999 TỪ VỰNG CẦN BIẾT TRONG TIẾNG TRUNG
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Từ vựng
Dạng phồn thể
房
直飞
导游
南
用
以
出
为
房
直飛
導遊
南
用
以
出
為
部
球
市
工作
零
一
二
三
四
五
六
七
八
九
部
球
市
工作
零
一
二
三
四
五
六
七
八
九
Pinyin
fáng
Âm Hán – Việt
PHÒNG
Nghĩa
cái phòng
zhí fēi
TRỰC PHI
chuyến bay
dǎoyóu
ĐẠO DU
hƣớng dẫn viên
du lịch
nán
NAM
hƣớng nam
yòng
DỤNG
dùng
DĨ
lấy, dùng, làm
chū
XUẤT
ra khỏi
wèi, wéi
VI, VỊ
làm ra
bù
BỘ
đơn vị tổ chức cơ
quan
qiú
CẦU
trái banh
shì
THỊ
chợ
CÔNG TÁC
công việc
líng
LINH
số 0
yī
NHẤT
số 1
èr
NHỊ
số 2
sān
TAM
số 3
sì
TỨ
số 4
wǔ
NGŨ
số 5
liù
LỤC
số 6
qī
THẤT
số 7
bā
BÁT
số 8
jiǔ
CỬU
số 9
yǐ
gōngzuò
1
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
十
朝
林
说
目
法
公
特
民
分
维基百科
稳
转
汽车
内
外
咖啡
本
脑
餐
对
星期一
上海
歧
十
朝
林
說
目
法
公
特
民
分
維基百科
穩
轉
汽車
内
外
咖啡
本
腦
餐
對
星期一
上海
歧
shí
THẬP
2ố 10
TRIỀU, TRIÊU
sớm mai, hăng
hái, triều đại
LÂM
rừng
THUYẾT,
DUYỆT, THẾ
NHÃN
nói, giải thích
fǎ
PHÁP
gōng
CÔNG
nguyên tắc, luật,
kỷ xảo
chung cho mọi
ngƣời
vƣợt hơn bình
thƣờng
zhāo, cháo, zhū
lín
shuō, shuì, tuō,
yuè
mù
mắt
tè
BIỆT
mín
DÂN
ngƣời của một
nƣớc
PHÂN, PHẦN,
PHẬN
DUY CƠ BÁCH
KHOA
chia cắt
ỔN
yên tĩnh, an toàn
CHUYỂN,
CHUYẾN
KHÍ XA
chuyên chở
nèi
NỘI
bên trong
wài
NGOẠI
bên ngoài
kāfēi
GIA PHI
cà phê
běn
BỔN
gốc cây, cội rễ
nǎo
NÃO
óc, đầu
cān, sùn
XAN
ăn, cơm, thức ăn
duì
ĐỐI
đáp, hƣớng về
xīngqí yī
TINH KỲ NHẤT
Thứ hai
Shànghǎi
THƢỢNG HẢI
Thành phố lớn
của Trung Quốc
đƣờng rẽ, sai khác
fēn, fèn
Wéijī bǎikē
wěn
zhuǎn, zhuàn
qìchē
qí
KỲ
Wikipedia
xe hơi
2
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
漂亮
火车
去年
这个
公共汽车
电
电脑
号码
不
银行
么
手机
日本
聪明
到
公共
飞机
车站
车
风
推
女
公司
黄
漂亮
火車
去年
這個
公共汽車
電
電腦
號碼
不
銀行
麼
手機
日本
聰明
到
公共
飛機
車站
車
風
推
女
公司
黃
PHIÊU LƢỢNG
xinh đẹp
huǒchē
HOẢ XA
xe lửa
qùnián
KHỨ NIÊN
năm ngoái
zhège
GIÁ CÁ
this
CÔNG CỘNG KHÍ
XA
xe buýt
ĐIỆN
điện
diànnǎo
ĐIỆN NÃO
máy vi tính
hàomǎ
HIỆU MÃ
số
BẤT
chẳng, không
NGÂN HÀNG
ngân hàng
me
YÊU, MA
nhỏ, xíu
shǒujī
THỦ CƠ
điện thoại
rìběn
NHẬT BẢN
Nƣớc Nhật Bản
THÔNG MINH
thông minh
ĐÁO
đến
CÔNG CỘNG
công khai
PHI CƠ
máy bay
XA TRẠM
trạm xe
chē
XA
chiếc xe
fēng
PHONG
gió
tuī
THÔI, SUY
đẩy, đùn
nǚ
NỮ
con gái, đàn bà
gōngsī
CÔNG TY
công ty
huáng
HOÀNG
sắc màu vàng
piàoliang
gōnggòng qìchē
diàn
bù
yínháng
cōngmíng
dào
gōnggòng
fēijī
chēzhàn
3
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
红
蓝
橙
黑
能
路
万
颜色
贵妇
俄文
千
羊肉
电影
烤鸭
咸
请
馆
店主
台北
生肉
馅
香港
面包
据
紅
藍
橙
黑
能
路
萬
顏色
貴婦
俄文
千
羊肉
電影
烤鴨
咸
請
館
店主
台北
生肉
餡
香港
麵包
據
HỒNG
màu đỏ
LAM
xanh lơ, xanh lam
chéng
TRANH
hēi, hè
HẮC
cây cam, màu da
cam
màu đen
