Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

999 từ vựng học tiếng trung quốc cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 44 trang )

999 TỪ VỰNG CẦN BIẾT TRONG TIẾNG TRUNG
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

Từ vựng

Dạng phồn thể


直飞


导游







直飛
導遊









工作















工作











Pinyin
fáng

Âm Hán – Việt
PHÒNG

Nghĩa
cái phòng

zhí fēi

TRỰC PHI

chuyến bay


dǎoyóu

ĐẠO DU

hƣớng dẫn viên
du lịch

nán

NAM

hƣớng nam

yòng

DỤNG

dùng



lấy, dùng, làm

chū

XUẤT

ra khỏi


wèi, wéi

VI, VỊ

làm ra



BỘ

đơn vị tổ chức cơ
quan

qiú

CẦU

trái banh

shì

THỊ

chợ

CÔNG TÁC

công việc

líng


LINH

số 0



NHẤT

số 1

èr

NHỊ

số 2

sān

TAM

số 3



TỨ

số 4




NGŨ

số 5

liù

LỤC

số 6



THẤT

số 7



BÁT

số 8

jiǔ

CỬU

số 9




gōngzuò

1


23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46












维基百科


汽车


咖啡




星期一
上海













維基百科


汽車


咖啡




星期一
上海


shí

THẬP

2ố 10

TRIỀU, TRIÊU

sớm mai, hăng

hái, triều đại

LÂM

rừng

THUYẾT,
DUYỆT, THẾ
NHÃN

nói, giải thích



PHÁP

gōng

CÔNG

nguyên tắc, luật,
kỷ xảo
chung cho mọi
ngƣời
vƣợt hơn bình
thƣờng

zhāo, cháo, zhū
lín
shuō, shuì, tuō,

yuè


mắt



BIỆT

mín

DÂN

ngƣời của một
nƣớc

PHÂN, PHẦN,
PHẬN
DUY CƠ BÁCH
KHOA

chia cắt

ỔN

yên tĩnh, an toàn

CHUYỂN,
CHUYẾN
KHÍ XA


chuyên chở

nèi

NỘI

bên trong

wài

NGOẠI

bên ngoài

kāfēi

GIA PHI

cà phê

běn

BỔN

gốc cây, cội rễ

nǎo

NÃO


óc, đầu

cān, sùn

XAN

ăn, cơm, thức ăn

duì

ĐỐI

đáp, hƣớng về

xīngqí yī

TINH KỲ NHẤT

Thứ hai

Shànghǎi

THƢỢNG HẢI

Thành phố lớn
của Trung Quốc
đƣờng rẽ, sai khác

fēn, fèn

Wéijī bǎikē
wěn
zhuǎn, zhuàn
qìchē



KỲ

Wikipedia

xe hơi

2


47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

61
62
63
64
65
66
67
68
69
70

漂亮
火车
去年
这个
公共汽车

电脑
号码

银行

手机
日本
聪明

公共
飞机
车站





公司


漂亮
火車
去年
這個
公共汽車

電腦
號碼

銀行

手機
日本
聰明

公共
飛機
車站




公司



PHIÊU LƢỢNG

xinh đẹp

huǒchē

HOẢ XA

xe lửa

qùnián

KHỨ NIÊN

năm ngoái

zhège

GIÁ CÁ

this

CÔNG CỘNG KHÍ
XA

xe buýt

ĐIỆN


điện

diànnǎo

ĐIỆN NÃO

máy vi tính

hàomǎ

HIỆU MÃ

số

BẤT

chẳng, không

NGÂN HÀNG

ngân hàng

me

YÊU, MA

nhỏ, xíu

shǒujī


THỦ CƠ

điện thoại

rìběn

NHẬT BẢN

Nƣớc Nhật Bản

THÔNG MINH

thông minh

ĐÁO

đến

CÔNG CỘNG

công khai

PHI CƠ

máy bay

XA TRẠM

trạm xe


chē

XA

chiếc xe

fēng

PHONG

gió

tuī

THÔI, SUY

đẩy, đùn



NỮ

con gái, đàn bà

gōngsī

CÔNG TY

công ty


huáng

HOÀNG

sắc màu vàng

piàoliang

gōnggòng qìchē
diàn


yínháng

cōngmíng
dào
gōnggòng
fēijī
chēzhàn

3


71
72
73
74
75
76
77

78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94








颜色
贵妇
俄文

羊肉

电影
烤鸭



店主
台北
生肉

香港
面包









顏色
貴婦
俄文

羊肉
電影
烤鴨




店主
台北
生肉

香港
麵包


HỒNG

màu đỏ

LAM

xanh lơ, xanh lam

