NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ
(MÃ ĐỀ 01 – 50 CÂU)
C©u 1 : Cho hµm sè y x3 3 x2 9 x 1 . Chän kh¼ng ®Þnh ®óng
A. Hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (3;+ )
B. Hµm sè lu«n ®ång biÕn trªn R
C. Hµm sè lu«n nghÞch biÕn trªn R
D. Hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (- ;3)
C©u 2 : Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số
11
3
A.
min f x 2; max f x
C.
min f x 2 2; max f x
2;4
2;4
2;4
C©u 3 : Hàm số
2;4
=3
−
A.
11
3
trên đoạn [2;4] là
B.
min
f x 2 2; max
f x 3
D.
min
f x 2;max
f x 3
2;4
2;4
2;4
2;4
+ 15 có bao nhiêm điểm cực trị
A. Không có
C©u 4 :
=
B. Có 3
C. Có 1
D. Có 2
x2 2x 2
1
Tìm GTLN của hàm số y
trên ; 2
x 1
2
10
3
B. 3
C.
8
3
D.
Hàm số không có
GTLN
C©u 5 : Tìm m để đồ thị hàm sô y x 4 2(m 1) x 2 m có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của 1 tam giác
vuông
B. m = 1
A. m = 3
C©u 6 :
A.
C©u 7 :
Tiệm cận xiên của y 3 x 5
Không có tiệm cận
xiên
Hàm số f ( x)
B.
x
C. m = 0
D. m = 2
3
là
2x 8
y 2x 8
C.
x4
D.
y 3x 5
C.
;1 1;
D.
1;
có tập xác định là
2
x 1
A.
;1
B.
1;1
C©u 8 : Cho hµm sè y = 2x + sin2x. Chän kh¼ng ®Þnh ®óng
A. Hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (; )
2
C. Hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (; )
2
B. Hµm sè ®ång biÕn trªn R
D. Hµm sè nghÞch biÕn trªn R
C©u 9 : Tìm m để phương trình x 3 3x 2 m 0 có ba nghiệm phân biệt
A.
C©u 10 :
m4
Cho hµm sè y
B.
m0
C.
0m4
D. Không có m
1 4
x 2 x 2 1 . Chän kh¼ng ®Þnh ®óng
4
1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( -2;0) và (2; + )
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( -2;0) và (2; + )
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( - ; -2) và (2; + )
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( - ; -2) và (0;2)
Câu 11 :
Hm s y
x 2 mx 1
t cc tiu ti x = 2 khi
xm
A. m = - 3
B. m = 0
C. m = - 1
D.
Khụng cú giỏ tr
ca m
Câu 12 : Cho hm s y = x4 + 2x2 2017. Trong cỏc mnh sau , mnh no sai ?
A. Hm s y = f(x) cú 1 cc tiu
C.
Câu 13 :
B. th hm s qua A(0;-2017)
D. th ca hm s f(x) cú ỳng 1 im un
lim f x va lim f x
x
x
3
GTLN ca hm s y x 3 3 x 5 trờn on 0; l
2
A. 3
B. 5
C.
31
8
D. 7
Câu 14 : Tỡm m hm s y x3 3mx 2 3(2m 1) x 1 ng bin trờn R
A. m = 1
Câu 15 :
B. Khụng cú giỏ tr m
m 1
D.
luụn tha vi mi
giỏ tr m
1 3
2
x mx2 x m (Cm). Tỡm m (Cm) ct trc Ox ti ba im phõn bit cú
3
3
honh x1 ; x2 ; x3 tha x12 + x22 + x32 > 15?
Cho hm s y
A. m < -1
Câu 16 :
C.
B. m > 0
Vi giỏ tr no ca b thỡ (C ) : y
A. b > 1
C. m > 1
x 1
luụn ct (d ) : y x b
x 1
Khụng cú giỏ tr
no ca b
B.
D. m < -1 hoc m > 1
C. b < 1
D. Mi b l s thc
Câu 17 : Cho th (C) : y = ax4 + bx2 + c . Xỏc nh du ca a ; b ; c bit hỡnh dng th nh sau :
10
8
6
4
2
5
5
10
15
20
2
4
6
A. a > 0 v b > 0 v c > 0
B. a > 0 v b > 0 v c < 0
C. ỏp ỏn khỏc
D. a > 0 v b < 0 v c > 0
2
Câu 18 : Vi giỏ tr no ca k thỡ phng trỡnh x3 3x 2 k 0 cú 3 nghim phõn bit
A. 0 < k < 4
Câu 19 :
B.
