Tải bản đầy đủ (.pdf) (47 trang)

500 Câu Trắc Nghiệm Toán Luyện Thi THQG 2017 Môn Toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.4 MB, 47 trang )

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

TỔNG HỢP 500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN
Câu 1. Số nghiệm của phương trình: log3 ( x2  6)  log3 ( x  2)  1 là:
A. 0

B.1

ia
G
i
a2x  sin x cos x
B.B
sin
n
Ba

Câu 2. Công thức lượng giác nào đúng trong các câu sau:
A. cos 2 x  1  2cos x
2

C. tan 2 x 

2 tan x
1  tan 2 x

/
m


o
ok.c

o
H
a
nv

o

D.3o
M
g
n

C.2

/
i
a
cM

D. cos 2 x  2cos2 x  1

o

b
e
c
a

.f

Câu 3. Số phức z thỏa mãn: z  2( z  z )  2  6i có phần thực là:

http

w
w
A.-6
s://w

B.

2
5

C.-1

D.

3
4

Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB = 2a, AD = a. Hình chiếu của S lên
(ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 450. Thể tích khối chóp S.ABCD là:
2 2a 3
3

3
3


2a 3
3

3

3
2

/
i
a
cM
Câu 5. Cho ( P) : 2 x  3 y  z  8  0, A(2;2;3) Mặt cầu (S) qua A, tiếp xúc với (P) và có tâmothuộc
H
va
n
trục hoành. Tâm I có hoành độ là:
o
o
M
g
12
29
A.0
B.
C.
ian D.-1
5
5 iG

Ba
1a
i n
Câu 6. Tìm phần ảo của z biết z  4  3i /B ?
om 2  i
c
.
k
A.9
C.-9
D.40
ooB.49
b
e
c
a
f
Câu 7. Cho hình
lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB = AC=a, BAC  120 ,
.
wtrung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)?
w
BB’
=
a.
I

s://w
A.


B.

C.

D.

2

0

http

2
2

A.

B.
a

Câu 8. Biết I  
1

A.

3
2

3
10


C.

D.

5
5

x3  2 ln x
1
dx   ln 2 . Giá trị của a là:
2
x
2


4

B. ln2

C. 2

D. 3

/
i
a
cM
o
H

va

on
o
gM

x  2 y 1 z
Câu 9. Cho điểm M (1;0;0) và () :

 . Gọi M’ (a,b,c) là điểm đối xứng của M qua
1
2
1

n

ia
G
i
a

() . Giá trị a – b + c là :

B
n
a
/B C.3

om
c

.
k
Câu 10. Nghiệm của phương
otrình cos 2x  cos x 
o
b
e
c
a
f
w.
w
s://w
A.1

http

B.-1

D.-2

3(sin 2 x  sin x) là:

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017



x 
A. 
x 


2
 k 2
3
k 2
3

2

x
 k 2

B.
3

 x  k


x 
C. 
x 


2

 k
3
k 2
3

/
i
a
cM

o
H
a
nv

D.Đáp án khác

o

o
M
g
n

ia
G
i
Ba

Câu 11. Chọn ngẫu nhiên 3 số từ tập S  1,2,3,...,11 . Tính xác suất để tổng hợp 3 số chọn


n
a
B
m8 /

được bằng 12?
A.

4
165

B.

oC.
c
.
k
165
oo

7
165

D.

b

e
c

a
f
w.

13
165

Câu 12. Cho tam giác ABC có A(-1;1;0), B(2;3;1), C(0;5;2), tọa độ trọng tâm G của tam giác là:

wA.  1 ;3;2 
w
/
/
3

ps:

htt

1

B.  ; 3; 1
3


1

C.  ;3; 1
3



1

D.  ;3;1
3


Câu 13. Nghiệm của phương trình 9x  2.3x  3  0 là:
Câu 14. Hàm số y 

Đáp số:

2 x
có tiệm cận ngang là:
x2

/
i
a
M
c
o
H
Câu 15. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các số a
: . Chọn ngẫu
v
n
o
nhiên 1 số từ S. Tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 5.
o

M
g 11
n
19
25
31
a
i
A.
B.
C.
D.
G
i
36
36
36
36
a
B
n
Câu 16. Số phức z thỏa mãn (2 z  1)(1  i)/B
(z a
 1)(1  i)  2  2i có phần ảo là:
om
1
.1c
k
A.
C. 1

D. -1
oB. 3
o
3
b
e
c
a
f
w.n biết: 2C  C  A2 ?
Câu 17.
Tìm
Đáp số:
w
w
/
/
tps:
A.x = -2

B. y = 2

3
n 1

ht

Câu 18. Cho
A.


2
n

C. y = -1

D. x = -1

3
n





 
   2 và tan      1 . Giá trị của biểu thức: A  cos     sin a là:
2
4

 6

1
2

B.

 3
2

C.


Câu 19. Kết quả của tích phân: I   10
5
B. 2  ln
2

5
A. ln
2

15
2

7  6x
dx là:
3x  2

D. Đáp án khác

/
i
a
cM
o
H
va

n
o
5o

D. g
3 M
2ln
2
n
a
i
G
i

1
5
C.  ln
2
2

a
B
n
Đáp án:
Ba

Câu 20. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’C’D’ biết: A(1;0;1), B(2;1;2), D(1;-1;1), C’(4;5;-5). Thể tích

/
m
o
Câu 21. Phương trình 9  3.3k.c
2  0 có 2 nghiệm x , x ( x  x ) . Giá trị của A  2 x  3x là:
o

o
b B. 4log 3
e
A. 0
C. 3log 2
D. 2
c
a
f
.
w
w
s://w
của khối hộp là:

x

x

1

2

http

2

1

2


3

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
1

2


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

/
i
a
cM

Câu 22. Cho hàm số y  x 4  2 x 2  4 . Tìm m để pt x2 ( x2  2)  3  m  1 có 2 nghiệm phân biệt:

o
H
a
B. m  3
D. m  n
o2 v
o
Mtích tam giác OAB đạt giá

g
n
Câu 23. Cho tam giác ABC với A(3;m), B(m + 1;-4). Tìm m đểicho
diện
a
G
i
a
trị nhỏ nhất?
B
n
a
B
1
1
/
A.
B.
C. 0
D. 1
m
2.co
2
k
o
o
bphương trình 2  2  15 là:
Câu 24. Số nghiệm của
e
c

a
f
A. w
0 .
B. 1
C. 2
D. 3
w
//w25. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng   tạo
s:Câu
m  3
C. 
m  2

m  3
A. 
m  2

x x

http

2 x

với (ABC) một góc 300 và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, S MNP bằng:
A.

a2
2


B. a 2

C.

2a 2
3

D. 3a 2

Câu 26. Nghiệm của phương trình 2log 2 x  1  2  log 2 ( x  2) là:

Đáp số:

/
i
a
cM
o
H
va

n
o
o
Câu 27. Cho tam giác ABC có A(-1;2), B(3;5), C(4,5). Diện tích tam giác
MABC là:
g
n
ia D. 1
1

A. Đáp án khác
B.
C. 2 aiG
2
4
B
n
a
B
Câu 28. Cho n thỏa mãn: C  2C  4m
C / 97 . Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển
o
c
.
k
oo
2

Đáp số:
P( x)   x   ?ceb
x
a


f
w.  3 
w
//w29. Cho a    ;  và cos a   9 . Tính tan  a    ?
s:Câu
0

n

1
n

4

2
n

n

2

http



A.

2 



41

30
49

B.


31
49

C.

4

32
49

D.

33
49

/
i
a
cM
o
H
va

Câu 30. Cho hàm số y   x4  8x2  4 . Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu

on
o
gM


B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
D. A và B đều đúng
Câu 31. Tìm z biết z  (1  2i)(1  i)2 ?
A. 5

B
n
a
/B

om C. 5 5
c
.
k
oo

b

e
c
a
f
w.

n

B. 13


ia
G
i
a
D. 2 5

Câu 32. Cho 2I   12 (2 x3  ln x)dx . Tìm I?

htt

w
w
/
/
ps:

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

A.

13
 2ln 2
2


B. 1  2ln 2

C.

1
 ln 2
2

D.

