Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Trắc nghiệm có đáp án chuẩn kỹ năng cntt cơ bản thông tư 03

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (430.88 KB, 14 trang )

s

t

t

s u:
í

1: CPU; 2: HDD; 3: RAM; 4: Bảng mạ
1.

Tr g

B

D

t

t

tr

t

t

à

(M



gp ả àt à

p



t

s :2 5 8 9

t

t

s : 5 6 9 10

gp ả àt à

p



m y tí

t

t

s : 4 5 9 10


gp ả àt à

p



m y tí

t

t

s : 7 8 9 10

gp ả àt à

p



m y tí

u

p



m y tí


t

p t

gp ả àt à

r ); 5: D/DVD; 6: M y

; 7: Bà p ím; 8:

(t

u

m y tí

uột; 9: M y s

v

ạt ộ g

; 10: T

g e;

)

m y tí


s u:

1. Đĩa cứng trong là thiết bị bộ nhớ trong được lắp cố định bên trong vỏ máy, phân biệt với ổ cứng ngoài là thiết bị bộ nhớ ngoài, là thiết
bị có thể dễ dàng tháo/lắp khỏi máy.
2. Đĩa cứng trong và CD, DVD là các thiết bị bộ nhớ trong, được lắp cố định bên trong vỏ máy.
2.

3. Đĩa cứng, đĩa quang, ổ nhớ di động (usb), thẻ nhớ là các thiết bị bộ nhớ ngoài, được lắp cố định bên trong vỏ máy hoặc kết nối với máy
tính thông qua các giao diện kết nối của máy tính.
4. Dữ liệu có thể lưu trữ bên trong các thiết bị bộ nhớ ngoài ngay cả khi không có điện.
Tr g

p t

u tr

p t

u à

àp t

A.

u

g:

B.


1 3 à

p t

u

g

2 4 à

C.
p t

u

g 12 à

D.
p t

u

g

3 4 à

p t

u


g

3.
v

u g

g

u tr t

gt



u à

v

s u: B GB MB TB

t

yte Tr

g

y


v

u g


g

Tr g

u tr

y

t

y à t



g

u tr t g

v:

A.

B.

C.


D.

bit, byte, KB, MB, GB, TB

byte, bit, MB, KB, GB, TB

bit, KB, byte, MB, GB, TB

bit, byte, GB, KB, MB, TB

t b sau, thi t b

à

gp ả àt

t b nhập d li u

4.

Tr g

5.

p t

A.

B.


M y quét ảnh (Scanner)

M y

u

y p t

u à

A. Ph n mềm h th g à
g trì
cho vi c chạy ph n mềm ứng dụng.
B. H

ều à

W



ứng dụ g
g mạ

ut

gứ g ụ gs u

à p ím


Chuột

à

c thi t k cho vi c vậ
à p n mềm h th

p n mềm ứng dụng xử

D I ter et Exp rer à một ph n mềm ứng dụng c a H
Tr g

ì

D.

m
ều à

gt



gu n mở.

W

ws


y:

2. Nút Start;
3. Recycle Bin;
4. Đồng hồ hệ thống;
5. Nút Shutdown.
B ut

g à

g

n th tr



ì

ều khi n (Joystick)

ền Desktop c a h

ều à

W

ều khi n ph n cứ g m y tí

g ụng hi n nay.


1. Taskbar;
6.

Micro, c

às :

ws à một ph n mềm t

M OS L ux U u tu à

C.

ws:

và u g ấp một ki

tr


A.

B.

B ut

Tr g H
USB?
7.


ều à

W

gs 2 3

C.

B ut

g s 3, 4, 5

ws ửa sổ ứ g ụ g à s u

y



D.

B ut

t

gt

gs 4 5

về trạ g t


B ut

và u g

gs 5

ổ ĩ

ng c

ứng, ổ ĩ

D/DVD

A. Control Panel
B. My Computer
C. My Document
D. Taskbar and Start menu
Tr g

t

t

s u t

t

à


trỏ chuột về mà
8.

B. Bật

t St rt

ì

t

í
9.

B. K t n

t

ền Desktop, bấm chuột phải ch

g tr

t

T s

10.

Tr g


ut

về

t

g s h th ng c

m y tí

:

ng My Computer, ch n Properties

r

n show the Desktop.

