu ứng Snob
Snob effect
505.
자기자본비용
Chi phí vốn sở hữu
cost of equity capi
506.
선물프리미엄
Phí bảo hiểm về trước
forward premium
507.
회수기간법
payback period me
508.
지식관리시스템
Phương pháp xác định
thời gian hoàn vốn
Hệ thống quản lý tri
thức
Poison Pill
fading industry
Knowledge
Management Syste
509.
운전자본
Vốn lưu động
working capital
510.
역류효과
Tác dụng ngược
backwash effect
511.
명목환율
Tỷ giá hối đoái thường
nominal exchange
512.
베이시스위험
Nguy cơ cơ sở
basis risk
513.
소득접근법
income approach
514.
도덕적해이
Phương pháp tiếp cận
thu nhập
Rủi ro đạo đức
515.
지분법
516.
소사장제
517.
인적자원계획
518.
구축효과
Kế hoạch tài nguyên con Human Resource
người
Planning
Tác động chèn lấn
crowding out effec
519.
어셋얼로케이션
Phân bố tài sản
asset allocation
520.
애프터마켓
Thị trường kéo theo
Aftermarket
521.
사업보고서
annual report
522.
벤처캐피탈
Báo cáo kết quả hàng
năm
Vốn không đảm bảo
523.
외환보유고
Sở hữu ngoại hối
524.
디플레이션
Giảm phát
foreign exchange
holding
deflation
525.
화환신용장
Tín dụng chứng từ
documentary credi
526.
반트러스트법
Luật chống độc quyền
antitrust law
527.
배아줄기세포
Tế bào phôi gốc
embryonic stem ce
528.
재포지셔닝
Tái định vị
repositioning
529.
무차별곡선
Đường bang quan
indifference curve
530.
인터넷마케팅
Tiếp thị internet
internet marketing
531.
항셍지수
Chỉ số
Hangseng Index
532.
리스트럭처링
Sắp xếp lại
restructuring
533.
성체줄기세포
Tế bào gốc người lớn
adult stem cell
534.
주식소각
Cổ phần nghỉ hưu
retirement of share
535.
무위험자산
Tài sản Phí rủi ro
risk free assets
536.
캐시서버
Máy chủ cache
cache server
537.
레버리지
Đòn bẩy
leverage
538.
파워빌더
Xây dựng năng lượng
power builder
moral hazard
Phương pháp vốn chủ sở equity method
hữu
Làm chủ hệ thống
intrapreneuring
venture capital
539.
잔존가액
Giá trị tận dụng
salvage value
540.
패킷교환방식
Chuyển mạch gói
packet switched
541.
발행가액
Giá phát hành
issue price
542.
환거래계약
agency arrangeme
543.
총자본이익률
Thỏa thuận nghiệp vụ
xử lý
Lãi trên vốn đầu tư
544.
서비스수준협약
service level agree
545.
공급망관리
Thỏa thuận cấp độ dịch
vụ
Quản lý chuỗi cung ứng
546.
행사가격
Giá thực hiện
Supply Chain
Management
striking price
547.
환노출
Rủi ro hối đoái
exchange exposure
548.
드롭다운메뉴
Trình đơn kéo ra
drop-down menu
549.
글로벌리제이션
Toàn cầu hóa
globalization
550.
고객분석
Phân tích khách hàng
customer analysis
551.
수도결제
Quyết toán
settlement
552.
합명회사
Hợp tác vốn thông
thường
ordinary partnersh
553.
다이렉트마케팅
Tiếp thị trực tiếp
direct marketing
554.
헤일로효과
Hiệu ứng quầng/ ấn
tượng tốt
halo effect
555.
재무제표
Báo cáo tài chính
financial statemen
556.
국제팩토링
Thanh toán quốc tế
international facto
557.
금융계정
Tài khoản tài chính
financial accounts
558.
명목환율
Tỷ giá hối đoái danh
nghĩa
nominal exchange
559.
총요소생산성
Năng suất của tổng yếu
tố
total factor produc
560.
면책위험
Nguy hiểm trực tiếp
Excepted or Exclu
Perils
561.
리노베이션
Đổi mới
renovation
return on investme
562.
준거가격
Giá tham khảo
reference price
563.
거래대금
Giá trị kim ngạch
trading value
564.