chéng

TRANH

hēi, hè

HẮC

cây cam, màu da
cam
màu đen

hóng
lán


néng


NĂNG

công năng, tài
cán, bản lĩnh

LỘ

con đƣờng

VẠN

yánsè

NHAN SẮC

số muôn, tên điệu
múa
màu sắc

guì fù

QUÝ PHỤ

phụ nữ

é wén


NGA VĂN

tiếng Nga

THIÊN

ngàn

yángròu

DƢƠNG NHỤC

thịt dê

diànyǐng

ĐIỆN ẢNH

phim

kǎoyā

KHẢO ÁP

thịt vịt nƣớng

xián

HÀM, GIẢM


đều, thấy, hoà
hợp, hoà mục

qǐng

THỈNH

mời

guǎn

QUÁN

quán trọ, phòng
xá, trụ sở
chủ tiệm

wàn

qiān

diànzhǔ
táiběi
shēngròu
xiàn
Xiānggǎng
miànbāo



ĐIẾM CHỦ
ĐÀI BẮC
SINH NHỤC

thành phố của Đài
Loan
thịt tƣơi

HẠM

nhân bánh

HƢƠNG CẢNG

Hồng Công

DIỆN BAO

bánh mì

CỨ

dựa theo

4


95
96
97

98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118


喝茶





后边

告诉



身体
英文
中国大陆
非常

知道
现在
糟糕

鸡腿




喝茶





後邊
告訴



身體

英文
中國大陸
非常

知道
現在
糟糕

雞腿



shuǐ

THUỴ

nƣớc

HÁT TRÀ

uống trà

wǎn

VÃN

fàn

PHẠN


chiều tối, hoàng
hôn
cơm

fèi

PHÍ

tiêu tiền, mất, hao
tổn



NHIỆT

độ nóng, sức nóng

píng

BÌNH
HẬU BIÊN

bằng phẳng, yên
ổn
phía sau

CÁO TỐ

nói với


zhū

TRƢ

con heo

xīn

TÂM

trái tim

lěng

LẠNH

rét, thờ ơ

shēntǐ

THÂN THỂ

cơ thể

yīngwén

ANH VĂN

Văn tự tiếng Anh


Zhōngguó dàlù

TRUNG QUỐC
ĐẠI LỤC

Trung Quốc lục
địa

fēicháng

PHI THƢỜNG

cực kỳ

TIỀN

tiền tài nói chung

zhīdào

TRI ĐẠO

biết

xiànzài

HIỆN TẠI

hiện tại, bây giờ


zāogāo

TAO CAO

tồi tệ

yáng

DẠNG

hình dạng, hình
thức

jītuǐ

KÊ THỐI

đùi gà

zuǒ

TẢ

bên trái

yòu

HỮU

bên phải


hē chá

hòubian
gàosu

qián

5


119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137

138
139
140
141
142

下边
上边
打开

当然
汉字
立刻
附近
衣服

所以
名片
故事
列出
人民币
表面

里面
早上


客厅




下邊
上邊
打開

當然
漢字
立刻
附近
衣服

所以
名片
故事
列出
人民幣
表面

裡面
早上


客廳



HẠ BIÊN

bên dƣới


THƢỢNG BIÊN

phía trên

dǎkāi

ĐẢ KHAI

mở

zhēn

CHÂN

thật

ĐƢƠNG NHIÊN

tất nhiên

HÁN TỰ

chữ Hán

lìkè

LẬP KHẮC

ngay lập tức


fùjìn

PHỤ CẬN

gần

yīfú

Y PHỤC

quần áo

gěi

CẤP

đầy đủ, cung ứng

SỞ DĨ

nhân vì

DANH PHIẾN

danh thiếp

gùshì

CỐ SỰ


câu chuyện

liè chū

LIỆT XUẤT

danh sách

rénmínbì

NHÂN DÂN TỆ

đồng tiền của
nƣớc Trung Quốc

biǎomiàn

BIỂU DIỆN

bề mặt

KHẢ

có thể

LÍ DIỆN

phía bên trong

TẢO THƢỢNG


buổi sáng

shì

THỊ

cây hồng

mài

MẠI

bán

KHÁCH SẢNH

phòng khách

chū



ban đầu, lúc đầu

jìn

TIẾN

di động về phía

trƣớc

xiàbian
shàngbian

dāngrán
hànzì

suǒyǐ
míngpiàn


lǐmiàn
zǎoshang

kètīng

6


143
144
145
146
147
148
149
150
151
152

153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166

问题


医生

网站

倒霉
介绍



朋友
父母





虐待
创制

电路

一片

問題


醫生

網站

倒霉
介紹



朋友
父母




虐待
創制


電路

一片

wèntí

VẤN ĐỀ

câu hỏi

duàn

ĐOẠN

đứt, gãy

xiàn

HÃM
Y SINH

rơi vào, vùi lấp,
hại ngƣời
bác sĩ

BAO

gói


wǎngzhàn

VÕNG TRẠM

trang web

tóng, tòng

ĐỒNG

yīshēng
bāo

dǎoméi

ĐẢO MAI