Cho th (H) ca hm s y
A. Y= 2x-4
Câu 20 :
C. -1 < k < 1
0k 4
C. Y =-2x-4
Tỡm tt c cỏc giỏ tr ca m hm s y
B.
Khụng cú giỏ tr
no ca k
2x 4
. Phng trỡnh tip tuyn ca (H) ti giao im ca (H) v Ox
x 3
B. Y = -2x+ 4
A. m=-1
D.
D. Y= 2x+4
x 2 mx 1
t cc tr ti x=2
xm
m 3
m 1
C. m=-3
D. ỏp s khỏc
Câu 21 : Phỏt biu no sau õy ỳng
A.
X0 l im cc tiu ca hm s khi
f '( x0 ) 0, f ''( x0 ) 0
f ( x0 ) x ( x0 h; x0 h) v x x0 thỡ ta núi hm s f(x) t cc
B. Nu tn ti h>0 sao cho f(x) <
tiu ti im x0
C.
D.
X0 l im cc i ca hm s khi
X0 im cc i ca hm s
f '( x0 ) 0, f ''( x0 ) 0
f '( x0 ) 0
Câu 22 : S im cc i ca hm s y = x4 + 100 l
A. 0
Câu 23 :
B. 1
C. 2
Tỡm tt c cỏc ng tim cn ca th hm s y
A. x = 1
B. y = 1
D. 3
x3
x2 1
C. y = -1
D.
y 1
D.
f ' ( x) ln 2
Câu 24 : Dựng nh ngha, tớnh o hm ca hm s sau: f ( x) ln(x x 2 1)
A.
f ' ( x) 0
B.
f ' ( x)
1
x x 2 1 C.
f ' ( x)
1
2
x 1
Câu 25 : Cho hàm số y x 4 4 x 3 . Chọn khẳng định đúng
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (- ; -1)
C. Hàm số luôn đồng biến trên R
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-1;1)
Câu 26 :
Cho hm s y
d : y
A.
y
x2 x 1
cú th (C). Tip tuyn vi ( ) song song vi ng thng
x 1
3
x 1 l
4
3
x 2
4
B. y
3
3
x
4
4
C. y
3
3
x
4
4
D. Khụng cú
3
Câu 27 :
A.
Tỡm khong nghch bin ca hm s f ( x )
;2
B.
;2 2;
Câu 28 : Tỡm giỏ tr ln nht ca hm s
A. 2.
Câu 29 :
2x 3
x2
;2 v 2;
D.
2;
= 2 1 + 6
B. 3
Cho hàm số y
C.
C. 5
D. 4
x 1
. Chọn khẳng định đúng
2x
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng xác định
của nó
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định
của nó
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số nghịch biến trên R
Câu 30 : Cho hm s y x 3 2x 2 2x 1 cú th ( ). S tip tuyn vi th song song vi ng
thng y x 1 l
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
Câu 31 : th hm s y x3 3 x 2 m 1 ct trc honh ti 3 im phõn bit khi v ch khi
A. -3
B. -1< m<3
C. 1
D. -3< m <-1
Câu 32 : Hm s no sau õy ng bin trờn tp xỏc nh ca nú
A.
x2
x2
y
B.
y
x 2
x2
C.
y
x 2
x2
D.
y
x2
x 2
Câu 33 : H ng cong (Cm) : y = mx3 3mx2 + 2(m-1)x + 1 i qua nhng im c nh no?
A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3)
B. ỏp ỏn khỏc
C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2)
D. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3)
Câu 34 :
1
Cho hàm số y x3 x 2 1 . Chọn khẳng định đúng
2
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R
1
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; )
3
C. Hàm số luôn đồng biến trên R
1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; )
3
Câu 35 : Xỏc nh tt c cỏc giỏ tr ca m th hm s y x 4 (3m 4) x 2 m2 ct trc honh ti 4 im
phõn bit
A.
m
4
5
B.
4
m0
5
C. m<2
D. m>0
Câu 36 : Xỏc nh tt c cỏc giỏ tr ca m hm s cú cc i v cc tiờu
y
1 3
x mx 2 (m 6) x 1
3
A. m>3
Câu 37 :
B.
m 3
m 2
C. m< -2
Tỡm m hm s sau ng bin trờn tng khong xỏc nh y
D. -2
mx 10m 9
mx
4
A.
m 1 hoc m 9
Câu 38 :
Hm s y
A.
Câu 39 :
B. 1 < m < 9
C. m < 1 hoc m > 9
D. 1 m 9
x3
3x 2 5 x 2 nghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau õy?
3
1;6
B. R
C.
;1
va 5;
D.