13
 ln 2
4

/
i
a
cM

o
H
a
Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = 3a,o
Bcn=v
5a, mặt phẳng
o
M
g
(SAC) vuống góc với đáy. Biết SA  2a 3 và SAC  30 . Thể tíchn
khối

chóp là:
a
i
iG
a
a 3
B
A. a 3
B.
D. Đáp án khác
nC. 2 a 3
a
3
B
/
m
o
 x  t
.c
k
o
o C(1;0;4) và đường thẳng (d ) :  y  2  t . Cao độ giao điểm của
Câu 34. Cho A(-1;1;2),b
B(0;1;1),
e
c
z  3  t
a
f


.
w
w
//wvà mặt phẳng (ABC) là:
s:(d)
0

3

3

3

http

A. 3

B. -1

C. 0

D. 6

Câu 35. Cho ( P) : 2 x  y  z  2  0 và (Q) : x  y  2z  1  0 . Góc giữa (P) và (Q) là:
A. arccos

1
3

B. 600


C. arccos

1
5

D. 300

/
i
a
M
Câu 36. Cho tam giác ABC có A(4;8), B(-8;2), C(-2;-10). Viết phướng trình đường cao còno
lạiccủa
H
va
tam giác ABC
n
o
o
A. x  3 y  2  0
B. x  3 y  6  0
C. x  y  2  0 gM
D. Đáp án khác
n
a
i
G
i [2;3] là:
Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  x(2  ln x)a

trên
B
n
A. 1
B. 4  2ln 2 /Ba C. e
D. 2  2ln 2
m
o B(3;0;-1), C(2;-1;-3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích tứ
c
Câu 38. Cho tứ diện ABCD có A(2;-1;1),
.
k
o
b
diện bằng 5. Có 2 điểm
Do
thỏa mãn yêu cầu của bài toán, tính tổng 2 tung độ của 2 điểm D trên?
e
c
a
f
.
Đáp
số:
w
w
/w
/
:
s

tp Câu 39. Tìm hệ số của x trong khai triển nhị thức Newton của  x  2  biết
n

ht

2

7



x

4Cn31  2Cn2  An3 ?

A.Đáp án khác

B. 15840

Câu 40. Nghiệm của phương trình:
 x  k
A. 
 x    k
6
2


C. 5280

D. -14784


tan x
 2cos 2 x.cos x  sin x  1  cos3x
1  tan 2 x

B. x  k 2

C.

k 2

x  3

 x    k

4

n
o
o
gMD. Đáp án khác

n

ia
G
i
a

B  

n
a
Câu 41. Cho a (2;5;3), b (4;1; 2) . Kết quả
Bcủa biểu thức: a, b  là:
/
m
o
c
.
k
A. 216
C. 749
ooB. 405
b
e
c
a
f
.
w
w
s://w

http

/
i
a
cM
o

H
va

là:

D.

708

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

/
i
a
cM

a 13
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SD 
. Hình chiếu của S
2

lên (ABCD) là trung điểm H của AB. Thể tích khối chóp là:
A. a3 12


B.

2a 3
3

C.

o

o
M
g
na 2

iGiaD.

a3
3

o
H
a
nv

3

3
a
B
n

Câu 43. x, y là hai số thực thỏa mãn x(3  5B
i) ay(1  2i)  9  14i . Giá trị của 2 x  3 y là:
/
m
353 k.co 172
205
94
A.
B.
C.
D.
o
109
109
61
bo61
e
c
a 3  cos x
f
.
w
Câu 44.
Tính lim
?
w
x
w
/
/

tps:
1
2

x2

x 0

ht

A.

2

 ln 2

2

B. 3

C. 0

D. Không tồn tại





Câu 45. Cho u  i  2 j , v  3i  5( j  k ) trong hệ tọa độ 0, i , j , k . Biểu thức u , v  có cao độ là:


/
i
a
cM
Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân, BA = BC = a. Sa vuông góc H
vớio
đáy

a
góc giữa (SAC) và (SBC) bằng 60 độ. Thể tích khối chóp là:
onv
o
Ma 2
g
a
a
a
n
A.
B.
C.
ia D. 3
6aiG
2
3
B
n
a
Câu 47. Tổng hai nghiệm của pt x  1  /B
x  2  1  x  3x  2 là:

m
o
A.-1
B.k
0.c
C. 1
D.2
o
o
b có A(2,-1,1), B(3,0,-1), C(2,-1,3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích khối
Câu 48. Cho tứ diện
ABCD
e
c
a
.5.fTung độ của điểm D là :
tứ diện bằng
w
w
w
/
/
B. 4 hoặc -4
C. -18 hoặc 12
D. 0 hoặc -2
tps: A.2 hoặc -2
Đáp án:

3


3

3

ht

3

3

3

3

2

Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy và AB = AD
= 2a. Góc giữa SB và đáy bằng 45 độ. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng :
a3 6
18

2a 3 2
3

a3

/
i
a
M

c
o
H
2y 

Câu 50. Số hạng có lũy thuc712 của x và y bằng nhau trong khai triển  x nva là số hạng
oo x 
M
ng
thứ mấy?
Đáp số:
a
i
iG
a
Câu 51. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác
đều
cạnh a, SA vuông góc với đáy. Góc giữa
B
n
a
B
SB và đáy bằng 60 . Tính khoảng cách giữa
AC và SB theo a.
/
om
c
.
k
a

2
a 15
a 7
o
A.2a
B.
C.
D.
o
b
2
5
7
e
c
a
f
w.
w
s://w
A.

B.

C.

3

D. Đáp án khác
22


3

0

http

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

/
i
a
cM

Câu 52. Cho mặt cầu (S ) :  x  1   y  1   z  2   9 & ( P) : x  2 y  z  11  0 . Vị trí tương
2

2

2

đối của (S) và (P) là:
A.Cắt nhau


oD. Đáp án khác

o
M
g
n

B. Tiếp xúc

o
H
a
nv

C. Không cắt nhau

ia
G
i
Ba

Câu 53. Cho số phức z thoả mãn z  (1  2i) z  2  4i . Tìm mô đun của số phức w  z 2  z
A.5

n
a
B
m/

B. 13


C. 10

o
c
.
k
oo  

D. Đáp án khác

Câu 54. Phương trình sin 2 x  sin x  2  4cos x có nghiệm là:

b

e
c
a
f
w.



 x  3  k 2
A. 
 x    k

2

w

w
/
/
ps:

htt



x   k

C.
3

 x  k

 x  3  k 2
B. 
 x    k 2

3



x   k 2

D.
3

 x  k


Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình log3  x  2   1  log3 x là:
A.x > 0

B. x > -2

C. -2 < x < 0

D. x < 0

/
i
a
cM
o
H
va

Câu 56. Cho khai triển  2  x  , tìm hệ số hạng chứa x6 trong khai triển?
8

Đáp số:

on
o
gM

Câu 57. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2iz  1  5 là:
A.Đường thẳng


B. Điểm

n
a
i
G
i

C. Đường tròn

a
B
n
/Ba C. -3

D. Elip

Câu 58. Cho ( P) : x  y  z  2  0, A 1; 2;2  . Điểm A đối xứng với A qua (P) có tung độ là:
A.-1

om
c
.
k
o
B. -2



o

ceb



Câu 59. Cho I1   02 cos x 3sin x  1dx , I 2   02

.fa
w
w 14

/w A. I  9
/
:
s
p

htt

B. I1  I 2

1

D. 3

s nx
dx . Phát biểu nào sau đây là sai?
sinx+2)2 

C. I 2  2ln


3 2

2 3

D. Đáp án khác

Câu 60. Nghiệm của bất phương trình log 2  x  1  2log 4  5  x   1  log 2  x  2  là:
B. 4  x  3

A. 1  x  2

C. 2  x  5

D. 2  x  3

/
i
a
cM
o
H
va

Câu 61. Cho tam giác ABC có a =5, b = 6, c = 7. Diện tích của tam giác ABC là:
A. 5 5

B. 6 6

Câu 62. Cho hs y 
A. y 


C. 4 4

D. 7 7

on
o
gM

2x  1
. Tiếp tuyến với đồ thị hs tại điểm có hoành độ bằng 2 là:
x 1

1
1
x
3
3

B. y 

1
1
x
3
3

n

ia

G
i
a

1
C. y  x
3

1
D. y  x  1
3

B
n
a
B Lấy ngẫu nhiên 4 tấm bìa và xếp thành hàng
/
Câu 63. Có 6 tấm bài được đánh số 0,1,2,3,4,5,6.
m
o để xếp được một số tự nhiên có 4 chữ số?
c
.
ngang từ trái sang phải. Tình
xác
suất
k
oo 5
b
e
13

8
35
c
a
A.
B.
C.
D.
f
14 .
6
9
36
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

Câu 64. Nghiệm của bất phương trình log 1 log 2  2  x 2   0 là:


/
i
a
cM

o
H
a
A.  1;1   2;   B. Đáp án khác
C.  1;0    0; 1
D. (-1;1)
onv
o
M
g
n
Câu 65. Trên khoảng (0;1), hàm số y  x  2 x  3 :
ia
G
i
A.Đồng biến
B. Nghịch biến
C.B
CảaA, B đều đúng D. Cả A, B đều sai
n
a của © tại giao điểm của © và đường thẳng
B
/
Câu 66. Cho hs y  x  3x  1(C ) . Ba
tiếp

tuyến
om
c
.
k
góc là:
(d ) : y  x  2 có tổng hệ số o
o
b
e B. 14
A.12 fac
C. 15
D. 18
.
w
wTích phân  x  1 e dx  3  e . Giá trị của a là:
w
/
Câu
67.
/

s:
2

2

3

2


2

http

a

2x

0

4

A.1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 68. Số phức z thỏa mãn (1+2i)z là số thuần ảo và 2 z  z  13 có phần ảo là:
A. 1

B.1 hoặc -1

C. 2 hoặc -2

/
i

a
cM
o
H
va

D. 2

Câu 69. Cho ABC có A(1,0,0), B(0,0,1), C(2,1,1). Diện tích tam giác ABC là:
A.2

6
2

B.