hội họp, tụ tập,
thống nhất
xui xẻo

jièshào

GIỚI THIỆU

giới thiệu

THƢỞNG

cƣớp đoạt, sây sát




NGỘ

gặp mặt

huā

HOA

hoa của cây cỏ

BẰNG HỮU

bạn bè

PHỤ MẪU

cha mẹ



PHÁ

làm vỡ, phá hoại

zhù

CHÚC


shěng

TỈNH

piào

PHIẾU

cầu mong, chúc
mừng
tên cơ cấu hành
chính
tiền giấy

NGƢỢC ĐÃI

hảnh hạ

SÁNG CHẾ

tạo ra

LÁNH

riêng, khác

ĐIỆN LỘ

mạch điện


CÁC

tiếng chỉ nhóm
tập thể
mảnh, mẫu

qiǎng

péngyǒu
fùmǔ

nüèdài
chuàngzhì
lìng
diànlù

yīpiàn

NHẤT PHIẾN

7


167
168
169
170
171
172

173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190

女性
作为
描述

直接
间接

机器人
弟弟



哪里

周末
美元

喜欢




葡萄酒

啤酒

女性
作為
描述

直接
間接

機器人
弟弟


哪裡

週末
美元


喜歡




葡萄酒

啤酒

nǚxìng

NỮ TÍNH

giới nữ

zuòwéi

TÁC VỊ

nhƣ là

miáoshù

MIÊU THUẬT

mô tả

TIẾP

liền nhau, gặp gỡ


zhíjiē

TRỰC TIẾP

trực tiếp

jiànjiē

GIÁN TIẾP

gián tiếp

BỆNH

bệnh tật

CƠ KHÍ NHÂN

ngƣời máy

dìdì

ĐỆ ĐỆ

em trai

zuò

TOẠ


ngồi

yuè

NGUYỆT

Mặt trăng

nǎlǐ

NA LÍ

ở đâu

ĐỖ

cái bụng

zhōumò

CHU MẠT

cuối tuần

měiyuán

MỶ NGUYÊN

đồng đô-la Mĩ


TOAN

chua

HỈ HOAN

vui mừng

piàn

PHIẾN

mảnh, phần,
miếng

luàn

LOẠN



VÔ, MÔ

zhōng

TRUNG

mất trật tự, lộn
xộn

không có, chớ
đừng
chuông, đồng hồ

BỒ ĐÀO TỬU

rƣợu vang

yuán, yuàn

DUYÊN

píjiǔ

TI TỬU

đƣờng viền áo
quần, cạnh, cơ hội
bia

jiē

bìng
jīqìrén

dù, dǔ

suān
xǐhuan


pútáojiǔ

8


191
192
193
194

195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214


火山

苹果


火山

蘋果


舞会





呈现

粤语
秘书
影响

普通话
护士
警察

牛奶



炒面

舞會





呈現

粵語
秘書
影響

普通話
護士
警察

牛奶


炒麵

HOẢ SƠN

núi lửa

KHANH

tiếng xƣng hô của

vua với quan

BÌNH QUẢ

quả táo

HỆ
VŨ HỘI

treo, nối liền, tên
riêng trong khoa
học tính
khiêu vũ, múa





mƣa

ān

AN

yên, định

CƢỜNG

huǒshān
qīng

píngguǒ

wǔhuì

qiáng


KHỞI

mạnh, con mọt
thóc gạo
dậy, cất mình lên

gēn

CĂN

rễ cây, căn do

TRÌNH HIỆN

xuất hiện

shòu

THỤ

chịu nhận lấy

yuèyǔ


VIỆT NGỮ

tiếng Quảng Đông

mìshū

BÍ THƢ

thƣ ký

yǐngxiǎng

ẢNH HƢỞNG

tác động

jīng, jìng

KINH
PHỔ THÔNG
THOẠI

đạo thƣờng, sách
của các tôn giáo
Tiếng Phổ thông
Trung Quốc

HỘ SĨ


y tá

CẢNH SÁT

cảnh sát, công an

MẠN

đầy tràn, ƣớt
sũng, nát nhàu

NGƢU NÃI

sữa bò

THẦN

quản lý, giám đốc

TỬ

chết, tuyệt vọng

SAO MIẾN

mì xào

chéngxiàn

pǔtōnghuà

hùshì
jǐngchá
màn
niúnǎi
chén

chǎomiàn

9


215
216
217

218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232

233
234
235
236
237
238



成功



成功

澳大利亚









韩国



西班牙



助力
网页

皇帝

澳大利亞









韓國



西班牙


助力
網頁

皇帝

guāng


QUANG

ánh sáng

ĐỨC

phẩm hạnh, tác
phong

chénggōng

THÀNH CÔNG

Àodàlìyǎ

ÁO ĐẠI LỢI Á

thành tựu công
nghiệp hay sự
nghiệp
Australia



xìn

TÍN

cuò


THÁC

sự thành thực, bức
thƣ
đá mài, sai lầm

shén

THẬM

rất, lắm

méi

MAI

yǒng

DŨNG

mai mối, nguyên
