Đ
FB: />
CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
§1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Tìm tâ ̣p xác đinh
̣ của mỗi hàm số sau đây:
a/ f x
sin x 1
;
sin x 1
b/ f x
2 tan x 2
;
cos x 1
c/ f x
cot x
;
sin x 1
d/ y tan x .
3
Tìm tâ ̣p xác đinh
̣ của mỗi hàm số sau đây :
a/ y 1 cos x ;
c/ y
b/ y 3 sin x ;
cos x
;
sin x
d/ y
1 cos x
1 sin x
.
Tìm GTLN và GTNN của hàm số
a/ y 3cos x 2 ;
b/ y 5sin 3x 1 ;
c/ y 4 cos 2 x 9 ;
d/ f x sin x cos x ;
e/ f x cos x 3 sin x ;
f/ y 5 sin x cos x ;.
5
Xét tính chẵn – lẻ của hàm số
a/ f x
sin x
;
cos x 2
c/ y 3cos 2 x 5sin x
b/ f x sin x cos x ;
d/ y x cos x .
Cho hàm số y 3cos 2 x .
a/ Chứng minh rằng hàm số đã cho là hàm số chẵn.
b/ Chứng minh rằng hàm số đã cho có chu kỳ T .
c/ vẽ đồ thị hàm số đã cho.
Tìm Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
a/ f ( x) sin11 x cos11 x ;
b/ f ( x) sin 4 x cos 4 x ;
c/ f ( x) sin 6 x cos6 x ;
d/ f ( x) sin 2 n x cos 2 n x , với n * .
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
§2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Giải phương trình :
a/ sin x sin ;
b/ 2sin x 2 0 ;
d/ sin x 20o sin 60o ;
e/ cos x cos ;
g/ cos 2 x 15o
h/ t an3x
6
2
3
c/ sin x 2 ;
f/ 2 cos 2 x 1 0 ;
4
2
;
2
j/ tan 2 x 10o tan 60o ;
1
;
3
i/ tan 4 x 2 3 ;
l/ cot x 2 1 .
k/ cot 4 x 3 ;
Giải phương trình :
a/ sin 2 x sin x ;
5
5
c/ tan
b/ cos 2 x 1 cos 2 x 1 ;
2x 1
1
tan 0 ;
6
3
d/ sin 3 x cos 2 x .
Giải các phương trình lượng giác sau đây :
1
2
a/ sin x ;
b/ 2 cos x 1 0 ;
c/ tan 3x 1 ;
d/ 4 cos x 1 0 .
Giải phương trình
a/ sin 4 x cos 5 x 0 ;
b/ sin 3 x cos 6 x 0 ;
2
0;
5
d/ cot 20o 3 .
4
c/ tan 5 x cot
x
Giải phương trình
a/ cos 3x 600
b/ cot 2 x 400
2
;
2
3
;
3
d/ sin x 240 cos x 1440 cos 200 .
c/ cos(2 x 45o ) cos x 0 ;
Giải phương trình
a/ 2sin x cos x
;
4
4
2
3 2
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
b/ 8cos3 x cos3x .
3
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
a/ Chứng minh rằng 4sin 3 x cos 3 x 4 cos3 x sin 3x 3sin 4x .
b/ Giải phương trình sin 3 x cos 3x cos3 x sin 3 x sin 3 4x .
Tìm các nghiệm của phương trình sau trong khoảng đã cho :
2
a/ sin 2 x
với x ;
3
2
12 2
b/ cos 2 x 1
c/ tan 3x 2 3 với x ; ;
d/ tan 2 x 3 với x ; .
2
2 2
1
2
với x ; ;
Giải phương trình
a/ 2sin x cos 2 x cos 3 x sin 2 x ;
b/ sin 5 x 2sin x cos 2 x cos 4 x 1 ;
c/ sin 3 x sin x sin 2 x 0 ;
d/ 3sin 4 x 2 cos 4 x 3sin 2 x 16 cos 2 x 9 0 .