hóng
lán
néng
lù
NĂNG
công năng, tài
cán, bản lĩnh
LỘ
con đƣờng
VẠN
yánsè
NHAN SẮC
số muôn, tên điệu
múa
màu sắc
guì fù
QUÝ PHỤ
phụ nữ
é wén
NGA VĂN
tiếng Nga
THIÊN
ngàn
yángròu
DƢƠNG NHỤC
thịt dê
diànyǐng
ĐIỆN ẢNH
phim
kǎoyā
KHẢO ÁP
thịt vịt nƣớng
xián
HÀM, GIẢM
đều, thấy, hoà
hợp, hoà mục
qǐng
THỈNH
mời
guǎn
QUÁN
quán trọ, phòng
xá, trụ sở
chủ tiệm
wàn
qiān
diànzhǔ
táiběi
shēngròu
xiàn
Xiānggǎng
miànbāo
jù
ĐIẾM CHỦ
ĐÀI BẮC
SINH NHỤC
thành phố của Đài
Loan
thịt tƣơi
HẠM
nhân bánh
HƢƠNG CẢNG
Hồng Công
DIỆN BAO
bánh mì
CỨ
dựa theo
4
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
水
喝茶
晚
饭
费
热
平
后边
告诉
猪
心
冷
身体
英文
中国大陆
非常
钱
知道
现在
糟糕
样
鸡腿
左
右
水
喝茶
晚
飯
費
熱
平
後邊
告訴
豬
心
冷
身體
英文
中國大陸
非常
錢
知道
現在
糟糕
樣
雞腿
左
右
shuǐ
THUỴ
nƣớc
HÁT TRÀ
uống trà
wǎn
VÃN
fàn
PHẠN
chiều tối, hoàng
hôn
cơm
fèi
PHÍ
tiêu tiền, mất, hao
tổn
rè
NHIỆT
độ nóng, sức nóng
píng
BÌNH
HẬU BIÊN
bằng phẳng, yên
ổn
phía sau
CÁO TỐ
nói với
zhū
TRƢ
con heo
xīn
TÂM
trái tim
lěng
LẠNH
rét, thờ ơ
shēntǐ
THÂN THỂ
cơ thể
yīngwén
ANH VĂN
Văn tự tiếng Anh
Zhōngguó dàlù
TRUNG QUỐC
ĐẠI LỤC
Trung Quốc lục
địa
fēicháng
PHI THƢỜNG
cực kỳ
TIỀN
tiền tài nói chung
zhīdào
TRI ĐẠO
biết
xiànzài
HIỆN TẠI
hiện tại, bây giờ
zāogāo
TAO CAO
tồi tệ
yáng
DẠNG
hình dạng, hình
thức
jītuǐ
KÊ THỐI
đùi gà
zuǒ
TẢ
bên trái
yòu
HỮU
bên phải
hē chá
hòubian
gàosu
qián
5
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
下边
上边
打开
真
当然
汉字
立刻
附近
衣服
给
所以
名片
故事
列出
人民币
表面
可
里面
早上
柿
卖
客厅
初
进
下邊
上邊
打開
真
當然
漢字
立刻
附近
衣服
給
所以
名片
故事
列出
人民幣
表面
可
裡面
早上
柿
賣
客廳
初
進
HẠ BIÊN
bên dƣới
THƢỢNG BIÊN
phía trên
dǎkāi
ĐẢ KHAI
mở
zhēn
CHÂN
thật
ĐƢƠNG NHIÊN
tất nhiên
HÁN TỰ
chữ Hán
lìkè
LẬP KHẮC
ngay lập tức
fùjìn
PHỤ CẬN
gần
yīfú
Y PHỤC
quần áo
gěi
CẤP
đầy đủ, cung ứng
SỞ DĨ
nhân vì
DANH PHIẾN
danh thiếp
gùshì
CỐ SỰ
câu chuyện
liè chū
LIỆT XUẤT
danh sách
rénmínbì
NHÂN DÂN TỆ
đồng tiền của
nƣớc Trung Quốc
biǎomiàn
BIỂU DIỆN
bề mặt
KHẢ
có thể
LÍ DIỆN
phía bên trong
TẢO THƢỢNG
buổi sáng
shì
THỊ
cây hồng
mài
MẠI
bán
KHÁCH SẢNH
phòng khách
chū
SƠ
ban đầu, lúc đầu
jìn
TIẾN
di động về phía
trƣớc
xiàbian
shàngbian
dāngrán
hànzì
suǒyǐ
míngpiàn
kě
lǐmiàn
zǎoshang
kètīng
6
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
问题
断
陷
医生
包
网站
同
倒霉
介绍
抢
晤
花
朋友
父母
破
祝
省
票
虐待
创制
另
电路
各
一片
問題
斷
陷
醫生
包
網站
同
倒霉
介紹
搶
晤
花
朋友
父母
破
祝
省
票
虐待
創制
另
電路
各
一片
wèntí
VẤN ĐỀ
câu hỏi
duàn
ĐOẠN
đứt, gãy
xiàn
HÃM
Y SINH
rơi vào, vùi lấp,
hại ngƣời
bác sĩ
BAO
gói
wǎngzhàn
VÕNG TRẠM
trang web
tóng, tòng
ĐỒNG
yīshēng
bāo
dǎoméi
ĐẢO MAI
hội họp, tụ tập,
thống nhất
xui xẻo
jièshào
