CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
TỔNG HỢP 500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN
Câu 1. Số nghiệm của phương trình: log3 ( x2 6) log3 ( x 2) 1 là:
A. 0
B.1
ia
G
i
a2x sin x cos x
B.B
sin
n
Ba
Câu 2. Công thức lượng giác nào đúng trong các câu sau:
A. cos 2 x 1 2cos x
2
C. tan 2 x
2 tan x
1 tan 2 x
/
m
o
ok.c
o
H
a
nv
o
D.3o
M
g
n
C.2
/
i
a
cM
D. cos 2 x 2cos2 x 1
o
b
e
c
a
.f
Câu 3. Số phức z thỏa mãn: z 2( z z ) 2 6i có phần thực là:
http
w
w
A.-6
s://w
B.
2
5
C.-1
D.
3
4
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB = 2a, AD = a. Hình chiếu của S lên
(ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 450. Thể tích khối chóp S.ABCD là:
2 2a 3
3
3
3
2a 3
3
3
3
2
/
i
a
cM
Câu 5. Cho ( P) : 2 x 3 y z 8 0, A(2;2;3) Mặt cầu (S) qua A, tiếp xúc với (P) và có tâmothuộc
H
va
n
trục hoành. Tâm I có hoành độ là:
o
o
M
g
12
29
A.0
B.
C.
ian D.-1
5
5 iG
Ba
1a
i n
Câu 6. Tìm phần ảo của z biết z 4 3i /B ?
om 2 i
c
.
k
A.9
C.-9
D.40
ooB.49
b
e
c
a
f
Câu 7. Cho hình
lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB = AC=a, BAC 120 ,
.
wtrung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)?
w
BB’
=
a.
I
là
s://w
A.
B.
C.
D.
2
0
http
2
2
A.
B.
a
Câu 8. Biết I
1
A.
3
2
3
10
C.
D.
5
5
x3 2 ln x
1
dx ln 2 . Giá trị của a là:
2
x
2
4
B. ln2
C. 2
D. 3
/
i
a
cM
o
H
va
on
o
gM
x 2 y 1 z
Câu 9. Cho điểm M (1;0;0) và () :
. Gọi M’ (a,b,c) là điểm đối xứng của M qua
1
2
1
n
ia
G
i
a
() . Giá trị a – b + c là :
B
n
a
/B C.3
om
c
.
k
Câu 10. Nghiệm của phương
otrình cos 2x cos x
o
b
e
c
a
f
w.
w
s://w
A.1
http
B.-1
D.-2
3(sin 2 x sin x) là:
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
x
A.
x
2
k 2
3
k 2
3
2
x
k 2
B.
3
x k
x
C.
x
2
k
3
k 2
3
/
i
a
cM
o
H
a
nv
D.Đáp án khác
o
o
M
g
n
ia
G
i
Ba
Câu 11. Chọn ngẫu nhiên 3 số từ tập S 1,2,3,...,11 . Tính xác suất để tổng hợp 3 số chọn
n
a
B
m8 /
được bằng 12?
A.
4
165
B.
oC.
c
.
k
165
oo
7
165
D.
b
e
c
a
f
w.
13
165
Câu 12. Cho tam giác ABC có A(-1;1;0), B(2;3;1), C(0;5;2), tọa độ trọng tâm G của tam giác là:
wA. 1 ;3;2
w
/
/
3
ps:
htt
1
B. ; 3; 1
3
1
C. ;3; 1
3
1
D. ;3;1
3
Câu 13. Nghiệm của phương trình 9x 2.3x 3 0 là:
Câu 14. Hàm số y
Đáp số:
2 x
có tiệm cận ngang là:
x2
/
i
a
M
c
o
H
Câu 15. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các số a
: . Chọn ngẫu
v
n
o
nhiên 1 số từ S. Tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 5.
o
M
g 11
n
19
25
31
a
i
A.
B.
C.
D.
G
i
36
36
36
36
a
B
n
Câu 16. Số phức z thỏa mãn (2 z 1)(1 i)/B
(z a
1)(1 i) 2 2i có phần ảo là:
om
1
.1c
k
A.
C. 1
D. -1
oB. 3
o
3
b
e
c
a
f
w.n biết: 2C C A2 ?
Câu 17.
Tìm
Đáp số:
w
w
/
/
tps:
A.x = -2
B. y = 2
3
n 1
ht
Câu 18. Cho
A.
2
n
C. y = -1
D. x = -1
3
n
2 và tan 1 . Giá trị của biểu thức: A cos sin a là:
2
4
6
1
2
B.
3
2
C.
Câu 19. Kết quả của tích phân: I 10
5
B. 2 ln
2
5
A. ln
2
15
2
7 6x
dx là:
3x 2
D. Đáp án khác
/
i
a
cM
o
H
va
n
o
5o
D. g
3 M
2ln
2
n
a
i
G
i
1
5
C. ln
2
2
a
B
n
Đáp án:
Ba
Câu 20. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’C’D’ biết: A(1;0;1), B(2;1;2), D(1;-1;1), C’(4;5;-5). Thể tích
/
m
o
Câu 21. Phương trình 9 3.3k.c
2 0 có 2 nghiệm x , x ( x x ) . Giá trị của A 2 x 3x là:
o
o
b B. 4log 3
e
A. 0
C. 3log 2
D. 2
c
a
f
.
w
w
s://w
của khối hộp là:
x
x
1
2
http
2
1
2
3
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
1
2
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
/
i
a
cM
Câu 22. Cho hàm số y x 4 2 x 2 4 . Tìm m để pt x2 ( x2 2) 3 m 1 có 2 nghiệm phân biệt:
o
H
a
B. m 3
D. m n
o2 v
o
Mtích tam giác OAB đạt giá
g
n
Câu 23. Cho tam giác ABC với A(3;m), B(m + 1;-4). Tìm m đểicho
diện
a
G
i
a
trị nhỏ nhất?
B
n
a
B
1
1
/
A.
B.
C. 0
D. 1
m
2.co
2
k
o
o
bphương trình 2 2 15 là:
Câu 24. Số nghiệm của
e
c
a
f
A. w
0 .
B. 1
C. 2
D. 3
w
//w25. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng tạo
s:Câu
m 3
C.
m 2
m 3
A.
m 2
x x
http
2 x
với (ABC) một góc 300 và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, S MNP bằng:
A.
a2
2
B. a 2
C.
2a 2
3
D. 3a 2
Câu 26. Nghiệm của phương trình 2log 2 x 1 2 log 2 ( x 2) là:
Đáp số:
/
i
a
cM
o
H
va
n
o
o
Câu 27. Cho tam giác ABC có A(-1;2), B(3;5), C(4,5). Diện tích tam giác
MABC là:
g
n
ia D. 1
1
A. Đáp án khác
B.
C. 2 aiG
2
4
B
n
a
B
Câu 28. Cho n thỏa mãn: C 2C 4m
C / 97 . Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển
o
c
.
k
oo
2
Đáp số:
P( x) x ?ceb
x
a
f
w. 3
w
//w29. Cho a ; và cos a 9 . Tính tan a ?
s:Câu
0
n
1
n
4
2
n
n
2
http
A.
2
41
30
49
B.
31
49
C.
4
32
49
D.
33
49
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 30. Cho hàm số y x4 8x2 4 . Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu
on
o
gM
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
D. A và B đều đúng
Câu 31. Tìm z biết z (1 2i)(1 i)2 ?
A. 5
B
n
a
/B
om C. 5 5
c
.
k
oo
b
e
c
a
f
w.
n
B. 13
ia
G
i
a
D. 2 5
Câu 32. Cho 2I 12 (2 x3 ln x)dx . Tìm I?
htt
w
w
/
/
ps:
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
A.
13
2ln 2
2
B. 1 2ln 2
C.
1
ln 2
2
D.
13
ln 2
4
/
i
a
cM
o
H
a
Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = 3a,o
Bcn=v
5a, mặt phẳng
o
M
g
(SAC) vuống góc với đáy. Biết SA 2a 3 và SAC 30 . Thể tíchn
khối
chóp là:
a
i
iG
a
a 3
B
A. a 3
B.
