Section 18
Phần 18
Electrical installations
trang bị điện
Active conductor (active)
Aerial conductor
Insulated aerial conductor
Alternative current (AC)
ampere (A)
Antenna
Armoured cable
Bare conductor
Base load (electrical)
Basic insulation (electrical)
Battery
Battery enclosure
Battery room
Bend (conduit)
Bonding conductor
Bunched cables
Busbar
Bushing
Busway
Cable (electrical)
Armoured cable
Bunched cables
Fixed cable
Flexible cable
Mireral insulated metal sheathed
(MIMS) cable
Neutral - ocreened cable
Thermoplastic - sheathed (TPS)
cable
Tough rubber compound (TRC)
sheathed cable
Cable clip
Cable colours
Cable core
Cable pit
Cable tie
Cable tray
Cable trunking
Catenary wiring
Ceiling rose
dây dẫn chủ động
dây dẫn anten
dây dẫn anten đã cách điện
dòng điện xoay chiều
ampe (A)
anten
cáp bọc thép
dây dẫn không bọc, dây trần
phụ tải (điện) cơ bản
sự cách điện cơ bản
(bộ) accu, (bộ) pin
sự lắp pin vào
buồng accu
khuỷu nối ống
dây nối
bó cáp
thanh dẫn
ống cách điện
đoạn nối
cáp (điện), dây cáp
cáp bọc thép
bó cáp
cáp cố định
cáp mềm
cáp bọc kim loại, cách điện dùng
trong mỏ
cáp bọc trung hòa
cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
Ceiling switch
Central station system
cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
[cái kẹp, cái móc] cáp
các màu (của) cáp
vỏ cáp
ổ cáp
dây buộc cáp
máng cáp
đường cáp
sự đặt đường cáp chịu tải
vành sứ hoa hồng trên trần nhà (chỗ
treo dây điện)
công tắc ở trần nhà
hệ thống trạm điện trung tâm
- 154 -
Charging (battery charging)
Circuit (electrical circuit)
Primary circuit
Secondary circuit
Series circuit
Subcircuit
Circuit breaker
Earth leakage circuit breaker
Circuit diagram
Circuit integrity
Clearance (electrical)
Closed electrical operating area
Combination switch and socket oulet
Component (electrical)
Conductor (electrical conductor)
Active conductor
Aerial conductor
Bare conductor
Bonding conductor
Down conductor
Earthing conductor
Insulated aerialconductor
Lightning conductor
Neutral conductor
Conduit (electrical)
Flexible conduit
Conduit fittings
Conduit tee
Consumer's mains
Consumer's terminals
Contactor
Continuous tariff
Control of voltage
Control panel
Cord
Extension cord
Flexible cord
Flexible extension cord
Power supply cord
Cord-extension socket
coulomb (C)
Cut-out
Self-resetting thermal cut-out
Thermal cut-out
Dead
Direct curent (DC)
Direct earthing system
Discharging (battery discharging)
Distribution board
Distribution box
sự nạp điện cho accu
mạch (điện)
mạch sơ cấp
mạch thứ cấp
mạch nối tiếp
mạch nhánh, mạch phụ
cái ngắt mạch
cái ngắt mạch rò điện tiếp đất
sơ đồ mạch điện
nguyên trạng của mạch điện
khoảng (trống), khe hở
khu vực vận hành điện đóng (kín)
bảng chung ổ cắm và công tác điện
linh kiện (điện)
dây dẫn
dây dẫn chủ động
dây dẫn anten
dây dẫn không bọc, dây trần
dây nối
dây dẫn xuống
dây nối đất
dây dẫn anten đã cách điện
dây dẫn chống sét
dây trung tính
dây dẫn
dây súp, dây dẫn mềm
phụ tùng (lắp) dây dẫn
ống (dây) dẫn ba chạc
đường dây tiêu thụ điện chính
đầu cuối của đường dây tiêu thụ
bộ đóng ngắt
giá cước đều
sự kiểm tra điện áp
bảng điều khiển
dây điện mềm, dây súp
dây nối dài
dây mềm dẻo
dây súp nối dài
dây cấp điện
ổ cắm có dây nối dài
culông (C)
cầu chì, cái ngắt mạch
cái ngắt mạch nhiệt tự động
cầu chỉ nhiệt
không điện áp
dòng điện một chiều
hệ thống tiếp đất trực tiếp
sự tháo pin, sự dỡ tải
bảng phân phối (điện)
hộp phân phối
- 155 -
Distribution line
Domestic installation
Double adaptor
Double insulation (electrical)
Down conductor
Draw-in-boxes
Duct (cable duct)
Earth
Earthed connection
Earth electrode (earthing electrode)
Earthing conductor
Earthing lead
Earthing system
Direct earthing system
Multiple-earthed neutral system
đường dây phân phối
sự trang bị trong nhà
đầu nối kép; bộ tiếp điện kép
sự cách điện kép
dây dẫn xuống
các hộp kéo dây
ống cáp
sự nối đất, sự tiếp đất
sự nối đất
điện cực nối đất
dây nối đất
dây dẫn tiếp đất
hệ thống tiếp đất
hệ thống tiếp đất trực tiếp
hệ thống trung tính nối đất nhiều
nhánh
Earth leakage
sự rò điện nối đất
Earth leakage circuit breaker (ELCB) cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
Earth termination (network)
mạng đầu ra tiếp đất
Elbow (conduit elbow)
ống khuỷu
Electrical accessory
phụ tùng điện
Electrical appliance
thiết bị điện, đồ điện
Fixed appliance
thiết bị đặt cố định
Hand - held appliance
thiết bị cầm tay
Portable appliance
thiết bị mang xách được
Stationary appliance
thiết bị đặt tại chỗ
Electrical clearance
khe hở điện, chỗ không tiếp xúc
Electrical danger
nguy hiểm về điện
Electrical engineer
kỹ sư điện
Electrical engineering
kỹ thuật điện
Electrical equipment
thiết bị điện
Fixed equipment
thiết bị điện cố định
Portable electrical equipment