2
2

C.

on
o
gM

n

ia
G
i

a

D. 12

Câu 70. Một lô hàng có 30 sản phẩm trong đó có 3 phế phẩm được chia thành 3 phần bằng

B
n
a
/B

nhau , mỗi phần có 10 sản phẩm. Tìm xác suất mỗi phần đều có 1 phế phẩm?

oC. m51
c
.
k
203
o
o
b
e
c
Câu 71. Số nghiệm
của pt 3  3  2 là:
a
f
w.
w
A.Vô nghiệm

B. 1
w
/
/
s:
A.

49
203

B.

50
203

Câu 72. Cho sin
7
4

A. 

52
203

1 x

x

http


D.

C. 2

D. 3

x
x 1
 
 cos  và x   ;  . Tính sin 2x ?
2
2 2
2 

B.

Câu 73. Tổng hai nghiệm của pt

2 7
9

7
8

C.

3

x  1  x  2  1  x  3x  2 là:
3


3

D.

3 7
8

2

/
i
a
cM
o
H
va

n
o
o
Câu 74. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, SA = 2a. Thể tích
Mkhối chóp là:
g
n
a
2a 3
3a iG
a 11
a 3

3 i
A.
B.
C. a
D.
B
12
3
3
n 7
a
B
/ Tìm hoành độ tiếp điểm của (P) và mặt cầu tâm
Câu 75. Cho ( P) : 2 x  y  2 z  1  0 vàm
I(3;-5;2).
o
.c
k
o
I, tiếp xúc với (P)?
bo
e
c
.fa
w
w
w
/
/
s:

A.-1

B. 0

3

http

C. 1

3

D. 2

3

3

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

A. 

29
9


B. 

5
9

C. 

14
9

D. Đáp án khác

/
i
a
cM

o
H
a
Câu 76. Trong một hộp có 20 viên bi đỏ và 8 viên bi xanh. Xét phép ngẫu nhiên
on7vviên bi từ hộp.
o
M
Tính xác suất để 7 viên bi lấy ra không quá 2 bi đỏ.
g
n
ia
102

101iG
99
A.
B. Đáp án khác
C.Ba
D.
1938
1938
n 1938
a
B
/ C(-2;-10). Viết phương trình đường cao còn lại của
m
Câu 77. Cho tam giác ABC có A(4;8),oB(-8;2),
.c
k
o
tam giác ABC.
o
b
e
c
A. x .3fya
B. x  3 y  6  0
C. x  y  2  0
D. Đáp án khác
20
w
wCho phương trình x  4x  1  0 , khẳng định nào sau đây sai?
Câu

78.
w
/
/
tps:
3

ht

A. Hàm số f ( x)  x3  4 x  1  0 liên tục trên

B. Phương trình x3  4 x  1  0 luôn có ít nhất 1 nghiệm
C. Phương trình x3  4 x  1  0 có nghiệm x0   ;0 

/
i
a
cM
o
H
va

D. Phương trình x3  4 x  1  0 có nghiệm x0   1;1

on
o
gM

Câu 79. Nghiệm của pt cos 2 x  cos x  3(sin 2 x  sin x)?
A.


2

 x   3  k 2

 x  k 2

3

om
c
.
k
oo
b
e
c

Câu 80. Elip ( E ) :

.fa
w
w
A. 2 5

 x  k
B. 
 x    k 2
3



x2 y 2

 1 có tâm sai:
9
4

n

2

 x  3  k 2
C. 
 x  k 2

3

ia
G
i
a

B
n
a
/B

5
3


B. 3

C.

B. 450

C. 600

D. Đáp án khác

D. 2

/w
/
:
s
http Câu 81. Cho tứ diện ABCD có AB = CD = 2a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD, MN =
a 3 . Góc giữa AB và CD là:
A.300

D. 900

Câu 82. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 

n
o
o
gMD. 2ln3 – 1

đường thẳng x  1, x  0

A.1

B. 2

Câu 83. Số nghiệm của pt 3x  31 x  2 :

C. 3ln2 - 1

A.Vô nghiệm

B. 1

n

ia
G
i
a

B2
n
a
C.
/B

D. 3

C. 5

D. 6


om
c
.
k
oo

/
i
a
cM
o
H
va

x  2
, trục hoành và các
x 1

Câu 84. Cho số phúc z thỏa mãn 1  i  z  2iz  5  3i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức

b

e
c
a
f
.
A. w
3

w
s://w
w  z  2z ?

http

B. 4

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

/
i
a
 x o0c
 ?M
H
va
18

1 

Câu 85. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của  2 x  5 
x


Đáp số:
Câu 86. Kết quả của lim x 

n

ia
G
i
a

5n  3n
3n  2n 1  23.5n

Đáp số:

B
n
a
Câu 87. Cho tam giác ABC có a = 4, b = 3,/B
c = 2. M là trung điểm của AB. Tính bán kính đường
m
o
c
ngoại tiếp tam giác BCM ?
.
k
oo 23
26
23 ceb
A.

B.
C.
D. Đáp án khác
a
f
.
30
30
30
w
w
w
/
/
Câu
88.
Tọa độ đỉnh của Parabol y   x  4 x  3 có hoành độ là:
tps:
16
7

16
5

16
3

ht

on

o
gM

2

A.2

B. 1

Câu 89. Cho a thỏa mãn 0  a 

C. -1


4

và sin a  cos a 

 3
B.
2

3
A.
2

D. 3

5
. Tính sin a  cos a ?

2

3
C.
3

3
D. 
3

/
i
a
cM
o
H
va

on
o
gM
8

Câu 90. Tìm hệ số chứa x8 trong khai triển đa thức của 1  x 2 (1  x)  ?

n

ia
G
i

a

Đáp số:

B
n
a
/B

Câu 91. Số phức z thỏa mãn z  2  z và  z  1 z  i  là số thực có phần ảo là:

C. 1
D. -2
om
c
.
k
o
o
 x  3x  2 , phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm
Câu 92. Cho hàm số yb
e
ac
với đồ thịw
y .f
 x  2 tọa độ tiếp điểm có hoành độ dường là:
wA. y  9x  12 B. y  9x  13 C. y  9x  14 D. Đáp án khác
w
/
/

tps:
A.-1

B. 2

3

ht

Câu 93. Cho tam giác ABC co b = 6, c = 7, C 
A. 1  22



3

. Tính a?
C. 3  22

B. 2  22

D. 4  22

/
i
a
cM
o
H
A.2014.2

B. 2015.2
C. 2016.2
D. Đáp án khác
va
n
o
Câu 95. Tìm số phức z có mô đun bằng 1 sao cho z  3  2i nhỏ nhất . Số o
phức đó có phần ào là:
M
g
n
4
3
 2 Gia
5
A.
B.
C. ai
D.
B 13
13
13
13
n
a
B
/
: xm
 y  2mx  4  m  2  y  m  6  0 . Tập hợp tâm của họ
Câu 96. Cho họ đường cong (C )o

.c
k
o
o đổi là:
đường cong (C khi mbthay
e
c
.fatròn B. Điểm
A.Đường
C. Đường thẳng
D.Parabol
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>0
1
2014
Câu 94. Tính tổng S  C2014
là:
 2.C2014
 ...  2015.C2014

2013

2014


2

m

m)

2013

2


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

Câu 97. Bất pt mx 2   2m  1 x  m  1  0 có nghiệm khi:
A. m = 1

B. m = 3

C. m = 0

a2 3
8

B.

a2 3

4

o

o
M
g
n

b

e
c
a
f
w.

w
w
/
/
ps:

n
a
B
m/

o
c

.
k
oo

 3

Câu 99. sin 
 a  bằng?
 2


A. sin a

ia
G
i
Ba

C.

B.  sin a

o
H
a
nv

D. m = 0,25

Câu 98. Hình thoi ABCD cạnh a, góc ABC  600 có diện tích bằng:

A.

a2 3
2

/
i
a
cM

D.