2;3
2x 1
(C ) . Tỡm cỏc im M trờn th (C) sao cho tng khong cỏch t M n hai
x 1
ng tim cn l nh nht
Cho hm s y
B. M(0;1)
A. ỏp ỏn khỏc
C. M(3;2) ; M(1;-1)
D. M(0;1) ; M(-2;3)
Câu 40 : Giỏ tr cc i ca hm s y 2 x 3 3 x 2 36 x 10 l
A. -3
B. 2
C. 71
D. -54
Câu 41 : Cho hm s y = 2x3 3x2 + 5 (C). Vit phng trỡnh tip tuyn ca th (C) bit tip tuyn qua
19
A( ; 4) v tip xỳc vi (C) ti im cú honh ln hn 1
12
21
645
A. y = x
32
128
B. C ba ỏp ỏn trờn
C. y = 4
D. y = 12x - 15
Câu 42 : Cho hàm số y 1 x2 . Chọn khẳng định đúng
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0) và nghịch biến trên khoảng (0;1)
C. Hàm số đồng biến trên (-1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0) và đồng biến trên khoảng (0;1)
Câu 43 : Hm s y 1 x2
A. Nghch bin trờn [0; 1]
B. ng bin trờn (0; 1)
C. ng bin trờn [0; 1]
D. Nghch bin trờn (0; 1)
Câu 44 : Cho hàm số y x3 3x 3 . Chọn khẳng định đúng
A. Hàm số luôn đồng biến trên R
C. Hàm số đồng biến trên (0; + )
Câu 45 :
Cho hàm số y
B.
Hàm số đồng biến trên các khoảng (- ;-1) và
(1;+ )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
x3
. Chọn khẳng định SAI
x 1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (- ;1)
B. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định của nó
C. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định của nó
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+ )
Câu 46 : Tỡm GTLN ca hm s y 2 x 5 x 2
A.
6
B. ỏp ỏn khỏc
C.
2 5
D.
5
5
Câu 47 : Cho hàm số y x 2 2 x 1 . Chọn khẳng định đúng
A. Hàm số luôn đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên (- ;-1) và đồng biến trên khoảng (-1;+ )
C. Hàm số luôn nghịch biến trên R
D. Hàm số đồng biến trên (- ; -1) và nghịch biến trên khoảng (-1;+ )
Câu 48 :
1
Tip tuyn ti im cc tiu ca th hm s y x 3 2 x 2 3x 5
3
A. Song song vi trc honh
B. Cú h s gúc bng - 1
C. Cú h s gúc dng
D. Song song vi ng thng x = 1
Câu 49 :
2x2 x 1
S ng tim cn ca hm s y
2x 3
A. 1
Câu 50 :
Cho hm s y
B. 3
C. 2
D. 0
1 3 1 2
x x mx . nh m hm s t cc i v cc tiu ti cỏc im cú honh
3
2
ln hn m?
A.
m 2
B. m > 2
C. m = 2
D.
m 2
6
®¸p ¸n KSHS M· ®Ò 01
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
{
{
{
)
)
{
{
{
{
)
{
{
{
)
{
{
{
)
{
{
)
)
{
{
{
{
{
)
|
)
|
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
|
)
|
|
}
)
}
}
}
}
)
}
)
}
)
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
)
}
)
)
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
~
)
~
~
)
)
)
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
{
)
{
{
)
{
{
{
{
{
{
{
{
{
{
)
)
{
{
{
)
)
{
|
|
|
)
|
|
)
)
)
|
|
|
|
|
)
|
|
)
|
)
|
|
|
)
}
)
}
}
}
}
}
}
)
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
)
)
~
)
~
~
~
~
)
~
~
~
)
7
Câu
ĐÁP ÁN
1
B
2
C
3
B
4
A
5
A
6
D
7
C
8
B
9
C
10
A
11
C
12
D
13
C
14
A
15
D
16
D
17
D
18
A
19
B
20
B
21
A
22
A
23
D
24
C
25
B
26
C
27
C
28
C
29
A
30
C
31
B
32
A
33
D
34
B
35
B
8
36
B
37
C
38
D
39
D
40
C
41
D
42
B
43
A
44
A
45
B
46
D
47
B
48
A
49
A
50
D
9
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ
(MÃ ĐỀ 02 – 50 CÂU)
C©u 1 : Đạo hàm của hàm số
A.
C.
C©u 2 :
A.
C©u 3 :
=
là:
′=
−
−
( + )
B.
′=
+
+
( + )
D.
Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): y
3
4
x2
3x 2 1
2
3
B.