thiết bị điện mang xách được
Electrical hazard
nguy hiểm về điện
Electrical installation
sự trang bị điện
Domestic installation
sự trang bị trong nhà
Multiple installation
sự lắp đặt nhiều nhánh
Electrical resistivity of soil
điện trở đất
Electric charge
sự nạp điện
Electric current
dòng điện
Alternating current (AC)
dòng điện xoay chiều
Direct current (DC)
dòng điện một chiều
Let go current
dòng điện (người) chịu được
Overcurrent
dòng siêu
Residual current
dòng dư
Short-circuit current
dòng ngắn mạch
Stray current
dòng lạc
Electric energy
điện năng
Electric field strength
cường độ điện trường
Electrician
thợ điện
- 156 -
Electricity
Static electricity
Electricity meter
Electricity tariff
Continuous tariff
Electricity supply authority
Electric power
Electric transmission line (electric
line)
Overhead line
Electrode
Earth(ing) electrode
Electrolysis
Electromotive force (EMF)
Emergency generator
Enclosed switchgear
Partially enclosed switchgear
Enclosed wiring system
Enclosure (electrical)
Battery enclosure
Wiring enclosure
Equipotential bonding
Explosive atmosphere
Extension cord socket
Extra low voltage
farad (F)
Fault-current limiter
Final subcircuit
Fixed appliance
Fixed cable
Fixed equipment
Fixed wiring
Flat cable assembly
Flexible cable
Flexible conduit
Flexible cord
Flexible extension cord
Flush plate
Flush switch
Frequency (electromagnetic
frequency)
Functional insulation
Fuse
Fuse-element
Fuse-switch
Fuse-switch combination
General purpose oulet (GPO)
Hand-held appliance
Heating element
henry (H)
điện; điện học
điện tĩnh
công tơ điện, đồng hồ đo điện
bảng giá điện
giá cước đều
quyền cấp điện
công suất điện
đường tải điện
đường dây đi trên không
điện cực
điện cực nối đất
sự điện phân
lực điện động
máy phát điện khẩn cấp
cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín
cơ cấu chuyển mạch nửa kín
hệ thống mắc dây kín
sự lắp, sự đóng vào
sự lắp pin vào (ngăn, hộp)
sự mắc dây kín
sự mắc nối đẳng thế
môi trường gây nổ
ổ cắm có dây nối dài
điện áp cực thấp
fara (F) (đơn vị điện dung)
cơ cấu hạn chế đứt dòng
dòng nhánh cuối cùng
thiết bị (đặt) cố định
cáp cố định
thiết bị cố định
đấu dây cố định
cụm cáp dẹt
cáp mềm
dây súp, dây dẫn mềm
dây mềm dẻo
dây súp nối dài
phiến (ghép) phẳng
cái chuyển mạch phẳng
tần số (điện từ)
sự cách điện vận hành
cầu chì
cầu chì
cái ngắt mạch có cầu chì
tổ hợp chuyển mạch và cầu chì
lỗ cắm thông thường
thiết bị cầm tay
phần tử đốt nóng
henri (H) (đơn vị tự cảm)
- 157 -
hertz (Hz)
High rupturing capacity fuse (HRC
fuse)
High voltage (HV)
Inspection fitting
Insulaled aerial conductor
Insulation (electrical)
Basic insulation
Double insulation
Functional insulation
Reinforced insulation
Supplementary insulation
Insulator
Internal equipment wiring
Inverter
Reversible inverter
Isolating switch
Junction box
kilowatt-hour (kWh)
Let-go current
Lightning arrester
Lightning conductor
Lightning flash (lighting discharge)
Lightning protection system
Lightning strike
Limit switch
Linked switch
Live (electrical)
Low voltage
Main circuit
Main switch
Main switch board
Master switch
Medium voltage
Meter box (electricity)
Mineral insulated metal sheathed
(MIMS) cable
Mounting bracket
Multiple-earthed neutral (MEN)
system
Multiple installation
Multi-pole switch
Neutral conductor (neutral)
ohm ω
Ohm's law
Open wiring
Oulet
General purpose oulet (GPO)
Power oulet
hec (Hz) (đơn vị tần số)
cầu chì cắt nhanh
điện áp cao, cao áp
trang bị (phụ) để kiểm tra
dây dẫn anten đã cách điện
sự cách điện
sự cách điện cơ bản
sự cách điện kép
sự cách điện vận hành
sự cách điện tăng cường
sự cách điện bổ sung
sứ cách điện, cái cách điện
mắc dây thiết bị bên trong (nhà)
bộ đổi điện
bộ đổi điện thuận-nghịch
cái chuyển mạch có cách điện
hộp cáp, tủ nối đầu cáp
kilôoat-giờ (kWh)
dòng điện (người) chịu được
cái chống sét, cột thu lôi
dây dẫn chống sét
ánh chớp
hệ thống chống sét
cú sét đánh
cái chuyển mạch giới hạn (thang
máy)
bộ ngắt mạch ghép
có điện (áp)
điện áp thấp, hạ áp
mạch điện chính
cầu dao chính
bảng phân phối điện chính
cầu dao chủ
điện áp trung bình
hộp côngtơ
cáp bạc kim loại cách điện dùng
trong mỏ
giá lắp đặt
hệ thống trung tính nối đất nhiều
nhánh
sự lắp đặt nhiều (mạch, thiết bị)
cái chuyển mạch nhiều cực
dây (dẫn) trung tính
ôm ω (đơn vị điện trở)
định luật ôm
sự mắc dây không vỏ bọc
lỗ ra, lỗ cắm
lỗ cắm thông thường
lỗ cắm lấy điện nguồn
- 158 -
Portable power oulet
Shaver oulet
Shocket oulet
Special purpose oulet
Oulet box
Overcurrent
Overhead line
Partly enclosed switchgear
Pendant switch
Plug (electric plug)
Safety plug
Three-pin plug
Two-pinplug
Point (in wiring)
Point of attachement
Point of entry
Portable appliance
Portable electrical equipment
Portable power oulet
Power oulet