ả tr
g ày?

m y tí

và ỗ g

à p ím

g gõ

a bạn gặp sự c


tự P t

u à

y sẽ g i

ạt ứng dụng ki m tra ph n cứ g m y tí
m y tí

v



ì

m y tí

ti p tục soạn thả v

Tìm và mở ứng dụ g à p ím ảo (On-S ree
D. Cả 3

gt

tr

gs ạ t ả v
xử tì
u


Giả sử bạ


t

n Control Panel, ch n Programs

C. Bấm chuột phả và vù g tr
D Tất ả

p ép g ời sử dụ g xem

tr
p t

ều

g

us u

y p t

ey

r )

sẵn c a H


ản
ều à

W

gt ờ

ều

ws

bật à p ím ảo.

g p ả t y à p ím
u à

à

g

v



ạy

g trì

ù g1


tr

m y tí



ở gt


à

u

g sử ụ g m y tí

m y tí
B

y

t

D M y tí
Tr g

B

D

V




r t
p t

13.

g

p ả

ù g

p ép

t

p ép

u tr v

p ép

v

t

i mạ


m y tí

g ấp h

u à

ập

ì



xử

ộ m y tí
ậm



mt

à t à

g



ở g gì

s v i chạy ộc lập.




u gv

v e



g



u gv

ù gv

t e

chạy nhiều ứng dụng một

g

t

mềm s ạ t ả v

ả :




mụ tr

g g g

t

một p



ứ tr

t m y

g MS W r

t

về

t pt

à

ều à

às
sử


ả t à

s ạ t ả tr

Tr g MS W r

g

sẽ àm

us u p t

12.

t

b tắt ột ngột do chạy nhiều ứng dụng một

p ép g ờ
11.

ấu ì

ứng dụng chạy ù g
M y tí

?

u tr t à


gổ ứ g



m y tí



t

mở rộ g à s u

y:

tr g g ấy

e

p

A.

B.

C.

D.

.doc, .docx


.dot, .txt

.rtf, .html

Tất ả

(

e )p

v

A.
Bấm tổ

ả t v trí

trỏ s ạ t ả về

B.
p p ím tr

Bấm tổ

u

g ạ sử ụ g t

C.
p p ím


u tr trự tuy

Bấm tổ

u tr

t

à s u

Bấm tổ

p p ím

D.
p p ím tr

y?

tr

mạ g


+ Shift + Home

G ả sử ạ
t
t


gs ạ t ả 1
à

ạ v

S

Shift + Home

ả (P r gr p ) và ạ

(

t

m

t

e )p

xu

v

g

Ctrl + Alt + Home


ả t v trí

t ờ về

u

ạ v





t

s g tr

14.
A.

B.
tr

Ctrl + Shift + Home

C.
S

t

m


Tr g MS W r t
t
p ím P ge up P ge
s ạ t ả
1 tr g (p ge) ất

t
t
15.

17.

A.
Bấm tổ

G ả sử ạ v
xảy r :



D g

ạ v
ạ v

B D

g


tr

Ctrl + Shift + Page up

w
t
à ?

ụ g

trỏ s ạ t ả

/xu

g 1 tr g v

A.

B.

C.

D.

Ctrl + G

Ctrl + P

Ctrl + T


Ctrl + D

Tr g MS W r g ả sử ạ v
trỏ s ạ t ả :
16.

t

D.

gõ t

p p ím tr

g

à

t

tr

B.
Bấm tổ

X

g

t


t

p p ím tr

Qu

g

y t

Y

t

C.
Bấm tổ

: Hộ

g

t ứ VIII B y g ờ

gõ sẽ






u g à: Hộ

g

Qu

g

gõ sẽ





u g à: Hộ

g

Qu

g

à sẽ g p ạ

p p ím tr

u ạ

t ứ


ấm tổ

Z

S

t

M



u mu

t m1t
D.
E. Bấm tổ

p p ím tr

à

trỏ

t

tạ v trí

p p ím tr


Z( y

U

V

)

ều gì sẽ


D

g

ạ v

D D g

: Hộ

gõ sẽ
g





u g à: Hộ


Qu

g

g

t ứ VIII sẽ

x

Trong MS Word, khi sử dụ g
g ụ L e vẽ ờng thẳ g
thẳ g u
í x
g ờ t t ờng sử dụng chuột k t h p v
18.