GIỚI THIỆU
giới thiệu
THƢỞNG
cƣớp đoạt, sây sát
wù
NGỘ
gặp mặt
huā
HOA
hoa của cây cỏ
BẰNG HỮU
bạn bè
PHỤ MẪU
cha mẹ
pò
PHÁ
làm vỡ, phá hoại
zhù
CHÚC
shěng
TỈNH
piào
PHIẾU
cầu mong, chúc
mừng
tên cơ cấu hành
chính
tiền giấy
NGƢỢC ĐÃI
hảnh hạ
SÁNG CHẾ
tạo ra
LÁNH
riêng, khác
ĐIỆN LỘ
mạch điện
CÁC
tiếng chỉ nhóm
tập thể
mảnh, mẫu
qiǎng
péngyǒu
fùmǔ
nüèdài
chuàngzhì
lìng
diànlù
gè
yīpiàn
NHẤT PHIẾN
7
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
女性
作为
描述
接
直接
间接
病
机器人
弟弟
坐
月
哪里
肚
周末
美元
酸
喜欢
片
乱
无
钟
葡萄酒
缘
啤酒
女性
作為
描述
接
直接
間接
病
機器人
弟弟
坐
月
哪裡
肚
週末
美元
酸
喜歡
片
亂
無
鐘
葡萄酒
緣
啤酒
nǚxìng
NỮ TÍNH
giới nữ
zuòwéi
TÁC VỊ
nhƣ là
miáoshù
MIÊU THUẬT
mô tả
TIẾP
liền nhau, gặp gỡ
zhíjiē
TRỰC TIẾP
trực tiếp
jiànjiē
GIÁN TIẾP
gián tiếp
BỆNH
bệnh tật
CƠ KHÍ NHÂN
ngƣời máy
dìdì
ĐỆ ĐỆ
em trai
zuò
TOẠ
ngồi
yuè
NGUYỆT
Mặt trăng
nǎlǐ
NA LÍ
ở đâu
ĐỖ
cái bụng
zhōumò
CHU MẠT
cuối tuần
měiyuán
MỶ NGUYÊN
đồng đô-la Mĩ
TOAN
chua
HỈ HOAN
vui mừng
piàn
PHIẾN
mảnh, phần,
miếng
luàn
LOẠN
wú
VÔ, MÔ
zhōng
TRUNG
mất trật tự, lộn
xộn
không có, chớ
đừng
chuông, đồng hồ
BỒ ĐÀO TỬU
rƣợu vang
yuán, yuàn
DUYÊN
píjiǔ
TI TỬU
đƣờng viền áo
quần, cạnh, cơ hội
bia
jiē
bìng
jīqìrén
dù, dǔ
suān
xǐhuan
pútáojiǔ
8
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
火山
卿
苹果
系
火山
卿
蘋果
係
舞会
雨
安
强
起
根
呈现
受
粤语
秘书
影响
经
普通话
护士
警察
漫
牛奶
晨
死
炒面
舞會
雨
安
強
起
根
呈現
受
粵語
秘書
影響
經
普通話
護士
警察
漫
牛奶
晨
死
炒麵
HOẢ SƠN
núi lửa
KHANH
tiếng xƣng hô của
vua với quan
BÌNH QUẢ
quả táo
HỆ
VŨ HỘI
treo, nối liền, tên
riêng trong khoa
học tính
khiêu vũ, múa
yǔ
VŨ
mƣa
ān
AN
yên, định
CƢỜNG
huǒshān
qīng
píngguǒ
xì
wǔhuì
qiáng
qǐ
KHỞI
mạnh, con mọt
thóc gạo
dậy, cất mình lên
gēn
CĂN
rễ cây, căn do
TRÌNH HIỆN
xuất hiện
shòu
THỤ
chịu nhận lấy
yuèyǔ
VIỆT NGỮ
tiếng Quảng Đông
mìshū
BÍ THƢ
thƣ ký
yǐngxiǎng
ẢNH HƢỞNG
tác động
jīng, jìng
KINH
PHỔ THÔNG
THOẠI
đạo thƣờng, sách
của các tôn giáo
Tiếng Phổ thông
Trung Quốc
HỘ SĨ
y tá
CẢNH SÁT
cảnh sát, công an
MẠN
đầy tràn, ƣớt
sũng, nát nhàu
NGƢU NÃI
sữa bò
THẦN
quản lý, giám đốc
TỬ
chết, tuyệt vọng
SAO MIẾN
mì xào
chéngxiàn
pǔtōnghuà
hùshì
jǐngchá
màn
niúnǎi
chén
sǐ
chǎomiàn
9
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
光
德
成功
光
德
成功
澳大利亚
信
错
甚
媒
勇
龙
想
念
唱
韩国
尼
超
梦
西班牙
弘
泰
助力
网页
更
皇帝
澳大利亞
信
錯
甚
媒
勇
龍
想
念
唱
韓國
尼
超
夢
西班牙
弘
泰
助力
網頁
更
皇帝
guāng
QUANG
ánh sáng
ĐỨC
phẩm hạnh, tác
phong
chénggōng
THÀNH CÔNG
Àodàlìyǎ
ÁO ĐẠI LỢI Á
thành tựu công
nghiệp hay sự
nghiệp
Australia
dé
xìn
TÍN
cuò
THÁC
sự thành thực, bức
thƣ
đá mài, sai lầm
shén
THẬM
rất, lắm
méi
MAI
yǒng
DŨNG
mai mối, nguyên
cớ
mạnh dạn