D. Đáp án khác
nC. 2 a 3
a
3
B
/
m
o
x t
.c
k
o
o C(1;0;4) và đường thẳng (d ) : y 2 t . Cao độ giao điểm của
Câu 34. Cho A(-1;1;2),b
B(0;1;1),
e
c
z 3 t
a
f
.
w
w
//wvà mặt phẳng (ABC) là:
s:(d)
0
3
3
3
http
A. 3
B. -1
C. 0
D. 6
Câu 35. Cho ( P) : 2 x y z 2 0 và (Q) : x y 2z 1 0 . Góc giữa (P) và (Q) là:
A. arccos
1
3
B. 600
C. arccos
1
5
D. 300
/
i
a
M
Câu 36. Cho tam giác ABC có A(4;8), B(-8;2), C(-2;-10). Viết phướng trình đường cao còno
lạiccủa
H
va
tam giác ABC
n
o
o
A. x 3 y 2 0
B. x 3 y 6 0
C. x y 2 0 gM
D. Đáp án khác
n
a
i
G
i [2;3] là:
Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x(2 ln x)a
trên
B
n
A. 1
B. 4 2ln 2 /Ba C. e
D. 2 2ln 2
m
o B(3;0;-1), C(2;-1;-3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích tứ
c
Câu 38. Cho tứ diện ABCD có A(2;-1;1),
.
k
o
b
diện bằng 5. Có 2 điểm
Do
thỏa mãn yêu cầu của bài toán, tính tổng 2 tung độ của 2 điểm D trên?
e
c
a
f
.
Đáp
số:
w
w
/w
/
:
s
tp Câu 39. Tìm hệ số của x trong khai triển nhị thức Newton của x 2 biết
n
ht
2
7
x
4Cn31 2Cn2 An3 ?
A.Đáp án khác
B. 15840
Câu 40. Nghiệm của phương trình:
x k
A.
x k
6
2
C. 5280
D. -14784
tan x
2cos 2 x.cos x sin x 1 cos3x
1 tan 2 x
B. x k 2
C.
k 2
x 3
x k
4
n
o
o
gMD. Đáp án khác
n
ia
G
i
a
B
n
a
Câu 41. Cho a (2;5;3), b (4;1; 2) . Kết quả
Bcủa biểu thức: a, b là:
/
m
o
c
.
k
A. 216
C. 749
ooB. 405
b
e
c
a
f
.
w
w
s://w
http
/
i
a
cM
o
H
va
là:
D.
708
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
/
i
a
cM
a 13
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SD
. Hình chiếu của S
2
lên (ABCD) là trung điểm H của AB. Thể tích khối chóp là:
A. a3 12
B.
2a 3
3
C.
o
o
M
g
na 2
iGiaD.
a3
3
o
H
a
nv
3
3
a
B
n
Câu 43. x, y là hai số thực thỏa mãn x(3 5B
i) ay(1 2i) 9 14i . Giá trị của 2 x 3 y là:
/
m
353 k.co 172
205
94
A.
B.
C.
D.
o
109
109
61
bo61
e
c
a 3 cos x
f
.
w
Câu 44.
Tính lim
?
w
x
w
/
/
tps:
1
2
x2
x 0
ht
A.
2
ln 2
2
B. 3
C. 0
D. Không tồn tại
Câu 45. Cho u i 2 j , v 3i 5( j k ) trong hệ tọa độ 0, i , j , k . Biểu thức u , v có cao độ là:
/
i
a
cM
Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân, BA = BC = a. Sa vuông góc H
vớio
đáy
và
a
góc giữa (SAC) và (SBC) bằng 60 độ. Thể tích khối chóp là:
onv
o
Ma 2
g
a
a
a
n
A.
B.
C.
ia D. 3
6aiG
2
3
B
n
a
Câu 47. Tổng hai nghiệm của pt x 1 /B
x 2 1 x 3x 2 là:
m
o
A.-1
B.k
0.c
C. 1
D.2
o
o
b có A(2,-1,1), B(3,0,-1), C(2,-1,3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích khối
Câu 48. Cho tứ diện
ABCD
e
c
a
.5.fTung độ của điểm D là :
tứ diện bằng
w
w
w
/
/
B. 4 hoặc -4
C. -18 hoặc 12
D. 0 hoặc -2
tps: A.2 hoặc -2
Đáp án:
3
3
3
ht
3
3
3
3
2
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy và AB = AD
= 2a. Góc giữa SB và đáy bằng 45 độ. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng :
a3 6
18
2a 3 2
3
a3
/
i
a
M
c
o
H
2y
Câu 50. Số hạng có lũy thuc712 của x và y bằng nhau trong khai triển x nva là số hạng
oo x
M
ng
thứ mấy?
Đáp số:
a
i
iG
a
Câu 51. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác
đều
cạnh a, SA vuông góc với đáy. Góc giữa
B
n
a
B
SB và đáy bằng 60 . Tính khoảng cách giữa
AC và SB theo a.
/
om
c
.
k
a
2
a 15
a 7
o
A.2a
B.
C.
D.
o
b
2
5
7
e
c
a
f
w.
w
s://w
A.
B.
C.
3
D. Đáp án khác
22
3
0
http
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
/
i
a
cM
Câu 52. Cho mặt cầu (S ) : x 1 y 1 z 2 9 & ( P) : x 2 y z 11 0 . Vị trí tương
2
2
2
đối của (S) và (P) là:
A.Cắt nhau
oD. Đáp án khác
o
M
g
n
B. Tiếp xúc
o
H
a
nv
C. Không cắt nhau
ia
G
i
Ba
Câu 53. Cho số phức z thoả mãn z (1 2i) z 2 4i . Tìm mô đun của số phức w z 2 z
A.5
n
a
B
m/
B. 13
C. 10
o
c
.
k
oo
D. Đáp án khác
Câu 54. Phương trình sin 2 x sin x 2 4cos x có nghiệm là:
b
e
c
a
f
w.
x 3 k 2
A.
x k
2
w
w
/
/
ps:
htt
x k
C.
3
x k
x 3 k 2
B.
x k 2
3
x k 2
D.
3
x k
Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình log3 x 2 1 log3 x là:
A.x > 0
B. x > -2
C. -2 < x < 0
D. x < 0
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 56. Cho khai triển 2 x , tìm hệ số hạng chứa x6 trong khai triển?
8
Đáp số:
on
o
gM
Câu 57. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2iz 1 5 là:
A.Đường thẳng
B. Điểm
n
a
i
G
i
C. Đường tròn
a
B
n
/Ba C. -3
D. Elip
Câu 58. Cho ( P) : x y z 2 0, A 1; 2;2 . Điểm A đối xứng với A qua (P) có tung độ là:
A.-1
om
c
.
k
o
B. -2
o
ceb
Câu 59. Cho I1 02 cos x 3sin x 1dx , I 2 02
.fa
w
w 14
/w A. I 9
/
:
s
p
htt
B. I1 I 2
1
D. 3
s nx
dx . Phát biểu nào sau đây là sai?
sinx+2)2
C. I 2 2ln
3 2
2 3
D. Đáp án khác
Câu 60. Nghiệm của bất phương trình log 2 x 1 2log 4 5 x 1 log 2 x 2 là:
B. 4 x 3
A. 1 x 2
C. 2 x 5
D. 2 x 3
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 61. Cho tam giác ABC có a =5, b = 6, c = 7. Diện tích của tam giác ABC là:
A. 5 5
B. 6 6
Câu 62. Cho hs y
A. y
C. 4 4
D. 7 7
on
o
gM
2x 1
. Tiếp tuyến với đồ thị hs tại điểm có hoành độ bằng 2 là:
x 1
1
1
x
3
3
B. y
1
1
x
3
3
n
ia
G
i
a
1
C. y x
3
1
D. y x 1
3
B
n
a
B Lấy ngẫu nhiên 4 tấm bìa và xếp thành hàng
/
Câu 63. Có 6 tấm bài được đánh số 0,1,2,3,4,5,6.
m
o để xếp được một số tự nhiên có 4 chữ số?
c
.
ngang từ trái sang phải. Tình
xác
suất
k
oo 5
b
e
13
8
35
c
a
A.
B.
C.
D.
f
14 .
6
9
36
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
Câu 64. Nghiệm của bất phương trình log 1 log 2 2 x 2 0 là:
/
i
a
cM
o
H
a
A. 1;1 2; B. Đáp án khác
C. 1;0 0; 1
D. (-1;1)
onv
o
M
g
n
Câu 65. Trên khoảng (0;1), hàm số y x 2 x 3 :
ia
G
i
A.Đồng biến
B. Nghịch biến
C.B
CảaA, B đều đúng D. Cả A, B đều sai
n
a của © tại giao điểm của © và đường thẳng
B
/
Câu 66. Cho hs y x 3x 1(C ) . Ba
tiếp
tuyến
om
c
.
k
góc là:
(d ) : y x 2 có tổng hệ số o
o
b
e B. 14
A.12 fac
C. 15
D. 18
.
w
wTích phân x 1 e dx 3 e . Giá trị của a là:
w
/
Câu
67.
