Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài tập đạo hàm môn toán (4)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.37 KB, 2 trang )

BÀI TẬP ĐẠO HÀM ÔN THI ĐẠI HỌC
Bài 1.Tính đạo hàm các hàm số sau
a) y = ( 9 − 2 x ) ( 2 x 3 − 9 x 2 + 1) ,
c) y =

5 − 3x − x 2
,
x−2

b) y =

2x − 3
,
x+4

d ) y = ( x 2 + 1) ( x 3 + 1) ,
2

3

4

3 

e) y =  x 5 −
÷,
x


b c 


g) y =  a + + 2 ÷ ,
x x 


h) y = x − 2 x + 1,

2x2 + x + 1
k)y = 2
x − x +1

3

2

Bài 2.Tính đạo hàm các hàm số sau
5x − 7
20
a) y =
b)y=
3 + 2x
4-3x
1+ 2 x
x 2 -7x-5
c) y =
b)y= 2
x -3x
1− 2 x

Bài 3. Tính đạo hàm các hàm số sau :
2

π

cos  − 5 x ÷
6

2
sin x
x
c) y =
,
d)y = cos
x
x +1
1
3
e) y = ( 3 − sin x ) , g ) y = sin 2 3 x +
cos 2 x
a) y = tan 3 x ,

b)y=

h) y = 1 + 2 tan x , k ) y = cot 1 + x 2

Bài 4. Tính đạo hàm cấp hai của các hàm số sau :
a ) y = sin 5x cos 2x , b) y = x 2 .sin x
c) y = (1 − x 2 ) cos x, d) y = sin x.sin 2x.sin 3x
e) y = x. cos 2x ,

g) y =


2x + 1
x +x−2
2

Bài 5.Giải bất phương trình


x2
a )f ( x ) > g ( x ) , f ( x ) = 2x − x + 3, g( x ) = x + − 1
2
2
x − 5x + 4
b))f / ( x ) ≤ 0, f ( x ) =
,
x−2
Bài 6.Tính
x
a )g / ( 0 ) , g ( x ) =
4 − x2
1
b)f / (1) , f / ( 4 ) , f /  , f ( x ) = 5x 2 − 16 x + 7
 4
2
3
c)f / (1) , f / ( 2 ) , f / ( 3) , f ( x ) = ( x − 1)( x − 2 ) ( x − 3)
Bài 7 .Chứng minh rằng f/ (x) =0 , với mọi x
/

/


3

2

3

π
π
π 
3π 



a) f ( x ) = cos  x − ÷cos  x + ÷+ cos  x + ÷cos  x +
÷
3
4
6
4 





 2π

 2π

b) f ( x ) = cos 2 x + cos 2 
+ x ÷+ cos 2 

− x÷
 3

 3


Bài 8.Giải phương trình f/(x) =0 , biết :
60 64
− +5
x x3
sin 3x
cos 3x 
b)f ( x ) =
+ cos x − 3 sin x +

3
3 


a ) f ( x ) = 3x +

Bài 9. Cho hàm số
Bài 10. Cho hàm số

f ( x) = 3 − 2x .
f ( x) =

Hãy tính 3f/(-3)-4f(-3)4f(-11)

2 + cos 2 x

.
2 − sin 2 x

Hãy tính

π 
π 
9 f /  ÷− 49 3 f  ÷
4
6

Bài 11.Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
a ) y = x 3 − 3x 2 + 2 tại điểm ( -1;-2)
x2 + 4x + 5
b) y =
tại điểm có hoành độ bằng 0.
x+2



×