cớ
mạnh dạn

lóng

LONG, SỦNG

con rồng, tƣợng

trƣng cho vua

xiǎng

TƢỞNG

nghĩ, suy nghĩ

niàn

NIỆM

nghĩ, nhớ, mong

chàng

XƢỚNG

hát ca, gọi to

hánguó

HÀN QUỐC

tên của đất nƣớc

NI


chāo


SIÊU

mèng

MỘNG

tên của ngọn núi,
ngƣời ni
nhảy, vƣợt qua,
vƣợt trội
giấc mơ

TÂY BAN NHA

tên của một nƣớc

HOẰNG

rộng, lớn

THÁI

hanh thông, thuận
lợi

TRỢ LỰC

giúp đỡ


VÕNG HIỆT

trang web

CANH

sửa đổi, cải biến

HOÀNG ĐẾ

hoàng đế

Xībānyá
hóng
tài
zhùlì
wǎngyè
gèng
huángdì

10


239
240
241
242
243
244


245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262



研究
理由
丈夫




研究
理由

丈夫



快乐




衣柜
努力




资料
常见
咱们
安静




快樂




衣櫃
努力





資料
常見
咱們
安靜





TẤT

lán

LAN

tƣờng tận, đều,
hết thảy
cây hoa lan

yánjiū

NGHIÊN CỨU

nghiên cứu

lǐyóu


LÝ DO

lý do

TRƢỢNG PHU

chồng, bậc trai tài

shuì

THUẾ

shí

THỜI, THÌ

khoản tiền nhà
nƣớc trƣng thu
nhân dân
giờ, mùa

KHOÁI LẠC

hạnh phúc

qíng

TÌNH






tạnh, trời trong
xanh
con ngựa

qǔ, qū

THỦ

lấy, cầm



KHOÁ

yīguì

Y CỰ

khảo hạch, bài
học
tủ quần áo

nǔlì

NỖ LỰC


cố gắng hết sức

pén

BỒN

chậu, đồ dùng

jiè



vay, mƣợn

jǐng

TỈNH

giếng, nƣớc



PHỦ

chỗ chứa văn thƣ
thời xƣa
dữ liệu, số liệu

zhàngfū


kuàilè

zīliào
chángjiàn
zánmen
ānjìng
hào
qiáng

TƢ LIỆU
THƢỞNG KIẾN

thƣờng gặp, thông
thƣờng

CHA MÔN

chúng tôi

AN TĨNH

bình yên vô sự

HÁO, HAO

giảm bớt, tiêu phí

TƢỜNG

tƣờng, vách


11


263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286

练习

语音
毛衣
椅子
桌子
照相机
世界
大概
外国
外贸

律师




最近





冬天
参考文献

練習
語音
毛衣
椅子
桌子
照相機

世界
大概
外國
外貿

律師




最近





冬天
參考文獻

liànxí

LUYỆN TẬP

yǔyīn

NGỮ ÂM

luyện tập, thực
hành
giọng nói


máoyī

MAO Y

áo len

Y TỬ

chiếc ghế

TRÁC TỬ

chiếc bàn

shìjiè

CHIẾU TƢỚNG

THẾ GIỚI

camera, máy chụp
hình
thế giới

dàgài

ĐẠI KHÁI

đại khái


wàiguó

NGOẠI QUỐC

nƣớc ngoài

wàimào

NGOẠI MẬU

rèn, rén

NHẬM, NHIỆM

thƣơng mại nƣớc
ngoài
sự việc phải đảm
đƣơng, chức vị

yǐzi
zhuōzi
zhàoxiàngjī

lǜshī
zhǐ, zhī
kān

LUẬT SƢ


luật sƣ

CHỈ

biểu thị cảm xúc
hoặc xác định
chặt, tƣớc bỏ

KHAN, SAN

quán

TOÀN

đủ, không thiếu
sót



KHÁT

khát, gấp, tha thiết

TỐI CẬN

gần đây

lèi

LỆ


nƣớc mắt

jīn

KIM

kim loại, vàng



DIỆP

jiǔ

CỬU

lá, vật có hình
giống nhƣ lá
cũ, lâu, xƣa cũ

jiǎ

GIÁ, GIẢ

zuìjìn

dōngtiān

ĐÔNG THIÊN


cānkǎo wénxiàn

THAM KHẢO
VĂN HIẾN

nhà buôn, thiên
nhiên
mùa Đông
tài liệu tham khảo

12


287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302

303
304
305
306
307
308
309
310

豆腐

巧克力
所以
杂技
大喜
条目
鸡心
商量
海味
头发
舞蹈
粉笔
打倒


意见

儿童
回答
马马虎虎



印度

豆腐

巧克力
所以
雜技
大喜
條目
雞心
商量
海味
頭髮
舞蹈
粉筆
打倒


意見

兒童
回答
馬馬虎虎


印度

ĐẬU PHỤ


đậu phụ, đậu hủ

UY

tiếng gọi: ê, này,
cho ăn

XẢO KHẮC LỰC

sô-cô-la

SỞ DĨ

vì vậy, vì thế

zájì

TẠP KỶ

xiếc

dàxǐ

ĐẠI HỈ

sự mừng rối rít