lóng
LONG, SỦNG
con rồng, tƣợng
trƣng cho vua
xiǎng
TƢỞNG
nghĩ, suy nghĩ
niàn
NIỆM
nghĩ, nhớ, mong
chàng
XƢỚNG
hát ca, gọi to
hánguó
HÀN QUỐC
tên của đất nƣớc
NI
ní
chāo
SIÊU
mèng
MỘNG
tên của ngọn núi,
ngƣời ni
nhảy, vƣợt qua,
vƣợt trội
giấc mơ
TÂY BAN NHA
tên của một nƣớc
HOẰNG
rộng, lớn
THÁI
hanh thông, thuận
lợi
TRỢ LỰC
giúp đỡ
VÕNG HIỆT
trang web
CANH
sửa đổi, cải biến
HOÀNG ĐẾ
hoàng đế
Xībānyá
hóng
tài
zhùlì
wǎngyè
gèng
huángdì
10
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
悉
兰
研究
理由
丈夫
稅
悉
蘭
研究
理由
丈夫
稅
时
快乐
晴
马
取
课
衣柜
努力
盆
借
井
府
资料
常见
咱们
安静
耗
墙
時
快樂
晴
馬
取
課
衣櫃
努力
盆
借
井
府
資料
常見
咱們
安靜
耗
牆
xī
TẤT
lán
LAN
tƣờng tận, đều,
hết thảy
cây hoa lan
yánjiū
NGHIÊN CỨU
nghiên cứu
lǐyóu
LÝ DO
lý do
TRƢỢNG PHU
chồng, bậc trai tài
shuì
THUẾ
shí
THỜI, THÌ
khoản tiền nhà
nƣớc trƣng thu
nhân dân
giờ, mùa
KHOÁI LẠC
hạnh phúc
qíng
TÌNH
mǎ
MÃ
tạnh, trời trong
xanh
con ngựa
qǔ, qū
THỦ
lấy, cầm
kè
KHOÁ
yīguì
Y CỰ
khảo hạch, bài
học
tủ quần áo
nǔlì
NỖ LỰC
cố gắng hết sức
pén
BỒN
chậu, đồ dùng
jiè
TÁ
vay, mƣợn
jǐng
TỈNH
giếng, nƣớc
fǔ
PHỦ
chỗ chứa văn thƣ
thời xƣa
dữ liệu, số liệu
zhàngfū
kuàilè
zīliào
chángjiàn
zánmen
ānjìng
hào
qiáng
TƢ LIỆU
THƢỞNG KIẾN
thƣờng gặp, thông
thƣờng
CHA MÔN
chúng tôi
AN TĨNH
bình yên vô sự
HÁO, HAO
giảm bớt, tiêu phí
TƢỜNG
tƣờng, vách
11
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
练习
语音
毛衣
椅子
桌子
照相机
世界
大概
外国
外贸
任
律师
只
刊
全
渴
最近
泪
金
叶
久
贾
冬天
参考文献
練習
語音
毛衣
椅子
桌子
照相機
世界
大概
外國
外貿
任
律師
只
刊
全
渴
最近
淚
金
葉
久
賈
冬天
參考文獻
liànxí
LUYỆN TẬP
yǔyīn
NGỮ ÂM
luyện tập, thực
hành
giọng nói
máoyī
MAO Y
áo len
Y TỬ
chiếc ghế
TRÁC TỬ
chiếc bàn
shìjiè
CHIẾU TƢỚNG
CƠ
THẾ GIỚI
camera, máy chụp
hình
thế giới
dàgài
ĐẠI KHÁI
đại khái
wàiguó
NGOẠI QUỐC
nƣớc ngoài
wàimào
NGOẠI MẬU
rèn, rén
NHẬM, NHIỆM
thƣơng mại nƣớc
ngoài
sự việc phải đảm
đƣơng, chức vị
yǐzi
zhuōzi
zhàoxiàngjī
lǜshī
zhǐ, zhī
kān
LUẬT SƢ
luật sƣ
CHỈ
biểu thị cảm xúc
hoặc xác định
chặt, tƣớc bỏ
KHAN, SAN
quán
TOÀN
đủ, không thiếu
sót
kě
KHÁT
khát, gấp, tha thiết
TỐI CẬN
gần đây
lèi
LỆ
nƣớc mắt
jīn
KIM
kim loại, vàng
yè
DIỆP
jiǔ
CỬU
lá, vật có hình
giống nhƣ lá
cũ, lâu, xƣa cũ
jiǎ
GIÁ, GIẢ
zuìjìn
dōngtiān
ĐÔNG THIÊN
cānkǎo wénxiàn
THAM KHẢO
VĂN HIẾN
nhà buôn, thiên
nhiên
mùa Đông
tài liệu tham khảo
12
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
豆腐
喂
巧克力
所以
杂技
大喜
条目
鸡心
商量
海味
头发
舞蹈
粉笔
打倒
补
排
意见
鞋
儿童
回答
马马虎虎
钟
度
印度
豆腐
餵
巧克力
所以
雜技
大喜
條目
雞心
商量
海味
頭髮
舞蹈
粉筆
打倒
補
排
意見
鞋
兒童
回答
馬馬虎虎
鐘
度
印度
ĐẬU PHỤ
đậu phụ, đậu hủ
UY
tiếng gọi: ê, này,
cho ăn
XẢO KHẮC LỰC
sô-cô-la
SỞ DĨ
vì vậy, vì thế
