Hoàng TOEIC 01653137392
1. BẢNG GIỚI TỪ + DANH TỪ/ TÍNH TỪ/ TRẠNG TỪ
Danh từ đi với giới từ
Nguyên nhân
Cause of
của
Combination of Sự kết hợp
Demand for
Yêu cầu
Development in Phát triển vê
Effect of
Ảnh hưởng của
Example of
Ví dụ về
Idea for
Ý tưởng cho
Improvement in
Increase in
Problem with
process of
Reliance on
Result of
Cải thiện
Gia tăng
Vấn đề với
Quá trình
Tin tưởng vào
Kết quả của
Rules for
Solution to
Source of
A variety of
Quy tắc cho
Giải pháp để
Nguồn của
đa dạng
Tính từ/ Trạng từ + giới từ
afraid of
angry with
Based on
capable of
Close to
dependent on
different from
disappointed
with
Eligible for
essential to(for)
Familiar with
identical to
married to
Preferable to
related to
responsible for
Satified with
Similar to
Subject to
suitable for
Superior to
Surprised at (by)
lo sợ
Giận giữ với
Dựa trên
có khả năng
gần với
Phụ thuộc
Khác nhau
Thất vọng với
Đủ điều kiện
Thiết yếu để
Quen thuộc với
Giống
kết hôn với
Thích hợp hơn
để
Liên quan đến
Chịu trách nhiệm
hài lòng với
Tương tự như
Phải chịu
phù hợp cho
Cao cấp
Ngạc nhiên
Hoàng TOEIC 01653137392
2. ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ
Account for
accustom to
approve of
belive in
compete with
consist of
contribute to
cooperate with
deal with
decide on
Decrease by
Depend on
devide among
escape from
interfere with
invest in
participare in
pay for
prepare for
prohibit from
recover from
Be face with
be famous for
be likely to
be satified with
be willing to
Care for
carry out
compensate for
comply with
Concentrate on
take advantage of
under construction
Động từ đi kèm giới từ
=explain( giải thích)
Rely on
Làm quen với
replace with
tán thành
respond to
tin vào
search for
cạnh tranh với
subscribe to
bao gồm
succeed in
Đóng góp cho
ahead of
Hợp tác với
along with
Giải quyết
by mean of
Quyêt định
in charge of
giảm
In favor of
phụ thuộc vào
instead of
chia giữa
on account of
thoát khỏi
prior to= before
ảnh hưởng đến
regardless of
đầu từ vào
thanks to
tham gia
together with
trả cho
access to
chuẩn bị cho
according to
cấm từ
available to
phục hồi từ
be covered with
phải đối mặt với
contrary to
nổi tiếng với
fill in/out
Có thể bị
funished with
Được thỏa mãn với
get in touch with
sẵn sàng
in a row
chăm sóc
in accordance with
thực hiện
in honor of
đền bù cho
keep track of
tuân thủ với
on behalf of
tập trung vào
specialize in
tận dụng
Turn in = submit
Đang được xây dựng
work out
Dựa vào
thay thế với
phản hồi
tìm kiếm
đăng ký
thành công trong
trước
cùng với
bằng cách
phụ trách
ủng hộ
thay vì
bởi vì
trước
bất chấp
nhờ có
cùng với
truy cập vào
theo như
có sẵn
đc bao phủ với
trái với
Điền vào
trang bị với
giữ iên lạc với
trong một hàng
tuân thủ
Vinh dự
theo dõi
thay mặt
chuyên về
Nộp = hand in
tập gym