/
s:
2
2
3
2
2
http
a
2x
0
4
A.1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 68. Số phức z thỏa mãn (1+2i)z là số thuần ảo và 2 z z 13 có phần ảo là:
A. 1
B.1 hoặc -1
C. 2 hoặc -2
/
i
a
cM
o
H
va
D. 2
Câu 69. Cho ABC có A(1,0,0), B(0,0,1), C(2,1,1). Diện tích tam giác ABC là:
A.2
6
2
B.
2
2
C.
on
o
gM
n
ia
G
i
a
D. 12
Câu 70. Một lô hàng có 30 sản phẩm trong đó có 3 phế phẩm được chia thành 3 phần bằng
B
n
a
/B
nhau , mỗi phần có 10 sản phẩm. Tìm xác suất mỗi phần đều có 1 phế phẩm?
oC. m51
c
.
k
203
o
o
b
e
c
Câu 71. Số nghiệm
của pt 3 3 2 là:
a
f
w.
w
A.Vô nghiệm
B. 1
w
/
/
s:
A.
49
203
B.
50
203
Câu 72. Cho sin
7
4
A.
52
203
1 x
x
http
D.
C. 2
D. 3
x
x 1
cos và x ; . Tính sin 2x ?
2
2 2
2
B.
Câu 73. Tổng hai nghiệm của pt
2 7
9
7
8
C.
3
x 1 x 2 1 x 3x 2 là:
3
3
D.
3 7
8
2
/
i
a
cM
o
H
va
n
o
o
Câu 74. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, SA = 2a. Thể tích
Mkhối chóp là:
g
n
a
2a 3
3a iG
a 11
a 3
3 i
A.
B.
C. a
D.
B
12
3
3
n 7
a
B
/ Tìm hoành độ tiếp điểm của (P) và mặt cầu tâm
Câu 75. Cho ( P) : 2 x y 2 z 1 0 vàm
I(3;-5;2).
o
.c
k
o
I, tiếp xúc với (P)?
bo
e
c
.fa
w
w
w
/
/
s:
A.-1
B. 0
3
http
C. 1
3
D. 2
3
3
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
A.
29
9
B.
5
9
C.
14
9
D. Đáp án khác
/
i
a
cM
o
H
a
Câu 76. Trong một hộp có 20 viên bi đỏ và 8 viên bi xanh. Xét phép ngẫu nhiên
on7vviên bi từ hộp.
o
M
Tính xác suất để 7 viên bi lấy ra không quá 2 bi đỏ.
g
n
ia
102
101iG
99
A.
B. Đáp án khác
C.Ba
D.
1938
1938
n 1938
a
B
/ C(-2;-10). Viết phương trình đường cao còn lại của
m
Câu 77. Cho tam giác ABC có A(4;8),oB(-8;2),
.c
k
o
tam giác ABC.
o
b
e
c
A. x .3fya
B. x 3 y 6 0
C. x y 2 0
D. Đáp án khác
20
w
wCho phương trình x 4x 1 0 , khẳng định nào sau đây sai?
Câu
78.
w
/
/
tps:
3
ht
A. Hàm số f ( x) x3 4 x 1 0 liên tục trên
B. Phương trình x3 4 x 1 0 luôn có ít nhất 1 nghiệm
C. Phương trình x3 4 x 1 0 có nghiệm x0 ;0
/
i
a
cM
o
H
va
D. Phương trình x3 4 x 1 0 có nghiệm x0 1;1
on
o
gM
Câu 79. Nghiệm của pt cos 2 x cos x 3(sin 2 x sin x)?
A.
2
x 3 k 2
x k 2
3
om
c
.
k
oo
b
e
c
Câu 80. Elip ( E ) :
.fa
w
w
A. 2 5
x k
B.
x k 2
3
x2 y 2
1 có tâm sai:
9
4
n
2
x 3 k 2
C.
x k 2
3
ia
G
i
a
B
n
a
/B
5
3
B. 3
C.
B. 450
C. 600
D. Đáp án khác
D. 2
/w
/
:
s
http Câu 81. Cho tứ diện ABCD có AB = CD = 2a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD, MN =
a 3 . Góc giữa AB và CD là:
A.300
D. 900
Câu 82. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y
n
o
o
gMD. 2ln3 – 1
đường thẳng x 1, x 0
A.1
B. 2
Câu 83. Số nghiệm của pt 3x 31 x 2 :
C. 3ln2 - 1
A.Vô nghiệm
B. 1
n
ia
G
i
a
B2
n
a
C.
/B
D. 3
C. 5
D. 6
om
c
.
k
oo
/
i
a
cM
o
H
va
x 2
, trục hoành và các
x 1
Câu 84. Cho số phúc z thỏa mãn 1 i z 2iz 5 3i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức
b
e
c
a
f
.
A. w
3
w
s://w
w z 2z ?
http
B. 4
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
/
i
a
x o0c
?M
H
va
18
1
Câu 85. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của 2 x 5
x
Đáp số:
Câu 86. Kết quả của lim x
n
ia
G
i
a
5n 3n
3n 2n 1 23.5n
Đáp số:
B
n
a
Câu 87. Cho tam giác ABC có a = 4, b = 3,/B
c = 2. M là trung điểm của AB. Tính bán kính đường
m
o
c
ngoại tiếp tam giác BCM ?
.
k
oo 23
26
23 ceb
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
a
f
.
30
30
30
w
w
w
/
/
Câu
88.
Tọa độ đỉnh của Parabol y x 4 x 3 có hoành độ là:
tps:
16
7
16
5
16
3
ht
on
o
gM
2
A.2
B. 1
Câu 89. Cho a thỏa mãn 0 a
C. -1
4
và sin a cos a
3
B.
2
3
A.
2
D. 3
5
. Tính sin a cos a ?
2
3
C.
3
3
D.
3
/
i
a
cM
o
H
va
on
o
gM
8
Câu 90. Tìm hệ số chứa x8 trong khai triển đa thức của 1 x 2 (1 x) ?
n
ia
G
i
a
Đáp số:
B
n
a
/B
Câu 91. Số phức z thỏa mãn z 2 z và z 1 z i là số thực có phần ảo là:
C. 1
D. -2
om
c
.
k
o
o
x 3x 2 , phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm
Câu 92. Cho hàm số yb
e
ac
với đồ thịw
y .f
x 2 tọa độ tiếp điểm có hoành độ dường là:
wA. y 9x 12 B. y 9x 13 C. y 9x 14 D. Đáp án khác
w
/
/
tps:
A.-1
B. 2
3
ht
Câu 93. Cho tam giác ABC co b = 6, c = 7, C
A. 1 22
3
. Tính a?
C. 3 22
B. 2 22
D. 4 22
/
i
a
cM
o
H
A.2014.2
B. 2015.2
C. 2016.2
D. Đáp án khác
va
n
o
Câu 95. Tìm số phức z có mô đun bằng 1 sao cho z 3 2i nhỏ nhất . Số o
phức đó có phần ào là:
M
g
n
4
3
2 Gia
5
A.
B.
C. ai
D.
B 13
13
13
13
n
a
B
/
: xm
y 2mx 4 m 2 y m 6 0 . Tập hợp tâm của họ
Câu 96. Cho họ đường cong (C )o
.c
k
o
o đổi là:
đường cong (C khi mbthay
e
c
.fatròn B. Điểm
A.Đường
C. Đường thẳng
D.Parabol
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>0
1
2014
Câu 94. Tính tổng S C2014
là:
2.C2014
... 2015.C2014
2013
2014
2
m
m)
2013
2
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
Câu 97. Bất pt mx 2 2m 1 x m 1 0 có nghiệm khi:
A. m = 1
B. m = 3
C. m = 0
a2 3
8
B.
a2 3
4
o
o
M
g
n
b
e
c
a
f
w.
w
w
/
/
ps:
n
a
B
m/
o
c
.
k
oo
3
Câu 99. sin
a bằng?
2
A. sin a
ia
G
i
Ba
C.
B. sin a
o
H
a
nv
D. m = 0,25
Câu 98. Hình thoi ABCD cạnh a, góc ABC 600 có diện tích bằng:
A.
a2 3
2
/
i
a
cM
D.
C. cosa
a2 3
6
D. cosa
Câu 100. Bất phương trình x 1 x 0 tương đương với bất phương trình:
htt
A.
x x 1 0
B. x 1 x 0
2
C. x 1
2
D. x 1
x 0
2
x 0
Câu 101. Tìm hàm số có tiệm cận xiên?
x 1
x2
x 2 3x 1
x 1
/
i
a
cM3
o
Câu 102. Có 5 bông hồng bạch, 7 bông hồng nhung và 4 bông cúc vàng. Chọn ngẫu
nhiên
H
va
n
o
bông. Tính xác suất để 3 bông hoa được chọn không cùng 1 loại?
o
M
g
1
7
3
n D, Đáp án khác
a
A.