C.  cosa

a2 3
6

D. cosa

Câu 100. Bất phương trình  x  1 x  0 tương đương với bất phương trình:

htt

A.

x  x  1  0

B.  x  1 x  0

2


C.  x  1

2

D.  x  1

x 0

2

x 0

Câu 101. Tìm hàm số có tiệm cận xiên?
x 1
x2

x 2  3x  1
x 1

/
i
a
cM3
o
Câu 102. Có 5 bông hồng bạch, 7 bông hồng nhung và 4 bông cúc vàng. Chọn ngẫu
nhiên
H
va
n

o
bông. Tính xác suất để 3 bông hoa được chọn không cùng 1 loại?
o
M
g
1
7
3
n D, Đáp án khác
a
A.
B.
C.
i
G
14
80
25
ai
B
n
ma
 1(C ) . Tìm m để đường thẳng y  2mx  m  1 và
Câu 103. Cho hàm số y  x   2m  1 x /B
om
c
.
© cắt nhau tại 3 điểm phân biệt?
k
o

o
b
e
m  0
1
1
1
a
A. m .1,
B. 
C. 0  m  
D. m  0, m 
mc

f
2
2
w 2
 m  2
w
/w104. Tính I  2e  e dx ?
/
:
s
Câu


tp
A. y 


B. y 

3

ht

1
0

x2

C. y  x3  3x 2  4

D. y  x4  x 2  2

C. 2e

D.

2

A.1

x

B. e

1
e


/
i
a
cM
o
H
va

x  3 y z 1
. Đường thẳng () qua A
 
1
2
2

Câu 105. Cho (P): 2 x  y  2 z  1  0, A91;2; 3),(d ) :

vuông góc với (d) và song song với (P) có véc tơ chỉ phương có cao độ là:
A.1

B. 2

C. 3

n

ia
G
i
a

15

2 

Câu 106. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển  3 x 
 ?
x


/
m
o
ok.c

B
n
a
B

on
o
gM
D. 4

Đáp án:

Câu 107. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  a, BC  a 3 , H là trung

o


b
e
c
a
.f

điểm của AB, SH là đường cao, góc giữa SD và đáy là 600 . Thể tích khối chóp là:

http

w
w
s://w

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

a3
B.
2

a 3 13
A.
2


a3 5
C.
5

o
H
a
nv

D. Đáp án khác

o
o
M
nAgvà D đều đúng.
B.
a
i
iG

Câu 108. Cho hàm số y  x3  3x 2  1 . Chọn phát biểu đúng:
A.Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2.

a
B
n
Ba

C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.


/
m
o
ok.c

Câu 109. Cho góc α thỏa mãn sin  
A.

o
244
e
B.b
c
.fa 127

119
128

/
i
a
cM

D. Ham số đạt cực tiễu tại x = -1.

1
. Giá trị của A  (sin 4  2sin 2 )cos là:
4

C.


123
256

D. Đáp án khác

w
w
//w110. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số sau y  x  x  3 và y  x là:
s:Câu
2

http

A.

29
3

B.

30
3

C.

31
3

D.


32
3

x 1 y 1 z

 . Điểm M thuộc () để tam giác MAB có
2
1
2

Câu 111. Cho A(1;5;0), B(3;3;6) và:

/
i
a
cM
o
H
va

diện tích nhỏ nhất có tung độ là:
A.1

B. 2

C. 3

D. 0


n
o
o
Câu 112. Phương trình chính tắc của elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự M
bằng 2 5 là:
g
n
a
x
x iG
y
y i
x
y
x
y
2

1
1
A.
B.
C. a
D.

1


B
9

3
9
4 25
4
9
4
2
n
a
B
/
3
2
m
o
chai điểm A(1;2), B(0;-1). Tung độ của điểm M thuộc () sao
Câu 113. Cho () : x  2 y  1 k
0.và
o
botại M là:
e
cho tam giác MAB
vuông
c
.fa4
w
7
7
w
A. 1 hoặc

B. 0 hoặc
C. 1 hoặc
D. Đáp án khác
w
/
/
9
5
3
:
s
tp
2

ht

2

2

2

2

2

2

2


Câu 114. Tập xác định của phương trình log 2  x3  1  log 2  x 2  x  1  2log 2 x  0 là:
A. x  1

C. x  R

B. x  0

D. x  0

/
i
a
cM
o
H
va

Câu 115. Ptrình  z  4i   6  z  4i   25  0 có 2 nghiệm. Tổng phần ảo của hai nghiệm đó là:
2

A.0

B. -2

1
Câu 116. Phương trình  
2

A.-1


3 x

 2.4 x  3.

C. 6

 2

2x

D. 4

 0 có nghiệm là:

n

ia
G
i
5
C. log
a
B
n
a

B. log 2 3

B
/

m
o
c
.
k
biểu diễn z , z . Độ dài MN là:
oo
b
e
A. 5 .fac
B. 2 5
w
w
w
/
/
s:

on
o
gM

2

D. 0

Câu 117. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2  4 z  9  0 . M, N lần lượt là điểm
1

http


2

C. 3 5

D. 4 5

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

Câu 118. Số nghiệm của pt log 2 x.log3  2 x  1  2log 2 x là:
A.0

B. 1

C. 2

D. 3

2

A.Không xác định được

ia
G

i
Ba

B. 2

C. 3

D. 4

n
a
B
m/

Câu 120. Chọn công thức sai:
A. tan 2a 

2

o
c
.
k
oo

2 tan a
1  tan 2 a

o
H

a
nv

o

o
M
g
n

Câu 119. Có bao nhiêu số phức z thảo mãn  z 2  z  3   2 z  1  0?

/
i
a
cM

B. sin3a  3sin a  4sin3 a

b
e
c
tan a  tan b
a
.fa  4cos a  3cos a
C. w
D. tan(a  b) 
cos3
1  tan a.tan b
w

w
/
/ 121. Cho (P): 2x  y  2z 1  0, A(1;3; 2) . Hình chiếu của A trên (P) có tọa độ A’(a;b;c). Giá
s:Câu
3

http

trị của a - b + c là:
Đáp án:

/
i
a
cM
o
H
va

Câu 122. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác cân, AB  AC  a , BAC  1200 . Mặt
phẳng (AB’C”) tạo với đáy một góc 60 độ. Thể tích lăng trụ là:
A.

a3
3

B.

3a 3
8


C.

o5 n
o
gM

a3
2

D.

4a 3

n
a
i
G
Câu 123. Nghiệm của phương trình  3  5    3  5a i 3.2 là:
B
n
a
/B C.  x  0
x  2
x  1
A. 
B.  com
D. Đáp án khác
 x  1
.

x  1
 x  3


k
oo
b
e
, z clà các nghiệm của phương trình z  2 z  5  0 . A  z  z .
Câu 124. Gọi z a
f
.
wsố:
w
Đáp
s://w
x

x

x

2

1

http

4
1


2

4?

2

Câu 125. Cho A(2;0;0), C(0;4;0), D(0;0;4). Tọa độ B(a;b;c) có a – 4b +c là bao nhiêu để tứ giác
OABC là hình chữ nhật?
A.12

B. 14

C.-14

D. -12

/
i
a
cM
o
H
va

Câu 126. Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 2  2 z  3  0 . Tính A  z12 ?
Đáp số :

on
o

gM

Câu 127. Cho hàm số y  x3  3x 2 (C ) . Phương trình tiếp tuyến của © tại điểm có hoành độ

x0  1 là:

A. y  3x  1

B. y  3x  3

a
B
n
Ba

n
a
i
G
i
C. y  x

D. y  3x  6

Câu 128. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C(8;-4). Diện tích tam giác ABC là:

D. 20
/ C. 1
m
o

.c đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi
Câu 129. Một hộp đựng 9 thẻkđược
o
boxác suất để tích nhận được là một số lẻ?
e
trên 3 thẻ với nhau.
Tính
c
.fa
w
w
w
/
/
s:
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
p
t
t
h
/>A.5

B. 10


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017


A.

3
42

B.

5
42

Câu 130. Tìm giới hạn sau lim x 1
A. 

B. 

C.

1  3x  2 x 2
x 1

7
39

D.

6
43

/
i

a
cM

o
H
a
nv

o

o
M
g
n

?

ia
G
i
Ba

C. 0

n
a
B
m/

D. 1


Câu 131. Cho ba điểm B(1;0;1), C(-1;1;0), D(2;-1;-2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:

B. x  2 y  3z  6  0
o
c
.
k
o
C. x  2 y  3z  1bo
D. x  2 y  3z  1  0
0
e
c
a
Câu 132. w
Cho.f
hàm số y  f ( x)  cos x  sin x là hàm số:
w
C. Không chẳng không lẽ
D.Không xác định
s://w A.Chẵn B. Lẻ
A. 4 x  7 y  z  2  0

http

Câu 133. Xác định tập hợp biểu diễn số phức z thỏa mãn: 2iz  1  5 là đường tròn có tâm có
hoanh độ là:
A.-1


B. 0

Câu 134. Số nghiệm của pt:

C. 1

/
i
a
cM
o
H
va

D. 2

3x  4  2 x  1  x  3 là:

n
o
o
Câu 135. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, độ dài
Mcạnh bên gấp đôi chiều
g
n
ia
cao của hình chóp. Thể tích khối chóp là:
G
i
a3

B
n
a
a 3
a
A.
B.
D. a
Ba C. 2
12
36 m/
o
c
.
k
Câu 136. Đường tròn có o
chu
vi
bằng
o 8 thì có diện tich là:
b
e
A. 16 fac B. 8
C. 4
D. Đáp án khác
.
w
w
x 1 y  2 z 1
w

Câu
137. Cho (d):
và (P): 2 x  y  z  2  0 . Giao điểm A của (D) và (P) có


/
/
1
2
1
s:
A.Vô nghiệm

B.1

3

C. 2

3

D. 3

3

3

http

tung độ là :

A.0

B. 2

C. 4

D. -4



Câu 138. Nghiệm của phương trình là : cos   2 x   1  cos 2 x là:
2


 x  2 k
 x  k
A. 
B. 
 x    k
 x  arctan(2)  k
6
3


/
i
a
cM
o
H

va

1

 x  arctan 3  k
C. 
D. Đáp án khác

 x   k 2

2

on
o
gM

n

ia
G
i
a

B
n
a
/B

Câu 139. Có tất cả bao nhiêu chữ số chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 3045 từ


om
c
.
k
oo

tập hợp sau : A  0,1,2,3,4,5,6,7

htt

w
w
/
/
ps:

b

e
c
a
f
w.