Portable power oulet
Power supply
Self-contained power supply
Uninterruptible power supply
Power supply cord
Push-button switch
Off-peak tariff
Rectifier
Reinforced insulation
Relay
Residual current
Risidual current device (RCD)
Reversible inverter
Rocker switch
Ronte length (of wiring)
Saddle
Safety plug
Screwless terminal
Self-contained power supply
Self-contained switchgear
Self-resetting thermal out-out
Series circuit
Service line
Service protection device
Shaver outlet
Sheathed cable
Mineral-insulated metal-sheathed
(MIMS) cable
Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
Tough rubber compound sheathed
lỗ cắm di động được
lỗ cắm kiểu dao bào
ổ cắm
lỗ cắm đặc biệt
hộp đầu dây ra
dòng siêu
đường dây đi trên không
cơ cấu chuyển mạch nửa kín
cầu dao treo
phích cắm (điện)
phích cắm an toàn
phích cắm ba chân
phích cắm hai chân
(tiếp) điểm (mắc dây)
điểm nối, điểm liên kết
điểm vào
thiết bị mang xách được
thiết bị điện mang xách được
lỗ cắm
lỗ cắm lấy điện nguồn
lỗ cắm lấy điện nguồn di động
sự cấp điện
sự cấp điện tự điều khiển
sự cấp điện liên tục
dây cấp điện
nút bấm chuyển mạch
biểu giá (điện) ngoài giờ cao điểm
bộ chỉnh lưu, bộ nắn điện
sự cách điện tăng cường
rơle
dòng dư
cơ cấu dòng dư
bộ đổi điện thuận - nghịch
cái chuyển mạch có thanh truyền
chiều dài tuyến mắc dây
đai đỡ, vòng kẹp
phích cắm an toàn
đầu cuối không có ren vít
sự cấp điện tự điều khiển
cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển
cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt
mạch nối tiếp
tuyến vận hành
cơ cấu bảo vệ vận hành
lỗ cắm kiểu dao bào
cáp có vỏ bọc
cáp bọc kim loại, cách điện dùng
trong mỏ
cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
- 159 -
Short circuit curcent
Single-pole switch
Socket (electrical)
Socket outlet
Combination switch and socket oulet
Solid-state device
Special purpose oulet (SPO)
Static electricity
Stationary appliance
Stray current
Subcircuit
Final surcircuit
Submains
Substation
Sunset switch
Supplemenfary insulation
Switch (electrical)
Ceiling switch
Dimmer switch
Flush switch
Isolating switch
Limit switch
Main switch
Master switch
Multi-pole switch
Pendant switch
Push-button switch
Rocker switch
Single-pole switch
Sunset switch
Time delay switch
Time switch
Toggle switch
Touch switch
Switchboard
Main switchboard
Switches
Linked switches
Two-way switches
Switchgear
Enclosed switchgear
Partly enclosed switchgear
Self-contained switchgear
Tee connector (T-connector)
Thermal cut-out (TCO)
Self-resetting thermal cut-out
Thermoplastic-sheathed cable (TPS
cable)
Thermostat
dòng ngắn mạch
cái chuyển mạch một cực
ổ cắm
ổ cắm
bảng chung ổ cắm và công tắc điện
cơ cấu ở trạng thái rắn
lỗ cắm đặc biệt
điện tĩnh
thiết bị đặt tại chỗ
dòng lạc
mạch nhánh
mạch nhánh cuối cùng
mạng lưới phụ
trạm phụ, trạm nhánh
công tắc hình quạt
sự cách điện bổ sung
cái chuyển mạch, công tắc
công tắc ở trần nhà
cái chuyển mạch biến trở
cái chuyển mạch phẳng
cái chuyển mạch có cách điện
cái chuyển mạch giới hạn (thang
máy)
cầu dao chính
cầu dao chủ
cái chuyển mạch nhiều cực
công tắc treo
cái chuyển mạch có nút bấm
cái chuyển mạch có thanh truyền
cái chuyển mạch một cực
công tắc hình quạt
công tắc hẹn giờ
công tắc định thời gian
công tắc bật
công tắc an toàn
bảng điều khiển bảng phân phối
bảng điều khiển chính
bộ ngắt mạch
bộ ngắt mạch ghép
bộ ngắt mạch hai chiều
cơ cấu chuyển mạch
cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín
cơ cấu chuyển mạch nửa kín
cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển
đầu nối chạc ba
cầu chì nhiệt
cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt
cáp có vỏ bọc bằng nhựa dẻo nóng
bộ điều chỉnh nhiệt
- 160 -
Three-phase
Three-pin plug
Time delay switch
Time switch
Toggle switch
Touch switch
Tough rubber compound sheathed
cable (TRC cable)
Transformer
Transient
Two-pin plug
Two-way switches
Underground service cable
Underground wiring
Uninterruptible power supply (UPS)
volt (V)
Voltage
Extra-low voltage
High voltage
Low voltage
Medium voltage
Watt (W)
Weber (Wb)
Wiring
Catenary wiring
Fixed wiring
Internal equipment wiring
Open wiring
Underground wiring
Wiring diagram
Wiring enclosure
Wiring system
Enclosed wiring system
ba pha
phích ba chân
cái chuyển mạch hẹn giờ
công tắc định thời gian
công tắc bật
công tắc an toàn
cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
máy biến áp
quá trình chuyển tiếp
phích cắm hai chân
cái chuyển mạch hai chiều
cáp ngầm
sự đặt đường dây điện ngầm dưới
đất
sự cấp điện liên tục
vôn (V)
điện áp
điện áp cực thấp
điện áp cao
điện áp thấp
điện áp trung bình
oát (W)
vêbe (Wb) (đơn vị từ thông)
sự đặt đường dây (điện), sự đi dây,
sự đấu dây
sự đặt đường cáp chịu tải
đấu dây cố định
