ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
Anh Việt Song Ngữ
/>
Learn English In Bilingual - Học Anh Văn Qua Song Ngữ
Mau Chóng Và Hiệu Quả Nhất !!
Với Phương Pháp Độc Đáo Nhất Của Những Nhà Đa Ngôn Ngữ:
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU
Đừng lãng phí thời giờ của quý báu của mình.
Hãy rút ngắn thời gian tối đa
để thông thạo được tiếng Anh.
Hãy đọc:
TẠI SAO PHẢI BÒ KHI BẠN CÓ THỂ ĐI?
CÓ THỂ NÀO THÔNG THẠO ĐƯỢC MỘT NGOẠI NGỮ TRONG 6 THÁNG?
GHI DANH MIỄN PHÍ để đọc những bài học có giá trị hàng tuần !
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
afraid
alike
angry
asleep
attractive
awake
beautiful
big
biggest
boring
brave
bright
careless
clean
clever
closed
cold
confident
creative
cute
dangerous
dark
dependable
dirty
3000+ Từ Vựng Thông Dụng Hằng Ngày
sợ, e ngại
như nhau, giống nhau
tức giận
buồn ngủ
hấp dẫn
tỉnh táo
đẹp
to lớn
lớn nhất
nhàm chán
dũng cảm
sáng sủa
bất cẩn
sạch sẽ
thông minh
đóng cửa
lạnh
tự tin
sáng tạo
dễ thương
nguy hiểm
tối
đáng tin cậy
dơ, bẩn
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
easygoing
empty
energetic
exciting
famous
fast
fat
forgetful
friendly
frightened
full
glad
good
good-looking
happy
healthy
horrible
hot
humble
humorous
inconsiderate
interesting
large
less
likable
little
loud
lucky
many
more
narrow
noisy
old
open
outgoing
overweight
poor
popular
practical
pretty
quiet
responsible
rich
romantic
dễ tính
trống rỗng
mạnh mẽ, đầy nghị lực
thú vị, hứng khởi
nổi tiếng
nhanh
béo, mập
hay quên
thân thiện
sợ hãi
đầy đủ, no
vui mừng
tốt, giỏi
đẹp
hạnh phúc, vui vẻ
khỏe mạnh
khủng khiếp
nóng
khiêm tốn
hài hước
không suy nghĩ, thiếu thận trọng
thú vị
lớn
ít hơn
dễ thương, đáng yêu
ít, nhỏ
ồn, lớn tiếng
may mắn
nhiều
nhiều hơn
hẹp
ồn ào
cũ, xưa
mở
cởi mở
thừa cân
người nghèo, nghèo
phổ biến, được yêu thích
thực tế
dễ thương
yên tĩnh, yên lặng
có trách nhiệm
giàu
lãng mạn
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
sad
scared
selfish
short
shut
sick
skinny
slow
small
stingy
successful
talkative
tall
tallest
thin
ugly
unhappy
unlucky
wealthy
wide
young
accept
act
add
admit
agree
allow
answer
appear
apply
argue
arrange
arrive
ask
attack
avoid
beat
become
begin
believe
belong
borrow
break
bring
buồn
sợ hãi
ích kỷ
ngắn
im đi, đóng cửa
bệnh
gầy, ốm nhom
chậm
nhỏ
bủn xỉn
thành công
nói nhiều
cao
cao nhất
gầy ốm
xấu xí
không hài lòng, không vui
không may
giàu có
rộng
trẻ
đồng ý
hành động, thực hiện
thêm
thú nhận
đồng ý
cho phép
trả lời
xuất hiện
áp dụng
cải vả
sắp đặt
đến
hỏi
tấn công
tránh
đánh
trở nên
bắt đầu
tin
thuộc
mượn
bẻ
đem
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
build
burn
buy
call
can
care
carry
catch
change
charge
check
choose
clap
climb
close
come
compare
complain
complete
connect
contact
continue
contribute
control
cook
copy
correct
cost
count
cover
crawl
create
cry
cut
damage
dance
decide
deliver
demand
deny
depend
describe
destroy
die
xây dựng
đốt
mua
gọi
có thể
chăm sóc
mang đi
bắt
đổi
tính phí
kiểm tra
chọn lựa
vổ tay
leo trèo
đóng
đến
so sánh
phàn nàn
hoàn tất
kết nối
liên lạc
tiếp diễn
đóng góp
điều khiển
nấu ăn
sao chép, cọp dê
chỉnh sửa
phải giá
đếm
che
bò trường
sáng tạo
khóc
cắt