à t à
g ờ ù g ậ
p ím à s u y?

ạn thẳ g

g

mu

vẽ

ờng


A. Ctrl
B. Shift
C. Ctrl + Alt
D. Alt + Shift


u gg

t

u về p

mềm MS Ex e :

Trong MS Excel, dữ liệu được nhập vào các ô (cell) được xác định bởi chỉ số hàng (rows) và chỉ số cột (columns).
Một tập tin MS Excel thường có phần mở rộng là …(1)… Các tập tin này thường được gọi là ..(2)… , chứa trong nó các sheet gọi là các
…(3)…
Tìm

p



t t í

19.

Tr g
20.


p t

A. Nhập và tí
B. Vẽ bi u

tr

g):

A.

B.

C.

D.

(1) *.xls; *.xlsx

(1) *.dot; *.xlt

(1) *.exls; *exlsx

(1) *.xls; *.xlsx

(2) Bả g tí
(Spreadsheet)

(2) Bả g tí

(Spreadsheet)

(2) Bả g tí
(Spreadsheet)

(2) Bả g tí
(Spreadsheet)

(3) Ô ( e )

(3) Tr g tí
(Worksheet)

(3) Vù g (R ge)

(3) Tr g tí
(Worksheet)

us u p t
t

p ( ề và

li u

bi u diễn d li u

u à

à sai


về chứ

g

a ph n mềm xử

ả g tí

:


C. Tạo bảng chứ

li u

D. Tự ộ g
Bạ

t

y

t tr

g

21.

g

s u

a ch

ứa d li u c a bảng.
à s u

A. A5

ì t ấy tr

Giả sử bạ
Theo bạn, nộ
22.

ề mụ

u g

g1

gv

C. Một

gt ứ



g


p l trong MS Excel:

B. ABB$4

Ex e

t



u g

C. A1:A1$A

D. A15:K$45

s u: ####

à:

A. Một g tr ki u s hoặ
B. Một

y

gày t


g


u g

ứ g tr tuy t

ộ rộng c
g

qu
tr

n th



g

n th

g tr .

g1

i

D. Một ki u d li u ặc bi t c a Excel

23.

Giả sử tạ B2 a bả g tí

ạn nhập và g tr : 001235434567 (
v a nhập và ) S u
ấm Enter, nội dung c
B2 sẽ à:
A. 0001235434567;

24.

Giả sử tạ
2
v a nhập và

a bả g tí

A.

: v t liề

B. 001235434567;

ạn nhập và g tr : 08/15/2015 (
: v t liề
ạ g t e mặ nh). Sau khi bấm Enter, nội dung c
B.

C.

u

g


ấu

C. 01235434567;

u

g
2 sẽ à:

p í tr

và p í s u

y

s

D. 1235434567

ấu

D.

p í tr

và p í s u

y


s


8/15/2015

Giả sử tạ D2
g
ấu

a bả g tí
p í tr

25.

Giả sử tạ
26.

(

E2

: v t liề

08/15/2015

ạn nhập và g tr : ‘08/03/2015 (
:
ấu
và p í s u
y

s v a nhập và ) S u

27.

(

G2

: v t liề

y
ở u, ti p t e
ấm Enter, nội dung c

s và ấu gạ
D2 sẽ à:

B.

C.

D.

‘08/3/2015

08/03/2015

3/08/2015

‘03/08/2015


a bả g tí
u

ạn nhập và
g

a bả g tí
u

(08/15/2015)

A.

ấu



p í tr

u g

ạn nhập và
g

Sau khi bấm Enter, nội dung c

ấu




p í tr

y

B. -12345;

u g

s v a nhập và ) S u
C. 12345;

ấm Enter, nội dung c
D. #N/A

s u: =(12345)

và p í s u

y

s v a nhập và )

G2 sẽ à:
A. 12345;

é v t liền nhau,

s u: (12345)


và p í s u

A. (12345);

Giả sử tạ

15/8/2015

B. -12345

C. (12345)

D. #N/A

E2 sẽ à:


Bạ

28.