đấu dây cho thiết bị bên trong (nhà)
sự mắc dây lộ thiên
sự đặt đường dây ngầm dưới đất
sơ đồ đấu dây
sự đặt đường dây điện
hệ thống đặt đường dây
hệ thống đặt đường dây kín
Section 19
Phần 19
Lighting (Artificial
and Daylighting)
Accent lighting
Ambient lighting
Artificial lighting
Average illuminance
Average lamp lumens
Average rated life (of a lamp)
chiếu sáng nhân tạo
và chiếu sáng tự nhiên
chiếu sáng có trọng điểm
chiếu sáng xung quanh
chiếu sáng nhân tạo
độ rọi trung bình
quang thông trung bình của đèn
tuổi thọ trung bình (của đèn)
- 161 -
Ballast (electricial)
Bayonet cap (BC)
Bracket-mounted luminaire
Brightness
Burner (lamp)
candela (cd)
Central emergency lighting system
Cold cathode lamp
Colour rending
Colour rending index
Colour temperature (of a light
source)
Correlated colour temperature
Combined emergency luminaire
Compact extra-low voltage tungsten
halogen lamp
Compact fluorescent lamp
Compact source iodide lamp (CSI)
Correlated colour temperature
Cut-off angle
Daylight
Daylighting
Daylight factor
Decorative lighting outfit
Dichroic filter
Dichroic lamp
Dichroic reflector
Diffuse lighting (diffused lighting)
Diffuser (lighting diffuser)
Dimmer (dimmer switch)
Directional lighting
Direct lighting
Indirect lighting
Disability glare
Discharge lamp
Discomfort glare
Downlight
Downward component
Drop cord
Edison screw (ES)
Emergency evacuation lighting
Emergency lighting system
Central emergency lighting system
balat chấn lưu (điện)
chuỗi đèn có ngạnh
bộ đèn treo có giá đỡ
độ chói
đèn xì
candela (cd) (đơn vị cường độ sáng)
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung
tâm
đèn catôt nguội
độ hoàn màu
chỉ số hoàn màu
nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
nhiệt độ màu tương quan
đèn chiều sáng khẩn cấp phối hợp
đèn halogen - tungsten điện áp siêu
thấp cỡ thu gọn
đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
đèn iodua nguồn cỡ thu gọn
nhiệt độ màu tương quan
góc cắt (của đèn)
ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự
nhiên
chiếu sáng ban ngày, chiếu sáng tự
nhiên
hệ số chiếu sáng tự nhiên, hệ số độ
rọi tự nhiên
thiết bị chiếu sáng trang trí
bộ lọc lưỡng sắc
đèn lưỡng sắc
[bộ, mặt] phản xạ lưỡng sắc.
chiếu sáng khuếch tán
bộ khuếch tán (ánh sáng)
cái biến trở điều chỉnh ánh sáng
chiếu sáng định hướng
chiếu sáng trực tiếp
chiếu sáng gián tiếp
ánh sáng làm chói lóa
đèn phóng điện
chói lóa bất tiện nghi, ánh sáng chói
mắt
ánh sáng chiếu từ trên xuống
thành phần hướng xuống dưới (ánh
sáng)
dây (điện) treo thả (từ trần phòng)
ren vặn kiểu Edison (bóng đèn)
chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung
tâm
- 162 -
Single-point emergency lighting
system
Emergency luminaire
Combined emergency luminaire
Self-contained emergency luminaire
Festoon lighting
Floodlight
Fluorescent lamp
Compact fluorescent lamp
Preheat fluorescent lamp
Rapid start fluorescent lamp
Tubular fluorescent lamp
General lighting
Glare
Disability glare
Discomfort glare
High pressure sodium lamp
Illuminance
Average alluminance
Initial alluminance
Maintenance illuminance
Task illuminance
Illumination
Incandescent lamp
Indirect lighting
Initial illuninance
Lamp
Cold cathode lamp
Compact extra-low voltage tungsten
halogen lamp
Compact fluouscent lamp
Dichroic lamp
Discharge lamp
Fluorescent lamp
High pressure sodium lamp
Incandescent lamp
Low pressure sodium lamp
Mercury vapour lamp
Metal halide lamp
Preheat fluorescent lamp
Rapid start fluorescent lamp
Self ballasted lamp
Tubular fluorescent lamp
Tungsten-halogen lamp
Lampholder
Lampholder adaptor
Lamp life
Light
Downlight
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục
bộ
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp phối hợp
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
chiếu sáng trang trí, chiếu sáng
feston
đèn pha
đèn huỳnh quang
đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
đèn huỳnh quang nung trước
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
đèn (huỳnh quang) ống
chiếu sáng chung
ánh sáng chói
ánh sáng làm chói lóa
chói lóa bất tiện nghi
đèn hơi natri cao áp
độ rọi
độ rọi trung bình
độ rọi ban đầu
độ rọi duy trì
độ rọi bổ sung
độ rọi; sự thắp sáng
đèn nung sáng
chiếu sáng gián tiếp
độ rọi ban đầu
đèn
đèn catôt nguội
đèn halogen-tungsten điện áp siêu
thấp cỡ thu gọn
đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
đèn lưỡng sắc
đèn phóng điện
đèn huỳnh quang
đèn hơi natri cao áp
đèn nung sáng
đèn sođium điện áp thấp
đèn hơi thủy ngân
đèn halogen kim loại
đèn huỳnh quang nung trước
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
đèn tự khởi động
đèn huỳnh quang ống
đèn halogen - tungsten
đui đèn
ống lồng đui đèn
tuổi thọ của đèn
ánh sáng
ánh sáng chiếu từ trên xuống
- 163 -