làm thiệt hại
khiêu vũ, nhẩy đầm
quyết định
giao
đòi hỏi
chối bỏ
dựa vào
diễn tả
phá huỷ
chết
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
dig
disappear
discover
discuss
divide
do
draw
dress
drink
drive
drop
eat
end
enjoy
examine
exist
expect
experience
explain
express
face
fail
fall
fasten
feed
feel
fight
fill
find
finish
fly
follow
forget
get
give
go
happen
have
hear
help
hold
increase
jump
keep
đào
biến mất
khám phá
bàn thảo
chia
làm
vẽ
ăn mặc
uống
lái xe
đánh rơi, làm rớt
ăn
chấm dứt
thưởng thức
kiểm tra
tồn tại
mong đợi
trãi nghiệm
giải thích
thể hiên
đối diện
thất bại
rơi
thắt chặt
cho ăn
cảm thấy
đánh
đong đầy
tìm
kết thúc
bay
theo
quên
lấy
đưa
đi
xãy ra
có
nghe
giúp đỡ
cầm
tăng
nhảy
giữ
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
know how
know
laugh
learn
leave
like
listen
live
look
lose
love
make
may
mean
meet
move
must
need
nod
pay
play
promise
put
read
remember
run
say
scream
see
seem
sell
send
set
shall
show
shower
sit
sleep
slip
smell
smile
speak
spend
split
biết làm thế nào
biết
cười
học
rời
thích
lắng nghe
sống
nhìn
đánh mất
yêu, thương
làm ra
có thể
nghĩa là
gặp
dời
bắt buộc
cần
gật đầu
trả
chơi
hứa
đặt
đọc
nhớ
chạy
nói
hét
xem
có vẻ
bán
gửi
đặt
sẽ phải
trình bày
tắm
ngồi
ngủ
trợt
ngửi
cười
nói
xài, chi tiêu
chia
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
stand
start
sweep
swim
stop
study
suggest
take
talk
teach
tell
think
throw
tickle
toss
touch
travel
try
turn
understand
use
visit
vote
wait
wake up
walk
want
wash
watch
wave
weep
win
work
worry
write
yawn
yell
cdrom
click
command
database
delete
digital
file
đứng
bắt đầu
quét
bơi
dừng
học tập
gợi ý
lấy
nói chuyện
dạy
kể
suy nghĩ
ném
thọc lét
thẩy
sờ
đi du lịch
cố gắng
vặn, quẹo
hiểu
dùng
thăm
bầu
đợi
đánh thức
đi bộ
muốn
rửa, tắm
theo dõi
vẫy
khóc
thắng
làm việc
lo
viết
ngáp
la hét
đĩa cd rom
nhấn vào
lệnh
dữ liệu
xóa
kỹ thuật số
tệp dữ liệu
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
workplace
font
format
graphic
icon
hardware
input
interactive
internet
keyboard
memory
menu
modem
mouse
multimedia
network
numeric
output
paste
peripheral
printer
processing
replace
save
scanner
search
select
software
text
academic
accounting
accuracy
achievement
administration
advancement
affordable
analysis
appreciation
appropriate
assembly line
associate
association
attitude
awareness
nơi làm việc
phông chữ
định dạng
đồ họa
biểu tượng
phần cứng
đầu vào
tương tác
hệ thống liên kết mạng máy tính
bàn phím
bộ nhớ
trình đơn
mo-đem
chuột máy tính
đa phương tiện
mạng
số
đầu ra
dán
thiết bị ngoại vi
máy in
xử lý
thay thế
lưu
máy quét
tìm kiếm
chọn
phần mềm
văn bản
viện, học tập
kế toán
độ chính xác
thành tựu
quản trị
sự thăng tiến
có thể đáp ứng
phân tích
đánh giá cao
thích hợp
dây chuyền lắp ráp
liên kết
sự liên kết
thái độ
nhận thức
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
basics
behavior
benefits
building
bureaucracy
business
capability
career
chemistry
choice
collaboration
communication
compensation
compliance
confidence
confusion
conscientiousness
construction
contacts
contribution
cordiality
creative
credibility
credit
critic
cultural
customer
daily
deadline
debate
degree
demonstrate
department