B. m = 3
=
C©u 4 : Hàm số
−8
−
′=
−
+
( + )
( + )
tại điểm có hoành độ x0 = 1 bằng:
C. 1
Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số : y
A. m = 1
′=
D.
5
8
2 x 2 (6 m ) x 4
đi qua điểm M(1; -1)
mx 2
C. m = 2
D. Không có m
+ 432có bao nhiêu điểm cực trị
A. Có 1
B. Có 2
C. Có 3
D. Không có
C©u 5 : Cho hàm số: y x3 3x2 1 .Khẳng định nào sau đây sai:
A. Hàm số đồng biến trên (−∞; −2)
B. Hàm số đạt cực tiểu tại = 0
C. Hàm số nghịch biến trên(−2; +∞)
D. Hàm số đạt cực đại tại = −2
C©u 6 : Các giá trị của tham số m để hàm số
=
+(
+
= ±1
A.
− 1) − 2
− 3 đạt cực tiểu tại x=0 là:
B.
=0
C.
=1
D.
= −1
C©u 7 : Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số
=
− (2
− 1)
1
2
=−
=
A.
C©u 8 : Hàm số
A. 2
C©u 9 :
B.
+6
−
có hai điểm cực đại, cực tiểu cách đều trục tung?
1
C. Không có m
2
− 8 + 1 có bao nhiêu cực trị:
=±
B. 1
C. 3
D.
=−
1
2
D. 0
x 2 3x
Cho hàm số sau: y
. Đường thẳng d: y = - x +m cắt đồ thị hàm số tại mấy điểm ?
x 1
A. 0
C©u 10 :
+3
B. 1
Giá trị nhỏ nhất của hàm số : y x
A. 11
C©u 11 : Cho hàm số
B. 10
=
+3
C. 3
D. 2
25
trên (3; +) là:
x 3
C. 8
D. 13
+ 3 + 2. Chọn câu đúng trong các câu sau:
10
(−∞; 1) và (1; +∞)
A.
B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất là -785
Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất là 785
C. Hàm số có 1 cực trị
C©u 12 : Cho hàm số
trình là:
=
có đồ thị (H). Tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) với trục Ox có phương
1
1
B.
= 3 −3
−
3
3
C©u 13 : Tìm để hàm số sau có cực trị :
=
A.
=
A. Với mọi
.
C©u 14 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số
d: = 2( + 1) à ∶
=
A.
+
A. Đáp án khác
=2
=
B.
C©u 16 : Đạo hàm của hàm số
− √
=
=
−3
−5
∈ (1; +∞) ∪ (−∞; −1)
D. Với mọi
∈ (−1; 1)
tại giao điểm của hàm số với đường thẳng
=
C.
+
D.
=−
+
D.
=− +
2
2 −3
+
4
.
=
C.
2
=
tại điểm
√
B.
) +
=
D.
B. Với mọi
+ √4 −
=− +
B.
C©u 15 : Tìm cực trị của hàm số sau:
A.
− (1 +
+
∈ℝ
C. Không có giá trị nào của
=3
C.
+
là:
C.
C©u 17 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
4
√
√
D.
= (√3 − ) (√3 + )
Trên đoạn [−1; 2]lần lượt là:
A. 0;16
B. 1;9
C©u 18 : Cho hàm số
C. 0;9
D. 1;4
=
A. Hàm số đồng biến trên (−∞; −1)
và(−1; +∞)
B. Hàm số đồng biến trên (−∞; −1) và(1; +∞);
nghịch biến trên(−1; 1)
C. Hàm số nghịch biến
trên(−∞; −1)và(−1; +∞)
D. Hàm số đồng biến trên ℝ
− 3(2
C©u 19 : Hàm số = 2
của m là:
−1 ≤
A.
≤1
√
A.
= 6 − 6.
C©u 22 : Cho hàm số
A. 1
=(
+2
−
B.
=|
<1
− + 4)√2
√
B.
C©u 21 : Cho hàm số =
+6 (
−1 <
B.
C©u 20 : Đạo hàm của hàm số
A.
+ 1)
+ 1) + 1 đồng biến trên khoảng (−∞; −1) thì giá trị
≥ −1
C.
+ 1 tại điểm
C.
≤1
D.
= 1 là:
√
D.
√
− 2, tiếp tuyến tại điểm M(1;0) có phương trình:
= 6 + 6.
C.
= 5 + 1.
D.
= 6 − 1.
− 2 − 3|. Hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị:
B. 3
C. 0
D. 2
11
=4
C©u 23 : Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 4
−3
là:
B. 6
C. 8
D. 3
C©u 24 : Phương trình đường thẳng đi qua điểm M(2;-1) và vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực
trị của hàm số =
− 6 + 9 − 2 là:
= −2 + 3
A.