zájì
TẠP KỶ
xiếc
dàxǐ
ĐẠI HỈ
sự mừng rối rít
ĐIỀU MỤC
điều mục
jīxīn
KÊ TÂM
mặt dây chuyền
shāngliáng
THƢƠNG
LƢỢNG
thƣơng lƣợng
HẢI VỊ
hải sản
ĐẦU PHÁT
đầu tóc
VŨ ĐẠO
khiêu vũ
fěnbǐ
BÚT PHẤN
phấn
dǎdǎo
ĐẢ ĐẢO
đánh bại
bǔ
BỔ
bổ sung
pái
BÀI
Ý KIẾN
đẩy, gạt ra, tiêu
trừ
ý kiến, quan điểm
HÀI
chiếc giày
értóng
NHI ĐỒNG
nhi đồng, trẻ con
huídá
HỒI ĐÁP
câu trả lời
MÃ MÃ HỔ HỔ
tạm đƣợc
CHUNG
cái chuông
ĐỘ
các dụng cụ dùng
để đo dài ngắn
nƣớc Ấn Độ
dòufu
wèi
qiǎokèlì
suǒyǐ
tiáomù
hǎiwèi
tóufǎ
wǔdǎo
yìjiàn
xié
mǎmǎhǔhǔ
zhōng
dù
Yìndù
ẤN ĐỘ
13
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
意大利
马来西亚
睡
加拿大
月球
但是
每天
脱衣服
流行
钓
游泳
可口
可乐
图书馆
空
多语言
老外
懂
墨尔本
印度尼西亚
墨西哥
鱼
癌症
意大利
馬來西亞
睡
加拿大
月球
但是
每天
脫衣服
流行
釣
游泳
可口
可樂
圖書館
空
多語言
老外
懂
墨爾本
印度尼西
亞
墨西哥
魚
癌症
Ý ĐẠI LỢI
Nƣớc Italia
MÃ LAI TÂY Á
Nƣớc Malaysia
THUỲ
ngủ
Jiānádà
GIA NÃ ĐẠI
nƣớc Canada
yuèqiú
NGUYỆT CẦU
Mặt Trăng
dànshì
ĐẢN THỊ
nhƣng
měitiān
MỖI THIÊN
mỗi ngày
tuō yīfú
THOÁT Y PHỤC
thay đồ
liúxíng
LƢU HÀNH
lƣu hành, phổ
biến
ĐIẾU
câu cá, câu
DU VỊNH
bơi lội
KHẢ KHẨU
ngon
KHẢ LẠC
coca
Túshū guǎn
ĐỒ THƢ QUÁN
thƣ viện
kōng, kòng,
kǒng
KHÔNG
rỗng, hƣ, trống
duō yǔyán
ĐA NGÔN NGỮ
nhiều ngôn ngữ
LÃO NGOẠI
ngƣời nƣớc ngoài
ĐỔNG
hiểu rõ, biết
MẶC NHĨ BỔN
Melbourne
ẤN ĐỘ NI TÂY Á
nƣớc Indonesia
MẶC TÂY CƠ
Mexico
NGƢ
con cá
NHAM CHỨNG
bệnh ung thƣ
Yìdàlì
Mǎláixīyà
shuì
diào
yóuyǒng
kěkǒu
kělè
lǎowài
dǒng
Mò'ěrběn
Yìndùníxīyà
Mòxīgē
yú
áizhèng
14
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
艾滋病
俄罗斯
什
菲律宾
公有
纸
功课
录音
繁简
运动
奥林匹克运
动会
应该
首
波兰
希
葡萄牙
希腊
智利
乌克兰
阿根廷
罗马尼亚
哥伦比亚
巴基斯坦
艾滋病
俄羅斯
什
菲律賓
公有
紙
功課
錄音
繁簡
運動
奧林匹克
運動會
應該
首
波蘭
希
葡萄牙
希臘
智利
烏克蘭
阿根廷
羅馬尼亞
哥倫比亞
巴基斯坦
àizībìng
NGÃI TƢ BỆNH
Bệnh AIDS
èluósī
NGA LA TƢ
nƣớc Nga
shén
THẬP, THẬM
số 10, họ Thập
Fēilǜbīn
PHI LUẬT TÂN
nƣớc Philippines
gōngyǒu
CÔNG HỮU
của công
CHỈ
giấy
CÔNG KHOÁ
bài tập về nhà
LỤC ÂM
máy ghi âm
fán jiǎn
PHỒN GIẢN
đơn giản hóa
yùndòng
VẬN ĐỘNG
vận động
ÁO LÂM THẤT
KHẮC VẬN
ĐỘNG HỘI
Thế vận hội
Olympics
ƢNG CAI
cần phải
shǒu
THỦ
đứng đầu
bōlán
BA LAN
tên một nƣớc
vùng Đông Âu
HY
ít, hiếm
BỒ ĐÀO NHA
nƣớc Bồ Đào Nha
xīlà
HI LẠP
nƣớc Hi Lạp
Zhìlì
TRÍ LỢI
nƣớc Chile
Wūkèlán
Ô KHẮC LAN
nƣớc Ukraine
Āgēntíng
Á CĂN ĐÌNH
nƣớc Argentina
Luómǎníyǎ
LA MÃ NI Á
nƣớc Romania
Gēlúnbǐyǎ
CA LUÂN BỈ Á
nƣớc Colombia
BA CƠ TƢ THẢN
nƣớc Pakistan
zhǐ
cōngkè
lùyīn
Àolínpǐkè
yùndònghuì
yīnggāi
xī
pútáoyá
Bājīsītǎn
15
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
土耳其
其
死
巴西
新加坡
捷克
瑞典
互联网
导弹
手表
睡觉
院
时候
互相
介绍
元
旁边
乞丐
菜
搭
司机
夫妻
停
高兴
土耳其
其
死
巴西
新加坡
捷克
瑞典
互聯網
導彈
手錶
睡覺