ĐIỀU MỤC


điều mục

jīxīn

KÊ TÂM

mặt dây chuyền

shāngliáng

THƢƠNG
LƢỢNG

thƣơng lƣợng

HẢI VỊ

hải sản

ĐẦU PHÁT

đầu tóc

VŨ ĐẠO

khiêu vũ

fěnbǐ

BÚT PHẤN


phấn

dǎdǎo

ĐẢ ĐẢO

đánh bại



BỔ

bổ sung

pái

BÀI
Ý KIẾN

đẩy, gạt ra, tiêu
trừ
ý kiến, quan điểm

HÀI

chiếc giày

értóng


NHI ĐỒNG

nhi đồng, trẻ con

huídá

HỒI ĐÁP

câu trả lời

MÃ MÃ HỔ HỔ

tạm đƣợc

CHUNG

cái chuông

ĐỘ

các dụng cụ dùng
để đo dài ngắn
nƣớc Ấn Độ

dòufu
wèi
qiǎokèlì
suǒyǐ

tiáomù


hǎiwèi
tóufǎ
wǔdǎo

yìjiàn
xié

mǎmǎhǔhǔ
zhōng

Yìndù

ẤN ĐỘ

13


311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322

323
324
325
326
327
328
329
330

331
332
333

意大利
马来西亚

加拿大
月球
但是
每天
脱衣服
流行

游泳
可口
可乐
图书馆

多语言
老外


墨尔本
印度尼西亚
墨西哥

癌症

意大利
馬來西亞

加拿大
月球
但是
每天
脫衣服
流行

游泳
可口
可樂
圖書館

多語言
老外

墨爾本
印度尼西

墨西哥


癌症

Ý ĐẠI LỢI

Nƣớc Italia

MÃ LAI TÂY Á

Nƣớc Malaysia

THUỲ

ngủ

Jiānádà

GIA NÃ ĐẠI

nƣớc Canada

yuèqiú

NGUYỆT CẦU

Mặt Trăng

dànshì

ĐẢN THỊ


nhƣng

měitiān

MỖI THIÊN

mỗi ngày

tuō yīfú

THOÁT Y PHỤC

thay đồ

liúxíng

LƢU HÀNH

lƣu hành, phổ
biến

ĐIẾU

câu cá, câu

DU VỊNH

bơi lội

KHẢ KHẨU


ngon

KHẢ LẠC

coca

Túshū guǎn

ĐỒ THƢ QUÁN

thƣ viện

kōng, kòng,
kǒng

KHÔNG

rỗng, hƣ, trống

duō yǔyán

ĐA NGÔN NGỮ

nhiều ngôn ngữ

LÃO NGOẠI

ngƣời nƣớc ngoài


ĐỔNG

hiểu rõ, biết

MẶC NHĨ BỔN

Melbourne

ẤN ĐỘ NI TÂY Á

nƣớc Indonesia

MẶC TÂY CƠ

Mexico

NGƢ

con cá

NHAM CHỨNG

bệnh ung thƣ

Yìdàlì
Mǎláixīyà
shuì

diào
yóuyǒng

kěkǒu
kělè

lǎowài
dǒng
Mò'ěrběn
Yìndùníxīyà

Mòxīgē

áizhèng

14


334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344

345
346
347

348
349
350
351
352
353
354
355
356

艾滋病
俄罗斯

菲律宾
公有

功课
录音
繁简
运动
奥林匹克运
动会
应该

波兰

葡萄牙
希腊
智利
乌克兰

阿根廷
罗马尼亚
哥伦比亚
巴基斯坦

艾滋病
俄羅斯

菲律賓
公有

功課
錄音
繁簡
運動
奧林匹克
運動會
應該

波蘭

葡萄牙
希臘
智利
烏克蘭
阿根廷
羅馬尼亞
哥倫比亞
巴基斯坦


àizībìng

NGÃI TƢ BỆNH

Bệnh AIDS

èluósī

NGA LA TƢ

nƣớc Nga

shén

THẬP, THẬM

số 10, họ Thập

Fēilǜbīn

PHI LUẬT TÂN

nƣớc Philippines

gōngyǒu

CÔNG HỮU

của công


CHỈ

giấy

CÔNG KHOÁ

bài tập về nhà

LỤC ÂM

máy ghi âm

fán jiǎn

PHỒN GIẢN

đơn giản hóa

yùndòng

VẬN ĐỘNG

vận động

ÁO LÂM THẤT
KHẮC VẬN
ĐỘNG HỘI

Thế vận hội
Olympics


ƢNG CAI

cần phải

shǒu

THỦ

đứng đầu

bōlán

BA LAN

tên một nƣớc
vùng Đông Âu

HY

ít, hiếm

BỒ ĐÀO NHA

nƣớc Bồ Đào Nha

xīlà

HI LẠP


nƣớc Hi Lạp

Zhìlì

TRÍ LỢI

nƣớc Chile

Wūkèlán

Ô KHẮC LAN

nƣớc Ukraine

Āgēntíng

Á CĂN ĐÌNH

nƣớc Argentina

Luómǎníyǎ

LA MÃ NI Á

nƣớc Romania

Gēlúnbǐyǎ

CA LUÂN BỈ Á


nƣớc Colombia

BA CƠ TƢ THẢN

nƣớc Pakistan

zhǐ
cōngkè
lùyīn

Àolínpǐkè
yùndònghuì

yīnggāi


pútáoyá

Bājīsītǎn

15


357
358
359
360
361
362
363

364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380

土耳其


巴西
新加坡
捷克
瑞典
互联网
导弹
手表
睡觉


时候
互相
介绍

旁边
乞丐


司机
夫妻

高兴

土耳其


巴西
新加坡
捷克
瑞典
互聯網
導彈