레버리지
Tác dụng đòn bẩy
leverage
565.
기업집단
Tập đoàn hợp tác
corporate group
566.
대수의법칙
Định luật số lớn
law of large numb
567.
서비스리스
Dịch vụ cho thuê
service lease
568.
채권면역전략
Trái phiếu chiến lược
bond immunizatio
569.
합병비율
Tỷ lệ sát nhập
ratio of merger
570.
가격의경직성
Giá cố định
rigidity of price
571.
인덱스펀드
Quỹ theo chỉ số
index fund
572.
캐시서버
Máy chủ cache
cache server
573.
주당순자산
Tài sản rồng trên cổ
phiếu
Bookvalue Per Sha
574.
손비
Chi phí
expense
575.
양도소득세
Tăng thuế
capital gain tax
576.
웹메일서비스
Dịch vụ web mail
web mail service
577.
유럽연합
Lien minh châu âu
European Union
578.
환노출
Rủi ro ngoại tệ
exchange exposure
579.
아리랑본드
Trái phiếu arirang
arirang bond
580.
콘텐츠
Nội dung
contents
581.
전자공시
Công bố thông tin điện
tử
electronic disclosu
582.
벤처인큐베이팅
Việc làm ăn mạo hiểm
Venture Incubating
583.
운영리스
Hoạt động cho thuê
operating lease
584.
스프레드
Lan truyền
spread
585.
경쟁라운드
Vòng tròn cạnh tranh
Competition Roun
586.
추세선
Xu hướng
trend line
587.
마이크로사이트
microsite
microsite
588.
부채
Trả nợ
liabilities
589.
랜덤워크가설
Giả thuyết bước đi tự
nhiên
random walk hypo
590.
뉴리치현상
Hiện tượng giàu mới
new rich phenome
591.
선물거래중개회사
Công ty môi giới
futures commissio
merchant
592.
기대이론
Thuyết kỳ vọng
expectation theory
593.
스퀘어포지션
Vị thế cân bằng
square position
594.
다우존스주가평균
Chỉ số Dow Jones
the Dow Jones ave
595.
연착륙
Hạ cánh mềm
soft landing
596.
듀레이션
Thời gian
duration
597.
현물환율
Tỷ giá giao ngay
spot exchange rate
598.
e-마켓플레이스
Thị trường điện tử
e-market place
599.
미결제약정
Cột đang giao dịch
open interest, commitment
600.
부메랑효과
Hiệu ứng boomerang
boomerang effect
601.
플러그인
Ghép vào
plug-in
602.
파렛트풀시스템
Hệ thống hồ chõng
pallet pool system
603.
아웃소싱
Ngành thuê ngoài
outsourcing
604.
임프레션
Bản in
impression
605.
모바일커머스
Thương mại di động
Mobile commerce
606.
손익계산서
Bảng kết toán lời –lỗ
Profit and Loss statement
607.
오픈프라이스제도
Hệ thống giá mở
open price system
608.
생산유발계수
Hệ số xui khiến sản xuất
production inducement coeffic
609.
실질잔고효과
Hiệu ứng số dư thực tế
real balance effect
610.
무기명주식
Cổ phiếu vô danh
bearer shares
611.
시장분할이론
Thuyết phân khúc thị trường
market segmentation theory
612.
할부금융회사
Công ty tài chính thuê mua
Hire-purchase finance compan
613.
디지털신호처리
Bộ xử lý tín hiệu số
Digital Signal Processing
614.
그린소비자
Người tiêu dùng xanh
green consumer
615.
역시너지효과
Hiệu quả sức mạnh tiêu
cực
negative synergy e
616.
산업공동화
Công nghiệp cồng đồng
hóa
hollowing of indus
617.
온실효과
Hiệu ứng nhà kính
greenhouse effect
618.
소득탄력성
Độ co giãn
income elasticity
619.
스트래들
Hợp đồng lựa chọn hai
chiều
straddle
620.
정보기술
Công nghệ thông tin
Information Techn
621.
전략적제휴
Lien minh chiến lược,
đối tác
strategic alliance
622.
감가상각
Sự sụt giá
depreciation
623.
국제통화제도
Hệ thống tiền tệ quốc tế
international mone
system
624.
블랙먼데이
Thứ hai đen
black monday
625.