design
development
devote
diagnosis
diploma
diplomacy
direction
discipline
discussion
dispute
eagerness
khái niệm cơ bản
hành vi
lợi ích
xây dựng, tòa nhà
quan lieu
kinh doanh
khả năng
nghề nghiệp
ngành hóa học
sự lựa chọn
sự hợp tác
sự giao tiếp
sự bồi thường
sự tuân thủ
sự tự tin
sự rối loạn
sự ngay thẳng, lương tâm
sự xây dựng
liên hệ
sự đóng góp
sự thân mật
sáng tạo
sự tín nhiệm
tín dụng
nhà phê bình
thuộc về văn hóa
khách hàng
hàng ngày
hạn chết
cuộc tranh luận
bằng cấp
chứng minh
phòng ban
thiết kế
sự phát triển
cống hiến
chẩn đoán
bằng tốt nghiệp
ngành ngoại giao
hướng
kỷ luật
sự thảo luận
tranh chấp
sự hứng khởi
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
ease
economics
edit
education
effective
effort
eligible
empathetic
employee
employer
endurance
energy
enthusiasm
entrepreneur
establish
ethics
etiquette
excel
expenses
facilitate
fair
finance
firing
flexibility
focus
foundation
generous
genuine
goal
gossip
graduation
growth
guideline
handle
hands-on
headhunter
helpful
hindsight
hiring
hobby
hospitable
hours
ideal
ideas
sự thoải mái
kinh tế
chỉnh sửa
sự giáo dục
hiệu quả
nỗ lực
đủ điều kiện
đồng cảm
nhân viên
giám đốc
độ bền
năng lượng
sự nhiệt tình
doanh nhân
thiết lập
đạo đức học
nghi thức
hơn, trội
chi phí
làm cho dễ dàng
công bằng, hội chợ
tài chính
bắn
tính linh hoạt
tập trung
quỹ, cơ sở
hào phóng
chính hãng
mục tiêu
chuyện tầm phào
sự tốt nghiệp
sự phát triển
hướng dẫn
xử lý
thực hành
người chuyên đi tìm người tài
hữu ích
sự nhận thức muộn
thuê
sở thích
hiếu khách
giờ
lý tưởng
ý tưởng
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
immediate
impact
impression
impropriety
improvement
independent
industrious
informative
initiative
input
inquiry
inquisitive
inspiration
insurance
integrity
intelligence
intense
intention
interests
interpret
interview
inventory
investment
job
just
learning
litigation
loyalty
management
manager
manner
marketing
membership
mentor
model
monetary
motivation
name
negotiate
network
notoriety
numerous
objective
obvious
ngay lập tức
tác động
ấn tượng
sự không thích hợp
sự cải thiện
độc lập
siêng năng
có nhiều thông tin
sáng kiến
đầu vào
sự điều tra
tò mò
cảm hứng
bảo hiểm
tính toàn vẹn
sự thông minh
khắc nghiệt, mãnh liệt
ý định
sở thích, sự quan tâm
giải thích
phỏng vấn
hàng tồn kho
sự đầu tư
công việc
xứng đáng, công bằng
học
sự kiện tụng
sự trung thành
sự quản lý
người quản lý
nhân cách
tiếp thị
thành viên
cố vấn viên
mô hình
tiền tệ
động lực
tên
đàm phán
mạng
tai tiếng
nhiều
mục tiêu
rõ ràng
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
offer
operations
opinion
opportunity
optimistic
organization
outsourcing
ownership
passionate
patience
payroll
persistence
personality
pleasant
pleasing
policy
politics
positive
possibilities
potential
practical
practice
praise
presentation
privacy
proactive
problem
problem solving
production
professional
promotion
prospective
purchasing
purpose
quality
quantity
question
quick
rapport
recommendation
recruit
reflection
relationship
relevancy
cung cấp, tặng
sự hoạt động
ý kiến
cơ hội
lạc quan
sự tổ chức
gia công
quyền sở hữu
đam mê
sự kiên nhẫn
bảng lương
sự kiên trì
nhân cách
dễ chịu
làm hài lòng
chính sách