手錶
睡覺

時候
互相
介紹

旁邊

乞丐


司機
夫妻

高興

Tǔ'ěrqí

THỔ NHĨ KỲ

nƣớc Thổ Nhĩ Kỳ



KỲ

của nó



TỬ

chết

BA TÂY

nƣớc Brazil


Xīnjiāpō

TÂN GIA BA

nƣớc Singapore

Jiékè

TIỆP KHẮC

nƣớc Cộng hòa
Séc

Ruìdiǎn

THUỲ ĐIỂN

nƣớc Thụy Điển

HỖ LIÊN MẠNG

mạng Internet

dǎodàn

ĐẠO ĐẠN

tên lửa

shǒubiǎo


THỦ BIỂU

đồng hồ

shuìjiào

THUỲ GIÁC

đi ngủ

VIỆN

viện

shíhòu

THỜI HẬU

thời gian

hùxiāng

HỔ TƢƠNG

lẫn nhau

jièshào

GIỚI THIỆU


giới thiệu

NGUYÊN

nhân dân tệ

BÀNG BIÊN

bên cạnh

KHẤT CÁI

ngƣời ăn xin

cài

THÁI

món ăn



ĐÁP

ngồi xe, dựng, bắc
cầu

sījī


TƢ CƠ

ngƣời lái xe

fūqī

PHU THÊ

vợ chồng

tíng

ĐÌNH

dừng lại

CAO HƢNG

vui mừng

Bāxī

hùliánwǎng

yuàn

yuán
pángbiān
qǐgài


gāoxìng

16


381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394

395
396
397
398
399
400
401
402
403





圣诞快乐
平安夜
圣诞树
圣诞老人
百科全书

总统


出租车
中华人民共
和国
司机
非常
这里
筷子



前天





聖誕快樂
帄安夜

聖誕樹
聖誕老人
百科全書

總統


出租車
中華人民
共和國
司機
非常
這裡
筷子



前天


tián

ĐIỀM

ngọt

xióng

HÙNG


con gấu

niǎn

NIỄN

xay, nghiền

Shèngdàn kuàilè

THÁNH ĐẢN
KHOÁI LẠC

Giáng sinh vui vẻ

Píng'ān yè

BÌNH AN DẠ

Đêm Giáng sinh

Shèngdànshù

THÁNH ĐẢN
THỤ

cây thông Noel

Shèngdàn lǎorén


THÁNH ĐẢN
LÃO NHÂN

Ông già Noel

Bǎikē quánshū

BÁCH KHOA
TOÀN THƢ

Bách khoa toàn
thƣ

TÙY

theo sau, thuận
theo

TỔNG THỐNG

tổng thống



ĐẮC

đƣợc

zhǔ


CHỦ

đối lại với khách

chūzū chē

XUẤT TÔ XA

xe taxi

Zhōnghuá
rénmín
gònghéguó

TRUNG HOA
NHÂN DÂN
CỘNG HÒA
QUỐC

nƣớc Cộng hòa
nhân dân Trung
Hoa

TƢ CƠ

tài xế

PHI THƢỜNG

rất nhiều


zhèlǐ

GIÁ LÝ

ở đây

kuàizi

KHOÁI TỬ

đôi đũa

liǎn

KIỂM

mặt

zuì

TỐI

nhất, hơn cả



NHIỆT

độ nóng, sức nóng


TIỀN THIÊN

ngày hôm kia

HOẠI



suí
zǒngtǒng

sījī
fēicháng

qiántiān
huài

17


404
405
406
407
408
409
410
411
412

413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427


帮忙
上市


自己
来不及
准备

愿意
平方公里
奇怪
容易



老板

季节
仔细
偶尔

游泳池

纪念


幫忙
上市


自己
來不及
準備

願意
帄方公里
奇怪
容易


老闆

季節
仔細

偶爾

游泳池

紀念

xiū

TU

sửa

bāngmáng

BANG MANG

giúp đỡ

shàngshì

THƢỢNG THỊ

đi chợ, trên thị
trƣờng

TRÁCH

phận sự phải làm,
xử phạt


xiào

HIỆU

hiệu quả

zìjǐ

TỰ KỴ

riêng của bản thân

LAI BẤT CẬP

không kịp, trễ

CHUẨN BỊ

chuẩn bị

SAI

lầm lẫn, không
đúng

NGUYỆN Ý

mong muốn

BÌNH PHƢƠNG

CÔNG LÝ

km2

qíguài

KỲ QUÁI

kỳ lạ

róngyì

DUNG DỊ

dễ dàng

yīn

ÂM

phần khuất kín

yōu

ƢU

lo, buồn rầu

LÃO BẢN


ông chủ



CỐ

trông lại, ngoảnh
nhìn lại

jìjié

QUÝ TIẾT

mùa

zǐxì

TỬ TẾ

cẩn thận, tử tế

ǒu'ěr

NGẪU NHĨ

thỉnh thoảng

dǐng

ĐÍNH


húc, chạm đến

DU VỊNH TRÌ

hồ bơi

HÚY

kiêng kỳ

KỴ NIỆM

kỵ niệm



láibují
zhǔnbèi
chà
yuànyì
píngfāng gōnglǐ

lǎobǎn

yóuyǒngchí
huì
jìniàn

18



428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451


词典
拼音



钢琴
抽烟
到处

足球

乒乓球

祝贺

小行星