院
時候
互相
介紹
元
旁邊
乞丐
菜
搭
司機
夫妻
停
高興
Tǔ'ěrqí
THỔ NHĨ KỲ
nƣớc Thổ Nhĩ Kỳ
qí
KỲ
của nó
sǐ
TỬ
chết
BA TÂY
nƣớc Brazil
Xīnjiāpō
TÂN GIA BA
nƣớc Singapore
Jiékè
TIỆP KHẮC
nƣớc Cộng hòa
Séc
Ruìdiǎn
THUỲ ĐIỂN
nƣớc Thụy Điển
HỖ LIÊN MẠNG
mạng Internet
dǎodàn
ĐẠO ĐẠN
tên lửa
shǒubiǎo
THỦ BIỂU
đồng hồ
shuìjiào
THUỲ GIÁC
đi ngủ
VIỆN
viện
shíhòu
THỜI HẬU
thời gian
hùxiāng
HỔ TƢƠNG
lẫn nhau
jièshào
GIỚI THIỆU
giới thiệu
NGUYÊN
nhân dân tệ
BÀNG BIÊN
bên cạnh
KHẤT CÁI
ngƣời ăn xin
cài
THÁI
món ăn
dā
ĐÁP
ngồi xe, dựng, bắc
cầu
sījī
TƢ CƠ
ngƣời lái xe
fūqī
PHU THÊ
vợ chồng
tíng
ĐÌNH
dừng lại
CAO HƢNG
vui mừng
Bāxī
hùliánwǎng
yuàn
yuán
pángbiān
qǐgài
gāoxìng
16
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
甜
熊
碾
圣诞快乐
平安夜
圣诞树
圣诞老人
百科全书
随
总统
得
主
出租车
中华人民共
和国
司机
非常
这里
筷子
脸
最
热
前天
坏
甜
熊
碾
聖誕快樂
帄安夜
聖誕樹
聖誕老人
百科全書
隨
總統
得
主
出租車
中華人民
共和國
司機
非常
這裡
筷子
臉
最
熱
前天
壞
tián
ĐIỀM
ngọt
xióng
HÙNG
con gấu
niǎn
NIỄN
xay, nghiền
Shèngdàn kuàilè
THÁNH ĐẢN
KHOÁI LẠC
Giáng sinh vui vẻ
Píng'ān yè
BÌNH AN DẠ
Đêm Giáng sinh
Shèngdànshù
THÁNH ĐẢN
THỤ
cây thông Noel
Shèngdàn lǎorén
THÁNH ĐẢN
LÃO NHÂN
Ông già Noel
Bǎikē quánshū
BÁCH KHOA
TOÀN THƢ
Bách khoa toàn
thƣ
TÙY
theo sau, thuận
theo
TỔNG THỐNG
tổng thống
dé
ĐẮC
đƣợc
zhǔ
CHỦ
đối lại với khách
chūzū chē
XUẤT TÔ XA
xe taxi
Zhōnghuá
rénmín
gònghéguó
TRUNG HOA
NHÂN DÂN
CỘNG HÒA
QUỐC
nƣớc Cộng hòa
nhân dân Trung
Hoa
TƢ CƠ
tài xế
PHI THƢỜNG
rất nhiều
zhèlǐ
GIÁ LÝ
ở đây
kuàizi
KHOÁI TỬ
đôi đũa
liǎn
KIỂM
mặt
zuì
TỐI
nhất, hơn cả
rè
NHIỆT
độ nóng, sức nóng
TIỀN THIÊN
ngày hôm kia
HOẠI
hƣ
suí
zǒngtǒng
sījī
fēicháng
qiántiān
huài
17
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
修
帮忙
上市
责
效
自己
来不及
准备
差
愿意
平方公里
奇怪
容易
阴
忧
老板
顾
季节
仔细
偶尔
顶
游泳池
讳
纪念
修
幫忙
上市
責
效
自己
來不及
準備
差
願意
帄方公里
奇怪
容易
陰
憂
老闆
顧
季節
仔細
偶爾
頂
游泳池
諱
紀念
xiū
TU
sửa
bāngmáng
BANG MANG
giúp đỡ
shàngshì
THƢỢNG THỊ
đi chợ, trên thị
trƣờng
TRÁCH
phận sự phải làm,
xử phạt
xiào
HIỆU
hiệu quả
zìjǐ
TỰ KỴ
riêng của bản thân
LAI BẤT CẬP
không kịp, trễ
CHUẨN BỊ
chuẩn bị
SAI
lầm lẫn, không
đúng
NGUYỆN Ý
mong muốn
BÌNH PHƢƠNG
CÔNG LÝ
km2
qíguài
KỲ QUÁI
kỳ lạ
róngyì
DUNG DỊ
dễ dàng
yīn
ÂM
phần khuất kín
yōu
ƢU
lo, buồn rầu
LÃO BẢN
ông chủ
gù
CỐ
trông lại, ngoảnh
nhìn lại
jìjié
QUÝ TIẾT
mùa
zǐxì
TỬ TẾ
cẩn thận, tử tế
ǒu'ěr
NGẪU NHĨ
thỉnh thoảng
dǐng
ĐÍNH
húc, chạm đến
DU VỊNH TRÌ
hồ bơi
HÚY
kiêng kỳ
KỴ NIỆM
kỵ niệm
zé
láibují
zhǔnbèi
chà
yuànyì
píngfāng gōnglǐ
lǎobǎn
yóuyǒngchí
huì
jìniàn
18
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
冀
词典
拼音
制
慢
钢琴
抽烟
到处
冗
足球
审
乒乓球
堵
祝贺
划
小行星
贡
献
入
基
加