Giải phương trình :
a/ tan 3 x tan x 1 0 ;
b/ sin 3 x cot x 0 ;
c/ tan 3x tan x ;
d/
2cos x 2
0.
tan x 1
Giải phương trình :
a/ 2sin x cos 2 x 1 2 cos 2 x sin x 0 ;
b/ sin 3 x cos3 x cos 2 x ;
c/ 1 tan x 1 sin 2 x 1 tan x ;
d/ tan x cot 2 x 2 ;
e/ sin x cos x
cos 2 x
;
1 sin 2 x
1
2
g/ cos x cos 3x cos 5 x ;
f/
1 cos 2 x
sin 2 x
;
cos x
1 cos 2 x
h/ tan 2 x sin x 3 sin x 3 tan x 3 3 0 .
Tìm x [0;14] nghiệm đúng phương trình cos 3x 4 cos 2 x 3cos x 4 0 .
a/ Hãy biện luận theo tham số m số nghiệm của phương trình sin x m ,
x [0;3 ] .
b/ Hãy xác định tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2m cos x sin 2 x 0
có đúng 7 nghiệm trong đoạn 0;3 .
Giải các phương trình sau :
1
4
a/ cos 2 2 x ;
b/ 4 cos 2 2 x 3 0 ;
c/ cos2 2 x sin 2 x ;
4
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
d/ cos 2 3x sin 2 2 x 1 .
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
Tìm các nghiệm của phương trình sau trong khoảng đã cho :
b/ cot x 5 3 với x .
a/ 2 sin 2 x 1 0 với 0 x ;
Giải các phương trình sau :
a/ sin x cos x 1 ;
b/ sin 4 x cos 4 x 1 ;
c/ sin 4 x cos 4 x 1 ;
d/ sin3 x cos x cos3 x sin x 2 / 8 .
Giải các phương trình sau :
a/ cos 2 x 3 sin x cos x 0 ;
c/ 8sin x.cos x.cos 2 x cos8
b/ 3 cos x sin 2 x 0 ;
x;
16
d/ sin 4 x sin 4 x sin 4 x .
2
Giải phương trình :
a/ cos 7 x.cos x cos 5 x.cos 3 x ;
b/ cos 4 x sin 3x.cos x sin x.cos 3 x ;
c/ 1 cos x cos 2 x cos 3x 0 ;
d/ sin 2 x sin 2 2 x sin 2 3x sin 2 4 x 2 .
Giải các phương trình sau :
a/ sin 2 x sin 5 x sin 3 x sin 4 x ;
b/ sin x sin 2 x sin 3x sin 4 x 0 ;
c/ sin 2 x sin 2 3x 2sin 2 2 x ;
d/ sin x sin 3x sin 5 x cos x cos 3 x cos 5 x .
Tìm tập xác định của mỗi hàm số sau :
a/ y tan x ;
d/ y
sin 2 x
;
cos 2 x cos x
c/ y
b/ y cot 2 x ;
e/ y
tan x
;
1 tan x
f/ y
2 cos x 1
;
2 cos x 1
1
.
3 cot 2 x 1
Giải phương trình :
a/
.
2 cos 2 x
0;
1 sin 2 x
c/ sin 3 x cot x 0 ;
b/
tan x 3
0;
2cos x 1
d/ tan 3x tan x .
Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; ) của phương trình 4 cos 3 x cos 2 x 2 cos 3 x 1 0 .
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
§3. MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
I. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI THEO MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Giải phương trình :
a/ 2 cos 2 x 3cos x 1 0 ;
b/ cos 2 x sin x 1 0 ;
c/ 2sin 2 x 5sin x 3 0 ;
d/ cot 2 3x cot 3x 2 0 ;
Giải phương trình :
a/ 2cos2 x 2 cos x 2 0 ;
b/ cos 2 x cos x 1 0 ;
c/ cos 2 x 5sin x 3 0 ;
d/ 5 tan x 2 cot x 3 0 .
Giải các phương trình lượng giác sau :
a/ sin 2
x
2
2 cos
x
2
2
0;
c/ cos 4 x sin 2 x 1 0 ;
x
2
b/ cos x 5sin 3 0 ;
d/ cos 6 x 3cos 3x 1 0 .
Giải các phương trình :
a/ tan 2 x 3 1 tan x 3 0 ;
b/ 3 tan 2 x 1 3 tan x 1 0 ;
c/ 2 cos 2 x 2 3 1 cos x 2 3 0 ;
d/
1
2 3 tan x 1 2 3 0 .
cos 2 x
Giải các phương trình sau :
a/ cos 5 x cos x cos 4 x.cos 2 x 3cos 2 x 1 ;
c/
4sin 2 2 x 6sin 2 x 9 3cos 2 x
0;
cos x
b/ 2 cos 6 x sin 4 x cos 2 x 0 ;
5
7 1
x cos x .