A.214

B. 216

C. 218


D. 220

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017


log 2  x  y   1  2log 4  2 x  y 
Câu 140. Tổng hai nghiệm của hệ phương trình sau là :  2
2

 x  y  10

/
i
a
cM

o
H
a
nv

D. o
3o
M

ngvéc tơ khác véc tơ không và
Câu 141. Trong mặt phẳng cho n điểm phân biệt. Tìm n biết icó
210
a
iG
a
điểm cuối lấy từ n điểm đã cho ?
B
n
a
B
A.14
B. 15
D. 17
/ C. 16
m
o
.cảo âm và thỏa mãn z  3z  5  0 . Tìm mô đun của số phức :
Câu 142. Cho số phức z cóo
phần
k
bo
w  2 z  3  14ace
.f
w
wA. 13
B. 17
C. 11
D. 5
w

/
/
s:
A.0

B. 1

C. 2

2

http

Câu 143. Cho sin  
A.1

1  sin 2  cos 2

2
và 0    . tính giá trị của biểu thức A 
sin   cos 
2
3

B.

2 5
3

C.


1
2

D. 3 3

/
i
a
cM
o
H
va

 2 x 2  3x  2
x  2

Câu 144. Giá trị của a bằng bao nhiêu để hàm số p f ( x)   2 x  4
khi 
liên tục
x

2

a


trên

n


?
A.1

on
o
gM

B. 2

ia
G
i
2a
C.B
n
a 3

D.

5
2

B
/
m
o ;0 ;1), C92 ;1 ;1). Diện tích tam giác ABC là:
Câu 145. Cho ba điểm A(1 ;0 ;0),.c
B90
k

o 2
o
b
1
6
e
A.
B.
C.
D. 2
c
a
2 .f
2
2
w
w
//w146. Tổng hai nghiệm của phương trình: x  2 7  x  2 x  1  x  8x  7  1 là:
s:Câu

http

2

A.9

B. 8

C. 7


D. 6

Câu 147. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết A(1;0;1), B(2;1;2), D(1;-1;1), C’(4;5;-5). Tính diện
tích khối hộp.
A.7

B. 8

C. 9

Câu 148. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường y  x 2  4 x và y  2 x là:
11
A.
2

52
B.
3

31
C.
6

on
o
1
gMD.

n 5
a

i
G
i
ađúng
Câu 149. Cho hàm số . Biểu thức nào sau đây biểu B
diễn
n
a B. xy ' yy ' xy '  2sin x
B
A. xy '' y ' xy  2cos x  sin x
/
om
C. xy ' y '' xy '  2cosoxk.c
D. xy '' 2 y ' xy  2sin x
o
b
e
c
a
.f
w
w
w
/
/
s:

http

/

i
a
cM
o
H
va

D. 10

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

/
i
a
cM

Câu 150. Cho tam giác ABC vuông tại A, B  580 , a  72cm . Độ dài đường cao kẻ từ A có giá trị

o
H
a
nv

xấp xỉ bằng?


o
D. o
31,01cm
M
g từ 0,1,2,3,4,5,6,. Lấy ngẫu
nlấy
Câu 151. Gọi X là tập hợp các số gồm 2 chữ số khác nhau được
a
i
iG
nhiên đồng thời hai phần tử của X. tính xác suất cả B
haia
số lấy ra đều là số chẵn?
n
a
B
1
1
1
/ C. 1
m
A.
B.
D.
o
3.c
5
4
2

k
o
boS.ABC có đáy ABc là tam giác đều cạnh a, mắt bên tạo với đáy một góc
Câu 152. Cho hình chóp
e
c
.fatừ A đến (SBC) là:
60 . Khoảng
cách
w
w
w
/
/
3
a 2
a 3
s:
A.32,35cm

B. 38,15cm

C. 37,5cm

A.

B.

C. a 3


0

http

2

Câu 153. Kết quả của lim x 1

2

x n  nx  n  1

 x  1

2

D.

4

 f (n) . Tính f(2)?

/
i
a
cM
3  2sin 2 Ho
3 
Câu 154. Biết cos   ,     . Tính giá trị của biểu thức sau: P 
a?

4 o
5 2
cosn2v

o
27
26
25
28M
g
n107
A.
B.
C.
D.
a
i
107
107
107
G
i
aphẳng
B
n
Câu 155. Cho A(2;-3;-1), B(4;-1;2), phương trình
mặt
trung tực của AB là:
a
B

/
m
15
o
A. 2 x  2 y  3z  1  0
B. 4 x  4 y  6 z   0
c
.
k
2
o
o
b
C. x  y azc
D. 4 x  4 y  6 z  7  0
e
0
f
.
w
w
Câu 156.
Hàm số y  f ( x)  tan x  sin x là hàm số:
w
/
/
C. Không chẵn không lẽ
D.Không xác định
tps: A.Chẵn B. Lẻ
A.0


ht

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 157. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
B. x  R : x2  9  x  3

A. x  R : x2  x  1  0

/
i
a
cM
Câu 158. Parabol y  ax  bx  c đi qua A(0;2) và có đỉnh I(2;5) có tổng a + b + c là: Ho
va
A.1
B. 2
C. 3
D. o
4 on
MThể tích tứ diện O.ABC
g
Câu 159. Cho tứ diện O.ABC với A(1;2;-1), B(2;-1;3), C(-2;3;3),aO(0;0;0).
n
i

G
i
40
20
10a
5
là:
A.
B.
C.B
D.
n
a 3
3
3
3
B
/
m
Câu 160. M bằng bao nhiêu thì 2.c
đồo
thị hàm số y  x  2 x  2 và y  m có 4 điểm chung?
k
oo
A. m  2 ceb B. m  1
C. 1  m  2
D. m  1
a
f
.

Câu 161. w
Cho tam giác ABC, biết a = 24, b = 13, c = 15. Góc nhỏ nhất của tam giác có giá trị là:
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>D. x  N *: n  n  1 là số lẽ

C. x  N *: n  n  1 n  2  chia hết cho 6
2

2


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

A. 26032'

B. 33033'

C. 28038'

D. 22002'


/
i
a
cM

o
H
a
nv

Câu 162. Gọi S là tập hợp các ước nguyên dương của số 43200. Chọn ngẫu nhiên một số từ S.

o

o
M
g
n 1

Tính xác suất chọn được số không chia hết cho 5.
A.

ht

1
2

B.

ia

G
i
Ba

1
4

C.

1
3

D.

5

n
a
1
B
Câu 163. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
đường cong y  và đường thẳng y  2 x  3 là:
/
x
om
c
.
k
3
1

2
ooB. 1  2ln 2
b
A.
C.  ln 2
D. 4  ln 2
e
c
3
4
2
3
a
f
.
w
3x  1
w
Câu
164.
Tiếp tuyến đi qua M(1;4) của đồ thị hàm số y 
có phuong trình là:
w
/
/
:
2x  1
s
tp
C. y  5x  9 D. Đáp án khác


A. y  2 x  6 B. y  x  3

Câu 165. Cho P(1;1;1), Q(0;1;2), ( ) : x  y  z  1  0 . Tọa độ điểm M có tung độ là 1, nằm trong

  thỏa mãn MP = MQ có hoành độ là:
A.

1
2

B.

1
2

C. 1

D. 0

/
i
a
cM
o
H
va

on
o

gM

Câu 166. Tập hợp điểm biểu số phức w  (1  i) z  2 biết 1  2iz  z  2i là:
A.Điểm

n

ia
G
i
a

B. Đường thẳng

C. Đường tròn

B
n
a
/B

D. Elip

Câu 167. Cho hàm số y  x4  2m2 x 2  2m  1 . Tìm tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm

om
c
.
k
ooB. m  1

b
e
c

của đồ thị và đường thẳng (d ) : x  1 song song với () : y  12  4?
A. m  3

D. m  2

C. m  0

w.fa

1

Câu 168. Kết quả của tích phân I   1e  x   ln xdx là:
x


w
w
/
/
ps:

htt

A.