chính trị
tích cực
khả năng
có tiềm năng
thực tế
thực hành
lời khen ngời
sự trình bày
bảo mật
chủ động
vấn đề
giải quyết vấn đề
sản phẩm
chuyên nghiệp
sự thúc đẩy
tiềm năng
việc mua
mục đích
chất lượng
số lượng
câu hỏi
nhanh
mối quan hệ
sự giới thiệu, sự tiến cử
tuyển dụng
sự phản ánh
mối quan hệ
sự liên quan
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
reliability
relocation
research
resolution
resources
respect
responsibility
responsive
resume
review
reward
risk
role
routine
salary
sales
salesmanship
schedule
scholarly
secretarial
security
select
sensitivity
serious
service
services
severance
simultaneous
skill
skillful
socialize
spontaneity
staff
stigma
strategy
strength
struggle
study
subscribe
successful
suitable
support
supportive
survey
độ tin cậy
sự xây dựng lại
nghiên cứu
sự giải quyết, sự quyết định
nguồn, tài lực
tôn trọng
trách nhiệm
có thể đáp ứng
tiếp tục
xem lại
phần thưởng
nguy cơ, rủi ro
vai trò
thông lệ hàng ngày
lương
việc bán hàng
sự trung gian
lịch trình
uyên bác
thuộc về công việc thư ký
an ninh
chọn
sự nhạy cảm
nghiêm trọng
dịch vụ
sự phục vụ
sự cắt đứt
đồng thời
kỹ năng
khéo léo
thích nghi với xã hội, hòa đồng
sự tự phát
nhân viên
vết nhơ
chiến lược
sức mạnh
đấu tranh
nghiên cứu, học hành
tán thành
thành công
phù hợp
hỗ trợ
có thể hỗ trợ được
cuộc khảo sát
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
take charge
tardy
time
timely
timing
training
transferable skill
treatment
trend
understanding
unite
unqualified
vested
worthwhile
worthy
acceptance
admiration
adoration
affection
affectionate
agreement
aisle
anniversary
announcement
appreciation
artistic
attendant
attraction
bachelor
best man
bill
bond
bouquet
bow
bride
budget
caring
celebration
ceremony
commitment
companion
companionship
congratulations
consent
chịu trách nhiệm
chậm chạp
thời gian
đúng hạn kỳ
canh đúng lúc
đào tạo
kỹ năng có thể truyền cho người khác
sự giải quyết
xu hướng
sự hiểu biết
đoàn kết
không đủ tiêu chuẩn
được giao cho
đáng giá
xứng đáng
sự chấp nhận
sự ngưỡng mộ
sự yêu quí
sự ảnh hưởng
yêu mến
sự đồng ý
lối đi giữa các dãy ghế
lễ kỷ niệm
sự công bố
sự đánh giá cao
nghệ thuật
người tham dự
sự cuốn hút
người chưa vợ
phù rể
danh sách
mối quan hệ, gắn kết
bó hoa
nơ
cô dâu
ngân khoảng
chu đáo
lễ kỷ niệm
lễ kỷ niệm
sự cam kết, đính hôn
bạn
tình bạn
xin chúc mừng
sự đồng ý
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
couple
courtship
dating
dazzle
decision
declaration
delightful
devotion
dine
dowry
emotion
engagement
expectation
family
favor
favorite
fiance
fiancée
flower
forever
friend
friendship
gala
gathering
genuine
get married
getaway
gift
giving
groom
happiness
heart
helper
hideaway
honeymoon
honor
hope
hug
humor
husband
integrity
intelligence
invitation
join
đôi lứa, cặp vợ chồng
tán tỉnh
hẹn hò
mê hoặc
quyết định
thông báo, kê khai
vui thích
sự chu đáo, tận tâm
ăn tối
của hồi môn
cảm xúc
sự đính hôn
sự mong đợi
gia đình
ủng hộ
sở thích
hôn phu
hôn thê
hoa
mãi mãi
bạn
tình bạn
(ngày) lễ
tụ tập
thành thật
kết hôn
chạy trốn, du ngoạn xa
món quà
việc tặng
chú rể
niềm vui
trái tim
người giúp
trốn xa, nơi nghỉ ẩn
trăng mật
thành thật
hi vọng
cái ôm
tính hài hước
chồng