1.
2.
3.
4.
5.

y

t tr


g



g s u:

Tạo các trang trình diễn
Tạo các bảng danh sách cán bộ
Tạo các hiệu ứng chuyển trang
Tính toán với dữ liệu
Tạo các mục lục liên kết đến các trang trình diễn


g à

à



g



A.

1p

mềm trì


ễ :

B.


u 1 à trì
ạ g tập t
p

C.

g 1 2 3, 4, 5

ễ t à t pt
mở rộ g
t



t trì
à ?

u tr

g1 2 3 4

D.


m y tí


g

g1 2 3

g mu



g ờ

29.
A.

B.

C.

D.

*.pptx

*.ppsx

*.pptm

*.pdf

30.



u gg

t

u về

ạ gs

e

s u:

m

g1 3 5

s

e

sử




Trong các slide của 1 bài trình bày, các đề mục chính thường được định dạng theo các mẫu áp dụng cho các tiêu đề - …(1)….
Các slide có thể là 1 trang trắng, có thể là các trang có các thành phần được thiết kế sẵn gồm các đối tượng đã được sắp xếp theo một
…(2)… nào đó. Người dùng có thể chọn các mẫu trang trí cho slide theo các mẫu thiết kế có sẵn gọi là các …(3).. và ..(4)…
H y tìm


p



t t í

p

ề và

tr

g

A.

B.

C.

D.

(1) Layout

(1) Title

(1) Title

(1) Title


(2) B

(2) Theme –

(2)

u

g – Style

(3) Theme –



ụ - Layout

(3) Theme –



(3) B



(2) Design Template –
M u

ụ - Layout


(4) Design Template – (4) Design Template – (4) Design Template – (3) B ụ - Layout
M u
M u
M u
(4) Theme –


Trong MS Powerpoint, giả sử bạn mu n tự thi t lập cho tất cả
ề mục c
à t uy t trì c mì
màu
, cỡ ch
ạn c n thực hi t
t
à s u y thực hi
c vi
ày u quả nhất:
à t uy t trì

A. Ch
31.

B. T 1 s
C. Tạ và t
t u ề.

e

u


32.

t uộ tí
tr

Tr g MS P werp
g



t lập

D. Tất cả



1

ề mục, tạ r
nh dạ g

gì xảy ra

u

nh dạng về p

g

,


ề bất k

u ch

c bản sao c
m

s

e ày (Dup

g mu n cho ph

te s

e) r

ều gì sẽ xảy ra n u bạn ch

s u

sửa lại nộ

t u ề c a Master Slide, tất cả

ều sai.

t


ù g1

tr g t uy t trì

và ấm Delete:

s

u g
e ều

ề mục
ù g1

u

nh dạng cho


B

tr g t uy t trì
Tr g

ut

g ờ

o hỏ


mu

x

s

g ờ

B. S li u ù g

vẽ bi u

phả

c nhập và 1 ả g (t

tr

g

n phải nhập d li u tr

t

bắt

Trong MS Powerpoint,chứ

B. Tạo hi u ứng chuy
ảnh hoặ


g

ust m

nh dạ g

t

tr g
mt

ộ trì

s

us u p t

u à

à

g về vi c tạo bi u

ù g p ải tạo bi u

trong ph n mềm bả g tí

es u


c bi u

m i tạ

Ex e r

?
py s g à

.

trong MS Powerpoint.

trí

v

Trong MS Powerpoint, k

g trì

bấm ch

p ím à s u

y?

D P ím F5

à


ng trong slide
s



m t

t

u, bạ

C P ím F10

A. Tạo hi u ứ g ộng cho một

D.

e) tr

p t

c bi u

c m i vẽ

u thực hi n ch

B P ím F1


ì

g

ều sai

Tr g MS P werp

C.

g

Tr

c chứa trong 1 bả g tí

ù g

e

và ạn c n tạo 1 bi u

phả

A P ím F3

36.

ù g


vẽ bi u

D. Cả 3

35.

t

A. S li u ù g
trì
ễn

Ng ờ

34.

g

g s ạ 1 à t uy t trì

Giả sử bạ

x

c ch n sẽ b x

D. Xuất hi n hộp t

33.


v a ch n sẽ ập tứ

e tr

à trì


g à trì

ễn

ễn
ì



th ... cho một slide

u (Slide Show) một à trì

ễn, mu n chuy

s g mà

ì

a một

g trì


ứng dụ g


(

mở tr

)

minh h



A. Nhấn tổ h p p ím tr

T

B. Nhấn tổ h p p ím S

t

C. Nhấn tổ h p p ím

T

D. Nhấn tổ h p p ím Es

T

gv


1. Gử t

n tử

g

2.