2
2 2
d/ 2cos 2 x cos2 10cos
x
2
Giải các phương trình :
a/ 3 tan 2 x
5
1 0 ;
cos x
c/ 5sin 2 x sin x cos x 6 0 ;
b/ cos 2 x
1
1
cos x
2
cos x
cos x
;
d/ tan 2 x cot 2 x 2 tan x cot x 6 .
Giải phương trình 2 tan x sin x 3 cot x cos x 5 0 .
Giải phương trình :
a/ sin 3 x 3sin 2 x 2sin x 0 ;
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
x
2
3
4
b/ sin 2 x 2 cos 2 0 ;
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
c/ 1 sin x sin 3 x 0 ;
d/ 2sin 2 x cos 2 x 4sin x 2 0 ;
e/ 8 sin 4 x cos 4 x 4sin x cos x 7 ;
f/ sin 6 x cos 6 x sin 2 x ;
3
4
g/ cos2 x 4cos x ;
3
6
2
h/ 2cos 2 x sin 2 10cos x cos x .
2
2
2 2
5
x
3
1
Giải phương trình sau :
b/ sin 4 x cos 2 x 1 ;
a/ sin 2 x cos 2 x 5sin x cos x 3 ;
c/
3
2 3 tan x 6 0 ;
cos 2 x
d/ sin 2 x 2 tan x 3 .
cos3x sin 3x
Tìm nghiệm x 0; 2 của phương trình 5 sin x
cos 2 x 3 .
1 2sin 2 x
Giải các phương trình sau:
a/ cot x tan x 4sin 2 x
c/
b/ tan 3 x tan x 1 ;
2
;
sin 2 x
cos 2 x 3cot 2 x sin 4 x
2;
cot 2 x cos 2 x
4
d/ cos 3x 3cos 2 x 2(1 cos x) .
II. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI sin x VÀ cos x
Giải phương trình :
a/ 3 sin x cos x 1 ;
b/ 3 cos 3 x sin 3 x 2 ;
c/ 3cos x 4sin x 5 ;
d/ sin x 7 cos x 7 ;
e/ 2sin 2 x 2cos 2 x 2 ;
f/ sin 2 x 3 3 cos 2 x .
Giải phương trình :
a/ 2sin 2 x 3 sin 2 x 3 ;
b/ 2 cos 2 x 3 sin 2 x 2 ;
c/ 2sin 2 x cos 2 x 3 cos 4 x 2 0 ;
d/ 4sin 2 x 3 3 sin 2 x 2 cos 2 x 4 .
Giải các phương trình sau :
a/ sin 3x 3 cos 3x 2 cos 4 x ;
b/ cos x 3 sin x 2 cos x ;
c/ 3 sin 2 x cos 2 x 2 cos x 2 sin x ;
d/ sin 8 x cos 6 x 3 sin 6 x cos8 x .
3
Giải các phương trình sau :
a/ 3sin x 4sin x 5sin 5 x 0 ;
3
6
6
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
b/ 2sin x 4sin x
.
4
4
2
3 5
Giải các phương trình sau :
a/ 3sin x 3 cos 3x 1 4sin 3 x ;
b/ 3 cos 5 x 2sin 3x cos 2 x sin x 0 ;
2
x
x
c/ sin cos 3 cos x 2 ;
2
2
d/ 8cos 2 x
3
1
.
sin x cos x
2 6
Tìm x , thỏa phương trình cos 7 x 3 sin 7 x 2
5 7
Cho phương trình 2sin 2 x sin x cos x cos 2 x m
a/ Tìm m để phương trình có nghiệm.
b/ Giải phương trình với m 1 .
Cho phương trình sin 2 x 2m cos x sin x m . Tìm m để phương trình có đúng
3
hai nghiệm thuộc đoạn 0; .
4
Giải các phương trình
a/ 8sin x
3
1
;
cos x sin x
b/ 2 sin x
3 tan x
1.