研究



詞典
拼音


鋼琴
抽煙
到處


足球

乒乓球

祝賀

小行星






研究






hi vọng, mong
cầu

cídiǎn

TỪ ĐIỂN

từ điển


pīnyīn

BÍNH ÂM

âm Hán Việt

zhì

CHẾ

cai quản

màn

MẠN

chậm

gāngqín

CƢƠNG CẦM

đàn piano

chōuyān

TRỪU YÊN

hút thuốc


dàochù

ĐÁO XỨ

khắp nơi

rǒng

NHŨNG

nhàn rỗi, rảnh
rang, lộn xộn

zúqiú

TÚC CẦU

bóng đá

shěn

THẨM

xét rõ

BINH BÀNG CẦU

môn bóng bàn

ĐỔ


làm tắc nghẽn

CHÚC HẠ

chúc mừng

HOẠCH

chèo thuyền, tính
toán

TIỂU HÀNH
TINH

tiểu hành tinh

gòng

CỐNG

hiến nạp, dâng

xiàn

HIẾN

dâng, tặng




NHẬP

đối nghĩa với xuất





nền, móng

jiā

GIA

cộng với, tăng
thêm

KHIÊU

cất lên, nâng lên

NGHIÊN CỨU

nghiên cứu

NỘ

giận dữ, cáu tức


pīngpāng qiú

zhùhè
huà
xiǎo xíngxīng

qiào
yánjiū


19


452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463



结婚




讨论
文章

内容

有限公司



結婚



討論
文章

內容

有限公司

464





465




版权





版權




466
467
468
469
470
471
472
473
474


支柱
客栈

尚未

NGẠNH


điều xấu, khuyết
điểm
cứng

KẾT HÔN

lập gia đình



TẨY

giặt, rửa



TỪ

đi thong thả

jūn

QUÂN

binh sĩ, quân đội

THẢO LUẬN

thảo luận


VĂN CHƢƠNG

bài viết

CHÚ

tập trung vào

NỘI DUNG

nội dung

NHÃ

thanh cao, cao
thƣợng

HỮU HẠN CÔNG
TI

công ty trách
nhiệm hữu hạn

Ý

điều suy nghĩ

quē


KHUYẾT

chỗ sứt mẻ

shī

THẤT

mất

BẢN QUYỀN

bản quyền

PHÓNG

buông thả

jiě

GIẢI

cởi, mở ra

bèi

BỘI

phản bội, làm
phản



yìng
jiéhūn

tǎolùn
wénzhāng
zhù
nèiróng

yǒuxiàn gōngsī


bǎnquán
fàng

TỆ

支柱

Zhīzhù

CHI TRỤ

cây cột

客棧

尚未


kèzhàn

KHÁCH SẠN

nhà sách

NẠI

kham, chịu đƣợc

THƢỢNG VỊ

tuy nhiên

nài
shàngwèi

20


475
476
477
478
479
480
481
482
483
484

485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496

手指





决定


提出


重定向





访问

然而

其他

手指






決定



提出

向, 曏
重定向






shǒuzhǐ

THỦ CHỈ


ngón tay



giá cả

yáng

DƢƠNG

cây dƣơng, họ
Dƣơng

xiào

HIẾU

hết lòng phụng
dƣỡng cha mẹ

chēng

XƢNG

gọi, kêu là

zhuāng

TRANG


nghiêm túc, kính
cẩn

juédìng

QUYẾT ĐỊNH

quyết định



Y

kia, ấy

zhí

THỰC

kinh doanh, mƣu
lợi

ĐỀ XUẤT

đề xuất

LỊ

hoa nhài


HƢỚNG

ngoảnh về

TRÙNG ĐỊNH
HƢỚNG

chuyển hƣớng

huò

HOẮC

mau chóng

àn

ÁN

sự kiện liên quan
đến pháp luật





cƣơng vực, lãnh
thổ


THẦN

bầy tôi

PHỎNG VẤN

phỏng vấn

THÁC

tin cậy, giao phó

NHIÊN NHI

tuy nhiên

ĐỂ

nguồn gốc,
nguyên nhân

KỲ THA

khác



tíchū

xiàng

chòng dìngxiàng

chén

訪問

然而


fǎngwèn

其他

qítā

tuō
rán'ér


21


497
498
499
500
501
502
503
504

505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518


页面
感谢
编写
签名
帮助


方式
海水
对话



电力机车



必须



政策


頁面
感謝
編寫
簽名
幫助


方式
海水
對話



電力機車


必須



政策


chá

TRA

tra xét

yèmiàn

HIỆT DIỆN

trang web

gǎnxiè

CẢM TẠ

lời cảm ơn

biānxiě

BIÊN TẢ

viết

qiānmíng

THIÊM DANH

chữ ký


bāngzhù

BANG TRỢ

giúp đỡ