B.
C.
i
G
14
80
25
ai
B
n
ma
1(C ) . Tìm m để đường thẳng y 2mx m 1 và
Câu 103. Cho hàm số y x 2m 1 x /B
om
c
.
© cắt nhau tại 3 điểm phân biệt?
k
o
o
b
e
m 0
1
1
1
a
A. m .1,
B.
C. 0 m
D. m 0, m
mc
f
2
2
w 2
m 2
w
/w104. Tính I 2e e dx ?
/
:
s
Câu
tp
A. y
B. y
3
ht
1
0
x2
C. y x3 3x 2 4
D. y x4 x 2 2
C. 2e
D.
2
A.1
x
B. e
1
e
/
i
a
cM
o
H
va
x 3 y z 1
. Đường thẳng () qua A
1
2
2
Câu 105. Cho (P): 2 x y 2 z 1 0, A91;2; 3),(d ) :
vuông góc với (d) và song song với (P) có véc tơ chỉ phương có cao độ là:
A.1
B. 2
C. 3
n
ia
G
i
a
15
2
Câu 106. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển 3 x
?
x
/
m
o
ok.c
B
n
a
B
on
o
gM
D. 4
Đáp án:
Câu 107. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a, BC a 3 , H là trung
o
b
e
c
a
.f
điểm của AB, SH là đường cao, góc giữa SD và đáy là 600 . Thể tích khối chóp là:
http
w
w
s://w
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
a3
B.
2
a 3 13
A.
2
a3 5
C.
5
o
H
a
nv
D. Đáp án khác
o
o
M
nAgvà D đều đúng.
B.
a
i
iG
Câu 108. Cho hàm số y x3 3x 2 1 . Chọn phát biểu đúng:
A.Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2.
a
B
n
Ba
C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
/
m
o
ok.c
Câu 109. Cho góc α thỏa mãn sin
A.
o
244
e
B.b
c
.fa 127
119
128
/
i
a
cM
D. Ham số đạt cực tiễu tại x = -1.
1
. Giá trị của A (sin 4 2sin 2 )cos là:
4
C.
123
256
D. Đáp án khác
w
w
//w110. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số sau y x x 3 và y x là:
s:Câu
2
http
A.
29
3
B.
30
3
C.
31
3
D.
32
3
x 1 y 1 z
. Điểm M thuộc () để tam giác MAB có
2
1
2
Câu 111. Cho A(1;5;0), B(3;3;6) và:
/
i
a
cM
o
H
va
diện tích nhỏ nhất có tung độ là:
A.1
B. 2
C. 3
D. 0
n
o
o
Câu 112. Phương trình chính tắc của elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự M
bằng 2 5 là:
g
n
a
x
x iG
y
y i
x
y
x
y
2
1
1
A.
B.
C. a
D.
1
B
9
3
9
4 25
4
9
4
2
n
a
B
/
3
2
m
o
chai điểm A(1;2), B(0;-1). Tung độ của điểm M thuộc () sao
Câu 113. Cho () : x 2 y 1 k
0.và
o
botại M là:
e
cho tam giác MAB
vuông
c
.fa4
w
7
7
w
A. 1 hoặc
B. 0 hoặc
C. 1 hoặc
D. Đáp án khác
w
/
/
9
5
3
:
s
tp
2
ht
2
2
2
2
2
2
2
Câu 114. Tập xác định của phương trình log 2 x3 1 log 2 x 2 x 1 2log 2 x 0 là:
A. x 1
C. x R
B. x 0
D. x 0
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 115. Ptrình z 4i 6 z 4i 25 0 có 2 nghiệm. Tổng phần ảo của hai nghiệm đó là:
2
A.0
B. -2
1
Câu 116. Phương trình
2
A.-1
3 x
2.4 x 3.
C. 6
2
2x
D. 4
0 có nghiệm là:
n
ia
G
i
5
C. log
a
B
n
a
B. log 2 3
B
/
m
o
c
.
k
biểu diễn z , z . Độ dài MN là:
oo
b
e
A. 5 .fac
B. 2 5
w
w
w
/
/
s:
on
o
gM
2
D. 0
Câu 117. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 4 z 9 0 . M, N lần lượt là điểm
1
http
2
C. 3 5
D. 4 5
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
Câu 118. Số nghiệm của pt log 2 x.log3 2 x 1 2log 2 x là:
A.0
B. 1
C. 2
D. 3
2
A.Không xác định được
ia
G
i
Ba
B. 2
C. 3
D. 4
n
a
B
m/
Câu 120. Chọn công thức sai:
A. tan 2a
2
o
c
.
k
oo
2 tan a
1 tan 2 a
o
H
a
nv
o
o
M
g
n
Câu 119. Có bao nhiêu số phức z thảo mãn z 2 z 3 2 z 1 0?
/
i
a
cM
B. sin3a 3sin a 4sin3 a
b
e
c
tan a tan b
a
.fa 4cos a 3cos a
C. w
D. tan(a b)
cos3
1 tan a.tan b
w
w
/
/ 121. Cho (P): 2x y 2z 1 0, A(1;3; 2) . Hình chiếu của A trên (P) có tọa độ A’(a;b;c). Giá
s:Câu
3
http
trị của a - b + c là:
Đáp án:
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 122. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác cân, AB AC a , BAC 1200 . Mặt
phẳng (AB’C”) tạo với đáy một góc 60 độ. Thể tích lăng trụ là:
A.
a3
3
B.
3a 3
8
C.
o5 n
o
gM
a3
2
D.
4a 3
n
a
i
G
Câu 123. Nghiệm của phương trình 3 5 3 5a i 3.2 là:
B
n
a
/B C. x 0
x 2
x 1
A.
B. com
D. Đáp án khác
x 1
.
x 1
x 3
k
oo
b
e
, z clà các nghiệm của phương trình z 2 z 5 0 . A z z .
Câu 124. Gọi z a
f
.
wsố:
w
Đáp
s://w
x
x
x
2
1
http
4
1
2
4?
2
Câu 125. Cho A(2;0;0), C(0;4;0), D(0;0;4). Tọa độ B(a;b;c) có a – 4b +c là bao nhiêu để tứ giác
OABC là hình chữ nhật?
A.12
B. 14
C.-14
D. -12
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 126. Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 2 2 z 3 0 . Tính A z12 ?
Đáp số :
on
o
gM
Câu 127. Cho hàm số y x3 3x 2 (C ) . Phương trình tiếp tuyến của © tại điểm có hoành độ
x0 1 là:
A. y 3x 1
B. y 3x 3
a
B
n
Ba
n
a
i
G
i
C. y x
D. y 3x 6
Câu 128. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C(8;-4). Diện tích tam giác ABC là:
D. 20
/ C. 1
m
o
.c đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi
Câu 129. Một hộp đựng 9 thẻkđược
o
boxác suất để tích nhận được là một số lẻ?
e
trên 3 thẻ với nhau.
Tính
c
.fa
w
w
w
/
/
s:
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
p
t
t
h
/>A.5
B. 10
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
A.
3
42
B.
5
42
Câu 130. Tìm giới hạn sau lim x 1
A.
B.
C.
1 3x 2 x 2
x 1
7
39
D.
6
43
/
i
a
cM
o
H
a
nv
o
o
M
g
n
?
ia
G
i
Ba
C. 0
n
a
B
m/
D. 1
Câu 131. Cho ba điểm B(1;0;1), C(-1;1;0), D(2;-1;-2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:
B. x 2 y 3z 6 0
o
c
.
k
o
C. x 2 y 3z 1bo
D. x 2 y 3z 1 0
0
e
c
a
Câu 132. w
Cho.f
hàm số y f ( x) cos x sin x là hàm số:
w
C. Không chẳng không lẽ
D.Không xác định
s://w A.Chẵn B. Lẻ
A. 4 x 7 y z 2 0
http
Câu 133. Xác định tập hợp biểu diễn số phức z thỏa mãn: 2iz 1 5 là đường tròn có tâm có
hoanh độ là:
A.-1
B. 0
Câu 134. Số nghiệm của pt:
C. 1
/
i
a
cM
o
H
va
D. 2
3x 4 2 x 1 x 3 là:
n
o
o
Câu 135. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, độ dài
Mcạnh bên gấp đôi chiều
g
n
ia
cao của hình chóp. Thể tích khối chóp là:
G
i
a3
B
n
a
a 3
a
A.
B.