Floodlight
Spotlight
Light (visible light)
Daylight
Quality of light
Ultraviolet light
Lighting
Accent lighting
Ambient lighting
Artificial lighting
Daylighting
Diffuse(d) lighting
Direct lighting
Directional lighting
Emergency evacuation lighting
Festoon lighting
General lighting
Indirect lighting
Local lighting
Permanent supplementary artificial
lighting
Quality of lighting
Task lighting
Top lighting
Lighting trough
Light loss factor
Light output
Light output ratio (LOR)
Light point
Local lighting
Louvre(d) ceiling
Louvre(d) light fitting
Low -pressure sodium lamp
lumen (lm)
Luminaire
Bracket - mounted luminaire
Pendant luminaire
Recessed luminaire
Surface mounted luminaire
Surgical luminaire
Luminance
Luminance contrast
Luminance factor
Luminous efficacy (of a lamp)
Luminous flux
Luminous intensity
Mean spherical luminous intensity
lux (lx)
Maintenance illuminance
đèn pha
đốm sáng
ánh sáng (nhìn thấy)
ánh sáng tự nhiên
chất lượng ánh sáng
ánh sáng cực tím
chiếu sáng
chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn
mạnh]
chiếu sáng xung quanh
chiếu sáng nhân tạo
chiếu sáng tự nhiên
chiếu sáng khuếch tán
chiếu sáng trực tiếp
chiếu sáng định hướng
chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp
chiếu sáng trang trí
chiếu sáng chung
chiếu sáng gián tiếp
chiếu sáng cục bộ
chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường
xuyên
chất lượng chiếu sáng
chiếu sáng bổ sung
chiếu sáng trên đỉnh
máng chiếu sáng
hệ số tổn thất ánh sáng
hiệu suất sáng
hệ số hiệu suất sáng
điểm sáng
chiếu sáng cục bộ
trần cửa mái
thiết bị lấy ánh sáng cửa mái
đèn hơi natri hạ áp
lumen (lm) (đơn vị quang thông)
(bộ) đèn
(bộ) đèn treo có giá đỡ
đèn treo
đèn hốc tường
đèn treo ở bề mặt
bộ đèn mổ
độ trưng
sự tương phản độ sáng
hệ số độ trưng
hiệu suất phát sáng (của đèn)
quang thông
cường độ sáng
cường độ sáng cầu trung bình
lux (lx) (đơn vị độ rọi)
độ rọi duy trì
- 164 -
Mean spherical luminous intensity
Mercury vapour lamp
Metal halide lamp
Pavement light
Pendant luminaire
Permanent supplimentary artificial
lighting (PSAL)
Preheat fluorescent lamp
Rapid start fluorescent lamp
Recessed luminaire
Reflectance (reflection factor)
Reflections
Unwanted reflections
Veiling reflections
Self-ballasted lamp
Shielding angle
Single-point emergency lighting
system
Spotlight
Starter
Starting capacitor
Surface-mounted luminaire
Task area
Task illuminance
Task lighting
Top lighting
Transmittance (transmission factor)
Troffer
Tubular fluorescent lamp
Tungsten-halogen lamp (tungsteniodine lamp)
Compact low voltage tungsten
halogen lamp
Ultraviolet radiation (UV radiation)
Unwanted reflection
Upward compenent
Veiling reflections
Visual task
Working plane (work plane)
cường độ sáng cầu trung bình
đèn hơi thủy ngân
đèn halogen kim loại
chiếu sáng từ (trong) hè đường
đèn treo
chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường
xuyên
đèn huỳnh quang nung trước
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
đèn hốc tường
hệ số phản xạ
phản xạ
phản xạ thừa
phản xạ khuất
đèn tự khởi động
góc bảo vệ
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục
bộ
đốm sáng
tăcte, bộ phận khởi động
tụ (điện) khởi động
đèn treo ở bề mặt
khu vực trọng tâm, khu vực (cần) bổ
sung
độ rọi bổ sung
chiếu sáng bổ sung
chiếu sáng trên đỉnh
hệ số truyền (sáng)
giải sáng khuất (trong trần, tường)
đèn huỳnh quang ống
đèn halogen-tungsten
đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
bức xạ tia cực tím
phản xạ thừa
thành phần hướng lên
phản xạ khuất
công việc cần chiếu sáng
mặt phẳng làm việc
Section 20
Phần 20
Mechanical services
in building
Absorber
Access
dịch vụ cơ khí
trong xây dựng
chất hút thu, máy hút thu
cửa vào, đường dẫn
- 165 -
Against-pitch installation (solar
collector)
Airconditioner (airconditioning unit)
Packaged airconditioner
Refrigerated airconditioner
Reverse cycle airconditioner
Room airconditioner
Split system airconditioner
Airconditioning fan
Airconditioning system
Constant volume system
Dual duct system
Fan coil system
Induction system
Reheat system
Single duct system
Variable air volume system
Air curtain
Air damper
Air distribution system
Air duct
Air filter
Air filtration
Air grille
Exhaust air grille
Relief (air) grille
Return air grille
Air handling equipment
Airlift pump
Air-light troffer
Air washer
Air/water pressure vessel
Anchor point
Angle of inclination (of collector)
Anti-vibration mountings
Aspect ratio
Attic fan
Auxiliary heating unit
Auxiliary water heater
Axial fan
Baffle
Bain marie
Balustrading (escalator or moving
walk)
Bellows
Belt pallet type moving walk
Belt type moving walk
Bi-metallic strip
Blow
Boiler
thiết bị bước nghịch (bộ gom nhiệt
Mặt Trời)
máy điều hòa không khí