quán

QUYỀN

thế lực

bào

BẠO

nổ

fāngshì

PHƢƠNG THỨC

cách thức

hǎishuǐ

HẢI THỦY

nƣớc biển


duìhuà

ĐỐI THOẠI

đối thoại

fèn

PHẦN

một đơn vị trong
toàn thể



CỔ

bắp đùi



TRẮC

đo lƣờng

ĐIỆN LỰC CƠ
XA

xe điện


shì

THÍ

thi cử

THÙ

THÙ

đặc biẹt

bìxū

TẤT TU

cần phải

zhuàn

SOẠN

sáng tác

wéi

DUY

giữ gìn, bảo hộ


zhà

TẠC

phá nổ, bùng nổ

CHÍNH SÁCH

chính sách

diànlì jīchē

zhèngcè

22


519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530

531
532
533
534
535
536
537
538
539
540

开放
目前
询问
题解
条款
机器
中立
天竺


使用
忘记
更换
从不

删除
日记
继续
积蓄

下雨
下狱
知名度

kāifàng

KHAI PHÓNG

mở

mùqián

MỤC TIỀN

hiện nay

xúnwèn

TUÂN VẤN

yêu cầu, đòi hỏi

ĐỀ GIẢI

giải quyết

ĐIỀU KHOẢN

điều khoản


CƠ KHÍ

máy móc, cơ khí

中立

zhōnglì

TRUNG LẬP

trung lập

天竺


使用
忘記
更換

tiānzhú

THIÊN TRÚC

nƣớc Ấn Độ thời
xƣa

Ƣ

ở tại, vào lúc


DŨNG

mạnh dạn, bạo
dạn

shǐyòng

SỬ DỤNG

sử dụng

wàngjì

VONG KÝ

quên

CANH HOÁN

thay thế

TÙNG BẤT

không bao giờ

THỦ

phòng vệ, bảo vệ

shānchú


SAN TRỪ

xóa bỏ

rìjì

NHẬT KÝ

nhật ký

繼續

jìxù

KẾ TỤC

tiếp tục

積蓄
下雨
下獄
知名度

jīxù

TÍCH SÚC

lƣu trữ


xià yǔ

HẠ VŨ

mƣa

xiàyù

HẠ NGỤC

bắt giam

TRI DANH ĐỘ

danh tiếng

開放
目前
詢問
題解
條款
機器

tíjiě
tiáokuǎn
jīqì


yǒng


gēnghuàn

從不

cóng bù


刪除
日記

shǒu

zhīmíngdù

23


541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553

554
555
556
557
558
559
560
561
562

宠物




干净
华盛顿









单身女子
旅行



餐厅
国际


寵物




乾淨
華盛頓








單身女子
旅行


餐廳
國際


SỦNG VẬT

thú cƣng


hào

HIỆU

tện gọi

liǎ

LƢỠNG

đôi, hai

shǔ

THỬ

con chuột

bào

BÃO

điều ôm ấp trong
lòng

CAN TỊNH

sạch sẽ


HOA THỊNH ĐỐN

Washington

jiǎ

GIẢ

trái nghĩa với
THẬT

hán

HÀNH

lạnh

qìng

KHÁNH

việc mừng

jià

GIÁ

giá cả

jià


GIÁ

cái kệ

shí

THỰC

đúng, chân xác

SẤU

gầy còm

LỰ

nỗi lo, ƣu tƣ

ĐƠN THÂN NỮ
TỬ

ngƣời phụ nữ quá
chồng

LỮ HÀNH

đi du lịch




phẩm hạnh (ví
dụ:lí lịch)

DƢỠNG

ngứa

XAN SẢNH

nhà hàng

guójì

QUỐC TẾ

quốc tế

qiǎn

THIỂN

cạn

chǒngwù

gānjìng
Huáshèngdùn

shòu


dānshēn nǚzǐ
lǚxíng

yǎng
cāntīng

24


563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582

583
584

一共
开会
新鲜
地道


书架


另外


服务员










一共

yīgòng


NHẤT CỘNG

tổng cộng

開會
新鮮

kāihuì

KHAI HỘI

tổ chức cuộc gặp
gỡ

xīnxiān

TÂN TIÊN

tƣơi

dìdào

ĐỊA ĐẠO

đƣờng hầm

bēi

BÔI


cái chén

gòu



đủ

THƢ GIÁ

giá sách

ài

ÁI

đen tối, mờ mịt

bèi



chăn, mền

LÁNH NGOẠI

khác

THÀNH


tƣờng lớn bao
quanh kinh đô

LẠT

vị cay

PHỤC VỤ VIÊN

ngƣời phục vụ



CA

thẻ, thiệp

yán

DIÊN

dài xa

jiǎo

CƢỚC

chân

chá


TRA

tra xét

SÀNG

cái giƣờng

ĐỐC

coi sóc, giám sát

qiàn

KHIỂM

ăn không đủ no

gāng

CƢƠNG

cứng

zhē

GIÀ

ngăn trở, chận


地道


書架


另外


服務員











shūjià

lìngwài
chéng

fúwùyuán

chuáng



25


×