= −4 + 7
B.
C©u 25 : Cho hàm số = ( ) = −
+3
=
C.
1
−2
2
=
D.
1
3
−
4
2
− 6 − 11có đồ thị (C).
Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C),tại giao điểm của (C) với trục tung là:
A.
= 6 − 1 à = 6 − 11
B.
= 6 − 11
C.
= −6 − 11
D.
= −6 − 11 à = −6 − 1
=
C©u 26 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số
=−
A.
+
=−
B.
− 3 + 3 tại điểm có hệ số góc nhỏ nhất là
+
=−
C.
+
=
D.
+
C©u 27 : Tiếp tuyến của parabol y 4 x 2 tại điểm (1; 3) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông. Diện
tích tam giác vuông đó là
A.
5
4
25
2
B.
C©u 28 : Đạo hàm của hàm số
A.
=
C.
= √
+
=
+
C.
+
B.
√
25
4
D.
là:
=
+
+
√
5
2
D.
=
+
√
+
+
+
+
√
+
C©u 29 : Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) 4 3 x là:
A. 3
B. -3
C. -4
C©u 30 : Tất cả các giá trị m để đồ thị hàm số
>1
A.
A. 1.
≥1
B.
C©u 31 : Cho hàm số = −
= −9là
+3
A. m=2
= (1 −
B.
C©u 33 : Cho hàm số =
là
A. Không có
B.
− 1)
− có cực tiểu mà không có cực đại là:
<1
C.
B. 3.
đường thẳng d:
−(
≤1
D.
− 2có đồ thị ( ). Số tiếp tuyến với đồ thị song songvới đường thẳng
C. 2.
C©u 32 : Tìm m để tiếp tuyến của hàm số
C©u 34 : Tìm
=
D. 0
) +
=
−3
D. 0.
+ 2 tại điểm có hệ số góc nhỏ nhất song song với
+1
=2
= −2
C. m=-2
= −1
=2
D.
có đồ thị (C). Tiếp tuyến với( ) song song với đường thẳng( ): = 2 + 1
= 2 − 2.
để hàm số sau đồng biến trên(0; 3):
C.
=−
= 2 − 1.
+(
− 1)
D.
+(
= 2 + 3.
+ 3) − 10
12
≥
A.
.
<
B.
.
C©u 35 : Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số
A. min[
; ]
( ) = 1; max[
B. min[
; ]
( ) = −2; max[
C. min[
; ]
( ) = 1; max[
D. min[
; ]
( ) = −2; max[
C©u 37 :
( ) = 1.
; ]
( ) = √2.
; ]
; ]
( ) = −1.
− 3) + 3 tại điểm có hoành độ bằng 1 đi qua điểm
C. m=1
B. m = 0
≥3
+3
=
B.
C©u 39 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số
=
=
A.
+
+
9
4
=
<2
D.
−3
≥2
C©u 41 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
= sin(cos
A.
=−
B.
=2
C.
=
D.
=
2 . cos(cos
.
2 .
C©u 43 : Đường thẳng d:
m là:
≥
C.
1
2
D.
−1
<
2
<
1
2
C. 3.
D. 4.
).
).
=
Cho hàm số sau: y
+ 2 = 0 có 4 nghiệm phân biệt là:
).
cos(cos
> −1 à
≠ 0
+ 6 là:
). Đạo hàm của hàm số
cos(cos
. cos(cos
=
= √ − 2 + √4 −
B. 1.
C©u 42 : Cho hàm số
+
<3
D.
=− −
=− −
=−
=− +
B.
B.
A. 2.
nghịch biến trên đoạn có độ dài bằng 1
vuông góc với đường thẳng d:
−
+
C©u 40 : Tất cả các giá trị m để phương trình
−2 <
D. m > 0
C. Cả 3 câu đều sai
=− +
=− +
C.
A.
D. m=-3
C. m R
=
C©u 38 : Tìm tất cả các tham số m để
C©u 44 :
+(
=
x 2 mx 1
có cực đại và cực tiểu thì các giá trị của m là:
x 1
Để hàm y
A.
.
trên đoạn [0;1] là
B. m=-1
A. m < 0
A.
=
>
D.
( ) = 2.
; ]
C©u 36 : Tìm m để tiếp tuyến của hàm số
A(2;3)
A. m=-2
∈ ℝ.
C.
).
− 1 cắt đồ thị hàm số
B.
9
>−
4
=
C.
−3
− 1tại 3 điểm phân biệt thì giá trị của
9
> − à
4
≠0
D.