máy điều hòa không khí dạng hộp
máy điều hòa không khí làm lạnh
máy hòa chu trình thuận nghịch
máy điều hòa không khí trong phòng
máy điều hòa hệ phân luồng
quạt điều hòa không khí
hệ thống điều hòa không khí
hệ thống khối tích không đổi
hệ thống ống dẫn kép
hệ thống quạt cuộn
hệ thống cảm ứng
hệ thống làm nóng lại
hệ thống ống dẫn đơn
hệ thống khối không khí thay đổi
màn không khí
bộ làm ẩm không khí
hệ thống phân phối không khí
ống dẫn không khí
bộ lọc không khí
lọc không khí
lưới thông gió, lưới thông khí
lưới không khí xả
lưới không khí thải
lưới không khí hoàn lưu
thiết bị xử lý không khí
bơm máy nâng khí nén
dãy đèn trần có thông khí
bộ lọc không khí
bình áp suất không khí/nước
điểm neo
góc nghiêng (của bộ gom)
khung chống rung
tỷ số hướng
quạt gác xép
thiết bị nhiệt bổ trợ
bộ đun nước phụ
quạt trục hướng
tấm chắn; vách ngăn; bộ tiêu âm
nồi cách thủy
lancan di động (thang cuốn hay sàn
di động)
hộp xếp; ống thổi gió
sàn di động kiểu băng
sàn di động kiểu hành lang
đường băng lưỡng kim
thổi, phun, quạt
nồi hơi, nồi chưng
- 166 -
Fire-tube boiler
Forced circulation boiler
Natural circulation boiler
Once-through boiler
Unattended boiler
Water-tube boiler
Boiler (water heater)
Boiler capacity
Boiler heating surface
Boiler stack economizer
Boiling water unit
Booster element
Booster fan
Booster heater
Bottled gas
Brine
Bucket pump
Building automation
Building equipment
Building services
Building transportation system
Burner
Power burner
Vaporizing burner
Burner management system
Bypass
Calorifier
Catchpit
Catwalk
Ceiling diffuser
Ceiling fan
Central heating
Central heating plant
Central heating water heater
Centrifugal fan
Centrifugal pump
Chilled water drinking fountain
Chiller (chiller set)
Circulating fan
Cistern-fed water heater
Close-coupled solar water heater
Closed system (piping)
Clothes dryer
Coil
Condenser coil
Cooling coil
Evaporator coil
Finned coil
nồi hơi ống thổi lửa
nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
nồi hơi dòng thẳng
nồi hơi không bảo dưỡng
nồi hơi ống nước
bộ đun nước nóng
dung tích nồi hơi
mặt nung nóng của nồi hơi
bộ tiết kiệm nhiệt ống đốt nồi hơi
đơn vị nước đun sôi
phần tử khuếch đại
quạt tăng áp
bộ đun nóng tăng áp
khí đóng chai
nước muối; nước biển
bơm nén khí
tự động hóa xây dựng
thiết bị xây dựng
các dịch vụ xây dựng
hệ thống vận tải xây dựng
mỏ hàn, mỏ đốt
mỏ đốt năng lượng
mỏ đốt bay hơi
hệ thống điều khiển mỏ đốt
đường vòng, rãnh vòng
ống cấp nhiệt ruột gà; trang bị cấp
nhiệt
giếng thu
lối đi men
bộ khuếch tán trên trần
quạt trần
sưởi trung tâm
trạm sưởi trung tâm
bộ đun nước sưởi trung tâm
quạt ly tâm
bơm ly tâm
vòi phun nước uống lạnh
máy làm lạnh; bình ngưng
quạt tuần hoàn
bộ đun nước cấp bằng xitec
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc
dầy
hệ thống ống kín
máy sấy quần áo
cuộn dây, ống xoắn
ống xoắn bình ngưng tụ
ống xoắn làm nguội
ống xoắn bay hơi
ống xoắn nhỏ
- 167 -
Heating coil
Preheat coil
Reheat coil
Collector aperture
Collector cover
Commissioning (of plant)
Concentrating collector
Condensate
Condenser
Condenser coil
Conditioned floor area
Conditioned space
Constant volume system
(airconditioning)
Container (Water heater)
Continuous operation
Control accuracy
Controlled pressure water heater
Convection heater (convector
heater)
Cooling coil
Cooling pond
Cooling tower
Counterflow
Crane
Defrost system
Dehumidifier
Sorbent dehumidifier
Dental cuspidor
Dental evacuation equipment
Diaphragm pump
Direct expansion
Direct hot water system
Dishwasher (dishwashing machine)
Displacement water heater
Diversity factor
Double wall heat exchanger
Draught (draft)
Draught diverter
Draught stabilizer
Drink dispenser
Drinking fountain
Chilled water drinking fountain
Drying cabinet
Dual duct system (airconditioning)
Duct
Air duct
Flexible air duct
Duct insulation (acoustic)
Duct insulation (thermal)
cuộn dây nung
cuộn dây gia nhiệt trước
cuộn dây nung lại
độ mở của bộ gom
chụp của bộ gom
vận hành thử máy
bộ gom tập trung
phần ngưng; thể ngưng
tụ điện; bình ngưng
ống xoắn của bình ngưng
khu vực tầng được điều hòa
không gian được điều hòa
hệ thống khối tích không đổi
bồn chứa (bộ đun nước)
vận hành liên tục
độ chính xác kiểm tra
bộ đun nước kiểm tra được áp lực
[lò sưởi, bộ đun nước] kiểu đối lưu
ống xoắn làm lạnh
bể làm nguội, hồ làm nguội
tháp làm nguội
dòng (chảy) ngược
cần trục
hệ thống làm tan băng
máy hút ẩm
máy hút ẩm hấp phụ
bộ bánh răng lùi
thiết bị rút khí kiểu bánh răng
bơm màng, bơm điafam
dãn nở trực tiếp
hệ thống (làm) nước nóng trực tiếp
máy rửa bát đĩa
bộ đun nước dịch chuyển
hệ số phân tập
bộ trao đổi nhiệt thành kép
bộ điều chỉnh luồng gió/khí
bộ phân luồng gió/khí
bộ ổn định luồng gió/khí
bộ phân phối nước uống
vòi phun nước uống