D. a
Ba C. 2
12
36 m/
o
c
.
k
Câu 136. Đường tròn có o
chu
vi
bằng
o 8 thì có diện tich là:
b
e
A. 16 fac B. 8
C. 4
D. Đáp án khác
.
w
w
x 1 y 2 z 1
w
Câu
137. Cho (d):
và (P): 2 x y z 2 0 . Giao điểm A của (D) và (P) có
/
/
1
2
1
s:
A.Vô nghiệm
B.1
3
C. 2
3
D. 3
3
3
http
tung độ là :
A.0
B. 2
C. 4
D. -4
Câu 138. Nghiệm của phương trình là : cos 2 x 1 cos 2 x là:
2
x 2 k
x k
A.
B.
x k
x arctan(2) k
6
3
/
i
a
cM
o
H
va
1
x arctan 3 k
C.
D. Đáp án khác
x k 2
2
on
o
gM
n
ia
G
i
a
B
n
a
/B
Câu 139. Có tất cả bao nhiêu chữ số chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 3045 từ
om
c
.
k
oo
tập hợp sau : A 0,1,2,3,4,5,6,7
htt
w
w
/
/
ps:
b
e
c
a
f
w.
A.214
B. 216
C. 218
D. 220
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
log 2 x y 1 2log 4 2 x y
Câu 140. Tổng hai nghiệm của hệ phương trình sau là : 2
2
x y 10
/
i
a
cM
o
H
a
nv
D. o
3o
M
ngvéc tơ khác véc tơ không và
Câu 141. Trong mặt phẳng cho n điểm phân biệt. Tìm n biết icó
210
a
iG
a
điểm cuối lấy từ n điểm đã cho ?
B
n
a
B
A.14
B. 15
D. 17
/ C. 16
m
o
.cảo âm và thỏa mãn z 3z 5 0 . Tìm mô đun của số phức :
Câu 142. Cho số phức z cóo
phần
k
bo
w 2 z 3 14ace
.f
w
wA. 13
B. 17
C. 11
D. 5
w
/
/
s:
A.0
B. 1
C. 2
2
http
Câu 143. Cho sin
A.1
1 sin 2 cos 2
2
và 0 . tính giá trị của biểu thức A
sin cos
2
3
B.
2 5
3
C.
1
2
D. 3 3
/
i
a
cM
o
H
va
2 x 2 3x 2
x 2
Câu 144. Giá trị của a bằng bao nhiêu để hàm số p f ( x) 2 x 4
khi
liên tục
x
2
a
trên
n
?
A.1
on
o
gM
B. 2
ia
G
i
2a
C.B
n
a 3
D.
5
2
B
/
m
o ;0 ;1), C92 ;1 ;1). Diện tích tam giác ABC là:
Câu 145. Cho ba điểm A(1 ;0 ;0),.c
B90
k
o 2
o
b
1
6
e
A.
B.
C.
D. 2
c
a
2 .f
2
2
w
w
//w146. Tổng hai nghiệm của phương trình: x 2 7 x 2 x 1 x 8x 7 1 là:
s:Câu
http
2
A.9
B. 8
C. 7
D. 6
Câu 147. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết A(1;0;1), B(2;1;2), D(1;-1;1), C’(4;5;-5). Tính diện
tích khối hộp.
A.7
B. 8
C. 9
Câu 148. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường y x 2 4 x và y 2 x là:
11
A.
2
52
B.
3
31
C.
6
on
o
1
gMD.
n 5
a
i
G
i
ađúng
Câu 149. Cho hàm số . Biểu thức nào sau đây biểu B
diễn
n
a B. xy ' yy ' xy ' 2sin x
B
A. xy '' y ' xy 2cos x sin x
/
om
C. xy ' y '' xy ' 2cosoxk.c
D. xy '' 2 y ' xy 2sin x
o
b
e
c
a
.f
w
w
w
/
/
s:
http
/
i
a
cM
o
H
va
D. 10
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
/
i
a
cM
Câu 150. Cho tam giác ABC vuông tại A, B 580 , a 72cm . Độ dài đường cao kẻ từ A có giá trị
o
H
a
nv
xấp xỉ bằng?
o
D. o
31,01cm
M
g từ 0,1,2,3,4,5,6,. Lấy ngẫu
nlấy
Câu 151. Gọi X là tập hợp các số gồm 2 chữ số khác nhau được
a
i
iG
nhiên đồng thời hai phần tử của X. tính xác suất cả B
haia
số lấy ra đều là số chẵn?
n
a
B
1
1
1
/ C. 1
m
A.
B.
D.
o
3.c
5
4
2
k
o
boS.ABC có đáy ABc là tam giác đều cạnh a, mắt bên tạo với đáy một góc
Câu 152. Cho hình chóp
e
c
.fatừ A đến (SBC) là:
60 . Khoảng
cách
w
w
w
/
/
3
a 2
a 3
s:
A.32,35cm
B. 38,15cm
C. 37,5cm
A.
B.
C. a 3
0
http
2
Câu 153. Kết quả của lim x 1
2
x n nx n 1
x 1
2
D.
4
f (n) . Tính f(2)?
/
i
a
cM
3 2sin 2 Ho
3
Câu 154. Biết cos , . Tính giá trị của biểu thức sau: P
a?
4 o
5 2
cosn2v
o
27
26
25
28M
g
n107
A.
B.
C.
D.
a
i
107
107
107
G
i
aphẳng
B
n
Câu 155. Cho A(2;-3;-1), B(4;-1;2), phương trình
mặt
trung tực của AB là:
a
B
/
m
15
o
A. 2 x 2 y 3z 1 0
B. 4 x 4 y 6 z 0
c
.
k
2
o
o
b
C. x y azc
D. 4 x 4 y 6 z 7 0
e
0
f
.
w
w
Câu 156.
Hàm số y f ( x) tan x sin x là hàm số:
w
/
/
C. Không chẵn không lẽ
D.Không xác định
tps: A.Chẵn B. Lẻ
A.0
ht
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 157. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
B. x R : x2 9 x 3
A. x R : x2 x 1 0
/
i
a
cM
Câu 158. Parabol y ax bx c đi qua A(0;2) và có đỉnh I(2;5) có tổng a + b + c là: Ho
va
A.1
B. 2
C. 3
D. o
4 on
MThể tích tứ diện O.ABC
g
Câu 159. Cho tứ diện O.ABC với A(1;2;-1), B(2;-1;3), C(-2;3;3),aO(0;0;0).
n
i
G
i
40
20
10a
5
là:
A.
B.
C.B
D.
n
a 3
3
3
3
B
/
m
Câu 160. M bằng bao nhiêu thì 2.c
đồo
thị hàm số y x 2 x 2 và y m có 4 điểm chung?
k
oo
A. m 2 ceb B. m 1
C. 1 m 2
D. m 1
a
f
.
Câu 161. w
Cho tam giác ABC, biết a = 24, b = 13, c = 15. Góc nhỏ nhất của tam giác có giá trị là:
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>D. x N *: n n 1 là số lẽ
C. x N *: n n 1 n 2 chia hết cho 6
2
2
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
A. 26032'
B. 33033'
C. 28038'
D. 22002'
/
i
a
cM
o
H
a
nv
Câu 162. Gọi S là tập hợp các ước nguyên dương của số 43200. Chọn ngẫu nhiên một số từ S.
o
o
M
g
n 1
Tính xác suất chọn được số không chia hết cho 5.
A.
ht
1
2
B.
ia
G
i
Ba
1
4
C.
1
3
D.
5
n
a
1
B
Câu 163. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
đường cong y và đường thẳng y 2 x 3 là:
/
x
om
c
.
k
3
1
2
ooB. 1 2ln 2
b
A.
C. ln 2
D. 4 ln 2
e
c
3
4
2
3
a
f
.
w
3x 1
w
Câu
164.
Tiếp tuyến đi qua M(1;4) của đồ thị hàm số y
có phuong trình là:
w
/
/
:
2x 1
s
tp
C. y 5x 9 D. Đáp án khác
A. y 2 x 6 B. y x 3
Câu 165. Cho P(1;1;1), Q(0;1;2), ( ) : x y z 1 0 . Tọa độ điểm M có tung độ là 1, nằm trong
thỏa mãn MP = MQ có hoành độ là:
A.
1
2
B.
1
2
C. 1
D. 0
/
i
a
cM
o
H
va
on
o
gM
Câu 166. Tập hợp điểm biểu số phức w (1 i) z 2 biết 1 2iz z 2i là:
A.Điểm
n
ia
G
i
a
B. Đường thẳng
C. Đường tròn
B
n
a
/B
D. Elip
Câu 167. Cho hàm số y x4 2m2 x 2 2m 1 . Tìm tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm
om
c
.
k
ooB. m 1
b
e
c
của đồ thị và đường thẳng (d ) : x 1 song song với () : y 12 4?