2 sin x 1
các phương trình sau :
a/ sin x 3 cos x 2 ;
b/ 2sin17 x 3 cos 5 x sin 5 x 0 ;
d/ 2 cos x 6 sin x 2 .
c/ cos x sin x 1 ;
6
6
4
4
Giải các phương trình sau :
a/ 1 cos x 3 sin x ;
b/ cos x 3 sin x 2cos x ;
3
c/ sin 4 x cos 2 x 3 sin 2 x cos 4 x ;
2
d/ sin x cos x 3 sin 2 x 2 .
Giải các phương trình sau :
1
a/ cos4 x sin 4 x ;
4
b/ sin 3 x cos3 x sin x cos x ;
4
c/ 3 cos 2 x sin 2 x 2sin 2 x 2 2 ;
e/ 3cos x 4sin x
6
d/ tan x 3cot x 4(sin x 3 cos x) ;
2
3;
3cos x 4sin x 6
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
f/ 8sin x sin 2 x 6sin x cos 2 x 5 7 cos x .
4
4
Với giá trị nào của tham số m thì phương trình sau có nghiệm :
b/ m sin x sin x 2 cos x .
a/ m sin x m 1 cos x 2 ;
Tìm x sao cho biểu thức y
sin x 1
cos x 2
4
nhận giá trị nguyên.
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức :
a/ a sin x b cos x
(a, b là các hằng số và a 2 b 2 0 );
b/ sin 2 x sin x cos x 3cos 2 x .
Giải các phương trình sau :
a/ 3sin 2 x 8sin x cos x 4 cos 2 x 0 ;
b/ 4sin 2 x 3 3 sin 2 x 2 cos 2 x 4 ;
c/ sin 3 x 2sin x.cos 2 x 3cos3 x 0 ;
d/ 6sin x 7 cos3 x 5sin 2 x cos x .
Giải các phương trình sau :
b/ 5 1 cos x cos 4 x sin 4 2 ;
a/ 1 3 tan x 2sin 2 x ;
d/ 1 sin x sin 2 x cos x sin 2 x 2cos 2 x ;
4
3
2
c/ sin x cos 4 x sin 2 2 x 2sin x 0 ;
e/
sin 5 x cos 5 x
0;
sin x
cos x
g/ sin 8 x cos8 x
f/ tan x cot 4 x
2
;
sin 2 x
x
x
h/ cos2 tan 2 x.sin 2 ;
17
cos 2 2 x ;
16
2
2
4
i/ (1 sin x 2 cos x) cos 2 x sin 2 x 1 ;
j/ cos x cos 2 3x sin 2 2 x 0 trên 0; ;
k/ cos 2 3x cos 2 x cos 2 x 0 ;
l/ sin 5 x 5sin x ;
m/ 1 sin 2 x cos x 1 cos 2 x sin x 1 sin 2 x .
1
2
Tìm các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình
sin x
cos 3 x sin 3 x
cos 2 x 3 .
1 2sin 2 x
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
Đ
FB: />
III. PHƯƠNG TRÌNH THUẦN NHẤT BẬC HAI THEO sin x VÀ cos x
Giải phương trình :
1
2
a/ 3sin 2 x sin x cos x 2 cos 2 x 3 ;
b/ sin 2 x sin 2 x 2 cos 2 x ;
c/ 2sin 2 x 3 3 sin x cos x cos 2 x 4 ;
d/ cos 2 2 x sin 4 x 3sin 2 2 x 0 .
Giải phương trình :
a/ 2sin 2 x 3 sin x cos x cos 2 x 2 ;
b/ sin 2 x 3 1 sin x cos x 3 cos 2 x 0 ;
c/ 3 sin 2 x sin x cos x 0 ;
d/ cos 2 x 3sin 2 x 3 .
Giải phương trình :
a/ sin 2 x 3 sin x cos x 2cos 2 x
x
2
3 2
;
2
x
2
c/ 4sin 2 3 3 sin x 2 cos 2 4 ;
b/
3 1 sin 2 x 3 sin 2 x
3 1 cos 2 x 0 ;
d/ 3cos 2 4 x 5sin 2 4 x 2 3 sin 8 x .
Giải các phương trình sau :
a/ 4sin x 6 cos x
1
;
cos x
c/ sin 3 x cos3 x sin x cos x ;
b/ sin x sin x 2 cos 2 x 0 ;
4
d/ sin x sin 2 x sin 3x 6 cos3 x .
Nguồn bài tập: Thầy Trần Sĩ Tùng
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