vòi phun nước uống lạnh
buồng sấy, buồng làm khô
hệ thống ống dẫn kép
ống dẫn, đường ống
ống dẫn không khí
ống mềm dẫn không khí
cách âm ống dẫn
cách nhiệt ống dẫn
- 168 -
Duct velocity
Ductwork
Dumbwaiter
Dust extractor
Edge-supported belt type moving
walk
Efficiency (system efficiency)
Energy efficiency ratio
Volumetric efficiency
Ejector
Electric lift
Electric water heater
Electronic (air) cleaner
Engineering service
Equivalent length (of duct)
Escalator
Evaporative cooler (evapora-tive air
cooler)
Evaporator
Evaporator coil
Exhaust air duct
Exhaust air grille
Exhaust air register
Exhaust fan
Exhaust hood
Exhaust system
Expansion bend
Expansion joint (duct)
Expansion tank
External shading device
Fan
Airconditioning fan
Attic fan
Axial fan
Booster fan
Celling fan
Centrifugal fan
Circulating fan
Exhaust fan
Propeller fan
Fan coil system (airconditioning)
Filter
Air filter
Roll filter
Water filter
Finned coil
Fire-tube boiler
Flat plate collector
vận tốc trong ống dẫn
công tác đường ống; công trình ống
dẫn
xe đẩy thức ăn; giá đưa thức ăn
quạt tách bụi
băng tải rộng có gờ chắn
hiệu suất của hệ thống
hệ số hiệu suất năng lượng
hiệu suất thể tích
ống phụt
thang máy điện
bộ đun nước điện
máy làm sạch khí chạy điện
dịch vụ kỹ thuật
chiều dài tương đương (của đường
ống)
thang máy cuốn
máy làm lạnh (bằng) bay hơi
máy làm bay hơi
ống xoắn máy làm bay hơi
ống dẫn không khí xả
tấm ghi không khí xả
máy đo không khí xả
quạt xả
chụp xả
hệ thống xả
đoạn cong giãn nở
mối nối giãn nở (ống)
[bể, bình] giãn nở
tấm che nắng bên ngoài
quạt
quạt điều hòa không khí
quạt tầng áp mái
quạt trục
quạt gia tốc ban đầu
quạt trần
quạt ly tâm
quạt tuần hoàn
quạt xả
quạt chân vịt
hệ thống cuộn dây quạt
bộ lọc, thiết bị lọc
bộ lọc không khí
bộ lọc kiểu cuộn
thiết bị lọc nước
[ống xoắn, cuộn dây] nhỏ
nồi hơi ống lửa
bộ gom kiểu đĩa phẳng
- 169 -
Flexible air duct
Flexible connection
Flooded system
Floor heating
Forced circulation boiler
Free area (of grille)
Free-outlet water heater
Fuel
Fuel oil
Fume
Fume cupboard
Fume hood
Fume slot
Furnace
Fusible plug
Gas
Bottled gas
Liquefied petroleum gas (LPG)
Natural gas
Gas water heater
Goods lift
Header
Head pressure
Heater
Convection heater
Kerosene heater
Unit heater
Water heater
Heat exchanger
Double wall heat exchanger
Single wall heat exchanger
Heat exchange solar water heater
Heat exchange water heater
Heating coil
Heating element
Heating medium
Heating (system)
Hot water heating (system)
Local heating (system)
Warm air heating (system)
Heating, ventilation and
airconditioning (HVAC)
Heat pipe
Heat pump
Heat transfer medium
Heat wheel
High velocity air distribution system
Hoist
ống dẫn không khí mềm
nối mềm
hệ thống nước dâng
sưởi sàn
nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
mặt trống của tấm ghi
bộ đun nước xả tự do
nhiên liệu, chất đốt
dầu đốt
khói; hơi; phun khói
tủ xông khói
chụp hút khói
rãnh dẫn khói
lò (thiêu); buồng đốt
ổ cầu chì
khí, ga
ga đóng chai
khí dầu mỏ hóa lỏng
khí thiên nhiên
bộ đun nước bằng ga
thang máy chở hàng
buồng chia nước; ống thu nước; bể
tích nước
áp suất cột nước
lò sưởi; thiết bị đun
lò sưởi kiểu đối lưu
lò sưởi dầu hỏa
thiết bị đun kiểu đơn
thiết bị đun nước
bộ trao đổi nhiệt
bộ trao đổi nhiệt thành kép
bộ trao đổi nhiệt thành đơn
bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời
bộ đun nước trao đổi nhiệt
cuộn dây nung; ống xoắn gia nhiệt
phần tử [đốt nóng, gia nhiệt]
môi trường gia nhiệt
(hệ thống) sưởi
(hệ thống) sưởi nước nóng
(hệ thống) sưởi cục bộ
(hệ thống) sưởi không khí nóng
sưởi, thông gió và điều hòa không
khí
ống sưởi
bơm nhiệt
môi trường truyền nhiệt
bánh đà nhiệt
hệ thống phân phối không khí cao
tốc
tời nâng
- 170 -
Hood
Exhaust hood
Hot water heating (system)
One pipe hot water heating
Hot water reticulation
Hot water service (HWS)
Hot water system
Direct hot water system
Indirect hot water system
Solar hot water system
Hot water tank
Household solar water heater
Humidifier
Steam humidifier
Humidistat
Hydraulic lift
Ice maker
Indirect heating
Indirect heating surface
Indirect hot water system
Induction system (airconditioning)
Inspection
Installation
Instantaneous water heater
Intelligent building
Integral unit solar water heater
Intermittent operation
Internal lining (of duct)
Internal shading devices
Interstitial space
Intruder alarm system
Kerosene heater
Lift
Electric lift
Goods lift
Hydraulic lift
Passenger lift
Scissor lift
Service lift
Lift car
Liftwell
Liquefied petroleum gas (LP Gas)
(LPG)
Local heating (system)
Low velocity air distribution system
Machine room
Mains-pressure water heater
chụp, nắp, mui
chụp hút
hệ thống sưởi nước nóng
sưởi nước nóng một đường ống
mạng ống nước nóng
dịch vụ cấp nước nóng