A. m 3
D. m 2
C. m 0
w.fa
1
Câu 168. Kết quả của tích phân I 1e x ln xdx là:
x
w
w
/
/
ps:
htt
A.
1 e2
4 4
B.
1 e2
2 4
C.
3 e2
4 4
D.
e2
4
w z 2 i
Câu 169. Tập hợp điểm biểu số phức w, biết w và z là hai số phức thỏa mãn:
là
z 2 i 1
đường tròn có tâm là:
/
i
a
cM
o
H
va
D. (-1;2)
n
o
gMo
A.(1;0)
B. (2;1)
Câu 170. Tìm n biết: An2 14 Cnn11 14n ?
C. (4;-2)
A.10
B. 11
B
/
m
o
c
.
k
ooB. 0
Câu 171. Cho số phức z thỏa mãn:
b
e
c
a
.f
A.-1
http
w
w
s://w
n
ia
C. 12aiG
anB
D. 13
z
z 2 . Số phức w z 2 z có phần thực là:
1 2i
C. 1
D. 2
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
/
i
a
cM
Câu 172. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O, AB a, BC a 3 . Tam
o
H
a
nv
giác SOA cân tại S, (SAD) vuông góc với đáy. Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 600. Thể tích khối
o
o
M
g
n
chóp S.ABCD là:
a3
A.
3
iGia
2a 3 3
B.
6
2a 3 3
C.
3
a3 3
D.
3
a
B
n
a
B
Câu 173. Diện tích của tam giác có số đo lần
lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là:
/
om
c
.
A.20
B.k
15
C. 14 5
D. 16 2
o
o
bcủa hàm số f (x) log x 1 log 3 x log x 1 là:
e
c
Câu 174. Tập xác
định
a
.f
w
wA. 1 x 1
w
/
B. 1 x 3
C. x 3
D. x 1
/
tps:
3
1
2
2
ht
Câu 175. Trong khai triển
A.8
345
124
8
có bao nhiêu số hạng là số hữu tỉ?
B. 16
C. 32
D. 64
/
i
a
AM? (Lấy giá trị xấp xỉ)
cM
o
H
A.12,02cm
B. 11,08cm
C. 10,47cm
D. 10,89cm
va
n
o
o
Câu 177. Gọi z , z lần lượt là nghiệm của phương trình: z 2
z 1 2i 0 . Giá trị của
M
g
n
a
i
G
P z z ?
ai
B
n
a C. 2 2 3
A.5
B. 1 5
D. 13
B
/
m
o x 1 y 2 z 2
c
.
k
Câu 178. Hình chiếu củao
đường
thằng
(d):
trên mặt phẳng Oxy có phương
o
2
1
1
b
e
c
a
f
trình là : w.
w x 1 2t
w
/
x 1 5t
x 1 2t
/
s:
Câu 176. Tam giác ABC có cạnh a = 8cm, b = 10cm, c = 13cm. Tính độ dài đường trung tuyến
2
1
1
http
2
2
A. y 1 t
z 0
B. y 2 3t
z 0
C. y 1 t
z 0
D. Đáp án khác
Câu 179. Công thức nào sau đây không phải là công thức tính diện tích tam giác chính xác?
/
i
a
cM
o
H
Câu 180. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x x 1 và y vxa x 1 là:
n
o
o
1
3
4
MD. 2
g
A.
B.
C.
n
15
15
15
3
ia
G
i
ađều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc
B
Câu 181. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam
giác
n
a
B
/
khoảng 60 . Khoảng cách từ A đến (SBC)
là:
om
c
.
k
oB. a 2
3
a 3
o
A.
C. a 3
D.
b
e
4
2 ac
2
f
.
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>A. S
abc
2R
B. S pr
C. S
p p a p b p c
2
0
1
D. S aha
2
4
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
Câu 182. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. sin 1800 a cos a
B. sin 1800 a sin a
C. sin 1800 a sin a
D. sin 1800 a cos a
A.1
nC. 15
a
B
m/
B. 2
2
o
H
a
nv
o
o
M
g
n
ia
G
i
Ba
Câu 183. Nghiệm của phương trình log 2 9x 4 x log 2 3 log
/
i
a
cM
3 là:
D. 20
o
c
.
k
oo
Câu 184. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C98;-4). Diện tích tam giác ABC là:
b B. 10
C. 15
D. 20
e
c
a
.f nhiêu số phức z thỏa mãn z 2 z và z 1 z i là số thực?
Câu 185. w
Có bao
w
w
/
/
B. 1
C. 2
D. 3
s: A.0
A.5
http
Câu 186. Diện tích tam giác ABC là bao nhiêu, biết A(2;0;0), B(0;3;1), C(-1;4;2)?
A.
79
5
B. 108
Câu 187. Cho hàm số y
C.
15
3
6
2
D.
/
i
a
cM
o
H
va
x 1
(C ) và đường thẳng (d): y x m . Tìm m để (d) cắt (C) tại hai
x2
on
o
gM
điểm phân biệt A, B sao cho trọng tâm tam giác OAB nằm trên đường tròn x2 y 2 3 y 4
n
ia
G
i
a
m 3
B.
m 15
2
A.Đáp án khác
om
c
.
k
ooB. 3
b
e
c
B
n
a
/B
m 3
C.
m 2
15
m 1
D.
m 0
Câu 188. Cho tam giác ABC có A 1350 , AB 2, AC 2 2 . Độ dài BC là:
A. 5 2
C. 2 3
D. 2 5
a
.f
Câu 189.w
Tính tổng A = a + b + c sao cho f ( x) ax bx c e
w
w
/
/
s:
2
http
x
là một nguyên hàm
g ( x) x 1 x e x ?
A.-2
B. 4
C. 1
D. 3
Câu 190. Cho tam giác ABC biết A(2;0;0), B(0;3;1), C(-1;4;2). Độ dài trung tuyến AM và đường
/
i
a
cM
79
83
83
83
A.
B.
C.
D.
;2 2 Ho
;2 2
; 2
; 2
2
2
2
2
va
n
o
o
Câu 191. Tìm m để hàm số y x 3x mx m luôn đồng biến?
M
g
an D. m 3
A. m 3
B. m 3
C. m iG
2 i
a
B
n
Câu 192. Cho a 1;2 , b 3;1 , c 6;5 . Tìm
m
để
a vec tơ ma b cùng phương với c ?
B
/
m
A. m 3
B. m.c
C. m 2
D. m 2
o
3
k
o
bo3.2 1 bằng?
e
c
Câu 193. Kết quả
của
lim
.fa
2
w
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>AH lần lượt là:
3
n
n
n
2
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
A.1
1
2
B.
C. 3
D.
2
3
/
i
a
cM
o
H
a
Câu 194. Lập phương trình chính tắc của Elip có đỉnh A(-5;0) và đi qua điểm M(3;-1)?
onv
o
x
x
x n
y
y
y gM
x
y
A.
C.
5
1 B.
1
1 D. ia
9 16
9 16
25 25 iG4 16
a
16
B
n
a
B
/
1
x
Câu 195. Nguyên hàm của hàm sốco
là:
f (m
x)
.
xx
k
o
o
b
e
ln x
1
1
A. ln .xfac
B. ln x C
C.
D. Đáp án khác
C
C
xx
x
x
w
w
w
/
/
s:Câu 196. Nghiệm của phương trình 2cos x 1sin x cos x 1 lá:
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
3
http
x k 2
A.
x k
6
x k
C.
x k 2
6
x k
B.
x k 2
6
3
x k 2
D.
x k 2
6
3
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 197. Một hộp có 5 vein bi đó, 3 bi vàng, 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy ra trong 4 viên bi
có số bi đỏ lớn hơn bi vàng?
A.175
B. 275
C. 375
on
o
gM
D. 475
n
ia
G
i
3a
B
n
C.
a
Câu 198. Một trong số phức thỏa mãn z 1 2i 5 và z.z 34 có phần ảo là;
A. 5
B.
29
5
B
/
m
o
.c
k
o
bo
D. 3
5
Câu 199. Trong mặt phẳng Oxy, cho (d): x y 2 0 và A(1;1). Đường tròn tâm A và tiếp xúc
e
c
a
f
.
A. w
1
w
s://w
với (d) có bán kính là:
http
B.
Câu 200. Cho hàm số y
C. 2
3
D.
2
2x 1
. Chọn phát biểu sai?
x 1
A.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2.
B. Hàm số không xác định tại điểm x = 1.
/
i
a
cM
o
H
va
C. Hàm số luôn nghịch biến.
D. Đồ thị hàm số giao trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
Câu 201. Cho cos 2
1
A.
