Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (13.59 KB, 1 trang )
MỘ
T S ỐC Ụ
M Đ
Ộ N G T ỪPH ỔBI ẾN
----------------------------------------------------------------------------------1. Bear out = confirm: xác nh ận
2. bring in = introduce: gi ới thi ệu
3. bring up =raise: nuôi n ấng
4. call on = visit: th ăm
5. call off = cancel: h ủy b ỏ
6. call up = telephone: g ọi đi ện
7. carry on = continue: ti ếp t ụ
c
8. carry out = execute: ti ến hành
9. clear up = tidy: d ọn d ẹp
10. come about = happen: x ảy ra
11. come off = succeed: thành công
12. cut down = reduce: gi ảm
13. fix up = arrange: s ắp x ếp
14. get by = manage: xoay x ở
15. give out = distribute: xu ống xe
16. go over = examine: xem xét, ki ểm tra
17. hold on = wait: đ
ợi
18. hold up = stop, delay: hoãn, ng ừng
19. leave out = omit: b ỏquên, b ỏsót
20. look back on = remember: nh ớl ại
21. put forward = suggest: đ
ề ngh ị
22. put out = extinguish: t ắt đè n, l ửa
23. show up = arrive: đ
ến