tính chính trực
sự thông minh
lời mời
tham dự
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
joking
joy
karma
kindness
kiss
lace
laughter
legacy
legality
lesson
license
limousine
logical
long-term
maid of honor
marriage
marry
mate
matrimony
music
official
partner
passionate
photograph
precious
present
prize
reception
recognition
relationship
relative
religious
remembrance
respect
responsibility
ring
romantic
service
sharing
sober
soiree
solemn
special
sweet
đùa
thích
nghiệp
lòng tốt
hôn, nụ hôn
ren, dây buộc
tiếng cười
cơ ngơi
sự hợp pháp
bài học
cấp phép
xe li-mô
hợp lý
dài hạn
phù dâu
hôn nhân
cưới
người bạn đời
hôn nhân
âm nhạc
chính thức
đối tác
đam mê, say đắm
ảnh
quý giá
món quà
giải thưởng
sự đón tiếp khách
sự công nhận
mối quan hệ
họ hàng
thuộc tôn giáo
nhớ, kỷ niệm
tôn trọng
trách nhiệm
nhẫn
lãng mạn
sự phục vụ
chia sẻ
điềm tĩnh
buổi dạ hội
trọng thể, trang nghiêm
đặc biệt
ngọt ngào, dịu dàng
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
sweetheart
symbolize
tie
together
token
traditional
travel
true love
tuxedo
understanding
union
vow
warmth
wedding band
white
wife
wisdom
witness
youthful
abroad
accommodations
activities
adventure
affordable
agency
amenities
aquatic
arrangements
assistance
atmosphere
attraction
availability
beach
beverage
biking
boathouse
boating
bon voyage
boutique
budget
bug-free
business class
camper
campground
người yêu
tượng trưng
gắn kết, buộc
cùng nhau
vật kỷ niệm
thuộc truyền thống
du lịch
tình yêu thực sự
áo lễ phục
sự thấu hiểu
sự hợp nhất
thế
sự ấm áp
ban nhạc chơi trong đám cưới
trắng
vợ
sự khôn ngoan, sự hiểu biết
người làm chứng
trẻ trung
ở nước ngoài
nơi ở
các hoạt động
sự phiêu lưu, mạo hiểm
giá phải chăng
đại lý
tiện nghi
nước
sự sắp xếp
hỗ trợ
bầu không khí
sự thu hút
sẵn có, sẵn sàng
bãi biển
đồ uống
đạp xe
nhà nổi
chèo thuyền
chúc thượng lộ bình an
cửa hàng bán quần áo
ngân khoảng
không có lỗi
tầng lớp thương gia
người cắm trại
khu vực cắm trại
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
camping
cancellation
canoeing
capacity
caravan
cash
chef
clientele
climate
cocktail hour
comfort
comfortable
contract
convenience
costly
deluxe
deposit
destination
discounts
dismay
diversity
double occupancy
downtime
enjoyable
entertainment
environment
equipment
escape
event
exclusive
excursion
expectation
expensive
experience
extras
extravagant
facilities
fancy
fare
fees
first class
fitness
flight attendant
food
đi cắm trại
việc hủy bỏ
đi ca nô
công suất
đoàn lữ hành
tiền mặt
đầu bếp
khách hàng
khí hậu
giờ cóc tai (từ 4-6h, trước khi ăn tối)
sự tiện nghi
thoải mái
hợp đồng
sự thuận tiện
đáng giá
sang trọng
đặt cọc
điểm đến
giảm giá
tháo dỡ cột buồm
đa dạng
phòng ở đôi
thời gian chết
thú vị
vui chơi, giải trí
môi trường
thiết bị
lối thoát
sự kiện
độc quyền
du lịch ngắn ngoài chương trình
sự kỳ vọng
đắt
kinh nghiệm
kinh phí bổ sung, phụ phí
quá mức, phung phí
thiết bị
sở thích, thị hiếu
giá vé
phí
hạng nhất
thể hình
tiếp viên phi hành
thức ăn
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
foreign
free
free time
freedom
friendliness
function
gastronomy
gear
get together
getaway
global
globetrotter
golf
guest
guide
harbor
hike
holiday
