Tải bản đầy đủ (.ppt) (42 trang)

Quá trình trao đổi chất ở vi sinh vật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (954.82 KB, 42 trang )

Chương 4: Quá trình trao đổi chất
ở vi sinh vật
Các

khái niệm cơ bản
Trao đổi năng lượng
Trao đổi glucid
Trao đổi protein
Trao đổi lipid


Các khái niệm cơ bản


Các khái niệm cơ bản


Trao đổi chất (metabolism):



Trao đổi vật chất bao gồm: trao đổi năng lượng và trao đổi
vật chất xây dựng tế bào


Dị hóa (catabolism):



Đồng hóa (anabolism):



Các khái niệm cơ bản




Sản phẩm trao đổi chất (metabolite): các hợp chất được
sinh ra trong quá trình trao đổi chất


Chất trao đổi bậc 1 (primary metabolite):



Chất trao đổi bậc 2 (secondary metabolite):

Con đường trao đổi chất (metabolite metabolite)


Trao đổi năng lượng


Trao đổi năng lượng


Năng lượng (ATP) có thể được tổng hợp từ:






Ánh sáng (Phototrops)
Các chất hóa học (Chemotrophs)

Tổng hợp năng lượng: quá trình oxy hóa khử/ quá trình
oxy hóa phosphoryl hóa (oxydative phosphorylation)

Cho điện tử/
nguyên tử hydro

Chất khử
ADP

Chất oxy hóa
ATP



Trao đổi năng lượng


Sơ đồ:


Quá trình oxy hóa:
AH2

- 2H+

Chất bị oxy hóa


Chất khử (cho hydro)


Quá trình khử:
B

+ 2H+

BH2
Chất bị khử

Chất oxy hóa


A + năng lượng

Tổng quát:
AH2 + B

-2H+

A + BH2 + năng lượng


Trao đổi năng lượng


Có 2 dạng trao đổi năng lượng:




Hô hấp (respiration)
Lên men (fermentation)


Hô hấp (respiration)



Chuỗi hô hấp tham gia vào quá trình tổng hợp ATP
Thành phần chuỗi hô hấp:





Flavoprotein: enzyme chứa nhóm FAD hoặc FMN
Protein Fe-S
Ubiquinone (coenzyme Q)
Cytochrome (a, a3, b, c, o): heteroprotein với nhóm
ferroporphyrinique


FMN
FAD


Ubiquinone


Cytochrome-c

Cytochrome-b


Hô hấp


Có 2 kiểu hô hấp:




Hô hấp hiếu khí (aerobic respiration): oxy là chất cuối cùng
nhận hydro/ điện tử
Hô hấp kỵ khí (anaerobic respiration): chất cuối cùng nhận
hydro/ điện tử không phải là oxy, có thể là hợp chất vô cơ
(nitrate, sulfate, carbonate, tetrathionate…) hoặc hữu cơ
(fumarate, formate, acetate…)








Trao đổi glucid



Dị hóa glucid
1.

Cơ chất hexose:
Con đường đường phân (glycolytic pathway)/ EMP
(Embden-Meyerhof-Parnas)
Glucose



Con đường EMP

Acid pyruvic + 2ATP

Trong điều kiện có oxy: acid pyruvic sẽ đi vào chu trình
Crebs (chu trình acid tricarboxylic, acid citric), sản phẩm
cuối cùng là H2O, CO2, ATP
Phương trình tổng quát:

Glucose + O2

6CO2 + 6H2O + 38ATP


Glycolytic pathway




Citric acid cycle



×