1 e2


4 4

B.

1 e2

2 4

C.

3 e2

4 4

D.

e2
4


w  z  2  i
Câu 169. Tập hợp điểm biểu số phức w, biết w và z là hai số phức thỏa mãn: 


 z  2 i 1

đường tròn có tâm là:

/

i
a
cM
o
H
va
D. (-1;2)
n
o
gMo

A.(1;0)

B. (2;1)

Câu 170. Tìm n biết: An2  14  Cnn11  14n ?

C. (4;-2)

A.10

B. 11

B
/
m
o
c
.
k

ooB. 0

Câu 171. Cho số phức z thỏa mãn:

b
e
c
a
.f

A.-1

http

w
w
s://w

n

ia
C. 12aiG
anB

D. 13

z
 z  2 . Số phức w  z 2  z có phần thực là:
1  2i


C. 1

D. 2

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

/
i
a
cM

Câu 172. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O, AB  a, BC  a 3 . Tam

o
H
a
nv

giác SOA cân tại S, (SAD) vuông góc với đáy. Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 600. Thể tích khối

o

o
M

g
n

chóp S.ABCD là:
a3
A.
3

iGia

2a 3 3
B.
6

2a 3 3
C.
3

a3 3
D.
3

a
B
n
a
B
Câu 173. Diện tích của tam giác có số đo lần
lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là:
/

om
c
.
A.20
B.k
15
C. 14 5
D. 16 2
o
o
bcủa hàm số f (x)  log x  1  log 3  x   log  x  1 là:
e
c
Câu 174. Tập xác
định
a
.f
w
wA. 1  x  1
w
/
B. 1  x  3
C. x  3
D. x  1
/
tps:
3

1
2


2

ht

Câu 175. Trong khai triển
A.8



345



124

8

có bao nhiêu số hạng là số hữu tỉ?

B. 16

C. 32

D. 64

/
i
a
AM? (Lấy giá trị xấp xỉ)

cM
o
H
A.12,02cm
B. 11,08cm
C. 10,47cm
D. 10,89cm
va
n
o
o
Câu 177. Gọi z , z lần lượt là nghiệm của phương trình: z  2
z  1  2i  0 . Giá trị của
M
g
n
a
i
G
P z  z ?
ai
B
n
a C. 2  2 3
A.5
B. 1  5
D. 13
B
/
m

o x 1 y  2 z  2
c
.
k
Câu 178. Hình chiếu củao
đường
thằng
(d):
trên mặt phẳng Oxy có phương


o
2
1
1
b
e
c
a
f
trình là : w.
w  x  1  2t
w
/
 x  1  5t
 x  1  2t
/
s:
Câu 176. Tam giác ABC có cạnh a = 8cm, b = 10cm, c = 13cm. Tính độ dài đường trung tuyến


2

1

1

http

2

2

A.  y  1  t
z  0


B.  y  2  3t
z  0


C.  y  1  t
z  0


D. Đáp án khác

Câu 179. Công thức nào sau đây không phải là công thức tính diện tích tam giác chính xác?

/
i

a
cM
o
H
Câu 180. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y  x  x  1 và y vxa x  1 là:
n
o
o
1
3
4
MD. 2
g
A.
B.
C.
n
15
15
15
3
ia
G
i
ađều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc
B
Câu 181. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam
giác
n
a

B
/
khoảng 60 . Khoảng cách từ A đến (SBC)
là:
om
c
.
k
oB. a 2
3
a 3
o
A.
C. a 3
D.
b
e
4
2 ac
2
f
.
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http

/>A. S 

abc
2R

B. S  pr

C. S 

p  p  a  p  b  p  c 
2

0

1
D. S  aha
2
4


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

Câu 182. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. sin 1800  a    cos a

B. sin 1800  a    sin a


C. sin 1800  a   sin a

D. sin 1800  a   cos a

A.1

nC. 15
a
B
m/

B. 2

2

o
H
a
nv

o

o
M
g
n

ia
G
i

Ba

Câu 183. Nghiệm của phương trình log 2  9x  4   x log 2 3  log

/
i
a
cM

3 là:

D. 20

o
c
.
k
oo

Câu 184. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C98;-4). Diện tích tam giác ABC là:

b B. 10
C. 15
D. 20
e
c
a
.f nhiêu số phức z thỏa mãn z  2  z và  z  1 z  i  là số thực?
Câu 185. w
Có bao

w
w
/
/
B. 1
C. 2
D. 3
s: A.0
A.5

http

Câu 186. Diện tích tam giác ABC là bao nhiêu, biết A(2;0;0), B(0;3;1), C(-1;4;2)?
A.

79
5

B. 108

Câu 187. Cho hàm số y 

C.

15
3

6
2


D.

/
i
a
cM
o
H
va

x 1
(C ) và đường thẳng (d): y  x  m . Tìm m để (d) cắt (C) tại hai
x2

on
o
gM

điểm phân biệt A, B sao cho trọng tâm tam giác OAB nằm trên đường tròn x2  y 2  3 y  4

n

ia
G
i
a

 m  3
B. 
 m  15


2

A.Đáp án khác

om
c
.
k
ooB. 3
b
e
c

B
n
a
/B

 m  3
C. 
m  2
15


 m  1
D. 
m  0

Câu 188. Cho tam giác ABC có A  1350 , AB  2, AC  2 2 . Độ dài BC là:

A. 5 2

C. 2 3
D. 2 5
a
.f
Câu 189.w
Tính tổng A = a + b + c sao cho f ( x)   ax  bx  c  e
w
w
/
/
s:
2

http

x

là một nguyên hàm

g ( x)  x 1  x  e x ?

A.-2

B. 4

C. 1

D. 3


Câu 190. Cho tam giác ABC biết A(2;0;0), B(0;3;1), C(-1;4;2). Độ dài trung tuyến AM và đường

/
i
a
cM
79
83
83
83
A.
B.
C.
D.
;2 2 Ho
;2 2
; 2
; 2
2
2
2
2
va
n
o
o
Câu 191. Tìm m để hàm số y  x  3x  mx  m luôn đồng biến?
M
g

an D. m  3
A. m  3
B. m  3
C. m iG
2 i
a
B
n
Câu 192. Cho a  1;2  , b   3;1 , c   6;5 . Tìm
m
để
a vec tơ ma  b cùng phương với c ?
B
/
m
A. m  3
B. m.c
C. m  2
D. m  2
o
3
k
o
bo3.2  1 bằng?
e
c
Câu 193. Kết quả
của
lim
.fa

2
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>AH lần lượt là:

3

n

n

n

2


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

A.1

1

2

B.

C. 3

D.

2
3

/
i
a
cM

o
H
a
Câu 194. Lập phương trình chính tắc của Elip có đỉnh A(-5;0) và đi qua điểm M(3;-1)?
onv
o
x
x
x n
y
y
y gM
x
y

A.
C.



5
 1 B.
1

 1 D. ia
9 16
9 16
25 25 iG4 16
a
16
B
n
a
B
/
1

x
Câu 195. Nguyên hàm của hàm sốco
là:
f (m
x) 
.
xx
k

o
o
b
e
ln x
1
1


A. ln .xfac
B.  ln  x    C
C.
D. Đáp án khác
C
C
xx
x
x


w
w
w
/
/
s:Câu 196. Nghiệm của phương trình  2cos x  1sin x  cos x  1 lá:
2

2


2

2

2

2

2

2

2

3

2

3

http

 x  k 2
A. 
 x    k
6


 x  k
C. 

 x    k 2
6


 x  k
B. 
 x    k 2
6
3


 x  k 2
D. 
 x    k 2
6
3


/
i
a
cM
o
H
va

Câu 197. Một hộp có 5 vein bi đó, 3 bi vàng, 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy ra trong 4 viên bi
có số bi đỏ lớn hơn bi vàng?
A.175


B. 275

C. 375

on
o
gM
D. 475

n

ia
G
i
3a
B
n
C.
a

Câu 198. Một trong số phức thỏa mãn z  1  2i  5 và z.z  34 có phần ảo là;
A. 5

B.

29
5

B
/

m
o

.c
k
o
bo

D. 3

5

Câu 199. Trong mặt phẳng Oxy, cho (d): x  y  2  0 và A(1;1). Đường tròn tâm A và tiếp xúc

e
c
a
f
.
A. w
1
w
s://w
với (d) có bán kính là:

http

B.

Câu 200. Cho hàm số y 


C. 2

3

D.

2

2x  1
. Chọn phát biểu sai?
x 1

A.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2.
B. Hàm số không xác định tại điểm x = 1.