撬
研究
怒
冀
詞典
拼音
制
慢
鋼琴
抽煙
到處
冗
足球
審
乒乓球
堵
祝賀
劃
小行星
貢
獻
入
基
加
撬
研究
怒
jì
KÝ
hi vọng, mong
cầu
cídiǎn
TỪ ĐIỂN
từ điển
pīnyīn
BÍNH ÂM
âm Hán Việt
zhì
CHẾ
cai quản
màn
MẠN
chậm
gāngqín
CƢƠNG CẦM
đàn piano
chōuyān
TRỪU YÊN
hút thuốc
dàochù
ĐÁO XỨ
khắp nơi
rǒng
NHŨNG
nhàn rỗi, rảnh
rang, lộn xộn
zúqiú
TÚC CẦU
bóng đá
shěn
THẨM
xét rõ
BINH BÀNG CẦU
môn bóng bàn
ĐỔ
làm tắc nghẽn
CHÚC HẠ
chúc mừng
HOẠCH
chèo thuyền, tính
toán
TIỂU HÀNH
TINH
tiểu hành tinh
gòng
CỐNG
hiến nạp, dâng
xiàn
HIẾN
dâng, tặng
rù
NHẬP
đối nghĩa với xuất
jī
CƠ
nền, móng
jiā
GIA
cộng với, tăng
thêm
KHIÊU
cất lên, nâng lên
NGHIÊN CỨU
nghiên cứu
NỘ
giận dữ, cáu tức
pīngpāng qiú
dǔ
zhùhè
huà
xiǎo xíngxīng
qiào
yánjiū
nù
19
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
弊
硬
结婚
洗
徐
军
讨论
文章
注
内容
雅
有限公司
弊
硬
結婚
洗
徐
軍
討論
文章
注
內容
雅
有限公司
464
意
意
465
缺
失
版权
放
解
缺
失
版權
放
解
倍
466
467
468
469
470
471
472
473
474
倍
支柱
客栈
奈
尚未
NGẠNH
điều xấu, khuyết
điểm
cứng
KẾT HÔN
lập gia đình
xǐ
TẨY
giặt, rửa
xú
TỪ
đi thong thả
jūn
QUÂN
binh sĩ, quân đội
THẢO LUẬN
thảo luận
VĂN CHƢƠNG
bài viết
CHÚ
tập trung vào
NỘI DUNG
nội dung
NHÃ
thanh cao, cao
thƣợng
HỮU HẠN CÔNG
TI
công ty trách
nhiệm hữu hạn
Ý
điều suy nghĩ
quē
KHUYẾT
chỗ sứt mẻ
shī
THẤT
mất
BẢN QUYỀN
bản quyền
PHÓNG
buông thả
jiě
GIẢI
cởi, mở ra
bèi
BỘI
phản bội, làm
phản
bì
yìng
jiéhūn
tǎolùn
wénzhāng
zhù
nèiróng
yǎ
yǒuxiàn gōngsī
yì
bǎnquán
fàng
TỆ
支柱
Zhīzhù
CHI TRỤ
cây cột
客棧
奈
尚未
kèzhàn
KHÁCH SẠN
nhà sách
NẠI
kham, chịu đƣợc
THƢỢNG VỊ
tuy nhiên
nài
shàngwèi
20
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
手指
企
杨
孝
称
庄
决定
伊
殖
提出
莉
向
重定向
霍
案
宇
臣
访问
托
然而
底
其他
手指
企
楊
孝
稱
莊
決定
伊
殖
提出
莉
向, 曏
重定向
霍
案
孙
臣
shǒuzhǐ
THỦ CHỈ
ngón tay
XÍ
giá cả
yáng
DƢƠNG
cây dƣơng, họ
Dƣơng
xiào
HIẾU
hết lòng phụng
dƣỡng cha mẹ
chēng
XƢNG
gọi, kêu là
zhuāng
TRANG
nghiêm túc, kính
cẩn
juédìng
QUYẾT ĐỊNH
quyết định
yī
Y
kia, ấy
zhí
THỰC
kinh doanh, mƣu
lợi
ĐỀ XUẤT
đề xuất
LỊ
hoa nhài
HƢỚNG
ngoảnh về
TRÙNG ĐỊNH
HƢỚNG
chuyển hƣớng
huò
HOẮC
mau chóng
àn
ÁN
sự kiện liên quan
đến pháp luật
yǔ
VŨ
cƣơng vực, lãnh
thổ
THẦN
bầy tôi
PHỎNG VẤN
phỏng vấn
THÁC
tin cậy, giao phó
NHIÊN NHI
tuy nhiên
ĐỂ
nguồn gốc,
nguyên nhân
KỲ THA
khác
qǐ
tíchū
lì
xiàng
chòng dìngxiàng
chén
訪問
托
然而
底
fǎngwèn
其他
qítā
tuō
rán'ér
dǐ
21
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
查
页面
感谢
编写
签名
帮助
权
爆
方式
海水
对话
份
股
测
电力机车
试
殊
必须
撰
维
炸
政策
查
頁面
感謝
編寫
簽名
幫助
權
爆
方式
海水
對話
份
股
測
電力機車
試
殊
必須
撰
維
炸
政策
chá
TRA
tra xét
yèmiàn
HIỆT DIỆN
trang web
gǎnxiè
CẢM TẠ
lời cảm ơn
biānxiě
BIÊN TẢ
viết
qiānmíng
THIÊM DANH