hệ thống nước nóng
hệ thống nước nóng trực tiếp
hệ thống nước nóng gián tiếp
hệ thống nước nóng nhiệt Mặt Trời
[bể chứa, thùng] nước nóng
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời dùng
trong nhà
máy làm ẩm
máy làm ẩm bằng hơi nước
bộ điều ẩm
thang máy thủy lực
máy làm đá
sưởi gián tiếp
mặt sưởi gián tiếp
hệ thống đun nước nóng gián tiếp
hệ thống cảm ứng
kiểm tra, thanh tra
lắp đặt; trang bị
bộ đun nước nóng tức thời
công trình thông minh
đơn nguyên bộ sưởi nước nóng
nhiệt Mặt Trời
vận hành gián đoạn
lớp [lót, tráng] trong của ống
thiết bị che nắng bên trong
khoảng trống giữa các khe
hệ thống báo động người đột nhập
lò sưởi dầu hỏa
thang máy
thang máy điện
thang máy chở hàng
thang máy thủy lực
thang máy chở người
thang máy kiểu cánh kéo
thang máy phục vụ
xe nâng hàng
[giếng, buồng] thang máy
khí dầu mỏ hóa lỏng
hệ thống sưởi cục bộ
hệ thống phân phối không khí tốc
độ thấp
phòng máy
bộ đun nóng nước đường ống chính
- 171 -
Make-up water
Manifold
Mechanical services
Mechanical ventilation
Mercury switch
Modulating control
Moving handrail
Moving walk (way)
Belt pallet type moving walk
Belt type moving walk
Edge-supported belt type moving
walk
Pallet type moving walk
Roller-bed type moving walk
Slider-bed type moving walk
Multi-blade damper
Multi-point water heater
Natural circulation boiler
Natural gas
Natural ventilation
Once-through boiler
One pipe hot water heating (system)
Open system (piping)
Opposed blade damper
Orientation (of collector)
Package(d) airconditioner
Pallet type moving walk
Panel collector
Panel heating
Panel radiator
Passenger controlled lift
Passenger lift
Passive system
Pipe (HVAC)
Piping collector
Piston pump
Plant
Vacuum cleaning plant
Plenum (plenum chamber)
Plenum system
Plunger pump
Pneumatic ejector (pump)
Pneumatic tube system
Preheat coil
Preheater solar water heater
Preheater water heater
Pressure gauge
có áp
nước pha thêm
ống góp
dịch vụ cơ khí
thông gió cơ khí
công tắc thủy ngân
kiểm tra điều biến
tay vịn di động
[hành lang, lối đi] di động
hành lang di động kiểu băng đai
hành lang di động kiểu băng
hành lang di động kiểu băng có
thành chắn
hành lang di động kiểu đai
hành lang di động kiểu giá cuốn
hành lang di động kiểu giá trượt
bộ giảm chấn nhiều nhíp
bộ đun nước nhiều điểm nhiệt
nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
khí tự nhiên
thông gió tự nhiên
nồi hơi dòng thẳng
(hệ thống) đun nước nóng một ống
hệ thống đường ống mở
bộ giảm chấn nhíp ngược
định hướng (của ống góp)
máy điều hòa không khí dạng hộp
hành lang di động kiểu ván
tấm góp, tấm colectơ
sưởi dạng tấm
bộ tỏa nhiệt dạng tấm
thang máy chở người điều chỉnh
được
thang máy chở người
hệ thống bị động, hệ thống điều hòa
dùng năng lượng tự nhiên
ống, ống dẫn; đặt đường ống
ống góp
bơm pixtông
máy, thiết bị
máy làm sạch chân không
buồng hút gió
hệ thống buồng hút gió
bơm chìm
bơm phun khí nén
hệ thống ống khí nén
cuộn nung trước
lò sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời
lò sưởi đun nước nóng trước
đồng hồ áp lực
- 172 -
Pressure switch
Pressurization
Priming
Programmer (switch)
Propeller fan
Pump
Airlift pump
Axial flow pump
Bucket pump
Centrifugal pump
Diaphragm pump
Piston pump
Plunger pump
Pneumatic ejector (pump)
Reciprocating pump
Rotary pump
Screw pump
Sewage pump
Submersible pump
Sullage pump
Sump pump
Vacuum pump
Water pump
Radiator
Reciprocating pump
Reduced pressure water heater
Refrigerant
Refrigerant charge
Refrigerant compressor
Refrigerated airconditioner
Refrigerator
Refrigerator-freezer
Register
Exhaust air register
Floor register
Supply air register
Wall register
Rehead coil
Reheat system (airconditioning)
Relief (air) grille
Remote control
Reset
Reticulation
Return air duct
Return air grille
Reverse cycle air conditioner
Riser (service riser)
Roller-bed type moving walk
Roll filter
Room airconditioner
công tắc áp lực
nén; tăng áp
mồi bơm
công tắc bộ phận lập trình
quạt cánh, quạt chân vịt
bơm
bơm không khí
bơm hướng trục
bơm khoang hút
bơm ly tâm
bơm màng mỏng
bơm pixtông
bơm chìm
bơm phụt khí nén
bơm pixtông
bơm quay
bơm trục vít
bơm dịch thải
bơm chìm
bơm bùn
bơm xitec, bơm hố nước
bơm chân không
bơm nước
lò sưởi, bộ tản nhiệt
bơm pixtông
bộ đun nước giảm áp
chất làm lạnh
nạp chất làm lạnh
máy nén chất làm lạnh
máy điều hòa làm lạnh
máy lạnh, tủ lạnh
máy lạnh tạo băng
bộ điều tiết; máy đếm
bộ điều tiết khí xả
bộ điều tiết ở sàn
bộ điều tiết cấp không khí
bộ điều tiết ở tường
cuộn nung lại
hệ thống nung lại
ghi xả khí
điều khiển từ xa
đặt lại, chỉnh lại
hình mạng lưới
ống hút gió ngược
ghi hút gió ngược
máy điều hòa hai chiều
ống đứng, ống xả nước đứng
hành lang di động kiểu băng cuốn
bộ lọc cuốn
máy điều hòa không khí phòng
- 173 -