/
i
a
cM
o
H
va

C. Hàm số luôn nghịch biến.
D. Đồ thị hàm số giao trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 
Câu 201. Cho cos 2  
1
A.
5


1
2

on
o
gM

n

4



với     . Tính giá trị của biểu thức P  1  tan   cos     ?
5
2
4


2 5
B.
5

ia
G
i
a

B2

n
a
/B C.

5

1
5

http

5
om
c
.
k
Câu 202. Cho tứ diện ABCD
oocó AD = a, Ab = b, AC = c. Tính thể tích tứ diện theo a, b, c là:
b
e
c
a
f
.
w
w
s://w

D. 


Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

abc 2
A.
12

2abc
B.
3

abc 3
D.
7

abc
C.
12

/
i
a
cM

o

H
a
v
Câu 203. Cho hình chóp S.Abc có đáy Abc là tam giác đều cạnh a, mặt bên o
tạonvới đáy một góc
o
M
g
60 . Khoảng cách từ A đến (SBC) là:
n
ia
G
i
a
3
a 2
a 3
A.
B.
C.B
D. a
a 3
n
a
4
2
2
B
/
om D(2;-1;-2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:

Câu 204. Cho ba điểm B(1;0;1), .C(-1;1;0),
c
k
o
A. 4 x  7 y  z 
B. x  2 y  3z  6  0
2o
0
b
e
c
a
C. w
D. 4 x  7 y  z  3  0
x  .2fy  3z  1  0
w
/w205. Phương trình 3  4.3  1  0 có hai nghiệm x , x trong đó x  x , chọn phát biểu
/
:
Câu
s
tp
0

ht

2 x 1

x


1

2

1

2

đúng?

A. x 1  x2  2

B. x 1.x2  1

C. x 1  x2  1 D. 2 x 1  x2  0

/
i
a
cM
D. 3  x  5
o
H
va
n
o
o
M
g
n


Câu 206. Nghiệm của bất phương trình log 2  x  1  2log 4  5  x   1  log 2  x  2 
A. 4  x  3

B. 2  x  3

C. 2  x  5

1
Câu 207. Cho hàm số y  x 4  x 2  1 . Chọn phát biểu sai:
2

ia
G
i
Ba

A. Hàm số nghịch biến trên  ;0 

B. Hàm số đồng biến trên  0; 

n D. Hàm số cắt Ox tại 2 điểm.
a
B
/
m
Câu 208. Cho hình chóp S.ABC cócđáy
là tam giác ACB vuông tại B, AB = a, AC = 2a và SA vuông
o
.

k
o
góc với đáy. Góc giữa (SBC)
bo và (ABC) bằng 60 . Thể tích S.ABC là:
e
c
a .3fa
a 3
a
w
A.
B.
C.
D. 2a
w
2
3
2
/w
/
:
s
tp Câu 209. Gọi z , z lần lượt là nghiệm của phương trình: z  3(1  i)z  5i  0 . Tổng phần thực
C. Hàm số không có cực tiểu

0

3

3


3

3

ht

2

1

2

của 2 số z1 , z2 là?
A.-2

B. -3

C. -4

D. -5

/
i
a
cM
o
H
va


Câu 210. Nghiệm của phương trình sin3x  3 cos3x  2  4cos2 x là:

 k 2

x  6  5
A. 
 x  5  k 2

6
5

 k 2

x  6  3
B. 
 x  5  k 2

6
3



 x  6  k
C. 
 x  5  k 2

6

n


on
o
gM

ia
G
i
a

D. Đáp án khác

B
n
a
/B

Câu 211. Cho a 1, t ,2  , b  t  1,2,1 , c  0, t  2,2  , xác định t để a , b , c đồng đẳng?
A.1

b

om
c
.
k
oo

e
c
a

f
w.

B. -2

C.

1
2

D.

2
5

Câu 212. Cho hàm số: f ( x)  x3  3x2  1, f '( x)  0 khi:

htt

w
w
/
/
ps:

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>

=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

A. x  0

B. 0  x  2

C. Luôn âm

D. x  2

/
i
a
cM

o
H
a
nv

Câu 213. Cho tam giác Abc có góc A bằng 450, góc B bằng 450, Ac = 4. Bán kính đường tròn

o

o
M
g
n 1


ngoại tiếp tam giác có độ dài bằng?
A.2

ia
G
i
Ba

B. 4 2

C.

2

D.

n
a
B
m/

2

Câu 214. Cho (d): 3x  2 y  8  0 và    : x  2 y  7  0 . Góc giữa (d) và () có giá trị là:
A. arccos

o
c
.
k

oo

1
3

B. 600

C. 300

b
e
c
a
.fsố y  x  x  1là hàm số?
Câu 215. Hàm
w
wA.Hàm lẻ
w
/
/
s:

D. 450

3

http

B. Hàm chẵn


C. Hàm không lẻ không chẵn

D. Hàm vừa lẻ vừa chẵn

Câu 216. Cho tam giác ABC có AB = 9, AC = 12, Â = 1200. Gọi I là tâm đường tròn ngoại tiếp
ABC. Diện tích tam giác IBC là?
A. 102 2

B.

Câu 217. Cho hàm số y 
A. 

tan

244
3

x
x
 cot
2
2 , y’ bằng?
x

2  x cos x  sin x 

om
c
.

k
oo
b
e
c

2

C.

2

x sin x

x cos x  2sin x
C.
x2

72
2 3

D.

111 3
4

/
i
a
cM

o
H
va

on
o
gM

n

ia
G
i
a

2sin
Bx  2x cos x
n
a
/B sin x

B. 

2

D. Đáp án khác

.fa
w
w


Câu 218. Đường tròn có tâm I(-1;3) và tiếp xúc với đường thẳng    : 5x  12 y  8  0 là:

/w A.  x  1   y  3  9
/
:
s
http
2

C.  x  1   y  3  4
2

2

B. x2  y 2  10 x  4 y  12  0
D. Đáp án khác

Câu 219. Lập phương trình đường phân giác của góc nhọn của góc tạo bởi hai đường thẳng:

/
i
a
M
A. 2 y  5  0
B. x  2  0
C. 2 x  6 y  7  0
D.Không xác địnhoc
H
va

n
x 1 y z 1
o
Câu 220. Cho M(2;0;3), (d):
. Phương trình chứa mp o
(P) chứa (d) sao cho
 
M
2
2
1
g
n
a
i
G
khoảng cách từ M đến (P) lớn nhất là:
ai
B
n
A. x  8 y  14 z  15  0
a B. x  8 y 14z  15  0
B
/
om
C. x  y  z  6  0
D. x  8 y  14 z  15  0
c
.
k

o
o
x3
b
e
Câu 221. Cho hàmcsố y 
(C ) , điểm có tổng là bao nhiêu để độ dài IM ngắn nhất?
a
f
x 1
.
w
w
s://w
(d ) : x  2 y  7  0 và () : x  2 y  3  0 ?

http

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

A.0

B. 1


C. 2

D.3

o
H
a
nv

Câu 222. Cho A(-1;1;1), B(1;2;1), C(1;1;2), D(2;2;1). Khoảng cách từ D đến (ABC) là:
1
2

A.

B. Đáp án khác

C.

n
a
B
m/ B. Đáp án khác

o
c
.
k
oo


x
 x sin x  cos x  C
3

A.

b

w
w
/
/
ps:

e
c
a
f
w.

3o
5
D. o
M
ng 5

ia
G
i
Ba


Câu 223. Tìm nguyên hàm I    x  cos x  xdx
3

5
5

C.

/
i
a
cM

x3
 x sin x  cos x  C
3

x3
 x sin x  x cos x  C
3

D.

Câu 224. Cho hàm số y  x3  3x 2  1 . Gọi B là giao điểm của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại

htt

điểm A(1;5). Diện tích tam giác OAB là:
A.5


B. 6

C. 12

D. 6 82

Câu 225. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB  2a, BAC  600 , SA

/
i
a
vuông góc với đáy, SA  a 3 . Gọi M là trung điểm của AB. Khoảng cách giữa SB và CM là: cM
o
H
a
3a 87
2a 87
2a 87v
a 87
A.
B.
C.
D. oon
102
29
9
9
M
g

n
a
Câu 226. Nghiệm của bất phương trình là: log  x  3x  1G
i0 là:

ai
B
n
a B.  3  5 ; 3  5 
B
/
A.Vô nghiệm


m
o
2 
 2
c
.
k
o
o
 3  5 eb
 3 5  3 5 
C.  0; fac   3;  
D. 0;
;3 

 . 2 

2   2




w
w
u  u  u  10
s://w
2

2

http

5
3
Câu 227. Công sai của cấp số cộng  2
u

u

19
6
 7

B. 

A. 0


1
5

Câu 228. Cho số phức z thỏa mãn
A. 17

là:

C. 

2
5

D. 

 z  1 2  i   3  i . Tính mô đun của
z  2i

2

B. 5

C.