chữ ký
bāngzhù
BANG TRỢ
giúp đỡ
quán
QUYỀN
thế lực
bào
BẠO
nổ
fāngshì
PHƢƠNG THỨC
cách thức
hǎishuǐ
HẢI THỦY
nƣớc biển
duìhuà
ĐỐI THOẠI
đối thoại
fèn
PHẦN
một đơn vị trong
toàn thể
gǔ
CỔ
bắp đùi
cè
TRẮC
đo lƣờng
ĐIỆN LỰC CƠ
XA
xe điện
shì
THÍ
thi cử
THÙ
THÙ
đặc biẹt
bìxū
TẤT TU
cần phải
zhuàn
SOẠN
sáng tác
wéi
DUY
giữ gìn, bảo hộ
zhà
TẠC
phá nổ, bùng nổ
CHÍNH SÁCH
chính sách
diànlì jīchē
zhèngcè
22
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
开放
目前
询问
题解
条款
机器
中立
天竺
于
勇
使用
忘记
更换
从不
守
删除
日记
继续
积蓄
下雨
下狱
知名度
kāifàng
KHAI PHÓNG
mở
mùqián
MỤC TIỀN
hiện nay
xúnwèn
TUÂN VẤN
yêu cầu, đòi hỏi
ĐỀ GIẢI
giải quyết
ĐIỀU KHOẢN
điều khoản
CƠ KHÍ
máy móc, cơ khí
中立
zhōnglì
TRUNG LẬP
trung lập
天竺
於
勇
使用
忘記
更換
tiānzhú
THIÊN TRÚC
nƣớc Ấn Độ thời
xƣa
Ƣ
ở tại, vào lúc
DŨNG
mạnh dạn, bạo
dạn
shǐyòng
SỬ DỤNG
sử dụng
wàngjì
VONG KÝ
quên
CANH HOÁN
thay thế
TÙNG BẤT
không bao giờ
THỦ
phòng vệ, bảo vệ
shānchú
SAN TRỪ
xóa bỏ
rìjì
NHẬT KÝ
nhật ký
繼續
jìxù
KẾ TỤC
tiếp tục
積蓄
下雨
下獄
知名度
jīxù
TÍCH SÚC
lƣu trữ
xià yǔ
HẠ VŨ
mƣa
xiàyù
HẠ NGỤC
bắt giam
TRI DANH ĐỘ
danh tiếng
開放
目前
詢問
題解
條款
機器
tíjiě
tiáokuǎn
jīqì
yú
yǒng
gēnghuàn
從不
cóng bù
孚
刪除
日記
shǒu
zhīmíngdù
23
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
宠物
号
俩
鼠
抱
干净
华盛顿
假
寒
庆
价
架
实
瘦
虑
单身女子
旅行
履
痒
餐厅
国际
浅
寵物
號
倆
鼠
抱
乾淨
華盛頓
假
寒
慶
價
架
實
瘦
慮
單身女子
旅行
履
癢
餐廳
國際
淺
SỦNG VẬT
thú cƣng
hào
HIỆU
tện gọi
liǎ
LƢỠNG
đôi, hai
shǔ
THỬ
con chuột
bào
BÃO
điều ôm ấp trong
lòng
CAN TỊNH
sạch sẽ
HOA THỊNH ĐỐN
Washington
jiǎ
GIẢ
trái nghĩa với
THẬT
hán
HÀNH
lạnh
qìng
KHÁNH
việc mừng
jià
GIÁ
giá cả
jià
GIÁ
cái kệ
shí
THỰC
đúng, chân xác
SẤU
gầy còm
LỰ
nỗi lo, ƣu tƣ
ĐƠN THÂN NỮ
TỬ
ngƣời phụ nữ quá
chồng
LỮ HÀNH
đi du lịch
LÍ
phẩm hạnh (ví
dụ:lí lịch)
DƢỠNG
ngứa
XAN SẢNH
nhà hàng
guójì
QUỐC TẾ
quốc tế
qiǎn
THIỂN
cạn
chǒngwù
gānjìng
Huáshèngdùn
shòu
lǜ
dānshēn nǚzǐ
lǚxíng
lǚ
yǎng
cāntīng
24
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
一共
开会
新鲜
地道
杯
够
书架
暧
被
另外
城
辣
服务员
卡
延
脚
查
床
督
歉
刚
遮
一共
yīgòng
NHẤT CỘNG
tổng cộng
開會
新鮮
kāihuì
KHAI HỘI
tổ chức cuộc gặp
gỡ
xīnxiān
TÂN TIÊN
tƣơi
dìdào
ĐỊA ĐẠO
đƣờng hầm
bēi
BÔI
cái chén
gòu
CÚ
đủ
THƢ GIÁ
giá sách
ài
ÁI
đen tối, mờ mịt
bèi
BÍ
chăn, mền
LÁNH NGOẠI
khác
THÀNH
tƣờng lớn bao
quanh kinh đô
LẠT
vị cay
PHỤC VỤ VIÊN
ngƣời phục vụ
kǎ
CA
thẻ, thiệp
yán
DIÊN
dài xa
jiǎo
CƢỚC
chân
chá
TRA
tra xét
SÀNG
cái giƣờng
ĐỐC
coi sóc, giám sát
qiàn
KHIỂM
ăn không đủ no
gāng
CƢƠNG
cứng
zhē
GIÀ
ngăn trở, chận
地道
杯
夠
書架
曖
被
另外
城
辣
服務員
卡
延
脚
查
床
督
歉
剛
遮
shūjià
lìngwài
chéng
là
fúwùyuán
chuáng
dū
25