horseback riding
hospitality
host
hostel
hostess
hotel
impressive
instruction
intensive
international
island
itinerary
journey
joy
kayaking
kid-friendly
kinship
lake-view
language
lazy
leave
leisure
lessons
lifestyle
limit
locale
nước ngoài
miễn phí
thời gian rảnh
sự tự do
sự thân thiện
chức năng
sự sành ăn
sự truyền động
cùng nhau
chạy trốn
toàn cầu
người đi khắp thế giới
môn đánh gôn
khách
hướng dẫn
hải cảng
đi bộ đường dài
kỳ nghỉ
cưỡi trên lưng ngựa
sự hiếu khách
chủ nhà, ký túc xá
nhà trọ
bà chủ nhà
khách sạn
đầy ấn tượng
sự hướng dẫn
chuyên sâu, kịch liệt
quốc tế
đảo
hành trình
chuyến đi
niềm vui
đi xuồng
thân thiện với trẻ
mối quan hệ họ hàng
nhìn ra hồ
ngôn ngữ
lười
rời đi
thời gian rảnh rỗi
các bài học
phong cách sống
giới hạn
nơi xảy ra
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
location
lodging
lounge
luggage
luxurious
mandatory
maximum
meals
meetings
memorable
minimum
moderation
mood
motion
movement
nice
noteworthy
noticeable
ocean view
option
outdoors
outstanding
overbooking
paid vacation
parade
park
participation
partying
payment
peaceful
perks
picnic
picturesque
playground
playtime
pleasure
promenade
protection
public
quality
quiet
racing
rate
reasonable
địa điểm
chỗ trọ
ghế dài, đi văng
hành lý
xa hoa, sang trọng
bắt buộc
tối đa
bữa ăn
cuộc họp
đáng nhớ
tối thiểu
việc điều tiết
tâm trạng
sự di động
sự di chuyển
đẹp
đáng chú ý
đáng chú ý
nhìn ra biển
lựa chọn
ngoài trời
nổi bật
bán vé vượt quá lố
kỳ nghỉ được trả lương
cuộc diễn hành
công viên
sự tham gia
tổ chức bữa tiệc
sự trả lương
hòa bình
vui vẻ
dã ngoại
đẹp như tranh
sân chơi
thời gian chơi
thư giãn
cuộc dạo chơi
sự bảo vệ
công cộng
chất lượng
yên tĩnh
đua, giá
tỷ giá
hợp lý
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
recreation
refreshment
refund
relaxation
rental
reputation
reservation
reserve
resort
restaurant
retreat
return ticket
round-the-world
round-trip
route
routine
rowing
safari
safety
sailing
sand
satisfying
scenic
secluded
selection
ship
shore
side-trip
souvenir
spa
space
spacious
suitcase
sunscreen
sunshine
swimming pool
tan
tennis
tent
theme park
time off
tour
tourism
tourist
sự tiêu khiển
giải khát
trả lại tiền
sự thư giãn
cho thuê
danh tiếng
đặt trước
giữ trước
nơi nghỉ dưỡng
nhà hàng
đi nghỉ dưỡng, vé khứ hồi
vé trở về
vòng quanh thế giới
khứ hồi, lộ trình
tuyến đường
công việc thường ngày
sự chèo thuyền
cuộc hành trình, đi săn
sự an toàn
chèo thuyền
cát
làm hài lòng
phong cảnh
hẻo lánh
sự lựa chọn
tàu
bờ biển
chuyến đi ngắn ngoài chương trình
đồ lưu niệm
thư giãn, làm đẹp
không gian
rộng lớn
va li
mái che nắng
ánh nắng mặt trời
hồ bơi
màu rám nắng
quần vợt
lều
công viên giải trí
thời gian nghỉ
chuyến du lịch
ngành du lịch
khách du lịch
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
tournament
trail
train
transfer
transportation
trek
trip
unique
tropical
trunk
updated
upgrade
vacation
valuable
variety
view
visit
volleyball
voyage
walk
wander
water sports
waterfront
weather
weekend
windsurf
world-class
worldwide
afternoon
april
august
autumn
birthday
calendar
century
clock
day
daylight savings time
decade
december
evening
february
generation
hour
cuộc đấu
đường mòn
tàu hỏa
sự di chuyển