> −1
(m 1) x 2m 2
Với tất cả các giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên
xm
13
(-1;+)
A. m < 1
B. m > 2
C. m <1 v m > 2
D. 1 m < 2
2
C©u 45 : Cho hàm số f có đạo hàm là f’(x) = x (x-1)(x-2) với mọi xR
A. 0
C©u 46 :
B. 3
C. 1
Với giá trị nào của m thì đồ thị (C): y
A. 0
C©u 47 : Tìm giá trị m để hàm số
A. Đáp án khác
mx 1
có tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1;
2x m
1
2
B.
C.
=
2
2
≤ −1
C©u 48 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số
D. 2
=
C. Với mọi m
−2 <
D.
song song với đường thẳng d:
=
A.
=
=
+
−
B.
=
=
−
+
C.
=
=
−
+
D.
=
=
−
−
C©u 49 : Xác định giá trị m để hàm số
=0
A.
C©u 50 : Tìm m để hàm số
A.
0<
≤1
B.
=
+
B.
2)?
luôn nghịch biến trên khoảng (−∞; 1)
−2 <
B.
D. 2
=
đạt cực đại tại
= −3
C.
<2
+ 1 là:
=2
= −1
D. Đáp án khác
luôn tăng trên R:
−1 ≤
≤1
C.
−1 ≤
<0
D. Đáp án khác
14
®¸p ¸n M· ®Ò : 02
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
)
{
{
{
{
)
{
{
)
{
)
{
{
{
{
)
|
|
|
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
)
|
)
|
|
|
)
|
}
}
}
}
)
)
)
}
}
}
}
}
}
)
}
}
)
}
)
}
}
}
}
)
)
}
}
~
)
)
~
~
~
~
~
)
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
)
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
{
{
{
)
{
)
)
)
{
{
{
{
{
)
)
{
{
{
{
{
{
{
{
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
|
|
|
|
)
|
)
)
}
}
}
}
)
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
)
}
}
~
)
)
~
~
~
~
~
~
)
~
~
)
~
~
~
)
)
)
~
~
~
~
15
Câu
Đáp án
1
B
2
D
3
D
4
A
5
C
6
C
7
C
8
B
9
D
10
D
11
A
12
A
13
A
14
C
15
B
16
B
17
C
18
A
19
C
20
B
21
A
22
B
23
A
24
C
25
C
26
B
27
D
28
B
29
D
30
D
31
A
32
C
33
A
34
A
35
A
16
36
C
37
D
38
B
39
B
40
D
41
A
42
A
43
C
44
D
45
D
46
D
47
B
48
C
49
B
50
B
17
18
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ
(MÃ ĐỀ 03 – 50 CÂU)
C©u 1 :
Tìm giá trị LN và NN của hàm số y x 6
A. m=1;M=2
B. M=-2
4
, x 1
x 1
C. m=-3
D. m=-1;M=5
C©u 2 : Điểmcựctiểucủahàmsố y x 3 3 x 2 1 là
A. 0
C©u 3 :
A.
B. 2
TXĐ của hàm số f ( x)
xk
B.
4
D. 1
C.
3
C.
xk
1
1
Sin 2 x Cos 2 x
x k
2
D.
x k 2
C©u 4 : Tìm giá trị LN và NN của hàm số y s inx 2 sin 2 x
A. m=-1;M=4
C©u 5 :
Hàm số y
B. m=0;M=-2
C. m=1;M=4
D. m=0;M=2
mx 3
nghịch biến trên từng khoảng xác định khi
x m 2
A. -1
B. -3
C. 3 m 1
D.
1 m 3
C©u 6 : Tìm m để hàm số y x 3 (m 3) x 2 1 m đạt cực đại tại x=-1
A. m=-3
C©u 7 :
Hàm số f ( x)
B.
m
3
2
3
2
C.
m
C.
Không chẵn,
không lẻ
D. m=1
Cos 2 x
Sin x
A. Chẵn
B. Lẻ
D. Vừa chẵn, vừa lẻ
C©u 8 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau: f (x ) x 2 2 x 8 x 4 x 2 2
A. 1
B. 0
C. 2
D. - 1
C©u 9 : Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) 4 x 4 1 x là
A.
C©u 10 :
4
8
Cho hàm số y
A. 1
C©u 11 :
B.
4
6
C.