재투자수익률
Tỷ lệ tái đầu tư
reinvestment rate
626.
은행간시
Thị trường giữa các
ngân hàng
interbank market
627.
가격신축성
Tính co giãn của giá cả
price flexibility
628.
터보마케팅
Tiếp thị Turbo
turbo marketing
629.
모듈기업
Công ty mô-đun
module company
630.
결합레버리지
Đòn bẩy kết hợp
combined leverage
631.
겸업은행제도
Hệ thống ngân hàng
toàn cầu
universal banking
system
632.
여신관리제도
Hệ thống quản lý tín
dụng
credit managemen
system
633.
엔젤펀드
Quỹ thiên thần
angel fund
634.
관리대상종목
Vấn đề quản trị
issues for administ
635.
PB 상품
Hàng hóa thương hiệu
riêng
private brand good
636.
프랜차이즈
Đặc quyền kinh doanh
franchise
637.
금리선물
Hợp đồng kỳ hạn sản
xuất
interest rate future
638.
금리평가이론
Thuyết tỷ lệ lãi xuất
tương đương
interest rate parity
theory
639.
가격에스컬레이션
Giá leo thang
price escalation
640.
사업부제
Kinh doanh
divisionalization
641.
국제금융센터
Trung tâm tài chính
quốc tế
international finan
center
642.
지분풀링법
phương pháp tổng hợp
pooling of interest
lợi ích
method
643.
골든크로스
Giới vàng
golden cross
644.
역마진
Lợi nhuận ngược
reverse margin
645.
대수의법칙
Định luật về số lớn
law of large numb
646.
매출액이익률
Thu nhập từ doanh thu
return on sales
647.
관계마케팅
Tiếp thị quan hệ
relationship marke
648.
다운쉬프트
Sự xuống số
downshift
649.
수요예측
Dự báo mức cầu
demand forecast
650.
글로벌비즈니스네트워 Mạng lưới kinh doanh
toàn cầu
크[
651.
국제유동성
Phương tiện thanh toán
quốc tế
international liquid
652.
만기연장채권
Trái phiếu gia hạn
extended bonds
653.
총자산경상이익률
Tổng tỷ xuất lợi nhuận
thường
total ordinary prof
654.
순자산액
Tài sản thực
net assets
655.
내국수입유산스
Nhập khẩu trong nước
domestic usance
656.
포털사이트
Trang web cổng thông
tin
portal site
657.
평균연비제도
Chế độ tiết kiệm nhiêu
liệu trung bình
Corporate Average
Economy
658.
역조시장
Thị trường nghịch
chuyển
inverted market
659.
가격연동제
Hệ thống trượt giá
price sliding system
660.
전방연쇄효과
Hiệu ứng lien kết phía
trước
forward linkage ef
Global Business
Network
661.
마진거래
Giao dịch trên tiền bảo
chứng
margin transaction
662.
환거래계약
Thỏa thuận nghiệp vụ
quản lý
agency arrangeme
663.
교차헤징
Bảo hiểm rủi ro chéo
cross hedging
664.
디노미네이션
Định giá
denomination
665.
창업보육센터
Trung tam ương tạo
doanh nghiệp
business incubatio
center
666.
지역밀착형마케팅
Tiếp thị dày đặc
areal marketing
667.
유효경쟁
Cạnh tranh hiệu quả
effective competiti
668.
총평균법
Phương pháp ttoongr
bình quân
periodic average m
669.
메타검색엔진
Công cụ tìm kiếm meta
meta search engine
670.
첨단화물운송
Điều khiển phương tiện
thương mại
Commercial Vehic
Operations
671.
허브시스템
Hệ thống trung tâm
hub system
672.
관리회계
Kế toán quản trị
managerial accoun
673.
버터플라이스프레드
Chiến lược tản khai kiểu
bướm
butterfly spread
674.
가치창조경영
Quản lý giá trị căn bản
Value Based
Management
675.
경매시장
Thị trường đấu giá
auction market
676.
해상보험
Bảo hiểm hàng hải
marine insurance
677.
이연부채
Trách nhiệm hậu cứu
deffered liability
678.
자본구성비율
Tỷ lệ thành phần vốn
capital compositio
679.
신주배정기준일
Ngày đăng ký cổ phiếu
mới
record date for new
shares allotment