5
1
2
on
o
gM
n
4
với . Tính giá trị của biểu thức P 1 tan cos ?
5
2
4
2 5
B.
5
ia
G
i
a
B2
n
a
/B C.
5
1
5
http
5
om
c
.
k
Câu 202. Cho tứ diện ABCD
oocó AD = a, Ab = b, AC = c. Tính thể tích tứ diện theo a, b, c là:
b
e
c
a
f
.
w
w
s://w
D.
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
abc 2
A.
12
2abc
B.
3
abc 3
D.
7
abc
C.
12
/
i
a
cM
o
H
a
v
Câu 203. Cho hình chóp S.Abc có đáy Abc là tam giác đều cạnh a, mặt bên o
tạonvới đáy một góc
o
M
g
60 . Khoảng cách từ A đến (SBC) là:
n
ia
G
i
a
3
a 2
a 3
A.
B.
C.B
D. a
a 3
n
a
4
2
2
B
/
om D(2;-1;-2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:
Câu 204. Cho ba điểm B(1;0;1), .C(-1;1;0),
c
k
o
A. 4 x 7 y z
B. x 2 y 3z 6 0
2o
0
b
e
c
a
C. w
D. 4 x 7 y z 3 0
x .2fy 3z 1 0
w
/w205. Phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm x , x trong đó x x , chọn phát biểu
/
:
Câu
s
tp
0
ht
2 x 1
x
1
2
1
2
đúng?
A. x 1 x2 2
B. x 1.x2 1
C. x 1 x2 1 D. 2 x 1 x2 0
/
i
a
cM
D. 3 x 5
o
H
va
n
o
o
M
g
n
Câu 206. Nghiệm của bất phương trình log 2 x 1 2log 4 5 x 1 log 2 x 2
A. 4 x 3
B. 2 x 3
C. 2 x 5
1
Câu 207. Cho hàm số y x 4 x 2 1 . Chọn phát biểu sai:
2
ia
G
i
Ba
A. Hàm số nghịch biến trên ;0
B. Hàm số đồng biến trên 0;
n D. Hàm số cắt Ox tại 2 điểm.
a
B
/
m
Câu 208. Cho hình chóp S.ABC cócđáy
là tam giác ACB vuông tại B, AB = a, AC = 2a và SA vuông
o
.
k
o
góc với đáy. Góc giữa (SBC)
bo và (ABC) bằng 60 . Thể tích S.ABC là:
e
c
a .3fa
a 3
a
w
A.
B.
C.
D. 2a
w
2
3
2
/w
/
:
s
tp Câu 209. Gọi z , z lần lượt là nghiệm của phương trình: z 3(1 i)z 5i 0 . Tổng phần thực
C. Hàm số không có cực tiểu
0
3
3
3
3
ht
2
1
2
của 2 số z1 , z2 là?
A.-2
B. -3
C. -4
D. -5
/
i
a
cM
o
H
va
Câu 210. Nghiệm của phương trình sin3x 3 cos3x 2 4cos2 x là:
k 2
x 6 5
A.
x 5 k 2
6
5
k 2
x 6 3
B.
x 5 k 2
6
3
x 6 k
C.
x 5 k 2
6
n
on
o
gM
ia
G
i
a
D. Đáp án khác
B
n
a
/B
Câu 211. Cho a 1, t ,2 , b t 1,2,1 , c 0, t 2,2 , xác định t để a , b , c đồng đẳng?
A.1
b
om
c
.
k
oo
e
c
a
f
w.
B. -2
C.
1
2
D.
2
5
Câu 212. Cho hàm số: f ( x) x3 3x2 1, f '( x) 0 khi:
htt
w
w
/
/
ps:
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
A. x 0
B. 0 x 2
C. Luôn âm
D. x 2
/
i
a
cM
o
H
a
nv
Câu 213. Cho tam giác Abc có góc A bằng 450, góc B bằng 450, Ac = 4. Bán kính đường tròn
o
o
M
g
n 1
ngoại tiếp tam giác có độ dài bằng?
A.2
ia
G
i
Ba
B. 4 2
C.
2
D.
n
a
B
m/
2
Câu 214. Cho (d): 3x 2 y 8 0 và : x 2 y 7 0 . Góc giữa (d) và () có giá trị là:
A. arccos
o
c
.
k
oo
1
3
B. 600
C. 300
b
e
c
a
.fsố y x x 1là hàm số?
Câu 215. Hàm
w
wA.Hàm lẻ
w
/
/
s:
D. 450
3
http
B. Hàm chẵn
C. Hàm không lẻ không chẵn
D. Hàm vừa lẻ vừa chẵn
Câu 216. Cho tam giác ABC có AB = 9, AC = 12, Â = 1200. Gọi I là tâm đường tròn ngoại tiếp
ABC. Diện tích tam giác IBC là?
A. 102 2
B.
Câu 217. Cho hàm số y
A.
tan
244
3
x
x
cot
2
2 , y’ bằng?
x
2 x cos x sin x
om
c
.
k
oo
b
e
c
2
C.
2
x sin x
x cos x 2sin x
C.
x2
72
2 3
D.
111 3
4
/
i
a
cM
o
H
va
on
o
gM
n
ia
G
i
a
2sin
Bx 2x cos x
n
a
/B sin x
B.
2
D. Đáp án khác
.fa
w
w
Câu 218. Đường tròn có tâm I(-1;3) và tiếp xúc với đường thẳng : 5x 12 y 8 0 là:
/w A. x 1 y 3 9
/
:
s
http
2
C. x 1 y 3 4
2
2
B. x2 y 2 10 x 4 y 12 0
D. Đáp án khác
Câu 219. Lập phương trình đường phân giác của góc nhọn của góc tạo bởi hai đường thẳng:
/
i
a
M
A. 2 y 5 0
B. x 2 0
C. 2 x 6 y 7 0
D.Không xác địnhoc
H
va
n
x 1 y z 1
o
Câu 220. Cho M(2;0;3), (d):
. Phương trình chứa mp o
(P) chứa (d) sao cho
M
2
2
1
g
n
a
i
G
khoảng cách từ M đến (P) lớn nhất là:
ai
B
n
A. x 8 y 14 z 15 0
a B. x 8 y 14z 15 0
B
/
om
C. x y z 6 0
D. x 8 y 14 z 15 0
c
.
k
o
o
x3
b
e
Câu 221. Cho hàmcsố y
(C ) , điểm có tổng là bao nhiêu để độ dài IM ngắn nhất?
a
f
x 1
.
w
w
s://w
(d ) : x 2 y 7 0 và () : x 2 y 3 0 ?
http
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
A.0
B. 1
C. 2
D.3
o
H
a
nv
Câu 222. Cho A(-1;1;1), B(1;2;1), C(1;1;2), D(2;2;1). Khoảng cách từ D đến (ABC) là:
1
2
A.
B. Đáp án khác
C.
n
a
B
m/ B. Đáp án khác
o
c
.
k
oo
x
x sin x cos x C
3
A.
b
w
w
/
/
ps:
e
c
a
f
w.
3o
5
D. o
M
ng 5
ia
G
i
Ba
Câu 223. Tìm nguyên hàm I x cos x xdx
3
5
5
C.
/
i
a
cM
x3
x sin x cos x C
3
x3
x sin x x cos x C
3
D.
Câu 224. Cho hàm số y x3 3x 2 1 . Gọi B là giao điểm của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại
htt
điểm A(1;5). Diện tích tam giác OAB là:
A.5
B. 6
C. 12
D. 6 82
Câu 225. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB 2a, BAC 600 , SA
/
i
a
vuông góc với đáy, SA a 3 . Gọi M là trung điểm của AB. Khoảng cách giữa SB và CM là: cM
o
H
a
3a 87
2a 87
2a 87v
a 87
A.
B.
C.
D. oon
102
29
9
9
M
g
n
a
Câu 226. Nghiệm của bất phương trình là: log x 3x 1G
i0 là:
ai
B
n
a B. 3 5 ; 3 5
B
/
A.Vô nghiệm
m
o
2
2
c
.
k
o
o
3 5 eb
3 5 3 5
C. 0; fac 3;
D. 0;
;3
. 2
2 2
w
w
u u u 10
s://w
2
2
http
5
3
Câu 227. Công sai của cấp số cộng 2
u
u
19
6
7
B.
A. 0
1
5
Câu 228. Cho số phức z thỏa mãn
A. 17
là:
C.
2
5
D.
z 1 2 i 3 i . Tính mô đun của
z 2i
2
B. 5
C.
3
5
/
i
a
cM
o
H
va
z9 ?
on
o
gM
205
n
a
i
G
C.B
ma
i1, m 2
n
a
D. 16 2
Câu 229. Xác định m để đường thẳng y mx 2m tiếp xúc với đồ thị hàm số y x3 3x 2?