sự đi lại
chuyến đi núi, lặn lội trong thiên nhiên
chuyến đi
duy nhất
nhiệt đới
va li
cập nhật, mới nhất
nâng cấp
chuyến đi
đáng giá
đa dạng
tầm nhìn
đến thăm
bóng chuyền
chuyến đi xa, du hành
đi bộ
thả bộ
các môn thể thao dưới nước
đường nước
thời tiết
cuối tuần
lướt ván buồm
cỡ thế giới
toàn thế giới
buổi chiều
tháng tư
tháng tám
mùa thu
ngày sinh nhật
lịch
thế kỷ
đồng hồ
ngày
giờ tiết kiệm ánh sáng
thập kỷ
tháng 12
buổi chiều tối
tháng 2
thế hệ
giờ
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
hour hand
january
july
june
late
march
midnight
minute hand
month
morning
night
noon
november
now
october
seasons
second
second hand
september
spring
summer
sunrise
sunset
time
time line
time zone
today
tomorrow
week
winter
year
yesterday
after
around
as
before
between
by
during
for
past
since
until
with
kim giờ
tháng một
tháng 7
tháng 6
muộn
tháng 3
nửa đêm
kim phút
tháng
buổi sáng
buổi đêm
buổi trưa
tháng 11
bây giờ
tháng 10
các mùa
giây
kim giây
tháng 9
mùa xuân
mùa hè
bình minh
hoàng hôn
thời gian
dòng thời gian
khu vực có chung một giờ chuẩn
hôm nay
ngày mai
tuần
mùa đông
năm
ngày hôm qua
sau
xung quanh
như
trước
giữa
trước
trong suốt
trong (+ khoảng thời gian)
giờ hơn
từ khi
cho đến khi
với
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
within
abort
access
account
administrative
archive
attachment
back up
bandwidth
binary
bit
blog
bluetooth
bookmark
boot up
cad
broadband
browser
bug
camcorder
camera
capture
cassette
cd
cellular phone
chat room
click
clip art
compilation
complex
computer
connection
connectivity
cookie
copyright
crash
curriculum
cursor
cyberspace
daemon
data
database
debug
default
trong khoảng thời gian
hủy
truy cập
tài khoản
quản trị
lưu trữ, kho trữ
đính kèm
sao lưu
dải thông
nhị phân
đơn vị bit
ghi nhận, báo cáo trên web
bluetooth
đánh dấu
khởi động, boot
thiết kế bằng máy tính
băng thông rộng
duyệt qua
lỗi
máy ghi âm, ghi hình
máy chụp hình
bắt giữ (dữ liệu)
băng cat – set
đĩa cd
điện thoại di động
phòng chat, trò chuyện
nhấn
hình rời
sự biên soạn
phức hợp
máy tính
sự kết nối
khả năng kết nối
phần dữ liệu nhỏ
bản quyền
sự đổ vỡ, phá hủy
sơ yếu lý lịch
con trỏ
không gian ảo máy tính
tiện ích daemon
dữ liệu
cơ sở dữ liệu
gỡ rối
mặc định
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
desktop
develop
digital
disk
display
distance learning
domain name
download
e-mail
educate
effective
electronic
ethernet
evaluate
execute
fax
fiber optic
field
file
film
firewall
floppy disk
font
format
freeware
function key
gif
graphics
hacker
hand-held
hard disk
hard drive
hardware
help desk
hit
home page
hypertext
icon
information
instant messaging
integrate
interface
internet
intranet
màn hình máy tính
phát triển
công nghệ số
đĩa
trình bày, hiển thị
học từ xa
tên miền
tải về
thư điện tử
giáo dục
hiệu ứng
điện tử
chuẩn ethernet
đánh giá
thực hiện
fax
sợi quang
trường
tệp
phim
bức tường lửa
đĩa mềm
phông chữ
định dạng
phần mềm miễn phí
phím ẩn
định dạng tệp gif
phép đồ họa
người lấy trộm dữ liệu qua mạng
cầm tay
đĩa cứng
ổ cứng
phần cứng
hệ hỗ trợ
bấm phím
trang chủ
siêu văn bản
biểu tượng
thông tin
tin nhắn
tích hợp
giao diện
mạng máy tính
mạng cục bộ
www.AnhVietSongNgu.com