4
10
D. 2
x2 1
.Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng:
x2 4
B. 3
C. 2
D. 4
x 2 5x 2
Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau: f (x )
x2 4 x 3
A. y= -1
B. x=1; x= 3
C. y=1; x=3
D.
x 1; x 3
19
C©u 12 : Cho hàm số f ( x) x Sin 2 x 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số nhận x
làm điểm cực đại
6
B. Hàm số nhận x
C. Hàm số nhận x
làm điểm cực tiểu
2
D. Hàm số nhận x
2
làm điểm cực đại
làm điểm cực tiểu
6
C©u 13 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau: f (x ) 2x x 2 4 x 2 x2 2
A. Không có
B. 2
C. 0
D. -2
C©u 14 : Tìm m để hàm số y x3 3mx 2 3(m2 1) x 2m 3 ngịch biến trên khoảng (1;3)
A. m>-1
C©u 15 :
A.
C©u 16 :
B. m>1
C. 1 m 2
D. m<2
C. 1
D.
2
Giátrịcựctiểucủahàmsố y x3 2 x 2 là
3
1
B.
2
3
10
3
1
2
Cho hàm số f ( x ) x 3 4 x 2 12 x .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
3
3
[0;5] là
A. Đáp số khác
B.
16
3
7
3
C.
D.
7
C©u 17 : Tìm m để f(x) có ba cực trị biết f (x ) x 4 2mx 2 1
A. m < 0
B.
m0
m0
C.
D. m > 0
C©u 18 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (-1 ;1) ?
A.
C©u 19 :
y x 3 3x 2
B. y x 3
Gọi D1 là TXĐ của hàm số f ( x ) Tan
C.
y
1
x
D. y
1
x 1
x
1
và D2 là TXĐ của hàm số f ( x)
. Khi đó D1
2
1 Cos x
D2 là
A.
\ k 2 | k
B.
\ 2k 1 | k
C.
\ 2 k 1 | k
2
D.
\ k | k
C©u 20 : Hàm số f ( x) 3x3 mx2 mx 3 có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm
khác có hoành độ là
A.
1
3
B. Đáp số khác
C.
1
3
D.
1
4
C©u 21 : Cho hàm số y x 4 2x 2 1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành bằng
A. 2
C©u 22 :
B. 4
Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố y x
C. 1
D. 3
4
trênđoạn [0; 4] là
x 1
20
A.
C©u 23 :
B.
5
24
5
C. 3
D. 4
ax b
cắt Oy tại điểm
x 1
Với giá trị nào của a và b thì đồ thị (C): y
A(0;-1) và tiếp tuyến tại A của (C) có hệ số góc k = - 3
A. a = - 1; b = - 2
B. a = 2; b = 1
C. a = 2; b = - 1
D. a = - 2; b = - 1
C©u 24 : Tìm m để hàm số sau giảm tên từng khoảng xác định
A.
m
1
hay m 2
2
B.
m 2 hay m
1
2
C.
1
m2
2
D.
2 m
1
2
C©u 25 : Giátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố y x 4 4 x 2 1 trênđoạn [1; 5] lầnlượtlà:
A. 4và 4
B. 5và1
D. 4và1
C. 5và 4
C©u 26 : Tìm số cực trị của hàm số sau: f ( x ) x 4 2x 2 1
A.
Cả ba đáp án A, B,
C
B. y=1; y= 0
D. 3
C. x=0; x=1; x= -1
C©u 27 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: y f ( x ) x 4 18x 2 8
A.
; 3 3; 3
B.
; 3 0;
C.
3; 0 3;
D.
; 3 0; 3
C©u 28 : Cho hàm số f (x ) x 3 3 x 2
, tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k= -3 là
A.
y 3( x 1) 2
B.
y 2 3( x 1) 0
C.
y 2 3( x 1)
D.
y 2 3( x 1)
;0
D. (-1;0)
C©u 29 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số y x 4 2x 2 3
A. (0;1)
C©u 30 :
Cho hàm số f ( x)
B.
0;
C.
1 4 4 3 7 2
x x x 2 x 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?:
4
3
2
A. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại
D. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại
C©u 31 : Tìm m để pt sau có nghiệm x 3 m x2 1
A. m>-1
C©u 32 :
A.
B.
m 10
C. -1
Biết hàm số y a sin x b cos x x ;(0 x 2) đạt cực trị tại x
3
1
3
B.
3 1
D.
1 m 10
; x ; khi đó a + b = ?
3
C. 3
D.
3 1
D.
m 1
C©u 33 : Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xách định y x3 3mx2 (3m2 m1)x5m
A. m>1
B. m<1
C.
m 1
21
C©u 34 : Điểmcựcđạicủahàmsố y x3 2 x 2 x 4 là
A.
1
3
B. 1
C.
D.