3
5

/
i
a

cM
o
H
va

z9 ?

on
o
gM

205

n
a
i
G
C.B
ma
i1, m  2
n
a

D. 16 2

Câu 229. Xác định m để đường thẳng y  mx  2m tiếp xúc với đồ thị hàm số y  x3  3x  2?
A. m  2

B. m  1


/xB 2 x  0
m
o 
c
.
Câu 230. Nghiệm của bất phương
trình:  x  5 x  4  0 là:
k
oo
2 x  x  3  0
b
e

c
a
f
.
w
w
s://w
2

4

D. m  0, m  9

2

2


http

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

 3
A. 1; 
 2

1 3 
B.  ; 
2 2 

Câu 231. Cho A(1;5;0), B(3;3;6) và    :
diện tích nhỏ nhất có tung độ là:
A.1

o
c
.
Câu 232. Kết quả của giới hạnk
là:
lim
oo
b

e
c
a
7
f
.
A.0w
B.
w
12
w
/
/
s:

/
i
a
cM

o
H
a
nv

o

x 1 y 1 z

 . Điểm M thuộc    để tam giác MAB có

2
1
2

o
M
g
n

ia
G
i
Ba

nC. 3
a
B
m/

B. 2

3

x 0

http

D.  2; 1  1,2

C.  2; 1


D. 0

2x  1  1  x
sin x

C. 1

D.

Câu 233. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y 

3

2 1
3

1
và đường thẳng y  2 x  3 là:
x

Câu 234. Cho mặt cầu (S): x2  y 2  z 2  4 x  2 y  6 z  5  0 và (P): 2 x  2 y  z  16  0 . Điểm M
di động trên (S), N di động trên (P). Độ dài ngắn nhất của MN là:

/
i
a
cM
o
H

Câu 235. Phương trình chính tắc của Elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng 2 5 là:
va
n
o
ox y
x
x
y
y
x
y
2
M
g
A.
B.
C.
D.


1
1



1
9
3
9
4 25 ian

4
9
4
2
iG
3
2
a
B
n
a
B
z i
/
Câu 236. Tập hợp nghiệm biễu diễn số
phức
z
thỏa mãn
 1 là:
m
o
zi
c
.
k
o
o
b B. Điểm
A.Đường thẳng
C. Đường tròn

D. Elip
e
c
a
.f hàm của hs f (x)  tan x :
Câu 237. w
Nguyên
w
w
/
/
1
B. tan x  ln cos x  C
C. tan x  1 D. Đáp án khác
tps: A. tan x  C
A.5

B. 4

2

C. 3

2

2

D. 2

2


2

2

2

2

3

4

ht

2

2

2

4

Câu 238. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi
trên 3 thẻ với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số lẻ?
A.

1
84


B.

9
84

C. Đáp án khác

D.

5
42

/
i
a
cM
o
H
va

on
o
MD. Tam giác đều
A.Tam giác cân
B. Tam giác vuông C. Tam giác thường
g
n
ia
 x  1 iG
0  x  1

 Ba
Câu 240. Điểm gián đoạn của hàm số y  f ( x) n
khi 
x

x

a 2
 x  0, x  1
B
/
om
c
.
k
A.0
C. 2
D. 3
oB. 1
o
b
e
c
Câu 241. Hìnhfthoi
ABCD cạnh a, góc ABC  60 có diện tích bằng?
a
w.
w
/w
/

:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>Câu 239. Tam giác ABC có A(4;0;0), B(0;3;1), C(2;4;-1) là tam giác gì?

2

3

0


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

a2 3
B.
4

a2 3
A.
8

a2 3
C.
2


a2 3
D.
6

/
i
a
cM

o
H
a
v
ax  bx  3 khi x  1on
o
M
Câu 242. Câu 242. a, b là hai giá trị để hàm số f ( x)  5
khi x  1 liên tục tại x = 1.
g
n
2 x i3a
khi x  1
iG b
a
B
n
a
Giá trị cùa a, b là?
B
/

m
o
1
A.1
B.k
2.c
C. -1
D.
2
oo
b
e
ckhối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng được giới hạn bởi các đường:
a
Câu 243. Thể.f
tích
w
w
1
, y  0, x  1?
s:/y/w
2

http

2  4  3x

A. ln

2

3

B.

2  1
4
  ln 
3  6
3

C.

Câu 244. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)
A.0

B. 1

1 4 3
 ln
2 3 4

D. Đáp án khác

/
i
a
cM
o
H
va


x 4  4 x3  8 x 2  8 x  5
là:
x2  2 x  2

C. 2

D. 3

on
o
gM

Câu 245. Cho mặt cầu (S) có phương trình x2  y 2  z 2  6 x  2 y  4 z  5  0 . Gọi A là giao điểm

n
a
i
G
i
B.B
3xa y  3z  15  0
n
a

(s) và tia )z. Mp tiếp xúc với (S) tại A có phương trình là:
A. 3x  y  3z  15  0

B
/

D. Đáp án khác
m
o
c
.
k
1

oo
15 x  2  2 x 
b

e

c
3

C. 3x  y  3z  15  0

.fa
w
w

Câu 246. Nghiệm của hệ bất phương trình 
2  x  4   3x  14


2

/w

/
:
s
http

 7 
A.  ;2 
 39 

 7

B.  ;  
 39


7 

C.  ;    2;  
39 


D.  ;2 

Câu 247. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 x3  3x2  12 x  1 trên  1;5 ?

/
i
a
cM
Câu 248. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số : y   x  3x  2 x và y H

 xo
 2?
a
v
n
o
A.4
B. 6
C. 8
D. o
10
M
g
Câu 249. Xác định tập hợp biểu diễn số phức z thỏa mãn: 2iz
 1n 5 là đường tròn có tâm có
a
i
G
ai
B
hoành độ là:
n
a
B
/
A.-1
B. 0
C. 1
D. 2
m

o
c
.
Câu 250. Cho (P): x  y  z o
 2k 0, A(1; 1;2). Điểm A’ đối xứng với A qua mặt phẳng (P) là:
o
b B. (-1;3;-2)
e
c
A.(0;1;-1)
C. (-1;2;3)
D. (3;0;-2)
a
.f
w
w
w
/
/
s:
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
p
t
t
h
/>A.-5

B. -6

C. -4


D. -3

3


CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017

/
i
a
cM

Câu 251. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi

o
H
a
nv

trên 3 thẻ với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số lẻ?
3
42

A.

B.


5
42

C.

6
D. oo
M
ng 43

7
39

ia
G
i
Ba

Câu 252. Cho tứ diện o.ABC với A(1;2;-1), B(2;-1;3), C(-2;3;3), O(0,0;0). Thể tích tứ diện O.ABC
là:
A.

40
3

20co
.
k
o

3
o

b

e
c
a
f
w.

n
a
B
m/

B.

C.

10
3

D.

5
3

Câu 253. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = 2a, AD = a. Hình chiếu của S


w
w
/
/
ps:

lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm H của AB, SC tạo với mặt đáy một góc 450. Thể tích khối

htt

chóp là:

A.

2a 3 2
3

Câu 254. Đồ thị hs: y 
A.(2:1)

B.

a3 3
3

C.

D. Đáp án khác

2x  1

có tâm đối xứng có tọa độ là:
x 1

B. (1;2)

C. (1;-1)

Câu 255. Nghiệm của pt log 2  9x  4   x log 2 3  log
A.1

a3
3

B. 2

3 là:

2

c. 4

/
i
a
cM
o
H
va

D. (2;-1)


ia
G
i
a

n

on
o
gM
D. log3 4

Câu 256. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  2  z và  z  1 z  i  là số thực ?
A.0

B. 1

B2
n
a
C.
/B

om
c
.
k
oo
phức w  z  iz  5? eb

c
a
f
.
A. w
B. 3
C. 5
17
w
/w258. Tiệm cận ngang của hàm số sau: 3  x là:
/
:
s
Câu
y
tp

D. 3

Câu 257. Cho số phức z thỏa mãn: 3 z  1  i   2i  z  2  . Tìm mô đun của số

ht

D. 13

x3

A. y  2

B. y  1


C. y  1

D. y 

1
7

/
i
a
cM
o
H
cos x 
A.  ln 1  cos x  C B. ln  sin x  cos x   C C. ln 1  cos x   C D. ln n
1 va   C
o sin x 
o
M
ng
Câu 260. Tính  a , b  c biết a  4,2,5 , b  3,1,3 , c  2,0,1
a
i
iG
a
B
A.3
B. 2
D. 0

nC. 1
a
B
/
Câu 261. Cho số phức z thỏa mãn: o
3m
 2i  z   2  i   4  i . Hiệu phần thực và ảo của số phức

.c
k
o
z là: A.1
C. 4
D.6
bo B. 3
e
c
.fa
w
w
w
/
/
s:
Câu 259. Tìm nguyên hàm của hàm số sau: F ( x)  

sin x
dx
1  cos x


2

http

Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>

×