A. m 2
B. m 1
/xB 2 x 0
m
o
c
.
Câu 230. Nghiệm của bất phương
trình: x 5 x 4 0 là:
k
oo
2 x x 3 0
b
e
c
a
f
.
w
w
s://w
2
4
D. m 0, m 9
2
2
http
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
3
A. 1;
2
1 3
B. ;
2 2
Câu 231. Cho A(1;5;0), B(3;3;6) và :
diện tích nhỏ nhất có tung độ là:
A.1
o
c
.
Câu 232. Kết quả của giới hạnk
là:
lim
oo
b
e
c
a
7
f
.
A.0w
B.
w
12
w
/
/
s:
/
i
a
cM
o
H
a
nv
o
x 1 y 1 z
. Điểm M thuộc để tam giác MAB có
2
1
2
o
M
g
n
ia
G
i
Ba
nC. 3
a
B
m/
B. 2
3
x 0
http
D. 2; 1 1,2
C. 2; 1
D. 0
2x 1 1 x
sin x
C. 1
D.
Câu 233. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y
3
2 1
3
1
và đường thẳng y 2 x 3 là:
x
Câu 234. Cho mặt cầu (S): x2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 5 0 và (P): 2 x 2 y z 16 0 . Điểm M
di động trên (S), N di động trên (P). Độ dài ngắn nhất của MN là:
/
i
a
cM
o
H
Câu 235. Phương trình chính tắc của Elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng 2 5 là:
va
n
o
ox y
x
x
y
y
x
y
2
M
g
A.
B.
C.
D.
1
1
1
9
3
9
4 25 ian
4
9
4
2
iG
3
2
a
B
n
a
B
z i
/
Câu 236. Tập hợp nghiệm biễu diễn số
phức
z
thỏa mãn
1 là:
m
o
zi
c
.
k
o
o
b B. Điểm
A.Đường thẳng
C. Đường tròn
D. Elip
e
c
a
.f hàm của hs f (x) tan x :
Câu 237. w
Nguyên
w
w
/
/
1
B. tan x ln cos x C
C. tan x 1 D. Đáp án khác
tps: A. tan x C
A.5
B. 4
2
C. 3
2
2
D. 2
2
2
2
2
2
3
4
ht
2
2
2
4
Câu 238. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi
trên 3 thẻ với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số lẻ?
A.
1
84
B.
9
84
C. Đáp án khác
D.
5
42
/
i
a
cM
o
H
va
on
o
MD. Tam giác đều
A.Tam giác cân
B. Tam giác vuông C. Tam giác thường
g
n
ia
x 1 iG
0 x 1
Ba
Câu 240. Điểm gián đoạn của hàm số y f ( x) n
khi
x
x
a 2
x 0, x 1
B
/
om
c
.
k
A.0
C. 2
D. 3
oB. 1
o
b
e
c
Câu 241. Hìnhfthoi
ABCD cạnh a, góc ABC 60 có diện tích bằng?
a
w.
w
/w
/
:
s
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
http
/>Câu 239. Tam giác ABC có A(4;0;0), B(0;3;1), C(2;4;-1) là tam giác gì?
2
3
0
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
a2 3
B.
4
a2 3
A.
8
a2 3
C.
2
a2 3
D.
6
/
i
a
cM
o
H
a
v
ax bx 3 khi x 1on
o
M
Câu 242. Câu 242. a, b là hai giá trị để hàm số f ( x) 5
khi x 1 liên tục tại x = 1.
g
n
2 x i3a
khi x 1
iG b
a
B
n
a
Giá trị cùa a, b là?
B
/
m
o
1
A.1
B.k
2.c
C. -1
D.
2
oo
b
e
ckhối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng được giới hạn bởi các đường:
a
Câu 243. Thể.f
tích
w
w
1
, y 0, x 1?
s:/y/w
2
http
2 4 3x
A. ln
2
3
B.
2 1
4
ln
3 6
3
C.
Câu 244. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)
A.0
B. 1
1 4 3
ln
2 3 4
D. Đáp án khác
/
i
a
cM
o
H
va
x 4 4 x3 8 x 2 8 x 5
là:
x2 2 x 2
C. 2
D. 3
on
o
gM
Câu 245. Cho mặt cầu (S) có phương trình x2 y 2 z 2 6 x 2 y 4 z 5 0 . Gọi A là giao điểm
n
a
i
G
i
B.B
3xa y 3z 15 0
n
a
(s) và tia )z. Mp tiếp xúc với (S) tại A có phương trình là:
A. 3x y 3z 15 0
B
/
D. Đáp án khác
m
o
c
.
k
1
oo
15 x 2 2 x
b
e
c
3
C. 3x y 3z 15 0
.fa
w
w
Câu 246. Nghiệm của hệ bất phương trình
2 x 4 3x 14
2
/w
/
:
s
http
7
A. ;2
39
7
B. ;
39
7
C. ; 2;
39
D. ;2
Câu 247. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x3 3x2 12 x 1 trên 1;5 ?
/
i
a
cM
Câu 248. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số : y x 3x 2 x và y H
xo
2?
a
v
n
o
A.4
B. 6
C. 8
D. o
10
M
g
Câu 249. Xác định tập hợp biểu diễn số phức z thỏa mãn: 2iz
1n 5 là đường tròn có tâm có
a
i
G
ai
B
hoành độ là:
n
a
B
/
A.-1
B. 0
C. 1
D. 2
m
o
c
.
Câu 250. Cho (P): x y z o
2k 0, A(1; 1;2). Điểm A’ đối xứng với A qua mặt phẳng (P) là:
o
b B. (-1;3;-2)
e
c
A.(0;1;-1)
C. (-1;2;3)
D. (3;0;-2)
a
.f
w
w
w
/
/
s:
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
p
t
t
h
/>A.-5
B. -6
C. -4
D. -3
3
CLICK
CLICK =>
=> /> />
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017
/
i
a
cM
Câu 251. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi
o
H
a
nv
trên 3 thẻ với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số lẻ?
3
42
A.
B.
5
42
C.
6
D. oo
M
ng 43
7
39
ia
G
i
Ba
Câu 252. Cho tứ diện o.ABC với A(1;2;-1), B(2;-1;3), C(-2;3;3), O(0,0;0). Thể tích tứ diện O.ABC
là:
A.
40
3
20co
.
k
o
3
o
b
e
c
a
f
w.
n
a
B
m/
B.
C.
10
3
D.
5
3
Câu 253. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = 2a, AD = a. Hình chiếu của S
w
w
/
/
ps:
lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm H của AB, SC tạo với mặt đáy một góc 450. Thể tích khối
htt
chóp là:
A.
2a 3 2
3
Câu 254. Đồ thị hs: y
A.(2:1)
B.
a3 3
3
C.
D. Đáp án khác
2x 1
có tâm đối xứng có tọa độ là:
x 1
B. (1;2)
C. (1;-1)
Câu 255. Nghiệm của pt log 2 9x 4 x log 2 3 log
A.1
a3
3
B. 2
3 là:
2
c. 4
/
i
a
cM
o
H
va
D. (2;-1)
ia
G
i
a
n
on
o
gM
D. log3 4
Câu 256. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 2 z và z 1 z i là số thực ?
A.0
B. 1
B2
n
a
C.
/B
om
c
.
k
oo
phức w z iz 5? eb
c
a
f
.
A. w
B. 3
C. 5
17
w
/w258. Tiệm cận ngang của hàm số sau: 3 x là:
/
:
s
Câu
y
tp
D. 3
Câu 257. Cho số phức z thỏa mãn: 3 z 1 i 2i z 2 . Tìm mô đun của số
ht
D. 13
x3
A. y 2
B. y 1
C. y 1
D. y
1
7
/
i
a
cM
o
H
cos x
A. ln 1 cos x C B. ln sin x cos x C C. ln 1 cos x C D. ln n
1 va C
o sin x
o
M
ng
Câu 260. Tính a , b c biết a 4,2,5 , b 3,1,3 , c 2,0,1
a
i
iG
a
B
A.3
B. 2
D. 0
nC. 1
a
B
/
Câu 261. Cho số phức z thỏa mãn: o
3m
2i z 2 i 4 i . Hiệu phần thực và ảo của số phức
.c
k
o
z là: A.1
C. 4
D.6
bo B. 3
e
c
.fa
w
w
w
/
/
s:
Câu 259. Tìm nguyên hàm của hàm số sau: F ( x)
sin x
dx
1 cos x
2
http
Tài liệu được chia sẻ bởi nhóm :
/>