4
104
27
C©u 35 : Vớigiátrịnàocủam thìhàmsố y x 3 3mx 2 3 m 2 1 x 3m 2 5 đạtcựcđạitại x 1 .
A.
B.
m 1
m 0; m 2
C.
D.
m2
m0
C©u 36 : Hàmsố y 4 x 2 cómấyđiểmcựctiểu?
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
C©u 37 : Xét lập luận sau: Cho hàm số f(x) = ex(cosx - sinx + 2) với 0 x
(I)
Ta có f'(x) = 2ex(1 - sinx)
(II) f'(x) = 0 khivàchỉkhi x
2
(III) Hàmsốđạt GTLN tại x
2
(IV) Suyra f(x) e 2 , x 0;
A. (IV)
B. (III)
C. (II)
D.
Cácbướctrênkhông
sai
C©u 38 : Cho hàm số f (x ) sin4 x cos2 x . Tổng GTLN và GTNN của hàm số là:
B.
A. 0
1
4
C.
5
4
D. 2
C©u 39 : Tìm m để f(x) có một cực trị biết f ( x ) x 4 mx2 1
A.
m0
B. m > 0
C. m < 0
D.
m0
D.
106
3125
C©u 40 : Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) Sin 4 x.Cos6 x là
A.
C©u 41 :
108
3125
B.
107
3125
C.
109
3125
x2 x 2
Đồ thị f(x) có bao nhiêu điểm có tọa độ là cặp số nguyên f ( x )
x 1
A. 3
B. Vô số
C. Không có
D. 6
C. y x 3 1
D.
C©u 42 : Hàm số nào sau đây có cực tiểu?
A. y x 4 x 2 1
B. y x 1
y
3
x 2
C©u 43 : Tìm cực trị của hàm số y=sinx-cosx
A.
xCT
3
k ; yCT 2
4
B.
xCD
k ; yCD 2
4
22
k ; yCT 2 và
4
3
k 2 ; yCD 2
4
xCT
C.
xCD
k ; yCD 2 và
4
3
k 2 ; yCT 2
4
xCD
D.
xCT
C©u 44 : Tìm cực trị của hàm số sau y x2 x 1
A. Điểm CT(-1:3)
B. Điểm CĐ (1;3)
1
C. Điểm CT ( 2 ;
3
)
2
D. Không có
C©u 45 : Cho hàm số f (x ) x 3 3x 2 2 .Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số f (x ) nghịch biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số f (x ) nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞)
C. Hàm số f (x ) đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) .
D. Hàm số f (x ) đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) .
C©u 46 :
x2 3x 1
Tìm số tiệm cận của hàm số sau: f ( x ) 2
x 3x 4
A. 4
C©u 47 :
A.
C. 1
D. 3
1
Hàmsố y x 4 2 x 2 3 cómấyđiểmcựcđại?
2
A. 1
C©u 48 :
B. 2
B. 3
Giátrịcựcđạicủahàmsố y
1
B.
1
3
C. 2
D. 0
1 3
x 2 x 2 3 x 1 là
3
C. 1
D. 3
C©u 49 : Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố f ( x) x 3 3x 2 9 x 1 trênđoạn [0; 2] là
A. 1
B.
4
C. 3
D. 28
C©u 50 : Cho hàm số f ( x) mx x 2 2 x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai
B. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R
C. Hàm số có cực trị khi m > 100
D. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R
23
®¸p ¸n M· ®Ò : 03
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
{
{
)
{
{
{
)
{
)
{
{
)
{
{
{
)
{
)
)
)
{
{
{
{
{
{
{
|
)
|
|
)
|
|
|
|
)
|
|
|
|
)
|
|
|
|
|
)
|
)
|
|
|
|
)
}
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
}
)
)
}
}
~
~
~
)
~
~
~
)
~
~
)
~
)
~
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
~
)
)
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
{
{
)
{
{
{
{
{
{
{
)
{
)
{
)
{
{
{
{
{
{
{
)
|
|
|
|
)
|
)
|
)
)
|
|
|
|
|
|
|
)
|
|
)
)
|
}
)
}
}
}
)
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
)
}
}
)
}
}
}
)
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
)
~
)
~
~
~
~
)
~
~
~
~
24
Câu
ĐÁP ÁN
1
C
2
B
3
A
4
D
5
B
6
C
7
A
8
D
9
A
10
B
11
D
12
A
13
D
14
C
15
B
16
A
17
D
18
A
19
A
20
A
21
B
22
C
23
B
24
C
25
C
26
D
27
D
28
D
29
C
30
A
31
D
32
B
33
C
34
B
35
C
25