37.

ặt vé m y

5

g

g ờ

t

gt

v

trì

u, ta thực hi

t


t

y:

ắp ặt truyề

3. Tra cứu
4

s u

tt

T

t

Tr g

g

g à

ì

p và

về l


trì

u thu HD

xe u t

y vé tàu

ứng h p
gv

à

ng, giao d ch
t

thực hi

c qua mạng Internet

g v c 1, 2, 3
B

g v c 1, 2, 3, 4
g v c 1, 3, 5

D

g v c 1, 2, 3, 4, 5


Tr g

p t

FTTH à
38.

B

DSL à
FPT à một

D. Hi

y

u

y p t

u à

ch vụ k t n i Internet sử dụ g
ch vụ k t n

I ter et t

às :
p qu g t


g qu M

ộ cao.

em qu y s (Dial up).

à u g ấp d ch vụ Internet c a Vi t Nam.
g

ì

t

k t n i Internet qua h th ng truyề

ì

p VTV

à s u

y?


ứng dụ g s u

y:

1. Microsoft Outlook
2. Microsoft Frontpage

3. Windows Internet Explorer
39.

4. Windows Media Player
ng dụ g à



p sẵn trong H

A.

ứ g ụ gs :1 2 3 4

B

ứ g ụ gs :2 3 4

ều à

W

ws

tr g we :

truy cập

ứ g ụ gs :1 2
D


g ụ gs :3

truy cập và tr g

n tử c

D

trí tại cửa sổ c

trì

uy t web (IE) g ả sử g ờ

ù g gõ và

s u:

1. http:///dantri.com.vn
2.
40.

3. http:// dantri.com.vn
4. http:///www.dantri.com.vn

T e
A.

41.




à t ự
s 1 2 3 4;

B.

s 1 3;

C.

s 2 3;

D.

Giả sử bạ
truy ập và một trang web chứa rất nhiều tà
u tham khả
lại mu n truy cập và tr g
lấy t
gt
g
g
a ch c
A. Bấm chuột và

t

n th


a ch tr g we

truy ập tr

g

s 2, 4

gv cc
tr g we
t
s

xổ xu ng ở t

mì và
à T

t u t ập
t
à s u

a ch c

trì

c một s tà
u. Nay bạn
y sẽ g p ạn vi

?
uy t web


B. Sử dụ g p ím tắt tr

H

s

mở

C. Cả 2 c

tr

ều g p ạ tìm

D. Cả 2

tr

ều sai.

tr g we

tr g we

g é t m(H st ry)


truy ập

Giả sử bạn cần gửi 1 email cho 3 người:
Người A và B đề nghị phối hợp công việc
Người C để báo cáo tình hình xử lý công việc, và bạn không muốn để 2 người A và B biết là thư này cũng được gửi cho người C.
t ự
và ậ t

42.

A. Gõ
B. Gõ
C.
C. Gõ
D.

1
8
15
22
29
36

v

ày ạ t ự
tử)
em
em


t
g ờ B
t t ự

B
A
A
A
B
C

g ờ
g ờ
em
t e

2
9
16
23
30
37

t

t

tr g p
và B tr g p
g ờ


ả2

D
C
B
D
B
B

à tr



tr

g

t

t

g ờ

ậ (T );
g ờ
ậ (T )

gp


s u

y (g ả sử ạ

g ờ

g ù g

m

g ờ B tr g p
;
u ở ấu p ảy s u
ậ (T )

u ở

tr

g ge

ù g gm

g ờ tr g p
gp
B


ấu p ảy s u


tr

gp

B

m

gử

B
g ờ


và B

3
10
17
24
31
38

A
B
D
A
C
B


4
11
18
25
32
39

B
B
B
B
B
D

5
12
19
26
33
40

C
D
D
B
D
C

6
13

20
27
34
41

D
B
D
A
D
B

7
14
21
28
35
42

B
B
C
D
A
D



×